# Vietnamese translations for vlc package. # Copyright (C) 2008-2010 VideoLAN # This file is distributed under the same license as the vlc package. # Phan Anh , 2009-2010. # msgid "" msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n" "POT-Creation-Date: 2010-04-12 23:59+0100\n" "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700\n" "Last-Translator: anh phan \n" "Language-Team: iamphananh.blogspot.com \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "VietnamVietnamViet namviProject-Id-Version: vlc 1.0\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n" #: include/vlc_common.h:916 msgid "" "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n" "see the file named COPYING for details.\n" "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n" msgstr "" "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều " "khoản của luật pháp.\n" "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;\n" "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.\n" "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan " "Anh.\n" #: include/vlc_config_cat.h:32 msgid "VLC preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: include/vlc_config_cat.h:34 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options." msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác" #: include/vlc_config_cat.h:37 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:81 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1013 modules/misc/dummy/dummy.c:69 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: include/vlc_config_cat.h:38 msgid "Settings for VLC's interfaces" msgstr "Thiết lập giao diện" #: include/vlc_config_cat.h:40 msgid "Main interfaces settings" msgstr "Thiết lập giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:42 msgid "Main interfaces" msgstr "Giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:43 msgid "Settings for the main interface" msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:45 src/libvlc-module.c:185 msgid "Control interfaces" msgstr "Giao diện điều khiển" #: include/vlc_config_cat.h:46 msgid "Settings for VLC's control interfaces" msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển" #: include/vlc_config_cat.h:48 include/vlc_config_cat.h:49 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200 msgid "Hotkeys settings" msgstr "Thiết lập phím tắt" #: include/vlc_config_cat.h:52 src/input/es_out.c:2840 src/input/es_out.c:2880 #: src/libvlc-module.c:1567 modules/access/imem.c:69 #: modules/gui/macosx/intf.m:667 modules/gui/macosx/output.m:170 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184 #: modules/gui/macosx/wizard.m:380 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:507 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:83 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:487 modules/services_discovery/mediadirs.c:77 #: modules/stream_out/es.c:93 modules/stream_out/transcode/transcode.c:192 msgid "Audio" msgstr "Audio" #: include/vlc_config_cat.h:53 msgid "Audio settings" msgstr "Thiết lập " #: include/vlc_config_cat.h:55 msgid "General audio settings" msgstr "Thiết lập chung cho Audio" #: include/vlc_config_cat.h:57 include/vlc_config_cat.h:79 #: src/video_output/video_output.c:482 msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" #: include/vlc_config_cat.h:58 msgid "Audio filters are used to process the audio stream." msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio" #: include/vlc_config_cat.h:60 src/audio_output/input.c:108 #: modules/gui/macosx/intf.m:677 modules/gui/macosx/intf.m:678 msgid "Visualizations" msgstr "Hiệu ứng" #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/input.c:182 msgid "Audio visualizations" msgstr "Hiệu ứng Audio" #: include/vlc_config_cat.h:63 include/vlc_config_cat.h:75 msgid "Output modules" msgstr "Phương thức xuất dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:64 msgid "General settings for audio output modules." msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio" #: include/vlc_config_cat.h:66 src/libvlc-module.c:2039 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:226 msgid "Miscellaneous" msgstr "Tổng quan" #: include/vlc_config_cat.h:67 msgid "Miscellaneous audio settings and modules." msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio" #: include/vlc_config_cat.h:70 src/input/es_out.c:2843 src/input/es_out.c:2927 #: src/libvlc-module.c:1620 modules/access/imem.c:69 #: modules/gui/macosx/intf.m:680 modules/gui/macosx/output.m:160 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188 #: modules/gui/macosx/wizard.m:381 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:508 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:85 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:469 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:321 #: modules/misc/dummy/dummy.c:106 modules/services_discovery/mediadirs.c:70 #: modules/stream_out/es.c:101 modules/stream_out/transcode/transcode.c:161 msgid "Video" msgstr "Video" #: include/vlc_config_cat.h:71 msgid "Video settings" msgstr "Thiết lập Video" #: include/vlc_config_cat.h:73 msgid "General video settings" msgstr "Thiết lập chung cho Video" #: include/vlc_config_cat.h:77 msgid "Choose your preferred video output and configure it here." msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây" #: include/vlc_config_cat.h:81 msgid "Video filters are used to process the video stream." msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video" #: include/vlc_config_cat.h:83 msgid "Subtitles/OSD" msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình" #: include/vlc_config_cat.h:84 msgid "" "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\"" msgstr "" "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh" "\"" #: include/vlc_config_cat.h:93 msgid "Input / Codecs" msgstr "Nhập dữ liệu/Codec" #: include/vlc_config_cat.h:94 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding" msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa" #: include/vlc_config_cat.h:97 msgid "Access modules" msgstr "Phương thức truy cập" #: include/vlc_config_cat.h:99 msgid "" "Settings related to the various access methods. Common settings you may want " "to alter are HTTP proxy or caching settings." msgstr "" "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp " "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache" #: include/vlc_config_cat.h:103 msgid "Stream filters" msgstr "Bộ lọc luồng" #: include/vlc_config_cat.h:105 msgid "" "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the " "input side of VLC. Use with care..." msgstr "" "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc " "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..." #: include/vlc_config_cat.h:108 msgid "Demuxers" msgstr "Tách kênh" #: include/vlc_config_cat.h:109 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams." msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ." #: include/vlc_config_cat.h:111 msgid "Video codecs" msgstr "Codec của Video" #: include/vlc_config_cat.h:112 #, fuzzy msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders." msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video." #: include/vlc_config_cat.h:114 msgid "Audio codecs" msgstr "Codec của Audio" #: include/vlc_config_cat.h:115 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders." msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa." #: include/vlc_config_cat.h:117 #, fuzzy msgid "Subtitles codecs" msgstr "Độ trễ của phụ đề" #: include/vlc_config_cat.h:118 #, fuzzy msgid "Settings for subtitles, teletext and CC decoders and encoders." msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video." #: include/vlc_config_cat.h:120 msgid "General Input" msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:121 msgid "General input settings. Use with care..." msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..." #: include/vlc_config_cat.h:124 src/libvlc-module.c:1959 msgid "Stream output" msgstr "Nhập dữ liệu luồng" #: include/vlc_config_cat.h:126 msgid "" "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when " "saving incoming streams.\n" "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module " "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/" "RTSP).\n" "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, " "duplicating...)." msgstr "" "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ " "hoặc lưu các luồng đầu vào.\n" "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức \"truy cập xuất dữ liệu" "\" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n" "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng " "(chuyển mã, nhân bản...)." #: include/vlc_config_cat.h:134 msgid "General stream output settings" msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng" #: include/vlc_config_cat.h:136 msgid "Muxers" msgstr "Trộn kênh" #: include/vlc_config_cat.h:138 msgid "" "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the " "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to " "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n" "You can also set default parameters for each muxer." msgstr "" "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp " "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc " "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.\n" "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn " "kênh." #: include/vlc_config_cat.h:144 msgid "Access output" msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:146 msgid "" "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This " "setting allows you to always force a specific access output method. You " "should probably not do that.\n" "You can also set default parameters for each access output." msgstr "" "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi " "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu " "vào. Bận không nên chọn phần này.\n" "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập." #: include/vlc_config_cat.h:151 msgid "Packetizers" msgstr "Đóng gói" #: include/vlc_config_cat.h:153 msgid "" "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. " "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably " "not do that.\n" "You can also set default parameters for each packetizer." msgstr "" "Đóng gói được dùng để \"tái xử lý\" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần " "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều " "này.\n" "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói." #: include/vlc_config_cat.h:159 msgid "Sout stream" msgstr "Luồng Sout" #: include/vlc_config_cat.h:160 msgid "" "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to " "the Streaming Howto for more information. You can configure default options " "for each sout stream module here." msgstr "" "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy " "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để" #: include/vlc_config_cat.h:165 modules/services_discovery/sap.c:120 msgid "SAP" msgstr "SAP" #: include/vlc_config_cat.h:167 msgid "" "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using " "multicast UDP or RTP." msgstr "" "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc dồn " "kênh băng UDP hay RTP" #: include/vlc_config_cat.h:170 msgid "VOD" msgstr "VOD" #: include/vlc_config_cat.h:171 msgid "VLC's implementation of Video On Demand" msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC" #: include/vlc_config_cat.h:175 src/libvlc-module.c:2101 #: src/playlist/engine.c:131 modules/demux/playlist/playlist.c:69 #: modules/demux/playlist/playlist.c:70 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:75 #: modules/gui/macosx/intf.m:608 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:126 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:259 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:41 msgid "Playlist" msgstr "Danh sách" #: include/vlc_config_cat.h:176 msgid "" "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules " "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)." msgstr "" "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi " "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách " "chơi một cách tự động (\"khám phá dịch vụ\" phương thức)." #: include/vlc_config_cat.h:180 msgid "General playlist behaviour" msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc" #: include/vlc_config_cat.h:181 modules/gui/macosx/playlist.m:476 #: modules/gui/macosx/playlist.m:477 msgid "Services discovery" msgstr "Các dịch vụ khác" #: include/vlc_config_cat.h:182 msgid "" "Services discovery modules are facilities that automatically add items to " "playlist." msgstr "" "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối " "tượng vào danh sách." #: include/vlc_config_cat.h:186 src/libvlc-module.c:1906 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: include/vlc_config_cat.h:187 msgid "Advanced settings. Use with care..." msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..." #: include/vlc_config_cat.h:189 msgid "CPU features" msgstr "Tính năng CPU" #: include/vlc_config_cat.h:190 msgid "" "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme care!" msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!" #: include/vlc_config_cat.h:193 msgid "Advanced settings" msgstr "Thiết lập nâng cao" #: include/vlc_config_cat.h:198 modules/gui/macosx/open.m:180 #: modules/gui/macosx/open.m:459 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:259 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:318 msgid "Network" msgstr "Mạng lưới" #: include/vlc_config_cat.h:199 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC." msgstr "" "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các " "phần khác của VLC." #: include/vlc_config_cat.h:202 msgid "Chroma modules settings" msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc" #: include/vlc_config_cat.h:203 msgid "These settings affect chroma transformation modules." msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu." #: include/vlc_config_cat.h:205 msgid "Packetizer modules settings" msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói" #: include/vlc_config_cat.h:209 msgid "Encoders settings" msgstr "Thiết lập bộ mã hóa" #: include/vlc_config_cat.h:211 msgid "These are general settings for video/audio/subtitles encoding modules." msgstr "" "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã " "hóa" #: include/vlc_config_cat.h:214 msgid "Dialog providers settings" msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại" #: include/vlc_config_cat.h:216 msgid "Dialog providers can be configured here." msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây." #: include/vlc_config_cat.h:218 msgid "Subtitle demuxer settings" msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề" #: include/vlc_config_cat.h:220 msgid "" "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for " "example by setting the subtitles type or file name." msgstr "" "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như " "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file" #: include/vlc_config_cat.h:227 msgid "No help available" msgstr "Không thể giúp đỡ" #: include/vlc_config_cat.h:228 msgid "There is no help available for these modules." msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này" #: include/vlc_interface.h:126 msgid "" "\n" "Warning: if you can't access the GUI anymore, open a command-line window, go " "to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở " "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy \"vlc -I qt\"\n" #: include/vlc_intf_strings.h:46 msgid "Quick &Open File..." msgstr "Mở nhanh file..." #: include/vlc_intf_strings.h:47 msgid "&Advanced Open..." msgstr "Mở file nâng cao..." #: include/vlc_intf_strings.h:48 msgid "Open D&irectory..." msgstr "Mở thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:49 msgid "Open &Folder..." msgstr "Mở Folder..." #: include/vlc_intf_strings.h:50 msgid "Select one or more files to open" msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở" #: include/vlc_intf_strings.h:51 msgid "Select Directory" msgstr "Chọn thư mục" #: include/vlc_intf_strings.h:51 #, fuzzy msgid "Select Folder" msgstr "Chọn File" #: include/vlc_intf_strings.h:55 msgid "Media &Information" msgstr "Thông tin file" #: include/vlc_intf_strings.h:56 msgid "&Codec Information" msgstr "Thông tin codec" #: include/vlc_intf_strings.h:57 msgid "&Messages" msgstr "Thông điệp" #: include/vlc_intf_strings.h:58 msgid "Jump to Specific &Time" msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn" #: include/vlc_intf_strings.h:59 modules/gui/qt4/menus.cpp:664 msgid "&Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: include/vlc_intf_strings.h:60 msgid "&VLM Configuration" msgstr "Chỉnh sửa VLM" #: include/vlc_intf_strings.h:62 msgid "&About" msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh" #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/rc.c:72 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:69 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:173 modules/gui/macosx/intf.m:601 #: modules/gui/macosx/intf.m:646 modules/gui/macosx/intf.m:736 #: modules/gui/macosx/intf.m:743 modules/gui/macosx/intf.m:2006 #: modules/gui/macosx/intf.m:2007 modules/gui/macosx/intf.m:2008 #: modules/gui/macosx/intf.m:2009 modules/gui/macosx/playlist.m:464 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104 modules/gui/qt4/menus.cpp:790 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:256 msgid "Play" msgstr "Chơi" #: include/vlc_intf_strings.h:66 msgid "Fetch Information" msgstr "Thông tin mở rộng" #: include/vlc_intf_strings.h:67 #, fuzzy msgid "Remove Selected" msgstr "Không chọn file nào" #: include/vlc_intf_strings.h:68 msgid "Information..." msgstr "Thông tin..." #: include/vlc_intf_strings.h:69 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: include/vlc_intf_strings.h:70 #, fuzzy msgid "Create Directory..." msgstr "Mở hư mục" #: include/vlc_intf_strings.h:71 #, fuzzy msgid "Create Folder..." msgstr "Mở thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:72 #, fuzzy msgid "Show Containing Directory..." msgstr "Chọn một thư mục...." #: include/vlc_intf_strings.h:73 msgid "Show Containing Folder..." msgstr "" #: include/vlc_intf_strings.h:74 msgid "Stream..." msgstr "Luồng" #: include/vlc_intf_strings.h:75 msgid "Save..." msgstr "Lưu..." #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/controls.m:297 #: modules/gui/macosx/controls.m:367 modules/gui/macosx/controls.m:1052 #: modules/gui/macosx/intf.m:655 msgid "Repeat All" msgstr "Lặp lại tất cả" #: include/vlc_intf_strings.h:81 modules/gui/macosx/controls.m:281 #: modules/gui/macosx/controls.m:339 modules/gui/macosx/controls.m:1045 #: modules/gui/macosx/intf.m:654 msgid "Repeat One" msgstr "Lặp lại một lần" #: include/vlc_intf_strings.h:82 #, fuzzy msgid "No Repeat" msgstr "Không lặp lại" #: include/vlc_intf_strings.h:84 src/libvlc-module.c:1459 #: modules/gui/macosx/controls.m:1038 modules/gui/macosx/intf.m:653 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119 msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" #: include/vlc_intf_strings.h:85 modules/gui/macosx/controls.m:219 msgid "Random Off" msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên" #: include/vlc_intf_strings.h:87 msgid "Add to Playlist" msgstr "Thêm vào danh sách" #: include/vlc_intf_strings.h:88 #, fuzzy msgid "Add to Media Library" msgstr "Thêm vào thư viện" #: include/vlc_intf_strings.h:90 #, fuzzy msgid "Add File..." msgstr "Thêm file..." #: include/vlc_intf_strings.h:91 #, fuzzy msgid "Advanced Open..." msgstr "Mở file nâng cao..." #: include/vlc_intf_strings.h:92 #, fuzzy msgid "Add Directory..." msgstr "Thêm thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:93 #, fuzzy msgid "Add Folder..." msgstr "Thêm file..." #: include/vlc_intf_strings.h:95 msgid "Save Playlist to &File..." msgstr "Lưu danh sách và file..." #: include/vlc_intf_strings.h:96 msgid "Open Play&list..." msgstr "Mở danh sách..." #: include/vlc_intf_strings.h:98 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1185 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: include/vlc_intf_strings.h:99 msgid "Search Filter" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: include/vlc_intf_strings.h:101 msgid "&Services Discovery" msgstr "Khám phá dịch vụ" #: include/vlc_intf_strings.h:105 msgid "" "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see " "them." msgstr "" "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng" #: include/vlc_intf_strings.h:110 modules/gui/macosx/extended.m:78 msgid "Image clone" msgstr "Sao chép hình ảnh" #: include/vlc_intf_strings.h:111 msgid "Clone the image" msgstr "Sao chép hình ảnh" #: include/vlc_intf_strings.h:113 msgid "Magnification" msgstr "Phóng to" #: include/vlc_intf_strings.h:114 msgid "" "Magnify a part of the video. You can select which part of the image should " "be magnified." msgstr "" "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng to." #: include/vlc_intf_strings.h:117 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1141 msgid "Waves" msgstr "Sóng" #: include/vlc_intf_strings.h:118 msgid "\"Waves\" video distortion effect" msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng" #: include/vlc_intf_strings.h:120 msgid "\"Water surface\" video distortion effect" msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước" #: include/vlc_intf_strings.h:122 msgid "Image colors inversion" msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh" #: include/vlc_intf_strings.h:124 msgid "Split the image to make an image wall" msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh" #: include/vlc_intf_strings.h:126 msgid "" "Create a \"puzzle game\" with the video.\n" "The video gets split in parts that you must sort." msgstr "" "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n" "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng." #: include/vlc_intf_strings.h:129 msgid "" "\"Edge detection\" video distortion effect.\n" "Try changing the various settings for different effects" msgstr "" #: include/vlc_intf_strings.h:132 msgid "" "\"Color detection\" effect. The whole image will be turned to black and " "white, except the parts that are of the color that you select in the " "settings." msgstr "" # Phần trợ giúp tổng quan trong Help #: include/vlc_intf_strings.h:136 msgid "" "

Welcome to VLC media player Help

Documentation

You can find VLC documentation on VideoLAN's wiki website.

If you are a " "newcomer to VLC media player, please read the
Introduction to VLC media " "player.

You will find some information on how to use the " "player in the
\"How to play files with VLC media player\" document." "

For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and " "streaming tasks, you should find useful information in the Streaming Documentation.

If you are unsure about terminology, please consult the knowledge base.

To " "understand the main keyboard shortcuts, read the shortcuts page.

Help

Before asking " "any question, please refer yourself to the FAQ.

You might then get (and give) help on the " "Forums, the mailing-lists or our IRC channel " "(#videolan on irc.freenode.net).

Contribute to the project

You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the " "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to " "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you " "can promote VLC media player.

" msgstr "" "

Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC - " "Việt hóa bởi Phan Anh - ppanhh@gmail.com

Hướng dẫn người dùng

Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web wiki.

Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng " "VLC, hãy đọc phần
Giới thiệu chương trình VLC.

Bạn sẽ " "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại
\"tài liệu cách mở một file với " "VLC \" .

Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển " "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin " "hữu ích tại Tài liệu phân luồng.

Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ " "trong chương trình, hãy truy cập vào trang Kiến Thức Cơ Bản.

Để có thể thao tác với các " "phím tắt, bạn hãy đọc phần Phím " "Tắt .

Trợ giúp trực tuyến

Trước khi có câu hỏi nào, bạn " "hãy dành chút thời gian xem qua Các Câu Hỏi Thường Gặp.

Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc " "(trợ giúp) của mình lên phần Diễn đan " "VLC, hay email cho " "chúng tôi hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (#videolan trên irc.freenode.net).

Đóng góp cho VLC

Bạn có thể trợ " "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng " "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm " "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ " "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển tự mình phát triển VLC." #: src/audio_output/filters.c:166 src/audio_output/filters.c:213 #: src/audio_output/filters.c:236 msgid "Audio filtering failed" msgstr "Chế độ lọc Audio thất bại" #: src/audio_output/filters.c:167 src/audio_output/filters.c:214 #: src/audio_output/filters.c:237 #, c-format msgid "The maximum number of filters (%d) was reached." msgstr "Số lượng các bộ lọc (%d) đã đạt được." #: src/audio_output/input.c:110 src/audio_output/input.c:156 #: src/input/es_out.c:931 src/libvlc-module.c:653 #: src/video_output/video_output.c:1687 modules/video_filter/postproc.c:230 msgid "Disable" msgstr "Vô hiệu" #: src/audio_output/input.c:112 modules/visualization/visual/visual.c:129 msgid "Spectrometer" msgstr "Máy đo quang phổ" #: src/audio_output/input.c:114 msgid "Scope" msgstr "Phạm vi" #: src/audio_output/input.c:116 msgid "Spectrum" msgstr "Quang phổ" #: src/audio_output/input.c:118 msgid "Vu meter" msgstr "Máy đo điện" #: src/audio_output/input.c:153 modules/audio_filter/equalizer.c:76 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:144 modules/gui/macosx/equalizer.m:145 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:159 msgid "Equalizer" msgstr "Bộ cân bằng" #: src/audio_output/input.c:175 src/libvlc-module.c:318 msgid "Audio filters" msgstr "Bộ lọc Audio" #: src/audio_output/input.c:197 msgid "Replay gain" msgstr "Chơi lại lần nữa" #: src/audio_output/output.c:101 src/audio_output/output.c:128 #: modules/access/vcdx/info.c:86 modules/gui/macosx/intf.m:673 #: modules/gui/macosx/intf.m:674 msgid "Audio Channels" msgstr "Kênh Audio" #: src/audio_output/output.c:104 src/audio_output/output.c:139 #: modules/access/alsa.c:67 modules/access/oss.c:63 modules/access/v4l2.c:252 #: modules/audio_output/alsa.c:198 modules/audio_output/alsa.c:229 #: modules/audio_output/directx.c:448 modules/audio_output/oss.c:202 #: modules/audio_output/portaudio.c:403 modules/audio_output/sdl.c:179 #: modules/audio_output/sdl.c:196 modules/audio_output/waveout.c:429 #: modules/codec/twolame.c:71 msgid "Stereo" msgstr "Stereo" #: src/audio_output/output.c:106 src/audio_output/output.c:142 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1114 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1177 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1182 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/audio_output/output.c:108 src/audio_output/output.c:144 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1116 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174 msgid "Right" msgstr "Phải" #: src/audio_output/output.c:134 msgid "Dolby Surround" msgstr "Âm thanh vòm" #: src/audio_output/output.c:146 msgid "Reverse stereo" msgstr "Đảo ngược stereo" #: src/config/file.c:621 msgid "key" msgstr "khóa" #: src/config/file.c:630 msgid "boolean" msgstr "Lô-gíc" #: src/config/file.c:630 src/libvlc.c:1581 msgid "integer" msgstr "số nguyên" #: src/config/file.c:639 src/libvlc.c:1611 msgid "float" msgstr "số thực" #: src/config/file.c:662 src/libvlc.c:1559 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: src/control/media_list.c:254 src/playlist/engine.c:144 #: src/playlist/loadsave.c:162 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:263 msgid "Media Library" msgstr "Thư viện" #: src/input/control.c:217 #, c-format msgid "Bookmark %i" msgstr "Đánh dấu %i" #: src/input/decoder.c:270 #, fuzzy msgid "packetizer" msgstr "Đóng gói" #: src/input/decoder.c:270 #, fuzzy msgid "decoder" msgstr "Giải mã" #: src/input/decoder.c:278 src/input/decoder.c:430 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:221 modules/codec/avcodec/encoder.c:229 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:251 modules/codec/avcodec/encoder.c:650 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:659 modules/stream_out/es.c:363 #: modules/stream_out/es.c:378 msgid "Streaming / Transcoding failed" msgstr "Phân luồng / Chuyển mã thất bại" #: src/input/decoder.c:279 #, fuzzy, c-format msgid "VLC could not open the %s module." msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này." #: src/input/decoder.c:431 msgid "VLC could not open the decoder module." msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này." #: src/input/decoder.c:682 msgid "No suitable decoder module" msgstr "Phương thức giải mã không phù hợp" #: src/input/decoder.c:683 #, c-format msgid "" "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately " "there is no way for you to fix this." msgstr "" "VLC không hỗ trợ định dạng file này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa được lỗi " "này." #: src/input/es_out.c:951 src/input/es_out.c:956 src/libvlc-module.c:356 #: modules/access/vcdx/access.c:460 modules/access/vcdx/info.c:226 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:398 msgid "Track" msgstr "Track" #: src/input/es_out.c:1156 #, c-format msgid "%s [%s %d]" msgstr "%s [%s %d]" #: src/input/es_out.c:1156 src/input/es_out.c:1161 src/input/var.c:177 #: src/libvlc-module.c:686 modules/gui/macosx/intf.m:660 #: modules/gui/macosx/intf.m:661 msgid "Program" msgstr "Chương trình" #: src/input/es_out.c:1355 src/input/es_out.c:1357 msgid "Scrambled" msgstr "Đổi tần số" #: src/input/es_out.c:1355 msgid "Yes" msgstr "Đồng ý" #: src/input/es_out.c:2002 #, c-format msgid "Closed captions %u" msgstr "Đóng với tiêu đề %u" #: src/input/es_out.c:2830 #, c-format msgid "Stream %d" msgstr "Luồng %d" #: src/input/es_out.c:2846 src/input/es_out.c:2954 modules/access/imem.c:69 msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" #: src/input/es_out.c:2854 src/input/es_out.c:2880 src/input/es_out.c:2927 #: src/input/es_out.c:2954 modules/gui/macosx/output.m:153 msgid "Type" msgstr "Loại" #: src/input/es_out.c:2857 msgid "Original ID" msgstr "Số ID gốc" #: src/input/es_out.c:2864 src/input/es_out.c:2867 modules/access/imem.c:72 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:470 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:489 msgid "Codec" msgstr "Codec" #: src/input/es_out.c:2871 src/input/meta.c:62 src/libvlc-module.c:212 #: modules/access/imem.c:76 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:386 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: src/input/es_out.c:2874 src/input/meta.c:57 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:94 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:65 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/input/es_out.c:2883 src/input/es_out.c:2886 #: modules/gui/macosx/output.m:176 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:492 msgid "Channels" msgstr "Kênh" #: src/input/es_out.c:2891 modules/access/imem.c:80 msgid "Sample rate" msgstr "Xếp hạng tự động" #: src/input/es_out.c:2891 #, c-format msgid "%u Hz" msgstr "%u Hz" #: src/input/es_out.c:2901 msgid "Bits per sample" msgstr "Tự động từng bit" #: src/input/es_out.c:2906 modules/access/pvr.c:96 #: modules/access_output/shout.c:91 modules/demux/playlist/shoutcast.c:413 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:901 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:471 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:490 msgid "Bitrate" msgstr "Tần số bit" #: src/input/es_out.c:2906 #, c-format msgid "%u kb/s" msgstr "%u kb/s" #: src/input/es_out.c:2918 msgid "Track replay gain" msgstr "Chơi lại Track một lần nữa" #: src/input/es_out.c:2920 msgid "Album replay gain" msgstr "Chơi lại album một lần nữa" #: src/input/es_out.c:2921 #, c-format msgid "%.2f dB" msgstr "%.2f dB" #: src/input/es_out.c:2930 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:476 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: src/input/es_out.c:2935 msgid "Display resolution" msgstr "Hiển thị độ phân giải" #: src/input/es_out.c:2945 src/input/es_out.c:2948 modules/access/imem.c:98 #: modules/access/screen/screen.c:44 modules/access/screen/xcb.c:38 msgid "Frame rate" msgstr "Xếp hạng khung" #: src/input/input.c:2473 msgid "Your input can't be opened" msgstr "Dữ liệu nhập vào không thể đọc được" #: src/input/input.c:2474 #, c-format msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details." msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm." #: src/input/input.c:2593 msgid "VLC can't recognize the input's format" msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng nhập vào" #: src/input/input.c:2594 #, c-format msgid "" "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details." msgstr "Định dạng cua '%s' không thể tìm ra. Hãy xem log để biết thêm." #: src/input/meta.c:51 src/input/var.c:187 modules/gui/macosx/intf.m:662 #: modules/gui/macosx/intf.m:663 modules/gui/macosx/open.m:190 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76 modules/gui/macosx/wizard.m:348 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:372 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:302 modules/mux/asf.c:56 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: src/input/meta.c:52 modules/gui/macosx/playlist.m:1283 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:77 msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" #: src/input/meta.c:53 msgid "Genre" msgstr "Thể loại" #: src/input/meta.c:54 modules/mux/asf.c:60 msgid "Copyright" msgstr "Bản quyền" #: src/input/meta.c:55 src/libvlc-module.c:356 modules/access/vcdx/info.c:63 msgid "Album" msgstr "Album" #: src/input/meta.c:56 msgid "Track number" msgstr "Số track" #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:64 msgid "Rating" msgstr "Xếp hạng" #: src/input/meta.c:59 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: src/input/meta.c:60 msgid "Setting" msgstr "Thiết lập" #: src/input/meta.c:61 modules/gui/macosx/open.m:203 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:85 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:103 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/input/meta.c:63 modules/misc/notify/notify.c:305 msgid "Now Playing" msgstr "Đang chơi" #: src/input/meta.c:64 modules/access/vcdx/info.c:70 msgid "Publisher" msgstr "Nhà xuất bản" #: src/input/meta.c:65 msgid "Encoded by" msgstr "Mã hóa bởi" #: src/input/meta.c:66 msgid "Artwork URL" msgstr "Artwork URL" #: src/input/meta.c:67 msgid "Track ID" msgstr "ID của track" #: src/input/var.c:168 msgid "Bookmark" msgstr "Đánh dấu" #: src/input/var.c:182 src/libvlc-module.c:692 msgid "Programs" msgstr "Chương trình" #: src/input/var.c:192 modules/gui/macosx/intf.m:664 #: modules/gui/macosx/intf.m:665 modules/gui/macosx/open.m:191 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:303 msgid "Chapter" msgstr "Chương" #: src/input/var.c:197 modules/access/vcdx/info.c:238 msgid "Navigation" msgstr "Định hướng" #: src/input/var.c:210 modules/gui/macosx/intf.m:688 #: modules/gui/macosx/intf.m:689 msgid "Video Track" msgstr "Video Track" #: src/input/var.c:215 modules/gui/macosx/intf.m:671 #: modules/gui/macosx/intf.m:672 msgid "Audio Track" msgstr "Audio Track" #: src/input/var.c:220 modules/gui/macosx/controls.m:822 #: modules/gui/macosx/controls.m:880 modules/gui/macosx/intf.m:696 #: modules/gui/macosx/intf.m:697 msgid "Subtitles Track" msgstr "Phụ đề track" #: src/input/var.c:285 msgid "Next title" msgstr "Tựa đề tiếp theo" #: src/input/var.c:290 msgid "Previous title" msgstr "Tựa đề trước đó" #: src/input/var.c:316 #, c-format msgid "Title %i" msgstr "Tựa đề %i" #: src/input/var.c:340 src/input/var.c:399 #, c-format msgid "Chapter %i" msgstr "Chương %i" #: src/input/var.c:378 msgid "Next chapter" msgstr "Chương tiếp theo" #: src/input/var.c:383 msgid "Previous chapter" msgstr "Chương trước đó" #: src/input/vlm.c:590 src/input/vlm.c:959 #, c-format msgid "Media: %s" msgstr "Media: %s" #: src/interface/interface.c:88 modules/gui/macosx/intf.m:620 #: modules/gui/macosx/intf.m:621 msgid "Add Interface" msgstr "Thêm giao diện" #: src/interface/interface.c:92 msgid "Console" msgstr "Chế độ dòng lệnh" #: src/interface/interface.c:95 msgid "Telnet Interface" msgstr "Giao diện Telnet" #: src/interface/interface.c:98 msgid "Web Interface" msgstr "Giao diện Web" #: src/interface/interface.c:101 msgid "Debug logging" msgstr "Lưu trữ phần gỡ rối" #: src/interface/interface.c:104 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Cử động chuột" #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"... #: src/libvlc.c:337 src/libvlc.c:441 msgid "C" msgstr "C" #: src/libvlc.c:1109 msgid "" "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without " "interface." msgstr "" "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không " "cần giao diện đồ họa" #: src/libvlc.c:1233 msgid "To get exhaustive help, use '-H'." msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, sử dụng '-H'." #: src/libvlc.c:1237 src/libvlc-module.c:1515 #, c-format msgid "" "Usage: %s [options] [stream] ...\n" "You can specify multiple streams on the commandline. They will be enqueued " "in the playlist.\n" "The first item specified will be played first.\n" "\n" "Options-styles:\n" " --option A global option that is set for the duration of the program.\n" " -option A single letter version of a global --option.\n" " :option An option that only applies to the stream directly before it\n" " and that overrides previous settings.\n" "\n" "Stream MRL syntax:\n" " [[access][/demux]://]URL[@[title][:chapter][-[title][:chapter]]] [:" "option=value ...]\n" "\n" " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n" " Multiple :option=value pairs can be specified.\n" "\n" "URL syntax:\n" " [file://]filename Plain media file\n" " http://ip:port/file HTTP URL\n" " ftp://ip:port/file FTP URL\n" " mms://ip:port/file MMS URL\n" " screen:// Screen capture\n" " [dvd://][device][@raw_device] DVD device\n" " [vcd://][device] VCD device\n" " [cdda://][device] Audio CD device\n" " udp://[[]@[][:]]\n" " UDP stream sent by a streaming server\n" " vlc://pause: Special item to pause the playlist for a " "certain time\n" " vlc://quit Special item to quit VLC\n" msgstr "" #: src/libvlc.c:1627 msgid " (default enabled)" msgstr "(mặc định mở)" #: src/libvlc.c:1628 msgid " (default disabled)" msgstr "(mặc định tắt)" #: src/libvlc.c:1791 src/libvlc.c:1794 src/libvlc.c:1802 src/libvlc.c:1807 msgid "Note:" msgstr "Ghi chú:" #: src/libvlc.c:1792 src/libvlc.c:1795 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options." msgstr "thêm vào --gõ vào dòng lệnh nâng cao để bật các tùy chọn nâng cao." #: src/libvlc.c:1803 src/libvlc.c:1808 #, c-format msgid "" "%d module(s) were not displayed because they only have advanced options.\n" msgstr "" "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn " "nâng cao.\n" #: src/libvlc.c:1815 src/libvlc.c:1819 #, fuzzy msgid "" "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available " "modules." msgstr "" "Không tìm thấy phương thức tương ứng. Sử dụng --list hoặc--list-verbose để " "có thể chọn phương thức khác." #: src/libvlc.c:1909 #, fuzzy, c-format msgid "VLC version %s (%s)\n" msgstr "Phiên bản VLC %s\n" #: src/libvlc.c:1911 #, fuzzy, c-format msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n" msgstr "Lập trình bởi %s@%s.%s\n" #: src/libvlc.c:1913 #, c-format msgid "Compiler: %s\n" msgstr "Người lập trình: %s\n" #: src/libvlc.c:1948 msgid "" "\n" "Dumped content to vlc-help.txt file.\n" msgstr "" "\n" "Nội dung file trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n" #: src/libvlc.c:1968 msgid "" "\n" "Press the RETURN key to continue...\n" msgstr "" "\n" "Nhấn khóa QUAY LẠI để tiếp tục...\n" #: src/libvlc.h:173 src/libvlc-module.c:1462 src/libvlc-module.c:1463 #: src/libvlc-module.c:2635 src/video_output/vout_intf.c:195 msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: src/libvlc.h:174 src/libvlc-module.c:1382 src/video_output/vout_intf.c:88 msgid "1:4 Quarter" msgstr "1:4 Một phần tư" #: src/libvlc.h:175 src/libvlc-module.c:1383 src/video_output/vout_intf.c:89 msgid "1:2 Half" msgstr "1:2 Phân nửa" #: src/libvlc.h:176 src/libvlc-module.c:1384 src/video_output/vout_intf.c:90 msgid "1:1 Original" msgstr "1:1 Nguyên gốc" #: src/libvlc.h:177 src/libvlc-module.c:1385 src/video_output/vout_intf.c:91 msgid "2:1 Double" msgstr "2:1 Gấp đôi" #: src/libvlc-module.c:101 src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:97 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:977 msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: src/libvlc-module.c:168 msgid "" "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can " "select the main interface, additional interface modules, and define various " "related options." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:172 msgid "Interface module" msgstr "Phương thức giao diện" #: src/libvlc-module.c:174 msgid "" "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to " "automatically select the best module available." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:178 modules/control/ntservice.c:57 msgid "Extra interface modules" msgstr "Phương thức giao diện bổ sung" #: src/libvlc-module.c:180 msgid "" "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in " "the background in addition to the default interface. Use a comma separated " "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http" "\", \"gestures\" ...)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:187 msgid "You can select control interfaces for VLC." msgstr "Bạn có thể lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC" #: src/libvlc-module.c:189 msgid "Verbosity (0,1,2)" msgstr "Độ dài (0,1,2)" #: src/libvlc-module.c:191 msgid "" "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, " "1=warnings, 2=debug)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:194 msgid "Choose which objects should print debug message" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:197 msgid "" "This is a ',' separated string, each objects should be prefixed by a '+' or " "a '-' to respectively enable or disable it. The keyword 'all' refers to all " "objects. Objects can be refered to by their type or module name. Rules " "applying to named objects take precedence over rules applying to object " "types. Note that you still need to use -vvv to actually display debug " "message." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:204 msgid "Be quiet" msgstr "Im lặng" #: src/libvlc-module.c:206 msgid "Turn off all warning and information messages." msgstr "Tắt toàn bộ cảnh báo và các thông điệp" #: src/libvlc-module.c:208 msgid "Default stream" msgstr "Luồng mặc định" #: src/libvlc-module.c:210 msgid "This stream will always be opened at VLC startup." msgstr "Luồng này sẽ luôn được mở khi VLC khởi động" #: src/libvlc-module.c:213 msgid "" "You can manually select a language for the interface. The system language is " "auto-detected if \"auto\" is specified here." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:217 msgid "Color messages" msgstr "Màu sắc thông điệp" #: src/libvlc-module.c:219 msgid "" "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal " "needs Linux color support for this to work." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:222 msgid "Show advanced options" msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao" #: src/libvlc-module.c:224 msgid "" "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all " "available options, including those that most users should never touch." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:228 msgid "Interface interaction" msgstr "Thao tác với giao diện" #: src/libvlc-module.c:230 msgid "" "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some " "user input is required." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:240 msgid "" "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and " "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects " "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in " "the \"audio filters\" modules section." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:246 msgid "Audio output module" msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio" #: src/libvlc-module.c:248 msgid "" "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to " "automatically select the best method available." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:252 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:404 #: modules/stream_out/display.c:41 msgid "Enable audio" msgstr "Cho phép Audio" #: src/libvlc-module.c:254 msgid "" "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will " "not take place, thus saving some processing power." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:258 msgid "Force mono audio" msgstr "Bắt buộc audio mono" #: src/libvlc-module.c:259 msgid "This will force a mono audio output." msgstr "Phần này sẽ bắt buộc dữ liệu xuất ra ở dạng audio mono" #: src/libvlc-module.c:262 msgid "Default audio volume" msgstr "Âm lượng audio mặc định" #: src/libvlc-module.c:264 msgid "" "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to 1024." msgstr "" "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm vi " "0 đến 1024." #: src/libvlc-module.c:267 msgid "Audio output saved volume" msgstr "Các phần xuất dữ liệu của audio" #: src/libvlc-module.c:269 msgid "" "This saves the audio output volume when you use the mute function. You " "should not change this option manually." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:272 msgid "Audio output volume step" msgstr "Các bước xuất dữ liệu của phần audio" #: src/libvlc-module.c:274 msgid "" "The step size of the volume is adjustable using this option, in a range from " "0 to 1024." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:277 msgid "Audio output frequency (Hz)" msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)" #: src/libvlc-module.c:279 msgid "" "You can force the audio output frequency here. Common values are -1 " "(default), 48000, 44100, 32000, 22050, 16000, 11025, 8000." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:283 msgid "High quality audio resampling" msgstr "Xuất audio chất lượng cao" #: src/libvlc-module.c:285 msgid "" "This uses a high quality audio resampling algorithm. High quality audio " "resampling can be processor intensive so you can disable it and a cheaper " "resampling algorithm will be used instead." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:290 msgid "Audio desynchronization compensation" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:292 msgid "" "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This " "can be handy if you notice a lag between the video and the audio." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:295 msgid "Audio output channels mode" msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra" #: src/libvlc-module.c:297 msgid "" "This sets the audio output channels mode that will be used by default when " "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being " "played)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:301 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:237 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:413 msgid "Use S/PDIF when available" msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể" #: src/libvlc-module.c:303 msgid "" "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the " "audio stream being played." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:306 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:227 msgid "Force detection of Dolby Surround" msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround" #: src/libvlc-module.c:308 msgid "" "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby " "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not " "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance " "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69 msgid "On" msgstr "Mở" #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:68 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: src/libvlc-module.c:320 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:323 msgid "Audio visualizations " msgstr "Hiệu ứng Audio" #: src/libvlc-module.c:325 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)." msgstr "" "Phần này sẽ thêm vào các phương thức của hiệu ứng (đo quang phổ, vân vân...)." #: src/libvlc-module.c:329 msgid "Replay gain mode" msgstr "Chế độ chơi lại" #: src/libvlc-module.c:331 msgid "Select the replay gain mode" msgstr "Chọn chế độ chơi lại" #: src/libvlc-module.c:333 msgid "Replay preamp" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:335 msgid "" "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with " "replay gain information" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:338 msgid "Default replay gain" msgstr "Chế độ chơi lại mặc định" #: src/libvlc-module.c:340 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:342 msgid "Peak protection" msgstr "Bảo vệ cao điểm" #: src/libvlc-module.c:344 msgid "Protect against sound clipping" msgstr "Bảo vệ chống lại âm thanh khi tạo clip" #: src/libvlc-module.c:347 msgid "Enable time streching audio" msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio" #: src/libvlc-module.c:349 msgid "" "This allows to play audio at lower or higher speed without affecting the " "audio pitch" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:356 modules/access/dshow/dshow.cpp:82 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 #: modules/codec/kate.c:203 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:383 msgid "None" msgstr "Không" #: src/libvlc-module.c:364 msgid "" "These options allow you to modify the behavior of the video output " "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image " "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the " "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video " "options." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:370 msgid "Video output module" msgstr "Phương thức xuất Video" #: src/libvlc-module.c:372 msgid "" "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to " "automatically select the best method available." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:375 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:309 #: modules/stream_out/display.c:43 msgid "Enable video" msgstr "Cho phép Video" #: src/libvlc-module.c:377 msgid "" "You can completely disable the video output. The video decoding stage will " "not take place, thus saving some processing power." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:380 modules/codec/fake.c:58 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66 #: modules/visualization/projectm.cpp:60 #: modules/visualization/visual/visual.c:48 msgid "Video width" msgstr "Chiều rộng video" #: src/libvlc-module.c:382 msgid "" "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video " "characteristics." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:385 modules/codec/fake.c:61 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:112 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69 #: modules/visualization/projectm.cpp:63 #: modules/visualization/visual/visual.c:52 msgid "Video height" msgstr "Chiều dài video" #: src/libvlc-module.c:387 msgid "" "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the " "video characteristics." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:390 msgid "Video X coordinate" msgstr "Tọa độ X của Video" #: src/libvlc-module.c:392 msgid "" "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X " "coordinate)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video " "(tọa độ X)." #: src/libvlc-module.c:395 msgid "Video Y coordinate" msgstr "Tọa độ Y của Video" #: src/libvlc-module.c:397 msgid "" "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y " "coordinate)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video " "(tọa độ Y)." #: src/libvlc-module.c:400 msgid "Video title" msgstr "Tựa đề video" #: src/libvlc-module.c:402 msgid "" "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the " "interface)." msgstr "" "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được " "nhúng vào giao diện)." #: src/libvlc-module.c:405 msgid "Video alignment" msgstr "Canh lề Video" #: src/libvlc-module.c:407 msgid "" "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be " "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use " "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78 #: modules/gui/fbosd.c:162 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85 #: modules/video_filter/rss.c:174 msgid "Center" msgstr "Ở giữa" #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1112 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1178 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1181 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174 msgid "Top" msgstr "Trên cùng" #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1118 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174 msgid "Bottom" msgstr "Tận cùng" #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175 msgid "Top-Left" msgstr "Trên cùng-Trái" #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175 msgid "Top-Right" msgstr "Trên cùng-Phải" #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175 msgid "Bottom-Left" msgstr "Tận cùng-Trái" #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175 msgid "Bottom-Right" msgstr "Tận cùng-Phải" #: src/libvlc-module.c:415 msgid "Zoom video" msgstr "Phóng to Video" #: src/libvlc-module.c:417 msgid "You can zoom the video by the specified factor." msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số." #: src/libvlc-module.c:419 msgid "Grayscale video output" msgstr "Xuất video dạng trắng đen" #: src/libvlc-module.c:421 msgid "" "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can " "save some processing power." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:424 msgid "Embedded video" msgstr "Video được nhúng vào" #: src/libvlc-module.c:426 msgid "Embed the video output in the main interface." msgstr "Nhúng video xuất ra vào giao diện chính." #: src/libvlc-module.c:428 modules/video_output/ggi.c:57 msgid "X11 display" msgstr "Hiển thị X11 lần" #: src/libvlc-module.c:430 msgid "" "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the " "DISPLAY environment variable." msgstr "" "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị " "mặc định của biến HIỂN THỊ." #: src/libvlc-module.c:433 msgid "Fullscreen video output" msgstr "Xuất video toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:435 msgid "Start video in fullscreen mode" msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:437 msgid "Overlay video output" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:439 msgid "" "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability " "to render video directly). VLC will try to use it by default." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:442 src/video_output/vout_intf.c:344 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:295 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:312 msgid "Always on top" msgstr "Luôn luôn trên cùng" #: src/libvlc-module.c:444 msgid "Always place the video window on top of other windows." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:446 msgid "Enable wallpaper mode " msgstr "Bật chế độ Hình Nền" #: src/libvlc-module.c:448 #, fuzzy msgid "" "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background." msgstr "" "Chế độ Hình Nền sẽ cho phép bạn hiển thị video dưới dạng là phần nền của " "Desktop. Chú ý rằng tính năng này chỉ có thể kích hoạt trong chế độ trì hoãn " "thời gian và Desktop không có một hình nền nào hết." #: src/libvlc-module.c:451 msgid "Show media title on video" msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video" #: src/libvlc-module.c:453 msgid "Display the title of the video on top of the movie." msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của bộ phim." #: src/libvlc-module.c:455 msgid "Show video title for x milliseconds" msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây" #: src/libvlc-module.c:457 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)" msgstr "" "Hiển thị tiêu đề của vido trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 " "giây)." #: src/libvlc-module.c:459 msgid "Position of video title" msgstr "Vị trí tiêu đề Video" #: src/libvlc-module.c:461 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)." msgstr "Hiển thị video nơi hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)." #: src/libvlc-module.c:463 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds" msgstr "" "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau " "x phần nghìn giây" #: src/libvlc-module.c:466 msgid "" "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default is " "3000 ms (3 sec.)" msgstr "" "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau " "n phần nghìn giây, mặc định là 3000 pg ( 3 giây)." #: src/libvlc-module.c:469 src/libvlc-module.c:471 #: src/video_output/video_output.c:1963 modules/gui/macosx/intf.m:699 #: modules/gui/macosx/intf.m:700 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:86 #: modules/video_filter/deinterlace.c:133 msgid "Deinterlace" msgstr "Tái kết hợp" #: src/libvlc-module.c:479 src/video_output/video_output.c:1979 #: modules/video_filter/deinterlace.c:118 msgid "Deinterlace mode" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:481 #, fuzzy msgid "Deinterlace method to use for video processing." msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng." #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129 msgid "Discard" msgstr "Bỏ qua" #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129 msgid "Blend" msgstr "Pha trộn" #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129 msgid "Mean" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129 msgid "Bob" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:488 modules/video_filter/deinterlace.c:129 msgid "Linear" msgstr "Đường vạch" #: src/libvlc-module.c:496 msgid "Disable screensaver" msgstr "Tắt Screensaver" #: src/libvlc-module.c:497 msgid "Disable the screensaver during video playback." msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video." #: src/libvlc-module.c:499 msgid "Inhibit the power management daemon during playback" msgstr "Cấm việc quản lý điện năng khi đang chiếu video." #: src/libvlc-module.c:500 msgid "" "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the " "computer being suspended because of inactivity." msgstr "Tắt Screensaver khi đang chạy chương trình" #: src/libvlc-module.c:503 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:316 msgid "Window decorations" msgstr "Trang trí cửa sổ" #: src/libvlc-module.c:505 msgid "" "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, " "giving a \"minimal\" window." msgstr "" "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo " "video, cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"." #: src/libvlc-module.c:508 msgid "Video output filter module" msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:510 msgid "This adds video output filters like clone or wall" msgstr "Phần này thêm bộ lọc video xuất ra như nhân bản hoặc là tường" #: src/libvlc-module.c:512 msgid "Video filter module" msgstr "Phương thức bộ lọc video" #: src/libvlc-module.c:514 msgid "" "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for " "instance deinterlacing, or distort the video." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:518 msgid "Video snapshot directory (or filename)" msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên file)" #: src/libvlc-module.c:520 msgid "Directory where the video snapshots will be stored." msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ." #: src/libvlc-module.c:522 src/libvlc-module.c:524 msgid "Video snapshot file prefix" msgstr "Phần đầu tên file ảnh chụp từ video" #: src/libvlc-module.c:526 msgid "Video snapshot format" msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video" #: src/libvlc-module.c:528 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots" msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video" #: src/libvlc-module.c:530 msgid "Display video snapshot preview" msgstr "Hiển thị ảnh xem trước của hình chụp từ video" #: src/libvlc-module.c:532 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner." msgstr "" "Hiển thị một ảnh nhỏ, là ảnh của hình chụp từ video, để bạn có thể xem trước " "khi lưu ở góc trên cùng phía bên trái của màn hình." #: src/libvlc-module.c:534 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps" msgstr "Sử dụng các số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian" #: src/libvlc-module.c:536 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering" msgstr "" "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp " "video được tạo.\n" " Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên file ảnh chụp từ video." #: src/libvlc-module.c:538 msgid "Video snapshot width" msgstr "Chiều rộng ảnh chup video" #: src/libvlc-module.c:540 msgid "" "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the " "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio." msgstr "" "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá " "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh." #: src/libvlc-module.c:544 msgid "Video snapshot height" msgstr "Chiều cao ảnh chup video" #: src/libvlc-module.c:546 msgid "" "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep " "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect " "ratio." msgstr "" "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá " "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh." #: src/libvlc-module.c:550 msgid "Video cropping" msgstr "Cắt nhỏ video" #: src/libvlc-module.c:552 msgid "" "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, " "16:9, etc.) expressing the global image aspect." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:556 msgid "Source aspect ratio" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:558 msgid "" "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be " "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC " "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:" "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value " "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:565 msgid "Video Auto Scaling" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:567 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:569 msgid "Video scaling factor" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:571 msgid "" "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n" "Default value is 1.0 (original video size)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:574 msgid "Custom crop ratios list" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:576 msgid "" "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's " "crop ratios list." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:579 msgid "Custom aspect ratios list" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:581 msgid "" "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's " "aspect ratio list." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:584 msgid "Fix HDTV height" msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV " #: src/libvlc-module.c:586 msgid "" "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder " "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option " "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:591 msgid "Monitor pixel aspect ratio" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:593 msgid "" "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels " "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in " "order to keep proportions." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:597 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:297 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:315 msgid "Skip frames" msgstr "Bỏ qua khung" #: src/libvlc-module.c:599 msgid "" "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your " "computer is not powerful enough" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:602 msgid "Drop late frames" msgstr "Bỏ khung cuối cùng" #: src/libvlc-module.c:604 msgid "" "This drops frames that are late (arrive to the video output after their " "intended display date)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:607 msgid "Quiet synchro" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:609 msgid "" "This avoids flooding the message log with debug output from the video output " "synchronization mechanism." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:612 #, fuzzy msgid "Key press events" msgstr "Sự kiện phím" #: src/libvlc-module.c:614 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:616 modules/video_filter/remoteosd.c:94 msgid "Mouse events" msgstr "Sự kiện của chuột" #: src/libvlc-module.c:618 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:626 msgid "" "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such " "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle " "channel." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:630 msgid "Clock reference average counter" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:632 msgid "" "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this " "to 10000." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:635 msgid "Clock synchronisation" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:637 msgid "" "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time " "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:641 #, fuzzy msgid "Clock jitter" msgstr "Máy đo quang phổ" #: src/libvlc-module.c:643 msgid "" "It tells the clock algorithms what is the maximal input jitter that is " "considered valid and can be compensated (in milliseconds)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:646 modules/control/netsync.c:72 msgid "Network synchronisation" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:647 msgid "" "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The " "detailed settings are available in Advanced / Network Sync." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:653 src/video_output/vout_intf.c:99 #: src/video_output/vout_intf.c:117 modules/access/dshow/dshow.cpp:82 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/access/dshow/dshow.cpp:87 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:93 modules/access/v4l2.c:232 #: modules/audio_output/alsa.c:107 modules/gui/fbosd.c:171 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1297 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:415 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:536 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:770 modules/gui/macosx/vout.m:212 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:612 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72 #: modules/video_filter/rss.c:185 modules/video_output/msw/directx.c:91 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: src/libvlc-module.c:653 modules/gui/macosx/equalizer.m:149 #: modules/gui/macosx/extended.m:97 modules/gui/macosx/wizard.m:354 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:127 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:290 msgid "Enable" msgstr "Cho phép" #: src/libvlc-module.c:655 modules/misc/notify/growl_udp.c:75 msgid "UDP port" msgstr "cổng UDP" #: src/libvlc-module.c:657 msgid "This is the default port used for UDP streams. Default is 1234." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:659 msgid "MTU of the network interface" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:661 msgid "" "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted " "over the network (in bytes)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:666 modules/stream_out/rtp.c:122 msgid "Hop limit (TTL)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:668 modules/stream_out/rtp.c:124 msgid "" "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the " "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-" "in default)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:672 msgid "Multicast output interface" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:674 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:676 msgid "IPv4 multicast output interface address" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:678 msgid "" "IPv4 address for the default multicast interface. This overrides the routing " "table." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:681 msgid "DiffServ Code Point" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:682 msgid "" "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of " "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:688 msgid "" "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option " "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:694 msgid "" "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service " "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream " "(like DVB streams for example)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:700 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:305 msgid "Audio track" msgstr "Audio track" #: src/libvlc-module.c:702 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)." msgstr "Số lượng luọng được sử dụng của audio track (từ 0 đến n)" #: src/libvlc-module.c:705 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:306 msgid "Subtitles track" msgstr "Phụ đề track" #: src/libvlc-module.c:707 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)." msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của phụ đề (từ 0 đến n)" #: src/libvlc-module.c:710 msgid "Audio language" msgstr "Ngôn ngữ của Audio" #: src/libvlc-module.c:712 #, fuzzy msgid "" "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three " "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another " "language)." msgstr "" "Ngôn ngữ của audio track mà bạn muốn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai " "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)." #: src/libvlc-module.c:715 msgid "Subtitle language" msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề" #: src/libvlc-module.c:717 #, fuzzy msgid "" "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or " "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)." msgstr "" "Ngôn ngữ của phụ đề track mà bạn muốnn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai " "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)." #: src/libvlc-module.c:721 msgid "Audio track ID" msgstr "ID của Audio Track" #: src/libvlc-module.c:723 msgid "Stream ID of the audio track to use." msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng" #: src/libvlc-module.c:725 msgid "Subtitles track ID" msgstr "ID của Track phụ đề" #: src/libvlc-module.c:727 msgid "Stream ID of the subtitle track to use." msgstr "Số ID luợng của track phụ đề được sử dụng" #: src/libvlc-module.c:729 msgid "Input repetitions" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:731 msgid "Number of time the same input will be repeated" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:733 msgid "Start time" msgstr "Thời gian bắt ?ầu" #: src/libvlc-module.c:735 msgid "The stream will start at this position (in seconds)." msgstr "Luồng sẽ bắt đầu ở vị trí này (tính bằng giây)" #: src/libvlc-module.c:737 msgid "Stop time" msgstr "Thời gian kết thúc" #: src/libvlc-module.c:739 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)." msgstr "Luồng sẽ kết thúc ở vị trí này (tính bằng giây)" #: src/libvlc-module.c:741 msgid "Run time" msgstr "Thời gian chạy" #: src/libvlc-module.c:743 msgid "The stream will run this duration (in seconds)." msgstr "Luồng sẽ chạy trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)" #: src/libvlc-module.c:745 msgid "Fast seek" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:747 msgid "Favor speed over precision while seeking" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:749 #, fuzzy msgid "Playback speed" msgstr "Chơi lại" #: src/libvlc-module.c:751 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:753 msgid "Input list" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:755 msgid "" "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated " "together after the normal one." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:758 msgid "Input slave (experimental)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:760 msgid "" "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature " "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of " "inputs." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:764 msgid "Bookmarks list for a stream" msgstr "Đánh dấu danh sách nay vào luồng" #: src/libvlc-module.c:766 msgid "" "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form " "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset}," "{...}\"" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:770 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:316 msgid "Record directory or filename" msgstr "Thư mục ghi âm hoặc tên file" #: src/libvlc-module.c:772 msgid "Directory or filename where the records will be stored" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:774 msgid "Prefer native stream recording" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:776 msgid "" "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream " "output module" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:779 msgid "Timeshift directory" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:781 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:783 msgid "Timeshift granularity" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:785 msgid "" "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used " "to store the timeshifted streams." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:790 msgid "" "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. " "You can for example enable subpictures filters (logo, etc.). Enable these " "filters here and configure them in the \"subpictures filters\" modules " "section. You can also set many miscellaneous subpictures options." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:796 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:213 msgid "Force subtitle position" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:798 msgid "" "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of " "over the movie. Try several positions." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:801 msgid "Enable sub-pictures" msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề" #: src/libvlc-module.c:803 msgid "You can completely disable the sub-picture processing." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:805 src/libvlc-module.c:1758 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:286 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:201 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:222 msgid "On Screen Display" msgstr "Hiển thị trên màn hình" #: src/libvlc-module.c:807 msgid "" "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen " "Display)." msgstr "" "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển " "thị trên màn hình)." #: src/libvlc-module.c:810 msgid "Text rendering module" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:812 msgid "" "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for " "instance." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:814 msgid "Subpictures filter module" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:816 msgid "" "This adds so-called \"subpicture filters\". These filters overlay some " "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:819 msgid "Autodetect subtitle files" msgstr "Tự động tìm file phụ đề" #: src/libvlc-module.c:821 msgid "" "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified " "(based on the filename of the movie)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:824 msgid "Subtitle autodetection fuzziness" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:826 msgid "" "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. " "Options are:\n" "0 = no subtitles autodetected\n" "1 = any subtitle file\n" "2 = any subtitle file containing the movie name\n" "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n" "4 = subtitle file matching the movie name exactly" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:834 msgid "Subtitle autodetection paths" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:836 msgid "" "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not " "found in the current directory." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:839 msgid "Use subtitle file" msgstr "Sử dụng file phụ đề" #: src/libvlc-module.c:841 msgid "" "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your " "subtitle file." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:844 msgid "DVD device" msgstr "Thiết bị DVD" #: src/libvlc-module.c:847 msgid "" "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after " "the drive letter (eg. D:)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:851 msgid "This is the default DVD device to use." msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng" #: src/libvlc-module.c:854 msgid "VCD device" msgstr "Thiết bị VCD" #: src/libvlc-module.c:856 msgid "This is the default VCD device to use." msgstr "Đây là thiết bị VVD mặc định được sử dụng" #: src/libvlc-module.c:858 msgid "Audio CD device" msgstr "Thiết bị Audio CD " #: src/libvlc-module.c:860 msgid "This is the default Audio CD device to use." msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng" #: src/libvlc-module.c:862 msgid "Force IPv6" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:864 msgid "IPv6 will be used by default for all connections." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:866 msgid "Force IPv4" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:868 msgid "IPv4 will be used by default for all connections." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:870 msgid "TCP connection timeout" msgstr "Kết nối TCP quá lâu" #: src/libvlc-module.c:872 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). " msgstr "" #: src/libvlc-module.c:874 msgid "SOCKS server" msgstr "Sever SOCKS" #: src/libvlc-module.c:876 msgid "" "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be " "used for all TCP connections" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:879 msgid "SOCKS user name" msgstr "Tài khoản SOCKS" #: src/libvlc-module.c:881 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy." msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS" #: src/libvlc-module.c:883 msgid "SOCKS password" msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS" #: src/libvlc-module.c:885 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy." msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS" #: src/libvlc-module.c:887 msgid "Title metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề" #: src/libvlc-module.c:889 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:891 msgid "Author metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả" #: src/libvlc-module.c:893 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:895 msgid "Artist metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ" #: src/libvlc-module.c:897 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:899 msgid "Genre metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc" #: src/libvlc-module.c:901 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của " "dữ liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:903 msgid "Copyright metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền" #: src/libvlc-module.c:905 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của " "dữ liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:907 msgid "Description metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả" #: src/libvlc-module.c:909 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:911 msgid "Date metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng" #: src/libvlc-module.c:913 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của " "dữ liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:915 msgid "URL metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về URL" #: src/libvlc-module.c:917 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:921 msgid "" "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs " "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it " "can break playback of all your streams." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:925 msgid "Preferred decoders list" msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích" #: src/libvlc-module.c:927 msgid "" "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will " "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced " "users should alter this option as it can break playback of all your streams." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:932 msgid "Preferred encoders list" msgstr "Danh sách các mã hóa yêu thích" #: src/libvlc-module.c:934 msgid "" "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:937 msgid "Prefer system plugins over VLC" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:939 msgid "" "Indicates whether VLC will prefer native plugins installed on system over " "VLC owns plugins whenever a choice is available." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:948 msgid "" "These options allow you to set default global options for the stream output " "subsystem." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:951 msgid "Default stream output chain" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:953 msgid "" "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation " "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for " "all streams." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:957 msgid "Enable streaming of all ES" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:959 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:961 msgid "Display while streaming" msgstr "Hiển thị khi phân luồng" #: src/libvlc-module.c:963 msgid "Play locally the stream while streaming it." msgstr "Vẫn chạy luồng khi đang phân luồng file" #: src/libvlc-module.c:965 msgid "Enable video stream output" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:967 msgid "" "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output " "facility when this last one is enabled." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:970 msgid "Enable audio stream output" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:972 msgid "" "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output " "facility when this last one is enabled." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:975 msgid "Enable SPU stream output" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:977 msgid "" "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output " "facility when this last one is enabled." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:980 msgid "Keep stream output open" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:982 msgid "" "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple " "playlist item (automatically insert the gather stream output if not " "specified)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:986 msgid "Stream output muxer caching (ms)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:988 msgid "" "This allow you to configure the initial caching amount for stream output " "muxer. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:991 msgid "Preferred packetizer list" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:993 msgid "" "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:996 msgid "Mux module" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:998 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1000 msgid "Access output module" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1002 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1004 msgid "Control SAP flow" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1006 msgid "" "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be " "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1010 msgid "SAP announcement interval" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1012 msgid "" "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval " "between SAP announcements." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1021 msgid "" "These options allow you to enable special CPU optimizations. You should " "always leave all these enabled." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1024 msgid "Enable CPU MMX support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1026 msgid "" "If your processor supports the MMX instructions set, VLC can take advantage " "of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1029 msgid "Enable CPU 3D Now! support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1031 msgid "" "If your processor supports the 3D Now! instructions set, VLC can take " "advantage of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1034 msgid "Enable CPU MMX EXT support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1036 msgid "" "If your processor supports the MMX EXT instructions set, VLC can take " "advantage of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1039 msgid "Enable CPU SSE support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1041 msgid "" "If your processor supports the SSE instructions set, VLC can take advantage " "of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1044 msgid "Enable CPU SSE2 support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1046 msgid "" "If your processor supports the SSE2 instructions set, VLC can take advantage " "of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1049 msgid "Enable CPU SSE3 support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1051 msgid "" "If your processor supports the SSE3 instructions set, VLC can take advantage " "of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1054 msgid "Enable CPU SSSE3 support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1056 msgid "" "If your processor supports the SSSE3 instructions set, VLC can take " "advantage of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1059 msgid "Enable CPU SSE4.1 support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1061 msgid "" "If your processor supports the SSE4.1 instructions set, VLC can take " "advantage of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1064 msgid "Enable CPU SSE4.2 support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1066 msgid "" "If your processor supports the SSE4.2 instructions set, VLC can take " "advantage of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1069 msgid "Enable CPU AltiVec support" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1071 msgid "" "If your processor supports the AltiVec instructions set, VLC can take " "advantage of them." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1076 msgid "" "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless " "you really know what you are doing." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1079 msgid "Memory copy module" msgstr "Phương thức sao chép bộ nhớ" #: src/libvlc-module.c:1081 msgid "" "You can select which memory copy module you want to use. By default VLC will " "select the fastest one supported by your hardware." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1084 msgid "Access module" msgstr "Phương thức xử lý" #: src/libvlc-module.c:1086 msgid "" "This allows you to force an access module. You can use it if the correct " "access is not automatically detected. You should not set this as a global " "option unless you really know what you are doing." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1090 msgid "Stream filter module" msgstr "Phương thức lọc luồng" #: src/libvlc-module.c:1092 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. " msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1094 msgid "Demux module" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1096 msgid "" "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio " "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not " "automatically detected. You should not set this as a global option unless " "you really know what you are doing." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1101 msgid "Allow real-time priority" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1103 msgid "" "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise " "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can " "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should " "only activate this if you know what you're doing." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1109 msgid "Adjust VLC priority" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1111 msgid "" "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. " "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other " "VLC instances." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1115 msgid "(Experimental) Don't do caching at the access level." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1117 msgid "" "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1120 msgid "Modules search path" msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn" #: src/libvlc-module.c:1122 msgid "" "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several paths " "by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1125 #, fuzzy msgid "Data search path" msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn" #: src/libvlc-module.c:1127 msgid "Override the default data/share search path." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1129 msgid "VLM configuration file" msgstr "File thiết lập VLC" #: src/libvlc-module.c:1131 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started." msgstr "Nhập File thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình" #: src/libvlc-module.c:1133 msgid "Use a plugins cache" msgstr "Sử dụng tiện ích cache" #: src/libvlc-module.c:1135 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC." msgstr "Sử dụng tiện ích cache sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC" #: src/libvlc-module.c:1137 #, fuzzy msgid "Locally collect statistics" msgstr "Thu thập số liệu thống kê" #: src/libvlc-module.c:1139 #, fuzzy msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media." msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác" #: src/libvlc-module.c:1141 msgid "Run as daemon process" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1143 msgid "Runs VLC as a background daemon process." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1145 msgid "Write process id to file" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1147 msgid "Writes process id into specified file." msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào file" #: src/libvlc-module.c:1149 msgid "Log to file" msgstr "Lưu trữ vào file" #: src/libvlc-module.c:1151 msgid "Log all VLC messages to a text file." msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một file văn bản" #: src/libvlc-module.c:1153 msgid "Log to syslog" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1155 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1157 msgid "Allow only one running instance" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1160 msgid "" "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for " "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new " "instance of VLC to be opened each time you double-click on a file in the " "explorer. This option will allow you to play the file with the already " "running instance or enqueue it." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1167 msgid "" "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for " "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new " "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. " "This option will allow you to play the file with the already running " "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be " "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1176 msgid "VLC is started from file association" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1178 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1181 msgid "One instance when started from file" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1183 msgid "Allow only one running instance when started from file." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1185 msgid "Increase the priority of the process" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1187 msgid "" "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing " "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that " "could otherwise take too much processor time. However be advised that in " "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and " "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your " "machine." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1195 msgid "Enqueue items to playlist when in one instance mode" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1197 msgid "" "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep " "playing current item." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1206 msgid "" "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be " "overridden in the playlist dialog box." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1209 msgid "Automatically preparse files" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1211 msgid "" "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some " "metadata)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1214 msgid "Album art policy" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1216 msgid "Choose how album art will be downloaded." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1222 msgid "Manual download only" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1223 msgid "When track starts playing" msgstr "Khi track bắt đầu được chơi" #: src/libvlc-module.c:1224 msgid "As soon as track is added" msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào" #: src/libvlc-module.c:1226 msgid "Services discovery modules" msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ" #: src/libvlc-module.c:1228 msgid "" "Specifies the services discovery modules to load, separated by semi-colons. " "Typical values are sap, hal, ..." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1231 msgid "Play files randomly forever" msgstr "Luôn luôn chơi file một cách ngẫu nhiên" #: src/libvlc-module.c:1233 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1235 msgid "Repeat all" msgstr "Lặp lại tất cả" #: src/libvlc-module.c:1237 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1239 msgid "Repeat current item" msgstr "Lặp lại file hiện tại" #: src/libvlc-module.c:1241 msgid "VLC will keep playing the current playlist item." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1243 msgid "Play and stop" msgstr "Chơi và dừng lại" #: src/libvlc-module.c:1245 msgid "Stop the playlist after each played playlist item." msgstr "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được chơi" #: src/libvlc-module.c:1247 msgid "Play and exit" msgstr "Chơi và thoát" #: src/libvlc-module.c:1249 msgid "Exit if there are no more items in the playlist." msgstr "Thoát nếu như không có đối tượng nào nữa trong danh sách" #: src/libvlc-module.c:1251 #, fuzzy msgid "Play and pause" msgstr "Chơi và dừng lại" #: src/libvlc-module.c:1253 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1255 msgid "Use media library" msgstr "Sử dụng thư viện" #: src/libvlc-module.c:1257 msgid "" "The media library is automatically saved and reloaded each time you start " "VLC." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1260 msgid "Display playlist tree" msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây" #: src/libvlc-module.c:1262 msgid "" "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a " "directory." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1271 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1274 src/video_output/vout_intf.c:357 #: modules/gui/macosx/controls.m:454 modules/gui/macosx/controls.m:510 #: modules/gui/macosx/controls.m:1087 modules/gui/macosx/controls.m:1120 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:68 modules/gui/macosx/intf.m:605 #: modules/gui/macosx/intf.m:685 modules/gui/macosx/intf.m:750 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:294 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:311 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:1275 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state." msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:1276 msgid "Leave fullscreen" msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:1277 msgid "Select the hotkey to use to leave fullscreen state." msgstr "Chọn phím tắt để thoát chế độ toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:1278 msgid "Play/Pause" msgstr "Chơi/Tạm dừng" #: src/libvlc-module.c:1279 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1280 msgid "Pause only" msgstr "Dừng" #: src/libvlc-module.c:1281 msgid "Select the hotkey to use to pause." msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng" #: src/libvlc-module.c:1282 msgid "Play only" msgstr "Chơi" #: src/libvlc-module.c:1283 msgid "Select the hotkey to use to play." msgstr "Chọn phím tắt để chơi" #: src/libvlc-module.c:1284 modules/gui/macosx/controls.m:1010 #: modules/gui/macosx/intf.m:648 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113 msgid "Faster" msgstr "Nhanh hơn" #: src/libvlc-module.c:1285 src/libvlc-module.c:1291 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback." msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ nhanh hơn" #: src/libvlc-module.c:1286 modules/gui/macosx/controls.m:1011 #: modules/gui/macosx/intf.m:649 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113 msgid "Slower" msgstr "Chậm hơn" #: src/libvlc-module.c:1287 src/libvlc-module.c:1293 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback." msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ chậm hơn" #: src/libvlc-module.c:1288 modules/gui/macosx/controls.m:1012 #: modules/gui/macosx/intf.m:650 msgid "Normal rate" msgstr "Xếp hạng bình thường" #: src/libvlc-module.c:1289 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal." msgstr "Chọn phím tắt để xếp hạng file này về dạng bình thường" #: src/libvlc-module.c:1290 modules/gui/qt4/menus.cpp:811 msgid "Faster (fine)" msgstr "Nhanh hơn (tốt)" #: src/libvlc-module.c:1292 modules/gui/qt4/menus.cpp:819 msgid "Slower (fine)" msgstr "Chậm hơn (tốt)" #: src/libvlc-module.c:1294 modules/control/hotkeys.c:696 #: modules/gui/macosx/about.m:187 modules/gui/macosx/controls.m:1032 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:73 modules/gui/macosx/intf.m:604 #: modules/gui/macosx/intf.m:652 modules/gui/macosx/intf.m:738 #: modules/gui/macosx/intf.m:746 modules/gui/macosx/wizard.m:309 #: modules/gui/macosx/wizard.m:321 modules/gui/macosx/wizard.m:1623 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105 modules/gui/qt4/ui/sout.h:327 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:338 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182 #: modules/misc/notify/notify.c:321 msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1295 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist." msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến file kế tiếp trong danh sách" #: src/libvlc-module.c:1296 modules/control/hotkeys.c:702 #: modules/gui/macosx/about.m:188 modules/gui/macosx/controls.m:1031 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:71 modules/gui/macosx/intf.m:599 #: modules/gui/macosx/intf.m:651 modules/gui/macosx/intf.m:739 #: modules/gui/macosx/intf.m:745 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:337 modules/gui/qt4/ui/sout.h:346 #: modules/misc/notify/notify.c:319 msgid "Previous" msgstr "Lùi lại" #: src/libvlc-module.c:1297 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist." msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách" #: src/libvlc-module.c:1298 modules/gui/macosx/controls.m:1023 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:72 modules/gui/macosx/intf.m:602 #: modules/gui/macosx/intf.m:647 modules/gui/macosx/intf.m:737 #: modules/gui/macosx/intf.m:744 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181 modules/misc/notify/xosd.c:231 msgid "Stop" msgstr "Dừng lại" #: src/libvlc-module.c:1299 msgid "Select the hotkey to stop playback." msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi" #: src/libvlc-module.c:1300 modules/gui/fbosd.c:127 modules/gui/fbosd.c:195 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:96 modules/gui/macosx/bookmarks.m:105 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:70 modules/gui/macosx/intf.m:607 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1167 modules/video_filter/marq.c:158 #: modules/video_filter/rss.c:201 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: src/libvlc-module.c:1301 msgid "Select the hotkey to display the position." msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí" #: src/libvlc-module.c:1303 msgid "Very short backwards jump" msgstr "Nhảy tới phía sau chậm nhất" #: src/libvlc-module.c:1305 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn nhất" #: src/libvlc-module.c:1306 msgid "Short backwards jump" msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn" #: src/libvlc-module.c:1308 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn" #: src/libvlc-module.c:1309 msgid "Medium backwards jump" msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình" #: src/libvlc-module.c:1311 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình" #: src/libvlc-module.c:1312 msgid "Long backwards jump" msgstr "Nhảy tới phía sau dài" #: src/libvlc-module.c:1314 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài" #: src/libvlc-module.c:1316 msgid "Very short forward jump" msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất" #: src/libvlc-module.c:1318 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất" #: src/libvlc-module.c:1319 msgid "Short forward jump" msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn" #: src/libvlc-module.c:1321 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất" #: src/libvlc-module.c:1322 msgid "Medium forward jump" msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình" #: src/libvlc-module.c:1324 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình" #: src/libvlc-module.c:1325 msgid "Long forward jump" msgstr "Nhảy tới phía trước dài" #: src/libvlc-module.c:1327 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài" #: src/libvlc-module.c:1328 modules/control/hotkeys.c:713 msgid "Next frame" msgstr "Khung tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1330 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1332 msgid "Very short jump length" msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn" #: src/libvlc-module.c:1333 msgid "Very short jump length, in seconds." msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn, tính bằng giây" #: src/libvlc-module.c:1334 msgid "Short jump length" msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn" #: src/libvlc-module.c:1335 msgid "Short jump length, in seconds." msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn, tính bằng giây" #: src/libvlc-module.c:1336 msgid "Medium jump length" msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình" #: src/libvlc-module.c:1337 msgid "Medium jump length, in seconds." msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình, tính bằng giây" #: src/libvlc-module.c:1338 msgid "Long jump length" msgstr "Nhảy tới thời gian dài" #: src/libvlc-module.c:1339 msgid "Long jump length, in seconds." msgstr "Nhảy tới thời gian dài, tính bằng giây" #: src/libvlc-module.c:1341 modules/control/hotkeys.c:179 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118 modules/gui/qt4/menus.cpp:886 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:40 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: src/libvlc-module.c:1342 msgid "Select the hotkey to quit the application." msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình" #: src/libvlc-module.c:1343 msgid "Navigate up" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1344 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus." msgstr "" "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD" #: src/libvlc-module.c:1345 msgid "Navigate down" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1346 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus." msgstr "" "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD" #: src/libvlc-module.c:1347 msgid "Navigate left" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1348 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus." msgstr "" "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD" #: src/libvlc-module.c:1349 msgid "Navigate right" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1350 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus." msgstr "" "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD" #: src/libvlc-module.c:1351 msgid "Activate" msgstr "Kích hoạt" #: src/libvlc-module.c:1352 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus." msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD" #: src/libvlc-module.c:1353 msgid "Go to the DVD menu" msgstr "Đi đến menu của DVD" #: src/libvlc-module.c:1354 msgid "Select the key to take you to the DVD menu" msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD" #: src/libvlc-module.c:1355 msgid "Select previous DVD title" msgstr "Chọn tiêu đề DVD" #: src/libvlc-module.c:1356 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD" msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD" #: src/libvlc-module.c:1357 msgid "Select next DVD title" msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1358 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD" msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1359 msgid "Select prev DVD chapter" msgstr "Chọn chương DVD trước đó" #: src/libvlc-module.c:1360 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD" msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trư?c ?ó" #: src/libvlc-module.c:1361 msgid "Select next DVD chapter" msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1362 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD" msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1363 msgid "Volume up" msgstr "Tăng âm lượng" #: src/libvlc-module.c:1364 msgid "Select the key to increase audio volume." msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng" #: src/libvlc-module.c:1365 msgid "Volume down" msgstr "Giảm âm lượng" #: src/libvlc-module.c:1366 msgid "Select the key to decrease audio volume." msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng" #: src/libvlc-module.c:1367 modules/access/v4l2.c:169 #: modules/gui/macosx/controls.m:1077 modules/gui/macosx/intf.m:670 #: modules/gui/macosx/intf.m:740 modules/gui/macosx/intf.m:749 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:575 msgid "Mute" msgstr "Tắt âm thanh" #: src/libvlc-module.c:1368 msgid "Select the key to mute audio." msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh" #: src/libvlc-module.c:1369 msgid "Subtitle delay up" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1370 msgid "Select the key to increase the subtitle delay." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1371 msgid "Subtitle delay down" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1372 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1373 #, fuzzy msgid "Subtitle position up" msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1374 #, fuzzy msgid "Select the key to move subtitles higher." msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh" #: src/libvlc-module.c:1375 #, fuzzy msgid "Subtitle position down" msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1376 #, fuzzy msgid "Select the key to move subtitles lower." msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh" #: src/libvlc-module.c:1377 msgid "Audio delay up" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1378 msgid "Select the key to increase the audio delay." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1379 msgid "Audio delay down" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1380 msgid "Select the key to decrease the audio delay." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1387 msgid "Play playlist bookmark 1" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 1" #: src/libvlc-module.c:1388 msgid "Play playlist bookmark 2" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 2" #: src/libvlc-module.c:1389 msgid "Play playlist bookmark 3" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 3" #: src/libvlc-module.c:1390 msgid "Play playlist bookmark 4" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 4" #: src/libvlc-module.c:1391 msgid "Play playlist bookmark 5" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 5" #: src/libvlc-module.c:1392 msgid "Play playlist bookmark 6" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 6" #: src/libvlc-module.c:1393 msgid "Play playlist bookmark 7" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 7" #: src/libvlc-module.c:1394 msgid "Play playlist bookmark 8" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 8" #: src/libvlc-module.c:1395 msgid "Play playlist bookmark 9" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 9" #: src/libvlc-module.c:1396 msgid "Play playlist bookmark 10" msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 10" #: src/libvlc-module.c:1397 msgid "Select the key to play this bookmark." msgstr "Chọn phím tắt để chơi phần đánh dấu này" #: src/libvlc-module.c:1398 msgid "Set playlist bookmark 1" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1" #: src/libvlc-module.c:1399 msgid "Set playlist bookmark 2" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2" #: src/libvlc-module.c:1400 msgid "Set playlist bookmark 3" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3" #: src/libvlc-module.c:1401 msgid "Set playlist bookmark 4" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4" #: src/libvlc-module.c:1402 msgid "Set playlist bookmark 5" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5" #: src/libvlc-module.c:1403 msgid "Set playlist bookmark 6" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6" #: src/libvlc-module.c:1404 msgid "Set playlist bookmark 7" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7" #: src/libvlc-module.c:1405 msgid "Set playlist bookmark 8" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8" #: src/libvlc-module.c:1406 msgid "Set playlist bookmark 9" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9" #: src/libvlc-module.c:1407 msgid "Set playlist bookmark 10" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10" #: src/libvlc-module.c:1408 msgid "Select the key to set this playlist bookmark." msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu" #: src/libvlc-module.c:1410 msgid "Playlist bookmark 1" msgstr "Danh sách được đánh dấu 1" #: src/libvlc-module.c:1411 msgid "Playlist bookmark 2" msgstr "Danh sách được đánh dấu 2" #: src/libvlc-module.c:1412 msgid "Playlist bookmark 3" msgstr "Danh sách được đánh dấu 3" #: src/libvlc-module.c:1413 msgid "Playlist bookmark 4" msgstr "Danh sách được đánh dấu 4" #: src/libvlc-module.c:1414 msgid "Playlist bookmark 5" msgstr "Danh sách được đánh dấu 5" #: src/libvlc-module.c:1415 msgid "Playlist bookmark 6" msgstr "Danh sách được đánh dấu 6" #: src/libvlc-module.c:1416 msgid "Playlist bookmark 7" msgstr "Danh sách được đánh dấu 7" #: src/libvlc-module.c:1417 msgid "Playlist bookmark 8" msgstr "Danh sách được đánh dấu 8" #: src/libvlc-module.c:1418 msgid "Playlist bookmark 9" msgstr "Danh sách được đánh dấu 9" #: src/libvlc-module.c:1419 msgid "Playlist bookmark 10" msgstr "Danh sách được đánh dấu 10" #: src/libvlc-module.c:1421 msgid "This allows you to define playlist bookmarks." msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu" #: src/libvlc-module.c:1423 msgid "Go back in browsing history" msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử" #: src/libvlc-module.c:1424 msgid "" "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing " "history." msgstr "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía sau trong phần lưu trữ lịch sử" #: src/libvlc-module.c:1425 msgid "Go forward in browsing history" msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử" #: src/libvlc-module.c:1426 msgid "" "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing " "history." msgstr "" "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía trước trong phần lưu trữ lịch sử" #: src/libvlc-module.c:1428 msgid "Cycle audio track" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1429 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1430 msgid "Cycle subtitle track" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1431 msgid "Cycle through the available subtitle tracks." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1432 msgid "Cycle source aspect ratio" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1433 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1434 msgid "Cycle video crop" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1435 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1436 msgid "Toggle autoscaling" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1437 msgid "Activate or deactivate autoscaling." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1438 msgid "Increase scale factor" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1439 msgid "Increase scale factor." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1440 msgid "Decrease scale factor" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1441 msgid "Decrease scale factor." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1442 msgid "Cycle deinterlace modes" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1443 msgid "Cycle through deinterlace modes." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1444 msgid "Show interface" msgstr "Hiển thị giao diện" #: src/libvlc-module.c:1445 msgid "Raise the interface above all other windows." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1446 msgid "Hide interface" msgstr "Ẩn giao diện" #: src/libvlc-module.c:1447 msgid "Lower the interface below all other windows." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1448 msgid "Take video snapshot" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1449 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1451 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116 #: modules/stream_out/record.c:60 msgid "Record" msgstr "Thu âm" #: src/libvlc-module.c:1452 msgid "Record access filter start/stop." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1453 msgid "Dump" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1454 msgid "Media dump access filter trigger." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1456 msgid "Normal/Repeat/Loop" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1457 msgid "Toggle Normal/Repeat/Loop playlist modes" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1460 msgid "Toggle random playlist playback" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1465 src/libvlc-module.c:1466 msgid "Un-Zoom" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1468 src/libvlc-module.c:1469 msgid "Crop one pixel from the top of the video" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1470 src/libvlc-module.c:1471 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1473 src/libvlc-module.c:1474 msgid "Crop one pixel from the left of the video" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1475 src/libvlc-module.c:1476 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1478 src/libvlc-module.c:1479 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1480 src/libvlc-module.c:1481 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1483 src/libvlc-module.c:1484 msgid "Crop one pixel from the right of the video" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1485 src/libvlc-module.c:1486 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1488 msgid "Toggle wallpaper mode in video output" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1490 #, fuzzy msgid "Toggle wallpaper mode in video output." msgstr "Bật chế độ Hình Nền" #: src/libvlc-module.c:1492 src/libvlc-module.c:1493 msgid "Display OSD menu on top of video output" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1494 msgid "Do not display OSD menu on video output" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1495 msgid "Do not display OSD menu on top of video output" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1496 msgid "Highlight widget on the right" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1498 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the right" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1499 msgid "Highlight widget on the left" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1501 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the left" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1502 msgid "Highlight widget on top" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1504 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on top" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1505 msgid "Highlight widget below" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1507 msgid "Move OSD menu highlight to the widget below" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1508 msgid "Select current widget" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1510 msgid "Selecting current widget performs the associated action." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1512 msgid "Cycle through audio devices" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1513 msgid "Cycle through available audio devices" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1683 src/video_output/vout_intf.c:363 #: modules/gui/macosx/controls.m:494 modules/gui/macosx/controls.m:1086 #: modules/gui/macosx/intf.m:687 modules/gui/macosx/intf.m:751 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106 #: modules/video_output/snapshot.c:73 msgid "Snapshot" msgstr "Hình chụp" #: src/libvlc-module.c:1700 msgid "Window properties" msgstr "Thuộc tính cửa sổ" #: src/libvlc-module.c:1759 msgid "Subpictures" msgstr "Hình ảnh phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1767 modules/codec/subtitles/subsdec.c:202 #: modules/demux/kate_categories.c:41 modules/demux/kate_categories.c:54 #: modules/demux/subtitle.c:73 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:495 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:497 msgid "Subtitles" msgstr "Phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1785 modules/stream_out/transcode/transcode.c:115 msgid "Overlays" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1793 msgid "Track settings" msgstr "Thiết lập track" #: src/libvlc-module.c:1823 msgid "Playback control" msgstr "Điều khiển chơi lại" #: src/libvlc-module.c:1850 msgid "Default devices" msgstr "Thiết bị mặc định" #: src/libvlc-module.c:1859 msgid "Network settings" msgstr "Thiết lập mạng lưới" #: src/libvlc-module.c:1871 msgid "Socks proxy" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1880 modules/demux/kate_categories.c:47 msgid "Metadata" msgstr "Thông tin bổ sung" #: src/libvlc-module.c:1931 msgid "Decoders" msgstr "Giải mã" #: src/libvlc-module.c:1938 modules/access/v4l2.c:80 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:97 msgid "Input" msgstr "Nhập dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:1977 msgid "VLM" msgstr "VLM" #: src/libvlc-module.c:2009 msgid "CPU" msgstr "CPU" #: src/libvlc-module.c:2038 msgid "Special modules" msgstr "Phương thức đặc biệt" #: src/libvlc-module.c:2044 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:66 msgid "Plugins" msgstr "Tiện ích" #: src/libvlc-module.c:2055 msgid "Performance options" msgstr "Tùy chọn hiển thị" #: src/libvlc-module.c:2203 msgid "Hot keys" msgstr "Phím tắt" #: src/libvlc-module.c:2645 msgid "Jump sizes" msgstr "Phóng to kích thước" #: src/libvlc-module.c:2722 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2725 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2727 msgid "" "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and " "--help-verbose)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2730 msgid "ask for extra verbosity when displaying help" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2732 msgid "print a list of available modules" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2734 msgid "print a list of available modules with extra detail" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2736 msgid "" "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-" "verbose). Prefix the module name with = for strict matches." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2740 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2742 msgid "reset the current config to the default values" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2744 msgid "use alternate config file" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2746 msgid "resets the current plugins cache" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:2748 msgid "print version information" msgstr "in thông tin về phiên bản" #: src/libvlc-module.c:2788 msgid "main program" msgstr "chương trình chính" #: src/misc/update.c:487 #, fuzzy, c-format msgid "%.1f GiB" msgstr "%.1f GB" #: src/misc/update.c:489 #, fuzzy, c-format msgid "%.1f MiB" msgstr "%.1f MB" #: src/misc/update.c:491 #, fuzzy, c-format msgid "%.1f KiB" msgstr "%.1f GB" #: src/misc/update.c:493 #, c-format msgid "%ld B" msgstr "%ld B" #: src/misc/update.c:585 msgid "Saving file failed" msgstr "Lưu file thất bại" #: src/misc/update.c:586 #, c-format msgid "Failed to open \"%s\" for writing" msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu" #: src/misc/update.c:602 #, c-format msgid "" "%s\n" "Downloading... %s/%s %.1f%% done" msgstr "" "%s\n" "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong" #: src/misc/update.c:605 msgid "Downloading ..." msgstr "Đang download..." #: src/misc/update.c:606 src/misc/update.c:736 modules/access/dvb/scan.c:327 #: modules/demux/avi/avi.c:643 modules/demux/avi/avi.c:2337 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:102 modules/gui/macosx/controls.m:60 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:66 modules/gui/macosx/coredialogs.m:68 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:186 modules/gui/macosx/open.m:176 #: modules/gui/macosx/open.m:206 modules/gui/macosx/prefs.m:204 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:244 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:308 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696 #: modules/gui/macosx/wizard.m:320 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1265 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1420 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:253 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: src/misc/update.c:624 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s\n" "Downloading... %s/%s - %.1f%% done" msgstr "" "%s\n" "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong" #: src/misc/update.c:641 #, c-format msgid "" "%s\n" "Done %s (100.0%%)" msgstr "" #: src/misc/update.c:661 msgid "File could not be verified" msgstr "File không thể xác nhận" #: src/misc/update.c:662 #, c-format msgid "" "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded " "file \"%s\". Thus, it was deleted." msgstr "" #: src/misc/update.c:673 src/misc/update.c:685 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký sai" #: src/misc/update.c:674 src/misc/update.c:686 #, c-format msgid "" "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and " "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted." msgstr "" #: src/misc/update.c:698 msgid "File not verifiable" msgstr "File không được xác nhận" #: src/misc/update.c:699 #, c-format msgid "" "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it " "was deleted." msgstr "" #: src/misc/update.c:710 src/misc/update.c:722 msgid "File corrupted" msgstr "File đã bị hư" #: src/misc/update.c:711 src/misc/update.c:723 #, c-format msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted." msgstr "" #: src/misc/update.c:734 #, fuzzy msgid "Update VLC media player" msgstr "Chương trình giải trí VLC" #: src/misc/update.c:735 msgid "" "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and " "install it now?" msgstr "" #: src/misc/update.c:736 #, fuzzy msgid "Install" msgstr "Công nghiệp" #: src/playlist/tree.c:67 modules/access/bda/bda.c:68 #: modules/access/bda/bda.c:121 modules/access/bda/bda.c:138 #: modules/access/bda/bda.c:145 modules/access/bda/bda.c:151 #: modules/access/bda/bda.c:157 modules/access/bda/bda.c:163 #: modules/access/bda/bda.c:169 msgid "Undefined" msgstr "Không xác định" #: src/video_output/video_output.c:1675 modules/gui/macosx/intf.m:701 #: modules/gui/macosx/intf.m:702 modules/video_filter/postproc.c:196 msgid "Post processing" msgstr "" #: src/video_output/vout_intf.c:228 modules/gui/macosx/intf.m:692 #: modules/gui/macosx/intf.m:693 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1122 #: modules/video_filter/crop.c:107 modules/video_filter/croppadd.c:86 msgid "Crop" msgstr "Bỏ" #: src/video_output/vout_intf.c:295 modules/gui/macosx/controls.m:810 #: modules/gui/macosx/intf.m:690 modules/gui/macosx/intf.m:691 msgid "Aspect-ratio" msgstr "Tỉ số đồng dạng" #: src/video_output/vout_intf.c:325 msgid "Autoscale video" msgstr "" #: src/video_output/vout_intf.c:332 msgid "Scale factor" msgstr "" #: modules/3dnow/memcpy.c:46 msgid "3D Now! memcpy" msgstr "" #: modules/access/alsa.c:69 modules/access/oss.c:65 msgid "Capture the audio stream in stereo." msgstr "" #: modules/access/alsa.c:71 modules/access/oss.c:66 #: modules/access_output/shout.c:94 msgid "Samplerate" msgstr "" #: modules/access/alsa.c:73 modules/access/oss.c:68 msgid "" "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, " "48000)" msgstr "" #: modules/access/alsa.c:75 modules/access/bd/bd.c:52 #: modules/access/bda/bda.c:46 modules/access/cdda.c:61 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dv.c:59 #: modules/access/dvb/access.c:83 modules/access/dvdnav.c:72 #: modules/access/dvdread.c:74 modules/access/eyetv.m:61 #: modules/access/fake.c:44 modules/access/ftp.c:58 #: modules/access/gnomevfs.c:48 modules/access/http.c:81 #: modules/access/imem.c:49 modules/access/jack.c:60 #: modules/access/mms/mms.c:49 modules/access/mtp.c:63 modules/access/oss.c:70 #: modules/access/pvr.c:59 modules/access/rtmp/access.c:43 #: modules/access/screen/screen.c:40 modules/access/screen/xcb.c:33 #: modules/access/sftp.c:51 modules/access/smb.c:61 modules/access/tcp.c:41 #: modules/access/udp.c:49 modules/access/v4l.c:77 modules/access/v4l2.c:182 #: modules/access/vcd/vcd.c:46 msgid "Caching value in ms" msgstr "" #: modules/access/alsa.c:77 msgid "" "Caching value for Alsa captures. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/alsa.c:81 msgid "" "Use alsa:// to open the default audio input. If multiple audio inputs are " "available, they will be listed in the vlc debug output. To select hw:0,1 , " "use alsa://hw:0,1 ." msgstr "" #: modules/access/alsa.c:89 msgid "Alsa" msgstr "" #: modules/access/alsa.c:90 msgid "Alsa audio capture input" msgstr "" #: modules/access/attachment.c:44 msgid "Attachment" msgstr "" #: modules/access/attachment.c:45 msgid "Attachment input" msgstr "" #: modules/access/bd/bd.c:54 msgid "Caching value for BDs. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/bd/bd.c:61 msgid "BD" msgstr "BD" #: modules/access/bd/bd.c:62 msgid "Blu-Ray Disc Input" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:48 modules/access/dvb/access.c:85 msgid "" "Caching value for DVB streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:51 modules/access/dvb/access.c:88 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:928 msgid "Adapter card to tune" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:52 modules/access/dvb/access.c:89 msgid "" "Adapter cards have a device file in directory named /dev/dvb/adapter[n] with " "n>=0." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:55 modules/access/dvb/access.c:91 msgid "Device number to use on adapter" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:58 modules/access/dvb/access.c:94 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:684 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:950 msgid "Transponder/multiplex frequency" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:60 modules/access/dvb/access.c:95 msgid "In kHz for DVB-S or Hz for DVB-C/T" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:62 msgid "In kHz for DVB-C/S/T" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:65 modules/access/dvb/access.c:97 msgid "Inversion mode" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:66 modules/access/dvb/access.c:98 msgid "Inversion mode [0=off, 1=on, 2=auto]" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:71 modules/access/dvb/access.c:100 msgid "Probe DVB card for capabilities" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:72 modules/access/dvb/access.c:101 msgid "" "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can " "disable this feature if you experience some trouble." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:76 modules/access/dvb/access.c:103 msgid "Budget mode" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:77 modules/access/dvb/access.c:104 msgid "This allows you to stream an entire transponder with a \"budget\" card." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:82 msgid "Network Identifier" msgstr "Xác nhận mạng lưới" #: modules/access/bda/bda.c:85 modules/access/dvb/access.c:107 msgid "Satellite number in the Diseqc system" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:86 modules/access/dvb/access.c:108 msgid "[0=no diseqc, 1-4=satellite number]." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:89 modules/access/dvb/access.c:110 msgid "LNB voltage" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:90 modules/access/dvb/access.c:111 msgid "In Volts [0, 13=vertical, 18=horizontal]." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:92 modules/access/dvb/access.c:113 msgid "High LNB voltage" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:93 modules/access/dvb/access.c:114 msgid "" "Enable high voltage if your cables are particularly long. This is not " "supported by all frontends." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:96 modules/access/dvb/access.c:117 msgid "22 kHz tone" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:97 modules/access/dvb/access.c:118 msgid "[0=off, 1=on, -1=auto]." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:99 modules/access/dvb/access.c:120 msgid "Transponder FEC" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:100 modules/access/dvb/access.c:121 msgid "FEC=Forward Error Correction mode [9=auto]." msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:102 modules/access/dvb/access.c:123 msgid "Transponder symbol rate in kHz" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:105 modules/access/dvb/access.c:126 msgid "Antenna lnb_lof1 (kHz)" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:106 msgid "Low Band Local Osc Freq in kHz (usually 9.75GHz)" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:108 modules/access/dvb/access.c:129 msgid "Antenna lnb_lof2 (kHz)" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:109 msgid "High Band Local Osc Freq in kHz (usually 10.6GHz)" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:111 modules/access/dvb/access.c:132 msgid "Antenna lnb_slof (kHz)" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:113 msgid "Low Noise Block switch freq in kHz (usually 11.7GHz)" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:116 modules/access/dvb/access.c:136 msgid "Modulation type" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:117 msgid "QAM, PSK or VSB modulation method" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:121 msgid "QAM16" msgstr "QAM16" #: modules/access/bda/bda.c:121 msgid "QAM32" msgstr "QAM32" #: modules/access/bda/bda.c:121 msgid "QAM64" msgstr "QAM64" #: modules/access/bda/bda.c:121 msgid "QAM128" msgstr "QAM128" #: modules/access/bda/bda.c:121 msgid "QAM256" msgstr "QAM256" #: modules/access/bda/bda.c:122 msgid "BPSK" msgstr "BPSK" #: modules/access/bda/bda.c:122 msgid "QPSK" msgstr "QPSK" #: modules/access/bda/bda.c:122 msgid "8VSB" msgstr "8VSB" #: modules/access/bda/bda.c:122 msgid "16VSB" msgstr "16VSB" #: modules/access/bda/bda.c:125 modules/access/bda/bda.c:126 msgid "ATSC Major Channel" msgstr "ATSC kênh chủ yếu" #: modules/access/bda/bda.c:127 modules/access/bda/bda.c:128 msgid "ATSC Minor Channel" msgstr "ATSC kênh dự phòng" #: modules/access/bda/bda.c:129 modules/access/bda/bda.c:130 msgid "ATSC Physical Channel" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:133 msgid "FEC rate" msgstr "Xếp hạng FEC" #: modules/access/bda/bda.c:134 msgid "FEC rate includes DVB-T high priority stream FEC Rate" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145 msgid "1/2" msgstr "1/2" #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145 msgid "2/3" msgstr "2/3" #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145 msgid "3/4" msgstr "3/4" #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145 msgid "5/6" msgstr "5/6" #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145 msgid "7/8" msgstr "7/8" #: modules/access/bda/bda.c:140 modules/access/dvb/access.c:143 msgid "Terrestrial low priority stream code rate (FEC)" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:141 msgid "Low Priority FEC Rate [Undefined,1/2,2/3,3/4,5/6,7/8]" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:147 modules/access/dvb/access.c:146 msgid "Terrestrial bandwidth" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:148 modules/access/dvb/access.c:147 msgid "Terrestrial bandwidth [0=auto,6,7,8 in MHz]" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:978 msgid "6 MHz" msgstr "6 MHz" #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:979 msgid "7 MHz" msgstr "7 MHz" #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:980 msgid "8 MHz" msgstr "8 MHz" #: modules/access/bda/bda.c:153 modules/access/dvb/access.c:149 msgid "Terrestrial guard interval" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:154 msgid "Guard interval [Undefined,1/4,1/8,1/16,1/32]" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:157 msgid "1/4" msgstr "1/4" #: modules/access/bda/bda.c:157 msgid "1/8" msgstr "1/8" #: modules/access/bda/bda.c:157 msgid "1/16" msgstr "1/16" #: modules/access/bda/bda.c:157 msgid "1/32" msgstr "1/32" #: modules/access/bda/bda.c:159 modules/access/dvb/access.c:152 msgid "Terrestrial transmission mode" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:160 msgid "Transmission mode [Undefined,2k,8k]" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:163 msgid "2k" msgstr "2k" #: modules/access/bda/bda.c:163 msgid "8k" msgstr "8k" #: modules/access/bda/bda.c:165 modules/access/dvb/access.c:155 msgid "Terrestrial hierarchy mode" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:166 msgid "Hierarchy alpha value [Undefined,1,2,4]" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:169 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170 msgid "1" msgstr "1" #: modules/access/bda/bda.c:169 msgid "2" msgstr "2" #: modules/access/bda/bda.c:169 msgid "4" msgstr "4" #: modules/access/bda/bda.c:172 msgid "Satellite Azimuth" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:173 msgid "Satellite Azimuth in tenths of degree" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:174 msgid "Satellite Elevation" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:175 msgid "Satellite Elevation in tenths of degree" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:176 msgid "Satellite Longitude" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:178 msgid "Satellite Longitude in 10ths of degree, -ve=West" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:179 msgid "Satellite Polarisation" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:180 msgid "Satellite Polarisation [H/V/L/R]" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67 msgid "Horizontal" msgstr "Chiều ngang" #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67 msgid "Vertical" msgstr "Chiều dọc" #: modules/access/bda/bda.c:184 msgid "Circular Left" msgstr "Vòng tròn bên trái" #: modules/access/bda/bda.c:184 msgid "Circular Right" msgstr "Vòng tròn bên phải" #: modules/access/bda/bda.c:185 msgid "Satellite Range Code" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:186 msgid "Satellite Range Code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:188 msgid "Network Name" msgstr "Tên mạng lưới" #: modules/access/bda/bda.c:189 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:190 msgid "Network Name to Create" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:191 msgid "Create Unique name in the System Tuning Spaces" msgstr "" #: modules/access/bda/bda.c:194 modules/access/dvb/access.c:193 msgid "DVB" msgstr "DVB" #: modules/access/bda/bda.c:195 msgid "DirectShow DVB input" msgstr "" #: modules/access/cdda.c:63 msgid "" "Default caching value for Audio CDs. This value should be set in " "milliseconds." msgstr "" #: modules/access/cdda.c:67 modules/gui/macosx/open.m:198 #: modules/gui/macosx/open.m:643 modules/gui/macosx/open.m:731 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:293 msgid "Audio CD" msgstr "Audio CD" #: modules/access/cdda.c:68 msgid "Audio CD input" msgstr "" #: modules/access/cdda.c:74 msgid "[cdda:][device][@[track]]" msgstr "" #: modules/access/cdda.c:87 msgid "CDDB Server" msgstr "Server CDDB" #: modules/access/cdda.c:88 msgid "Address of the CDDB server to use." msgstr "" #: modules/access/cdda.c:89 msgid "CDDB port" msgstr "Cổng CDDB" #: modules/access/cdda.c:90 msgid "CDDB Server port to use." msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng" #: modules/access/cdda.c:506 #, c-format msgid "Audio CD - Track %02i" msgstr "Audio CD - TRack %02i" #: modules/access/dc1394.c:69 msgid "dc1394 input" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87 msgid "Cable" msgstr "Cáp" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87 msgid "Antenna" msgstr "Ăng ten" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:94 msgid "TV" msgstr "TV" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:95 msgid "FM radio" msgstr "Đài FM" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:96 msgid "AM radio" msgstr "Đài AM" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:97 msgid "DSS" msgstr "DSS" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101 msgid "" "Caching value for DirectShow streams. This value should be set in " "milliseconds." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103 modules/access/v4l.c:81 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:737 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:772 msgid "Video device name" msgstr "Tên thiết bị video" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:105 msgid "" "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you " "don't specify anything, the default device will be used." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:108 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:743 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:778 msgid "Audio device name" msgstr "Tên thiết bị audio" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:110 msgid "" "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you " "don't specify anything, the default device will be used. " msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:113 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:647 msgid "Video size" msgstr "Kích thước video" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:115 msgid "" "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you " "don't specify anything the default size for your device will be used. You " "can specify a standard size (cif, d1, ...) or x." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:118 modules/access/v4l.c:85 #: modules/access/v4l2.c:74 msgid "Video input chroma format" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:120 msgid "" "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 " "(default), RV24, etc.)" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:122 msgid "Video input frame rate" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:124 msgid "" "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate(eg. 0 means " "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:126 msgid "Device properties" msgstr "Thuộc tính thiết bị" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:128 msgid "" "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130 msgid "Tuner properties" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:133 msgid "Tuner TV Channel" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137 msgid "Tuner country code" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:139 msgid "" "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency " "mapping (0 means default)." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:141 msgid "Tuner input type" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:143 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:144 msgid "Video input pin" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146 msgid "" "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since " "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the " "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings " "will not be changed." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:150 msgid "Audio input pin" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:152 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153 msgid "Video output pin" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:156 msgid "Audio output pin" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:158 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:160 msgid "AM Tuner mode" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162 msgid "" "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) " "or DSS (4)." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:165 msgid "Number of audio channels" msgstr "Số lượng các kênh audio" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167 msgid "" "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93 msgid "Audio sample rate" msgstr "Xếp hạng tự động audio" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173 msgid "Audio bits per sample" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187 msgid "DirectShow" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188 modules/access/dshow/dshow.cpp:252 msgid "DirectShow input" msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:196 modules/access/dshow/dshow.cpp:201 #: modules/audio_output/alsa.c:117 modules/audio_output/directx.c:140 #: modules/audio_output/waveout.c:109 modules/video_output/msw/directx.c:112 msgid "Refresh list" msgstr "Làm mới danh sách" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:197 modules/access/dshow/dshow.cpp:202 msgid "Configure" msgstr "Hiệu chỉnh" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:459 modules/access/dshow/dshow.cpp:533 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:968 modules/access/dshow/dshow.cpp:1021 msgid "Capture failed" msgstr "Ghi hình thất bại" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:460 msgid "No video or audio device selected." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:534 msgid "VLC cannot open ANY capture device.Check the error log for details." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:969 #, c-format msgid "VLC cannot use the device \"%s\", because its type is not supported." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1022 #, c-format msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters." msgstr "" #: modules/access/dv.c:61 msgid "Caching value for DV streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/dv.c:65 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input" msgstr "" #: modules/access/dv.c:66 msgid "DV" msgstr "DV" #: modules/access/dvb/access.c:137 msgid "Modulation type for front-end device." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:140 msgid "Terrestrial high priority stream code rate (FEC)" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:158 msgid "HTTP Host address" msgstr "Địa chỉ Host HTTP" #: modules/access/dvb/access.c:160 msgid "To enable the internal HTTP server, set its address and port here." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:162 msgid "HTTP user name" msgstr "Tên người sử dụng HTTP" #: modules/access/dvb/access.c:164 msgid "" "User name the administrator will use to log into the internal HTTP server." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:167 msgid "HTTP password" msgstr "Mật khẩu HTTP" #: modules/access/dvb/access.c:169 msgid "" "Password the administrator will use to log into the internal HTTP server." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:172 msgid "HTTP ACL" msgstr "HTTP ACL" #: modules/access/dvb/access.c:174 msgid "" "Access control list (equivalent to .hosts) file path, which will limit the " "range of IPs entitled to log into the internal HTTP server." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:178 modules/access_output/http.c:74 #: modules/control/http/http.c:57 msgid "Certificate file" msgstr "File chứng nhận " #: modules/access/dvb/access.c:179 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:182 modules/access_output/http.c:77 #: modules/control/http/http.c:60 msgid "Private key file" msgstr "Khóa file riêng tư" #: modules/access/dvb/access.c:183 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:185 modules/access_output/http.c:81 #: modules/control/http/http.c:62 msgid "Root CA file" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:186 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:189 modules/access_output/http.c:86 #: modules/control/http/http.c:65 msgid "CRL file" msgstr "File CRL" #: modules/access/dvb/access.c:190 msgid "HTTP interface Certificates Revocation List file" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:194 msgid "DVB input with v4l2 support" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:249 msgid "HTTP server" msgstr "Server HTTP" #: modules/access/dvb/access.c:943 msgid "Input syntax is deprecated" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:944 msgid "" "The given syntax is deprecated. Run \"vlc -p dvb\" to see an explanation of " "the new syntax." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:990 msgid "Invalid polarization" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:991 #, c-format msgid "The provided polarization \"%c\" is not valid." msgstr "" #: modules/access/dvb/scan.c:317 #, c-format msgid "%.1f MHz (%d services)" msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)" #: modules/access/dvb/scan.c:327 msgid "Scanning DVB" msgstr "" #: modules/access/dvdnav.c:68 modules/access/dvdread.c:70 msgid "DVD angle" msgstr "Góc đo DVD" #: modules/access/dvdnav.c:70 modules/access/dvdread.c:72 msgid "Default DVD angle." msgstr "Góc đo DVD mặc định" #: modules/access/dvdnav.c:74 modules/access/dvdread.c:76 msgid "Caching value for DVDs. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/dvdnav.c:76 msgid "Start directly in menu" msgstr "" #: modules/access/dvdnav.c:78 msgid "" "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the " "useless warning introductions." msgstr "" #: modules/access/dvdnav.c:87 msgid "DVD with menus" msgstr "DVD với menu" #: modules/access/dvdnav.c:88 msgid "DVDnav Input" msgstr "" #: modules/access/dvdnav.c:312 modules/access/dvdread.c:205 #: modules/access/dvdread.c:465 modules/access/dvdread.c:527 msgid "Playback failure" msgstr "Chơi lại thất bại" #: modules/access/dvdnav.c:313 msgid "" "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc." msgstr "" #: modules/access/dvdread.c:83 msgid "DVD without menus" msgstr "DVD không có menu" #: modules/access/dvdread.c:84 msgid "DVDRead Input (no menu support)" msgstr "" #: modules/access/dvdread.c:206 #, fuzzy, c-format msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"." msgstr "Bộ phận đọc DVD không thể mở đĩa \"%s\"" #: modules/access/dvdread.c:466 #, c-format msgid "DVDRead could not read block %d." msgstr "" #: modules/access/dvdread.c:528 #, c-format msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x." msgstr "" #: modules/access/eyetv.m:56 msgid "Channel number" msgstr "Số kênh" #: modules/access/eyetv.m:58 msgid "" "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 " "for Composite input" msgstr "" #: modules/access/eyetv.m:63 msgid "" "Caching value for EyeTV captures. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/eyetv.m:68 msgid "EyeTV input" msgstr "" #: modules/access/fake.c:46 msgid "" "Caching value for fake streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/fake.c:48 modules/access/pvr.c:85 modules/access/v4l.c:130 #: modules/access/v4l2.c:95 msgid "Framerate" msgstr "Xếp hạng khung" #: modules/access/fake.c:50 msgid "Number of frames per second (eg. 24, 25, 29.97, 30)." msgstr "" #: modules/access/fake.c:51 modules/access/imem.c:54 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:49 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105 msgid "ID" msgstr "ID" #: modules/access/fake.c:53 msgid "" "Set the ID of the fake elementary stream for use in #duplicate{} constructs " "(default 0)." msgstr "" #: modules/access/fake.c:55 msgid "Duration in ms" msgstr "Thời lượng tính bằng giây" #: modules/access/fake.c:57 msgid "" "Duration of the fake streaming before faking an end-of-file (default is -1 " "meaning that the stream is unlimited when fake is forced, or lasts for 10 " "seconds otherwise. 0, means that the stream is unlimited)." msgstr "" #: modules/access/fake.c:63 modules/codec/fake.c:88 msgid "Fake" msgstr "Giả" #: modules/access/fake.c:64 #, fuzzy msgid "Fake video input" msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video" #: modules/access/file.c:166 modules/access/file.c:299 #: modules/access/mmap.c:228 modules/access/mtp.c:216 modules/access/mtp.c:304 msgid "File reading failed" msgstr "Đọc file thất bại" #: modules/access/file.c:167 modules/access/mtp.c:305 #, c-format msgid "VLC could not open the file \"%s\"." msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"." #: modules/access/file.c:300 modules/access/mmap.c:229 #: modules/access/mtp.c:217 msgid "VLC could not read the file." msgstr "VLC không thể đọc được file" #: modules/access/fs.c:33 modules/access/rtsp/access.c:46 #: modules/access_output/udp.c:64 modules/demux/live555.cpp:75 #: modules/stream_out/rtp.c:133 msgid "Caching value (ms)" msgstr "" #: modules/access/fs.c:35 #, fuzzy msgid "Caching value for files, in milliseconds." msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây" #: modules/access/fs.c:37 msgid "Extra network caching value (ms)" msgstr "" #: modules/access/fs.c:39 msgid "Supplementary caching value for remote files, in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/fs.c:41 msgid "Subdirectory behavior" msgstr "" #: modules/access/fs.c:43 msgid "" "Select whether subdirectories must be expanded.\n" "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n" "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n" "expand: all subdirectories are expanded.\n" msgstr "" #: modules/access/fs.c:50 modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/x264.c:402 #: modules/codec/x264.c:407 msgid "none" msgstr "không" #: modules/access/fs.c:50 msgid "collapse" msgstr "Sụp đổ" #: modules/access/fs.c:50 msgid "expand" msgstr "mở rộng" #: modules/access/fs.c:52 #, fuzzy msgid "Ignored extensions" msgstr "bỏ qua định dạng" #: modules/access/fs.c:54 msgid "" "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a " "directory.\n" "This is useful if you add directories that contain playlist files for " "instance. Use a comma-separated list of extensions." msgstr "" #: modules/access/fs.c:60 #, fuzzy msgid "File input" msgstr "Không có dữ liệu nhập vào" #: modules/access/fs.c:61 modules/access_output/file.c:69 #: modules/audio_output/file.c:112 modules/gui/macosx/open.m:178 #: modules/gui/macosx/open.m:451 modules/gui/macosx/output.m:142 #: modules/gui/macosx/output.m:230 modules/gui/macosx/output.m:369 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:521 modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:74 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:152 msgid "File" msgstr "File" #: modules/access/fs.c:78 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:327 #, fuzzy msgid "Directory" msgstr "Thư mục" #: modules/access/fs.c:79 #, fuzzy msgid "Directory input" msgstr "Thư mục" #: modules/access/ftp.c:60 msgid "" "Caching value for FTP streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/ftp.c:62 msgid "FTP user name" msgstr "Tên người sử dụng FTP" #: modules/access/ftp.c:63 modules/access/sftp.c:55 modules/access/smb.c:66 msgid "User name that will be used for the connection." msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối" #: modules/access/ftp.c:65 msgid "FTP password" msgstr "Mật khẩu FTP" #: modules/access/ftp.c:66 modules/access/sftp.c:57 modules/access/smb.c:69 msgid "Password that will be used for the connection." msgstr "Mật khẩu đó sẽ được dùng cho phần kết nối" #: modules/access/ftp.c:68 msgid "FTP account" msgstr "Tài khoản FTP" #: modules/access/ftp.c:69 msgid "Account that will be used for the connection." msgstr "Tài khoản đó sẽ được dùng cho phần kết nối" #: modules/access/ftp.c:74 msgid "FTP input" msgstr "" #: modules/access/ftp.c:92 msgid "FTP upload output" msgstr "" #: modules/access/ftp.c:139 modules/access/ftp.c:149 modules/access/ftp.c:214 #: modules/access/ftp.c:223 modules/access/ftp.c:230 msgid "Network interaction failed" msgstr "" #: modules/access/ftp.c:140 msgid "VLC could not connect with the given server." msgstr "VLC không thể kết nối với server đã được hiển thị" #: modules/access/ftp.c:150 msgid "VLC's connection to the given server was rejected." msgstr "" #: modules/access/ftp.c:215 msgid "Your account was rejected." msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập" #: modules/access/ftp.c:224 msgid "Your password was rejected." msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập" #: modules/access/ftp.c:231 msgid "Your connection attempt to the server was rejected." msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối" #: modules/access/gnomevfs.c:50 msgid "" "Caching value for GnomeVFS streams.This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/gnomevfs.c:54 msgid "GnomeVFS input" msgstr "" #: modules/access/http.c:71 modules/access/mms/mms.c:63 msgid "HTTP proxy" msgstr "HTTP proxy" #: modules/access/http.c:73 msgid "" "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:" "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried." msgstr "" #: modules/access/http.c:77 msgid "HTTP proxy password" msgstr "Mật khẩu HTTP proxy" #: modules/access/http.c:79 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here." msgstr "" #: modules/access/http.c:83 msgid "" "Caching value for HTTP streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/http.c:86 msgid "HTTP user agent" msgstr "" #: modules/access/http.c:87 msgid "User agent that will be used for the connection." msgstr "" #: modules/access/http.c:90 msgid "Auto re-connect" msgstr "" #: modules/access/http.c:92 msgid "" "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect." msgstr "" #: modules/access/http.c:95 msgid "Continuous stream" msgstr "" #: modules/access/http.c:96 msgid "" "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a " "server). You should not globally enable this option as it will break all " "other types of HTTP streams." msgstr "" #: modules/access/http.c:101 msgid "Forward Cookies" msgstr "" #: modules/access/http.c:102 msgid "Forward Cookies across http redirections." msgstr "" #: modules/access/http.c:104 #, fuzzy msgid "Max number of redirection" msgstr "Số lượng tối đa kết nối" #: modules/access/http.c:105 msgid "Limit the number of redirection to follow." msgstr "" #: modules/access/http.c:107 msgid "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server" msgstr "" #: modules/access/http.c:108 msgid "" "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server for all URL. Don't take into " "account bypasses settings and auto configuration scripts." msgstr "" #: modules/access/http.c:113 msgid "HTTP input" msgstr "" #: modules/access/http.c:115 msgid "HTTP(S)" msgstr "HTTP(S)" #: modules/access/http.c:538 msgid "HTTP authentication" msgstr "" #: modules/access/http.c:539 #, c-format msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s." msgstr "" #: modules/access/imem.c:51 msgid "" "Caching value for imem streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/imem.c:56 #, fuzzy msgid "Set the ID of the elementary stream" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:58 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: modules/access/imem.c:60 #, fuzzy msgid "Set the group of the elementary stream" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:62 #, fuzzy msgid "Category" msgstr "Chương" #: modules/access/imem.c:64 #, fuzzy msgid "Set the category of the elementary stream" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:69 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: modules/access/imem.c:69 #, fuzzy msgid "Data" msgstr "Ngày" #: modules/access/imem.c:74 #, fuzzy msgid "Set the codec of the elementary stream" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:78 msgid "Language of the elementary stream as described by ISO639" msgstr "" #: modules/access/imem.c:82 #, fuzzy msgid "Sample rate of an audio elementary stream" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:84 #, fuzzy msgid "Channels count" msgstr "Kênh" #: modules/access/imem.c:86 #, fuzzy msgid "Channels count of an audio elementary stream" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:88 modules/access/pvr.c:74 modules/access/v4l.c:102 #: modules/access/v4l2.c:89 modules/codec/invmem.c:53 #: modules/demux/rawvid.c:48 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:479 #: modules/video_filter/mosaic.c:95 modules/video_output/vmem.c:42 msgid "Width" msgstr "Chiều rộng" #: modules/access/imem.c:89 #, fuzzy msgid "Width of video or subtitle elementary streams" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:91 modules/access/pvr.c:78 modules/access/v4l.c:105 #: modules/access/v4l2.c:92 modules/codec/invmem.c:56 #: modules/demux/rawvid.c:52 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:482 #: modules/video_filter/mosaic.c:93 modules/video_output/vmem.c:45 msgid "Height" msgstr "Chiều cao" #: modules/access/imem.c:92 #, fuzzy msgid "Height of video or subtitle elementary streams" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:94 #, fuzzy msgid "Display aspect ratio" msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động" #: modules/access/imem.c:96 msgid "Display aspect ratio of a video elementary stream" msgstr "" #: modules/access/imem.c:100 #, fuzzy msgid "Frame rate of a video elementary stream" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/access/imem.c:102 msgid "Callback cookie string" msgstr "" #: modules/access/imem.c:104 #, fuzzy msgid "Text identifier for the callback functions" msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng" #: modules/access/imem.c:106 modules/codec/invmem.c:67 #: modules/video_output/vmem.c:63 msgid "Callback data" msgstr "" #: modules/access/imem.c:108 #, fuzzy msgid "Data for the get and release functions" msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng" #: modules/access/imem.c:110 #, fuzzy msgid "Get function" msgstr "Khóa tính năng" #: modules/access/imem.c:112 #, fuzzy msgid "Address of the get callback function" msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng" #: modules/access/imem.c:114 #, fuzzy msgid "Release function" msgstr "Khóa tính năng" #: modules/access/imem.c:116 #, fuzzy msgid "Address of the release callback function" msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng" #: modules/access/imem.c:119 modules/access/imem.c:120 #, fuzzy msgid "Memory input" msgstr "Không có dữ liệu nhập vào" #: modules/access/jack.c:62 msgid "" "Make VLC buffer audio data captured from jack for the specified length in " "milliseconds." msgstr "" #: modules/access/jack.c:64 msgid "Pace" msgstr "" #: modules/access/jack.c:66 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace." msgstr "" #: modules/access/jack.c:67 msgid "Auto Connection" msgstr "" #: modules/access/jack.c:69 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports." msgstr "" #: modules/access/jack.c:72 msgid "JACK audio input" msgstr "" #: modules/access/jack.c:74 msgid "JACK Input" msgstr "" #: modules/access/mmap.c:41 msgid "Use file memory mapping" msgstr "" #: modules/access/mmap.c:43 msgid "Try to use memory mapping to read files and block devices." msgstr "" #: modules/access/mmap.c:53 msgid "MMap" msgstr "" #: modules/access/mmap.c:54 msgid "Memory-mapped file input" msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:51 msgid "" "Caching value for MMS streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:54 msgid "Force selection of all streams" msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:56 msgid "" "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. " "You can choose to select all of them." msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:59 msgid "Maximum bitrate" msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:61 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit." msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:65 msgid "" "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy." "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be " "tried." msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:69 msgid "TCP/UDP timeout (ms)" msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:70 msgid "" "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. " "Note that there will be 10 retries before completely giving up." msgstr "" #: modules/access/mms/mms.c:74 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input" msgstr "" #: modules/access/mtp.c:65 msgid "Caching value for files. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/mtp.c:69 msgid "MTP input" msgstr "" #: modules/access/mtp.c:70 msgid "MTP" msgstr "MTP" #: modules/access/oss.c:72 msgid "" "Caching value for OSS captures. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/oss.c:80 msgid "OSS" msgstr "OSS" #: modules/access/oss.c:81 msgid "OSS input" msgstr "" #: modules/access/pvr.c:61 msgid "" "Default caching value for PVR streams. This value should be set in " "milliseconds." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:64 modules/services_discovery/udev.c:484 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: modules/access/pvr.c:65 msgid "PVR video device" msgstr "Thiết bị video PVR" #: modules/access/pvr.c:67 msgid "Radio device" msgstr "Thiết bị Radio" #: modules/access/pvr.c:68 msgid "PVR radio device" msgstr "Thiết bị radio PVR" #: modules/access/pvr.c:70 modules/access/v4l.c:96 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:785 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:885 msgid "Norm" msgstr "" #: modules/access/pvr.c:71 modules/access/v4l.c:98 msgid "Norm of the stream (Automatic, SECAM, PAL, or NTSC)." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:75 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetection)." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:79 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetection)." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:82 modules/access/v4l.c:89 modules/access/v4l2.c:197 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:792 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:892 msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #: modules/access/pvr.c:83 modules/access/v4l.c:91 msgid "Frequency to capture (in kHz), if applicable." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:86 modules/access/v4l.c:131 msgid "Framerate to capture, if applicable (-1 for autodetect)." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:89 msgid "Key interval" msgstr "" #: modules/access/pvr.c:90 msgid "Interval between keyframes (-1 for autodetect)." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:92 msgid "B Frames" msgstr "Khung B" #: modules/access/pvr.c:93 msgid "" "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the " "number of B-Frames." msgstr "" "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này để " "thiết lập số của khung B." #: modules/access/pvr.c:97 msgid "Bitrate to use (-1 for default)." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:99 msgid "Bitrate peak" msgstr "" #: modules/access/pvr.c:100 msgid "Peak bitrate in VBR mode." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:102 msgid "Bitrate mode" msgstr "" #: modules/access/pvr.c:103 msgid "Bitrate mode to use (VBR or CBR)." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:105 msgid "Audio bitmask" msgstr "" #: modules/access/pvr.c:106 msgid "Bitmask that will get used by the audio part of the card." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:109 modules/access/v4l2.c:163 #: modules/access/vcdx/info.c:69 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:74 #: modules/gui/macosx/intf.m:606 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:347 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:405 modules/stream_out/raop.c:150 msgid "Volume" msgstr "Âm thanh" #: modules/access/pvr.c:110 msgid "Audio volume (0-65535)." msgstr "" #: modules/access/pvr.c:112 modules/access/v4l.c:92 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: modules/access/pvr.c:113 msgid "" "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)" msgstr "" #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142 msgid "SECAM" msgstr "SECAM" #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142 msgid "PAL" msgstr "PAL" #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142 msgid "NTSC" msgstr "NTSC" #: modules/access/pvr.c:122 msgid "vbr" msgstr "vbr" #: modules/access/pvr.c:122 msgid "cbr" msgstr "cbr" #: modules/access/pvr.c:127 msgid "PVR" msgstr "PVR" #: modules/access/pvr.c:128 msgid "IVTV MPEG Encoding cards input" msgstr "" #: modules/access/qtcapture.m:55 modules/access/qtcapture.m:56 msgid "Quicktime Capture" msgstr "" #: modules/access/qtcapture.m:225 msgid "No Input device found" msgstr "" #: modules/access/qtcapture.m:226 msgid "" "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please " "check your connectors and drivers." msgstr "" #: modules/access/rtmp/access.c:45 msgid "" "Caching value for RTMP streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/rtmp/access.c:48 #, fuzzy msgid "Default SWF Referrer URL" msgstr "Cổng Server mặc định" #: modules/access/rtmp/access.c:49 msgid "" "The SFW URL to use as referrer when connecting to the server. This is the " "SWF file that contained the stream." msgstr "" #: modules/access/rtmp/access.c:53 msgid "Default Page Referrer URL" msgstr "" #: modules/access/rtmp/access.c:54 msgid "" "The Page URL to use as referrer when connecting to the server. This is the " "page housing the SWF file." msgstr "" #: modules/access/rtmp/access.c:62 msgid "RTMP input" msgstr "" #: modules/access/rtmp/access.c:63 modules/access_output/rtmp.c:56 msgid "RTMP" msgstr "RTMP" #: modules/access/rtp/rtp.c:44 msgid "RTP de-jitter buffer length (msec)" msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:46 msgid "How long to wait for late RTP packets (and delay the performance)." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:48 msgid "RTCP (local) port" msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:50 msgid "" "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, " "multiplexed RTP/RTCP is used." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:53 modules/stream_out/rtp.c:142 msgid "SRTP key (hexadecimal)" msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:55 msgid "" "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master " "shared secret key." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:58 modules/stream_out/rtp.c:147 msgid "SRTP salt (hexadecimal)" msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:60 modules/stream_out/rtp.c:149 msgid "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:62 msgid "Maximum RTP sources" msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:64 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:66 msgid "RTP source timeout (sec)" msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:68 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:70 msgid "Maximum RTP sequence number dropout" msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:72 msgid "" "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the " "future) by this many packets from the last received packet." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:75 msgid "Maximum RTP sequence number misordering" msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:77 msgid "" "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) " "by this many packets from the last received packet." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:87 modules/stream_out/rtp.c:170 msgid "RTP" msgstr "RTP" #: modules/access/rtp/rtp.c:88 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input" msgstr "" #: modules/access/rtsp/access.c:48 msgid "" "Caching value for RTSP streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/rtsp/access.c:52 modules/access/rtsp/access.c:53 msgid "Real RTSP" msgstr "" #: modules/access/rtsp/access.c:96 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối thất bại" #: modules/access/rtsp/access.c:97 #, c-format msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"." msgstr "VLC không thể kết nốii đến \"%s:%d" #: modules/access/rtsp/access.c:238 msgid "Session failed" msgstr "" #: modules/access/rtsp/access.c:239 msgid "The requested RTSP session could not be established." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:42 modules/access/screen/xcb.c:35 msgid "" "Caching value for screen capture. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:46 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1016 msgid "Desired frame rate for the capture." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:49 msgid "Capture fragment size" msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:51 msgid "" "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined " "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:56 modules/access/screen/screen.c:60 msgid "Subscreen top left corner" msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:58 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:62 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:64 modules/access/screen/screen.c:66 msgid "Subscreen width" msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình" #: modules/access/screen/screen.c:68 modules/access/screen/screen.c:70 msgid "Subscreen height" msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình" #: modules/access/screen/screen.c:72 modules/access/screen/xcb.c:58 #: modules/gui/macosx/open.m:232 msgid "Follow the mouse" msgstr "Theo con trỏ chuột" #: modules/access/screen/screen.c:74 modules/access/screen/xcb.c:60 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:78 msgid "Mouse pointer image" msgstr "Hình ảnh con trỏ chuột" #: modules/access/screen/screen.c:80 msgid "" "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:94 msgid "Screen Input" msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:95 modules/access/screen/xcb.c:69 #: modules/gui/macosx/open.m:223 modules/gui/macosx/open.m:426 #: modules/gui/macosx/open.m:1014 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:542 #: modules/gui/macosx/vout.m:223 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: modules/access/screen/xcb.c:40 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second." msgstr "" #: modules/access/screen/xcb.c:42 msgid "Region left column" msgstr "" #: modules/access/screen/xcb.c:44 msgid "Abscissa of the capture reion in pixels." msgstr "" #: modules/access/screen/xcb.c:46 msgid "Region top row" msgstr "" #: modules/access/screen/xcb.c:48 #, fuzzy msgid "Ordinate of the capture region in pixels." msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel." #: modules/access/screen/xcb.c:50 #, fuzzy msgid "Capture region width" msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình" #: modules/access/screen/xcb.c:52 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width" msgstr "" #: modules/access/screen/xcb.c:54 #, fuzzy msgid "Capture region height" msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình" #: modules/access/screen/xcb.c:56 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height" msgstr "" #: modules/access/screen/xcb.c:70 #, fuzzy msgid "Screen capture (with X11/XCB)" msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình" #: modules/access/sftp.c:53 msgid "" "Caching value for SFTP streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/sftp.c:54 #, fuzzy msgid "SFTP user name" msgstr "Tên người sử dụng FTP" #: modules/access/sftp.c:56 #, fuzzy msgid "SFTP password" msgstr "Mật khẩu FTP" #: modules/access/sftp.c:58 #, fuzzy msgid "SFTP port" msgstr "cổng UDP" #: modules/access/sftp.c:59 msgid "SFTP port number to use on the server" msgstr "" #: modules/access/sftp.c:60 #, fuzzy msgid "Read size" msgstr "Kích thước phòng" #: modules/access/sftp.c:61 msgid "Size of the request for reading access" msgstr "" #: modules/access/sftp.c:65 #, fuzzy msgid "SFTP input" msgstr "Không có dữ liệu nhập vào" #: modules/access/sftp.c:137 #, fuzzy msgid "SFTP authentification" msgstr "Phóng to" #: modules/access/sftp.c:138 #, c-format msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s" msgstr "" #: modules/access/smb.c:63 msgid "" "Caching value for SMB streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/smb.c:65 msgid "SMB user name" msgstr "Tên người dung SMB" #: modules/access/smb.c:68 msgid "SMB password" msgstr "Mật khẩu SMB" #: modules/access/smb.c:71 msgid "SMB domain" msgstr "Tên miền SMB" #: modules/access/smb.c:72 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection." msgstr "" #: modules/access/smb.c:75 msgid "Samba (Windows network shares) input" msgstr "" #: modules/access/smb.c:78 msgid "SMB input" msgstr "" #: modules/access/tcp.c:43 msgid "" "Caching value for TCP streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/tcp.c:50 msgid "TCP" msgstr "TCP" #: modules/access/tcp.c:51 msgid "TCP input" msgstr "" #: modules/access/udp.c:51 msgid "" "Caching value for UDP streams. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/udp.c:58 msgid "UDP" msgstr "UDP" #: modules/access/udp.c:59 msgid "UDP input" msgstr "" #: modules/access/v4l.c:79 msgid "" "Caching value for V4L captures. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:83 msgid "" "Name of the video device to use. If you don't specify anything, no video " "device will be used." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:87 msgid "" "Force the Video4Linux video device to use a specific chroma format (eg. I420 " "(default), RV24, etc.)" msgstr "" #: modules/access/v4l.c:94 msgid "" "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:99 msgid "Audio Channel" msgstr "Kênh audio" #: modules/access/v4l.c:101 msgid "Audio Channel to use, if there are several audio inputs." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:103 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetect)." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:106 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetect)." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:108 modules/access/v4l2.c:108 #: modules/gui/macosx/extended.m:98 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1107 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:257 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: modules/access/v4l.c:110 msgid "Brightness of the video input." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:111 modules/access/v4l2.c:117 #: modules/gui/macosx/extended.m:101 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1109 msgid "Hue" msgstr "" #: modules/access/v4l.c:113 msgid "Hue of the video input." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:114 modules/gui/fbosd.c:141 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1132 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1138 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1150 modules/misc/notify/xosd.c:82 #: modules/video_filter/colorthres.c:54 modules/video_filter/marq.c:123 #: modules/video_filter/rss.c:155 msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #: modules/access/v4l.c:116 msgid "Color of the video input." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:117 modules/access/v4l2.c:111 #: modules/gui/macosx/extended.m:99 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1106 msgid "Contrast" msgstr "" #: modules/access/v4l.c:119 msgid "Contrast of the video input." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:120 modules/access/v4l2.c:303 msgid "Tuner" msgstr "" #: modules/access/v4l.c:121 msgid "Tuner to use, if there are several ones." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:122 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:466 msgid "MJPEG" msgstr "MJPEG" #: modules/access/v4l.c:124 msgid "Set this option if the capture device outputs MJPEG" msgstr "" #: modules/access/v4l.c:125 msgid "Decimation" msgstr "" #: modules/access/v4l.c:127 msgid "Decimation level for MJPEG streams" msgstr "" #: modules/access/v4l.c:128 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #: modules/access/v4l.c:129 msgid "Quality of the stream." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:135 msgid "" "Alsa or OSS audio capture in the v4l access is deprecated. please use " "'v4l:// :input-slave=alsa://' or 'v4l:// :input-slave=oss://' instead." msgstr "" #: modules/access/v4l.c:147 msgid "Video4Linux" msgstr "Video4Linux" #: modules/access/v4l.c:148 msgid "Video4Linux input" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:71 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:750 #: modules/stream_out/standard.c:100 msgid "Standard" msgstr "Tiêu chuẩn" #: modules/access/v4l2.c:73 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:76 msgid "" "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. " "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete " "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, " "I420, I411, I410, MJPG)" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:82 msgid "Input of the card to use (see debug)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:83 msgid "Audio input" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:85 msgid "Audio input of the card to use (see debug)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:86 msgid "IO Method" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:88 msgid "IO Method (READ, MMAP, USERPTR)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:91 msgid "Force width (-1 for autodetect, 0 for driver default)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:94 msgid "Force height (-1 for autodetect, 0 for driver default)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:96 msgid "Framerate to capture, if applicable (0 for autodetect)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:100 msgid "Use libv4l2" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:102 msgid "Force usage of the libv4l2 wrapper." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:105 msgid "Reset v4l2 controls" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:107 msgid "Reset controls to defaults provided by the v4l2 driver." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:110 msgid "Brightness of the video input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:113 msgid "Contrast of the video input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:114 modules/gui/macosx/extended.m:102 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1108 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1137 msgid "Saturation" msgstr "Tương phản" #: modules/access/v4l2.c:116 msgid "Saturation of the video input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:119 msgid "Hue of the video input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:120 msgid "Black level" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:122 msgid "Black level of the video input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:123 msgid "Auto white balance" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:125 msgid "" "Automatically set the white balance of the video input (if supported by the " "v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:127 msgid "Do white balance" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:129 msgid "" "Trigger a white balancing action, useless if auto white balance is activated " "(if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:131 msgid "Red balance" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:133 msgid "Red balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:134 msgid "Blue balance" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:136 msgid "Blue balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:137 modules/gui/macosx/extended.m:100 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1105 msgid "Gamma" msgstr "Gamma" #: modules/access/v4l2.c:139 msgid "Gamma of the video input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:140 msgid "Exposure" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:142 msgid "Exposure of the video input (if supported by the v4L2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:143 msgid "Auto gain" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:145 msgid "" "Automatically set the video input's gain (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:147 msgid "Gain" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:149 msgid "Video input's gain (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:150 msgid "Horizontal flip" msgstr "Đối xứng chiều ngang" #: modules/access/v4l2.c:152 msgid "Flip the video horizontally (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "Đối xứng video theo chiều ngang(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)" #: modules/access/v4l2.c:153 msgid "Vertical flip" msgstr "Đối xứng chiều dọc" #: modules/access/v4l2.c:155 msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "Đối xứng video theo chiều dọc(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)" #: modules/access/v4l2.c:156 msgid "Horizontal centering" msgstr "Canh giữa theo chiều dọc" #: modules/access/v4l2.c:158 msgid "" "Set the camera's horizontal centering (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:159 msgid "Vertical centering" msgstr "Canh giữa theo chiều ngang" #: modules/access/v4l2.c:161 msgid "Set the camera's vertical centering (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:165 msgid "Volume of the audio input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:166 msgid "Balance" msgstr "Cân bằng" #: modules/access/v4l2.c:168 msgid "Balance of the audio input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:171 msgid "Mute audio input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:172 modules/meta_engine/id3genres.h:69 msgid "Bass" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:174 msgid "Bass level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:175 msgid "Treble" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:177 msgid "Treble level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:178 msgid "Loudness" msgstr "Sặc sỡ" #: modules/access/v4l2.c:180 msgid "Loudness of the audio input (if supported by the v4l2 driver)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:184 msgid "" "Caching value for V4L2 captures. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:186 msgid "v4l2 driver controls" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:188 msgid "" "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated " "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000," "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity " "(-vvv) or use the v4l2-ctl application." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:194 msgid "Tuner id" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:196 msgid "Tuner id (see debug output)." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:199 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:200 msgid "Audio mode" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:202 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:205 msgid "" "Alsa or OSS audio capture in the v4l2 access is deprecated. please use " "'v4l2:// :input-slave=alsa://' or 'v4l2:// :input-slave=oss://' instead." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:209 #, fuzzy msgid "Picture aspect-ratio n:m" msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video." #: modules/access/v4l2.c:210 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:244 msgid "AUTO" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:244 msgid "READ" msgstr "ĐỌC" #: modules/access/v4l2.c:244 msgid "MMAP" msgstr "MMAP" #: modules/access/v4l2.c:244 msgid "USERPTR" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:251 modules/audio_output/alsa.c:192 #: modules/audio_output/directx.c:466 modules/audio_output/oss.c:222 #: modules/audio_output/portaudio.c:395 modules/audio_output/sdl.c:180 #: modules/audio_output/sdl.c:199 modules/audio_output/waveout.c:444 msgid "Mono" msgstr "Mono" #: modules/access/v4l2.c:253 msgid "Primary language (Analog TV tuners only)" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:254 msgid "Secondary language (Analog TV tuners only)" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:255 msgid "Second audio program (Analog TV tuners only)" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:256 msgid "Primary language left, Secondary language right" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:272 msgid "Video4Linux2" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:273 msgid "Video4Linux2 input" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:277 msgid "Video input" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:313 msgid "Controls" msgstr "Điều khiển" #: modules/access/v4l2.c:314 msgid "v4l2 driver controls, if supported by your v4l2 driver." msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:380 msgid "Video4Linux2 Compressed A/V" msgstr "" #: modules/access/v4l2.c:2962 msgid "Reset controls to default" msgstr "" #: modules/access/vcd/vcd.c:48 msgid "Caching value for VCDs. This value should be set in milliseconds." msgstr "" #: modules/access/vcd/vcd.c:52 modules/gui/macosx/open.m:197 #: modules/gui/macosx/open.m:637 modules/gui/macosx/open.m:723 msgid "VCD" msgstr "VCD" #: modules/access/vcd/vcd.c:53 msgid "VCD input" msgstr "" #: modules/access/vcd/vcd.c:59 msgid "[vcd:][device][@[title][,[chapter]]]" msgstr "" #: modules/access/vcdx/access.c:274 modules/access/vcdx/access.c:354 #: modules/access/vcdx/access.c:676 modules/access/vcdx/info.c:229 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:385 msgid "Entry" msgstr "" #: modules/access/vcdx/access.c:398 modules/access/vcdx/info.c:74 msgid "Segments" msgstr "Nhiều đoạn" #: modules/access/vcdx/access.c:416 modules/access/vcdx/access.c:695 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:629 msgid "Segment" msgstr "Đoạn" #: modules/access/vcdx/access.c:519 msgid "LID" msgstr "LID" #: modules/access/vcdx/info.c:54 modules/gui/macosx/open.m:179 #: modules/gui/macosx/open.m:455 msgid "Disc" msgstr "Đĩa" #: modules/access/vcdx/info.c:62 msgid "VCD Format" msgstr "Định dạng VCD" #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:298 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" #: modules/access/vcdx/info.c:65 msgid "Preparer" msgstr "Chuẩn bị" #: modules/access/vcdx/info.c:66 msgid "Vol #" msgstr "Phiên bản #" #: modules/access/vcdx/info.c:67 msgid "Vol max #" msgstr "" #: modules/access/vcdx/info.c:68 msgid "Volume Set" msgstr "Thiết lập phiên bản" #: modules/access/vcdx/info.c:71 msgid "System Id" msgstr "" #: modules/access/vcdx/info.c:73 msgid "Entries" msgstr "" #: modules/access/vcdx/info.c:75 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:421 msgid "Tracks" msgstr "Track" #: modules/access/vcdx/info.c:90 msgid "First Entry Point" msgstr "" #: modules/access/vcdx/info.c:95 msgid "Last Entry Point" msgstr "" #: modules/access/vcdx/info.c:96 msgid "Track size (in sectors)" msgstr "" #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130 msgid "type" msgstr "dạng" #: modules/access/vcdx/info.c:106 msgid "end" msgstr "tận cùng" #: modules/access/vcdx/info.c:109 msgid "play list" msgstr "danh sách" #: modules/access/vcdx/info.c:119 msgid "extended selection list" msgstr "" #: modules/access/vcdx/info.c:119 msgid "selection list" msgstr "danh sách chọn" #: modules/access/vcdx/info.c:130 msgid "unknown type" msgstr "không biết dạng" #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250 msgid "List ID" msgstr "ID của danh sách" #: modules/access/vcdx/vcd.c:85 msgid "(Super) Video CD" msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:86 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input" msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:87 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]" msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:96 msgid "If nonzero, this gives additional debug information." msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:101 modules/access/vcdx/vcd.c:102 msgid "Number of CD blocks to get in a single read." msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:106 msgid "Use playback control?" msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển playback?" #: modules/access/vcdx/vcd.c:107 msgid "" "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by " "tracks." msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:113 msgid "Use track length as maximum unit in seek?" msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:114 msgid "" "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an " "entry." msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:119 msgid "Show extended VCD info?" msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?" #: modules/access/vcdx/vcd.c:120 msgid "" "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows " "for example playback control navigation." msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:127 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field." msgstr "" #: modules/access/vcdx/vcd.c:133 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field." msgstr "" #: modules/access/zip/zipstream.c:38 #, fuzzy msgid "Media in Zip" msgstr "Mở file âm nhạc/phim" #: modules/access/zip/zipstream.c:39 #, fuzzy msgid "Path to the media in the Zip archive" msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng" #: modules/access/zip/zipstream.c:48 #, fuzzy msgid "Zip files filter" msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng" #: modules/access/zip/zipstream.c:53 msgid "Zip access" msgstr "" #: modules/access_output/dummy.c:45 modules/stream_out/dummy.c:51 msgid "Dummy stream output" msgstr "" #: modules/access_output/dummy.c:46 modules/misc/dummy/dummy.c:63 msgid "Dummy" msgstr "" #: modules/access_output/file.c:63 msgid "Append to file" msgstr "" #: modules/access_output/file.c:64 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it." msgstr "" #: modules/access_output/file.c:68 msgid "File stream output" msgstr "" #: modules/access_output/http.c:65 modules/misc/audioscrobbler.c:134 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: modules/access_output/http.c:66 msgid "User name that will be requested to access the stream." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:68 modules/control/telnet.c:81 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:65 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:234 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:124 modules/misc/audioscrobbler.c:136 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:73 modules/stream_out/raop.c:154 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: modules/access_output/http.c:69 msgid "Password that will be requested to access the stream." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:71 modules/demux/playlist/qtl.c:312 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:412 msgid "Mime" msgstr "" #: modules/access_output/http.c:72 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:75 msgid "Path to the x509 PEM certificate file that will be used for HTTPS." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:78 msgid "" "Path to the x509 PEM private key file that will be used for HTTPS. Leave " "empty if you don't have one." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:82 msgid "" "Path to the x509 PEM trusted root CA certificates (certificate authority) " "file that will be used for HTTPS. Leave empty if you don't have one." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:87 msgid "" "Path to the x509 PEM Certificates Revocation List file that will be used for " "SSL. Leave empty if you don't have one." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:90 msgid "Advertise with Bonjour" msgstr "" #: modules/access_output/http.c:91 msgid "Advertise the stream with the Bonjour protocol." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:95 msgid "HTTP stream output" msgstr "" #: modules/access_output/rtmp.c:44 msgid "Active TCP connection" msgstr "" #: modules/access_output/rtmp.c:46 msgid "" "If enabled, VLC will connect to a remote destination instead of waiting for " "an incoming connection." msgstr "" #: modules/access_output/rtmp.c:55 msgid "RTMP stream output" msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:63 msgid "Stream name" msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:64 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server." msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:67 msgid "Stream description" msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:68 msgid "Description of the stream content or information about your channel." msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:71 msgid "Stream MP3" msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:72 msgid "" "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also " "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the " "shoutcast/icecast server." msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:81 msgid "Genre description" msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:82 msgid "Genre of the content. " msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:84 msgid "URL description" msgstr "Mô tả URL" #: modules/access_output/shout.c:85 msgid "URL with information about the stream or your channel. " msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:92 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. " msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:95 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. " msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:97 msgid "Number of channels" msgstr "Số lượng các kênh" #: modules/access_output/shout.c:98 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. " msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:100 msgid "Ogg Vorbis Quality" msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:101 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. " msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:103 msgid "Stream public" msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:104 msgid "" "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing " "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate " "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast." msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:110 msgid "IceCAST output" msgstr "" #: modules/access_output/udp.c:66 msgid "" "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in " "milliseconds." msgstr "" #: modules/access_output/udp.c:69 msgid "Group packets" msgstr "" #: modules/access_output/udp.c:70 msgid "" "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can " "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing " "the scheduling load on heavily-loaded systems." msgstr "" #: modules/access_output/udp.c:77 msgid "UDP stream output" msgstr "" #: modules/altivec/memcpy.c:61 msgid "AltiVec memcpy" msgstr "" #: modules/arm_neon/audio_format.c:35 msgid "ARM NEON audio format conversions" msgstr "" #: modules/arm_neon/i420_yuy2.c:33 msgid "ARM NEON video chroma conversions" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:42 msgid "TCP address to use (default localhost)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:43 msgid "" "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph " "(default localhost).In the case of bargraph incrustation, use localhost." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:46 msgid "TCP port to use (default 12345)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:47 msgid "" "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph (default " "12345).Use the same port as the one used in the rc interface." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:50 msgid "Defines if BarGraph information should be sent (default 1)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:51 msgid "" "Defines if BarGraph information should be sent. 1 if the information should " "be sent, 0 otherwise (default 1)." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:53 msgid "Sends the barGraph information every n audio packets (default 4)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:54 msgid "" "Defines how often the barGraph information should be sent. Sends the " "barGraph information every n audio packets (default 4)." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:56 msgid "Defines if silence alarm information should be sent (default 1)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:57 msgid "" "Defines if silence alarm information should be sent. 1 if the information " "should be sent, 0 otherwise (default 1)." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:59 msgid "Time window to use in ms (default 5000)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:60 msgid "" "Time Window during when the audio level is measured in ms for silence " "detection. If the audio level is under the threshold during this time, an " "alarm is sent (default 5000)." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:63 msgid "Minimum Audio level to raise the alarm (default 0.1)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:64 msgid "" "Threshold to be attained to raise an alarm. If the audio level is under the " "threshold during this time, an alarm is sent (default 0.1)." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:67 msgid "Time between two alamr messages in ms (default 2000)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:68 msgid "" "Time between two alarm messages in ms. This value is used to avoid alarm " "saturation (default 2000)." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:70 msgid "Force connection reset regularly (default 1)" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:71 msgid "" "Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when using " "with audiobargraph_v (default 1)." msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:84 msgid "Audio part of the BarGraph function" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:85 msgid "audiobargraph_a" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50 msgid "Dolby Surround decoder" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52 msgid "" "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a " "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more " "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less " "tiring when listening to music for long periods of time.\n" "It works with any source format from mono to 7.1." msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59 msgid "Characteristic dimension" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters." msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63 msgid "Compensate delay" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65 msgid "" "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be " "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In " "case, turn this on to compensate." msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69 msgid "No decoding of Dolby Surround" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71 msgid "" "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by " "this filter. Enabling this setting is not recommended." msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75 msgid "Headphone virtual spatialization effect" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76 msgid "Headphone effect" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83 msgid "Use downmix algorithm" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84 msgid "" "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the " "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of " "speakers." msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88 msgid "Select channel to keep" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89 msgid "" "This option silences all other channels except the selected channel. Choose " "one from (0=left, 1=right, 2=rear left, 3=rear right, 4=center, 5=left front)" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 msgid "Left rear" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 msgid "Right rear" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:96 msgid "Left front" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:108 msgid "Audio filter for stereo to mono conversion" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:44 msgid "Audio filter for simple channel mixing" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48 msgid "Audio filter for trivial channel mixing" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:77 #, fuzzy msgid "Sound Delay" msgstr "Clip âm thanh" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:78 modules/gui/macosx/open.m:310 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/display.c:45 #: modules/video_filter/mosaic.c:155 msgid "Delay" msgstr "Trì hoãn" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:79 msgid "Add a delay effect to the sound" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83 #, fuzzy msgid "Delay time" msgstr "Trì hoãn" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:84 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85 msgid "Sweep Depth" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86 msgid "" "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will " "be delay-time +/- sweep-depth." msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:88 #, fuzzy msgid "Sweep Rate" msgstr "Xếp hạng tự động" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92 msgid "Feedback Gain" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92 msgid "Gain on Feedback loop" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94 #, fuzzy msgid "Wet mix" msgstr "Thiết lập" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94 msgid "Level of delayed signal" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96 msgid "Dry Mix" msgstr "" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96 msgid "Level of input signal" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:82 msgid "A/52 dynamic range compression" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:84 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:77 msgid "" "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds " "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment " "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the " "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room." msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:89 msgid "Enable internal upmixing" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:91 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)." msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:95 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:51 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:75 msgid "DTS dynamic range compression" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:87 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:65 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/fixed.c:46 msgid "Fixed point audio format conversions" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/format.c:49 msgid "Audio filter for PCM format conversion" msgstr "" #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:69 msgid "MPEG audio decoder" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:58 msgid "Equalizer preset" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:59 msgid "Preset to use for the equalizer." msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:61 msgid "Bands gain" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:63 msgid "" "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 " "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 -" "2 0 2\"." msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:67 msgid "Two pass" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:68 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect." msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:71 msgid "Global gain" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:72 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)." msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:75 msgid "Equalizer with 10 bands" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40 msgid "Flat" msgstr "Phẳng" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40 #: modules/meta_engine/id3genres.h:60 msgid "Classical" msgstr "Cổ điển" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40 msgid "Club" msgstr "Câu lạc bộ" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40 #: modules/meta_engine/id3genres.h:31 msgid "Dance" msgstr "Dance" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40 msgid "Full bass" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41 msgid "Full bass and treble" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41 msgid "Full treble" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41 msgid "Headphones" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42 msgid "Large Hall" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42 msgid "Live" msgstr "Live" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42 msgid "Party" msgstr "Tiệc tùng" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42 #: modules/meta_engine/id3genres.h:41 msgid "Pop" msgstr "Pop" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42 #: modules/meta_engine/id3genres.h:44 msgid "Reggae" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43 #: modules/meta_engine/id3genres.h:45 msgid "Rock" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43 #: modules/meta_engine/id3genres.h:49 msgid "Ska" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43 msgid "Soft" msgstr "Mềm" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43 msgid "Soft rock" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43 #: modules/meta_engine/id3genres.h:46 msgid "Techno" msgstr "" #: modules/audio_filter/normvol.c:65 msgid "Number of audio buffers" msgstr "Số lượng bộ đệm audio" #: modules/audio_filter/normvol.c:66 msgid "" "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. " "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to " "a spike but will make it less sensitive to short variations." msgstr "" #: modules/audio_filter/normvol.c:71 #, fuzzy msgid "Maximal volume level" msgstr "Cấp độ cao nhất" #: modules/audio_filter/normvol.c:72 msgid "" "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the " "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A " "value between 0.5 and 10 seems sensible." msgstr "" #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:236 msgid "Volume normalizer" msgstr "Âm lượng bình thường" #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53 msgid "Parametric Equalizer" msgstr "" #: modules/audio_filter/param_eq.c:58 msgid "Low freq (Hz)" msgstr "Tần số thấp (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:60 msgid "Low freq gain (dB)" msgstr "" #: modules/audio_filter/param_eq.c:61 msgid "High freq (Hz)" msgstr "Tần số cao (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:63 msgid "High freq gain (dB)" msgstr "" #: modules/audio_filter/param_eq.c:64 msgid "Freq 1 (Hz)" msgstr "Tần số 1 (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:66 msgid "Freq 1 gain (dB)" msgstr "" #: modules/audio_filter/param_eq.c:68 msgid "Freq 1 Q" msgstr "" #: modules/audio_filter/param_eq.c:69 msgid "Freq 2 (Hz)" msgstr "Tần số 2 (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:71 msgid "Freq 2 gain (dB)" msgstr "" #: modules/audio_filter/param_eq.c:73 msgid "Freq 2 Q" msgstr "" #: modules/audio_filter/param_eq.c:74 msgid "Freq 3 (Hz)" msgstr "Tần số 3 (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:76 msgid "Freq 3 gain (dB)" msgstr "" #: modules/audio_filter/param_eq.c:78 msgid "Freq 3 Q" msgstr "" #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:93 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling" msgstr "" #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:48 msgid "Audio filter for ugly resampling" msgstr "" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47 msgid "Audio tempo scaler synched with rate" msgstr "" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48 msgid "Scaletempo" msgstr "" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54 msgid "Stride Length" msgstr "" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54 msgid "Length in milliseconds to output each stride" msgstr "" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56 msgid "Overlap Length" msgstr "" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56 msgid "Percentage of stride to overlap" msgstr "" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58 msgid "Search Length" msgstr "Tìm độ dài" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position" msgstr "" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54 msgid "Room size" msgstr "Kích thước phòng" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter." msgstr "" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58 msgid "Room width" msgstr "Chiều rộng phòng" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59 msgid "Width of the virtual room" msgstr "" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61 #, fuzzy msgid "Wet" msgstr "Thiết lập" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64 msgid "Dry" msgstr "" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67 #, fuzzy msgid "Damp" msgstr "Giấc mơ" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71 msgid "Audio Spatializer" msgstr "" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:58 msgid "Spatializer" msgstr "" #: modules/audio_mixer/float32.c:50 msgid "Float32 audio mixer" msgstr "" #: modules/audio_mixer/spdif.c:51 msgid "Dummy S/PDIF audio mixer" msgstr "" #: modules/audio_mixer/trivial.c:50 msgid "Trivial audio mixer" msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:88 msgid "default" msgstr "Mặc định" #: modules/audio_output/alsa.c:110 msgid "ALSA audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:114 msgid "ALSA Device Name" msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:135 modules/audio_output/auhal.c:154 #: modules/audio_output/auhal.c:992 modules/audio_output/directx.c:351 #: modules/audio_output/oss.c:129 modules/audio_output/portaudio.c:389 #: modules/audio_output/sdl.c:174 modules/audio_output/sdl.c:192 #: modules/audio_output/waveout.c:374 modules/gui/macosx/intf.m:675 #: modules/gui/macosx/intf.m:676 msgid "Audio Device" msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:205 modules/audio_output/directx.c:429 #: modules/audio_output/oss.c:178 modules/audio_output/portaudio.c:414 #: modules/audio_output/waveout.c:412 msgid "2 Front 2 Rear" msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:253 modules/audio_output/directx.c:553 #: modules/audio_output/oss.c:246 modules/audio_output/waveout.c:462 msgid "A/52 over S/PDIF" msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:339 msgid "No Audio Device" msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:340 msgid "No audio device name was given. You might want to enter \"default\"." msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:447 modules/audio_output/alsa.c:486 #: modules/audio_output/alsa.c:498 modules/audio_output/auhal.c:269 msgid "Audio output failed" msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:448 modules/audio_output/alsa.c:499 #, c-format msgid "VLC could not open the ALSA device \"%s\" (%s)." msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:487 #, c-format msgid "The audio device \"%s\" is already in use." msgstr "" #: modules/audio_output/alsa.c:970 msgid "Unknown soundcard" msgstr "" #: modules/audio_output/auhal.c:155 msgid "" "Choose a number corresponding to the number of an audio device, as listed in " "your 'Audio Device' menu. This device will then be used by default for audio " "playback." msgstr "" #: modules/audio_output/auhal.c:161 msgid "HAL AudioUnit output" msgstr "" #: modules/audio_output/auhal.c:270 msgid "" "The selected audio output device is exclusively in use by another program." msgstr "" #: modules/audio_output/auhal.c:454 msgid "Audio device is not configured" msgstr "" #: modules/audio_output/auhal.c:455 msgid "" "You should configure your speaker layout with the \"Audio Midi Setup\" " "utility in /Applications/Utilities. Stereo mode is being used now." msgstr "" #: modules/audio_output/auhal.c:1039 #, c-format msgid "%s (Encoded Output)" msgstr "" #: modules/audio_output/directx.c:120 modules/audio_output/portaudio.c:106 msgid "Output device" msgstr "" #: modules/audio_output/directx.c:121 #, fuzzy msgid "Select your audio output device" msgstr "Chọn thiết bị Audio" #: modules/audio_output/directx.c:123 #, fuzzy msgid "Speaker configuration" msgstr "Mở thiết lập VLC..." #: modules/audio_output/directx.c:124 msgid "" "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So " "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion." msgstr "" #: modules/audio_output/directx.c:128 msgid "DirectX audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/directx.c:406 modules/audio_output/portaudio.c:422 msgid "3 Front 2 Rear" msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:81 msgid "Output format" msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:82 msgid "" "One of \"u8\", \"s8\", \"u16\", \"s16\", \"u16_le\", \"s16_le\", \"u16_be\", " "\"s16_be\", \"fixed32\", \"float32\" or \"spdif\"" msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:85 msgid "Number of output channels" msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:86 msgid "" "By default, all the channels of the incoming will be saved but you can " "restrict the number of channels here." msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:89 msgid "Add WAVE header" msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:90 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file." msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:107 msgid "Output file" msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:108 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout" msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:111 msgid "File audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/hd1000a.cpp:77 msgid "Roku HD1000 audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/jack.c:70 msgid "Automatically connect to writable clients" msgstr "" #: modules/audio_output/jack.c:72 msgid "" "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first " "writable JACK clients found." msgstr "" #: modules/audio_output/jack.c:76 msgid "Connect to clients matching" msgstr "" #: modules/audio_output/jack.c:78 msgid "" "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this " "regular expression will be considered for connection." msgstr "" #: modules/audio_output/jack.c:86 msgid "JACK audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/oss.c:97 msgid "Try to work around buggy OSS drivers" msgstr "" #: modules/audio_output/oss.c:99 msgid "" "Some buggy OSS drivers just don't like when their internal buffers are " "completely filled (the sound gets heavily hashed). If you have one of these " "drivers, then you need to enable this option." msgstr "" #: modules/audio_output/oss.c:105 msgid "UNIX OSS audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/oss.c:110 msgid "OSS DSP device" msgstr "" #: modules/audio_output/portaudio.c:107 msgid "Portaudio identifier for the output device" msgstr "" #: modules/audio_output/portaudio.c:111 msgid "PORTAUDIO audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/portaudio.c:430 modules/audio_output/waveout.c:391 msgid "5.1" msgstr "5.1" #: modules/audio_output/pulse.c:65 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:76 #: modules/gui/macosx/intf.m:595 modules/gui/macosx/intf.m:596 #: modules/gui/macosx/intf.m:1986 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:99 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:799 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:803 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:843 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:845 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:913 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:930 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:937 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:960 #: modules/video_output/xcb/window.c:319 msgid "VLC media player" msgstr "Chương trình giải trí VLC" #: modules/audio_output/pulse.c:103 msgid "Pulseaudio audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/sdl.c:69 msgid "Simple DirectMedia Layer audio output" msgstr "" #: modules/audio_output/waveout.c:83 msgid "Microsoft Soundmapper" msgstr "" #: modules/audio_output/waveout.c:90 msgid "Select Audio Device" msgstr "Chọn thiết bị Audio" #: modules/audio_output/waveout.c:91 msgid "" "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs " "VLC restart to apply." msgstr "" #: modules/audio_output/waveout.c:94 msgid "Default Audio Device" msgstr "" #: modules/audio_output/waveout.c:98 msgid "Win32 waveOut extension output" msgstr "" #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:145 msgid "Use float32 output" msgstr "" #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:147 msgid "" "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio " "output mode (which is not well supported by some soundcards)." msgstr "" #: modules/codec/a52.c:49 msgid "A/52 parser" msgstr "" #: modules/codec/a52.c:56 msgid "A/52 audio packetizer" msgstr "" #: modules/codec/adpcm.c:48 msgid "ADPCM audio decoder" msgstr "" #: modules/codec/aes3.c:48 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder" msgstr "" #: modules/codec/aes3.c:53 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer" msgstr "" #: modules/codec/araw.c:49 msgid "Raw/Log Audio decoder" msgstr "" #: modules/codec/araw.c:58 msgid "Raw audio encoder" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 msgid "Non-ref" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 msgid "Bidir" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 msgid "Non-key" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 modules/gui/macosx/prefs.m:207 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:307 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:70 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79 msgid "rd" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79 msgid "bits" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79 msgid "simple" msgstr "Đơn giản" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:90 msgid "" "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. " "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, " "MJPEG and other codecs" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:102 msgid "AltiVec FFmpeg audio/video decoder ((MS)MPEG4,SVQ1,H263,WMV,WMA)" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:106 msgid "FFmpeg audio/video decoder" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:110 modules/codec/omxil/omxil.c:93 msgid "Decoding" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:148 modules/codec/omxil/omxil.c:102 msgid "Encoding" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:149 msgid "FFmpeg audio/video encoder" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:212 msgid "FFmpeg deinterlace video filter" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:71 modules/codec/avcodec/avcodec.h:73 msgid "Direct rendering" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:75 msgid "Error resilience" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:77 msgid "" "FFmpeg can do error resilience.\n" "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this " "can produce a lot of errors.\n" "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:82 msgid "Workaround bugs" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:84 msgid "" "Try to fix some bugs:\n" "1 autodetect\n" "2 old msmpeg4\n" "4 xvid interlaced\n" "8 ump4 \n" "16 no padding\n" "32 ac vlc\n" "64 Qpel chroma.\n" "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and \"ump4" "\", enter 40." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:95 modules/codec/avcodec/avcodec.h:198 #: modules/demux/rawdv.c:40 modules/stream_out/transcode/transcode.c:139 msgid "Hurry up" msgstr "Nhanh lên" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:97 msgid "" "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough " "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:101 msgid "Allow speed tricks" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103 msgid "" "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:105 msgid "Skip frame (default=0)" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:107 msgid "" "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-" "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:110 msgid "Skip idct (default=0)" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:112 msgid "" "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types(-1=None, " "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:115 msgid "Debug mask" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116 msgid "Set FFmpeg debug mask" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:119 msgid "Visualize motion vectors" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:121 msgid "" "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on " "the image. This value is a mask, based on these values:\n" "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n" "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n" "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n" "To visualize all vectors, the value should be 7." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:128 msgid "Low resolution decoding" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129 msgid "" "Only decode a low resolution version of the video. This requires less " "processing power" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:132 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:262 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133 msgid "" "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect " "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:137 msgid "Hardware decoding" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:138 msgid "This allows hardware decoding when available." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:145 msgid "Ratio of key frames" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:146 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:149 msgid "Ratio of B frames" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:150 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:153 msgid "Video bitrate tolerance" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:154 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156 msgid "Interlaced encoding" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:157 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:160 msgid "Interlaced motion estimation" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:161 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:164 msgid "Pre-motion estimation" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:165 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:168 msgid "Rate control buffer size" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:169 msgid "" "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better " "rate control, but will cause a delay in the stream." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:173 msgid "Rate control buffer aggressiveness" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174 msgid "Rate control buffer aggressiveness." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:177 msgid "I quantization factor" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179 msgid "" "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => " "same qscale for I and P frames)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:182 modules/codec/x264.c:336 #: modules/demux/mod.c:78 msgid "Noise reduction" msgstr "Giảm tiếng ồn" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:183 msgid "" "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and " "bitrate, at the expense of lower quality frames." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:187 msgid "MPEG4 quantization matrix" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188 msgid "" "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields " "a better looking picture, while still retaining the compatibility with " "standard MPEG2 decoders." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193 msgid "Quality level" msgstr "Cấp độ chất lượng" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194 msgid "" "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the " "encoding very much)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:199 msgid "" "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up " "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate " "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold " "to ease the encoder's task." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205 msgid "Minimum video quantizer scale" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:206 msgid "Minimum video quantizer scale." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:209 msgid "Maximum video quantizer scale" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:210 msgid "Maximum video quantizer scale." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:213 msgid "Trellis quantization" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:214 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:217 msgid "Fixed quantizer scale" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:218 msgid "" "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to " "255.0)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:221 msgid "Strict standard compliance" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:222 msgid "" "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -1, 0, 1)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:225 msgid "Luminance masking" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:226 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:229 msgid "Darkness masking" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:230 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:233 msgid "Motion masking" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:234 msgid "" "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity " "(default: 0.0)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:237 msgid "Border masking" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:238 msgid "" "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: " "0.0)." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:241 msgid "Luminance elimination" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:242 msgid "" "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). " "The H264 specification recommends -4." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:246 msgid "Chrominance elimination" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:247 msgid "" "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: " "0.0). The H264 specification recommends 7." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:251 msgid "Specify AAC audio profile to use" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:252 msgid "" "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It " "takes the following options: main, low, ssr (not supported) and ltp " "(default: main)" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/encoder.c:222 #, c-format msgid "\"%s\" is no video encoder." msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video." #: modules/codec/avcodec/encoder.c:230 #, c-format msgid "\"%s\" is no audio encoder." msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio." #: modules/codec/avcodec/encoder.c:256 #, c-format msgid "" "It seems your FFMPEG (libavcodec) installation lacks the following encoder:\n" "%s.\n" "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n" "\n" "This is not an error inside VLC media player.\n" "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/encoder.c:651 modules/codec/avcodec/encoder.c:660 msgid "VLC could not open the encoder." msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa." #: modules/codec/cc.c:62 msgid "CC 608/708" msgstr "CC 608/708" #: modules/codec/cc.c:63 msgid "Closed Captions decoder" msgstr "Đóng tiêu đề giải mã" #: modules/codec/cdg.c:87 msgid "CDG video decoder" msgstr "Giải mã video CDG" #: modules/codec/cvdsub.c:50 msgid "CVD subtitle decoder" msgstr "Giải mã phụ đề CVD" #: modules/codec/cvdsub.c:55 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:61 msgid "Constant quality factor" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:62 msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:65 msgid "CBR bitrate (kbps)" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:66 msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:69 msgid "Enable lossless coding" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:70 msgid "" "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for perfect " "reproduction of the original" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:74 msgid "Prefilter" msgstr "Lọc lại" #: modules/codec/dirac.c:75 msgid "Enable adaptive prefiltering" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:79 msgid "Centre Weighted Median" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:80 msgid "Rectangular Linear Phase" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:80 msgid "Diagonal Linear Phase" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:83 msgid "Amount of prefiltering" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:84 msgid "Higher value implies more prefiltering" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:87 msgid "Chroma format" msgstr "Định dạng màu sắc" #: modules/codec/dirac.c:88 msgid "" "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:93 msgid "4:2:0" msgstr "4:2:0" #: modules/codec/dirac.c:93 msgid "4:2:2" msgstr "4:2:2" #: modules/codec/dirac.c:93 msgid "4:4:4" msgstr "4:4:4" #: modules/codec/dirac.c:96 msgid "Distance between 'P' frames" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:100 msgid "Number of 'P' frames per GOP" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:104 msgid "Picture coding mode" msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa" #: modules/codec/dirac.c:105 msgid "" "Field coding is where interlaced fields are coded seperately as opposed to a " "pseudo-progressive frame" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:110 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:111 msgid "force coding frame as single picture" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:112 msgid "force coding frame as seperate interlaced fields" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:116 msgid "Width of motion compensation blocks" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:120 msgid "Height of motion compensation blocks" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:125 msgid "Block overlap (%)" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:126 msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:131 msgid "xblen" msgstr "xblen" #: modules/codec/dirac.c:132 msgid "Total horizontal block length including overlaps" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:136 msgid "yblen" msgstr "yblen" #: modules/codec/dirac.c:137 msgid "Total vertical block length including overlaps" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:140 msgid "Motion vector precision" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:141 msgid "Motion vector precision in pels." msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:146 msgid "Simple ME search area x:y" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:147 msgid "" "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching motion " "vector search with search range of +/-x, +/-y" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:152 msgid "Three component motion estimation" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:153 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:156 msgid "Intra picture DWT filter" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:160 msgid "Inter picture DWT filter" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:164 msgid "Number of DWT iterations" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:165 msgid "Also known as DWT levels" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:169 msgid "Enable multiple quantizers" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:170 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:174 msgid "Enable spatial partitioning" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:178 msgid "Disable arithmetic coding" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:179 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates" msgstr "" #: modules/codec/dirac.c:184 msgid "cycles per degree" msgstr "vòng mỗi độ" #: modules/codec/dirac.c:206 msgid "Dirac video encoder using dirac-research library" msgstr "" #: modules/codec/dmo/dmo.c:101 msgid "DirectMedia Object decoder" msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia" #: modules/codec/dmo/dmo.c:110 msgid "DirectMedia Object encoder" msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia" #: modules/codec/dts.c:49 msgid "DTS parser" msgstr "Phân tích DTS" #: modules/codec/dts.c:54 msgid "DTS audio packetizer" msgstr "Đóng gói audio DTS" #: modules/codec/dvbsub.c:83 msgid "Decoding X coordinate" msgstr "Đang giả mã tọa độ X" #: modules/codec/dvbsub.c:84 msgid "X coordinate of the rendered subtitle" msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render" #: modules/codec/dvbsub.c:86 msgid "Decoding Y coordinate" msgstr "Đang giả mã tọa độ Y" #: modules/codec/dvbsub.c:87 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle" msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render" #: modules/codec/dvbsub.c:89 msgid "Subpicture position" msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề" #: modules/codec/dvbsub.c:91 msgid "" "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, " "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e." "g. 6=top-right)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, " "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết " "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)." #: modules/codec/dvbsub.c:95 msgid "Encoding X coordinate" msgstr "Đang mã hóa tọa độ X" #: modules/codec/dvbsub.c:96 msgid "X coordinate of the encoded subtitle" msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa." #: modules/codec/dvbsub.c:97 msgid "Encoding Y coordinate" msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y" #: modules/codec/dvbsub.c:98 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle" msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa." #: modules/codec/dvbsub.c:118 msgid "DVB subtitles decoder" msgstr "Giải mã phụ đề DVB" #: modules/codec/dvbsub.c:119 modules/demux/ts.c:3491 modules/demux/ts.c:3549 msgid "DVB subtitles" msgstr "Phụ đề DVD" #: modules/codec/dvbsub.c:132 msgid "DVB subtitles encoder" msgstr "Mã hóa phụ đề DVB" #: modules/codec/faad.c:45 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)" msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)" #: modules/codec/faad.c:388 msgid "AAC extension" msgstr "Định dạng AAC" #: modules/codec/fake.c:52 modules/gui/fbosd.c:109 msgid "Image file" msgstr "File hình ảnh" #: modules/codec/fake.c:54 msgid "Path of the image file for fake input." msgstr "Đường dẫn của file ảnh cho phần xuất dữ liệu giả" #: modules/codec/fake.c:55 msgid "Reload image file" msgstr "Tải lại file hình" #: modules/codec/fake.c:57 msgid "Reload image file every n seconds." msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây." #: modules/codec/fake.c:60 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:68 msgid "Output video width." msgstr "Chiều rộng video xuất ra." #: modules/codec/fake.c:63 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:114 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:71 msgid "Output video height." msgstr "Chiều cao video xuất ra." #: modules/codec/fake.c:64 modules/video_filter/mosaic.c:135 msgid "Keep aspect ratio" msgstr "Giữ hệ số đồng dạng" #: modules/codec/fake.c:66 msgid "Consider width and height as maximum values." msgstr "Xác nhận chiều rộng và chiều cao như là giá trị tối đa." #: modules/codec/fake.c:67 msgid "Background aspect ratio" msgstr "Phần nền của tỉ lệ đồng dạng" #: modules/codec/fake.c:69 msgid "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels." msgstr "Tỉ lệ đồng dạng của file ảnh (4:3, 16:9). Mặc đình là các pixel vuông." #: modules/codec/fake.c:70 modules/stream_out/transcode/transcode.c:60 msgid "Deinterlace video" msgstr "Tái kết hợp video" #: modules/codec/fake.c:72 msgid "Deinterlace the image after loading it." msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải" #: modules/codec/fake.c:73 modules/stream_out/transcode/transcode.c:63 msgid "Deinterlace module" msgstr "Phương thức tái kết hợp" #: modules/codec/fake.c:75 msgid "Deinterlace module to use." msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng." #: modules/codec/fake.c:76 modules/video_output/omapfb.c:82 #: modules/video_output/yuv.c:44 #, fuzzy msgid "Chroma used" msgstr "Đã sử dụng đơn sắc." #: modules/codec/fake.c:78 modules/video_output/yuv.c:46 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420." msgstr "" "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là " "I420." #: modules/codec/fake.c:89 msgid "Fake video decoder" msgstr "Chuyển mã video giả" #: modules/codec/flac.c:134 msgid "Flac audio decoder" msgstr "Chuyển mã audio Flac" #: modules/codec/flac.c:140 msgid "Flac audio encoder" msgstr "Mã hòa audio Flac" #: modules/codec/fluidsynth.c:41 msgid "Sound fonts (required)" msgstr "Kiểu chữ âm thanh(yêu cầu)" #: modules/codec/fluidsynth.c:43 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis." msgstr "" "Một file kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần mềm." #: modules/codec/fluidsynth.c:49 msgid "FluidSynth MIDI synthetizer" msgstr "Tổng hợp FluidSynth MIDI" #: modules/codec/fluidsynth.c:51 msgid "FluidSynth" msgstr "FluidSynth" #: modules/codec/fluidsynth.c:85 modules/codec/fluidsynth.c:110 msgid "MIDI synthesis not set up" msgstr "" #: modules/codec/fluidsynth.c:86 msgid "" "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n" "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences " "(Codecs / Audio / FluidSynth).\n" msgstr "" #: modules/codec/fluidsynth.c:111 #, c-format msgid "" "The specified sound font file (%s) is incorrect.\n" "Please install a valid sound font and reconfigure it from the VLC " "preferences (Codecs / Audio / FluidSynth).\n" msgstr "" #: modules/codec/invmem.c:54 modules/video_output/vmem.c:43 msgid "Video memory buffer width." msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm." #: modules/codec/invmem.c:57 modules/video_output/vmem.c:46 msgid "Video memory buffer height." msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm." #: modules/codec/invmem.c:59 modules/video_output/vmem.c:55 msgid "Lock function" msgstr "Khóa tính năng" #: modules/codec/invmem.c:60 msgid "" "Address of the locking callback function. This function must return a valid " "memory address for use by the video renderer." msgstr "" #: modules/codec/invmem.c:64 modules/video_output/vmem.c:60 msgid "Unlock function" msgstr "" #: modules/codec/invmem.c:65 modules/video_output/vmem.c:61 msgid "Address of the unlocking callback function" msgstr "" #: modules/codec/invmem.c:68 modules/video_output/vmem.c:64 msgid "Data for the locking and unlocking functions" msgstr "" #: modules/codec/invmem.c:70 modules/video_output/snapshot.c:61 #: modules/video_output/vmem.c:51 msgid "Chroma" msgstr "Màu sắc" #: modules/codec/invmem.c:71 modules/video_output/vmem.c:52 msgid "" "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"." msgstr "" "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ " "\"RV32\"." #: modules/codec/invmem.c:77 modules/codec/invmem.c:78 msgid "Memory video decoder" msgstr "Giải mã bộ nhớ video" #: modules/codec/kate.c:195 modules/codec/subtitles/subsdec.c:196 msgid "Formatted Subtitles" msgstr "Phụ đề được định dạng" #: modules/codec/kate.c:196 msgid "" "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you " "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is " "rendering via Tiger is enabled." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:203 msgid "Shadow" msgstr "Đổ bóng" #: modules/codec/kate.c:203 modules/misc/freetype.c:135 msgid "Outline" msgstr "Đường biên" #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:171 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60 #: modules/video_filter/rss.c:72 msgid "Black" msgstr "Đen" #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60 #: modules/video_filter/rss.c:73 msgid "Gray" msgstr "Xám" #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61 #: modules/video_filter/rss.c:73 msgid "Silver" msgstr "Bạc" #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/ball.c:132 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73 msgid "White" msgstr "Trắng" #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61 #: modules/video_filter/rss.c:73 msgid "Maroon" msgstr "Nâu sẫm" #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172 #: modules/gui/macosx/controls.m:542 modules/gui/macosx/intf.m:706 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/ball.c:131 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:61 #: modules/video_filter/rss.c:73 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74 msgid "Fuchsia" msgstr "Hoa vân anh" #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173 #: modules/gui/macosx/controls.m:546 modules/gui/macosx/intf.m:708 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74 msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62 #: modules/video_filter/rss.c:74 msgid "Olive" msgstr "Màu oliu" #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173 #: modules/gui/macosx/controls.m:544 modules/gui/macosx/intf.m:707 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/ball.c:131 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74 msgid "Green" msgstr "Xanh lá" #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:174 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:63 #: modules/video_filter/rss.c:75 msgid "Teal" msgstr "Mòng két" #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75 msgid "Lime" msgstr "Đỏ chanh lá" #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63 #: modules/video_filter/rss.c:75 msgid "Purple" msgstr "Đỏ tía" #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63 #: modules/video_filter/rss.c:75 msgid "Navy" msgstr "Hải quân" #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174 #: modules/gui/macosx/controls.m:548 modules/gui/macosx/intf.m:709 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/ball.c:132 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:63 #: modules/video_filter/rss.c:75 msgid "Blue" msgstr "Xanh da trời" #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:175 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64 #: modules/video_filter/marq.c:64 modules/video_filter/rss.c:76 msgid "Aqua" msgstr "Aqua" #: modules/codec/kate.c:215 msgid "Use Tiger for rendering" msgstr "" #: modules/codec/kate.c:216 msgid "" "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will " "only render static text and bitmap based streams." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:220 msgid "Rendering quality" msgstr "" #: modules/codec/kate.c:221 msgid "" "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is " "highest quality." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:225 msgid "Default font effect" msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định" #: modules/codec/kate.c:226 msgid "" "Add a font effect to text to improve readability against different " "backgrounds." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:230 msgid "Default font effect strength" msgstr "Độ mạnh hiệu ứng của kiểu chữ mặc định" #: modules/codec/kate.c:231 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:235 msgid "Default font description" msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định" #: modules/codec/kate.c:236 msgid "" "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular " "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose " "font parameters where appropriate." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:241 msgid "Default font color" msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định" #: modules/codec/kate.c:242 msgid "" "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular " "font color to use." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:246 msgid "Default font alpha" msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định" #: modules/codec/kate.c:247 msgid "" "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a " "particular font color to use." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:251 msgid "Default background color" msgstr "" #: modules/codec/kate.c:252 msgid "" "Default background color if the Kate stream does not specify a background " "color to use." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:256 msgid "Default background alpha" msgstr "" #: modules/codec/kate.c:257 msgid "" "Transparency of the default background color if the Kate stream does not " "specify a particular background color to use." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:263 msgid "" "Kate is a codec for text and image based overlays.\n" "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but " "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not " "available.\n" "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is " "played. This will hopefully be fixed soon." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:272 msgid "Kate" msgstr "Kate" #: modules/codec/kate.c:273 msgid "Kate overlay decoder" msgstr "Giải mã overlay của Kate" #: modules/codec/kate.c:292 msgid "Tiger rendering defaults" msgstr "" #: modules/codec/kate.c:328 msgid "Kate text subtitles packetizer" msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate" #: modules/codec/libass.c:65 msgid "Subtitles (advanced)" msgstr "Phụ đề(nâng cao)" #: modules/codec/libass.c:66 msgid "Subtitle renderers using libass" msgstr "" #: modules/codec/libass.c:706 modules/misc/freetype.c:360 msgid "Building font cache" msgstr "" #: modules/codec/libass.c:707 msgid "" "Please wait while your font cache is rebuilt.\n" "This should take less than a minute." msgstr "" #: modules/codec/libmpeg2.c:128 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)" msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)" #: modules/codec/lpcm.c:52 msgid "Linear PCM audio decoder" msgstr "Giải mã audio Linear PCM" #: modules/codec/lpcm.c:57 msgid "Linear PCM audio packetizer" msgstr "Đóng gói audio Linear PCM " #: modules/codec/mash.cpp:70 msgid "Video decoder using openmash" msgstr "Giải mã video dùng openmash" #: modules/codec/mpeg_audio.c:114 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder" msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III" #: modules/codec/mpeg_audio.c:125 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer" msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III" #: modules/codec/omxil/omxil.c:90 #, fuzzy msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)" msgstr "Giải mã video dùng openmash" #: modules/codec/omxil/omxil.c:103 #, fuzzy msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)" msgstr "Giải mã video dùng openmash" #: modules/codec/png.c:58 msgid "PNG video decoder" msgstr "Giải mã video PNG" #: modules/codec/quicktime.c:67 msgid "QuickTime library decoder" msgstr "Giải mã thư viện QuickTime" #: modules/codec/rawvideo.c:71 msgid "Pseudo raw video decoder" msgstr "Giải mã video Pseudo raw" #: modules/codec/rawvideo.c:78 msgid "Pseudo raw video packetizer" msgstr "Đóng gói video Pseudo raw" #: modules/codec/realvideo.c:131 msgid "RealVideo library decoder" msgstr "Giải mã thư viện RealAudio" #: modules/codec/schroedinger.c:50 msgid "Schroedinger video decoder" msgstr "Giải mã video Schroedinger" #: modules/codec/sdl_image.c:60 msgid "SDL Image decoder" msgstr "Giải mã SDL Image" #: modules/codec/sdl_image.c:61 msgid "SDL_image video decoder" msgstr "Giải mã video SDL_image" #: modules/codec/shine/shine_mod.c:66 msgid "MP3 fixed point audio encoder" msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio" #: modules/codec/speex.c:57 modules/codec/speex.c:800 #: modules/gui/macosx/open.m:209 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:324 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1149 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: modules/codec/speex.c:59 msgid "Enforce the mode of the encoder." msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa" #: modules/codec/speex.c:61 modules/codec/theora.c:96 #: modules/codec/twolame.c:55 modules/codec/vorbis.c:171 msgid "Encoding quality" msgstr "Chất lượng mã hóa" #: modules/codec/speex.c:63 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)." msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)." #: modules/codec/speex.c:65 msgid "Encoding complexity" msgstr "Độ phức tạp mã hóa" #: modules/codec/speex.c:67 msgid "Enforce the complexity of the encoder." msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa" #: modules/codec/speex.c:69 msgid "Maximal bitrate" msgstr "Bitrate tối đa" #: modules/codec/speex.c:71 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate" msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR" #: modules/codec/speex.c:73 modules/codec/vorbis.c:181 msgid "CBR encoding" msgstr "Mã hóa CBR" #: modules/codec/speex.c:75 msgid "" "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable " "bitrate encoding (VBR)." msgstr "" #: modules/codec/speex.c:78 msgid "Voice activity detection" msgstr "" #: modules/codec/speex.c:80 msgid "" "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR " "mode." msgstr "" #: modules/codec/speex.c:83 msgid "Discontinuous Transmission" msgstr "" #: modules/codec/speex.c:85 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)." msgstr "" #: modules/codec/speex.c:89 msgid "Narrow-band (8kHz)" msgstr "" #: modules/codec/speex.c:89 msgid "Wide-band (16kHz)" msgstr "" #: modules/codec/speex.c:89 msgid "Ultra-wideband (32kHz)" msgstr "" #: modules/codec/speex.c:96 msgid "Speex audio decoder" msgstr "Giải mã audio Speex" #: modules/codec/speex.c:98 msgid "Speex" msgstr "Speex" #: modules/codec/speex.c:102 msgid "Speex audio packetizer" msgstr "Đóng gói audio Speex" #: modules/codec/speex.c:107 msgid "Speex audio encoder" msgstr "Mã hóa audio Speex" #: modules/codec/spudec/spudec.c:45 msgid "Disable DVD subtitle transparency" msgstr "" #: modules/codec/spudec/spudec.c:46 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles." msgstr "" #: modules/codec/spudec/spudec.c:50 msgid "DVD subtitles decoder" msgstr "Giải mã phụ đề DVD" #: modules/codec/spudec/spudec.c:51 #, fuzzy msgid "DVD subtitles" msgstr "Phụ đề DVD" #: modules/codec/spudec/spudec.c:60 msgid "DVD subtitles packetizer" msgstr "Đóng gói phụ đề DVD" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:98 msgid "Universal (UTF-8)" msgstr "Universal (UTF-8)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:99 msgid "Universal (UTF-16)" msgstr "Universal (UTF-16)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:100 msgid "Universal (big endian UTF-16)" msgstr "Universal (big endian UTF-16)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:101 msgid "Universal (little endian UTF-16)" msgstr "Universal (little endian UTF-16)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:102 msgid "Universal, Chinese (GB18030)" msgstr "Universal, Chinese (GB18030)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:106 msgid "Western European (Latin-9)" msgstr "Western European (Latin-9)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:107 msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Western European (Windows-1252)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:109 msgid "Eastern European (Latin-2)" msgstr "Eastern European (Latin-2)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:110 msgid "Eastern European (Windows-1250)" msgstr "Eastern European (Windows-1250)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:112 msgid "Esperanto (Latin-3)" msgstr "Esperanto (Latin-3)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:114 msgid "Nordic (Latin-6)" msgstr "Nordic (Latin-6)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:116 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:117 msgid "Russian (KOI8-R)" msgstr "Tiếng Nga" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:118 msgid "Ukrainian (KOI8-U)" msgstr "Tiếng U-crai-na" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:120 msgid "Arabic (ISO 8859-6)" msgstr "Arabic (ISO 8859-6)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:121 msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "Arabic (Windows-1256)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:123 msgid "Greek (ISO 8859-7)" msgstr "Greek (ISO 8859-7)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:124 #, fuzzy msgid "Greek (Windows-1253)" msgstr "Greek (Windows-1256)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:126 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)" msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:127 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Hebrew (Windows-1255)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:129 msgid "Turkish (ISO 8859-9)" msgstr "Turkish (ISO 8859-9)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:130 msgid "Turkish (Windows-1254)" msgstr "Turkish (Windows-1254)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:133 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)" msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:134 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thai (Windows-874)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:136 msgid "Baltic (Latin-7)" msgstr "Baltic (Latin-7)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:137 msgid "Baltic (Windows-1257)" msgstr "Baltic (Windows-1257)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:140 msgid "Celtic (Latin-8)" msgstr "Celtic (Latin-8)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:143 msgid "South-Eastern European (Latin-10)" msgstr "South-Eastern European (Latin-10)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:145 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)" msgstr "Tiếng Trung phồn thể" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:146 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)" msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:147 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)" msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:148 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)" msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:149 msgid "Japanese (Shift JIS)" msgstr "Japanese (Shift JIS)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:150 #, fuzzy msgid "Korean (EUC-KR/CP949)" msgstr "Korean Unix (EUC-KR)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:151 msgid "Korean (ISO-2022-KR)" msgstr "Korean (ISO-2022-KR)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:152 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Traditional Chinese (Big5)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:153 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)" msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:154 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)" msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:156 msgid "Vietnamese (VISCII)" msgstr "Việt Nam (VISCII)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:157 msgid "Vietnamese (Windows-1258)" msgstr "Việt Nam (Windows-1258)" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:189 msgid "Subtitles text encoding" msgstr "Subtitles text encoding" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:190 msgid "Set the encoding used in text subtitles" msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:191 msgid "Subtitles justification" msgstr "Canh đều phụ đề" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:192 msgid "Set the justification of subtitles" msgstr "Tạo phần canh đều phụ đề" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:193 msgid "UTF-8 subtitles autodetection" msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:194 msgid "" "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitles files." msgstr "" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:197 msgid "" "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, " "but you can choose to disable all formatting." msgstr "" #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:203 msgid "Text subtitles decoder" msgstr "Giải mã văn bản phụ đề" #. xgettext: #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language. #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails). #. Western European languages normally use "CP1252", which is a #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet. #. Other scripts use other code pages. #. #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer #. the VideoLAN translators mailing list. #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:296 msgctxt "GetACP" msgid "CP1252" msgstr "" #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:52 msgid "USFSubs" msgstr "Phụ đề USF" #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:53 msgid "USF subtitles decoder" msgstr "Giải mã phụ đề USF" #: modules/codec/subtitles/t140.c:35 msgid "T.140 text encoder" msgstr "Mã hóa văn bản T.140" #: modules/codec/svcdsub.c:47 msgid "Enable debug" msgstr "Cho phép gỡ rối" #: modules/codec/svcdsub.c:50 msgid "" "This integer when viewed in binary is a debugging mask\n" "calls 1\n" "packet assembly info 2\n" msgstr "" #: modules/codec/svcdsub.c:55 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder" msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)" #: modules/codec/svcdsub.c:56 msgid "SVCD subtitles" msgstr "Phụ đề SVCD" #: modules/codec/svcdsub.c:66 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer" msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)" #: modules/codec/telx.c:54 msgid "Override page" msgstr "" #: modules/codec/telx.c:55 msgid "" "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = " "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, " "usually 888 or 889)." msgstr "" #: modules/codec/telx.c:60 msgid "Ignore subtitle flag" msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề" #: modules/codec/telx.c:61 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear." msgstr "" #: modules/codec/telx.c:64 msgid "Workaround for France" msgstr "" #: modules/codec/telx.c:65 msgid "" "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a " "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if " "your subtitles don't appear." msgstr "" #: modules/codec/telx.c:71 msgid "Teletext subtitles decoder" msgstr "" #: modules/codec/theora.c:98 modules/codec/vorbis.c:173 msgid "" "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a " "particular bitrate. This will produce a VBR stream." msgstr "" #: modules/codec/theora.c:105 msgid "Theora video decoder" msgstr "" #: modules/codec/theora.c:111 msgid "Theora video packetizer" msgstr "" #: modules/codec/theora.c:117 msgid "Theora video encoder" msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:57 msgid "" "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead " "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream." msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:60 msgid "Stereo mode" msgstr "Chế độ Stereo" #: modules/codec/twolame.c:61 msgid "Handling mode for stereo streams" msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:62 msgid "VBR mode" msgstr "Chế độ VBR" #: modules/codec/twolame.c:64 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)." msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:65 msgid "Psycho-acoustic model" msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:67 msgid "Integer from -1 (no model) to 4." msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:71 msgid "Dual mono" msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:71 msgid "Joint stereo" msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:76 msgid "Libtwolame audio encoder" msgstr "" #: modules/codec/vorbis.c:175 msgid "Maximum encoding bitrate" msgstr "" #: modules/codec/vorbis.c:177 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications." msgstr "" #: modules/codec/vorbis.c:178 msgid "Minimum encoding bitrate" msgstr "" #: modules/codec/vorbis.c:180 msgid "" "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size " "channel." msgstr "" #: modules/codec/vorbis.c:183 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)." msgstr "" #: modules/codec/vorbis.c:187 msgid "Vorbis audio decoder" msgstr "" #: modules/codec/vorbis.c:198 msgid "Vorbis audio packetizer" msgstr "" #: modules/codec/vorbis.c:205 msgid "Vorbis audio encoder" msgstr "" #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:54 msgid "Maximum GOP size" msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP" #: modules/codec/x264.c:55 msgid "" "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus " "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:59 msgid "Minimum GOP size" msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP" #: modules/codec/x264.c:60 msgid "" "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not " "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be " "predicted from more frames than just the one frame before it (also see " "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. " "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to " "the IDR-frame. \n" "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-" "frames, but do not start a new GOP." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:69 msgid "Extra I-frames aggressivity" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:70 msgid "" "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. " "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when " "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location " "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting " "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every " "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range " "1 to 100." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:81 msgid "B-frames between I and P" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:82 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:85 msgid "Adaptive B-frame decision" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:86 msgid "" "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except " "possibly before an I-frame.Range 0 to 2." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:90 msgid "Influence (bias) B-frames usage" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:91 msgid "" "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, " "negative values cause less B-frames." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:95 msgid "Keep some B-frames as references" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:97 msgid "" "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps " "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame " "appropriately.\n" " - none: Disabled\n" " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n" " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:105 msgid "" "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps " "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame " "appropriately." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:110 msgid "CABAC" msgstr "CABAC" #: modules/codec/x264.c:111 msgid "" "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down " "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:115 msgid "Number of reference frames" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:116 msgid "" "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, " "but seems to make little difference in live-action source material. Some " "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:121 msgid "Skip loop filter" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:122 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:124 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:125 msgid "" "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and " "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:129 msgid "H.264 level" msgstr "Cấp độ 264" #: modules/codec/x264.c:130 msgid "" "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not " "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of " "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:135 #, fuzzy msgid "H.264 profile" msgstr "Cấp độ 264" #: modules/codec/x264.c:136 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced overother settings" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:142 msgid "Interlaced mode" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:143 msgid "Pure-interlaced mode." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:145 msgid "Use Periodic Intra Refresh" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:146 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:148 msgid "Use mb-tree ratecontrol" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:149 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:151 #, fuzzy msgid "Force number of slices per frame" msgstr "Số lượng hàng thay đổi" #: modules/codec/x264.c:152 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing optinos" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:154 msgid "Limit the size of each slice in bytes" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:155 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:157 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:158 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:161 msgid "Set QP" msgstr "Thiết lập QP" #: modules/codec/x264.c:162 msgid "" "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, " "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:166 msgid "Quality-based VBR" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:167 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:169 msgid "Min QP" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:170 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:173 msgid "Max QP" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:174 msgid "Maximum quantizer parameter." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:176 msgid "Max QP step" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:177 msgid "Max QP step between frames." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:179 msgid "Average bitrate tolerance" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:180 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:183 msgid "Max local bitrate" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:184 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:186 msgid "VBV buffer" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:187 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:190 msgid "Initial VBV buffer occupancy" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:191 msgid "" "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range " "0.0 to 1.0." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:194 msgid "How AQ distributes bits" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:195 msgid "" "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n" " - 0: Disabled\n" " - 1: Current x264 default mode\n" " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per " "frame" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:200 msgid "Strength of AQ" msgstr "Độ dài AQ" #: modules/codec/x264.c:201 msgid "" "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n" "and textured areas, default 1.0 recommented to be between 0..2\n" " - 0.5: weak AQ\n" " - 1.5: strong AQ" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:207 msgid "QP factor between I and P" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:208 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:211 msgid "QP factor between P and B" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:212 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:214 msgid "QP difference between chroma and luma" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:215 msgid "QP difference between chroma and luma." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:217 msgid "Multipass ratecontrol" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:218 msgid "" "Multipass ratecontrol:\n" " - 1: First pass, creates stats file\n" " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n" " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:223 msgid "QP curve compression" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:224 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:226 modules/codec/x264.c:230 msgid "Reduce fluctuations in QP" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:227 msgid "" "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally " "blurs complexity." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:231 msgid "" "This reduces the fluctations in QP after curve compression. Temporally blurs " "quants." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:236 msgid "Partitions to consider" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:237 msgid "" "Partitions to consider in analyse mode: \n" " - none : \n" " - fast : i4x4\n" " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n" " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n" " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n" "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:245 msgid "Direct MV prediction mode" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:246 msgid "Direct MV prediction mode." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:248 msgid "Direct prediction size" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:249 msgid "" "Direct prediction size: - 0: 4x4\n" " - 1: 8x8\n" " - -1: smallest possible according to level\n" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:254 msgid "Weighted prediction for B-frames" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:255 msgid "Weighted prediction for B-frames." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:257 msgid "Weighted prediction for P-frames" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:258 msgid "" " Weighted prediction for P-frames: - 0: Disabled\n" " - 1: Blind offset\n" " - 2: Smart analysis\n" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:263 msgid "Integer pixel motion estimation method" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:264 msgid "" "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 " "(fast)\n" " - hex: hexagonal search, radius 2\n" " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n" " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n" " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:271 msgid "Maximum motion vector search range" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:272 msgid "" "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted " "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences " "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:277 msgid "Maximum motion vector length" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:278 msgid "" "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:281 msgid "Minimum buffer space between threads" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:282 msgid "" "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of " "threads." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:285 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\"" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:286 msgid "" "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or offsecond parameter " "controls if Trellis is used on psychovisual optimization,default off" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:290 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:294 msgid "" "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the " "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better " "quality). Range 1 to 9." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:298 msgid "RD based mode decision for B-frames" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:299 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:302 msgid "Decide references on a per partition basis" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:303 msgid "" "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, " "as opposed to only one ref per macroblock." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:307 msgid "Chroma in motion estimation" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:308 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:311 msgid "Jointly optimize both MVs in B-frames" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:312 msgid "Joint bidirectional motion refinement." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:314 msgid "Adaptive spatial transform size" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:316 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:318 msgid "Trellis RD quantization" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:319 msgid "" "Trellis RD quantization: \n" " - 0: disabled\n" " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n" " - 2: enabled on all mode decisions\n" "This requires CABAC." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:325 msgid "Early SKIP detection on P-frames" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:326 msgid "Early SKIP detection on P-frames." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:328 msgid "Coefficient thresholding on P-frames" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:329 msgid "" "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a " "small single coefficient." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:332 #, fuzzy msgid "Use Psy-optimizations" msgstr "Đích đến" #: modules/codec/x264.c:333 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:337 msgid "" "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be " "a useful range." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:340 msgid "Inter luma quantization deadzone" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:341 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:344 msgid "Intra luma quantization deadzone" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:345 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:350 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:351 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:354 msgid "CPU optimizations" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:355 msgid "Use assembler CPU optimizations." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:357 msgid "Filename for 2 pass stats file" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:358 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:360 msgid "PSNR computation" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:361 msgid "" "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding " "quality." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:364 msgid "SSIM computation" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:365 msgid "" "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding " "quality." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:368 msgid "Quiet mode" msgstr "Chế độ im lặng" #: modules/codec/x264.c:369 msgid "Quiet mode." msgstr "Chế độ im lặng" #: modules/codec/x264.c:371 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:82 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171 msgid "Statistics" msgstr "Thống kê" #: modules/codec/x264.c:372 msgid "Print stats for each frame." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:374 msgid "SPS and PPS id numbers" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:375 msgid "" "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different " "settings." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:378 msgid "Access unit delimiters" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:379 msgid "Generate access unit delimiter NAL units." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:381 msgid "Framecount to use on frametype lookahead" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:382 msgid "" "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default is lower than " "x264 default because unmuxable outputdoesn't handle larger values that well " "yet" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:389 msgid "dia" msgstr "dia" #: modules/codec/x264.c:389 msgid "hex" msgstr "hex" #: modules/codec/x264.c:389 msgid "umh" msgstr "umh" #: modules/codec/x264.c:389 msgid "esa" msgstr "esa" #: modules/codec/x264.c:389 msgid "tesa" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:402 msgid "fast" msgstr "nhanh" #: modules/codec/x264.c:402 msgid "normal" msgstr "bình thường" #: modules/codec/x264.c:402 msgid "slow" msgstr "chậm" #: modules/codec/x264.c:402 msgid "all" msgstr "tất cả" #: modules/codec/x264.c:407 msgid "spatial" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:407 msgid "temporal" msgstr "thời gian" #: modules/codec/x264.c:407 modules/video_filter/mosaic.c:167 msgid "auto" msgstr "tự động" #: modules/codec/x264.c:410 msgid "H.264/MPEG4 AVC encoder (x264)" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:58 msgid "Teletext page" msgstr "Trang Teletext" #: modules/codec/zvbi.c:59 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:62 msgid "Text is always opaque" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:63 msgid "Setting vbi-opaque to false makes the boxed text transparent." msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:66 msgid "Teletext alignment" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:68 msgid "" "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, " "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. " "6 = top-right)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, " "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các " "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)." #: modules/codec/zvbi.c:72 msgid "Teletext text subtitles" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:73 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:82 msgid "VBI and Teletext decoder" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:83 msgid "VBI & Teletext" msgstr "VBI & Teletext" #: modules/codec/zvbi.c:686 msgid "Subpage" msgstr "Phụ đề trang" #: modules/codec/zvbi.c:700 msgid "Page" msgstr "Trang" #: modules/control/dbus.c:134 msgid "dbus" msgstr "dbus" #: modules/control/dbus.c:137 msgid "D-Bus control interface" msgstr "" #: modules/control/gestures.c:81 msgid "Motion threshold (10-100)" msgstr "" #: modules/control/gestures.c:83 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded." msgstr "" #: modules/control/gestures.c:85 msgid "Trigger button" msgstr "" #: modules/control/gestures.c:87 msgid "Trigger button for mouse gestures." msgstr "" #: modules/control/gestures.c:97 msgid "Middle" msgstr "Giữa" #: modules/control/gestures.c:100 msgid "Gestures" msgstr "" #: modules/control/gestures.c:108 msgid "Mouse gestures control interface" msgstr "" #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:49 msgid "Global Hotkeys" msgstr "Phím tắt chung" #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:52 msgid "Global Hotkeys interface" msgstr "Phím tắt giao diện chung" #: modules/control/hotkeys.c:92 msgid "Volume Control" msgstr "Điều khiển âm lượng" #: modules/control/hotkeys.c:92 msgid "Position Control" msgstr "Điều khiển vị trí" #: modules/control/hotkeys.c:92 modules/gui/macosx/intf.m:2443 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: modules/control/hotkeys.c:95 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:91 msgid "Hotkeys" msgstr "Phím tắt" #: modules/control/hotkeys.c:96 msgid "Hotkeys management interface" msgstr "Phóng to giao diện phím tắt" #: modules/control/hotkeys.c:103 msgid "MouseWheel x-axis Control" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:104 msgid "" "MouseWheel x-axis can control volume, position or mousewheel event can be " "ignored" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:374 #, c-format msgid "Audio Device: %s" msgstr "Thiết bị Audio: %s" #: modules/control/hotkeys.c:471 #, c-format msgid "Audio track: %s" msgstr "Audio Track: %s" #: modules/control/hotkeys.c:488 modules/control/hotkeys.c:512 #, c-format msgid "Subtitle track: %s" msgstr "Phụ đề track: %s" #: modules/control/hotkeys.c:488 msgid "N/A" msgstr "N/A" #: modules/control/hotkeys.c:537 #, c-format msgid "Aspect ratio: %s" msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s" #: modules/control/hotkeys.c:565 #, c-format msgid "Crop: %s" msgstr "Cắt bỏ: %s" #: modules/control/hotkeys.c:579 msgid "Zooming reset" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:587 msgid "Scaled to screen" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:590 msgid "Original Size" msgstr "Kích thước ban đầu" #: modules/control/hotkeys.c:618 #, fuzzy msgid "Deinterlace off" msgstr "Tái kết hợp" #: modules/control/hotkeys.c:638 #, fuzzy msgid "Deinterlace on" msgstr "Tái kết hợp" #: modules/control/hotkeys.c:671 #, c-format msgid "Zoom mode: %s" msgstr "Chế độ phóng to: %s" #: modules/control/hotkeys.c:719 msgid "1.00x" msgstr "1.00x" #: modules/control/hotkeys.c:774 modules/control/hotkeys.c:784 #, c-format msgid "Subtitle delay %i ms" msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây" #: modules/control/hotkeys.c:794 modules/control/hotkeys.c:804 #, fuzzy, c-format msgid "Subtitle position %i px" msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề" #: modules/control/hotkeys.c:814 modules/control/hotkeys.c:824 #, c-format msgid "Audio delay %i ms" msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây" #: modules/control/hotkeys.c:862 msgid "Recording" msgstr "Thu âm" #: modules/control/hotkeys.c:864 msgid "Recording done" msgstr "Thu âm hoàn tất" #: modules/control/hotkeys.c:1044 #, c-format msgid "Volume %d%%" msgstr "Âm lượng %d%%" #: modules/control/hotkeys.c:1051 #, c-format msgid "Speed: %.2fx" msgstr "" #: modules/control/http/http.c:41 msgid "Host address" msgstr "Địa chỉ Host" #: modules/control/http/http.c:43 msgid "" "Address and port the HTTP interface will listen on. It defaults to all " "network interfaces (0.0.0.0). If you want the HTTP interface to be available " "only on the local machine, enter 127.0.0.1" msgstr "" #: modules/control/http/http.c:47 modules/control/http/http.c:48 msgid "Source directory" msgstr "Thư mục nguồn" #: modules/control/http/http.c:49 msgid "Handlers" msgstr "handlers" #: modules/control/http/http.c:51 msgid "" "List of handler extensions and executable paths (for instance: php=/usr/bin/" "php,pl=/usr/bin/perl)." msgstr "" #: modules/control/http/http.c:53 msgid "Export album art as /art" msgstr "" #: modules/control/http/http.c:55 msgid "" "Allow exporting album art for current playlist items at the /art and /art?" "id= URLs." msgstr "" #: modules/control/http/http.c:58 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)." msgstr "" #: modules/control/http/http.c:61 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file." msgstr "" #: modules/control/http/http.c:63 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file." msgstr "" #: modules/control/http/http.c:66 msgid "HTTP interace Certificates Revocation List file." msgstr "" #: modules/control/http/http.c:69 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #: modules/control/http/http.c:70 msgid "HTTP remote control interface" msgstr "" #: modules/control/http/http.c:80 msgid "HTTP SSL" msgstr "HTTP SSL" #: modules/control/lirc.c:46 #, fuzzy msgid "Change the lirc configuration file" msgstr "File thiết lập" #: modules/control/lirc.c:48 msgid "" "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the " "users home directory." msgstr "" #: modules/control/lirc.c:58 msgid "Infrared" msgstr "Hồng ngoại" #: modules/control/lirc.c:61 msgid "Infrared remote control interface" msgstr "" #: modules/control/motion.c:72 msgid "Use the rotate video filter instead of transform" msgstr "" #: modules/control/motion.c:78 msgid "motion" msgstr "" #: modules/control/motion.c:81 msgid "motion control interface" msgstr "" #: modules/control/motion.c:82 msgid "" "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:57 #, fuzzy msgid "Network master clock" msgstr "Tên mạng lưới" #: modules/control/netsync.c:58 msgid "" "When set then this vlc instance shall dictate its clock for " "synchronisationover clients listening on the masters network ip address" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:62 msgid "Master server ip address" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:63 msgid "" "The IP address of the network master clock to use for clock synchronisation." msgstr "" #: modules/control/netsync.c:66 #, fuzzy msgid "UDP timeout (in ms)" msgstr "Thời lượng tính bằng giây" #: modules/control/netsync.c:67 msgid "" "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data." msgstr "" #: modules/control/netsync.c:71 msgid "Network Sync" msgstr "" #: modules/control/ntservice.c:43 msgid "Install Windows Service" msgstr "Cài đặt dịch vụ Windows" #: modules/control/ntservice.c:45 msgid "Install the Service and exit." msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát" #: modules/control/ntservice.c:46 msgid "Uninstall Windows Service" msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows" #: modules/control/ntservice.c:48 msgid "Uninstall the Service and exit." msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát" #: modules/control/ntservice.c:49 msgid "Display name of the Service" msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ" #: modules/control/ntservice.c:51 msgid "Change the display name of the Service." msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ" #: modules/control/ntservice.c:52 msgid "Configuration options" msgstr "Tùy chọn thiết lập" #: modules/control/ntservice.c:54 msgid "" "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-" "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly " "configured." msgstr "" #: modules/control/ntservice.c:59 msgid "" "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at " "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated " "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)" msgstr "" #: modules/control/ntservice.c:65 msgid "NT Service" msgstr "Dịch vụ NT" #: modules/control/ntservice.c:66 msgid "Windows Service interface" msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows" #: modules/control/rc.c:70 msgid "Initializing" msgstr "Đang khởi tạo" #: modules/control/rc.c:71 msgid "Opening" msgstr "Đang mở" #: modules/control/rc.c:73 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:167 #: modules/gui/macosx/intf.m:1996 modules/gui/macosx/intf.m:1997 #: modules/gui/macosx/intf.m:1998 modules/gui/macosx/intf.m:1999 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:796 modules/misc/notify/xosd.c:235 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: modules/control/rc.c:74 msgid "End" msgstr "Kết thúc" #: modules/control/rc.c:75 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: modules/control/rc.c:160 msgid "Show stream position" msgstr "" #: modules/control/rc.c:161 msgid "" "Show the current position in seconds within the stream from time to time." msgstr "" #: modules/control/rc.c:164 msgid "Fake TTY" msgstr "TTY là giả" #: modules/control/rc.c:165 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY." msgstr "" #: modules/control/rc.c:167 msgid "UNIX socket command input" msgstr "" #: modules/control/rc.c:168 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin." msgstr "" #: modules/control/rc.c:171 msgid "TCP command input" msgstr "" #: modules/control/rc.c:172 msgid "" "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and " "port the interface will bind to." msgstr "" #: modules/control/rc.c:176 modules/misc/dummy/dummy.c:54 msgid "Do not open a DOS command box interface" msgstr "" #: modules/control/rc.c:178 msgid "" "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling " "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty " "annoying when you want to stop VLC and no video window is open." msgstr "" #: modules/control/rc.c:185 msgid "RC" msgstr "RC" #: modules/control/rc.c:188 msgid "Remote control interface" msgstr "Giao diện điều khiển từ xa" #: modules/control/rc.c:338 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help." msgstr "" #: modules/control/rc.c:775 #, c-format msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help." msgstr "" #: modules/control/rc.c:798 msgid "+----[ Remote control commands ]" msgstr "" #: modules/control/rc.c:800 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist" msgstr "" #: modules/control/rc.c:801 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist" msgstr "" #: modules/control/rc.c:802 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist" msgstr "" #: modules/control/rc.c:803 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream" msgstr "" #: modules/control/rc.c:804 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream" msgstr "" #: modules/control/rc.c:805 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item" msgstr "" #: modules/control/rc.c:806 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item" msgstr "" #: modules/control/rc.c:807 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index" msgstr "" #: modules/control/rc.c:808 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat" msgstr "" #: modules/control/rc.c:809 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop" msgstr "" #: modules/control/rc.c:810 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping" msgstr "" #: modules/control/rc.c:811 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist" msgstr "" #: modules/control/rc.c:812 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status" msgstr "" #: modules/control/rc.c:813 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item" msgstr "" #: modules/control/rc.c:814 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item" msgstr "" #: modules/control/rc.c:815 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item" msgstr "" #: modules/control/rc.c:816 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item" msgstr "" #: modules/control/rc.c:817 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item" msgstr "" #: modules/control/rc.c:818 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item" msgstr "" #: modules/control/rc.c:820 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'" msgstr "" #: modules/control/rc.c:821 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause" msgstr "" #: modules/control/rc.c:822 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate" msgstr "" #: modules/control/rc.c:823 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate" msgstr "" #: modules/control/rc.c:824 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream" msgstr "" #: modules/control/rc.c:825 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream" msgstr "" #: modules/control/rc.c:826 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream" msgstr "" #: modules/control/rc.c:827 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame" msgstr "" #: modules/control/rc.c:828 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen" msgstr "" #: modules/control/rc.c:829 msgid "| info . . . . . information about the current stream" msgstr "" #: modules/control/rc.c:830 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information" msgstr "" #: modules/control/rc.c:831 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning" msgstr "" #: modules/control/rc.c:832 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise" msgstr "" #: modules/control/rc.c:833 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream" msgstr "" #: modules/control/rc.c:834 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream" msgstr "" #: modules/control/rc.c:836 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume" msgstr "" #: modules/control/rc.c:837 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps" msgstr "" #: modules/control/rc.c:838 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps" msgstr "" #: modules/control/rc.c:839 msgid "| adev [X] . . . . . . . . . . . set/get audio device" msgstr "" #: modules/control/rc.c:840 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels" msgstr "" #: modules/control/rc.c:841 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track" msgstr "" #: modules/control/rc.c:842 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track" msgstr "" #: modules/control/rc.c:843 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio" msgstr "" #: modules/control/rc.c:844 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop" msgstr "" #: modules/control/rc.c:845 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom" msgstr "" #: modules/control/rc.c:846 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot" msgstr "" #: modules/control/rc.c:847 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitles track" msgstr "" #: modules/control/rc.c:848 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press" msgstr "" #: modules/control/rc.c:849 msgid "| menu . . [on|off|up|down|left|right|select] use menu" msgstr "" #: modules/control/rc.c:854 msgid "| @name marq-marquee STRING . . overlay STRING in video" msgstr "" #: modules/control/rc.c:855 msgid "| @name marq-x X . . . . . . . . . . . .offset from left" msgstr "" #: modules/control/rc.c:856 msgid "| @name marq-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top" msgstr "" #: modules/control/rc.c:857 msgid "| @name marq-position #. . . .relative position control" msgstr "" #: modules/control/rc.c:858 msgid "| @name marq-color # . . . . . . . . . . font color, RGB" msgstr "" #: modules/control/rc.c:859 msgid "| @name marq-opacity # . . . . . . . . . . . . . opacity" msgstr "" #: modules/control/rc.c:860 msgid "| @name marq-timeout T. . . . . . . . . . timeout, in ms" msgstr "" #: modules/control/rc.c:861 msgid "| @name marq-size # . . . . . . . . font size, in pixels" msgstr "" #: modules/control/rc.c:863 msgid "| @name logo-file STRING . . .the overlay file path/name" msgstr "" #: modules/control/rc.c:864 msgid "| @name logo-x X . . . . . . . . . . . .offset from left" msgstr "" #: modules/control/rc.c:865 msgid "| @name logo-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top" msgstr "" #: modules/control/rc.c:866 msgid "| @name logo-position #. . . . . . . . relative position" msgstr "" #: modules/control/rc.c:867 msgid "| @name logo-transparency #. . . . . . . . .transparency" msgstr "" #: modules/control/rc.c:869 msgid "| @name mosaic-alpha # . . . . . . . . . . . . . . alpha" msgstr "" #: modules/control/rc.c:870 msgid "| @name mosaic-height #. . . . . . . . . . . . . .height" msgstr "" #: modules/control/rc.c:871 msgid "| @name mosaic-width # . . . . . . . . . . . . . . width" msgstr "" #: modules/control/rc.c:872 msgid "| @name mosaic-xoffset # . . . .top left corner position" msgstr "" #: modules/control/rc.c:873 msgid "| @name mosaic-yoffset # . . . .top left corner position" msgstr "" #: modules/control/rc.c:874 msgid "| @name mosaic-offsets x,y(,x,y)*. . . . list of offsets" msgstr "" #: modules/control/rc.c:875 msgid "| @name mosaic-align 0..2,4..6,8..10. . .mosaic alignment" msgstr "" #: modules/control/rc.c:876 msgid "| @name mosaic-vborder # . . . . . . . . vertical border" msgstr "" #: modules/control/rc.c:877 msgid "| @name mosaic-hborder # . . . . . . . horizontal border" msgstr "" #: modules/control/rc.c:878 msgid "| @name mosaic-position {0=auto,1=fixed} . . . .position" msgstr "" #: modules/control/rc.c:879 msgid "| @name mosaic-rows #. . . . . . . . . . .number of rows" msgstr "" #: modules/control/rc.c:880 msgid "| @name mosaic-cols #. . . . . . . . . . .number of cols" msgstr "" #: modules/control/rc.c:881 msgid "| @name mosaic-order id(,id)* . . . . order of pictures " msgstr "" #: modules/control/rc.c:882 msgid "| @name mosaic-keep-aspect-ratio {0,1} . . .aspect ratio" msgstr "" #: modules/control/rc.c:885 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message" msgstr "" #: modules/control/rc.c:886 msgid "| longhelp . . . . . . . . . . . a longer help message" msgstr "" #: modules/control/rc.c:887 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)" msgstr "" #: modules/control/rc.c:888 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc" msgstr "| thoát khỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thoát VLC" #: modules/control/rc.c:890 msgid "+----[ end of help ]" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1016 msgid "Press menu select or pause to continue." msgstr "" #: modules/control/rc.c:1241 modules/control/rc.c:1482 #: modules/control/rc.c:1540 modules/control/rc.c:1713 #: modules/control/rc.c:1811 msgid "Type 'menu select' or 'pause' to continue." msgstr "" #: modules/control/rc.c:1333 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero." msgstr "" #: modules/control/rc.c:1344 #, c-format msgid "Playlist has only %d elements" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1796 modules/control/rc.c:1836 msgid "Please provide one of the following parameters:" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1870 modules/gui/ncurses.c:1972 msgid "+-[Incoming]" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1871 modules/gui/ncurses.c:1975 #, fuzzy, c-format msgid "| input bytes read : %8.0f KiB" msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB" #: modules/control/rc.c:1873 modules/gui/ncurses.c:1978 #, c-format msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1875 modules/gui/ncurses.c:1980 #, fuzzy, c-format msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB" msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB" #: modules/control/rc.c:1877 modules/gui/ncurses.c:1983 #, c-format msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1879 #, c-format msgid "| demux corrupted : %5i" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1881 #, fuzzy, c-format msgid "| discontinuities : %5i" msgstr "Sự gián đoạn" #: modules/control/rc.c:1885 modules/gui/ncurses.c:1993 msgid "+-[Video Decoding]" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1886 modules/gui/ncurses.c:1996 #, c-format msgid "| video decoded : %5i" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1888 modules/gui/ncurses.c:1999 #, c-format msgid "| frames displayed : %5i" msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|" #: modules/control/rc.c:1890 modules/gui/ncurses.c:2002 #, c-format msgid "| frames lost : %5i" msgstr "| Số khung bị mất : %5i|" #: modules/control/rc.c:1894 modules/gui/ncurses.c:2012 msgid "+-[Audio Decoding]" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1895 modules/gui/ncurses.c:2015 #, c-format msgid "| audio decoded : %5i" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1897 modules/gui/ncurses.c:2018 #, c-format msgid "| buffers played : %5i" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1899 modules/gui/ncurses.c:2021 #, c-format msgid "| buffers lost : %5i" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1903 modules/gui/ncurses.c:2029 msgid "+-[Streaming]" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1904 modules/gui/ncurses.c:2032 #, c-format msgid "| packets sent : %5i" msgstr "" #: modules/control/rc.c:1905 modules/gui/ncurses.c:2034 #, fuzzy, c-format msgid "| bytes sent : %8.0f KiB" msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB" #: modules/control/rc.c:1907 #, c-format msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s" msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s" #: modules/control/signals.c:37 msgid "Signals" msgstr "Dấu hiệu" #: modules/control/signals.c:40 msgid "POSIX signals handling interface" msgstr "" #: modules/control/telnet.c:72 modules/stream_out/raop.c:147 msgid "Host" msgstr "Host" #: modules/control/telnet.c:73 msgid "" "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all " "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available " "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"." msgstr "" #: modules/control/telnet.c:77 modules/gui/macosx/open.m:200 #: modules/gui/macosx/open.m:202 modules/gui/macosx/output.m:147 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:146 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:198 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:243 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:293 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:386 #: modules/stream_out/rtp.c:112 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: modules/control/telnet.c:78 msgid "" "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to " "4212." msgstr "" #: modules/control/telnet.c:82 msgid "" "A single administration password is used to protect this interface. The " "default value is \"admin\"." msgstr "" #: modules/control/telnet.c:96 msgid "VLM remote control interface" msgstr "" #: modules/demux/aiff.c:49 msgid "AIFF demuxer" msgstr "" #: modules/demux/asf/asf.c:56 msgid "ASF v1.0 demuxer" msgstr "" #: modules/demux/asf/asf.c:178 msgid "Could not demux ASF stream" msgstr "" #: modules/demux/asf/asf.c:179 msgid "VLC failed to load the ASF header." msgstr "" #: modules/demux/au.c:50 msgid "AU demuxer" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.c:40 msgid "FFmpeg demuxer" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.c:41 msgid "Avformat" msgstr "Định dạng AV" #: modules/demux/avformat/avformat.c:49 msgid "FFmpeg muxer" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.h:35 msgid "Ffmpeg mux" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.h:36 msgid "Force use of ffmpeg muxer." msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:49 msgid "Force interleaved method" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:50 msgid "Force interleaved method." msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:52 msgid "Force index creation" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:54 msgid "" "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or " "incomplete (not seekable)." msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:62 #, fuzzy msgid "Ask for action" msgstr "Thông tin" #: modules/demux/avi/avi.c:63 msgid "Always fix" msgstr "Luôn luôn sửa" #: modules/demux/avi/avi.c:64 msgid "Never fix" msgstr "Không bao giờ sửa" #: modules/demux/avi/avi.c:68 msgid "AVI demuxer" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:639 msgid "AVI Index" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:640 msgid "" "This AVI file is broken. Seeking will not work correctly.\n" "Do you want to try to fix it?\n" "\n" "This might take a long time." msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:643 msgid "Repair" msgstr "Chuẩn bị" #: modules/demux/avi/avi.c:643 msgid "Don't repair" msgstr "Không chuẩn bị" #: modules/demux/avi/avi.c:2336 msgid "Fixing AVI Index..." msgstr "" #: modules/demux/cdg.c:45 msgid "CDG demuxer" msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:40 msgid "Dump filename" msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:42 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped." msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:43 msgid "Append to existing file" msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:45 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten." msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:54 msgid "File dumper" msgstr "" #: modules/demux/dirac.c:41 msgid "Value to adjust dts by" msgstr "" #: modules/demux/dirac.c:54 #, fuzzy msgid "Dirac video demuxer" msgstr "Tách kênh video Raw" #: modules/demux/flac.c:49 msgid "FLAC demuxer" msgstr "" #: modules/demux/gme.cpp:55 msgid "GME demuxer (Game_Music_Emu)" msgstr "" #: modules/demux/kate_categories.c:40 msgid "Closed captions" msgstr "" #: modules/demux/kate_categories.c:42 msgid "Textual audio descriptions" msgstr "Miêu tả về audio Textual" #: modules/demux/kate_categories.c:43 msgid "Karaoke" msgstr "" #: modules/demux/kate_categories.c:44 msgid "Ticker text" msgstr "" #: modules/demux/kate_categories.c:45 msgid "Active regions" msgstr "Kích hoạt vùng" #: modules/demux/kate_categories.c:46 msgid "Semantic annotations" msgstr "" #: modules/demux/kate_categories.c:48 msgid "Transcript" msgstr "" #: modules/demux/kate_categories.c:49 modules/demux/kate_categories.c:56 msgid "Lyrics" msgstr "Lời ca khúc" #: modules/demux/kate_categories.c:50 msgid "Linguistic markup" msgstr "" #: modules/demux/kate_categories.c:51 msgid "Cue points" msgstr "" #: modules/demux/kate_categories.c:55 modules/demux/kate_categories.c:59 msgid "Subtitles (images)" msgstr "Phụ đề(hình ảnh)" #: modules/demux/kate_categories.c:60 msgid "Slides (text)" msgstr "Trình chiếu(văn bản)" #: modules/demux/kate_categories.c:61 msgid "Slides (images)" msgstr "Trình chiếu(hình ảnh)" #: modules/demux/kate_categories.c:73 msgid "Unknown category" msgstr "Chưa rõ phân loại" #: modules/demux/live555.cpp:77 msgid "" "Allows you to modify the default caching value for RTSP streams. This value " "should be set in millisecond units." msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:80 msgid "Kasenna RTSP dialect" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:81 msgid "" "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this " "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal " "RTSP servers." msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:85 msgid "WMServer RTSP dialect" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:86 msgid "" "WMServer uses an unstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will " "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines." msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:90 msgid "RTSP user name" msgstr "Tên người dùng của RTSP" #: modules/demux/live555.cpp:91 msgid "" "Sets the username for the connection, if no username or password are set in " "the url." msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:93 msgid "RTSP password" msgstr "Mật khẩu của RTSP" #: modules/demux/live555.cpp:94 msgid "" "Sets the password for the connection, if no username or password are set in " "the url." msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:98 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:108 msgid "RTSP/RTP access and demux" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:117 modules/demux/live555.cpp:118 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:261 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:121 msgid "Client port" msgstr "Cổng im lặng" #: modules/demux/live555.cpp:122 msgid "Port to use for the RTP source of the session" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:124 modules/demux/live555.cpp:125 msgid "Force multicast RTP via RTSP" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:128 modules/demux/live555.cpp:129 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:132 msgid "HTTP tunnel port" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:133 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP." msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:606 msgid "RTSP authentication" msgstr "" #: modules/demux/live555.cpp:607 msgid "Please enter a valid login name and a password." msgstr "" #: modules/demux/mjpeg.c:47 modules/demux/mpeg/es.c:49 #: modules/demux/mpeg/h264.c:43 modules/demux/rawvid.c:44 #: modules/demux/vc1.c:43 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107 msgid "Frames per Second" msgstr "Khung hình mỗi giây" #: modules/demux/mjpeg.c:48 msgid "" "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this " "is the default value) for a live stream (from a camera)." msgstr "" #: modules/demux/mjpeg.c:54 msgid "M-JPEG camera demuxer" msgstr "" #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:146 msgid "--- DVD Menu" msgstr "--- Menu của DVD" #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:152 msgid "First Played" msgstr "Chơi đầu tiên" #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:154 msgid "Video Manager" msgstr "Quản lý video" #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:160 msgid "----- Title" msgstr "----- Tiêu đề" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:46 msgid "Matroska stream demuxer" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:53 msgid "Ordered chapters" msgstr "Thứ tự các chương" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54 msgid "Play ordered chapters as specified in the segment." msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:57 msgid "Chapter codecs" msgstr "Codec của chương" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:58 msgid "Use chapter codecs found in the segment." msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:61 msgid "Preload Directory" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62 msgid "" "Preload matroska files from the same family in the same directory (not good " "for broken files)." msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:65 msgid "Seek based on percent not time" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66 msgid "Seek based on percent not time." msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:69 msgid "Dummy Elements" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:54 msgid "Enable noise reduction algorithm." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:55 msgid "Enable reverberation" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:56 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:58 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:60 msgid "Enable megabass mode" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:61 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:63 msgid "" "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for " "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:66 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:68 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:73 msgid "MOD demuxer (libmodplug)" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:81 msgid "Reverb" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:84 msgid "Reverberation level" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:86 msgid "Reverberation delay" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:88 msgid "Mega bass" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:91 msgid "Mega bass level" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:93 msgid "Mega bass cutoff" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:95 msgid "Surround" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:98 msgid "Surround level" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:100 msgid "Surround delay (ms)" msgstr "" #: modules/demux/mp4/mp4.c:54 msgid "MP4 stream demuxer" msgstr "" #: modules/demux/mp4/mp4.c:55 msgid "MP4" msgstr "MP4" #: modules/demux/mpc.c:62 msgid "MusePack demuxer" msgstr "Tách kênh MusePack" #: modules/demux/mpeg/es.c:50 msgid "" "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary " "streams." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/es.c:56 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio" msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio" #: modules/demux/mpeg/es.c:78 #, fuzzy msgid "MPEG-4 video" msgstr "Video MPEG" #: modules/demux/mpeg/h264.c:44 msgid "Desired frame rate for the H264 stream." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/h264.c:51 msgid "H264 video demuxer" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46 msgid "MPEG-I/II video demuxer" msgstr "" #: modules/demux/nsc.c:46 msgid "Windows Media NSC metademux" msgstr "" #: modules/demux/nsv.c:49 msgid "NullSoft demuxer" msgstr "Tách kênh NullSoft" #: modules/demux/nuv.c:49 msgid "Nuv demuxer" msgstr "Tách kênh Nuv" #: modules/demux/ogg.c:54 msgid "OGG demuxer" msgstr "Tách kênh OGG" #: modules/demux/playlist/gvp.c:209 msgid "Google Video" msgstr "Video của Google" #: modules/demux/playlist/playlist.c:44 msgid "Auto start" msgstr "Bỏ qua quảng cáo" #: modules/demux/playlist/playlist.c:45 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded." msgstr "" #: modules/demux/playlist/playlist.c:48 msgid "Show shoutcast adult content" msgstr "" #: modules/demux/playlist/playlist.c:49 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists." msgstr "" #: modules/demux/playlist/playlist.c:52 msgid "Skip ads" msgstr "Bỏ " #: modules/demux/playlist/playlist.c:53 msgid "" "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and " "prevent adding them to the playlist." msgstr "" #: modules/demux/playlist/playlist.c:72 msgid "M3U playlist import" msgstr "Nhập danh sách M3U" #: modules/demux/playlist/playlist.c:80 msgid "RAM playlist import" msgstr "Nhập danh sách RAM" #: modules/demux/playlist/playlist.c:86 msgid "PLS playlist import" msgstr "Nhập danh sách PLS" #: modules/demux/playlist/playlist.c:92 msgid "B4S playlist import" msgstr "Nhập danh sách B4S" #: modules/demux/playlist/playlist.c:99 msgid "DVB playlist import" msgstr "Nhập danh sách DVB" #: modules/demux/playlist/playlist.c:105 msgid "Podcast parser" msgstr "Phân tích Podcast" #: modules/demux/playlist/playlist.c:111 msgid "XSPF playlist import" msgstr "Nhập danh sách XSPF" #: modules/demux/playlist/playlist.c:117 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import" msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2" #: modules/demux/playlist/playlist.c:125 msgid "ASX playlist import" msgstr "Nhập danh sách ASX" #: modules/demux/playlist/playlist.c:131 msgid "Kasenna MediaBase parser" msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna" #: modules/demux/playlist/playlist.c:137 msgid "QuickTime Media Link importer" msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime" #: modules/demux/playlist/playlist.c:143 msgid "Google Video Playlist importer" msgstr "Nhập danh sách Video của Google" #: modules/demux/playlist/playlist.c:149 msgid "Dummy ifo demux" msgstr "" #: modules/demux/playlist/playlist.c:154 msgid "iTunes Music Library importer" msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes" #: modules/demux/playlist/playlist.c:160 #, fuzzy msgid "WPL playlist import" msgstr "Nhập danh sách PLS" #: modules/demux/playlist/playlist.c:166 #, fuzzy msgid "ZPL playlist import" msgstr "Nhập danh sách PLS" #: modules/demux/playlist/podcast.c:255 modules/demux/playlist/podcast.c:268 #: modules/demux/playlist/podcast.c:308 modules/demux/playlist/podcast.c:329 msgid "Podcast Info" msgstr "Thông tin Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:268 msgid "Podcast Summary" msgstr "Tóm tắt về Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:330 msgid "Podcast Size" msgstr "Kích thước Podcast" #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:410 msgid "Shoutcast" msgstr "" #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:414 #, fuzzy msgid "Listeners" msgstr "Đường vạch" #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:415 msgid "Load" msgstr "" #: modules/demux/ps.c:43 msgid "Trust MPEG timestamps" msgstr "Chọn lựa định dạng thời gian của MPEG" #: modules/demux/ps.c:44 msgid "" "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and " "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to " "calculate from the bitrate instead." msgstr "" "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của file MPEG để tính toán vị " "trí và độ dài. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều này không hữu " "dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng." #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69 msgid "MPEG-PS demuxer" msgstr "Tách kênh MPEG-PS" #: modules/demux/ps.c:57 msgid "PS" msgstr "PS" #: modules/demux/pva.c:43 msgid "PVA demuxer" msgstr "Tách kênh PVA" #: modules/demux/rawaud.c:43 #, fuzzy msgid "Audio samplerate (Hz)" msgstr "Xếp hạng tự động audio" #: modules/demux/rawaud.c:44 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz." msgstr "" #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:99 msgid "Audio channels" msgstr "Kênh audio" #: modules/demux/rawaud.c:47 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2." msgstr "" #: modules/demux/rawaud.c:49 msgid "FOURCC code of raw input format" msgstr "" #: modules/demux/rawaud.c:51 #, fuzzy msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string." msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự." #: modules/demux/rawaud.c:53 #, fuzzy msgid "Forces the audio language" msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích" #: modules/demux/rawaud.c:54 msgid "" "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. " "Default is 'eng'. " msgstr "" #: modules/demux/rawaud.c:64 #, fuzzy msgid "Raw audio demuxer" msgstr "Tách kênh video Raw" #: modules/demux/rawdv.c:41 msgid "" "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate." msgstr "" "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi nó không " "theo kịp với sự phân loại." #: modules/demux/rawdv.c:49 msgid "DV (Digital Video) demuxer" msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)" #: modules/demux/rawvid.c:45 msgid "" "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form " "30000/1001 or 29.97" msgstr "" #: modules/demux/rawvid.c:49 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream." msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw." #: modules/demux/rawvid.c:53 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream." msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw." #: modules/demux/rawvid.c:56 msgid "Force chroma (Use carefully)" msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)" #: modules/demux/rawvid.c:57 msgid "Force chroma. This is a four character string." msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự." #: modules/demux/rawvid.c:59 modules/stream_out/switcher.c:96 msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỉ lệ đồng dạng" #: modules/demux/rawvid.c:61 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels." msgstr "" "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông." #: modules/demux/rawvid.c:65 msgid "Raw video demuxer" msgstr "Tách kênh video Raw" #: modules/demux/real.c:70 msgid "Real demuxer" msgstr "Tách kênh Real" #: modules/demux/smf.c:43 msgid "SMF demuxer" msgstr "Tách kênh SMF" #: modules/demux/subtitle.c:51 modules/demux/subtitle_asa.c:49 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)." msgstr "" #: modules/demux/subtitle.c:53 msgid "" "Override the normal frames per second settings. This will only work with " "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles." msgstr "" #: modules/demux/subtitle.c:56 msgid "" "Force the subtiles format. Valid values are : \"microdvd\", \"subrip\", " "\"subviewer\", \"ssa1\", \"ssa2-4\", \"ass\", \"vplayer\", \"sami\", " "\"dvdsubtitle\", \"mpl2\", \"aqt\", \"pjs\", \"mpsub\", \"jacosub\", \"psb" "\", \"realtext\", \"dks\", \"subviewer1\", and \"auto\" (meaning " "autodetection, this should always work)." msgstr "" #: modules/demux/subtitle.c:62 #, fuzzy msgid "Override the default track description." msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định" #: modules/demux/subtitle.c:74 modules/demux/subtitle_asa.c:58 msgid "Text subtitles parser" msgstr "Phân tích văn bản phụ đề" #: modules/demux/subtitle.c:79 modules/demux/subtitle_asa.c:63 msgid "Frames per second" msgstr "Khung hình mỗi giây" #: modules/demux/subtitle.c:82 modules/demux/subtitle_asa.c:66 msgid "Subtitles delay" msgstr "Độ trễ của phụ đề" #: modules/demux/subtitle.c:84 modules/demux/subtitle_asa.c:68 msgid "Subtitles format" msgstr "Định dạng phụ đề" #: modules/demux/subtitle.c:87 #, fuzzy msgid "Subtitles description" msgstr "Canh đều phụ đề" #: modules/demux/subtitle_asa.c:51 msgid "" "Override the normal frames per second settings. This will only affect frame-" "based subtitle formats without a fixed value." msgstr "" #: modules/demux/subtitle_asa.c:54 msgid "" "Force the subtiles format. Use \"auto\", the set of supported values varies." msgstr "" "Bắt buộc định dạng của phụ đề. Sử dụng \"tự động\", thiết lập các giá trị " "khác nhau được hỗ trợ." #: modules/demux/subtitle_asa.c:57 msgid "Subtitles (asa demuxer)" msgstr "Phụ đề (tách kênh asa)" #: modules/demux/ts.c:110 msgid "Extra PMT" msgstr "Bổ sung PMT" #: modules/demux/ts.c:112 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])." msgstr "" #: modules/demux/ts.c:114 msgid "Set id of ES to PID" msgstr "Tạo id của ES thành PID" #: modules/demux/ts.c:115 msgid "" "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same " "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do " "'#duplicate{..., select=\"es=\"}'." msgstr "" #: modules/demux/ts.c:120 msgid "Fast udp streaming" msgstr "" #: modules/demux/ts.c:122 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)." msgstr "" "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)." #: modules/demux/ts.c:124 msgid "MTU for out mode" msgstr "MTU cho chế độ xuất ra" #: modules/demux/ts.c:125 msgid "MTU for out mode." msgstr "MTU cho chế độ nhập vào." #: modules/demux/ts.c:127 msgid "CSA ck" msgstr "CSA ck" #: modules/demux/ts.c:128 msgid "Control word for the CSA encryption algorithm" msgstr "" #: modules/demux/ts.c:130 modules/mux/mpeg/ts.c:173 msgid "Second CSA Key" msgstr "Khóa thứ hai của SCA" #: modules/demux/ts.c:131 modules/mux/mpeg/ts.c:174 msgid "" "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal " "bytes)." msgstr "" #: modules/demux/ts.c:134 msgid "Silent mode" msgstr "Chế độ im lặng" #: modules/demux/ts.c:135 msgid "Do not complain on encrypted PES." msgstr "" #: modules/demux/ts.c:137 msgid "CAPMT System ID" msgstr "" #: modules/demux/ts.c:138 msgid "Only forward descriptors from this SysID to the CAM." msgstr "" #: modules/demux/ts.c:140 msgid "Packet size in bytes to decrypt" msgstr "" #: modules/demux/ts.c:141 msgid "" "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines " "subtract the TS-header from the value before decrypting. " msgstr "" #: modules/demux/ts.c:145 msgid "Filename of dump" msgstr "" #: modules/demux/ts.c:146 msgid "Specify a filename where to dump the TS in." msgstr "" #: modules/demux/ts.c:148 msgid "Append" msgstr "" #: modules/demux/ts.c:150 msgid "" "If the file exists and this option is selected, the existing file will not " "be overwritten." msgstr "" #: modules/demux/ts.c:153 msgid "Dump buffer size" msgstr "" #: modules/demux/ts.c:155 msgid "" "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of packets." "Specify the size of the buffer here and not the number of packets." msgstr "" "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. Xác " "định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói." #: modules/demux/ts.c:158 msgid "Separate sub-streams" msgstr "" #: modules/demux/ts.c:160 msgid "" "Separate teletex/dvbs pages into independant ES. It can be usefull to turn " "off this option when using stream output." msgstr "" #: modules/demux/ts.c:164 msgid "MPEG Transport Stream demuxer" msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG" #: modules/demux/ts.c:195 modules/gui/macosx/controls.m:1132 #: modules/gui/macosx/intf.m:703 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:407 msgid "Teletext" msgstr "Teletext" #: modules/demux/ts.c:196 msgid "Teletext subtitles" msgstr "Phụ đề Teletext" #: modules/demux/ts.c:197 msgid "Teletext: additional information" msgstr "Teletext: thông tin bổ sung" #: modules/demux/ts.c:198 msgid "Teletext: program schedule" msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC" #: modules/demux/ts.c:199 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired" msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi" #: modules/demux/ts.c:3556 msgid "DVB subtitles: hearing impaired" msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi" #: modules/demux/ts.c:3848 modules/demux/ts.c:3890 msgid "clean effects" msgstr "Hiệu ứng làm sạch" #: modules/demux/ts.c:3852 modules/demux/ts.c:3894 msgid "hearing impaired" msgstr "nghe bị lỗi" #: modules/demux/ts.c:3856 modules/demux/ts.c:3898 msgid "visual impaired commentary" msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi" #: modules/demux/tta.c:45 msgid "TTA demuxer" msgstr "Tách kênh TTA" #: modules/demux/ty.c:59 msgid "TY" msgstr "TY" #: modules/demux/ty.c:60 msgid "TY Stream audio/video demux" msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY" #: modules/demux/ty.c:773 msgid "Closed captions 1" msgstr "Đóng lại đầu đề 1" #: modules/demux/ty.c:774 msgid "Closed captions 2" msgstr "Đóng lại đầu đề 2" #: modules/demux/ty.c:775 msgid "Closed captions 3" msgstr "Đóng lại đầu đề 3" #: modules/demux/ty.c:776 msgid "Closed captions 4" msgstr "Đóng lại đầu đề 4" #: modules/demux/vc1.c:44 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream." msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1" #: modules/demux/vc1.c:50 msgid "VC1 video demuxer" msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1" #: modules/demux/vobsub.c:52 msgid "Vobsub subtitles parser" msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub" #: modules/demux/voc.c:46 msgid "VOC demuxer" msgstr "Tách kênh VOC" #: modules/demux/wav.c:45 msgid "WAV demuxer" msgstr "Tách kênh WAV" #: modules/demux/xa.c:45 msgid "XA demuxer" msgstr "Tách kênh XA" #: modules/gui/fbosd.c:101 modules/video_output/fb.c:56 msgid "Framebuffer device" msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung" #: modules/gui/fbosd.c:103 modules/video_output/fb.c:58 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)." msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:105 msgid "Video aspect ratio" msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video." #: modules/gui/fbosd.c:107 msgid "Aspect ratio of the video image (4:3, 16:9). Default is square pixels." msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:111 msgid "Filename of image file to use on the overlay framebuffer." msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:113 msgid "Transparency of the image" msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh" #: modules/gui/fbosd.c:114 msgid "" "Transparency value of the new image used in blending. By default it set to " "fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)" msgstr "" "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị " "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất " "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)" #: modules/gui/fbosd.c:118 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1168 #: modules/misc/logger.c:112 modules/video_filter/marq.c:87 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: modules/gui/fbosd.c:119 msgid "Text to display on the overlay framebuffer." msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:121 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:51 #: modules/video_filter/erase.c:57 modules/video_filter/logo.c:58 #: modules/video_filter/osdmenu.c:51 msgid "X coordinate" msgstr "Tọa độ X" #: modules/gui/fbosd.c:122 msgid "X coordinate of the rendered image" msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:124 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:53 #: modules/video_filter/erase.c:59 modules/video_filter/logo.c:61 #: modules/video_filter/osdmenu.c:54 msgid "Y coordinate" msgstr "Tọa độ Y" #: modules/gui/fbosd.c:125 msgid "Y coordinate of the rendered image" msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:129 msgid "" "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, " "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e." "g. 6=top-right)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh trên overlay (0=ở giữa, 1=trái, " "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các " "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)." #: modules/gui/fbosd.c:133 modules/misc/freetype.c:105 #: modules/misc/win32text.c:65 modules/video_filter/marq.c:116 #: modules/video_filter/rss.c:147 msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ" #: modules/gui/fbosd.c:134 modules/video_filter/marq.c:117 msgid "" "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = " "totally opaque. " msgstr "" "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong " "suốt, 255 = mờ hoàn toàn." #: modules/gui/fbosd.c:137 modules/video_filter/marq.c:119 #: modules/video_filter/rss.c:151 msgid "Font size, pixels" msgstr "Kiểu chữ, pixel" #: modules/gui/fbosd.c:138 modules/video_filter/marq.c:120 #: modules/video_filter/rss.c:152 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)." msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)" #: modules/gui/fbosd.c:142 modules/video_filter/marq.c:124 #: modules/video_filter/rss.c:156 msgid "" "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an " "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, " "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow " "(red + green), #FFFFFF = white" msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:147 msgid "Clear overlay framebuffer" msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:148 msgid "" "The displayed overlay images is cleared by making the overlay completely " "transparent. All previously rendered images and text will be cleared from " "the cache." msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:152 msgid "Render text or image" msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:153 msgid "Render the image or text in current overlay buffer." msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:156 msgid "Display on overlay framebuffer" msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:157 msgid "" "All rendered images and text will be displayed on the overlay framebuffer." msgstr "" #: modules/gui/fbosd.c:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:283 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:211 modules/misc/freetype.c:92 #: modules/misc/notify/xosd.c:80 modules/misc/quartztext.c:80 #: modules/misc/win32text.c:58 modules/video_filter/marq.c:164 #: modules/video_filter/rss.c:207 msgid "Font" msgstr "Kiểu chữ" #: modules/gui/fbosd.c:212 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #: modules/gui/fbosd.c:217 msgid "GNU/Linux osd/overlay framebuffer interface" msgstr "" #: modules/gui/hildon/maemo.c:62 msgid "Maemo hildon interface" msgstr "Giao diện Maemon hildon" #: modules/gui/macosx/about.m:86 modules/gui/macosx/intf.m:616 msgid "About VLC media player" msgstr "Về chúng tôi" #: modules/gui/macosx/about.m:90 #, c-format msgid "Compiled by %s" msgstr "Biên Soạn bởi %s" #: modules/gui/macosx/about.m:98 msgid "VLC was brought to you by:" msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:" #: modules/gui/macosx/about.m:108 modules/gui/macosx/about.m:173 #: modules/gui/macosx/intf.m:729 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:166 msgid "License" msgstr "Bản quyền" #: modules/gui/macosx/about.m:186 msgid "VLC media player Help" msgstr "Trợ giúp" #: modules/gui/macosx/about.m:189 modules/gui/macosx/controls.m:540 #: modules/gui/macosx/intf.m:705 msgid "Index" msgstr "Danh mục" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:87 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:88 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:104 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:331 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:300 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:89 modules/gui/macosx/intf.m:642 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:246 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1199 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:47 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:301 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:90 modules/gui/macosx/intf.m:638 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:50 #: modules/video_filter/extract.c:75 msgid "Extract" msgstr "Giải nén" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:92 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:224 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:98 modules/gui/macosx/bookmarks.m:104 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:67 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:363 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:101 modules/gui/macosx/bookmarks.m:213 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221 modules/gui/macosx/bookmarks.m:271 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279 modules/gui/macosx/controls.m:61 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:67 modules/gui/macosx/coredialogs.m:105 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:163 modules/gui/macosx/extended.m:518 #: modules/gui/macosx/open.m:320 modules/gui/macosx/output.m:138 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:398 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:245 #: modules/gui/macosx/wizard.m:600 modules/gui/macosx/wizard.m:663 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1062 modules/gui/macosx/wizard.m:1147 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1154 modules/gui/macosx/wizard.m:1678 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1686 modules/gui/macosx/wizard.m:1867 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1878 modules/gui/macosx/wizard.m:1891 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1264 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1419 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:103 modules/gui/macosx/playlist.m:135 #: modules/gui/macosx/playlist.m:139 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101 msgid "Name" msgstr "Tên" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:126 modules/gui/macosx/playlist.m:742 msgid "Untitled" msgstr "Chưa có tiêu đề" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:213 msgid "No input" msgstr "Không có dữ liệu nhập vào" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:214 msgid "" "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work." msgstr "" "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng " "để phần đánh dấu có thể làm việc." #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221 msgid "Input has changed" msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:222 msgid "" "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause" "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input." msgstr "" "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc chơi lại " "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu " "nhập vào là trùng khớp." #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:1062 msgid "Invalid selection" msgstr "Phần lựa chọn không đúng" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:273 msgid "Two bookmarks have to be selected." msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn." #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279 msgid "No input found" msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào" #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work." msgstr "" "Luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt động." #: modules/gui/macosx/controls.m:59 modules/gui/macosx/controls.m:1068 msgid "Jump To Time" msgstr "Nhảy đến thời gian" #: modules/gui/macosx/controls.m:62 msgid "sec." msgstr "giây." #: modules/gui/macosx/controls.m:63 msgid "Jump to time" msgstr "Nhảy đến thời gian" #: modules/gui/macosx/controls.m:214 msgid "Random On" msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên" #: modules/gui/macosx/controls.m:313 modules/gui/macosx/controls.m:344 #: modules/gui/macosx/controls.m:372 msgid "Repeat Off" msgstr "Tắt lặp lại" #: modules/gui/macosx/controls.m:480 modules/gui/macosx/controls.m:1082 #: modules/gui/macosx/intf.m:681 msgid "Half Size" msgstr "Kích thước phân nửa" #: modules/gui/macosx/controls.m:482 modules/gui/macosx/controls.m:1083 #: modules/gui/macosx/controls.m:1130 modules/gui/macosx/intf.m:682 msgid "Normal Size" msgstr "Kích thước bình thường" #: modules/gui/macosx/controls.m:484 modules/gui/macosx/controls.m:1084 #: modules/gui/macosx/intf.m:683 msgid "Double Size" msgstr "Kích thước gấp đôi" #: modules/gui/macosx/controls.m:486 modules/gui/macosx/controls.m:1088 #: modules/gui/macosx/controls.m:1100 modules/gui/macosx/intf.m:686 msgid "Float on Top" msgstr "Nổi lên trên cùng" #: modules/gui/macosx/controls.m:488 modules/gui/macosx/controls.m:1085 #: modules/gui/macosx/intf.m:684 msgid "Fit to Screen" msgstr "Canh vừa màn hình" #: modules/gui/macosx/controls.m:813 #, fuzzy msgid "Lock Aspect Ratio" msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt" #: modules/gui/macosx/controls.m:825 modules/gui/macosx/intf.m:630 #: modules/gui/macosx/intf.m:698 modules/gui/qt4/menus.cpp:616 msgid "Open File..." msgstr "Mở file..." #: modules/gui/macosx/controls.m:1059 modules/gui/macosx/intf.m:656 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:490 msgid "Quit after Playback" msgstr "Thoát sau khi chơi xong" #: modules/gui/macosx/controls.m:1066 modules/gui/macosx/intf.m:657 msgid "Step Forward" msgstr "Tiến tới" #: modules/gui/macosx/controls.m:1067 modules/gui/macosx/intf.m:658 msgid "Step Backward" msgstr "Lùi về" #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:64 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:235 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:119 msgid "User name" msgstr "Tên người sử dụng" #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:244 msgid "Errors and Warnings" msgstr "Lỗi và cảnh báo" #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:245 msgid "Clean up" msgstr "Dọn dẹp" #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:246 msgid "Show Details" msgstr "Hiển thị chi tiết" #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:66 modules/gui/macosx/intf.m:600 msgid "Rewind" msgstr "Quay lại" #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:67 modules/gui/macosx/intf.m:603 msgid "Fast Forward" msgstr "Nhanh hơn về phía trước" #: modules/gui/macosx/equalizer.m:146 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:128 msgid "2 Pass" msgstr "Qua 2" #: modules/gui/macosx/equalizer.m:147 msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper." msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn." #: modules/gui/macosx/equalizer.m:150 msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset." msgstr "" "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một thiết " "lập sẵn có." #: modules/gui/macosx/equalizer.m:152 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:130 msgid "Preamp" msgstr "Tái khuếch đại" #: modules/gui/macosx/extended.m:68 msgid "Extended controls" msgstr "Điều khiển nâng cao" #: modules/gui/macosx/extended.m:69 msgid "Shows more information about the available video filters." msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có" #: modules/gui/macosx/extended.m:70 modules/video_filter/wave.c:54 msgid "Wave" msgstr "Sóng" #: modules/gui/macosx/extended.m:71 modules/video_filter/ripple.c:53 msgid "Ripple" msgstr "Gợn sóng" #: modules/gui/macosx/extended.m:72 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1143 #: modules/meta_engine/id3genres.h:95 modules/video_filter/psychedelic.c:55 msgid "Psychedelic" msgstr "Ảo giác" #: modules/gui/macosx/extended.m:73 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1148 #: modules/video_filter/gradient.c:76 modules/video_filter/gradient.c:82 msgid "Gradient" msgstr "Độ dốc" #: modules/gui/macosx/extended.m:74 msgid "General editing filters" msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc" #: modules/gui/macosx/extended.m:75 msgid "Distortion filters" msgstr "Bộ lọc lăn tăn" #: modules/gui/macosx/extended.m:76 msgid "Blur" msgstr "Làm mờ" #: modules/gui/macosx/extended.m:77 msgid "Adds motion blurring to the image" msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh" #: modules/gui/macosx/extended.m:79 msgid "Creates several copies of the Video output window" msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video" #: modules/gui/macosx/extended.m:81 msgid "Image cropping" msgstr "Cắt bỏ hình ảnh" #: modules/gui/macosx/extended.m:82 msgid "Crops a defined part of the image" msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh" #: modules/gui/macosx/extended.m:83 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1134 msgid "Invert colors" msgstr "Chuyển màu" #: modules/gui/macosx/extended.m:84 msgid "Inverts the colors of the image" msgstr "Đảo ngược màu sắc của hình ảnh" #: modules/gui/macosx/extended.m:85 modules/video_filter/transform.c:78 msgid "Transformation" msgstr "Biến hình" #: modules/gui/macosx/extended.m:86 msgid "Rotates or flips the image" msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh" #: modules/gui/macosx/extended.m:87 msgid "Interactive Zoom" msgstr "Phóng lớn" #: modules/gui/macosx/extended.m:88 msgid "Enables an interactive Zoom feature" msgstr "" #: modules/gui/macosx/extended.m:89 msgid "Volume normalization" msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng" #: modules/gui/macosx/extended.m:90 msgid "Prevents the audio output from going over a predefined value." msgstr "" #: modules/gui/macosx/extended.m:92 msgid "Headphone virtualization" msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe" #: modules/gui/macosx/extended.m:93 msgid "Imitates the effect of surround sound when using headphones." msgstr "" #: modules/gui/macosx/extended.m:95 msgid "Maximum level" msgstr "Cấp độ cao nhất" #: modules/gui/macosx/extended.m:96 msgid "Restore Defaults" msgstr "Phục hồi về mặc định" #: modules/gui/macosx/extended.m:103 modules/gui/macosx/macosx.m:58 msgid "Opaqueness" msgstr "Tính mờ đục" #: modules/gui/macosx/extended.m:173 modules/gui/macosx/extended.m:235 msgid "Adjust Image" msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh" #: modules/gui/macosx/extended.m:174 modules/gui/macosx/extended.m:239 msgid "Video Filter" msgstr "Bộ lọc Video" #: modules/gui/macosx/extended.m:175 modules/gui/macosx/extended.m:237 msgid "Audio Filter" msgstr "Bộ lọc Audio" #: modules/gui/macosx/extended.m:517 msgid "About the video filters" msgstr "Về bộ lọc Video" #: modules/gui/macosx/extended.m:526 msgid "" "This panel allows on-the-fly selection of various video effects.\n" "These filters can be configured individually in the Preferences, in the " "subsections of Video/Filters.\n" "To choose the order in which the filter are applied, a filter option string " "can be set in the Preferences, Video / Filters section." msgstr "" #: modules/gui/macosx/fspanel.m:409 msgid "(no item is being played)" msgstr "(không đối tượng nào được chơi)" #: modules/gui/macosx/intf.m:611 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:75 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:95 msgid "Messages" msgstr "Thông báo" #: modules/gui/macosx/intf.m:612 msgid "Open CrashLog..." msgstr "Mở file lưu trữ thông tin lỗi..." #: modules/gui/macosx/intf.m:613 msgid "Save this Log..." msgstr "Lưu thông tin này..." #: modules/gui/macosx/intf.m:618 msgid "Check for Update..." msgstr "Kiểm tra cập nhật..." #: modules/gui/macosx/intf.m:619 msgid "Preferences..." msgstr "Tùy chỉnh..." #: modules/gui/macosx/intf.m:622 msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: modules/gui/macosx/intf.m:623 msgid "Hide VLC" msgstr "Ẩn VLC" #: modules/gui/macosx/intf.m:624 msgid "Hide Others" msgstr "Ẩn các thành phần khác" #: modules/gui/macosx/intf.m:625 msgid "Show All" msgstr "Hiển thị tất cả" #: modules/gui/macosx/intf.m:626 msgid "Quit VLC" msgstr "Thoát VLC" #: modules/gui/macosx/intf.m:628 msgid "1:File" msgstr "1:File" #: modules/gui/macosx/intf.m:629 modules/gui/qt4/menus.cpp:317 msgid "Advanced Open File..." msgstr "Mở file nâng cao...." #: modules/gui/macosx/intf.m:631 msgid "Open Disc..." msgstr "Mở đĩa...." #: modules/gui/macosx/intf.m:632 msgid "Open Network..." msgstr "Mở mạng lưới..." #: modules/gui/macosx/intf.m:633 msgid "Open Capture Device..." msgstr "Mở thiết bị ghi hình..." #: modules/gui/macosx/intf.m:634 msgid "Open Recent" msgstr "Mở gần đây" #: modules/gui/macosx/intf.m:635 modules/gui/macosx/intf.m:2732 msgid "Clear Menu" msgstr "Làm sạch menu" #: modules/gui/macosx/intf.m:636 #, fuzzy msgid "Streaming/Exporting Wizard..." msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo luồnguất dữ liệu" #: modules/gui/macosx/intf.m:639 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: modules/gui/macosx/intf.m:640 msgid "Copy" msgstr "Sao chép" #: modules/gui/macosx/intf.m:641 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: modules/gui/macosx/intf.m:643 modules/gui/macosx/playlist.m:467 msgid "Select All" msgstr "Chọn hết" #: modules/gui/macosx/intf.m:645 msgid "Playback" msgstr "Chơi lại" #: modules/gui/macosx/intf.m:668 modules/gui/qt4/menus.cpp:569 msgid "Increase Volume" msgstr "Tăng âm lượng" #: modules/gui/macosx/intf.m:669 modules/gui/qt4/menus.cpp:572 msgid "Decrease Volume" msgstr "Giảm âm lượng" #: modules/gui/macosx/intf.m:694 modules/gui/macosx/intf.m:695 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:291 modules/gui/macosx/vout.m:206 msgid "Fullscreen Video Device" msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/intf.m:704 msgid "Transparent" msgstr "Độ trong suốt" #: modules/gui/macosx/intf.m:711 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: modules/gui/macosx/intf.m:712 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #: modules/gui/macosx/intf.m:713 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" #: modules/gui/macosx/intf.m:714 #, fuzzy msgid "Player..." msgstr "[Trình chơi nhạc]" #: modules/gui/macosx/intf.m:715 msgid "Controller..." msgstr "Điều khiển...." #: modules/gui/macosx/intf.m:716 msgid "Equalizer..." msgstr "Cân bằng...." #: modules/gui/macosx/intf.m:717 msgid "Extended Controls..." msgstr "Điều khiển bổ sung..." #: modules/gui/macosx/intf.m:718 msgid "Bookmarks..." msgstr "Đánh dấu..." #: modules/gui/macosx/intf.m:719 msgid "Playlist..." msgstr "Danh sách..." #: modules/gui/macosx/intf.m:720 modules/gui/macosx/playlist.m:468 msgid "Media Information..." msgstr "Thông tin file...." #: modules/gui/macosx/intf.m:721 msgid "Messages..." msgstr "Thông báo..." #: modules/gui/macosx/intf.m:722 msgid "Errors and Warnings..." msgstr "Lỗi và cảnh báo..." #: modules/gui/macosx/intf.m:724 msgid "Bring All to Front" msgstr "Đem tất cả vào kiểu chữ" #: modules/gui/macosx/intf.m:726 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:54 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:882 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: modules/gui/macosx/intf.m:727 msgid "VLC media player Help..." msgstr "Trợ giúp của VLC..." #: modules/gui/macosx/intf.m:728 msgid "ReadMe / FAQ..." msgstr "Đọc tôi/Các câu hỏi thường gặp..." #: modules/gui/macosx/intf.m:730 msgid "Online Documentation..." msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)" #: modules/gui/macosx/intf.m:731 msgid "VideoLAN Website..." msgstr "Website VLC..." #: modules/gui/macosx/intf.m:732 msgid "Make a donation..." msgstr "Hỗ trợ tài chính..." #: modules/gui/macosx/intf.m:733 msgid "Online Forum..." msgstr "Diễn đàn trực tuyến..." #: modules/gui/macosx/intf.m:747 msgid "Volume Up" msgstr "Tăng âm lượng" #: modules/gui/macosx/intf.m:748 msgid "Volume Down" msgstr "Giảm âm lượng" #: modules/gui/macosx/intf.m:754 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: modules/gui/macosx/intf.m:755 msgid "Don't Send" msgstr "Đừng gửi" #: modules/gui/macosx/intf.m:756 modules/gui/macosx/intf.m:757 msgid "VLC crashed previously" msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây" #: modules/gui/macosx/intf.m:758 msgid "" "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n" "\n" "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed " "along with other helpful information: a link to download a sample file, a " "URL of a network stream, ..." msgstr "" #: modules/gui/macosx/intf.m:759 msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport." msgstr "Tôi đồng ý liên lạc với người gỡ rối các lỗi của chương trình." #: modules/gui/macosx/intf.m:760 msgid "" "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further " "information." msgstr "" #: modules/gui/macosx/intf.m:1829 #, c-format msgid "Volume: %d%%" msgstr "Âm thanh: %d%%" #: modules/gui/macosx/intf.m:2323 msgid "Error when sending the Crash Report" msgstr "" #: modules/gui/macosx/intf.m:2414 msgid "No CrashLog found" msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống" #: modules/gui/macosx/intf.m:2414 modules/gui/macosx/prefs.m:226 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:697 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: modules/gui/macosx/intf.m:2414 msgid "Couldn't find any trace of a previous crash." msgstr "" #: modules/gui/macosx/intf.m:2441 msgid "Remove old preferences?" msgstr "Xóa bỏ các tùy chỉnh cũ?" #: modules/gui/macosx/intf.m:2442 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files." msgstr "" #: modules/gui/macosx/intf.m:2443 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC" msgstr "" #: modules/gui/macosx/intf.m:2577 #, c-format msgid "VLC Debug Log (%s).rtfd" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:53 msgid "Video device" msgstr "Thiết bị Video" #: modules/gui/macosx/macosx.m:54 msgid "" "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. " "The screen number correspondance can be found in the video device selection " "menu." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:59 msgid "" "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 " "is fully transparent." msgstr "" "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc " "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn." #: modules/gui/macosx/macosx.m:62 msgid "Stretch video to fill window" msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ" #: modules/gui/macosx/macosx.m:63 msgid "" "Stretch the video to fill the entire window when resizing the video instead " "of keeping the aspect ratio and displaying black borders." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:67 msgid "Black screens in fullscreen" msgstr "Màn hình đen trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/macosx.m:68 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:71 msgid "Use as Desktop Background" msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)" #: modules/gui/macosx/macosx.m:72 msgid "" "Use the video as the Desktop Background Desktop icons cannot be interacted " "with in this mode." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:75 msgid "Show Fullscreen controller" msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/macosx.m:76 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:79 msgid "Auto-playback of new items" msgstr "Đối tượng mới của Tự động-chơi lại " #: modules/gui/macosx/macosx.m:80 msgid "Start playback of new items immediately once they were added." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:83 msgid "Keep Recent Items" msgstr "Giữ các đối tượng gần đây" #: modules/gui/macosx/macosx.m:84 msgid "" "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be " "disabled here." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:87 msgid "Keep current Equalizer settings" msgstr "Giữ các thiết lập cân bẳng gần đây" #: modules/gui/macosx/macosx.m:88 msgid "" "By default, VLC keeps the last equalizer settings before termination. This " "feature can be disabled here." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:91 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271 msgid "Control playback with the Apple Remote" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:92 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:94 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:272 msgid "Control playback with media keys" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:95 msgid "" "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple " "keyboards." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:98 msgid "Use media key control when VLC is in background" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:99 msgid "" "By default, VLC will accept media key events also when being in background." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:103 msgid "Mac OS X interface" msgstr "Giao diện Mac OS X" #: modules/gui/macosx/open.m:51 msgid "No device connected" msgstr "Chưa có thiết bị nào kết nối" #: modules/gui/macosx/open.m:52 msgid "" "VLC could not detect any EyeTV compatible device.\n" "\n" "Check the device's connection, make sure that the latest EyeTV software is " "installed and try again." msgstr "" #: modules/gui/macosx/open.m:172 msgid "Open Source" msgstr "Mã nguồn" #: modules/gui/macosx/open.m:173 msgid "Media Resource Locator (MRL)" msgstr "Địa điểm nguồn của file" #: modules/gui/macosx/open.m:175 modules/gui/macosx/open.m:207 #: modules/gui/macosx/open.m:588 modules/gui/macosx/open.m:779 #: modules/gui/macosx/open.m:954 modules/gui/macosx/open.m:1190 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104 msgid "Open" msgstr "Mở" #: modules/gui/macosx/open.m:181 modules/gui/macosx/open.m:424 #: modules/gui/macosx/open.m:463 msgid "Capture" msgstr "Ghi hình" #: modules/gui/macosx/open.m:183 modules/gui/macosx/open.m:192 #: modules/gui/macosx/open.m:308 modules/gui/macosx/output.m:145 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1181 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:299 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:299 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:276 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:102 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:246 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:300 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:232 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:412 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:308 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:317 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:326 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #: modules/gui/macosx/open.m:184 msgid "Treat as a pipe rather than as a file" msgstr "Thao tác dưới dạng ống nước hơn là file" #: modules/gui/macosx/open.m:185 #, fuzzy msgid "Play another media synchronously" msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)" #: modules/gui/macosx/open.m:186 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:280 #: modules/gui/macosx/wizard.m:346 modules/gui/macosx/wizard.m:414 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:394 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: modules/gui/macosx/open.m:189 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:872 msgid "Device name" msgstr "Tên thiết bị" #: modules/gui/macosx/open.m:193 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:298 msgid "No DVD menus" msgstr "Không có menu DVD" #: modules/gui/macosx/open.m:195 modules/gui/macosx/open.m:626 msgid "VIDEO_TS folder" msgstr "Thư mục VIDEO_TS" #: modules/gui/macosx/open.m:196 modules/gui/macosx/open.m:739 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:292 modules/services_discovery/udev.c:587 msgid "DVD" msgstr "DVD" #: modules/gui/macosx/open.m:201 msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ IP" #: modules/gui/macosx/open.m:204 msgid "" "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just " "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, " "press the button below." msgstr "" #: modules/gui/macosx/open.m:205 msgid "" "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address " "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's " "IP automatically.\n" "\n" "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this " "sheet." msgstr "" #: modules/gui/macosx/open.m:208 msgid "Open RTP/UDP Stream" msgstr "Mở luồng RTP/UDP" #: modules/gui/macosx/open.m:210 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: modules/gui/macosx/open.m:211 modules/gui/macosx/output.m:146 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:197 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:292 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:339 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:385 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: modules/gui/macosx/open.m:213 modules/gui/macosx/open.m:849 #: modules/gui/macosx/open.m:907 msgid "Unicast" msgstr "Đơn truyền phát" #: modules/gui/macosx/open.m:214 modules/gui/macosx/open.m:864 #: modules/gui/macosx/open.m:922 msgid "Multicast" msgstr "Đa truyền phát" #: modules/gui/macosx/open.m:225 msgid "Screen Capture Input" msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình" #: modules/gui/macosx/open.m:226 msgid "This facility allows you to process your screen's output." msgstr "Tính năng này sẽ giúp bạn xử lý cách hiển thị dữ liệu ra màn hình." #: modules/gui/macosx/open.m:227 msgid "Frames per Second:" msgstr "Số khung mỗi giây:" #: modules/gui/macosx/open.m:228 msgid "Subscreen left:" msgstr "Phụ đề màn hình trái:" #: modules/gui/macosx/open.m:229 msgid "Subscreen top:" msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:" #: modules/gui/macosx/open.m:230 msgid "Subscreen width:" msgstr "Chiều rộng phụ đề màn hình:" #: modules/gui/macosx/open.m:231 msgid "Subscreen height:" msgstr "Chiều cao phụ đề màn hình:" #: modules/gui/macosx/open.m:233 msgid "Current channel:" msgstr "Kênh hiện tại:" #: modules/gui/macosx/open.m:234 msgid "Previous Channel" msgstr "Kênh kế tiếp" #: modules/gui/macosx/open.m:235 msgid "Next Channel" msgstr "Kênh tiếp theo" #: modules/gui/macosx/open.m:236 modules/gui/macosx/open.m:1124 msgid "Retrieving Channel Info..." msgstr "Đang nhận thông tin về kênh..." #: modules/gui/macosx/open.m:237 msgid "EyeTV is not launched" msgstr "EyeTV chưa được khởi động" #: modules/gui/macosx/open.m:238 msgid "" "VLC could not connect to EyeTV.\n" "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin." msgstr "" "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n" "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV." #: modules/gui/macosx/open.m:239 msgid "Launch EyeTV now" msgstr "Khởi động EyeTV " #: modules/gui/macosx/open.m:240 msgid "Download Plugin" msgstr "Tải về tiện ích" #: modules/gui/macosx/open.m:306 msgid "Load subtitles file:" msgstr "Tải file phụ đề:" #: modules/gui/macosx/open.m:307 modules/gui/macosx/output.m:137 msgid "Settings..." msgstr "Thiết lập..." #: modules/gui/macosx/open.m:309 msgid "Override parametters" msgstr "Bỏ qua các thông số" #: modules/gui/macosx/open.m:312 msgid "FPS" msgstr "FPS" #: modules/gui/macosx/open.m:314 msgid "Subtitles encoding" msgstr "Mã hóa phụ đề" #: modules/gui/macosx/open.m:316 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:210 msgid "Font size" msgstr "Kích thước kiểu chữ" #: modules/gui/macosx/open.m:318 msgid "Subtitles alignment" msgstr "Canh lề Phụ Đề" #: modules/gui/macosx/open.m:321 msgid "Font Properties" msgstr "Thuộc tính kiểu chữ" #: modules/gui/macosx/open.m:322 msgid "Subtitle File" msgstr "File phụ đề" #: modules/gui/macosx/open.m:587 modules/gui/macosx/open.m:953 #: modules/gui/macosx/open.m:1189 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:217 msgid "Open File" msgstr "Mở file" #: modules/gui/macosx/open.m:674 modules/gui/macosx/open.m:726 #: modules/gui/macosx/open.m:734 modules/gui/macosx/open.m:742 msgid "No %@s found" msgstr "Không tìm thấy %@s" #: modules/gui/macosx/open.m:778 msgid "Open VIDEO_TS Directory" msgstr "Mở Thư mục VIDEO_TS" #: modules/gui/macosx/open.m:1027 msgid "iSight Capture Input" msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight" #: modules/gui/macosx/open.m:1028 msgid "" "This facility allows you to process your iSight's input signal.\n" "\n" "No settings are available in this version, so you will be provided a " "640px*480px raw video stream.\n" "\n" "Live Audio input is not supported." msgstr "" #: modules/gui/macosx/open.m:1130 msgid "Composite input" msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào" #: modules/gui/macosx/open.m:1133 msgid "S-Video input" msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video" #: modules/gui/macosx/output.m:136 msgid "Streaming/Saving:" msgstr "Phân luồng/Lưu:" #: modules/gui/macosx/output.m:140 msgid "Streaming and Transcoding Options" msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã" #: modules/gui/macosx/output.m:141 msgid "Display the stream locally" msgstr "Hiển thị các luồng địa phương" #: modules/gui/macosx/output.m:143 modules/gui/macosx/output.m:251 #: modules/gui/macosx/output.m:391 msgid "Stream" msgstr "Luồng" #: modules/gui/macosx/output.m:144 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:89 msgid "Dump raw input" msgstr "" #: modules/gui/macosx/output.m:155 msgid "Encapsulation Method" msgstr "Phương pháp rút gọn" #: modules/gui/macosx/output.m:159 modules/gui/qt4/ui/sout.h:335 msgid "Transcoding options" msgstr "Tùy chọn chuyển mã" #: modules/gui/macosx/output.m:163 modules/gui/macosx/output.m:173 #: modules/gui/macosx/wizard.m:384 msgid "Bitrate (kb/s)" msgstr "Bitrate (kb/giây)" #: modules/gui/macosx/output.m:166 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:478 msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" #: modules/gui/macosx/output.m:180 msgid "Stream Announcing" msgstr "Thông báo về tạo luồng" #: modules/gui/macosx/output.m:181 modules/gui/qt4/ui/sout.h:342 msgid "SAP announce" msgstr "Thông báo SAP" #: modules/gui/macosx/output.m:182 modules/gui/macosx/output.m:635 msgid "RTSP announce" msgstr "Thông báo RTSP" #: modules/gui/macosx/output.m:183 modules/gui/macosx/output.m:641 msgid "HTTP announce" msgstr "Thông báo HTML" #: modules/gui/macosx/output.m:184 modules/gui/macosx/output.m:647 msgid "Export SDP as file" msgstr "Lưu SDP dưới dạng file" #: modules/gui/macosx/output.m:186 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" #: modules/gui/macosx/output.m:187 msgid "SDP URL" msgstr "SDP URL" #: modules/gui/macosx/output.m:525 msgid "Save File" msgstr "Lưu file" #: modules/gui/macosx/output.m:526 modules/gui/macosx/playlist.m:745 #: modules/gui/macosx/prefs.m:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:310 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:250 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:302 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: modules/gui/macosx/playlist.m:136 modules/gui/macosx/playlist.m:140 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:494 #: modules/mux/asf.c:58 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: modules/gui/macosx/playlist.m:137 modules/gui/macosx/playlist.m:141 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:51 msgid "Duration" msgstr "Thời gian" #: modules/gui/macosx/playlist.m:463 msgid "Save Playlist..." msgstr "Lưu danh sách" #: modules/gui/macosx/playlist.m:465 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:45 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:105 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: modules/gui/macosx/playlist.m:466 msgid "Expand Node" msgstr "Node mở rộng" #: modules/gui/macosx/playlist.m:469 msgid "Download Cover Art" msgstr "Tải về Bìa Album" #: modules/gui/macosx/playlist.m:470 msgid "Fetch Meta Data" msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung" #: modules/gui/macosx/playlist.m:471 modules/gui/macosx/playlist.m:472 msgid "Reveal in Finder" msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm" #: modules/gui/macosx/playlist.m:474 msgid "Sort Node by Name" msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tên" #: modules/gui/macosx/playlist.m:475 msgid "Sort Node by Author" msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tác Giả" #: modules/gui/macosx/playlist.m:478 modules/gui/macosx/playlist.m:479 #: modules/gui/macosx/playlist.m:537 modules/gui/macosx/playlist.m:538 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1553 modules/gui/macosx/playlist.m:1554 msgid "No items in the playlist" msgstr "Không có đối tượng nào trong danh sách" #: modules/gui/macosx/playlist.m:481 modules/gui/macosx/playlist.m:482 msgid "Search in Playlist" msgstr "Tìm trong danh sách" #: modules/gui/macosx/playlist.m:483 msgid "Add Folder to Playlist" msgstr "Thêm thư mục vào danh sách" #: modules/gui/macosx/playlist.m:485 msgid "File Format:" msgstr "Định dạng File:" #: modules/gui/macosx/playlist.m:486 msgid "Extended M3U" msgstr "M3U mở rộng" #: modules/gui/macosx/playlist.m:487 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)" msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)" #: modules/gui/macosx/playlist.m:488 #, fuzzy msgid "HTML Playlist" msgstr "Danh sách" #: modules/gui/macosx/playlist.m:527 modules/gui/macosx/playlist.m:530 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1543 modules/gui/macosx/playlist.m:1546 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1365 #, c-format msgid "%i items" msgstr "%i đối tượng" #: modules/gui/macosx/playlist.m:542 modules/gui/macosx/playlist.m:543 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1558 modules/gui/macosx/playlist.m:1559 msgid "1 item" msgstr "1 đối tượng" #: modules/gui/macosx/playlist.m:744 msgid "Save Playlist" msgstr "Lưu danh sách" #: modules/gui/macosx/playlist.m:1283 modules/gui/ncurses.c:1737 msgid "Meta-information" msgstr "Thông tin bổ sung" #: modules/gui/macosx/playlist.m:1524 msgid "Empty Folder" msgstr "Thư mục rỗng" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:74 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:49 msgid "Media Information" msgstr "Thông tin" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:75 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78 msgid "Save Metadata" msgstr "Lưu giữ các thông tin bổ sung" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80 #: modules/visualization/visual/visual.c:114 msgid "General" msgstr "Tổng quan" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:81 msgid "Codec Details" msgstr "Chi tiết về codec" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:98 msgid "Read at media" msgstr "Đọc file đa phương tiện" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:99 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:514 msgid "Input bitrate" msgstr "Nhập vào Bitrate" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100 msgid "Demuxed" msgstr "Tách kênh" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:101 msgid "Stream bitrate" msgstr "Bitrate của luồng" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:115 msgid "Decoded blocks" msgstr "Các khối đã giải mã" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:105 msgid "Displayed frames" msgstr "Hiển thị khung" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:106 msgid "Lost frames" msgstr "Khung bị mất" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109 modules/gui/macosx/wizard.m:363 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:627 #: modules/video_filter/deinterlace.c:149 msgid "Streaming" msgstr "Đang tạo luồng" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:110 msgid "Sent packets" msgstr "Gói đã gửi" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:111 msgid "Sent bytes" msgstr "Byte đã gửi" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112 msgid "Send rate" msgstr "Xếp hạng gửi" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:116 msgid "Played buffers" msgstr "Bộ đệm đã chơi" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:117 msgid "Lost buffers" msgstr "Bộ đệm đã mất" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:396 msgid "Error while saving meta" msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:397 msgid "VLC was unable to save the meta data." msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung" #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:421 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: modules/gui/macosx/prefs.m:202 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:311 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:46 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: modules/gui/macosx/prefs.m:205 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:309 msgid "Reset All" msgstr "Thiết lập lại toàn bộ" #: modules/gui/macosx/prefs.m:206 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:306 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1111 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:312 msgid "Reset Preferences" msgstr "Thiết lập lại toàn bộ tùy chỉnh" #: modules/gui/macosx/prefs.m:228 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:699 msgid "" "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n" "Are you sure you want to continue?" msgstr "" "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của VLC.\n" "Bạn có chắc muốn làm điều này không?" #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216 msgid "Select a directory" msgstr "Chọn một thư mục" #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216 msgid "Select a file" msgstr "Chọn một file" #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1217 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:96 msgid "Not Set" msgstr "Không thiết lập" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:519 msgid "Interface Settings" msgstr "Thiết lập giao diện" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184 msgid "General Audio Settings" msgstr "Thiết lập chung về Audio" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188 msgid "General Video Settings" msgstr "Thiết lập chung về Video" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192 msgid "Subtitles & OSD" msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:618 msgid "Subtitles & On Screen Display Settings" msgstr "Phụ đề và thiết lập hiển thị trên màn hình" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196 msgid "Input & Codecs" msgstr "Nhập dữ liệu và Codec" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196 msgid "Input & Codec settings" msgstr "Thiểt lập cho nhập dữ liệu và codec" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:228 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:414 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:229 msgid "Enable Audio" msgstr "Cho phép Audio" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:230 msgid "General Audio" msgstr "Tổng quan về Audio" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:231 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:419 msgid "Headphone surround effect" msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:232 msgid "Preferred Audio language" msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:233 msgid "Enable Last.fm submissions" msgstr "Cho phép Last.fm submissions" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:238 msgid "Visualization" msgstr "Sự hiển thị" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:239 msgid "Default Volume" msgstr "Âm thanh mặc định" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:242 msgid "Change" msgstr "Đổi" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:243 msgid "Change Hotkey" msgstr "Đổi phím tắt" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:247 msgid "Select an action to change the associated hotkey:" msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:248 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1190 msgid "Action" msgstr "Thao tác" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:249 msgid "Shortcut" msgstr "Liên kết" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:252 msgid "Repair AVI Files" msgstr "Sử lỗi file AVI" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:253 msgid "Default Caching Level" msgstr "Mức độ lưu trữ mặc định" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254 modules/gui/qt4/ui/open.h:235 msgid "Caching" msgstr "Caching" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:255 msgid "" "Use the complete preferences to configure custom caching values for each " "access module." msgstr "" "Sử dụng cac thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ cho từng " "phương thứ truy cập." #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:256 msgid "HTTP Proxy" msgstr "HTTP Proxy" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:257 msgid "Password for HTTP Proxy" msgstr "Mật khẩu của Http proxy" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:258 msgid "Codecs / Muxers" msgstr "Codec/Dồn kênh" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:260 msgid "Post-Processing Quality" msgstr "Chất lượng xử lý Post" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:263 msgid "Default Server Port" msgstr "Cổng Server mặc định" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:266 msgid "Album art download policy" msgstr "Điều kiện tải Album Art" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:267 msgid "Add controls to the video window" msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:268 msgid "Show Fullscreen Controller" msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:270 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:376 msgid "Privacy / Network Interaction" msgstr "Tương tác với Quyền riêng tư/Mạng lưới" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:273 msgid "...when VLC is in background" msgstr "" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:274 msgid "Automatically check for updates" msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:278 msgid "Default Encoding" msgstr "Mã hóa mặc định" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:207 msgid "Display Settings" msgstr "Thiết lập hiển thị" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:281 msgid "Font Color" msgstr "Màu kiểu chữ" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:282 msgid "Font Size" msgstr "Kích thước kiểu chữ" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:284 msgid "Subtitle Languages" msgstr "Ngôn ngữ phụ đề" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:285 msgid "Preferred Subtitle Language" msgstr "Chọn lựa ngôn ngữ phụ đề yêu thích" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:287 msgid "Enable OSD" msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:290 msgid "Black screens in Fullscreen mode" msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:292 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:310 #: modules/stream_out/display.c:54 modules/video_filter/deinterlace.c:138 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:293 msgid "Enable Video" msgstr "Cho phép Video" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:296 msgid "Output module" msgstr "Phương thức xuất dữ liệu" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:298 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:325 msgid "Video snapshots" msgstr "Chụp hình Video" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:300 modules/meta_engine/folder.c:66 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:301 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:330 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:302 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:328 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:303 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:331 msgid "Sequential numbering" msgstr "Dãy số liên tiếp" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:466 msgid "Last check on: %@" msgstr "" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:468 msgid "No check was performed yet." msgstr "" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:616 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1224 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:463 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:464 msgid "Lowest latency" msgstr "Độ trễ thấp nhất" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:465 msgid "Low latency" msgstr "Độ trễ thấp" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:466 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104 #: modules/misc/win32text.c:81 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:467 msgid "High latency" msgstr "Độ trễ cao" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:468 msgid "Higher latency" msgstr "Độ trễ cao hơn" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:815 msgid "Interface Settings not saved" msgstr "Thiết lập về giai diện chưa được lưu" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:816 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:890 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:923 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:989 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1029 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1054 #, c-format msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)." msgstr "" "Một lỗi đã xảy ra khi đang lưu các thiết lập thông qua Tùy chỉnh ví dụ (%i)." #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:889 msgid "Audio Settings not saved" msgstr "Thiết lập Audio chưa được lưu" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:922 msgid "Video Settings not saved" msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:988 msgid "Input Settings not saved" msgstr "Thiết lập nhập dữ liệu chưa lưu" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1028 msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved" msgstr "Thiết lập cho Hiển Thị Trên Màn Hình/Phụ đề chưa lưu" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1053 msgid "Hotkeys not saved" msgstr "Phím tắt chưa lưu" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1154 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to." msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần chụp các cảnh của video." #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1156 msgid "Choose" msgstr "Chọn" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1242 msgid "" "Press new keys for\n" "\"%@\"" msgstr "" "Ấn phím mới cho\n" "\"%@\"" #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1316 msgid "Invalid combination" msgstr "Kết nối bị lỗi." #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1317 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts." msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được." #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1335 msgid "This combination is already taken by \"%@\"." msgstr "Việc kết nối đã được thực hiện bởi \"%@\"." #: modules/gui/macosx/wizard.m:113 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:117 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:121 msgid "" "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and " "RAW)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:125 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:129 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:133 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:137 msgid "" "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with " "MPEG TS)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:141 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:145 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:149 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:153 msgid "" "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, " "ASF and OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:157 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:161 modules/gui/macosx/wizard.m:212 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:180 msgid "" "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, " "ASF, OGG and RAW)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:184 msgid "" "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:188 msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:191 msgid "" "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:195 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:198 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:202 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:206 modules/gui/macosx/wizard.m:209 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)" msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)" #: modules/gui/macosx/wizard.m:234 msgid "MPEG Program Stream" msgstr "Luồng chương trình MPEG" #: modules/gui/macosx/wizard.m:236 msgid "MPEG Transport Stream" msgstr "Luồng vận chuyển MPEG" #: modules/gui/macosx/wizard.m:238 msgid "MPEG 1 Format" msgstr "Định dạng MPEG 1" #: modules/gui/macosx/wizard.m:257 msgid "" "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter " "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is " "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream " "at http://yourip:8080 by default." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:261 msgid "" "Use this to stream to several computers. This method is not the most " "efficient, as the server needs to send the stream several times, but " "generally the most compatible" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:264 msgid "" "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter " "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is " "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream " "at mms://yourip:8080 by default." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:268 msgid "" "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. " "This protocol is used as transport method by many Microsoft's softwares. " "Note that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS " "encapsulated in HTTP)." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:273 modules/gui/macosx/wizard.m:283 msgid "Enter the address of the computer to stream to." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:274 modules/gui/macosx/wizard.m:372 msgid "Use this to stream to a single computer." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:276 modules/gui/macosx/wizard.m:286 msgid "" "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP " "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an " "address beginning with 239.255." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:279 msgid "" "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled " "network. This is the most efficient method to stream to several computers, " "but it won't work over the Internet." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:284 msgid "" "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the " "stream" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:289 msgid "" "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled " "network. This is the most efficient method to stream to several computers, " "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream" msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:319 msgid "Back" msgstr "Quay lại" #: modules/gui/macosx/wizard.m:322 modules/gui/macosx/wizard.m:325 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1273 msgid "Streaming/Transcoding Wizard" msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã" #: modules/gui/macosx/wizard.m:326 msgid "This wizard allows to configure simple streaming or transcoding setups." msgstr "" "Phần Hướng Dẫn Tự động này xẽ giúp bạn thiết lập cách tạo luồng đơn giản " "hoặc là khởi động phần chuyển mã." #: modules/gui/macosx/wizard.m:328 modules/gui/macosx/wizard.m:329 #: modules/gui/macosx/wizard.m:402 modules/gui/macosx/wizard.m:404 #: modules/gui/macosx/wizard.m:406 modules/gui/macosx/wizard.m:421 msgid "More Info" msgstr "Thêm thông tin" #: modules/gui/macosx/wizard.m:330 msgid "" "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and " "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give " "access to more features." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:335 modules/gui/macosx/wizard.m:493 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1677 msgid "Stream to network" msgstr "Tạo luồng mạng lưới" #: modules/gui/macosx/wizard.m:337 modules/gui/macosx/wizard.m:1685 msgid "Transcode/Save to file" msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành file" #: modules/gui/macosx/wizard.m:340 msgid "Choose input" msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào" #: modules/gui/macosx/wizard.m:341 msgid "Choose here your input stream." msgstr "Chọn ở đây luồng nhập vào" #: modules/gui/macosx/wizard.m:343 modules/gui/macosx/wizard.m:531 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1719 msgid "Select a stream" msgstr "Chọn một luồng" #: modules/gui/macosx/wizard.m:345 msgid "Existing playlist item" msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách" #: modules/gui/macosx/wizard.m:353 modules/gui/macosx/wizard.m:433 msgid "Partial Extract" msgstr "Trích xuất từng phần" #: modules/gui/macosx/wizard.m:355 msgid "" "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to " "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP " "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:359 msgid "From" msgstr "Từ" #: modules/gui/macosx/wizard.m:360 msgid "To" msgstr "Đến" #: modules/gui/macosx/wizard.m:364 msgid "This page allows to select how the input stream will be sent." msgstr "" "Trang này cho phép bạn lựa chọn cách thức một luồng nhập vào được gửi đi" #: modules/gui/macosx/wizard.m:366 modules/gui/macosx/wizard.m:427 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:74 msgid "Destination" msgstr "Đích đến" #: modules/gui/macosx/wizard.m:367 modules/gui/macosx/wizard.m:439 msgid "Streaming method" msgstr "Phương pháp phân luồng" #: modules/gui/macosx/wizard.m:368 msgid "Address of the computer to stream to." msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng" #: modules/gui/macosx/wizard.m:370 msgid "UDP Unicast" msgstr "Đơn truyền phát UDP" #: modules/gui/macosx/wizard.m:371 msgid "UDP Multicast" msgstr "Đa truyền phát UDP" #: modules/gui/macosx/wizard.m:376 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:154 msgid "Transcode" msgstr "Chuyển mã" #: modules/gui/macosx/wizard.m:377 msgid "" "This page allows to change the compression format of the audio or video " "tracks. To change only the container format, proceed to next page." msgstr "" "Ở trang này cho phép thay đổi định dạn gnén của các audio hoặc video track. " "Để có thể thay đổi, hãy đi đến trang tiếp theo." #: modules/gui/macosx/wizard.m:382 modules/gui/macosx/wizard.m:441 msgid "Transcode audio" msgstr "Chuyển mã Audio" #: modules/gui/macosx/wizard.m:383 modules/gui/macosx/wizard.m:443 msgid "Transcode video" msgstr "Chuyển mã Video" #: modules/gui/macosx/wizard.m:386 modules/gui/macosx/wizard.m:1821 msgid "" "Enabling this allows to transcode the audio track if one is present in the " "stream." msgstr "Cho phép phần này chuyển mã audio track nếu phần này nằm trong luồng." #: modules/gui/macosx/wizard.m:388 modules/gui/macosx/wizard.m:1838 msgid "" "Enabling this allows to transcode the video track if one is present in the " "stream." msgstr "Cho phép phần này chuyển mã video track nếu phần này nằm trong luồng." #: modules/gui/macosx/wizard.m:392 msgid "Encapsulation format" msgstr "Định dạng rút gọn" #: modules/gui/macosx/wizard.m:393 msgid "" "This page allows to select how the stream will be encapsulated. Depending on " "previously chosen settings all formats won't be available." msgstr "" "Trang này cho phép lựa chon các luồng rút gọn. Tùy thuộc vào các thiết lập " "trước đó, hiệu ứng này sẽ không có hiệu lực với một số định dạng." #: modules/gui/macosx/wizard.m:398 msgid "Additional streaming options" msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng" #: modules/gui/macosx/wizard.m:399 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set." msgstr "" "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập." #: modules/gui/macosx/wizard.m:401 modules/gui/macosx/wizard.m:1866 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:344 msgid "Time-To-Live (TTL)" msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)" #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:435 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1877 msgid "SAP Announce" msgstr "Thông báo SAP" #: modules/gui/macosx/wizard.m:405 modules/gui/macosx/wizard.m:415 #: modules/gui/macosx/wizard.m:447 modules/gui/macosx/wizard.m:1890 msgid "Local playback" msgstr "Chơi lại địa phương" #: modules/gui/macosx/wizard.m:407 modules/gui/macosx/wizard.m:416 msgid "Add Subtitles to transcoded video" msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã" #: modules/gui/macosx/wizard.m:410 msgid "Additional transcode options" msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã" #: modules/gui/macosx/wizard.m:411 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set." msgstr "" "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập." #: modules/gui/macosx/wizard.m:413 modules/gui/macosx/wizard.m:1095 msgid "Select the file to save to" msgstr "Chọn file để lưu" #: modules/gui/macosx/wizard.m:417 msgid "" "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by " "the receiving user as they become part of the image." msgstr "" "Có thể thêm phụ đề vào video. Các phần này không thể vô hiệu đối với các " "người nhận vì họ là một phần của bức ảnh." #: modules/gui/macosx/wizard.m:424 msgid "" "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or " "transcoding." msgstr "" "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo " "luồng hoặc chuyển mã." #: modules/gui/macosx/wizard.m:426 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: modules/gui/macosx/wizard.m:429 msgid "Encap. format" msgstr "Định dạng Encap." #: modules/gui/macosx/wizard.m:431 msgid "Input stream" msgstr "Luồng nhập vào" #: modules/gui/macosx/wizard.m:437 msgid "Save file to" msgstr "Lưu file ở" #: modules/gui/macosx/wizard.m:445 msgid "Include subtitles" msgstr "Bao gồm thư mục con" #: modules/gui/macosx/wizard.m:599 msgid "No input selected" msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào" #: modules/gui/macosx/wizard.m:601 msgid "" "No new stream or valid playlist item has been selected.\n" "\n" "Choose one before going to the next page." msgstr "" "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n" "\n" "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp." #: modules/gui/macosx/wizard.m:662 msgid "No valid destination" msgstr "Đích đến sai" #: modules/gui/macosx/wizard.m:664 msgid "" "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a " "Multicast-IP.\n" "\n" "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO " "and the help texts in this window." msgstr "" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1063 msgid "" "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is " "impossibleto mix uncompressed audio with any video codec.\n" "\n" "Correct your selection and try again." msgstr "" "Codec được chọn không tương thích. Ví dụ: Không thể kết hợp các codec của " "audio với các codec của video.\n" "\n" "Hãy chọn và thử lại lần nữa." #: modules/gui/macosx/wizard.m:1090 msgid "Select the directory to save to" msgstr "Chọn thư mục để lưu" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1146 msgid "No folder selected" msgstr "Không chọn thư mục nào" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1148 msgid "A directory where to save the files has to be selected." msgstr "Thư mục nơi lưu các file đã được chọn." #: modules/gui/macosx/wizard.m:1150 msgid "" "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a " "location." msgstr "" "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được " "chọn" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1153 msgid "No file selected" msgstr "Không chọn file nào" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1155 msgid "A file where to save the stream has to be selected." msgstr "Hãy chọn một file để có thể lưu luồng" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1157 msgid "" "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location." msgstr "" "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được " "chọn" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1360 msgid "Finish" msgstr "Hoàn tất" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1373 modules/gui/macosx/wizard.m:1402 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1432 msgid "yes" msgstr "có" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1375 modules/gui/macosx/wizard.m:1385 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1398 modules/gui/macosx/wizard.m:1404 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1416 modules/gui/macosx/wizard.m:1435 msgid "no" msgstr "không" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1381 msgid "yes: from %@ to %@ secs" msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1391 modules/gui/macosx/wizard.m:1409 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s" msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1679 msgid "This allows to stream on a network." msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng." #: modules/gui/macosx/wizard.m:1687 msgid "" "This allows to save a stream to a file. The can be reencoded on the fly. " "Whatever VLC can read can be saved.\n" "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its " "transcoding features are however useful to save network streams, for example." msgstr "" "Phần này sẽ cho phép lưu một luồng thành một file. Nó có thể mã hóa lại ngay " "lập tức. Bất kể những gì mà VLC đọc được đều có thể lưu lại.\n" "Hãy lưu ý rằng VLC không thích hợp với việc chuyển mã file. Các phần tính " "năng chuyển mã có thể hữu ích khi lưu vào các luồng của mạng." #: modules/gui/macosx/wizard.m:1816 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information." msgstr "" "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1833 msgid "Select your video codec. Click one to get more information." msgstr "" "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin" #: modules/gui/macosx/wizard.m:1868 msgid "" "This allows to define the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter " "is the maximum number of routers your stream can go through. If you don't " "know what it means, or if you want to stream on your local network only, " "leave this setting to 1." msgstr "" "Phần này giúp bạn xác định TGTT (Thời gian thực thi) của luồng. Thông số này " "là số lượng nhiều nhất của router mà bạn có thể đi qua. Nếu bạn không biết " "phần này là gì, hoặc bạn muốn phân luồng trong mạng con mà thôi, thì hãy " "thiết lập giá trị này là 1." #: modules/gui/macosx/wizard.m:1879 msgid "" "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP " "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the " "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP " "extra interface.\n" "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default " "name will be used." msgstr "" "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/" "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ " "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này " "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được " "bật lên.\n" "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc " "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo." #: modules/gui/macosx/wizard.m:1892 msgid "" "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/" "streamed.\n" "\n" "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or " "streaming." msgstr "" "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân " "luồng.\n" "\n" "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc " "phân luồng bình thường." #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:85 msgid "Hide no user action dialogs" msgstr "" #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:86 msgid "" "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error " "panel)." msgstr "" #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:58 msgid "Minimal Mac OS X interface" msgstr "Giao diện nhỏ của Mac OS X" #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:68 msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)" msgstr "" "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có " "đường viền)" #: modules/gui/ncurses.c:103 msgid "Filebrowser starting point" msgstr "Điểm bắt đầu của trình duyệt file" #: modules/gui/ncurses.c:105 msgid "" "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will " "show you initially." msgstr "" "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho phần trình duyệt " "file văn bản, được hiển thị vào lúc ban đầu." #: modules/gui/ncurses.c:110 msgid "Ncurses interface" msgstr "Giao diện văn bản" #: modules/gui/ncurses.c:1486 msgid "[Repeat] " msgstr "[Lặp lại]" #: modules/gui/ncurses.c:1487 msgid "[Random] " msgstr "[Ngẫu nhiên]" #: modules/gui/ncurses.c:1488 msgid "[Loop]" msgstr "[Lặp lại]" #: modules/gui/ncurses.c:1499 #, c-format msgid " Source : %s" msgstr "Nguồn : %s" #: modules/gui/ncurses.c:1506 #, c-format msgid " State : Playing %s" msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s" #: modules/gui/ncurses.c:1510 #, c-format msgid " State : Opening/Connecting %s" msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s" #: modules/gui/ncurses.c:1514 #, c-format msgid " State : Paused %s" msgstr " Trạng thái : Tạm dừng %s" #: modules/gui/ncurses.c:1528 #, c-format msgid " Position : %s/%s (%.2f%%)" msgstr "Vị trí : %s/%s (%.2f%%)" #: modules/gui/ncurses.c:1532 #, c-format msgid " Volume : %i%%" msgstr "Âm thanh : %i%%" #: modules/gui/ncurses.c:1539 #, c-format msgid " Title : %d/%d" msgstr "Tiêu đề : %d/%d" #: modules/gui/ncurses.c:1547 #, c-format msgid " Chapter : %d/%d" msgstr "Chương : %d/%d" #: modules/gui/ncurses.c:1557 #, c-format msgid " Source: %s" msgstr " Nguồn: %s" #: modules/gui/ncurses.c:1559 msgid " [ h for help ]" msgstr "[h để giúp đỡ]" #: modules/gui/ncurses.c:1581 msgid " Help " msgstr "Trợ giúp" #: modules/gui/ncurses.c:1585 msgid "[Display]" msgstr "[Hiển thị]" #: modules/gui/ncurses.c:1588 msgid " h,H Show/Hide help box" msgstr " h,H Hiện/Ẩn hộp trợ giúp" #: modules/gui/ncurses.c:1589 msgid " i Show/Hide info box" msgstr " i Hiện/Ẩn hộp thông tin" #: modules/gui/ncurses.c:1590 msgid " m Show/Hide metadata box" msgstr " m Hiển thị/Ẩn hộp thoại thông tin bổ sung" #: modules/gui/ncurses.c:1591 msgid " L Show/Hide messages box" msgstr " L Hiện/Ẩn hộp thông báo" #: modules/gui/ncurses.c:1592 msgid " P Show/Hide playlist box" msgstr " P Hiện/Ẩn hộp danh sách" #: modules/gui/ncurses.c:1593 msgid " B Show/Hide filebrowser" msgstr " B Hiện/Ẩn hộp trình duyệt file" #: modules/gui/ncurses.c:1594 msgid " x Show/Hide objects box" msgstr " x Hiện/Ẩn hộp đối tượng" #: modules/gui/ncurses.c:1595 msgid " S Show/Hide statistics box" msgstr " S Hiện/Ẩn hộp thống kê" #: modules/gui/ncurses.c:1596 msgid " c Switch color on/off" msgstr " c Đổi màu tắt/mở" #: modules/gui/ncurses.c:1597 msgid " Esc Close Add/Search entry" msgstr " Esc Đóng entry Thêm/Tìm kiếm" #: modules/gui/ncurses.c:1602 msgid "[Global]" msgstr "[Toàn chương trình]" #: modules/gui/ncurses.c:1605 msgid " q, Q, Esc Quit" msgstr " q, Q, Esc Thoát" #: modules/gui/ncurses.c:1606 msgid " s Stop" msgstr " s Dừng lại" #: modules/gui/ncurses.c:1607 msgid " Pause/Play" msgstr " Tạm dừng/Chơi" #: modules/gui/ncurses.c:1608 msgid " f Toggle Fullscreen" msgstr " f Chuyển đổi qua lại chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/ncurses.c:1609 msgid " n, p Next/Previous playlist item" msgstr " n, p Next/Previous playlist item" #: modules/gui/ncurses.c:1610 msgid " [, ] Next/Previous title" msgstr " [, ] Tiêu đề trước đó hoặc tiếp theo" #: modules/gui/ncurses.c:1611 msgid " <, > Next/Previous chapter" msgstr " <, > Chương tiếp theo hoặc trước đó" #: modules/gui/ncurses.c:1612 #, c-format msgid " Seek +1%%" msgstr " Đi đến +1%%" #: modules/gui/ncurses.c:1613 #, c-format msgid " Seek -1%%" msgstr " Đi đến -1%%" #: modules/gui/ncurses.c:1614 msgid " a Volume Up" msgstr " a Tăng âm lượng" #: modules/gui/ncurses.c:1615 msgid " z Volume Down" msgstr " z Giảm âm lượng" #: modules/gui/ncurses.c:1620 msgid "[Playlist]" msgstr "[Danh sách]" #: modules/gui/ncurses.c:1623 msgid " r Toggle Random playing" msgstr " r Chuyển đổi qua lại việc chơi ngẫu nhiên" #: modules/gui/ncurses.c:1624 msgid " l Toggle Loop Playlist" msgstr " l Chuyển đổi qua lại việc lặp lại danh sách" #: modules/gui/ncurses.c:1625 msgid " R Toggle Repeat item" msgstr " R Chuyển đổi qua lại chế độ lặp lại đối tượng" #: modules/gui/ncurses.c:1626 msgid " o Order Playlist by title" msgstr " o Sắp thứ tự danh sách bởi tiêu đề" #: modules/gui/ncurses.c:1627 msgid " O Reverse order Playlist by title" msgstr " O Sắp xếp lại thứ tự của danh sách bởi tiêu đề" #: modules/gui/ncurses.c:1628 msgid " g Go to the current playing item" msgstr " g Đi đến đối tượng đang được chơi" #: modules/gui/ncurses.c:1629 msgid " / Look for an item" msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng" #: modules/gui/ncurses.c:1630 msgid " A Add an entry" msgstr " A Thêm một entry" #: modules/gui/ncurses.c:1631 msgid " D, Delete an entry" msgstr " D, Xóa một entry" #: modules/gui/ncurses.c:1632 msgid " Delete an entry" msgstr " Xóa một entry" #: modules/gui/ncurses.c:1633 msgid " e Eject (if stopped)" msgstr " e Thoát (nếu ngừng lại)" #: modules/gui/ncurses.c:1638 msgid "[Filebrowser]" msgstr "[Trình duyệt file]" #: modules/gui/ncurses.c:1641 msgid " Add the selected file to the playlist" msgstr " Thêm file được chọn vào danh sách" #: modules/gui/ncurses.c:1642 msgid " Add the selected directory to the playlist" msgstr " Thêm thư mục được chọn vào danh sách" #: modules/gui/ncurses.c:1643 msgid " . Show/Hide hidden files" msgstr " . Hiển thị/Ẩn các file ẩn" #: modules/gui/ncurses.c:1648 msgid "[Boxes]" msgstr "[Các hộp]" #: modules/gui/ncurses.c:1651 msgid " , Navigate through the box line by line" msgstr " , Định hướng dòng của hộp bởi dòng" #: modules/gui/ncurses.c:1652 msgid " , Navigate through the box page by page" msgstr " , Định hướng của hộp trang bởi từng trang" #: modules/gui/ncurses.c:1657 msgid "[Player]" msgstr "[Trình chơi nhạc]" #: modules/gui/ncurses.c:1660 #, c-format msgid " , Seek +/-5%%" msgstr " , Đi đến +/-5%%" #: modules/gui/ncurses.c:1665 msgid "[Miscellaneous]" msgstr "[Hỗn hợp]" #: modules/gui/ncurses.c:1668 msgid " Ctrl-l Refresh the screen" msgstr " Ctrl-l Cập nhật lại màn hình" #: modules/gui/ncurses.c:1689 msgid " Information " msgstr "Thông tin" #: modules/gui/ncurses.c:1701 #, c-format msgid " [%s]" msgstr " [%s]" #: modules/gui/ncurses.c:1708 #, c-format msgid " %s: %s" msgstr " %s: %s" #: modules/gui/ncurses.c:1715 modules/gui/ncurses.c:1803 msgid "No item currently playing" msgstr "Hiện tại không có đối tượng nào được chơi" #: modules/gui/ncurses.c:1828 msgid " Logs " msgstr "Logs" #: modules/gui/ncurses.c:1873 msgid " Browse " msgstr "Duyệt" #: modules/gui/ncurses.c:1928 msgid " Objects " msgstr "Đối tượng" #: modules/gui/ncurses.c:1942 msgid " Stats " msgstr "Trạng thái" #: modules/gui/ncurses.c:2037 #, c-format msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s" msgstr "\\ bitrate đang gửi : %6.0f kb/giây" #: modules/gui/ncurses.c:2070 msgid " Playlist (All, one level) " msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)" #: modules/gui/ncurses.c:2073 msgid " Playlist (By category) " msgstr "Danh sách (theo phân loại)" #: modules/gui/ncurses.c:2076 msgid " Playlist (Manually added) " msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)" #: modules/gui/ncurses.c:2173 modules/gui/ncurses.c:2177 #, c-format msgid "Find: %s" msgstr "Tìm:%s" #: modules/gui/ncurses.c:2186 #, c-format msgid "Open: %s" msgstr "Mở:%s" #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:281 msgid "Shift+L" msgstr "Shift+L" #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:378 msgid "Click to toggle between loop one, loop all" msgstr "Click để chuyển đổi giữa việc lặp lại một file và lặp lại tất cả" #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:441 msgid "Previous Chapter/Title" msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó" #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:447 msgid "Menu" msgstr "Menu" #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:453 msgid "Next Chapter/Title" msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo" #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:486 msgid "Teletext Activation" msgstr "Kích hoạt Teletext" #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:502 msgid "Toggle Transparency " msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:42 msgid "" "Play\n" "If the playlist is empty, open a medium" msgstr "" "Chơi\n" "Nếu như danh sách file rỗng, mở trung bình" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106 msgid "De-Fullscreen" msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106 msgid "Extended panel" msgstr "Mở rông Panel" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107 msgid "A->B Loop" msgstr "Lặp lại từ A đến B" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107 msgid "Frame By Frame" msgstr "Từng khung một" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107 msgid "Trickplay Reverse" msgstr "Đảo ngược TrickPlay" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118 msgid "Step backward" msgstr "Lùi lại phía sau" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118 msgid "Step forward" msgstr "Tiến lên phía trước" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109 #, fuzzy msgid "Loop/Repeat mode" msgstr "Lặp lại một lần" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111 msgid "Stop playback" msgstr "Ngừng chơi lại" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111 msgid "Open a medium" msgstr "Mở trung bình" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112 msgid "Previous media in the playlist" msgstr "File trước đó trong danh sách" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113 msgid "Next media in the playlist" msgstr "File theo trong danh sách" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114 msgid "Toggle the video in fullscreen" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video nhập vào" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114 msgid "Toggle the video out fullscreen" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115 msgid "Show extended settings" msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115 msgid "Show playlist" msgstr "Hiển thị danh sách" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116 msgid "Take a snapshot" msgstr "Chụp ảnh" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117 msgid "Loop from point A to point B continuously." msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B." #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117 msgid "Frame by frame" msgstr "Từng khung một" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118 msgid "Reverse" msgstr "Đảo ngược" #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119 msgid "Change the loop and repeat modes" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:133 #, fuzzy msgctxt "Tooltip|Unmute" msgid "Unmute" msgstr "Tắt âm thanh" #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:142 #, fuzzy msgctxt "Tooltip|Mute" msgid "Mute" msgstr "Tắt âm thanh" #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:229 #, fuzzy msgid "Pause the playback" msgstr "Thoát sau khi chơi xong" #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:238 #, fuzzy msgid "" "Loop from point A to point B continuously\n" "Click to set point A" msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B." #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:244 msgid "Click to set point B" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:249 msgid "Stop the A to B loop" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1004 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1061 msgid "Preamp\n" msgstr "Tái khuyếch đại\n" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1005 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1062 msgid "dB" msgstr "dB" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1143 msgid "Enable spatializer" msgstr "Kích hoạt spatializer" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1284 msgid "Audio/Video" msgstr "Audio/Video" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1300 msgid "Advance of audio over video:" msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1309 msgid "" "A positive value means that\n" "the audio is ahead of the video" msgstr "" "Một giá trị dương có nghĩa là\n" "các phụ đề xuất hiện đằng trước audio" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1317 msgid "Subtitles/Video" msgstr "Phụ đề/Video" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1333 msgid "Advance of subtitles over video:" msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1342 msgid "" "A positive value means that\n" "the subtitles are ahead of the video" msgstr "" "Một giá trị dương có nghĩa là\n" "các phụ đề xuất hiện đằng trước video" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1361 msgid "Speed of the subtitles:" msgstr "Tốc độ của phụ đề" #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1394 msgid "Force update of this dialog's values" msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:132 msgid "Comments" msgstr "Bình luận" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:325 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n" msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:404 msgid "" "Information about what your media or stream is made of.\n" "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown." msgstr "" "Thông tin về file đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n" "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị." #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:483 #, fuzzy msgid "Current media / stream statistics" msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:509 #, fuzzy msgid "Input/Read" msgstr "Nhập dữ liệu" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:510 msgid "Output/Written/Sent" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:512 #, fuzzy msgid "Media data size" msgstr "Meditative" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:516 msgid "Demuxed data size" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:517 #, fuzzy msgid "Content bitrate" msgstr "Số Bitrate đã gửi" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:519 #, fuzzy msgid "Discarded (corrupted)" msgstr "File đã bị hư" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:521 msgid "Dropped (discontinued)" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:524 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:537 #, fuzzy msgid "Decoded" msgstr "Giải mã" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:525 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:538 #, fuzzy msgid "blocks" msgstr "Các khối đã giải mã" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:526 #, fuzzy msgid "Displayed" msgstr "Hiển thị" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:527 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:529 #, fuzzy msgid "frames" msgstr "Khung B" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:528 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541 #, fuzzy msgid "Lost" msgstr "Thấp nhất" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:532 #, fuzzy msgid "Sent" msgstr "Thiết lập" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531 #, fuzzy msgid "packets" msgstr "Gói đã gửi" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:534 #, fuzzy msgid "Upstream rate" msgstr "Bitrate của luồng" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:539 #, fuzzy msgid "Played" msgstr "Chơi" #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541 #, fuzzy msgid "buffers" msgstr "Đệm" #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:381 msgid "Current visualization" msgstr "Hiệu ứng hiện tại" #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:420 #, fuzzy msgid "" "Current playback speed: %1\n" "Click to adjust" msgstr "" "Tốc độ chơi file hiện tại.\n" "Click vào để thay đổi" #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:491 msgid "Revert to normal play speed" msgstr "Quay trở lại tốc độ chơi thông thường" #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:565 msgid "Download cover art" msgstr "Tải về trang bìa" #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:607 #, fuzzy msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time" msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file" #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:609 #, fuzzy msgid "Double click to jump to a chosen time position" msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:53 #, fuzzy msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory" msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:54 #, fuzzy msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder" msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:132 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:171 msgid "Select one or multiple files" msgstr "Chọn một hay nhiều file" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:147 msgid "File names:" msgstr "Tên file:" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:149 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:382 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:201 msgid "Open subtitles file" msgstr "Mở file phụ đề" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:322 msgid "Eject the disc" msgstr "Mở ổ đĩa cứng" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:668 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:929 msgid "DVB Type:" msgstr "Thể loại DVB:" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:694 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:960 msgid "Transponder symbol rate" msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:703 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:969 msgid "Bandwidth" msgstr "Băng thông" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:819 msgid "Channels:" msgstr "Kênh:" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:830 msgid "Selected ports:" msgstr "Chọn cổng:" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:833 msgid ".*" msgstr ".*" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:840 msgid "Input caching:" msgstr "Lưu trữ phần nhập dữ liệu:" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:850 msgid "Use VLC pace" msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:854 msgid "Auto connnection" msgstr "Tự động kết nối" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:878 msgid "Radio device name" msgstr "Tên thiết bị Radio" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1010 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it." msgstr "" #. xgettext: frames per second #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1024 #, fuzzy msgid " f/s" msgstr "giây" #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1237 msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:80 msgid "Double click to get media information" msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin" #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53 #, fuzzy msgid "Create Directory" msgstr "Chọn thư mục" #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53 #, fuzzy msgid "Create Folder" msgstr "Thư mục rỗng" #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:55 msgid "Enter name for new directory:" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:56 #, fuzzy msgid "Enter name for new folder:" msgstr "Menu điều khiển của VLC" #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:973 #, fuzzy msgid "Sort by" msgstr "Sắp xếp theo tên" #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:980 #, fuzzy msgid "Ascending" msgstr "Đang mở" #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:981 #, fuzzy msgid "Descending" msgstr "Thu âm" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:248 msgid "Remove this podcast subscription" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:267 msgid "My Computer" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:269 #, fuzzy msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:271 #, fuzzy msgid "Local Network" msgstr "Mạng lưới" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:273 #, fuzzy msgid "Internet" msgstr "Giao diện" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:295 #, fuzzy msgid "Subscribe to a podcast" msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:451 #, fuzzy msgid "Subscribe" msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:452 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:470 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:473 msgid "Unsubscribe" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:57 msgid "URI" msgstr "URI" #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:56 msgid "Detailed View" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:57 #, fuzzy msgid "Icon View" msgstr "Xem" #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:58 #, fuzzy msgid "List View" msgstr "ID của danh sách" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:344 msgid "Select File" msgstr "Chọn File" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1183 msgid "Select an action to change the associated hotkey" msgstr "Chọn mộ thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1191 msgid "Hotkey" msgstr "Phím tắt" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1192 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1406 msgid "Global" msgstr "Toàn bộ" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1200 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1356 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:439 msgid "Unset" msgstr "Không thiết lập" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1407 msgid "Hotkey for " msgstr "Phím tắt cho" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1411 msgid "Press the new keys for " msgstr "Ấn một phím tắt mới cho" #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1442 msgid "Warning: the key is already assigned to \"" msgstr "Cảnh báo: phím tắt này đã được gán cho " #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1462 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1470 msgid "Key: " msgstr "Khóa:" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:87 msgid "Subtitles && OSD" msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:89 msgid "Input && Codecs" msgstr "Nhập dữ liệu và Codec" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:212 msgid "Video Settings" msgstr "Thiết lập Video" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:248 msgid "Audio Settings" msgstr "Thiết lập Audio" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:260 msgid "Device:" msgstr "Thiết bị:" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:406 msgid "Input & Codecs Settings" msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:411 msgid "" "If this property is blank, different values\n" "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n" "You can define a unique one or configure them \n" "individually in the advanced preferences." msgstr "" "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n" "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n" "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n" "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao." #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:522 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at" msgstr "" "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng file. Bạn có thể tải về các file này " "tại" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:548 #, fuzzy msgid "System's default" msgstr "Phục hồi về mặc định" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:646 msgid "Configure Hotkeys" msgstr "Chỉnh sửa phím tắt" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:910 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:51 msgid "Audio Files" msgstr "File Audio" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:911 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:46 msgid "Video Files" msgstr "File Video" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:912 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:56 msgid "Playlist Files" msgstr "File danh sách" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:964 msgid "&Apply" msgstr "Áp dụng" #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:965 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:96 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:206 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:110 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:85 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:97 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:189 msgid "&Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:41 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:142 #, fuzzy msgid "Profile" msgstr "Lọc lại" #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:49 #, fuzzy msgid "Edit selected profile" msgstr "Tự động chơi các file được chọn" #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:54 #, fuzzy msgid "Delete selected profile" msgstr "Xóa đối tượng được chọn" #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:59 #, fuzzy msgid "Create a new profile" msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới" #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:400 msgid " Profile Name Missing" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:401 #, fuzzy msgid "You must set a name for the profile." msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39 #, fuzzy msgid "File/Directory" msgstr "Thư mục" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39 #, fuzzy msgid "File/Folder" msgstr "Thư mục" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:46 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:328 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:49 #, fuzzy msgid "Source:" msgstr "Nguồn" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:58 #, fuzzy msgid "Type:" msgstr "Loại" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:93 msgid "This module writes the transcoded stream to a file." msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:96 msgid "Filename" msgstr "Tên file" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:128 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:111 #, fuzzy msgid "Save file..." msgstr "Lưu file log dưới dạng" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:129 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:113 msgid "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv)" msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:141 #, fuzzy msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP." msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng." #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:145 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:242 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:193 msgid "" "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol." msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:238 #, fuzzy msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP." msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng." #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:288 #, fuzzy msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP." msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng." #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:335 #, fuzzy msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP." msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng." #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:340 #, fuzzy msgid "Base port" msgstr "Cổng CDDB" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:381 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server." msgstr "" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:402 #, fuzzy msgid "Mount Point" msgstr "Mông Cổ" #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:403 #, fuzzy msgid "Login:pass" msgstr "Đăng nhập:" #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:38 msgid "Edit Bookmarks" msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu" #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:43 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:44 msgid "Create a new bookmark" msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới" #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:46 msgid "Delete the selected item" msgstr "Xóa đối tượng được chọn" #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48 msgid "Delete all the bookmarks" msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu" #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:53 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:47 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:62 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:94 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:72 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:110 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:70 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:36 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:137 msgid "&Close" msgstr "&Đóng" #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:66 msgid "Bytes" msgstr "Byte" #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44 #, fuzzy msgid "Convert" msgstr "Chuyển đổi" #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:411 #, fuzzy msgid "Destination file:" msgstr "Tiền tố đích đến" #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66 #, fuzzy msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:71 #, fuzzy msgid "Display the output" msgstr "Hiển thị độ phân giải" #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:72 msgid "This display the resulting media, but can slow things down." msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:80 #, fuzzy msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95 #, fuzzy msgid "&Start" msgstr "Trạng thái" #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:40 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:48 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:184 modules/gui/qt4/menus.cpp:1507 msgid "&Clear" msgstr "Xóa" #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:55 msgid "Hide future errors" msgstr "Không hiện thị các lỗi trong tương lai" #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:40 msgid "Adjustments and Effects" msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng" #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:55 msgid "Graphic Equalizer" msgstr "Bộ cân bằng đồ họa" #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:61 msgid "Audio Effects" msgstr "Hiệu ứng Audio" #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:72 msgid "Video Effects" msgstr "Hiệu ứng Video" #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:75 msgid "Synchronization" msgstr "Đồng bộ hóa" #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:80 msgid "v4l2 controls" msgstr "Điều khiển v4l2" #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:42 msgid "Go to Time" msgstr "Đi đến thời gian" #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:48 msgid "&Go" msgstr "Đi" #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:59 msgid "Go to time" msgstr "Đi đến thời gian" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:163 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:467 msgid "About" msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:114 msgid "" "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can read " "from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even more!\n" "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular " "platform.\n" "\n" msgstr "" "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã hóa " "và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình và nhiều " "hơn thế nữa!\n" "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền tảng " "hệ điều hành.\n" "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo địa " "chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật hoặc đơn " "giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n" "\n" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:119 msgid "" "This version of VLC was compiled by:\n" " " msgstr "" "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n" " " #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:122 msgid "Compiler: " msgstr "Người biên soạn:" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:123 msgid "" "You are using the Qt4 Interface.\n" "\n" msgstr "" "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n" "\n" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:124 msgid "Copyright (C) " msgstr "Bản quyền:" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:125 msgid " by the VideoLAN Team.\n" msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:146 msgid "" "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users and " "the following people (and the missing ones...) for their collaboration to " "create the best free software." msgstr "" "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt mỏi " "của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả Phan " "Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC." #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:164 msgid "Authors" msgstr "Các tác giả" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:165 msgid "Thanks" msgstr "Cảm ơn" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:201 msgid "VLC media player updates" msgstr "Cập nhật phiên bản của VLC" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:207 msgid "&Recheck version" msgstr "Kiểm tra lại phiên bản" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:214 msgid "Checking for an update..." msgstr "Đang kiểm tra cập nhật" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:218 msgid "" "\n" "Do you want to download it?\n" msgstr "" "\n" "Bạn có muốn download không? \n" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:266 msgid "Launching an update request..." msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..." #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:305 msgid "&Yes" msgstr "Đồng ý" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:306 msgid "A new version of VLC(" msgstr "Một phiên bản mới của VLC(" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:312 msgid ") is available." msgstr ") đã được phát hành" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:325 msgid "You have the latest version of VLC media player." msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC" #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:329 msgid "An error occurred while checking for updates..." msgstr "" "Một lỗi đã xảy ra khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương trình" #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:56 msgid "&General" msgstr "Tổng quát" #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:58 msgid "&Extra Metadata" msgstr "Thêm thông tin bổ sung" #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:60 msgid "&Codec Details" msgstr "Thông tin chi tiết về Codec" #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:64 msgid "&Statistics" msgstr "Thống kê" #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:70 msgid "&Save Metadata" msgstr "&Lưu thông tin bổ sung" #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:75 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:106 msgid "Modules tree" msgstr "Cây phương thức" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:112 msgid "C&lear" msgstr "Xóa" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:113 msgid "&Save as..." msgstr "Lưu dưới dạng" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:114 msgid "Saves all the displayed logs to a file" msgstr "Lưu tất cả các phần thiết lập hiển thị ra một file" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:122 msgid "Verbosity Level" msgstr "Cấp độ dài dòng" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:128 #, fuzzy msgid "Message filter" msgstr "Bộ lọc cảnh" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:173 msgid "&Update" msgstr "Cập nhật" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:290 msgid "Save log file as..." msgstr "Lưu file log dưới dạng" #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:292 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) " msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) " #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:299 msgid "" "Cannot write to file %1:\n" "%2." msgstr "" "Không thể ghi dữ liệu vào file %1: \n" " %2." #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:80 modules/gui/qt4/menus.cpp:866 msgid "Open Media" msgstr "Mở" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:92 msgid "&File" msgstr "Tập tin" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:94 msgid "&Disc" msgstr "Đĩa" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:96 msgid "&Network" msgstr "Mạng lưới" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:98 msgid "Capture &Device" msgstr "Ghi hình và thiết bị" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:113 msgid "&Select" msgstr "Chọn" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:217 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:57 msgid "&Enqueue" msgstr "Đặt thứ tự" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:221 msgid "&Play" msgstr "Chơi" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:121 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:211 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:96 msgid "&Stream" msgstr "Luồng" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:123 msgid "&Convert" msgstr "Chuyển đổi" #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:214 msgid "&Convert / Save" msgstr "Chuyển đổi/Lưu" #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:47 #, fuzzy msgid "Open URL" msgstr "Mở" #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:63 msgid "Enter URL here..." msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:65 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play" msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:69 msgid "" "If your clipboard contains a valid URL\n" "or the path to a file on your computer,\n" "it will be automatically selected." msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:58 msgid "Plugins and extensions" msgstr "Tiện ích và định dạng" #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:64 #, fuzzy msgid "Extensions" msgstr "Định dạng AAC" #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101 msgid "Capability" msgstr "Tính tương thích" #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101 msgid "Score" msgstr "Ghi điểm" #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:114 msgid "&Search:" msgstr "Tìm kiếm:" #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:208 #, fuzzy msgid "More information..." msgstr "Thông tin file...." #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:217 #, fuzzy msgid "Reload extensions" msgstr "bỏ qua định dạng" #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:488 #, fuzzy msgid "Version" msgstr "Tiến trình" #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:508 #, fuzzy msgid "Website" msgstr "Trắng" #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:35 msgid "Deletes the selected item" msgstr "Xóa những file được chọn" #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:63 msgid "Show settings" msgstr "Hiển thị thiết lập" #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:67 msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:68 msgid "Switch to simple preferences view" msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đơn giản" #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:71 msgid "Switch to full preferences view" msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đầy đủ" #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:83 msgid "&Save" msgstr "Lưu" #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:84 msgid "Save and close the dialog" msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại" #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:86 msgid "&Reset Preferences" msgstr "Kích hoạt lại Tùy chỉnh" #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:313 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?" msgstr "" "Ban có chắc là muốn kích hoạt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng " "thái ban đầu?" #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:42 modules/gui/qt4/ui/sout.h:326 msgid "Stream Output" msgstr "Xuất dữ liệu luồng" #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:48 msgid "" "This dialog will allow you to stream or convert your media for use locally, " "on your private network, or on the Internet.\n" "You should start by checking that source matches what you want your input to " "be and then press the \"Next\" button to continue.\n" msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:55 msgid "" "Stream output string.\n" "This is automatically generated when you change the above settings,\n" "but you can change it manually." msgstr "" "Chuỗi xuất ra của luồng.\n" "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n" "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng." #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:50 msgid "Toolbars Editor" msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:57 msgid "Toolbar Elements" msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:62 #, fuzzy msgid "Next widget style:" msgstr "Tựa đề tiếp theo" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:63 #, fuzzy msgid "Flat Button" msgstr "Nổi lên trên cùng" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:64 msgid "Big Button" msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:65 #, fuzzy msgid "Native Slider" msgstr "Người mỹ bản xứ" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:76 msgid "Main Toolbar" msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:79 #, fuzzy msgid "Toolbar position:" msgstr "Vị trí logo" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:83 #, fuzzy msgid "Under the Video" msgstr "Sao chép hình ảnh" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:84 #, fuzzy msgid "Above the Video" msgstr "Về bộ lọc Video" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:89 #, fuzzy msgid "Line 1:" msgstr "Đường vạch" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:97 #, fuzzy msgid "Line 2:" msgstr "Đường vạch" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:106 #, fuzzy msgid "Advanced Widget toolbar:" msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:117 #, fuzzy msgid "Time Toolbar" msgstr "Điều khiển thời gian" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:129 #, fuzzy msgid "Fullscreen Controller" msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:146 #, fuzzy msgid "Select profile:" msgstr "Chọn một file" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:152 #, fuzzy msgid "Delete the current profile" msgstr "Xóa đối tượng được chọn" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:187 #, fuzzy msgid "Cl&ose" msgstr "Đóng" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:217 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:455 #, fuzzy msgid "Profile Name" msgstr "Tên log" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:218 #, fuzzy msgid "Please enter the new profile name." msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:298 #, fuzzy msgid "Spacer" msgstr "Space" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:303 msgid "Expanding Spacer" msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:332 #, fuzzy msgid "Splitter" msgstr "Máy đo quang phổ" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:339 msgid "Time Slider" msgstr "" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:352 #, fuzzy msgid "Small Volume" msgstr "Âm thanh mặc định" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:386 #, fuzzy msgid "DVD menus" msgstr "Không có menu DVD" #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:414 #, fuzzy msgid "Advanced Buttons" msgstr "Tùy chọn nâng cao" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:74 msgid "Broadcast" msgstr "Phát hình" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:75 msgid "Schedule" msgstr "Thời khóa biểu" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:76 msgid "Video On Demand ( VOD )" msgstr "Video theo yêu cầu" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:81 msgid "Hours / Minutes / Seconds:" msgstr "Giờ/phút/giây:" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:83 msgid "Day / Month / Year:" msgstr "Ngày/tháng/năm:" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:85 msgid "Repeat:" msgstr "Lặp lại:" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:87 msgid "Repeat delay:" msgstr "Độ trễ khi lặp lại:" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:112 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:379 msgid " days" msgstr "ngày" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:131 msgid "I&mport" msgstr "Nhập dữ liệu" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:134 msgid "E&xport" msgstr "Xuất dữ liệu" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:267 msgid "Save VLM configuration as..." msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..." #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:269 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:341 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)" msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:339 msgid "Open VLM configuration..." msgstr "Mở thiết lập VLC..." #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:533 msgid "Broadcast: " msgstr "Phát sóng:" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:601 msgid "Schedule: " msgstr "Thời khóa biểu:" #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:623 msgid "VOD: " msgstr "VOD: " #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:64 msgid "Open Directory" msgstr "Mở thư mục" #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:65 #, fuzzy msgid "Open Folder" msgstr "Mở thư mục..." #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:538 msgid "Open playlist..." msgstr "Mở danh sách..." #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:553 #, fuzzy msgid "XSPF playlist (*.xspf)" msgstr "danh sách XSPF (*.xspf);;" #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:554 #, fuzzy msgid "M3U8 playlist (*.m3u)" msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;" #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:555 #, fuzzy msgid "M3U playlist (*.m3u)" msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;" #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:556 msgid "HTML playlist (*.html)" msgstr "danh sách HTML (*html)" #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:568 msgid "Save playlist as..." msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..." #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:677 msgid "Open subtitles..." msgstr "Mở file phụ đề" #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41 msgid "Media Files" msgstr "Mở file âm nhạc/phim" #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:61 msgid "Subtitles Files" msgstr "File phụ đề" #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:66 msgid "All Files" msgstr "TẤT CẢ FILE" #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:914 msgid "Control menu for the player" msgstr "Menu điều khiển của VLC" #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:957 msgid "Paused" msgstr "Tạm dừng" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:289 msgid "&Media" msgstr "Media" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:292 msgid "P&layback" msgstr "Chơi lại" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:293 modules/gui/qt4/menus.cpp:989 msgid "&Audio" msgstr "Audio" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:294 modules/gui/qt4/menus.cpp:996 msgid "&Video" msgstr "Video" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:296 msgid "&Tools" msgstr "Công cụ" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:298 modules/gui/qt4/menus.cpp:1039 msgid "V&iew" msgstr "Xem" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:301 msgid "&Help" msgstr "Trợ giúp" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:315 modules/gui/qt4/menus.cpp:867 msgid "&Open File..." msgstr "Mở file" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:321 modules/gui/qt4/menus.cpp:871 msgid "Open &Disc..." msgstr "Mở đĩa" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:323 msgid "Open &Network Stream..." msgstr "Mở Luồng từ mạng lưới..." #: modules/gui/qt4/menus.cpp:325 modules/gui/qt4/menus.cpp:875 msgid "Open &Capture Device..." msgstr "Mở thiết bị ghi hình..." #: modules/gui/qt4/menus.cpp:330 msgid "Open &Location from clipboard" msgstr "Mở từ trong clipboard" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:335 msgid "&Recent Media" msgstr "Các file gần đây" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:346 msgid "Conve&rt / Save..." msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..." #: modules/gui/qt4/menus.cpp:348 msgid "&Streaming..." msgstr "Phân luồng..." #: modules/gui/qt4/menus.cpp:354 modules/gui/qt4/menus.cpp:1099 msgid "&Quit" msgstr "Thoát" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:364 msgid "&Effects and Filters" msgstr "Hiệu ứng và bộ lọc" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:367 msgid "&Track Synchronization" msgstr "Đồng bộ hóa Track" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:382 #, fuzzy msgid "Program Guide" msgstr "Chương trình" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:389 msgid "Plu&gins and extensions" msgstr "Tiện ích và định dạng" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:393 msgid "&Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:431 #, fuzzy msgid "&View" msgstr "Xem" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:449 msgid "Play&list" msgstr "Danh sách" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:450 msgid "Ctrl+L" msgstr "Ctrl+L" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:458 msgid "Mi&nimal View" msgstr "Xem dạng thu nhỏ" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:459 msgid "Ctrl+H" msgstr "Ctrl+H" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:467 msgid "&Fullscreen Interface" msgstr "Giao diện toàn màn hình" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:475 msgid "&Advanced Controls" msgstr "Điều khiển nâng cao" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:482 #, fuzzy msgid "Docked Playlist" msgstr "Lưu danh sách" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:496 msgid "Visualizations selector" msgstr "Chọn lựa hiệu ứng" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:503 msgid "Customi&ze Interface..." msgstr "Chọn lựa giao diện" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:561 msgid "Audio &Track" msgstr "Audio và Track" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:562 msgid "Audio &Channels" msgstr "Audio và kênh" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:563 msgid "Audio &Device" msgstr "Audio và thiết bị" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:566 msgid "&Visualizations" msgstr "Hiệu ứng" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:610 msgid "Video &Track" msgstr "Video và Track" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:613 msgid "&Subtitles Track" msgstr "Phụ đề Track" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:621 msgid "&Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:622 msgid "Always &On Top" msgstr "Luôn luôn trên cùng" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:623 msgid "DirectX Wallpaper" msgstr "Hình nền của DirectX" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:625 msgid "Direct3D Desktop mode" msgstr "" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:627 msgid "Sna&pshot" msgstr "Chụp hình" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:631 msgid "&Zoom" msgstr "Phóng to" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:632 msgid "Sca&le" msgstr "Tỉ lệ" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:633 msgid "&Aspect Ratio" msgstr "Tỉ lệ đồng dạng" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:634 msgid "&Crop" msgstr "Cắt bỏ" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:635 msgid "&Deinterlace" msgstr "" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:636 #, fuzzy msgid "&Deinterlace mode" msgstr "Phương thức tái kết hợp" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:637 msgid "&Post processing" msgstr "Đang xử lý Post" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:665 msgid "Manage &bookmarks" msgstr "Quản lý phần đánh dấu" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:671 msgid "T&itle" msgstr "Tựa đề" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:672 msgid "&Chapter" msgstr "Chương" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:673 msgid "&Navigation" msgstr "Định hướng" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:674 msgid "&Program" msgstr "Chương trình" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:731 msgid "Configure podcasts..." msgstr "Thiết lập việc podcasts..." #: modules/gui/qt4/menus.cpp:750 msgid "&Help..." msgstr "Giúp đỡ" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:753 msgid "Check for &Updates..." msgstr "Kiểm tra cập nhật chương trình" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:806 msgid "&Faster" msgstr "Nhanh hơn" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:815 msgid "N&ormal Speed" msgstr "Tốc độ bình thường" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:823 msgid "Slo&wer" msgstr "Chậm hơn" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:830 msgid "&Jump Forward" msgstr "Nhảy tới phía trước" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:835 msgid "Jump Bac&kward" msgstr "Nhảy về phía sau" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:850 msgid "&Stop" msgstr "Dừng lại" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:857 msgid "Pre&vious" msgstr "Lùi lại" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:859 msgid "Ne&xt" msgstr "Tiếp theo" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:873 msgid "Open &Network..." msgstr "Mở và mạng lưới" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:976 msgid "Leave Fullscreen" msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1003 msgid "&Playback" msgstr "Chơi lại" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1081 msgid "Hide VLC media player in taskbar" msgstr "Ẩn VLC vào thanh taskbar" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1087 msgid "Show VLC media player" msgstr "Hiển thị VLC" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1097 msgid "&Open Media" msgstr "Mở file nhạc/phim" #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1492 msgid " - Empty - " msgstr "-trống rỗng-" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:70 msgid "Show advanced preferences over simple ones" msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:71 msgid "" "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the " "preferences dialog." msgstr "" "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều " "khiển tùy chình." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:75 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:540 msgid "Systray icon" msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:76 msgid "" "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for " "basic actions." msgstr "" "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với " "các tính năng cơ bản." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:80 msgid "Start VLC with only a systray icon" msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:81 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar" msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84 msgid "Resize interface to the native video size" msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:85 msgid "" "You have two choices:\n" " - The interface will resize to the native video size\n" " - The video will fit to the interface size\n" " By default, interface resize to the native video size." msgstr "" "Bạn có hai lựa chọn:\n" " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n" " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n" " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:90 msgid "Show playing item name in window title" msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang chạy trong tiêu đề của cửa sổ" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:91 msgid "Show the name of the song or video in the controler window title." msgstr "" "Hiển thị tên của bài hát hoặc đoạn phim trong tiêu đề điều khiển của cửa sổ." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:94 msgid "Show notification popup on track change" msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:96 msgid "" "Show a notification popup with the artist and track name when the current " "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden." msgstr "" "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên file đang chơi " "khi các đối tượng này được chạy, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:99 msgid "Advanced options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:100 msgid "Show all the advanced options in the dialogs." msgstr "Hiển thị tất cả các tùy chọn nâng cao trong các hộp thông báo" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:103 #, fuzzy msgid "Windows opacity between 0.1 and 1" msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104 msgid "" "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and " "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite " "extensions." msgstr "" "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện " "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực " "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:109 #, fuzzy msgid "Fullscreen controller opacity opacity between 0.1 and 1" msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:110 #, fuzzy msgid "" "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, " "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 " "with composite extensions." msgstr "" "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện " "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực " "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:116 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs" msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng " #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:118 msgid "Activate the updates availability notification" msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật phiên bản mới" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:119 msgid "" "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs " "once every two weeks." msgstr "" "Kích hoạt thông báo tự động về phiên bản mới nhất của chương trình. Sẽ kiểm " "tra hai tuần một lần." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122 msgid "Number of days between two update checks" msgstr "Số lượng của ngày cập nhật phiên bản" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:124 msgid "Allow the volume to be set to 400%" msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:125 msgid "" "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. This " "option can distort the audio, since it uses software amplification." msgstr "" "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. Tùy " "chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận " "khuyếch đại của phần mềm." #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:130 msgid "Automatically save the volume on exit" msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:132 msgid "Ask for network policy at start" msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:134 msgid "Save the recently played items in the menu" msgstr "Lưu các đối tượng đã mở gần đây vào menu" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:136 msgid "List of words separated by | to filter" msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:137 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player" msgstr "" "Các thông tin gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các file đã được mở gần đây" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:140 msgid "Define the colors of the volume slider " msgstr "Đổi màu sắc của phần điều khiển âm thanh" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:141 msgid "" "Define the colors of the volume slider\n" "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n" "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n" "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' " msgstr "" "Xác định màu sắc của phần điều khiển âm thanh\n" "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n" "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n" "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:146 msgid "Selection of the starting mode and look " msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:147 msgid "" "Start VLC with:\n" " - normal mode\n" " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n" " - minimal mode with limited controls" msgstr "" "Khời động VLC với:\n" " - chế độ bình thường\n" " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n" " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:153 msgid "Show a controller in fullscreen mode" msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:154 msgid "Embed the file browser in open dialog" msgstr "Nhúng trình duyệt file vào cửa sổ thông báo" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:156 #, fuzzy msgid "Define which screen fullscreen goes" msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:157 msgid "Screennumber of fullscreen, instead ofsame screen where interface is" msgstr "" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:160 msgid "Load extensions on startup" msgstr "" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:161 #, fuzzy msgid "Automatically load the extensions module on startup" msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:164 #, fuzzy msgid "Start in minimal view (without menus)" msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu" #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:169 msgid "Qt interface" msgstr "Giao diện QT" #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:126 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:290 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:83 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:454 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:403 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:305 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:372 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:200 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:308 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:58 msgid "Form" msgstr "Mẫu" #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:129 msgid "Preset" msgstr "Phần thiết lập sẵn" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:230 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:101 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thông báo" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:232 msgid "Show extended options" msgstr "Hiển thị tùy chọn định dạng" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:234 msgid "Show &more options" msgstr "Hiển thị thêm các tùy chọn khác" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:237 msgid "Change the caching for the media" msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:239 msgid " ms" msgstr "mili giây" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:240 msgid "Start Time" msgstr "Thời gian bắt đầu" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:241 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)" msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:242 msgid "Extra media" msgstr "Thêm file nhạc/phim" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:244 msgid "Select the file" msgstr "Chọn file" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:247 msgid "MRL" msgstr "MRL" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:249 msgid "Complete MRL for VLC internal" msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:251 msgid "Edit Options" msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:253 msgid "Change the start time for the media" msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của file nhạc/phim" #: modules/gui/qt4/ui/open.h:255 #, fuzzy msgid "s" msgstr "giây" #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:98 msgid "Capture mode" msgstr "Chế độ ghi hình" #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:100 msgid "Select the capture device type" msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình" #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:102 msgid "Device Selection" msgstr "Lựa chọn thiết bị" #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:103 modules/gui/qt4/ui/sout.h:347 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:105 msgid "Access advanced options to tweak the device" msgstr "Truy cập các tùy chọn nâng cao để tùy biến thiết bị" #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:107 msgid "Advanced options..." msgstr "Tùy chọn nâng cao...." #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:291 msgid "Disc Selection" msgstr "Chọn đĩa" #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:294 msgid "SVCD/VCD" msgstr "SVCD/VCD" #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:296 msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)" msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)" #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:299 msgid "Disc device" msgstr "Thiết bị đĩa" #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:301 msgid "Starting Position" msgstr "Địa điểm bắt đầu" #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:304 msgid "Audio and Subtitles" msgstr "Audio và phụ đề" #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:219 msgid "Choose one or more media file to open" msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở" #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:221 msgid "File Selection" msgstr "Chọn file" #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:222 msgid "You can select local files with the following list and buttons." msgstr "Bạn có thể chọn các file tại mạng con bằng danh sách và các nút sau." #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:223 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:226 msgid "Add a subtitles file" msgstr "Thêm file phụ đề" #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:228 msgid "Use a sub&titles file" msgstr "Sử dụng file phụ đề" #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:230 msgid "Select the subtitles file" msgstr "Chọn file phụ đề" #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:233 #, fuzzy msgid "Font size:" msgstr "Kích thước kiểu chữ" #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:234 #, fuzzy msgid "Text alignment:" msgstr "Canh lề Video" #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:84 msgid "Network Protocol" msgstr "Giao thức mạng" #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:87 #, fuzzy msgid "Enter the URL of the network stream here." msgstr "" "Điền vào mạng lưới các đường dẫn phân luồn URL tại đây, với hoặc không kèm " "theo giao thức." #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:102 #: modules/services_discovery/podcast.c:58 msgid "Podcast URLs list" msgstr "Phân phối danh sách URL" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:456 #, fuzzy msgid "MPEG-TS" msgstr "MJPEG" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:457 #, fuzzy msgid "MPEG-PS" msgstr "MJPEG" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:458 #, fuzzy msgid "WAV" msgstr "AVI" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:459 #, fuzzy msgid "ASF/WMV" msgstr "ASF" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:460 msgid "Ogg/Ogm" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:461 msgid "RAW" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:462 #, fuzzy msgid "MPEG 1" msgstr "MPEG1" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:463 msgid "FLV" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:464 msgid "AVI" msgstr "AVI" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:465 #, fuzzy msgid "MP4/MOV" msgstr "MP4" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:467 #, fuzzy msgid "MKV" msgstr "MOV" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:468 #, fuzzy msgid "Encapsulation" msgstr "Phương pháp rút gọn" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:472 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:491 #, fuzzy msgid " kb/s" msgstr "%u kb/s" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:473 #, fuzzy msgid "Frame Rate" msgstr "Xếp hạng khung" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:475 #, fuzzy msgid " fps" msgstr "giây" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:477 msgid "" "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will " "autodetect the other using the original aspect ratio" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:480 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:483 #, fuzzy msgid "00000; " msgstr "00:00:00" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:485 #, fuzzy msgid "Keep original video track" msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:486 msgid "Video codec" msgstr "Codec của video" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:488 #, fuzzy msgid "Keep original audio track" msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:493 #, fuzzy msgid "Sample Rate" msgstr "Xếp hạng tự động" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:494 msgid "Audio codec" msgstr "Codec của audio" #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:496 #, fuzzy msgid "Overlay subtitles on the video" msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:" #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:329 modules/gui/qt4/ui/sout.h:339 msgid "Destinations" msgstr "Đích đến" #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:330 msgid "New destination" msgstr "Đích đến mớii" #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:332 msgid "" "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check " "with transcoding that the format is compatible with the method used." msgstr "" "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu " "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương " "thức đó sử dụng." #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:333 msgid "Display locally" msgstr "Hiển thị địa phương" #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:336 msgid "Activate Transcoding" msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã" #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:340 msgid "Miscellaneous Options" msgstr "Tổng hợp tùy chọn" #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:341 msgid "Stream all elementary streams" msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp" #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:343 msgid "Group name" msgstr "Tên nhóm" #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:345 msgid "Generated stream output string" msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:406 msgid "Keep audio level between sessions" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:407 msgid "Always reset audio start level to:" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:408 msgid " %" msgstr " %" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:409 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:313 msgid "Output" msgstr "Xuất dữ liệu" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:410 #, fuzzy msgid "Output module:" msgstr "Phương thức xuất dữ liệu" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:415 #, fuzzy msgid "Dolby Surround:" msgstr "Âm thanh vòm" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:416 msgid "Normalize volume to:" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:417 #, fuzzy msgid "Replay gain mode:" msgstr "Chế độ chơi lại" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:418 #, fuzzy msgid "Visualization:" msgstr "Sự hiển thị" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:420 #, fuzzy msgid "Enable Time-Stretching audio" msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:422 #, fuzzy msgid "Preferred audio language:" msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:423 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:424 #, fuzzy msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:425 #, fuzzy msgid "Submit played tracks stats to Last.fm" msgstr "Submission of played songs to last.fm" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:306 msgid "Optical drive" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:307 #, fuzzy msgid "Default optical device" msgstr "Thiết bị đĩa mặc định" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:309 #, fuzzy msgid "Codecs" msgstr "Codec" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:310 msgid "Skip H.264 in-loop deblocking filter" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:311 #, fuzzy msgid "Video quality post-processing level" msgstr "Xử lý với bộ lọc video" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:312 msgid "Use GPU acceleration (experimental)" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:313 #, fuzzy msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)" msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:314 modules/stream_out/switcher.c:90 msgid "Files" msgstr "File" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:315 msgid "Damaged or incomplete AVI file" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:319 #, fuzzy msgid "Default port (server mode)" msgstr "Cổng Server mặc định" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:320 #, fuzzy msgid "HTTP proxy URL" msgstr "HTTP proxy" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:321 #, fuzzy msgid "Default caching policy" msgstr "Cấp độ caching mặc định" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:322 #, fuzzy msgid "HTTP (default)" msgstr "Mặc định" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:323 msgid "RTP over RTSP (TCP)" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:324 msgid "Live555 stream transport" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:373 msgid "Instances" msgstr "Tiến trình" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:374 msgid "Allow only one instance" msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:375 msgid "Enqueue files when in one instance mode" msgstr "Xếp lại các file được chờ để xem khi chạy chế độ tiến trình" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:377 #, fuzzy msgid "Album art download policy:" msgstr "Điều kiện tải Album Art" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:378 msgid "Activate update notifier" msgstr "Kích hoạt thông báo cập nhật" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:380 msgid "Every " msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:381 msgid "Save recently played items" msgstr "Lưu các file được mở gần đây" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:384 msgid "Separate words by | (without space)" msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:387 #, fuzzy msgid "Menus language:" msgstr "Ngôn ngữ của Audio" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:388 #, fuzzy msgid "File associations" msgstr "Tổ chức file:" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:389 #, fuzzy msgid "Set up associations..." msgstr "Tổ chức file:" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:390 msgid "Look and feel" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:391 #, fuzzy msgid "Use custom skin" msgstr "Chọn giao diện" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:393 #, fuzzy msgid "Skin resource file:" msgstr "File giao diện" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:395 msgid "Resize interface to video size" msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:396 #, fuzzy msgid "Force window style:" msgstr "Tựa đề tiếp theo" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:397 #, fuzzy msgid "Show systray icon" msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:398 msgid "Embed video in interface" msgstr "Nhúng video vào giao diện" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:399 msgid " Systray popup when minimized" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:400 #, fuzzy msgid "Show controls in full screen mode" msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:401 msgid "Minimal view mode (no toolbars)" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:403 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel." msgstr "" "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác." #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:405 #, fuzzy msgid "Use native style" msgstr "Sử dụng file phụ đề" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:202 #, fuzzy msgid "Enable On Screen Display (OSD)" msgstr "Hiển thị trên màn hình" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:203 #, fuzzy msgid "Show media title on video start" msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:204 msgid "Subtitles Language" msgstr "Ngôn ngữ phụ đề" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:205 msgid "Preferred subtitles language" msgstr "Ngôn ngữ phụ đề yêu thích" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:206 msgid "Default encoding" msgstr "Mã hóa mặc định" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:208 msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:209 msgid "Font color" msgstr "Màu Chữ" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:212 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1113 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1115 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1117 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1119 msgid " px" msgstr "pixel" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:314 msgid "Accelerated video output (Overlay)" msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:317 modules/video_output/msw/directx.c:64 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions" msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:318 msgid "DirectX" msgstr "DirectX" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:319 msgid "Display device" msgstr "Thiết bị hiển thị" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:320 msgid "Enable wallpaper mode" msgstr "Cho phép chế độ hình nền" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:322 #, fuzzy msgid "Deinterlacing" msgstr "Tái kết hợp" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:323 msgid "Force Aspect Ratio" msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt" #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:329 msgid "vlc-snap" msgstr "chụp hình vlc" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172 msgid "Stuff" msgstr "Việc" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174 msgid "Edit settings" msgstr "Thiết lập chỉnh sửa" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175 msgid "Control" msgstr "Điều khiển" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176 msgid "Run manually" msgstr "Chạy do người điều khiển" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177 msgid "Setup schedule" msgstr "Thiết lập thời khóa biểu" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178 msgid "Run on schedule" msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180 msgid "P/P" msgstr "P/P" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183 msgid "Prev" msgstr "Lùi" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184 msgid "Add Input" msgstr "Thêm dữ liệu nhập" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:185 msgid "Edit Input" msgstr "Sửa nhập dữ liệu" #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:186 msgid "Clear List" msgstr "Xóa danh sách" #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:59 msgid "Refresh" msgstr "Làm mới" #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:60 msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again." msgstr "" "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa." #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1101 msgid "Transform" msgstr "Chuyển đổi" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1102 modules/video_filter/sharpen.c:67 msgid "Sharpen" msgstr "Làm sắc hơn" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1103 msgid "Sigma" msgstr "Sigma" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1104 modules/video_filter/adjust.c:81 msgid "Image adjust" msgstr "Tăng cường hình ảnh" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1110 modules/video_filter/adjust.c:64 msgid "Brightness threshold" msgstr "Ngưỡng độ sáng" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1120 #, fuzzy msgid "Synchronize top and bottom" msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1121 msgid "Synchronize left and right" msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1123 msgid "Magnification/Zoom" msgstr "Phóng to/Thu nhỏ" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1124 msgid "Puzzle game" msgstr "Trò chơi giải đố" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1125 msgid "Black slot" msgstr "Khung màu đen" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1126 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1165 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1171 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1127 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1164 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1170 msgid "Rows" msgstr "Dòng" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1128 modules/video_filter/rotate.c:67 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1129 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1130 msgid "Geometry" msgstr "Hình học" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1131 msgid "Color extraction" msgstr "Giải phóng màu" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1133 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1139 msgid ">HHHHHH;#" msgstr ">HHHHHH;#" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1135 #: modules/video_filter/colorthres.c:70 msgid "Color threshold" msgstr "Ngưỡng màu" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1136 msgid "Similarity" msgstr "Điểm tương tự" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1140 msgid "Color fun" msgstr "Màu sắc vui nhộn" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1142 msgid "Water effect" msgstr "Hiệu ứng giọt nước" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1144 modules/meta_engine/id3genres.h:67 #: modules/video_filter/noise.c:52 msgid "Noise" msgstr "Tiếng ồn" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1145 msgid "Motion detect" msgstr "Xác định chuyển động" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1146 #: modules/video_filter/motionblur.c:59 msgid "Motion blur" msgstr "Làm mờ chuyển động" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1147 msgid "Factor" msgstr "Sự thật" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1151 msgid "Cartoon" msgstr "Hoạt hình" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1152 msgid "Image modification" msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1153 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1162 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:361 msgid "AtmoLight" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1154 msgid "Edge weightning" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1155 #, fuzzy msgid "Output Color Filtermode" msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1156 #, fuzzy msgid "Brightness (%)" msgstr "Độ sáng" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1157 msgid "Darknesslimit" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1158 msgid "Mark analyzed Pixels" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1159 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:268 msgid "Filter length (ms)" msgstr "" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1160 #, fuzzy msgid "Filter threshold (%)" msgstr "Ngưỡng màu" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1161 #, fuzzy msgid "Filter smoothness (%)" msgstr "Phương thức lọc" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1163 msgid "Wall" msgstr "Tường" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1166 msgid "Add text" msgstr "Thêm văn bản" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1169 modules/video_filter/panoramix.c:79 msgid "Panoramix" msgstr "Ảo giác" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1172 modules/video_filter/clone.c:57 msgid "Clone" msgstr "Nhân bản" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1173 modules/video_filter/clone.c:39 msgid "Number of clones" msgstr "Số lượng nhân bản" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1174 msgid "Vout/Overlay" msgstr "Vout/Overlay" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1175 msgid "Add logo" msgstr "Thêm logo" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1176 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:88 msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1179 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1184 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1180 msgid "Logo erase" msgstr "Xóa logo" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1183 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1185 #, fuzzy msgid "Subpicture filters" msgstr "Hình ảnh phụ đề" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1186 msgid "Video filters" msgstr "Bộ lọc Video" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1187 msgid "Vout filters" msgstr "Bộ lọc Vout" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1188 msgid "Reset" msgstr "Cài đặt lại" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1189 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1190 msgid "Advanced video filter controls" msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:287 msgid "VLM configurator" msgstr "Hiệu chỉnh VLC" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:288 msgid "Media Manager Edition" msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:289 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:291 msgid "Input:" msgstr "Nhập vào:" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:292 msgid "Select Input" msgstr "Chọn nhập dữ liệu" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:293 msgid "Output:" msgstr "Xuất ra:" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:294 msgid "Select Output" msgstr "Chọn xuất dữ liệu" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:295 msgid "Time Control" msgstr "Điều khiển thời gian" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:296 msgid "Mux Control" msgstr "Điều khiển dồn kênh" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:297 msgid "Muxer:" msgstr "Dồn kênh:" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:298 msgid "AAAA; " msgstr "AAAA; " #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:299 msgid "Loop" msgstr "Lặp lại" #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:303 msgid "Media Manager List" msgstr "Danh sách quản lý file" #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:131 #, fuzzy msgctxt "Tooltip|Clear" msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206 msgid "Open a skin file" msgstr "Mở một file giao diện" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml" msgstr "File giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:214 msgid "Open playlist" msgstr "Mở danh sách" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215 msgid "Playlist Files|" msgstr "File danh sách|" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223 msgid "Save playlist" msgstr "Lưu danh sách" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html" msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|M3U file|*.m3u| Danh sáchHTML|*.html" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:535 msgid "Skin to use" msgstr "Giao diện sử dụng" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:536 msgid "Path to the skin to use." msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:537 msgid "Config of last used skin" msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:538 msgid "" "Windows configuration of the last skin used. This option is updated " "automatically, do not touch it." msgstr "" "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này " "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó." #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:541 msgid "Show a systray icon for VLC" msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:542 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:543 msgid "Show VLC on the taskbar" msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:544 msgid "Enable transparency effects" msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:545 msgid "" "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful " "when moving windows does not behave correctly." msgstr "" "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ " "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào." #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:548 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:549 msgid "Use a skinned playlist" msgstr "Sử dụng một giao diện cho danh sách" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:550 msgid "Display video in a skinned window if any" msgstr "" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:552 msgid "" "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to " "play back video even though no video tag is implemented" msgstr "" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:578 msgid "Skins" msgstr "Giao diện" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:579 msgid "Skinnable Interface" msgstr "Giao diện có thể thay đổi" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:593 msgid "Skins loader demux" msgstr "Tách kênh tải giao diện" #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:65 msgid "Select skin" msgstr "Chọn giao diện" #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:119 msgid "Open skin ..." msgstr "Mở giao diện...." #: modules/meta_engine/folder.c:67 msgid "Folder meta data" msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung" #: modules/meta_engine/folder.c:69 #, fuzzy msgid "Album art filename" msgstr "Tên log" #: modules/meta_engine/folder.c:69 msgid "Filename to look for album art in current directory" msgstr "" #: modules/meta_engine/id3genres.h:28 msgid "Blues" msgstr "Xanh" #: modules/meta_engine/id3genres.h:29 msgid "Classic rock" msgstr "Rock cổ điển" #: modules/meta_engine/id3genres.h:30 msgid "Country" msgstr "Đồng quê" #: modules/meta_engine/id3genres.h:32 msgid "Disco" msgstr "Disco" #: modules/meta_engine/id3genres.h:33 msgid "Funk" msgstr "Funk" #: modules/meta_engine/id3genres.h:34 msgid "Grunge" msgstr "Grunge" #: modules/meta_engine/id3genres.h:35 msgid "Hip-Hop" msgstr "Hip-Hop" #: modules/meta_engine/id3genres.h:36 msgid "Jazz" msgstr "Jazz" #: modules/meta_engine/id3genres.h:37 msgid "Metal" msgstr "Nhạc nặng" #: modules/meta_engine/id3genres.h:38 msgid "New Age" msgstr "Thế kỷ mới" #: modules/meta_engine/id3genres.h:39 msgid "Oldies" msgstr "Oldies" #: modules/meta_engine/id3genres.h:40 msgid "Other" msgstr "Khác" #: modules/meta_engine/id3genres.h:42 msgid "R&B" msgstr "R&B" #: modules/meta_engine/id3genres.h:43 msgid "Rap" msgstr "Rap" #: modules/meta_engine/id3genres.h:47 msgid "Industrial" msgstr "Công nghiệp" #: modules/meta_engine/id3genres.h:48 msgid "Alternative" msgstr "Thay thế" #: modules/meta_engine/id3genres.h:50 msgid "Death metal" msgstr "Death metal" #: modules/meta_engine/id3genres.h:51 msgid "Pranks" msgstr "Pranks" #: modules/meta_engine/id3genres.h:52 msgid "Soundtrack" msgstr "Soundtrack" #: modules/meta_engine/id3genres.h:53 msgid "Euro-Techno" msgstr "Euro-Techno" #: modules/meta_engine/id3genres.h:54 msgid "Ambient" msgstr "Ambient" #: modules/meta_engine/id3genres.h:55 msgid "Trip-Hop" msgstr "Trip-Hop" #: modules/meta_engine/id3genres.h:56 msgid "Vocal" msgstr "Thanh nhạc" #: modules/meta_engine/id3genres.h:57 msgid "Jazz+Funk" msgstr "Jazz+Funk" #: modules/meta_engine/id3genres.h:58 msgid "Fusion" msgstr "Fusion" #: modules/meta_engine/id3genres.h:59 msgid "Trance" msgstr "Trance" #: modules/meta_engine/id3genres.h:61 msgid "Instrumental" msgstr "Hòa tấu" #: modules/meta_engine/id3genres.h:62 msgid "Acid" msgstr "Acid" #: modules/meta_engine/id3genres.h:63 msgid "House" msgstr "Nhà" #: modules/meta_engine/id3genres.h:64 msgid "Game" msgstr "Game" #: modules/meta_engine/id3genres.h:65 msgid "Sound clip" msgstr "Clip âm thanh" #: modules/meta_engine/id3genres.h:66 msgid "Gospel" msgstr "Nhạc nhà thờ" #: modules/meta_engine/id3genres.h:68 msgid "Alternative rock" msgstr "Alternative rock" #: modules/meta_engine/id3genres.h:70 msgid "Soul" msgstr "Soul" #: modules/meta_engine/id3genres.h:71 msgid "Punk" msgstr "Punk" #: modules/meta_engine/id3genres.h:72 msgid "Space" msgstr "Space" #: modules/meta_engine/id3genres.h:73 msgid "Meditative" msgstr "Meditative" #: modules/meta_engine/id3genres.h:74 msgid "Instrumental pop" msgstr "Hòa tấu pop" #: modules/meta_engine/id3genres.h:75 msgid "Instrumental rock" msgstr "Hòa tấu rock" #: modules/meta_engine/id3genres.h:76 msgid "Ethnic" msgstr "Ethnic" #: modules/meta_engine/id3genres.h:77 msgid "Gothic" msgstr "Gothic" #: modules/meta_engine/id3genres.h:78 msgid "Darkwave" msgstr "Darkwave" #: modules/meta_engine/id3genres.h:79 msgid "Techno-Industrial" msgstr "Techno-Industrial" #: modules/meta_engine/id3genres.h:80 msgid "Electronic" msgstr "Electronic" #: modules/meta_engine/id3genres.h:81 msgid "Pop-Folk" msgstr "Pop-Folk" #: modules/meta_engine/id3genres.h:82 msgid "Eurodance" msgstr "Eurodance" #: modules/meta_engine/id3genres.h:83 msgid "Dream" msgstr "Giấc mơ" #: modules/meta_engine/id3genres.h:84 msgid "Southern rock" msgstr "Southern rock" #: modules/meta_engine/id3genres.h:85 msgid "Comedy" msgstr "Hài kịch" #: modules/meta_engine/id3genres.h:86 msgid "Cult" msgstr "Cult" #: modules/meta_engine/id3genres.h:87 msgid "Gangsta" msgstr "Gangsta" #: modules/meta_engine/id3genres.h:88 msgid "Top 40" msgstr "Top-40" #: modules/meta_engine/id3genres.h:89 msgid "Christian rap" msgstr "Christian rap" #: modules/meta_engine/id3genres.h:90 msgid "Pop/funk" msgstr "Pop/funk" #: modules/meta_engine/id3genres.h:91 msgid "Jungle" msgstr "Jungle" #: modules/meta_engine/id3genres.h:92 msgid "Native American" msgstr "Người mỹ bản xứ" #: modules/meta_engine/id3genres.h:93 msgid "Cabaret" msgstr "Cabaret" #: modules/meta_engine/id3genres.h:94 msgid "New wave" msgstr "New wave" #: modules/meta_engine/id3genres.h:96 msgid "Rave" msgstr "Rave" #: modules/meta_engine/id3genres.h:97 msgid "Showtunes" msgstr "Showtunes" #: modules/meta_engine/id3genres.h:98 msgid "Trailer" msgstr "Trailer" #: modules/meta_engine/id3genres.h:99 msgid "Lo-Fi" msgstr "Lo-Fi" #: modules/meta_engine/id3genres.h:100 msgid "Tribal" msgstr "Tribal" #: modules/meta_engine/id3genres.h:101 msgid "Acid punk" msgstr "Acid punk" #: modules/meta_engine/id3genres.h:102 msgid "Acid jazz" msgstr "Acid jazz" #: modules/meta_engine/id3genres.h:103 msgid "Polka" msgstr "Polka" #: modules/meta_engine/id3genres.h:104 msgid "Retro" msgstr "Retro" #: modules/meta_engine/id3genres.h:105 msgid "Musical" msgstr "Thính phòng" #: modules/meta_engine/id3genres.h:106 msgid "Rock & roll" msgstr "Rock & roll" #: modules/meta_engine/id3genres.h:107 msgid "Hard rock" msgstr "Rock nặng" #: modules/meta_engine/id3tag.c:57 msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser" msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2" #: modules/misc/audioscrobbler.c:135 msgid "The username of your last.fm account" msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn" #: modules/misc/audioscrobbler.c:137 msgid "The password of your last.fm account" msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn" #: modules/misc/audioscrobbler.c:138 msgid "Scrobbler URL" msgstr "" #: modules/misc/audioscrobbler.c:139 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine" msgstr "" #: modules/misc/audioscrobbler.c:163 msgid "Audioscrobbler" msgstr "Audioscrobbler" #: modules/misc/audioscrobbler.c:164 msgid "Submission of played songs to last.fm" msgstr "Submission of played songs to last.fm" #: modules/misc/audioscrobbler.c:285 msgid "Last.fm username not set" msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập" #: modules/misc/audioscrobbler.c:286 msgid "" "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart " "VLC.\n" "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account." msgstr "" "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động " "lại VLC.\n" "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản." #: modules/misc/audioscrobbler.c:824 msgid "last.fm: Authentication failed" msgstr "" #: modules/misc/audioscrobbler.c:825 msgid "" "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and " "relaunch VLC." msgstr "" "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và " "khởi động lại VLC." #: modules/misc/dummy/dummy.c:42 msgid "Dummy image chroma format" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:44 msgid "" "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format " "instead of trying to improve performances by using the most efficient one." msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:48 msgid "Save raw codec data" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:50 msgid "" "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the " "main options." msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:56 msgid "" "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling " "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty " "annoying when you want to stop VLC and no video window is open." msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:64 msgid "Dummy interface function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:68 msgid "Dummy Interface" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:73 msgid "Dummy demux function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:78 msgid "Dummy decoder" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:79 msgid "Dummy decoder function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:86 msgid "Dump decoder" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:87 msgid "Dump decoder function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:92 msgid "Dummy encoder function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:96 msgid "Dummy audio output function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:100 msgid "Dummy video output function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:101 msgid "Dummy Video output" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:109 msgid "Stats video output" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:110 msgid "Stats video output function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:115 msgid "Dummy font renderer function" msgstr "" #: modules/misc/dummy/dummy.c:119 msgid "libc memcpy" msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:95 #, fuzzy msgid "Font family for the font you want to use" msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng" #: modules/misc/freetype.c:97 #, fuzzy msgid "Fontfile for the font you want to use" msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng" #: modules/misc/freetype.c:100 modules/misc/win32text.c:60 msgid "Font size in pixels" msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel" #: modules/misc/freetype.c:101 modules/misc/win32text.c:61 msgid "" "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If " "set to something different than 0 this option will override the relative " "font size." msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:106 modules/misc/win32text.c:66 msgid "" "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on " "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. " msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:109 modules/misc/quartztext.c:86 #: modules/misc/win32text.c:69 msgid "Text default color" msgstr "Màu sắc văn bản mặc định" #: modules/misc/freetype.c:110 modules/misc/quartztext.c:87 #: modules/misc/win32text.c:70 msgid "" "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an " "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, " "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow " "(red + green), #FFFFFF = white" msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:114 modules/misc/quartztext.c:82 #: modules/misc/win32text.c:74 msgid "Relative font size" msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:115 msgid "" "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the " "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden." msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104 #: modules/misc/win32text.c:81 msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104 #: modules/misc/win32text.c:81 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104 #: modules/misc/win32text.c:81 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104 #: modules/misc/win32text.c:81 msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #: modules/misc/freetype.c:122 msgid "Use YUVP renderer" msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:123 msgid "" "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if " "you want to encode into DVB subtitles" msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:125 msgid "Font Effect" msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ" #: modules/misc/freetype.c:126 msgid "" "It is possible to apply effects to the rendered text to improve its " "readability." msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:135 msgid "Background" msgstr "Nền" #: modules/misc/freetype.c:135 msgid "Fat Outline" msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:147 modules/misc/win32text.c:93 msgid "Text renderer" msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:148 msgid "Freetype2 font renderer" msgstr "" #: modules/misc/freetype.c:361 msgid "" "Please wait while your font cache is rebuilt.\n" "This should take less than a few minutes." msgstr "" #: modules/misc/gnome-session.c:75 modules/misc/inhibit.c:75 msgid "Power Management Inhibitor" msgstr "" #: modules/misc/gnome-session.c:169 modules/misc/inhibit.c:168 msgid "Playing some media." msgstr "" #: modules/misc/gnome-session2.c:41 #, fuzzy msgid "SessionManager" msgstr "Tên tiến trình" #: modules/misc/gnome-session2.c:42 modules/misc/inhibit/xdg.c:36 msgid "XDG screen saver inhibition" msgstr "" #: modules/misc/gnutls.c:79 msgid "Expiration time for resumed TLS sessions" msgstr "" #: modules/misc/gnutls.c:81 msgid "" "It is possible to cache the resumed TLS sessions. This is the expiration " "time of the sessions stored in this cache, in seconds." msgstr "" #: modules/misc/gnutls.c:84 msgid "Number of resumed TLS sessions" msgstr "" #: modules/misc/gnutls.c:86 msgid "" "This is the maximum number of resumed TLS sessions that the cache will hold." msgstr "" #: modules/misc/gnutls.c:91 msgid "GnuTLS transport layer security" msgstr "" #: modules/misc/gnutls.c:101 msgid "GnuTLS server" msgstr "" #: modules/misc/inhibit/osso.c:40 #, fuzzy msgid "OSSO" msgstr "OSS" #: modules/misc/inhibit/osso.c:41 msgid "OSSO screen unblanking" msgstr "" #: modules/misc/inhibit/xdg.c:35 #, fuzzy msgid "XDG-screensaver" msgstr "Tắt Screensaver" #: modules/misc/inhibit/xscreensaver.c:67 msgid "X Screensaver disabler" msgstr "" #: modules/misc/logger.c:118 msgid "Log format" msgstr "Định dạng log" #: modules/misc/logger.c:120 msgid "" "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default) and \"html" "\"." msgstr "" #: modules/misc/logger.c:124 msgid "" "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default), \"html\", " "and \"syslog\" (special mode to send to syslog instead of file." msgstr "" #: modules/misc/logger.c:128 msgid "Syslog facility" msgstr "" #: modules/misc/logger.c:129 msgid "" "Select the syslog facility where logs will be forwarded. Available choices " "are \"user\" (default), \"daemon\", and \"local0\" through \"local7\"." msgstr "" #: modules/misc/logger.c:157 #, fuzzy msgid "Verbosity" msgstr "Cấp độ dài dòng" #: modules/misc/logger.c:158 msgid "" "Select the verbosity to use for log or -1 to use the same verbosity given by " "--verbose." msgstr "" #: modules/misc/logger.c:162 msgid "Logging" msgstr "" #: modules/misc/logger.c:163 msgid "File logging" msgstr "" #: modules/misc/logger.c:169 msgid "Log filename" msgstr "Tên log" #: modules/misc/logger.c:169 msgid "Specify the log filename." msgstr "" #: modules/misc/lua/vlc.c:56 msgid "Lua interface" msgstr "" #: modules/misc/lua/vlc.c:57 msgid "Lua interface module to load" msgstr "" #: modules/misc/lua/vlc.c:59 msgid "Lua interface configuration" msgstr "" #: modules/misc/lua/vlc.c:60 msgid "" "Lua interface configuration string. Format is: '[\"" "\"] = {