1 # Vietnamese translations for vlc package.
\r
2 # Copyright (C) 2008-2010 VideoLAN
\r
3 # This file is distributed under the same license as the vlc package.
\r
4 # Phan Anh <ppanhh@gmail.com>, 2009-2010.
\r
8 "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-04-12 23:59+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-06-29 15:23+0700\n"
11 "Last-Translator: anh phan <ppanhh@gmail.com>\n"
12 "Language-Team: iamphananh.blogspot.com <ppanhh@gmail.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "VietnamVietnamViet namviProject-Id-Version: vlc 1.0\n"
17 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
18 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
19 "X-Poedit-Bookmarks: 117,2617,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1,-1\n"
21 #: include/vlc_common.h:916
23 "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
24 "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n"
25 "see the file named COPYING for details.\n"
26 "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n"
28 "Chương trình này được phát hành mà KHÔNG CÓ SỰ BẢO HÀNH, tuân theo các điều "
29 "khoản của luật pháp.\n"
30 "Bạn có thể phân phối nó với các điều khoản của GNU General Public License;\n"
31 "Hãy xem file COPYING để có thêm thông tin.\n"
32 "Lập trình bởi nhóm VideoLAN, phiên bản Việt Hóa được phiên dịch bởi Phan "
35 #: include/vlc_config_cat.h:32
36 msgid "VLC preferences"
39 #: include/vlc_config_cat.h:34
40 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options."
41 msgstr "Chọn\"Tùy chọn nâng cao\" để có thêm các lựa chọn khác"
43 #: include/vlc_config_cat.h:37 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
44 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:81
45 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1013 modules/misc/dummy/dummy.c:69
49 #: include/vlc_config_cat.h:38
50 msgid "Settings for VLC's interfaces"
51 msgstr "Thiết lập giao diện"
53 #: include/vlc_config_cat.h:40
54 msgid "Main interfaces settings"
55 msgstr "Thiết lập giao diện chính"
57 #: include/vlc_config_cat.h:42
58 msgid "Main interfaces"
59 msgstr "Giao diện chính"
61 #: include/vlc_config_cat.h:43
62 msgid "Settings for the main interface"
63 msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính"
65 #: include/vlc_config_cat.h:45 src/libvlc-module.c:185
66 msgid "Control interfaces"
67 msgstr "Giao diện điều khiển"
69 #: include/vlc_config_cat.h:46
70 msgid "Settings for VLC's control interfaces"
71 msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển"
73 #: include/vlc_config_cat.h:48 include/vlc_config_cat.h:49
74 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
75 msgid "Hotkeys settings"
76 msgstr "Thiết lập phím tắt"
78 #: include/vlc_config_cat.h:52 src/input/es_out.c:2840 src/input/es_out.c:2880
79 #: src/libvlc-module.c:1567 modules/access/imem.c:69
80 #: modules/gui/macosx/intf.m:667 modules/gui/macosx/output.m:170
81 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:114 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184
82 #: modules/gui/macosx/wizard.m:380
83 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:507
84 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:83
85 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:487 modules/services_discovery/mediadirs.c:77
86 #: modules/stream_out/es.c:93 modules/stream_out/transcode/transcode.c:192
90 #: include/vlc_config_cat.h:53
91 msgid "Audio settings"
94 #: include/vlc_config_cat.h:55
95 msgid "General audio settings"
96 msgstr "Thiết lập chung cho Audio"
98 #: include/vlc_config_cat.h:57 include/vlc_config_cat.h:79
99 #: src/video_output/video_output.c:482
103 #: include/vlc_config_cat.h:58
104 msgid "Audio filters are used to process the audio stream."
105 msgstr "Bộ lọc Audio dùng để xử lý việc phân luồng Audio"
107 #: include/vlc_config_cat.h:60 src/audio_output/input.c:108
108 #: modules/gui/macosx/intf.m:677 modules/gui/macosx/intf.m:678
109 msgid "Visualizations"
112 #: include/vlc_config_cat.h:61 src/audio_output/input.c:182
113 msgid "Audio visualizations"
114 msgstr "Hiệu ứng Audio"
116 #: include/vlc_config_cat.h:63 include/vlc_config_cat.h:75
117 msgid "Output modules"
118 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
120 #: include/vlc_config_cat.h:64
121 msgid "General settings for audio output modules."
122 msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio"
124 #: include/vlc_config_cat.h:66 src/libvlc-module.c:2039
125 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:226
126 msgid "Miscellaneous"
129 #: include/vlc_config_cat.h:67
130 msgid "Miscellaneous audio settings and modules."
131 msgstr "Tổng quan thiết lập phương thức Audio"
133 #: include/vlc_config_cat.h:70 src/input/es_out.c:2843 src/input/es_out.c:2927
134 #: src/libvlc-module.c:1620 modules/access/imem.c:69
135 #: modules/gui/macosx/intf.m:680 modules/gui/macosx/output.m:160
136 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:103 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188
137 #: modules/gui/macosx/wizard.m:381
138 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:508
139 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:85
140 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:469 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:321
141 #: modules/misc/dummy/dummy.c:106 modules/services_discovery/mediadirs.c:70
142 #: modules/stream_out/es.c:101 modules/stream_out/transcode/transcode.c:161
146 #: include/vlc_config_cat.h:71
147 msgid "Video settings"
148 msgstr "Thiết lập Video"
150 #: include/vlc_config_cat.h:73
151 msgid "General video settings"
152 msgstr "Thiết lập chung cho Video"
154 #: include/vlc_config_cat.h:77
155 msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
156 msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây"
158 #: include/vlc_config_cat.h:81
159 msgid "Video filters are used to process the video stream."
160 msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video"
162 #: include/vlc_config_cat.h:83
163 msgid "Subtitles/OSD"
164 msgstr "Phụ đề/Hiển thị trên màn hình"
166 #: include/vlc_config_cat.h:84
168 "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\""
170 "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình ảnh"
173 #: include/vlc_config_cat.h:93
174 msgid "Input / Codecs"
175 msgstr "Nhập dữ liệu/Codec"
177 #: include/vlc_config_cat.h:94
178 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding"
179 msgstr "Thiết lập cho phần nhập dữ liệu, nén kênh, giải và mã hóa"
181 #: include/vlc_config_cat.h:97
182 msgid "Access modules"
183 msgstr "Phương thức truy cập"
185 #: include/vlc_config_cat.h:99
187 "Settings related to the various access methods. Common settings you may want "
188 "to alter are HTTP proxy or caching settings."
190 "Thiết lập cho phần các phương thức truy cập khác nhau. Thiết lập chung giúp "
191 "bạn hủy bỏ HTTP proxy hoặc là cache"
193 #: include/vlc_config_cat.h:103
194 msgid "Stream filters"
195 msgstr "Bộ lọc luồng"
197 #: include/vlc_config_cat.h:105
199 "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the "
200 "input side of VLC. Use with care..."
202 "Bộ lọc luồng là một phương thức đặc biệt thuộc tiến trình nâng cao cho việc "
203 "nhập dữ liệu vào VLC. Hãy cẩn thận..."
205 #: include/vlc_config_cat.h:108
209 #: include/vlc_config_cat.h:109
210 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams."
211 msgstr "Tách kênh dùng để tách audio và video thành các luồng riêng rẽ."
213 #: include/vlc_config_cat.h:111
215 msgstr "Codec của Video"
217 #: include/vlc_config_cat.h:112
219 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders."
220 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
222 #: include/vlc_config_cat.h:114
224 msgstr "Codec của Audio"
226 #: include/vlc_config_cat.h:115
227 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders."
228 msgstr "Thiết lập cho phần audio cũng như giải và mã hóa."
230 #: include/vlc_config_cat.h:117
232 msgid "Subtitles codecs"
233 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
235 #: include/vlc_config_cat.h:118
237 msgid "Settings for subtitles, teletext and CC decoders and encoders."
238 msgstr "Thiết lập áp dụng cho phần giải và mã hóa video."
240 #: include/vlc_config_cat.h:120
241 msgid "General Input"
242 msgstr "Tổng quát việc nhập dữ liệu"
244 #: include/vlc_config_cat.h:121
245 msgid "General input settings. Use with care..."
246 msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu, hãy cẩn thận..."
248 #: include/vlc_config_cat.h:124 src/libvlc-module.c:1959
249 msgid "Stream output"
250 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
252 #: include/vlc_config_cat.h:126
254 "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when "
255 "saving incoming streams.\n"
256 "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module "
257 "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/"
259 "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, "
262 "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng được sử dụng như là một luồng chủ "
263 "hoặc lưu các luồng đầu vào.\n"
264 "Các luồng sẽ được trộn và sau đó đi qua phương thức \"truy cập xuất dữ liệu"
265 "\" có thể lưu luồng vào một file hoặc phân luồn nó (UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n"
266 "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng "
267 "(chuyển mã, nhân bản...)."
269 #: include/vlc_config_cat.h:134
270 msgid "General stream output settings"
271 msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng"
273 #: include/vlc_config_cat.h:136
277 #: include/vlc_config_cat.h:138
279 "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the "
280 "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to "
281 "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n"
282 "You can also set default parameters for each muxer."
284 "Trộn kênh dùng để tạo ra các định dạng từ việc kết nối lại các luồng sơ cấp "
285 "(video, audio,...) với nhau. Phần thiết lập này sẽ cho phép bạn bắt buộc "
286 "phải yêu cầu các thông số cho việc trộn kênh. Ban không nên chọn phần này.\n"
287 "Bạn cũng có thể thiết lập lại các giá trị mặc định của từng thao tác trộn "
290 #: include/vlc_config_cat.h:144
291 msgid "Access output"
292 msgstr "Truy cập cách xuất dữ liệu"
294 #: include/vlc_config_cat.h:146
296 "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This "
297 "setting allows you to always force a specific access output method. You "
298 "should probably not do that.\n"
299 "You can also set default parameters for each access output."
301 "Phương thức truy cập cách xuất dữ liệu điều khiển các luồng đã trộn được gửi "
302 "đi. Phần thiết lập này cho phép bạn bắt buộc phải có phần nhập dữ liệu đầu "
303 "vào. Bận không nên chọn phần này.\n"
304 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số cho mỗi cách thức truy cập."
306 #: include/vlc_config_cat.h:151
310 #: include/vlc_config_cat.h:153
312 "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. "
313 "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably "
315 "You can also set default parameters for each packetizer."
317 "Đóng gói được dùng để \"tái xử lý\" các luồng sơ cấp trước khi trộn. Phần "
318 "thiết lập này sẽ bắt buộc tạo một phần đóng gói. Bạn không nên làm điều "
320 "Bạn cũng có thể thiết lập các thông số mặc định cho từng gói."
322 #: include/vlc_config_cat.h:159
326 #: include/vlc_config_cat.h:160
328 "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to "
329 "the Streaming Howto for more information. You can configure default options "
330 "for each sout stream module here."
332 "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy "
333 "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để"
335 #: include/vlc_config_cat.h:165 modules/services_discovery/sap.c:120
339 #: include/vlc_config_cat.h:167
341 "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
342 "multicast UDP or RTP."
344 "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc dồn "
345 "kênh băng UDP hay RTP"
347 #: include/vlc_config_cat.h:170
351 #: include/vlc_config_cat.h:171
352 msgid "VLC's implementation of Video On Demand"
353 msgstr "Thi hành Video theo yêu cầu của VLC"
355 #: include/vlc_config_cat.h:175 src/libvlc-module.c:2101
356 #: src/playlist/engine.c:131 modules/demux/playlist/playlist.c:69
357 #: modules/demux/playlist/playlist.c:70 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:75
358 #: modules/gui/macosx/intf.m:608 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
359 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:126
360 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:259
361 #: modules/gui/qt4/dialogs/playlist.cpp:41
365 #: include/vlc_config_cat.h:176
367 "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules "
368 "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)."
370 "Thiết lập này áp dụng cho cách thao tác của danh sách chơi (vd như cách chơi "
371 "lại toàn bộ danh sách) và các phương thức thêm các đối tượng vào danh sách "
372 "chơi một cách tự động (\"khám phá dịch vụ\" phương thức)."
374 #: include/vlc_config_cat.h:180
375 msgid "General playlist behaviour"
376 msgstr "Thao tác chung của danh sách nhạc"
378 #: include/vlc_config_cat.h:181 modules/gui/macosx/playlist.m:476
379 #: modules/gui/macosx/playlist.m:477
380 msgid "Services discovery"
381 msgstr "Các dịch vụ khác"
383 #: include/vlc_config_cat.h:182
385 "Services discovery modules are facilities that automatically add items to "
388 "Phương thức khám phá dịch vụ là thao tác thuận lợi cho việc thêm các đối "
389 "tượng vào danh sách."
391 #: include/vlc_config_cat.h:186 src/libvlc-module.c:1906
395 #: include/vlc_config_cat.h:187
396 msgid "Advanced settings. Use with care..."
397 msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi chỉnh sửa..."
399 #: include/vlc_config_cat.h:189
401 msgstr "Tính năng CPU"
403 #: include/vlc_config_cat.h:190
405 "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme care!"
406 msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
408 #: include/vlc_config_cat.h:193
409 msgid "Advanced settings"
410 msgstr "Thiết lập nâng cao"
412 #: include/vlc_config_cat.h:198 modules/gui/macosx/open.m:180
413 #: modules/gui/macosx/open.m:459 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:259
414 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:318
418 #: include/vlc_config_cat.h:199
419 msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
421 "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập của mạng lưới đến các "
424 #: include/vlc_config_cat.h:202
425 msgid "Chroma modules settings"
426 msgstr "Thiết lập phương thức màu sắc"
428 #: include/vlc_config_cat.h:203
429 msgid "These settings affect chroma transformation modules."
430 msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
432 #: include/vlc_config_cat.h:205
433 msgid "Packetizer modules settings"
434 msgstr "Thiết lập phương thức đóng gói"
436 #: include/vlc_config_cat.h:209
437 msgid "Encoders settings"
438 msgstr "Thiết lập bộ mã hóa"
440 #: include/vlc_config_cat.h:211
441 msgid "These are general settings for video/audio/subtitles encoding modules."
443 "Sau đây là các thiết lập chung cho video/audio/phụ đề và các phương pháp mã "
446 #: include/vlc_config_cat.h:214
447 msgid "Dialog providers settings"
448 msgstr "Thiết lập nhà cung cấp hộii thoại"
450 #: include/vlc_config_cat.h:216
451 msgid "Dialog providers can be configured here."
452 msgstr "Cửa sổ thông báo của nhà cung cấp có thể chỉnh sửa tại đây."
454 #: include/vlc_config_cat.h:218
455 msgid "Subtitle demuxer settings"
456 msgstr "Thiết lập tách kênh phụ đề"
458 #: include/vlc_config_cat.h:220
460 "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
461 "example by setting the subtitles type or file name."
463 "Trong phần này bạn có thể chỉnh sửa thao tác của tách kênh phụ đề, ví dụ như "
464 "thiét lập dạng của phụ đề hoặc là tên file"
466 #: include/vlc_config_cat.h:227
467 msgid "No help available"
468 msgstr "Không thể giúp đỡ"
470 #: include/vlc_config_cat.h:228
471 msgid "There is no help available for these modules."
472 msgstr "Không có file trợ giúp tương ứng với các phương thức này"
474 #: include/vlc_interface.h:126
477 "Warning: if you can't access the GUI anymore, open a command-line window, go "
478 "to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n"
481 "Cảnh báo: bạn không thể thao tác giao diện đồ họa người dùng thêm nữa, mở "
482 "cửa sổ dòng lệnh, đi đến thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy \"vlc -I qt\"\n"
484 #: include/vlc_intf_strings.h:46
485 msgid "Quick &Open File..."
486 msgstr "Mở nhanh file..."
488 #: include/vlc_intf_strings.h:47
489 msgid "&Advanced Open..."
490 msgstr "Mở file nâng cao..."
492 #: include/vlc_intf_strings.h:48
493 msgid "Open D&irectory..."
494 msgstr "Mở thư mục..."
496 #: include/vlc_intf_strings.h:49
497 msgid "Open &Folder..."
498 msgstr "Mở Folder..."
500 #: include/vlc_intf_strings.h:50
501 msgid "Select one or more files to open"
502 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
504 #: include/vlc_intf_strings.h:51
505 msgid "Select Directory"
506 msgstr "Chọn thư mục"
508 #: include/vlc_intf_strings.h:51
510 msgid "Select Folder"
513 #: include/vlc_intf_strings.h:55
514 msgid "Media &Information"
515 msgstr "Thông tin file"
517 #: include/vlc_intf_strings.h:56
518 msgid "&Codec Information"
519 msgstr "Thông tin codec"
521 #: include/vlc_intf_strings.h:57
525 #: include/vlc_intf_strings.h:58
526 msgid "Jump to Specific &Time"
527 msgstr "Nhảy tới thời gian tự chọn"
529 #: include/vlc_intf_strings.h:59 modules/gui/qt4/menus.cpp:664
533 #: include/vlc_intf_strings.h:60
534 msgid "&VLM Configuration"
535 msgstr "Chỉnh sửa VLM"
537 #: include/vlc_intf_strings.h:62
539 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
541 #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/rc.c:72
542 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:69
543 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:173 modules/gui/macosx/intf.m:601
544 #: modules/gui/macosx/intf.m:646 modules/gui/macosx/intf.m:736
545 #: modules/gui/macosx/intf.m:743 modules/gui/macosx/intf.m:2006
546 #: modules/gui/macosx/intf.m:2007 modules/gui/macosx/intf.m:2008
547 #: modules/gui/macosx/intf.m:2009 modules/gui/macosx/playlist.m:464
548 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104 modules/gui/qt4/menus.cpp:790
549 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:256
553 #: include/vlc_intf_strings.h:66
554 msgid "Fetch Information"
555 msgstr "Thông tin mở rộng"
557 #: include/vlc_intf_strings.h:67
559 msgid "Remove Selected"
560 msgstr "Không chọn file nào"
562 #: include/vlc_intf_strings.h:68
563 msgid "Information..."
564 msgstr "Thông tin..."
566 #: include/vlc_intf_strings.h:69
570 #: include/vlc_intf_strings.h:70
572 msgid "Create Directory..."
575 #: include/vlc_intf_strings.h:71
577 msgid "Create Folder..."
578 msgstr "Mở thư mục..."
580 #: include/vlc_intf_strings.h:72
582 msgid "Show Containing Directory..."
583 msgstr "Chọn một thư mục...."
585 #: include/vlc_intf_strings.h:73
586 msgid "Show Containing Folder..."
589 #: include/vlc_intf_strings.h:74
593 #: include/vlc_intf_strings.h:75
597 #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/controls.m:297
598 #: modules/gui/macosx/controls.m:367 modules/gui/macosx/controls.m:1052
599 #: modules/gui/macosx/intf.m:655
601 msgstr "Lặp lại tất cả"
603 #: include/vlc_intf_strings.h:81 modules/gui/macosx/controls.m:281
604 #: modules/gui/macosx/controls.m:339 modules/gui/macosx/controls.m:1045
605 #: modules/gui/macosx/intf.m:654
607 msgstr "Lặp lại một lần"
609 #: include/vlc_intf_strings.h:82
612 msgstr "Không lặp lại"
614 #: include/vlc_intf_strings.h:84 src/libvlc-module.c:1459
615 #: modules/gui/macosx/controls.m:1038 modules/gui/macosx/intf.m:653
616 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
617 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
621 #: include/vlc_intf_strings.h:85 modules/gui/macosx/controls.m:219
623 msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên"
625 #: include/vlc_intf_strings.h:87
626 msgid "Add to Playlist"
627 msgstr "Thêm vào danh sách"
629 #: include/vlc_intf_strings.h:88
631 msgid "Add to Media Library"
632 msgstr "Thêm vào thư viện"
634 #: include/vlc_intf_strings.h:90
637 msgstr "Thêm file..."
639 #: include/vlc_intf_strings.h:91
641 msgid "Advanced Open..."
642 msgstr "Mở file nâng cao..."
644 #: include/vlc_intf_strings.h:92
646 msgid "Add Directory..."
647 msgstr "Thêm thư mục..."
649 #: include/vlc_intf_strings.h:93
651 msgid "Add Folder..."
652 msgstr "Thêm file..."
654 #: include/vlc_intf_strings.h:95
655 msgid "Save Playlist to &File..."
656 msgstr "Lưu danh sách và file..."
658 #: include/vlc_intf_strings.h:96
659 msgid "Open Play&list..."
660 msgstr "Mở danh sách..."
662 #: include/vlc_intf_strings.h:98
663 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1185
667 #: include/vlc_intf_strings.h:99
668 msgid "Search Filter"
669 msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
671 #: include/vlc_intf_strings.h:101
672 msgid "&Services Discovery"
673 msgstr "Khám phá dịch vụ"
675 #: include/vlc_intf_strings.h:105
677 "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
680 "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
682 #: include/vlc_intf_strings.h:110 modules/gui/macosx/extended.m:78
684 msgstr "Sao chép hình ảnh"
686 #: include/vlc_intf_strings.h:111
687 msgid "Clone the image"
688 msgstr "Sao chép hình ảnh"
690 #: include/vlc_intf_strings.h:113
691 msgid "Magnification"
694 #: include/vlc_intf_strings.h:114
696 "Magnify a part of the video. You can select which part of the image should "
699 "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng to."
701 #: include/vlc_intf_strings.h:117 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1141
705 #: include/vlc_intf_strings.h:118
706 msgid "\"Waves\" video distortion effect"
707 msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
709 #: include/vlc_intf_strings.h:120
710 msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
711 msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
713 #: include/vlc_intf_strings.h:122
714 msgid "Image colors inversion"
715 msgstr "Đảo ngược màu sắc hình ảnh"
717 #: include/vlc_intf_strings.h:124
718 msgid "Split the image to make an image wall"
719 msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
721 #: include/vlc_intf_strings.h:126
723 "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
724 "The video gets split in parts that you must sort."
726 "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
727 "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
729 #: include/vlc_intf_strings.h:129
731 "\"Edge detection\" video distortion effect.\n"
732 "Try changing the various settings for different effects"
735 #: include/vlc_intf_strings.h:132
737 "\"Color detection\" effect. The whole image will be turned to black and "
738 "white, except the parts that are of the color that you select in the "
742 # Phần trợ giúp tổng quan trong Help
\r
743 #: include/vlc_intf_strings.h:136
745 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
746 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Welcome to VLC media player Help</"
747 "h2><h3>Documentation</h3><p>You can find VLC documentation on VideoLAN's <a "
748 "href=\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a> website.</p><p>If you are a "
749 "newcomer to VLC media player, please read the<br><a href=\"http://wiki."
750 "videolan.org/Documentation:VLC_for_dummies\"><em>Introduction to VLC media "
751 "player</em></a>.</p><p>You will find some information on how to use the "
752 "player in the <br>\"<a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
753 "Play_HowTo\"><em>How to play files with VLC media player</em></a>\" document."
754 "</p><p>For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and "
755 "streaming tasks, you should find useful information in the <a href=\"http://"
756 "wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo\">Streaming Documentation</"
757 "a>.</p><p>If you are unsure about terminology, please consult the <a href="
758 "\"http://wiki.videolan.org/Knowledge_Base\">knowledge base</a>.</p><p>To "
759 "understand the main keyboard shortcuts, read the <a href=\"http://wiki."
760 "videolan.org/Hotkeys\">shortcuts</a> page.</p><h3>Help</h3><p>Before asking "
761 "any question, please refer yourself to the <a href=\"http://www.videolan.org/"
762 "support/faq.html\">FAQ</a>.</p><p>You might then get (and give) help on the "
763 "<a href=\"http://forum.videolan.org\">Forums</a>, the <a href=\"http://www."
764 "videolan.org/vlc/lists.html\">mailing-lists</a> or our IRC channel "
765 "(<em>#videolan</em> on irc.freenode.net).</p><h3>Contribute to the project</"
766 "h3><p>You can help the VideoLAN project giving some of your time to help the "
767 "community, to design skins, to translate the documentation, to test and to "
768 "code. You can also give funds and material to help us. And of course, you "
769 "can <b>promote</b> VLC media player.</p></body></html>"
771 "<html><head><meta http-equiv=\"Content-Type\" content=\"text/html; "
772 "charset=utf-8\" /></head><body><h2>Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC - "
773 "Việt hóa bởi Phan Anh - ppanhh@gmail.com</h2><h3>Hướng dẫn người dùng</"
774 "h3><p>Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web <a href="
775 "\"http://wiki.videolan.org\">wiki</a>.</p><p>Nếu bạn lần đầu tiên sử dụng "
776 "VLC, hãy đọc phần<br><a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:"
777 "VLC_for_dummies\"><em>Giới thiệu chương trình VLC</em></a>.</p><p>Bạn sẽ "
778 "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại<br>\"<a href=\"http://wiki."
779 "videolan.org/Documentation:Play_HowTo\"><em>tài liệu cách mở một file với "
780 "VLC </em></a>\" .</p><p>Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển "
781 "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin "
782 "hữu ích tại <a href=\"http://wiki.videolan.org/Documentation:Streaming_HowTo"
783 "\">Tài liệu phân luồng</a>.</p><p>Nếu bạn thấy bổi rối với các thuật ngữ "
784 "trong chương trình, hãy truy cập vào trang <a href=\"http://wiki.videolan."
785 "org/Knowledge_Base\">Kiến Thức Cơ Bản</a>.</p><p>Để có thể thao tác với các "
786 "phím tắt, bạn hãy đọc phần <a href=\"http://wiki.videolan.org/Hotkeys\">Phím "
787 "Tắt</a> .</p><h3>Trợ giúp trực tuyến</h3><p>Trước khi có câu hỏi nào, bạn "
788 "hãy dành chút thời gian xem qua <a href=\"http://www.videolan.org/support/"
789 "faq.html\">Các Câu Hỏi Thường Gặp</a>.</p><p>Sau đó bạn có thể đăng thắc mắc "
790 "(trợ giúp) của mình lên phần <a href=\"http://forum.videolan.org\">Diễn đan "
791 "VLC</a>, hay <a href=\"http://www.videolan.org/vlc/lists.html\">email cho "
792 "chúng tôi</a> hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng IRCl (<em>#videolan</"
793 "em> trên irc.freenode.net).</p><h3>Đóng góp cho VLC</h3><p>Bạn có thể trợ "
794 "giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho cộng đồng VLC trên mạng "
795 "internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài liệu hướng dẫn, thử nghiệm "
796 "và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng tôi về vật chất thông qua quỹ "
797 "của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển <b>tự mình phát triển</b> VLC.</"
800 #: src/audio_output/filters.c:166 src/audio_output/filters.c:213
801 #: src/audio_output/filters.c:236
802 msgid "Audio filtering failed"
803 msgstr "Chế độ lọc Audio thất bại"
805 #: src/audio_output/filters.c:167 src/audio_output/filters.c:214
806 #: src/audio_output/filters.c:237
808 msgid "The maximum number of filters (%d) was reached."
809 msgstr "Số lượng các bộ lọc (%d) đã đạt được."
811 #: src/audio_output/input.c:110 src/audio_output/input.c:156
812 #: src/input/es_out.c:931 src/libvlc-module.c:653
813 #: src/video_output/video_output.c:1687 modules/video_filter/postproc.c:230
817 #: src/audio_output/input.c:112 modules/visualization/visual/visual.c:129
819 msgstr "Máy đo quang phổ"
821 #: src/audio_output/input.c:114
825 #: src/audio_output/input.c:116
829 #: src/audio_output/input.c:118
833 #: src/audio_output/input.c:153 modules/audio_filter/equalizer.c:76
834 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:144 modules/gui/macosx/equalizer.m:145
835 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:159
839 #: src/audio_output/input.c:175 src/libvlc-module.c:318
840 msgid "Audio filters"
841 msgstr "Bộ lọc Audio"
843 #: src/audio_output/input.c:197
845 msgstr "Chơi lại lần nữa"
847 #: src/audio_output/output.c:101 src/audio_output/output.c:128
848 #: modules/access/vcdx/info.c:86 modules/gui/macosx/intf.m:673
849 #: modules/gui/macosx/intf.m:674
850 msgid "Audio Channels"
853 #: src/audio_output/output.c:104 src/audio_output/output.c:139
854 #: modules/access/alsa.c:67 modules/access/oss.c:63 modules/access/v4l2.c:252
855 #: modules/audio_output/alsa.c:198 modules/audio_output/alsa.c:229
856 #: modules/audio_output/directx.c:448 modules/audio_output/oss.c:202
857 #: modules/audio_output/portaudio.c:403 modules/audio_output/sdl.c:179
858 #: modules/audio_output/sdl.c:196 modules/audio_output/waveout.c:429
859 #: modules/codec/twolame.c:71
863 #: src/audio_output/output.c:106 src/audio_output/output.c:142
864 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
865 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
866 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
867 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162
868 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1114
869 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1177
870 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1182
871 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
872 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
873 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
877 #: src/audio_output/output.c:108 src/audio_output/output.c:144
878 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
879 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
880 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
881 #: modules/control/gestures.c:97 modules/gui/fbosd.c:162
882 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1116
883 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
884 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
885 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
889 #: src/audio_output/output.c:134
890 msgid "Dolby Surround"
891 msgstr "Âm thanh vòm"
893 #: src/audio_output/output.c:146
894 msgid "Reverse stereo"
895 msgstr "Đảo ngược stereo"
897 #: src/config/file.c:621
901 #: src/config/file.c:630
905 #: src/config/file.c:630 src/libvlc.c:1581
909 #: src/config/file.c:639 src/libvlc.c:1611
913 #: src/config/file.c:662 src/libvlc.c:1559
917 #: src/control/media_list.c:254 src/playlist/engine.c:144
918 #: src/playlist/loadsave.c:162
919 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:263
920 msgid "Media Library"
923 #: src/input/control.c:217
928 #: src/input/decoder.c:270
933 #: src/input/decoder.c:270
938 #: src/input/decoder.c:278 src/input/decoder.c:430
939 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:221 modules/codec/avcodec/encoder.c:229
940 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:251 modules/codec/avcodec/encoder.c:650
941 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:659 modules/stream_out/es.c:363
942 #: modules/stream_out/es.c:378
943 msgid "Streaming / Transcoding failed"
944 msgstr "Phân luồng / Chuyển mã thất bại"
946 #: src/input/decoder.c:279
948 msgid "VLC could not open the %s module."
949 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
951 #: src/input/decoder.c:431
952 msgid "VLC could not open the decoder module."
953 msgstr "VLC không thể mở phương thức giải mã này."
955 #: src/input/decoder.c:682
956 msgid "No suitable decoder module"
957 msgstr "Phương thức giải mã không phù hợp"
959 #: src/input/decoder.c:683
962 "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
963 "there is no way for you to fix this."
965 "VLC không hỗ trợ định dạng file này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa được lỗi "
968 #: src/input/es_out.c:951 src/input/es_out.c:956 src/libvlc-module.c:356
969 #: modules/access/vcdx/access.c:460 modules/access/vcdx/info.c:226
970 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:398
974 #: src/input/es_out.c:1156
979 #: src/input/es_out.c:1156 src/input/es_out.c:1161 src/input/var.c:177
980 #: src/libvlc-module.c:686 modules/gui/macosx/intf.m:660
981 #: modules/gui/macosx/intf.m:661
983 msgstr "Chương trình"
985 #: src/input/es_out.c:1355 src/input/es_out.c:1357
989 #: src/input/es_out.c:1355
993 #: src/input/es_out.c:2002
995 msgid "Closed captions %u"
996 msgstr "Đóng với tiêu đề %u"
998 #: src/input/es_out.c:2830
1003 #: src/input/es_out.c:2846 src/input/es_out.c:2954 modules/access/imem.c:69
1007 #: src/input/es_out.c:2854 src/input/es_out.c:2880 src/input/es_out.c:2927
1008 #: src/input/es_out.c:2954 modules/gui/macosx/output.m:153
1012 #: src/input/es_out.c:2857
1016 #: src/input/es_out.c:2864 src/input/es_out.c:2867 modules/access/imem.c:72
1017 #: modules/gui/macosx/wizard.m:385 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:470
1018 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:489
1022 #: src/input/es_out.c:2871 src/input/meta.c:62 src/libvlc-module.c:212
1023 #: modules/access/imem.c:76 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:269
1024 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:386
1028 #: src/input/es_out.c:2874 src/input/meta.c:57
1029 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:94 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:65
1033 #: src/input/es_out.c:2883 src/input/es_out.c:2886
1034 #: modules/gui/macosx/output.m:176 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:492
1038 #: src/input/es_out.c:2891 modules/access/imem.c:80
1040 msgstr "Xếp hạng tự động"
1042 #: src/input/es_out.c:2891
1047 #: src/input/es_out.c:2901
1048 msgid "Bits per sample"
1049 msgstr "Tự động từng bit"
1051 #: src/input/es_out.c:2906 modules/access/pvr.c:96
1052 #: modules/access_output/shout.c:91 modules/demux/playlist/shoutcast.c:413
1053 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:901
1054 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:471 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:490
1058 #: src/input/es_out.c:2906
1063 #: src/input/es_out.c:2918
1064 msgid "Track replay gain"
1065 msgstr "Chơi lại Track một lần nữa"
1067 #: src/input/es_out.c:2920
1068 msgid "Album replay gain"
1069 msgstr "Chơi lại album một lần nữa"
1071 #: src/input/es_out.c:2921
1076 #: src/input/es_out.c:2930 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:476
1078 msgstr "Độ phân giải"
1080 #: src/input/es_out.c:2935
1081 msgid "Display resolution"
1082 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
1084 #: src/input/es_out.c:2945 src/input/es_out.c:2948 modules/access/imem.c:98
1085 #: modules/access/screen/screen.c:44 modules/access/screen/xcb.c:38
1087 msgstr "Xếp hạng khung"
1089 #: src/input/input.c:2473
1090 msgid "Your input can't be opened"
1091 msgstr "Dữ liệu nhập vào không thể đọc được"
1093 #: src/input/input.c:2474
1095 msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details."
1096 msgstr "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log để biết thêm."
1098 #: src/input/input.c:2593
1099 msgid "VLC can't recognize the input's format"
1100 msgstr "VLC không thể nhận diện được định dạng nhập vào"
1102 #: src/input/input.c:2594
1105 "The format of '%s' cannot be detected. Have a look at the log for details."
1106 msgstr "Định dạng cua '%s' không thể tìm ra. Hãy xem log để biết thêm."
1108 #: src/input/meta.c:51 src/input/var.c:187 modules/gui/macosx/intf.m:662
1109 #: modules/gui/macosx/intf.m:663 modules/gui/macosx/open.m:190
1110 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:76 modules/gui/macosx/wizard.m:348
1111 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:372
1112 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:302 modules/mux/asf.c:56
1116 #: src/input/meta.c:52 modules/gui/macosx/playlist.m:1283
1117 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:77
1121 #: src/input/meta.c:53
1125 #: src/input/meta.c:54 modules/mux/asf.c:60
1129 #: src/input/meta.c:55 src/libvlc-module.c:356 modules/access/vcdx/info.c:63
1133 #: src/input/meta.c:56
1134 msgid "Track number"
1137 #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:64
1141 #: src/input/meta.c:59
1145 #: src/input/meta.c:60
1149 #: src/input/meta.c:61 modules/gui/macosx/open.m:203
1150 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:85
1151 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:103
1155 #: src/input/meta.c:63 modules/misc/notify/notify.c:305
1159 #: src/input/meta.c:64 modules/access/vcdx/info.c:70
1161 msgstr "Nhà xuất bản"
1163 #: src/input/meta.c:65
1167 #: src/input/meta.c:66
1169 msgstr "Artwork URL"
1171 #: src/input/meta.c:67
1173 msgstr "ID của track"
1175 #: src/input/var.c:168
1179 #: src/input/var.c:182 src/libvlc-module.c:692
1181 msgstr "Chương trình"
1183 #: src/input/var.c:192 modules/gui/macosx/intf.m:664
1184 #: modules/gui/macosx/intf.m:665 modules/gui/macosx/open.m:191
1185 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:303
1189 #: src/input/var.c:197 modules/access/vcdx/info.c:238
1193 #: src/input/var.c:210 modules/gui/macosx/intf.m:688
1194 #: modules/gui/macosx/intf.m:689
1196 msgstr "Video Track"
1198 #: src/input/var.c:215 modules/gui/macosx/intf.m:671
1199 #: modules/gui/macosx/intf.m:672
1201 msgstr "Audio Track"
1203 #: src/input/var.c:220 modules/gui/macosx/controls.m:822
1204 #: modules/gui/macosx/controls.m:880 modules/gui/macosx/intf.m:696
1205 #: modules/gui/macosx/intf.m:697
1206 msgid "Subtitles Track"
1207 msgstr "Phụ đề track"
1209 #: src/input/var.c:285
1211 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
1213 #: src/input/var.c:290
1214 msgid "Previous title"
1215 msgstr "Tựa đề trước đó"
1217 #: src/input/var.c:316
1222 #: src/input/var.c:340 src/input/var.c:399
1227 #: src/input/var.c:378
1228 msgid "Next chapter"
1229 msgstr "Chương tiếp theo"
1231 #: src/input/var.c:383
1232 msgid "Previous chapter"
1233 msgstr "Chương trước đó"
1235 #: src/input/vlm.c:590 src/input/vlm.c:959
1240 #: src/interface/interface.c:88 modules/gui/macosx/intf.m:620
1241 #: modules/gui/macosx/intf.m:621
1242 msgid "Add Interface"
1243 msgstr "Thêm giao diện"
1245 #: src/interface/interface.c:92
1247 msgstr "Chế độ dòng lệnh"
1249 #: src/interface/interface.c:95
1250 msgid "Telnet Interface"
1251 msgstr "Giao diện Telnet"
1253 #: src/interface/interface.c:98
1254 msgid "Web Interface"
1255 msgstr "Giao diện Web"
1257 #: src/interface/interface.c:101
1258 msgid "Debug logging"
1259 msgstr "Lưu trữ phần gỡ rối"
1261 #: src/interface/interface.c:104
1262 msgid "Mouse Gestures"
1263 msgstr "Cử động chuột"
1265 #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"...
1266 #: src/libvlc.c:337 src/libvlc.c:441
1270 #: src/libvlc.c:1109
1272 "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without "
1275 "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không "
1276 "cần giao diện đồ họa"
1278 #: src/libvlc.c:1233
1279 msgid "To get exhaustive help, use '-H'."
1280 msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, sử dụng '-H'."
1282 #: src/libvlc.c:1237 src/libvlc-module.c:1515
1285 "Usage: %s [options] [stream] ...\n"
1286 "You can specify multiple streams on the commandline. They will be enqueued "
1287 "in the playlist.\n"
1288 "The first item specified will be played first.\n"
1291 " --option A global option that is set for the duration of the program.\n"
1292 " -option A single letter version of a global --option.\n"
1293 " :option An option that only applies to the stream directly before it\n"
1294 " and that overrides previous settings.\n"
1296 "Stream MRL syntax:\n"
1297 " [[access][/demux]://]URL[@[title][:chapter][-[title][:chapter]]] [:"
1298 "option=value ...]\n"
1300 " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n"
1301 " Multiple :option=value pairs can be specified.\n"
1304 " [file://]filename Plain media file\n"
1305 " http://ip:port/file HTTP URL\n"
1306 " ftp://ip:port/file FTP URL\n"
1307 " mms://ip:port/file MMS URL\n"
1308 " screen:// Screen capture\n"
1309 " [dvd://][device][@raw_device] DVD device\n"
1310 " [vcd://][device] VCD device\n"
1311 " [cdda://][device] Audio CD device\n"
1312 " udp://[[<source address>]@[<bind address>][:<bind port>]]\n"
1313 " UDP stream sent by a streaming server\n"
1314 " vlc://pause:<seconds> Special item to pause the playlist for a "
1316 " vlc://quit Special item to quit VLC\n"
1319 #: src/libvlc.c:1627
1320 msgid " (default enabled)"
1321 msgstr "(mặc định mở)"
1323 #: src/libvlc.c:1628
1324 msgid " (default disabled)"
1325 msgstr "(mặc định tắt)"
1327 #: src/libvlc.c:1791 src/libvlc.c:1794 src/libvlc.c:1802 src/libvlc.c:1807
1331 #: src/libvlc.c:1792 src/libvlc.c:1795
1332 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options."
1333 msgstr "thêm vào --gõ vào dòng lệnh nâng cao để bật các tùy chọn nâng cao."
1335 #: src/libvlc.c:1803 src/libvlc.c:1808
1338 "%d module(s) were not displayed because they only have advanced options.\n"
1340 "%d phương thúc không được hiện thị vì chức năng này chỉ có trong tùy chọn "
1343 #: src/libvlc.c:1815 src/libvlc.c:1819
1346 "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available "
1349 "Không tìm thấy phương thức tương ứng. Sử dụng --list hoặc--list-verbose để "
1350 "có thể chọn phương thức khác."
1352 #: src/libvlc.c:1909
1354 msgid "VLC version %s (%s)\n"
1355 msgstr "Phiên bản VLC %s\n"
1357 #: src/libvlc.c:1911
1359 msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n"
1360 msgstr "Lập trình bởi %s@%s.%s\n"
1362 #: src/libvlc.c:1913
1364 msgid "Compiler: %s\n"
1365 msgstr "Người lập trình: %s\n"
1367 #: src/libvlc.c:1948
1370 "Dumped content to vlc-help.txt file.\n"
1373 "Nội dung file trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n"
1375 #: src/libvlc.c:1968
1378 "Press the RETURN key to continue...\n"
1381 "Nhấn khóa QUAY LẠI để tiếp tục...\n"
1383 #: src/libvlc.h:173 src/libvlc-module.c:1462 src/libvlc-module.c:1463
1384 #: src/libvlc-module.c:2635 src/video_output/vout_intf.c:195
1388 #: src/libvlc.h:174 src/libvlc-module.c:1382 src/video_output/vout_intf.c:88
1390 msgstr "1:4 Một phần tư"
1392 #: src/libvlc.h:175 src/libvlc-module.c:1383 src/video_output/vout_intf.c:89
1394 msgstr "1:2 Phân nửa"
1396 #: src/libvlc.h:176 src/libvlc-module.c:1384 src/video_output/vout_intf.c:90
1397 msgid "1:1 Original"
1398 msgstr "1:1 Nguyên gốc"
1400 #: src/libvlc.h:177 src/libvlc-module.c:1385 src/video_output/vout_intf.c:91
1402 msgstr "2:1 Gấp đôi"
1404 #: src/libvlc-module.c:101 src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69
1405 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:97
1406 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:977
1410 #: src/libvlc-module.c:168
1412 "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can "
1413 "select the main interface, additional interface modules, and define various "
1417 #: src/libvlc-module.c:172
1418 msgid "Interface module"
1419 msgstr "Phương thức giao diện"
1421 #: src/libvlc-module.c:174
1423 "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to "
1424 "automatically select the best module available."
1427 #: src/libvlc-module.c:178 modules/control/ntservice.c:57
1428 msgid "Extra interface modules"
1429 msgstr "Phương thức giao diện bổ sung"
1431 #: src/libvlc-module.c:180
1433 "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in "
1434 "the background in addition to the default interface. Use a comma separated "
1435 "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), \"http"
1436 "\", \"gestures\" ...)"
1439 #: src/libvlc-module.c:187
1440 msgid "You can select control interfaces for VLC."
1441 msgstr "Bạn có thể lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC"
1443 #: src/libvlc-module.c:189
1444 msgid "Verbosity (0,1,2)"
1445 msgstr "Độ dài (0,1,2)"
1447 #: src/libvlc-module.c:191
1449 "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, "
1450 "1=warnings, 2=debug)."
1453 #: src/libvlc-module.c:194
1454 msgid "Choose which objects should print debug message"
1457 #: src/libvlc-module.c:197
1459 "This is a ',' separated string, each objects should be prefixed by a '+' or "
1460 "a '-' to respectively enable or disable it. The keyword 'all' refers to all "
1461 "objects. Objects can be refered to by their type or module name. Rules "
1462 "applying to named objects take precedence over rules applying to object "
1463 "types. Note that you still need to use -vvv to actually display debug "
1467 #: src/libvlc-module.c:204
1471 #: src/libvlc-module.c:206
1472 msgid "Turn off all warning and information messages."
1473 msgstr "Tắt toàn bộ cảnh báo và các thông điệp"
1475 #: src/libvlc-module.c:208
1476 msgid "Default stream"
1477 msgstr "Luồng mặc định"
1479 #: src/libvlc-module.c:210
1480 msgid "This stream will always be opened at VLC startup."
1481 msgstr "Luồng này sẽ luôn được mở khi VLC khởi động"
1483 #: src/libvlc-module.c:213
1485 "You can manually select a language for the interface. The system language is "
1486 "auto-detected if \"auto\" is specified here."
1489 #: src/libvlc-module.c:217
1490 msgid "Color messages"
1491 msgstr "Màu sắc thông điệp"
1493 #: src/libvlc-module.c:219
1495 "This enables colorization of the messages sent to the console Your terminal "
1496 "needs Linux color support for this to work."
1499 #: src/libvlc-module.c:222
1500 msgid "Show advanced options"
1501 msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao"
1503 #: src/libvlc-module.c:224
1505 "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all "
1506 "available options, including those that most users should never touch."
1509 #: src/libvlc-module.c:228
1510 msgid "Interface interaction"
1511 msgstr "Thao tác với giao diện"
1513 #: src/libvlc-module.c:230
1515 "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some "
1516 "user input is required."
1519 #: src/libvlc-module.c:240
1521 "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and "
1522 "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects "
1523 "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in "
1524 "the \"audio filters\" modules section."
1527 #: src/libvlc-module.c:246
1528 msgid "Audio output module"
1529 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu kiểu Audio"
1531 #: src/libvlc-module.c:248
1533 "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to "
1534 "automatically select the best method available."
1537 #: src/libvlc-module.c:252 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:404
1538 #: modules/stream_out/display.c:41
1539 msgid "Enable audio"
1540 msgstr "Cho phép Audio"
1542 #: src/libvlc-module.c:254
1544 "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will "
1545 "not take place, thus saving some processing power."
1548 #: src/libvlc-module.c:258
1549 msgid "Force mono audio"
1550 msgstr "Bắt buộc audio mono"
1552 #: src/libvlc-module.c:259
1553 msgid "This will force a mono audio output."
1554 msgstr "Phần này sẽ bắt buộc dữ liệu xuất ra ở dạng audio mono"
1556 #: src/libvlc-module.c:262
1557 msgid "Default audio volume"
1558 msgstr "Âm lượng audio mặc định"
1560 #: src/libvlc-module.c:264
1562 "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to 1024."
1564 "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm vi "
1567 #: src/libvlc-module.c:267
1568 msgid "Audio output saved volume"
1569 msgstr "Các phần xuất dữ liệu của audio"
1571 #: src/libvlc-module.c:269
1573 "This saves the audio output volume when you use the mute function. You "
1574 "should not change this option manually."
1577 #: src/libvlc-module.c:272
1578 msgid "Audio output volume step"
1579 msgstr "Các bước xuất dữ liệu của phần audio"
1581 #: src/libvlc-module.c:274
1583 "The step size of the volume is adjustable using this option, in a range from "
1587 #: src/libvlc-module.c:277
1588 msgid "Audio output frequency (Hz)"
1589 msgstr "Tần số của audio xuất ra (Hz)"
1591 #: src/libvlc-module.c:279
1593 "You can force the audio output frequency here. Common values are -1 "
1594 "(default), 48000, 44100, 32000, 22050, 16000, 11025, 8000."
1597 #: src/libvlc-module.c:283
1598 msgid "High quality audio resampling"
1599 msgstr "Xuất audio chất lượng cao"
1601 #: src/libvlc-module.c:285
1603 "This uses a high quality audio resampling algorithm. High quality audio "
1604 "resampling can be processor intensive so you can disable it and a cheaper "
1605 "resampling algorithm will be used instead."
1608 #: src/libvlc-module.c:290
1609 msgid "Audio desynchronization compensation"
1612 #: src/libvlc-module.c:292
1614 "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This "
1615 "can be handy if you notice a lag between the video and the audio."
1618 #: src/libvlc-module.c:295
1619 msgid "Audio output channels mode"
1620 msgstr "Chế độ kênh của audio xuất ra"
1622 #: src/libvlc-module.c:297
1624 "This sets the audio output channels mode that will be used by default when "
1625 "possible (ie. if your hardware supports it as well as the audio stream being "
1629 #: src/libvlc-module.c:301 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:237
1630 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:413
1631 msgid "Use S/PDIF when available"
1632 msgstr "Sử dụng S/PDIF khi có thể"
1634 #: src/libvlc-module.c:303
1636 "S/PDIF can be used by default when your hardware supports it as well as the "
1637 "audio stream being played."
1640 #: src/libvlc-module.c:306 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:227
1641 msgid "Force detection of Dolby Surround"
1642 msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround"
1644 #: src/libvlc-module.c:308
1646 "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby "
1647 "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not "
1648 "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance "
1649 "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer."
1652 #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:69
1656 #: src/libvlc-module.c:315 modules/access/bda/bda.c:68
1660 #: src/libvlc-module.c:320
1661 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering."
1664 #: src/libvlc-module.c:323
1665 msgid "Audio visualizations "
1666 msgstr "Hiệu ứng Audio"
1668 #: src/libvlc-module.c:325
1669 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)."
1671 "Phần này sẽ thêm vào các phương thức của hiệu ứng (đo quang phổ, vân vân...)."
1673 #: src/libvlc-module.c:329
1674 msgid "Replay gain mode"
1675 msgstr "Chế độ chơi lại"
1677 #: src/libvlc-module.c:331
1678 msgid "Select the replay gain mode"
1679 msgstr "Chọn chế độ chơi lại"
1681 #: src/libvlc-module.c:333
1682 msgid "Replay preamp"
1685 #: src/libvlc-module.c:335
1687 "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with "
1688 "replay gain information"
1691 #: src/libvlc-module.c:338
1692 msgid "Default replay gain"
1693 msgstr "Chế độ chơi lại mặc định"
1695 #: src/libvlc-module.c:340
1696 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information"
1699 #: src/libvlc-module.c:342
1700 msgid "Peak protection"
1701 msgstr "Bảo vệ cao điểm"
1703 #: src/libvlc-module.c:344
1704 msgid "Protect against sound clipping"
1705 msgstr "Bảo vệ chống lại âm thanh khi tạo clip"
1707 #: src/libvlc-module.c:347
1708 msgid "Enable time streching audio"
1709 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
1711 #: src/libvlc-module.c:349
1713 "This allows to play audio at lower or higher speed without affecting the "
1717 #: src/libvlc-module.c:356 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
1718 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
1719 #: modules/codec/kate.c:203
1720 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:383
1724 #: src/libvlc-module.c:364
1726 "These options allow you to modify the behavior of the video output "
1727 "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image "
1728 "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the "
1729 "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video "
1733 #: src/libvlc-module.c:370
1734 msgid "Video output module"
1735 msgstr "Phương thức xuất Video"
1737 #: src/libvlc-module.c:372
1739 "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to "
1740 "automatically select the best method available."
1743 #: src/libvlc-module.c:375 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:309
1744 #: modules/stream_out/display.c:43
1745 msgid "Enable video"
1746 msgstr "Cho phép Video"
1748 #: src/libvlc-module.c:377
1750 "You can completely disable the video output. The video decoding stage will "
1751 "not take place, thus saving some processing power."
1754 #: src/libvlc-module.c:380 modules/codec/fake.c:58
1755 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:109
1756 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:66
1757 #: modules/visualization/projectm.cpp:60
1758 #: modules/visualization/visual/visual.c:48
1760 msgstr "Chiều rộng video"
1762 #: src/libvlc-module.c:382
1764 "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
1768 #: src/libvlc-module.c:385 modules/codec/fake.c:61
1769 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:112
1770 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:69
1771 #: modules/visualization/projectm.cpp:63
1772 #: modules/visualization/visual/visual.c:52
1773 msgid "Video height"
1774 msgstr "Chiều dài video"
1776 #: src/libvlc-module.c:387
1778 "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the "
1779 "video characteristics."
1782 #: src/libvlc-module.c:390
1783 msgid "Video X coordinate"
1784 msgstr "Tọa độ X của Video"
1786 #: src/libvlc-module.c:392
1788 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X "
1791 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1794 #: src/libvlc-module.c:395
1795 msgid "Video Y coordinate"
1796 msgstr "Tọa độ Y của Video"
1798 #: src/libvlc-module.c:397
1800 "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y "
1803 "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video "
1806 #: src/libvlc-module.c:400
1808 msgstr "Tựa đề video"
1810 #: src/libvlc-module.c:402
1812 "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the "
1815 "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được "
1816 "nhúng vào giao diện)."
1818 #: src/libvlc-module.c:405
1819 msgid "Video alignment"
1820 msgstr "Canh lề Video"
1822 #: src/libvlc-module.c:407
1824 "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be "
1825 "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use "
1826 "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)."
1829 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493
1830 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95 modules/codec/dvbsub.c:102
1831 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:187 modules/codec/zvbi.c:78
1832 #: modules/gui/fbosd.c:162 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74
1833 #: modules/video_filter/logo.c:79 modules/video_filter/marq.c:137
1834 #: modules/video_filter/mosaic.c:171 modules/video_filter/osdmenu.c:85
1835 #: modules/video_filter/rss.c:174
1839 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1840 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1841 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1112
1842 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1178
1843 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1181
1844 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
1845 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1846 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1850 #: src/libvlc-module.c:412 src/libvlc-module.c:493 modules/codec/dvbsub.c:102
1851 #: modules/codec/zvbi.c:78 modules/gui/fbosd.c:162
1852 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1118
1853 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:74 modules/video_filter/logo.c:79
1854 #: modules/video_filter/marq.c:137 modules/video_filter/mosaic.c:171
1855 #: modules/video_filter/osdmenu.c:85 modules/video_filter/rss.c:174
1859 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1860 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1861 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
1862 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172
1863 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175
1865 msgstr "Trên cùng-Trái"
1867 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1868 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1869 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
1870 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172
1871 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175
1873 msgstr "Trên cùng-Phải"
1875 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1876 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1877 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
1878 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172
1879 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175
1881 msgstr "Tận cùng-Trái"
1883 #: src/libvlc-module.c:413 src/libvlc-module.c:494 modules/codec/dvbsub.c:103
1884 #: modules/codec/zvbi.c:79 modules/gui/fbosd.c:163
1885 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:75 modules/video_filter/logo.c:80
1886 #: modules/video_filter/marq.c:138 modules/video_filter/mosaic.c:172
1887 #: modules/video_filter/osdmenu.c:86 modules/video_filter/rss.c:175
1888 msgid "Bottom-Right"
1889 msgstr "Tận cùng-Phải"
1891 #: src/libvlc-module.c:415
1893 msgstr "Phóng to Video"
1895 #: src/libvlc-module.c:417
1896 msgid "You can zoom the video by the specified factor."
1897 msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số."
1899 #: src/libvlc-module.c:419
1900 msgid "Grayscale video output"
1901 msgstr "Xuất video dạng trắng đen"
1903 #: src/libvlc-module.c:421
1905 "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can "
1906 "save some processing power."
1909 #: src/libvlc-module.c:424
1910 msgid "Embedded video"
1911 msgstr "Video được nhúng vào"
1913 #: src/libvlc-module.c:426
1914 msgid "Embed the video output in the main interface."
1915 msgstr "Nhúng video xuất ra vào giao diện chính."
1917 #: src/libvlc-module.c:428 modules/video_output/ggi.c:57
1919 msgstr "Hiển thị X11 lần"
1921 #: src/libvlc-module.c:430
1923 "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
1924 "DISPLAY environment variable."
1926 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
1927 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
1929 #: src/libvlc-module.c:433
1930 msgid "Fullscreen video output"
1931 msgstr "Xuất video toàn màn hình"
1933 #: src/libvlc-module.c:435
1934 msgid "Start video in fullscreen mode"
1935 msgstr "Xem video ở chế độ toàn màn hình"
1937 #: src/libvlc-module.c:437
1938 msgid "Overlay video output"
1941 #: src/libvlc-module.c:439
1943 "Overlay is the hardware acceleration capability of your video card (ability "
1944 "to render video directly). VLC will try to use it by default."
1947 #: src/libvlc-module.c:442 src/video_output/vout_intf.c:344
1948 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:295 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:312
1949 msgid "Always on top"
1950 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
1952 #: src/libvlc-module.c:444
1953 msgid "Always place the video window on top of other windows."
1956 #: src/libvlc-module.c:446
1957 msgid "Enable wallpaper mode "
1958 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
1960 #: src/libvlc-module.c:448
1963 "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background."
1965 "Chế độ Hình Nền sẽ cho phép bạn hiển thị video dưới dạng là phần nền của "
1966 "Desktop. Chú ý rằng tính năng này chỉ có thể kích hoạt trong chế độ trì hoãn "
1967 "thời gian và Desktop không có một hình nền nào hết."
1969 #: src/libvlc-module.c:451
1970 msgid "Show media title on video"
1971 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
1973 #: src/libvlc-module.c:453
1974 msgid "Display the title of the video on top of the movie."
1975 msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của bộ phim."
1977 #: src/libvlc-module.c:455
1978 msgid "Show video title for x milliseconds"
1979 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
1981 #: src/libvlc-module.c:457
1982 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)"
1984 "Hiển thị tiêu đề của vido trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 "
1987 #: src/libvlc-module.c:459
1988 msgid "Position of video title"
1989 msgstr "Vị trí tiêu đề Video"
1991 #: src/libvlc-module.c:461
1992 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)."
1993 msgstr "Hiển thị video nơi hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)."
1995 #: src/libvlc-module.c:463
1996 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds"
1998 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2001 #: src/libvlc-module.c:466
2003 "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds, default is "
2006 "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau "
2007 "n phần nghìn giây, mặc định là 3000 pg ( 3 giây)."
2009 #: src/libvlc-module.c:469 src/libvlc-module.c:471
2010 #: src/video_output/video_output.c:1963 modules/gui/macosx/intf.m:699
2011 #: modules/gui/macosx/intf.m:700 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:86
2012 #: modules/video_filter/deinterlace.c:133
2014 msgstr "Tái kết hợp"
2016 #: src/libvlc-module.c:479 src/video_output/video_output.c:1979
2017 #: modules/video_filter/deinterlace.c:118
2018 msgid "Deinterlace mode"
2021 #: src/libvlc-module.c:481
2023 msgid "Deinterlace method to use for video processing."
2024 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
2026 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2030 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2034 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2038 #: src/libvlc-module.c:487 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2042 #: src/libvlc-module.c:488 modules/video_filter/deinterlace.c:129
2046 #: src/libvlc-module.c:496
2047 msgid "Disable screensaver"
2048 msgstr "Tắt Screensaver"
2050 #: src/libvlc-module.c:497
2051 msgid "Disable the screensaver during video playback."
2052 msgstr "Không hiển thị Screensaver khi đang chiếu video."
2054 #: src/libvlc-module.c:499
2055 msgid "Inhibit the power management daemon during playback"
2056 msgstr "Cấm việc quản lý điện năng khi đang chiếu video."
2058 #: src/libvlc-module.c:500
2060 "Inhibits the power management daemon during any playback, to avoid the "
2061 "computer being suspended because of inactivity."
2062 msgstr "Tắt Screensaver khi đang chạy chương trình"
2064 #: src/libvlc-module.c:503 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:316
2065 msgid "Window decorations"
2066 msgstr "Trang trí cửa sổ"
2068 #: src/libvlc-module.c:505
2070 "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, "
2071 "giving a \"minimal\" window."
2073 "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo "
2074 "video, cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"."
2076 #: src/libvlc-module.c:508
2077 msgid "Video output filter module"
2078 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
2080 #: src/libvlc-module.c:510
2081 msgid "This adds video output filters like clone or wall"
2082 msgstr "Phần này thêm bộ lọc video xuất ra như nhân bản hoặc là tường"
2084 #: src/libvlc-module.c:512
2085 msgid "Video filter module"
2086 msgstr "Phương thức bộ lọc video"
2088 #: src/libvlc-module.c:514
2090 "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for "
2091 "instance deinterlacing, or distort the video."
2094 #: src/libvlc-module.c:518
2095 msgid "Video snapshot directory (or filename)"
2096 msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên file)"
2098 #: src/libvlc-module.c:520
2099 msgid "Directory where the video snapshots will be stored."
2100 msgstr "Thư mục nơi các hình chụp từ video được lưu trữ."
2102 #: src/libvlc-module.c:522 src/libvlc-module.c:524
2103 msgid "Video snapshot file prefix"
2104 msgstr "Phần đầu tên file ảnh chụp từ video"
2106 #: src/libvlc-module.c:526
2107 msgid "Video snapshot format"
2108 msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video"
2110 #: src/libvlc-module.c:528
2111 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots"
2112 msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video"
2114 #: src/libvlc-module.c:530
2115 msgid "Display video snapshot preview"
2116 msgstr "Hiển thị ảnh xem trước của hình chụp từ video"
2118 #: src/libvlc-module.c:532
2119 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner."
2121 "Hiển thị một ảnh nhỏ, là ảnh của hình chụp từ video, để bạn có thể xem trước "
2122 "khi lưu ở góc trên cùng phía bên trái của màn hình."
2124 #: src/libvlc-module.c:534
2125 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps"
2126 msgstr "Sử dụng các số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian"
2128 #: src/libvlc-module.c:536
2129 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering"
2131 "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp "
2133 " Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên file ảnh chụp từ video."
2135 #: src/libvlc-module.c:538
2136 msgid "Video snapshot width"
2137 msgstr "Chiều rộng ảnh chup video"
2139 #: src/libvlc-module.c:540
2141 "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the "
2142 "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio."
2144 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2145 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2147 #: src/libvlc-module.c:544
2148 msgid "Video snapshot height"
2149 msgstr "Chiều cao ảnh chup video"
2151 #: src/libvlc-module.c:546
2153 "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep "
2154 "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect "
2157 "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá "
2158 "trị này sẽ là -1. Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho file ảnh."
2160 #: src/libvlc-module.c:550
2161 msgid "Video cropping"
2162 msgstr "Cắt nhỏ video"
2164 #: src/libvlc-module.c:552
2166 "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, "
2167 "16:9, etc.) expressing the global image aspect."
2170 #: src/libvlc-module.c:556
2171 msgid "Source aspect ratio"
2174 #: src/libvlc-module.c:558
2176 "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be "
2177 "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC "
2178 "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:"
2179 "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value "
2180 "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness."
2183 #: src/libvlc-module.c:565
2184 msgid "Video Auto Scaling"
2187 #: src/libvlc-module.c:567
2188 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen."
2191 #: src/libvlc-module.c:569
2192 msgid "Video scaling factor"
2195 #: src/libvlc-module.c:571
2197 "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n"
2198 "Default value is 1.0 (original video size)."
2201 #: src/libvlc-module.c:574
2202 msgid "Custom crop ratios list"
2205 #: src/libvlc-module.c:576
2207 "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's "
2211 #: src/libvlc-module.c:579
2212 msgid "Custom aspect ratios list"
2215 #: src/libvlc-module.c:581
2217 "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's "
2218 "aspect ratio list."
2221 #: src/libvlc-module.c:584
2222 msgid "Fix HDTV height"
2223 msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV "
2225 #: src/libvlc-module.c:586
2227 "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder "
2228 "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option "
2229 "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines."
2232 #: src/libvlc-module.c:591
2233 msgid "Monitor pixel aspect ratio"
2236 #: src/libvlc-module.c:593
2238 "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels "
2239 "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in "
2240 "order to keep proportions."
2243 #: src/libvlc-module.c:597 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:297
2244 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:315
2246 msgstr "Bỏ qua khung"
2248 #: src/libvlc-module.c:599
2250 "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your "
2251 "computer is not powerful enough"
2254 #: src/libvlc-module.c:602
2255 msgid "Drop late frames"
2256 msgstr "Bỏ khung cuối cùng"
2258 #: src/libvlc-module.c:604
2260 "This drops frames that are late (arrive to the video output after their "
2261 "intended display date)."
2264 #: src/libvlc-module.c:607
2265 msgid "Quiet synchro"
2268 #: src/libvlc-module.c:609
2270 "This avoids flooding the message log with debug output from the video output "
2271 "synchronization mechanism."
2274 #: src/libvlc-module.c:612
2276 msgid "Key press events"
2277 msgstr "Sự kiện phím"
2279 #: src/libvlc-module.c:614
2280 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window."
2283 #: src/libvlc-module.c:616 modules/video_filter/remoteosd.c:94
2284 msgid "Mouse events"
2285 msgstr "Sự kiện của chuột"
2287 #: src/libvlc-module.c:618
2288 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video."
2291 #: src/libvlc-module.c:626
2293 "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such "
2294 "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle "
2298 #: src/libvlc-module.c:630
2299 msgid "Clock reference average counter"
2302 #: src/libvlc-module.c:632
2304 "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this "
2308 #: src/libvlc-module.c:635
2309 msgid "Clock synchronisation"
2312 #: src/libvlc-module.c:637
2314 "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time "
2315 "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams."
2318 #: src/libvlc-module.c:641
2320 msgid "Clock jitter"
2321 msgstr "Máy đo quang phổ"
2323 #: src/libvlc-module.c:643
2325 "It tells the clock algorithms what is the maximal input jitter that is "
2326 "considered valid and can be compensated (in milliseconds)"
2329 #: src/libvlc-module.c:646 modules/control/netsync.c:72
2330 msgid "Network synchronisation"
2333 #: src/libvlc-module.c:647
2335 "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The "
2336 "detailed settings are available in Advanced / Network Sync."
2339 #: src/libvlc-module.c:653 src/video_output/vout_intf.c:99
2340 #: src/video_output/vout_intf.c:117 modules/access/dshow/dshow.cpp:82
2341 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:84 modules/access/dshow/dshow.cpp:87
2342 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:93 modules/access/v4l2.c:232
2343 #: modules/audio_output/alsa.c:107 modules/gui/fbosd.c:171
2344 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1297
2345 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:415 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:536
2346 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:770 modules/gui/macosx/vout.m:212
2347 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:612
2348 #: modules/video_filter/marq.c:60 modules/video_filter/rss.c:72
2349 #: modules/video_filter/rss.c:185 modules/video_output/msw/directx.c:91
2353 #: src/libvlc-module.c:653 modules/gui/macosx/equalizer.m:149
2354 #: modules/gui/macosx/extended.m:97 modules/gui/macosx/wizard.m:354
2355 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:127 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:290
2359 #: src/libvlc-module.c:655 modules/misc/notify/growl_udp.c:75
2363 #: src/libvlc-module.c:657
2364 msgid "This is the default port used for UDP streams. Default is 1234."
2367 #: src/libvlc-module.c:659
2368 msgid "MTU of the network interface"
2371 #: src/libvlc-module.c:661
2373 "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted "
2374 "over the network (in bytes)."
2377 #: src/libvlc-module.c:666 modules/stream_out/rtp.c:122
2378 msgid "Hop limit (TTL)"
2381 #: src/libvlc-module.c:668 modules/stream_out/rtp.c:124
2383 "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the "
2384 "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-"
2388 #: src/libvlc-module.c:672
2389 msgid "Multicast output interface"
2392 #: src/libvlc-module.c:674
2393 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table."
2396 #: src/libvlc-module.c:676
2397 msgid "IPv4 multicast output interface address"
2400 #: src/libvlc-module.c:678
2402 "IPv4 address for the default multicast interface. This overrides the routing "
2406 #: src/libvlc-module.c:681
2407 msgid "DiffServ Code Point"
2410 #: src/libvlc-module.c:682
2412 "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of "
2413 "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service."
2416 #: src/libvlc-module.c:688
2418 "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option "
2419 "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)."
2422 #: src/libvlc-module.c:694
2424 "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service "
2425 "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream "
2426 "(like DVB streams for example)."
2429 #: src/libvlc-module.c:700 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:305
2431 msgstr "Audio track"
2433 #: src/libvlc-module.c:702
2434 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)."
2435 msgstr "Số lượng luọng được sử dụng của audio track (từ 0 đến n)"
2437 #: src/libvlc-module.c:705 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:306
2438 msgid "Subtitles track"
2439 msgstr "Phụ đề track"
2441 #: src/libvlc-module.c:707
2442 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)."
2443 msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của phụ đề (từ 0 đến n)"
2445 #: src/libvlc-module.c:710
2446 msgid "Audio language"
2447 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
2449 #: src/libvlc-module.c:712
2452 "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three "
2453 "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another "
2456 "Ngôn ngữ của audio track mà bạn muốn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2457 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2459 #: src/libvlc-module.c:715
2460 msgid "Subtitle language"
2461 msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề"
2463 #: src/libvlc-module.c:717
2466 "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or "
2467 "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)."
2469 "Ngôn ngữ của phụ đề track mà bạn muốnn sử dụng(tách biệt bởi dấu phẩy, hai "
2470 "hoặc ba kí hiệu viết tắt của quốc gia)."
2472 #: src/libvlc-module.c:721
2473 msgid "Audio track ID"
2474 msgstr "ID của Audio Track"
2476 #: src/libvlc-module.c:723
2477 msgid "Stream ID of the audio track to use."
2478 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
2480 #: src/libvlc-module.c:725
2481 msgid "Subtitles track ID"
2482 msgstr "ID của Track phụ đề"
2484 #: src/libvlc-module.c:727
2485 msgid "Stream ID of the subtitle track to use."
2486 msgstr "Số ID luợng của track phụ đề được sử dụng"
2488 #: src/libvlc-module.c:729
2489 msgid "Input repetitions"
2492 #: src/libvlc-module.c:731
2493 msgid "Number of time the same input will be repeated"
2496 #: src/libvlc-module.c:733
2498 msgstr "Thời gian bắt ?ầu"
2500 #: src/libvlc-module.c:735
2501 msgid "The stream will start at this position (in seconds)."
2502 msgstr "Luồng sẽ bắt đầu ở vị trí này (tính bằng giây)"
2504 #: src/libvlc-module.c:737
2506 msgstr "Thời gian kết thúc"
2508 #: src/libvlc-module.c:739
2509 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)."
2510 msgstr "Luồng sẽ kết thúc ở vị trí này (tính bằng giây)"
2512 #: src/libvlc-module.c:741
2514 msgstr "Thời gian chạy"
2516 #: src/libvlc-module.c:743
2517 msgid "The stream will run this duration (in seconds)."
2518 msgstr "Luồng sẽ chạy trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)"
2520 #: src/libvlc-module.c:745
2524 #: src/libvlc-module.c:747
2525 msgid "Favor speed over precision while seeking"
2528 #: src/libvlc-module.c:749
2530 msgid "Playback speed"
2533 #: src/libvlc-module.c:751
2534 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)."
2537 #: src/libvlc-module.c:753
2541 #: src/libvlc-module.c:755
2543 "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated "
2544 "together after the normal one."
2547 #: src/libvlc-module.c:758
2548 msgid "Input slave (experimental)"
2551 #: src/libvlc-module.c:760
2553 "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature "
2554 "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of "
2558 #: src/libvlc-module.c:764
2559 msgid "Bookmarks list for a stream"
2560 msgstr "Đánh dấu danh sách nay vào luồng"
2562 #: src/libvlc-module.c:766
2564 "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form "
2565 "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset},"
2569 #: src/libvlc-module.c:770 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:316
2570 msgid "Record directory or filename"
2571 msgstr "Thư mục ghi âm hoặc tên file"
2573 #: src/libvlc-module.c:772
2574 msgid "Directory or filename where the records will be stored"
2577 #: src/libvlc-module.c:774
2578 msgid "Prefer native stream recording"
2581 #: src/libvlc-module.c:776
2583 "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream "
2587 #: src/libvlc-module.c:779
2588 msgid "Timeshift directory"
2591 #: src/libvlc-module.c:781
2592 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files."
2595 #: src/libvlc-module.c:783
2596 msgid "Timeshift granularity"
2599 #: src/libvlc-module.c:785
2601 "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used "
2602 "to store the timeshifted streams."
2605 #: src/libvlc-module.c:790
2607 "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. "
2608 "You can for example enable subpictures filters (logo, etc.). Enable these "
2609 "filters here and configure them in the \"subpictures filters\" modules "
2610 "section. You can also set many miscellaneous subpictures options."
2613 #: src/libvlc-module.c:796 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:213
2614 msgid "Force subtitle position"
2617 #: src/libvlc-module.c:798
2619 "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of "
2620 "over the movie. Try several positions."
2623 #: src/libvlc-module.c:801
2624 msgid "Enable sub-pictures"
2625 msgstr "Cho phép hình ảnh của phụ ?ề"
2627 #: src/libvlc-module.c:803
2628 msgid "You can completely disable the sub-picture processing."
2631 #: src/libvlc-module.c:805 src/libvlc-module.c:1758
2632 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:286
2633 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:201
2634 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:222
2635 msgid "On Screen Display"
2636 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
2638 #: src/libvlc-module.c:807
2640 "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen "
2643 "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển "
2644 "thị trên màn hình)."
2646 #: src/libvlc-module.c:810
2647 msgid "Text rendering module"
2650 #: src/libvlc-module.c:812
2652 "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for "
2656 #: src/libvlc-module.c:814
2657 msgid "Subpictures filter module"
2660 #: src/libvlc-module.c:816
2662 "This adds so-called \"subpicture filters\". These filters overlay some "
2663 "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)."
2666 #: src/libvlc-module.c:819
2667 msgid "Autodetect subtitle files"
2668 msgstr "Tự động tìm file phụ đề"
2670 #: src/libvlc-module.c:821
2672 "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified "
2673 "(based on the filename of the movie)."
2676 #: src/libvlc-module.c:824
2677 msgid "Subtitle autodetection fuzziness"
2680 #: src/libvlc-module.c:826
2682 "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. "
2684 "0 = no subtitles autodetected\n"
2685 "1 = any subtitle file\n"
2686 "2 = any subtitle file containing the movie name\n"
2687 "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n"
2688 "4 = subtitle file matching the movie name exactly"
2691 #: src/libvlc-module.c:834
2692 msgid "Subtitle autodetection paths"
2695 #: src/libvlc-module.c:836
2697 "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not "
2698 "found in the current directory."
2701 #: src/libvlc-module.c:839
2702 msgid "Use subtitle file"
2703 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
2705 #: src/libvlc-module.c:841
2707 "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your "
2711 #: src/libvlc-module.c:844
2713 msgstr "Thiết bị DVD"
2715 #: src/libvlc-module.c:847
2717 "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after "
2718 "the drive letter (eg. D:)"
2721 #: src/libvlc-module.c:851
2722 msgid "This is the default DVD device to use."
2723 msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng"
2725 #: src/libvlc-module.c:854
2727 msgstr "Thiết bị VCD"
2729 #: src/libvlc-module.c:856
2730 msgid "This is the default VCD device to use."
2731 msgstr "Đây là thiết bị VVD mặc định được sử dụng"
2733 #: src/libvlc-module.c:858
2734 msgid "Audio CD device"
2735 msgstr "Thiết bị Audio CD "
2737 #: src/libvlc-module.c:860
2738 msgid "This is the default Audio CD device to use."
2739 msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng"
2741 #: src/libvlc-module.c:862
2745 #: src/libvlc-module.c:864
2746 msgid "IPv6 will be used by default for all connections."
2749 #: src/libvlc-module.c:866
2753 #: src/libvlc-module.c:868
2754 msgid "IPv4 will be used by default for all connections."
2757 #: src/libvlc-module.c:870
2758 msgid "TCP connection timeout"
2759 msgstr "Kết nối TCP quá lâu"
2761 #: src/libvlc-module.c:872
2762 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds). "
2765 #: src/libvlc-module.c:874
2766 msgid "SOCKS server"
2767 msgstr "Sever SOCKS"
2769 #: src/libvlc-module.c:876
2771 "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be "
2772 "used for all TCP connections"
2775 #: src/libvlc-module.c:879
2776 msgid "SOCKS user name"
2777 msgstr "Tài khoản SOCKS"
2779 #: src/libvlc-module.c:881
2780 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy."
2781 msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS"
2783 #: src/libvlc-module.c:883
2784 msgid "SOCKS password"
2785 msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS"
2787 #: src/libvlc-module.c:885
2788 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy."
2789 msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS"
2791 #: src/libvlc-module.c:887
2792 msgid "Title metadata"
2793 msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề"
2795 #: src/libvlc-module.c:889
2796 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input."
2798 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2799 "liệu được xuất ra."
2801 #: src/libvlc-module.c:891
2802 msgid "Author metadata"
2803 msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả"
2805 #: src/libvlc-module.c:893
2806 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input."
2808 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2809 "liệu được xuất ra."
2811 #: src/libvlc-module.c:895
2812 msgid "Artist metadata"
2813 msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ"
2815 #: src/libvlc-module.c:897
2816 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input."
2818 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2819 "liệu được xuất ra."
2821 #: src/libvlc-module.c:899
2822 msgid "Genre metadata"
2823 msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc"
2825 #: src/libvlc-module.c:901
2826 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input."
2828 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của "
2829 "dữ liệu được xuất ra."
2831 #: src/libvlc-module.c:903
2832 msgid "Copyright metadata"
2833 msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền"
2835 #: src/libvlc-module.c:905
2836 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input."
2838 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của "
2839 "dữ liệu được xuất ra."
2841 #: src/libvlc-module.c:907
2842 msgid "Description metadata"
2843 msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả"
2845 #: src/libvlc-module.c:909
2846 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input."
2848 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2849 "liệu được xuất ra."
2851 #: src/libvlc-module.c:911
2852 msgid "Date metadata"
2853 msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng"
2855 #: src/libvlc-module.c:913
2856 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input."
2858 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của "
2859 "dữ liệu được xuất ra."
2861 #: src/libvlc-module.c:915
2862 msgid "URL metadata"
2863 msgstr "Thông tin bổ sung về URL"
2865 #: src/libvlc-module.c:917
2866 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input."
2868 "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ "
2869 "liệu được xuất ra."
2871 #: src/libvlc-module.c:921
2873 "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs "
2874 "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it "
2875 "can break playback of all your streams."
2878 #: src/libvlc-module.c:925
2879 msgid "Preferred decoders list"
2880 msgstr "Danh sách các giải mã yêu thích"
2882 #: src/libvlc-module.c:927
2884 "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will "
2885 "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced "
2886 "users should alter this option as it can break playback of all your streams."
2889 #: src/libvlc-module.c:932
2890 msgid "Preferred encoders list"
2891 msgstr "Danh sách các mã hóa yêu thích"
2893 #: src/libvlc-module.c:934
2895 "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority."
2898 #: src/libvlc-module.c:937
2899 msgid "Prefer system plugins over VLC"
2902 #: src/libvlc-module.c:939
2904 "Indicates whether VLC will prefer native plugins installed on system over "
2905 "VLC owns plugins whenever a choice is available."
2908 #: src/libvlc-module.c:948
2910 "These options allow you to set default global options for the stream output "
2914 #: src/libvlc-module.c:951
2915 msgid "Default stream output chain"
2918 #: src/libvlc-module.c:953
2920 "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation "
2921 "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for "
2925 #: src/libvlc-module.c:957
2926 msgid "Enable streaming of all ES"
2929 #: src/libvlc-module.c:959
2930 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)"
2933 #: src/libvlc-module.c:961
2934 msgid "Display while streaming"
2935 msgstr "Hiển thị khi phân luồng"
2937 #: src/libvlc-module.c:963
2938 msgid "Play locally the stream while streaming it."
2939 msgstr "Vẫn chạy luồng khi đang phân luồng file"
2941 #: src/libvlc-module.c:965
2942 msgid "Enable video stream output"
2945 #: src/libvlc-module.c:967
2947 "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output "
2948 "facility when this last one is enabled."
2951 #: src/libvlc-module.c:970
2952 msgid "Enable audio stream output"
2955 #: src/libvlc-module.c:972
2957 "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output "
2958 "facility when this last one is enabled."
2961 #: src/libvlc-module.c:975
2962 msgid "Enable SPU stream output"
2965 #: src/libvlc-module.c:977
2967 "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output "
2968 "facility when this last one is enabled."
2971 #: src/libvlc-module.c:980
2972 msgid "Keep stream output open"
2975 #: src/libvlc-module.c:982
2977 "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple "
2978 "playlist item (automatically insert the gather stream output if not "
2982 #: src/libvlc-module.c:986
2983 msgid "Stream output muxer caching (ms)"
2986 #: src/libvlc-module.c:988
2988 "This allow you to configure the initial caching amount for stream output "
2989 "muxer. This value should be set in milliseconds."
2992 #: src/libvlc-module.c:991
2993 msgid "Preferred packetizer list"
2996 #: src/libvlc-module.c:993
2998 "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers."
3001 #: src/libvlc-module.c:996
3005 #: src/libvlc-module.c:998
3006 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules"
3009 #: src/libvlc-module.c:1000
3010 msgid "Access output module"
3013 #: src/libvlc-module.c:1002
3014 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules"
3017 #: src/libvlc-module.c:1004
3018 msgid "Control SAP flow"
3021 #: src/libvlc-module.c:1006
3023 "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be "
3024 "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone."
3027 #: src/libvlc-module.c:1010
3028 msgid "SAP announcement interval"
3031 #: src/libvlc-module.c:1012
3033 "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval "
3034 "between SAP announcements."
3037 #: src/libvlc-module.c:1021
3039 "These options allow you to enable special CPU optimizations. You should "
3040 "always leave all these enabled."
3043 #: src/libvlc-module.c:1024
3044 msgid "Enable CPU MMX support"
3047 #: src/libvlc-module.c:1026
3049 "If your processor supports the MMX instructions set, VLC can take advantage "
3053 #: src/libvlc-module.c:1029
3054 msgid "Enable CPU 3D Now! support"
3057 #: src/libvlc-module.c:1031
3059 "If your processor supports the 3D Now! instructions set, VLC can take "
3060 "advantage of them."
3063 #: src/libvlc-module.c:1034
3064 msgid "Enable CPU MMX EXT support"
3067 #: src/libvlc-module.c:1036
3069 "If your processor supports the MMX EXT instructions set, VLC can take "
3070 "advantage of them."
3073 #: src/libvlc-module.c:1039
3074 msgid "Enable CPU SSE support"
3077 #: src/libvlc-module.c:1041
3079 "If your processor supports the SSE instructions set, VLC can take advantage "
3083 #: src/libvlc-module.c:1044
3084 msgid "Enable CPU SSE2 support"
3087 #: src/libvlc-module.c:1046
3089 "If your processor supports the SSE2 instructions set, VLC can take advantage "
3093 #: src/libvlc-module.c:1049
3094 msgid "Enable CPU SSE3 support"
3097 #: src/libvlc-module.c:1051
3099 "If your processor supports the SSE3 instructions set, VLC can take advantage "
3103 #: src/libvlc-module.c:1054
3104 msgid "Enable CPU SSSE3 support"
3107 #: src/libvlc-module.c:1056
3109 "If your processor supports the SSSE3 instructions set, VLC can take "
3110 "advantage of them."
3113 #: src/libvlc-module.c:1059
3114 msgid "Enable CPU SSE4.1 support"
3117 #: src/libvlc-module.c:1061
3119 "If your processor supports the SSE4.1 instructions set, VLC can take "
3120 "advantage of them."
3123 #: src/libvlc-module.c:1064
3124 msgid "Enable CPU SSE4.2 support"
3127 #: src/libvlc-module.c:1066
3129 "If your processor supports the SSE4.2 instructions set, VLC can take "
3130 "advantage of them."
3133 #: src/libvlc-module.c:1069
3134 msgid "Enable CPU AltiVec support"
3137 #: src/libvlc-module.c:1071
3139 "If your processor supports the AltiVec instructions set, VLC can take "
3140 "advantage of them."
3143 #: src/libvlc-module.c:1076
3145 "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless "
3146 "you really know what you are doing."
3149 #: src/libvlc-module.c:1079
3150 msgid "Memory copy module"
3151 msgstr "Phương thức sao chép bộ nhớ"
3153 #: src/libvlc-module.c:1081
3155 "You can select which memory copy module you want to use. By default VLC will "
3156 "select the fastest one supported by your hardware."
3159 #: src/libvlc-module.c:1084
3160 msgid "Access module"
3161 msgstr "Phương thức xử lý"
3163 #: src/libvlc-module.c:1086
3165 "This allows you to force an access module. You can use it if the correct "
3166 "access is not automatically detected. You should not set this as a global "
3167 "option unless you really know what you are doing."
3170 #: src/libvlc-module.c:1090
3171 msgid "Stream filter module"
3172 msgstr "Phương thức lọc luồng"
3174 #: src/libvlc-module.c:1092
3175 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read. "
3178 #: src/libvlc-module.c:1094
3179 msgid "Demux module"
3182 #: src/libvlc-module.c:1096
3184 "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio "
3185 "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not "
3186 "automatically detected. You should not set this as a global option unless "
3187 "you really know what you are doing."
3190 #: src/libvlc-module.c:1101
3191 msgid "Allow real-time priority"
3194 #: src/libvlc-module.c:1103
3196 "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise "
3197 "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can "
3198 "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should "
3199 "only activate this if you know what you're doing."
3202 #: src/libvlc-module.c:1109
3203 msgid "Adjust VLC priority"
3206 #: src/libvlc-module.c:1111
3208 "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. "
3209 "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other "
3213 #: src/libvlc-module.c:1115
3214 msgid "(Experimental) Don't do caching at the access level."
3217 #: src/libvlc-module.c:1117
3219 "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream"
3222 #: src/libvlc-module.c:1120
3223 msgid "Modules search path"
3224 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3226 #: src/libvlc-module.c:1122
3228 "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several paths "
3229 "by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
3232 #: src/libvlc-module.c:1125
3234 msgid "Data search path"
3235 msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
3237 #: src/libvlc-module.c:1127
3238 msgid "Override the default data/share search path."
3241 #: src/libvlc-module.c:1129
3242 msgid "VLM configuration file"
3243 msgstr "File thiết lập VLC"
3245 #: src/libvlc-module.c:1131
3246 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started."
3247 msgstr "Nhập File thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình"
3249 #: src/libvlc-module.c:1133
3250 msgid "Use a plugins cache"
3251 msgstr "Sử dụng tiện ích cache"
3253 #: src/libvlc-module.c:1135
3254 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC."
3255 msgstr "Sử dụng tiện ích cache sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC"
3257 #: src/libvlc-module.c:1137
3259 msgid "Locally collect statistics"
3260 msgstr "Thu thập số liệu thống kê"
3262 #: src/libvlc-module.c:1139
3264 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media."
3265 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
3267 #: src/libvlc-module.c:1141
3268 msgid "Run as daemon process"
3271 #: src/libvlc-module.c:1143
3272 msgid "Runs VLC as a background daemon process."
3275 #: src/libvlc-module.c:1145
3276 msgid "Write process id to file"
3279 #: src/libvlc-module.c:1147
3280 msgid "Writes process id into specified file."
3281 msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào file"
3283 #: src/libvlc-module.c:1149
3285 msgstr "Lưu trữ vào file"
3287 #: src/libvlc-module.c:1151
3288 msgid "Log all VLC messages to a text file."
3289 msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một file văn bản"
3291 #: src/libvlc-module.c:1153
3292 msgid "Log to syslog"
3295 #: src/libvlc-module.c:1155
3296 msgid "Log all VLC messages to syslog (UNIX systems)."
3299 #: src/libvlc-module.c:1157
3300 msgid "Allow only one running instance"
3303 #: src/libvlc-module.c:1160
3305 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3306 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3307 "instance of VLC to be opened each time you double-click on a file in the "
3308 "explorer. This option will allow you to play the file with the already "
3309 "running instance or enqueue it."
3312 #: src/libvlc-module.c:1167
3314 "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for "
3315 "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new "
3316 "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. "
3317 "This option will allow you to play the file with the already running "
3318 "instance or enqueue it. This option requires the D-Bus session daemon to be "
3319 "active and the running instance of VLC to use D-Bus control interface."
3322 #: src/libvlc-module.c:1176
3323 msgid "VLC is started from file association"
3326 #: src/libvlc-module.c:1178
3327 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS"
3330 #: src/libvlc-module.c:1181
3331 msgid "One instance when started from file"
3334 #: src/libvlc-module.c:1183
3335 msgid "Allow only one running instance when started from file."
3338 #: src/libvlc-module.c:1185
3339 msgid "Increase the priority of the process"
3342 #: src/libvlc-module.c:1187
3344 "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing "
3345 "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that "
3346 "could otherwise take too much processor time. However be advised that in "
3347 "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and "
3348 "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your "
3352 #: src/libvlc-module.c:1195
3353 msgid "Enqueue items to playlist when in one instance mode"
3356 #: src/libvlc-module.c:1197
3358 "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep "
3359 "playing current item."
3362 #: src/libvlc-module.c:1206
3364 "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be "
3365 "overridden in the playlist dialog box."
3368 #: src/libvlc-module.c:1209
3369 msgid "Automatically preparse files"
3372 #: src/libvlc-module.c:1211
3374 "Automatically preparse files added to the playlist (to retrieve some "
3378 #: src/libvlc-module.c:1214
3379 msgid "Album art policy"
3382 #: src/libvlc-module.c:1216
3383 msgid "Choose how album art will be downloaded."
3386 #: src/libvlc-module.c:1222
3387 msgid "Manual download only"
3390 #: src/libvlc-module.c:1223
3391 msgid "When track starts playing"
3392 msgstr "Khi track bắt đầu được chơi"
3394 #: src/libvlc-module.c:1224
3395 msgid "As soon as track is added"
3396 msgstr "Ngay khi track vừa được thêm vào"
3398 #: src/libvlc-module.c:1226
3399 msgid "Services discovery modules"
3400 msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ"
3402 #: src/libvlc-module.c:1228
3404 "Specifies the services discovery modules to load, separated by semi-colons. "
3405 "Typical values are sap, hal, ..."
3408 #: src/libvlc-module.c:1231
3409 msgid "Play files randomly forever"
3410 msgstr "Luôn luôn chơi file một cách ngẫu nhiên"
3412 #: src/libvlc-module.c:1233
3413 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted."
3416 #: src/libvlc-module.c:1235
3418 msgstr "Lặp lại tất cả"
3420 #: src/libvlc-module.c:1237
3421 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely."
3424 #: src/libvlc-module.c:1239
3425 msgid "Repeat current item"
3426 msgstr "Lặp lại file hiện tại"
3428 #: src/libvlc-module.c:1241
3429 msgid "VLC will keep playing the current playlist item."
3432 #: src/libvlc-module.c:1243
3433 msgid "Play and stop"
3434 msgstr "Chơi và dừng lại"
3436 #: src/libvlc-module.c:1245
3437 msgid "Stop the playlist after each played playlist item."
3438 msgstr "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được chơi"
3440 #: src/libvlc-module.c:1247
3441 msgid "Play and exit"
3442 msgstr "Chơi và thoát"
3444 #: src/libvlc-module.c:1249
3445 msgid "Exit if there are no more items in the playlist."
3446 msgstr "Thoát nếu như không có đối tượng nào nữa trong danh sách"
3448 #: src/libvlc-module.c:1251
3450 msgid "Play and pause"
3451 msgstr "Chơi và dừng lại"
3453 #: src/libvlc-module.c:1253
3454 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame."
3457 #: src/libvlc-module.c:1255
3458 msgid "Use media library"
3459 msgstr "Sử dụng thư viện"
3461 #: src/libvlc-module.c:1257
3463 "The media library is automatically saved and reloaded each time you start "
3467 #: src/libvlc-module.c:1260
3468 msgid "Display playlist tree"
3469 msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây"
3471 #: src/libvlc-module.c:1262
3473 "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a "
3477 #: src/libvlc-module.c:1271
3478 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"."
3481 #: src/libvlc-module.c:1274 src/video_output/vout_intf.c:357
3482 #: modules/gui/macosx/controls.m:454 modules/gui/macosx/controls.m:510
3483 #: modules/gui/macosx/controls.m:1087 modules/gui/macosx/controls.m:1120
3484 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:68 modules/gui/macosx/intf.m:605
3485 #: modules/gui/macosx/intf.m:685 modules/gui/macosx/intf.m:750
3486 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:294
3487 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3488 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:311
3490 msgstr "Toàn màn hình"
3492 #: src/libvlc-module.c:1275
3493 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state."
3494 msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình"
3496 #: src/libvlc-module.c:1276
3497 msgid "Leave fullscreen"
3498 msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình"
3500 #: src/libvlc-module.c:1277
3501 msgid "Select the hotkey to use to leave fullscreen state."
3502 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chế độ toàn màn hình"
3504 #: src/libvlc-module.c:1278
3506 msgstr "Chơi/Tạm dừng"
3508 #: src/libvlc-module.c:1279
3509 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state."
3512 #: src/libvlc-module.c:1280
3516 #: src/libvlc-module.c:1281
3517 msgid "Select the hotkey to use to pause."
3518 msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng"
3520 #: src/libvlc-module.c:1282
3524 #: src/libvlc-module.c:1283
3525 msgid "Select the hotkey to use to play."
3526 msgstr "Chọn phím tắt để chơi"
3528 #: src/libvlc-module.c:1284 modules/gui/macosx/controls.m:1010
3529 #: modules/gui/macosx/intf.m:648 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3530 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
3534 #: src/libvlc-module.c:1285 src/libvlc-module.c:1291
3535 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback."
3536 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ nhanh hơn"
3538 #: src/libvlc-module.c:1286 modules/gui/macosx/controls.m:1011
3539 #: modules/gui/macosx/intf.m:649 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3540 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
3544 #: src/libvlc-module.c:1287 src/libvlc-module.c:1293
3545 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback."
3546 msgstr "Chọn phím tắt để chơi file với tốc độ chậm hơn"
3548 #: src/libvlc-module.c:1288 modules/gui/macosx/controls.m:1012
3549 #: modules/gui/macosx/intf.m:650
3551 msgstr "Xếp hạng bình thường"
3553 #: src/libvlc-module.c:1289
3554 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal."
3555 msgstr "Chọn phím tắt để xếp hạng file này về dạng bình thường"
3557 #: src/libvlc-module.c:1290 modules/gui/qt4/menus.cpp:811
3558 msgid "Faster (fine)"
3559 msgstr "Nhanh hơn (tốt)"
3561 #: src/libvlc-module.c:1292 modules/gui/qt4/menus.cpp:819
3562 msgid "Slower (fine)"
3563 msgstr "Chậm hơn (tốt)"
3565 #: src/libvlc-module.c:1294 modules/control/hotkeys.c:696
3566 #: modules/gui/macosx/about.m:187 modules/gui/macosx/controls.m:1032
3567 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:73 modules/gui/macosx/intf.m:604
3568 #: modules/gui/macosx/intf.m:652 modules/gui/macosx/intf.m:738
3569 #: modules/gui/macosx/intf.m:746 modules/gui/macosx/wizard.m:309
3570 #: modules/gui/macosx/wizard.m:321 modules/gui/macosx/wizard.m:1623
3571 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105 modules/gui/qt4/ui/sout.h:327
3572 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:338 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:182
3573 #: modules/misc/notify/notify.c:321
3577 #: src/libvlc-module.c:1295
3578 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist."
3579 msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến file kế tiếp trong danh sách"
3581 #: src/libvlc-module.c:1296 modules/control/hotkeys.c:702
3582 #: modules/gui/macosx/about.m:188 modules/gui/macosx/controls.m:1031
3583 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:71 modules/gui/macosx/intf.m:599
3584 #: modules/gui/macosx/intf.m:651 modules/gui/macosx/intf.m:739
3585 #: modules/gui/macosx/intf.m:745 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:105
3586 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:337 modules/gui/qt4/ui/sout.h:346
3587 #: modules/misc/notify/notify.c:319
3591 #: src/libvlc-module.c:1297
3592 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist."
3593 msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về file kế tiếp trong danh sách"
3595 #: src/libvlc-module.c:1298 modules/gui/macosx/controls.m:1023
3596 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:72 modules/gui/macosx/intf.m:602
3597 #: modules/gui/macosx/intf.m:647 modules/gui/macosx/intf.m:737
3598 #: modules/gui/macosx/intf.m:744 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
3599 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:181 modules/misc/notify/xosd.c:231
3603 #: src/libvlc-module.c:1299
3604 msgid "Select the hotkey to stop playback."
3605 msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng chơi"
3607 #: src/libvlc-module.c:1300 modules/gui/fbosd.c:127 modules/gui/fbosd.c:195
3608 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:96 modules/gui/macosx/bookmarks.m:105
3609 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:70 modules/gui/macosx/intf.m:607
3610 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1167 modules/video_filter/marq.c:158
3611 #: modules/video_filter/rss.c:201
3615 #: src/libvlc-module.c:1301
3616 msgid "Select the hotkey to display the position."
3617 msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí"
3619 #: src/libvlc-module.c:1303
3620 msgid "Very short backwards jump"
3621 msgstr "Nhảy tới phía sau chậm nhất"
3623 #: src/libvlc-module.c:1305
3624 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump."
3625 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn nhất"
3627 #: src/libvlc-module.c:1306
3628 msgid "Short backwards jump"
3629 msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn"
3631 #: src/libvlc-module.c:1308
3632 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump."
3633 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn"
3635 #: src/libvlc-module.c:1309
3636 msgid "Medium backwards jump"
3637 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3639 #: src/libvlc-module.c:1311
3640 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump."
3641 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình"
3643 #: src/libvlc-module.c:1312
3644 msgid "Long backwards jump"
3645 msgstr "Nhảy tới phía sau dài"
3647 #: src/libvlc-module.c:1314
3648 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump."
3649 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài"
3651 #: src/libvlc-module.c:1316
3652 msgid "Very short forward jump"
3653 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3655 #: src/libvlc-module.c:1318
3656 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump."
3657 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3659 #: src/libvlc-module.c:1319
3660 msgid "Short forward jump"
3661 msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn"
3663 #: src/libvlc-module.c:1321
3664 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump."
3665 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất"
3667 #: src/libvlc-module.c:1322
3668 msgid "Medium forward jump"
3669 msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình"
3671 #: src/libvlc-module.c:1324
3672 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump."
3673 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình"
3675 #: src/libvlc-module.c:1325
3676 msgid "Long forward jump"
3677 msgstr "Nhảy tới phía trước dài"
3679 #: src/libvlc-module.c:1327
3680 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump."
3681 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài"
3683 #: src/libvlc-module.c:1328 modules/control/hotkeys.c:713
3685 msgstr "Khung tiếp theo"
3687 #: src/libvlc-module.c:1330
3688 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame."
3689 msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo"
3691 #: src/libvlc-module.c:1332
3692 msgid "Very short jump length"
3693 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn"
3695 #: src/libvlc-module.c:1333
3696 msgid "Very short jump length, in seconds."
3697 msgstr "Nhảy tới thời gian rất ngắn, tính bằng giây"
3699 #: src/libvlc-module.c:1334
3700 msgid "Short jump length"
3701 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn"
3703 #: src/libvlc-module.c:1335
3704 msgid "Short jump length, in seconds."
3705 msgstr "Nhảy tới thời gian ngắn, tính bằng giây"
3707 #: src/libvlc-module.c:1336
3708 msgid "Medium jump length"
3709 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình"
3711 #: src/libvlc-module.c:1337
3712 msgid "Medium jump length, in seconds."
3713 msgstr "Nhảy tới thời gian trung bình, tính bằng giây"
3715 #: src/libvlc-module.c:1338
3716 msgid "Long jump length"
3717 msgstr "Nhảy tới thời gian dài"
3719 #: src/libvlc-module.c:1339
3720 msgid "Long jump length, in seconds."
3721 msgstr "Nhảy tới thời gian dài, tính bằng giây"
3723 #: src/libvlc-module.c:1341 modules/control/hotkeys.c:179
3724 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
3725 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118 modules/gui/qt4/menus.cpp:886
3726 #: modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:40
3730 #: src/libvlc-module.c:1342
3731 msgid "Select the hotkey to quit the application."
3732 msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình"
3734 #: src/libvlc-module.c:1343
3738 #: src/libvlc-module.c:1344
3739 msgid "Select the key to move the selector up in DVD menus."
3741 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi lên trong menu của DVD"
3743 #: src/libvlc-module.c:1345
3744 msgid "Navigate down"
3747 #: src/libvlc-module.c:1346
3748 msgid "Select the key to move the selector down in DVD menus."
3750 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn đi xuống trong menu của DVD"
3752 #: src/libvlc-module.c:1347
3753 msgid "Navigate left"
3756 #: src/libvlc-module.c:1348
3757 msgid "Select the key to move the selector left in DVD menus."
3759 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua trái trong menu của DVD"
3761 #: src/libvlc-module.c:1349
3762 msgid "Navigate right"
3765 #: src/libvlc-module.c:1350
3766 msgid "Select the key to move the selector right in DVD menus."
3768 "Sử dụng phím tắt để chọn phím tắt cho phần chọn qua phải trong menu của DVD"
3770 #: src/libvlc-module.c:1351
3774 #: src/libvlc-module.c:1352
3775 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus."
3776 msgstr "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong menu của DVD"
3778 #: src/libvlc-module.c:1353
3779 msgid "Go to the DVD menu"
3780 msgstr "Đi đến menu của DVD"
3782 #: src/libvlc-module.c:1354
3783 msgid "Select the key to take you to the DVD menu"
3784 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến menu của DVD"
3786 #: src/libvlc-module.c:1355
3787 msgid "Select previous DVD title"
3788 msgstr "Chọn tiêu đề DVD"
3790 #: src/libvlc-module.c:1356
3791 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD"
3792 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD"
3794 #: src/libvlc-module.c:1357
3795 msgid "Select next DVD title"
3796 msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3798 #: src/libvlc-module.c:1358
3799 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD"
3800 msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo"
3802 #: src/libvlc-module.c:1359
3803 msgid "Select prev DVD chapter"
3804 msgstr "Chọn chương DVD trước đó"
3806 #: src/libvlc-module.c:1360
3807 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD"
3808 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trư?c ?ó"
3810 #: src/libvlc-module.c:1361
3811 msgid "Select next DVD chapter"
3812 msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo"
3814 #: src/libvlc-module.c:1362
3815 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD"
3816 msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo"
3818 #: src/libvlc-module.c:1363
3820 msgstr "Tăng âm lượng"
3822 #: src/libvlc-module.c:1364
3823 msgid "Select the key to increase audio volume."
3824 msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng"
3826 #: src/libvlc-module.c:1365
3828 msgstr "Giảm âm lượng"
3830 #: src/libvlc-module.c:1366
3831 msgid "Select the key to decrease audio volume."
3832 msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng"
3834 #: src/libvlc-module.c:1367 modules/access/v4l2.c:169
3835 #: modules/gui/macosx/controls.m:1077 modules/gui/macosx/intf.m:670
3836 #: modules/gui/macosx/intf.m:740 modules/gui/macosx/intf.m:749
3837 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:575
3839 msgstr "Tắt âm thanh"
3841 #: src/libvlc-module.c:1368
3842 msgid "Select the key to mute audio."
3843 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3845 #: src/libvlc-module.c:1369
3846 msgid "Subtitle delay up"
3849 #: src/libvlc-module.c:1370
3850 msgid "Select the key to increase the subtitle delay."
3853 #: src/libvlc-module.c:1371
3854 msgid "Subtitle delay down"
3857 #: src/libvlc-module.c:1372
3858 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay."
3861 #: src/libvlc-module.c:1373
3863 msgid "Subtitle position up"
3864 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3866 #: src/libvlc-module.c:1374
3868 msgid "Select the key to move subtitles higher."
3869 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3871 #: src/libvlc-module.c:1375
3873 msgid "Subtitle position down"
3874 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
3876 #: src/libvlc-module.c:1376
3878 msgid "Select the key to move subtitles lower."
3879 msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh"
3881 #: src/libvlc-module.c:1377
3882 msgid "Audio delay up"
3885 #: src/libvlc-module.c:1378
3886 msgid "Select the key to increase the audio delay."
3889 #: src/libvlc-module.c:1379
3890 msgid "Audio delay down"
3893 #: src/libvlc-module.c:1380
3894 msgid "Select the key to decrease the audio delay."
3897 #: src/libvlc-module.c:1387
3898 msgid "Play playlist bookmark 1"
3899 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 1"
3901 #: src/libvlc-module.c:1388
3902 msgid "Play playlist bookmark 2"
3903 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 2"
3905 #: src/libvlc-module.c:1389
3906 msgid "Play playlist bookmark 3"
3907 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 3"
3909 #: src/libvlc-module.c:1390
3910 msgid "Play playlist bookmark 4"
3911 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 4"
3913 #: src/libvlc-module.c:1391
3914 msgid "Play playlist bookmark 5"
3915 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 5"
3917 #: src/libvlc-module.c:1392
3918 msgid "Play playlist bookmark 6"
3919 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 6"
3921 #: src/libvlc-module.c:1393
3922 msgid "Play playlist bookmark 7"
3923 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 7"
3925 #: src/libvlc-module.c:1394
3926 msgid "Play playlist bookmark 8"
3927 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 8"
3929 #: src/libvlc-module.c:1395
3930 msgid "Play playlist bookmark 9"
3931 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 9"
3933 #: src/libvlc-module.c:1396
3934 msgid "Play playlist bookmark 10"
3935 msgstr "Chơi danh sách được đánh dấu 10"
3937 #: src/libvlc-module.c:1397
3938 msgid "Select the key to play this bookmark."
3939 msgstr "Chọn phím tắt để chơi phần đánh dấu này"
3941 #: src/libvlc-module.c:1398
3942 msgid "Set playlist bookmark 1"
3943 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1"
3945 #: src/libvlc-module.c:1399
3946 msgid "Set playlist bookmark 2"
3947 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2"
3949 #: src/libvlc-module.c:1400
3950 msgid "Set playlist bookmark 3"
3951 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3"
3953 #: src/libvlc-module.c:1401
3954 msgid "Set playlist bookmark 4"
3955 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4"
3957 #: src/libvlc-module.c:1402
3958 msgid "Set playlist bookmark 5"
3959 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5"
3961 #: src/libvlc-module.c:1403
3962 msgid "Set playlist bookmark 6"
3963 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6"
3965 #: src/libvlc-module.c:1404
3966 msgid "Set playlist bookmark 7"
3967 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7"
3969 #: src/libvlc-module.c:1405
3970 msgid "Set playlist bookmark 8"
3971 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8"
3973 #: src/libvlc-module.c:1406
3974 msgid "Set playlist bookmark 9"
3975 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9"
3977 #: src/libvlc-module.c:1407
3978 msgid "Set playlist bookmark 10"
3979 msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10"
3981 #: src/libvlc-module.c:1408
3982 msgid "Select the key to set this playlist bookmark."
3983 msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu"
3985 #: src/libvlc-module.c:1410
3986 msgid "Playlist bookmark 1"
3987 msgstr "Danh sách được đánh dấu 1"
3989 #: src/libvlc-module.c:1411
3990 msgid "Playlist bookmark 2"
3991 msgstr "Danh sách được đánh dấu 2"
3993 #: src/libvlc-module.c:1412
3994 msgid "Playlist bookmark 3"
3995 msgstr "Danh sách được đánh dấu 3"
3997 #: src/libvlc-module.c:1413
3998 msgid "Playlist bookmark 4"
3999 msgstr "Danh sách được đánh dấu 4"
4001 #: src/libvlc-module.c:1414
4002 msgid "Playlist bookmark 5"
4003 msgstr "Danh sách được đánh dấu 5"
4005 #: src/libvlc-module.c:1415
4006 msgid "Playlist bookmark 6"
4007 msgstr "Danh sách được đánh dấu 6"
4009 #: src/libvlc-module.c:1416
4010 msgid "Playlist bookmark 7"
4011 msgstr "Danh sách được đánh dấu 7"
4013 #: src/libvlc-module.c:1417
4014 msgid "Playlist bookmark 8"
4015 msgstr "Danh sách được đánh dấu 8"
4017 #: src/libvlc-module.c:1418
4018 msgid "Playlist bookmark 9"
4019 msgstr "Danh sách được đánh dấu 9"
4021 #: src/libvlc-module.c:1419
4022 msgid "Playlist bookmark 10"
4023 msgstr "Danh sách được đánh dấu 10"
4025 #: src/libvlc-module.c:1421
4026 msgid "This allows you to define playlist bookmarks."
4027 msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu"
4029 #: src/libvlc-module.c:1423
4030 msgid "Go back in browsing history"
4031 msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
4033 #: src/libvlc-module.c:1424
4035 "Select the key to go back (to the previous media item) in the browsing "
4037 msgstr "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía sau trong phần lưu trữ lịch sử"
4039 #: src/libvlc-module.c:1425
4040 msgid "Go forward in browsing history"
4041 msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
4043 #: src/libvlc-module.c:1426
4045 "Select the key to go forward (to the next media item) in the browsing "
4048 "Chọn phím tắt để đi đến đối tượng phía trước trong phần lưu trữ lịch sử"
4050 #: src/libvlc-module.c:1428
4051 msgid "Cycle audio track"
4054 #: src/libvlc-module.c:1429
4055 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)."
4058 #: src/libvlc-module.c:1430
4059 msgid "Cycle subtitle track"
4062 #: src/libvlc-module.c:1431
4063 msgid "Cycle through the available subtitle tracks."
4066 #: src/libvlc-module.c:1432
4067 msgid "Cycle source aspect ratio"
4070 #: src/libvlc-module.c:1433
4071 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios."
4074 #: src/libvlc-module.c:1434
4075 msgid "Cycle video crop"
4078 #: src/libvlc-module.c:1435
4079 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats."
4082 #: src/libvlc-module.c:1436
4083 msgid "Toggle autoscaling"
4086 #: src/libvlc-module.c:1437
4087 msgid "Activate or deactivate autoscaling."
4090 #: src/libvlc-module.c:1438
4091 msgid "Increase scale factor"
4094 #: src/libvlc-module.c:1439
4095 msgid "Increase scale factor."
4098 #: src/libvlc-module.c:1440
4099 msgid "Decrease scale factor"
4102 #: src/libvlc-module.c:1441
4103 msgid "Decrease scale factor."
4106 #: src/libvlc-module.c:1442
4107 msgid "Cycle deinterlace modes"
4110 #: src/libvlc-module.c:1443
4111 msgid "Cycle through deinterlace modes."
4114 #: src/libvlc-module.c:1444
4115 msgid "Show interface"
4116 msgstr "Hiển thị giao diện"
4118 #: src/libvlc-module.c:1445
4119 msgid "Raise the interface above all other windows."
4122 #: src/libvlc-module.c:1446
4123 msgid "Hide interface"
4124 msgstr "Ẩn giao diện"
4126 #: src/libvlc-module.c:1447
4127 msgid "Lower the interface below all other windows."
4130 #: src/libvlc-module.c:1448
4131 msgid "Take video snapshot"
4134 #: src/libvlc-module.c:1449
4135 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk."
4138 #: src/libvlc-module.c:1451 modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
4139 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
4140 #: modules/stream_out/record.c:60
4144 #: src/libvlc-module.c:1452
4145 msgid "Record access filter start/stop."
4148 #: src/libvlc-module.c:1453
4152 #: src/libvlc-module.c:1454
4153 msgid "Media dump access filter trigger."
4156 #: src/libvlc-module.c:1456
4157 msgid "Normal/Repeat/Loop"
4160 #: src/libvlc-module.c:1457
4161 msgid "Toggle Normal/Repeat/Loop playlist modes"
4164 #: src/libvlc-module.c:1460
4165 msgid "Toggle random playlist playback"
4168 #: src/libvlc-module.c:1465 src/libvlc-module.c:1466
4172 #: src/libvlc-module.c:1468 src/libvlc-module.c:1469
4173 msgid "Crop one pixel from the top of the video"
4176 #: src/libvlc-module.c:1470 src/libvlc-module.c:1471
4177 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video"
4180 #: src/libvlc-module.c:1473 src/libvlc-module.c:1474
4181 msgid "Crop one pixel from the left of the video"
4184 #: src/libvlc-module.c:1475 src/libvlc-module.c:1476
4185 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video"
4188 #: src/libvlc-module.c:1478 src/libvlc-module.c:1479
4189 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video"
4192 #: src/libvlc-module.c:1480 src/libvlc-module.c:1481
4193 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video"
4196 #: src/libvlc-module.c:1483 src/libvlc-module.c:1484
4197 msgid "Crop one pixel from the right of the video"
4200 #: src/libvlc-module.c:1485 src/libvlc-module.c:1486
4201 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video"
4204 #: src/libvlc-module.c:1488
4205 msgid "Toggle wallpaper mode in video output"
4208 #: src/libvlc-module.c:1490
4210 msgid "Toggle wallpaper mode in video output."
4211 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
4213 #: src/libvlc-module.c:1492 src/libvlc-module.c:1493
4214 msgid "Display OSD menu on top of video output"
4217 #: src/libvlc-module.c:1494
4218 msgid "Do not display OSD menu on video output"
4221 #: src/libvlc-module.c:1495
4222 msgid "Do not display OSD menu on top of video output"
4225 #: src/libvlc-module.c:1496
4226 msgid "Highlight widget on the right"
4229 #: src/libvlc-module.c:1498
4230 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the right"
4233 #: src/libvlc-module.c:1499
4234 msgid "Highlight widget on the left"
4237 #: src/libvlc-module.c:1501
4238 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on the left"
4241 #: src/libvlc-module.c:1502
4242 msgid "Highlight widget on top"
4245 #: src/libvlc-module.c:1504
4246 msgid "Move OSD menu highlight to the widget on top"
4249 #: src/libvlc-module.c:1505
4250 msgid "Highlight widget below"
4253 #: src/libvlc-module.c:1507
4254 msgid "Move OSD menu highlight to the widget below"
4257 #: src/libvlc-module.c:1508
4258 msgid "Select current widget"
4261 #: src/libvlc-module.c:1510
4262 msgid "Selecting current widget performs the associated action."
4265 #: src/libvlc-module.c:1512
4266 msgid "Cycle through audio devices"
4269 #: src/libvlc-module.c:1513
4270 msgid "Cycle through available audio devices"
4273 #: src/libvlc-module.c:1683 src/video_output/vout_intf.c:363
4274 #: modules/gui/macosx/controls.m:494 modules/gui/macosx/controls.m:1086
4275 #: modules/gui/macosx/intf.m:687 modules/gui/macosx/intf.m:751
4276 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
4277 #: modules/video_output/snapshot.c:73
4281 #: src/libvlc-module.c:1700
4282 msgid "Window properties"
4283 msgstr "Thuộc tính cửa sổ"
4285 #: src/libvlc-module.c:1759
4287 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
4289 #: src/libvlc-module.c:1767 modules/codec/subtitles/subsdec.c:202
4290 #: modules/demux/kate_categories.c:41 modules/demux/kate_categories.c:54
4291 #: modules/demux/subtitle.c:73 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:495
4292 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:497
4296 #: src/libvlc-module.c:1785 modules/stream_out/transcode/transcode.c:115
4300 #: src/libvlc-module.c:1793
4301 msgid "Track settings"
4302 msgstr "Thiết lập track"
4304 #: src/libvlc-module.c:1823
4305 msgid "Playback control"
4306 msgstr "Điều khiển chơi lại"
4308 #: src/libvlc-module.c:1850
4309 msgid "Default devices"
4310 msgstr "Thiết bị mặc định"
4312 #: src/libvlc-module.c:1859
4313 msgid "Network settings"
4314 msgstr "Thiết lập mạng lưới"
4316 #: src/libvlc-module.c:1871
4320 #: src/libvlc-module.c:1880 modules/demux/kate_categories.c:47
4322 msgstr "Thông tin bổ sung"
4324 #: src/libvlc-module.c:1931
4328 #: src/libvlc-module.c:1938 modules/access/v4l2.c:80
4329 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:97
4331 msgstr "Nhập dữ liệu"
4333 #: src/libvlc-module.c:1977
4337 #: src/libvlc-module.c:2009
4341 #: src/libvlc-module.c:2038
4342 msgid "Special modules"
4343 msgstr "Phương thức đặc biệt"
4345 #: src/libvlc-module.c:2044 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:66
4349 #: src/libvlc-module.c:2055
4350 msgid "Performance options"
4351 msgstr "Tùy chọn hiển thị"
4353 #: src/libvlc-module.c:2203
4357 #: src/libvlc-module.c:2645
4359 msgstr "Phóng to kích thước"
4361 #: src/libvlc-module.c:2722
4362 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)"
4365 #: src/libvlc-module.c:2725
4366 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules"
4369 #: src/libvlc-module.c:2727
4371 "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and "
4375 #: src/libvlc-module.c:2730
4376 msgid "ask for extra verbosity when displaying help"
4379 #: src/libvlc-module.c:2732
4380 msgid "print a list of available modules"
4383 #: src/libvlc-module.c:2734
4384 msgid "print a list of available modules with extra detail"
4387 #: src/libvlc-module.c:2736
4389 "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-"
4390 "verbose). Prefix the module name with = for strict matches."
4393 #: src/libvlc-module.c:2740
4394 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file"
4397 #: src/libvlc-module.c:2742
4398 msgid "reset the current config to the default values"
4401 #: src/libvlc-module.c:2744
4402 msgid "use alternate config file"
4405 #: src/libvlc-module.c:2746
4406 msgid "resets the current plugins cache"
4409 #: src/libvlc-module.c:2748
4410 msgid "print version information"
4411 msgstr "in thông tin về phiên bản"
4413 #: src/libvlc-module.c:2788
4414 msgid "main program"
4415 msgstr "chương trình chính"
4417 #: src/misc/update.c:487
4422 #: src/misc/update.c:489
4427 #: src/misc/update.c:491
4432 #: src/misc/update.c:493
4437 #: src/misc/update.c:585
4438 msgid "Saving file failed"
4439 msgstr "Lưu file thất bại"
4441 #: src/misc/update.c:586
4443 msgid "Failed to open \"%s\" for writing"
4444 msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu"
4446 #: src/misc/update.c:602
4450 "Downloading... %s/%s %.1f%% done"
4453 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4455 #: src/misc/update.c:605
4456 msgid "Downloading ..."
4457 msgstr "Đang download..."
4459 #: src/misc/update.c:606 src/misc/update.c:736 modules/access/dvb/scan.c:327
4460 #: modules/demux/avi/avi.c:643 modules/demux/avi/avi.c:2337
4461 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:102 modules/gui/macosx/controls.m:60
4462 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:66 modules/gui/macosx/coredialogs.m:68
4463 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:186 modules/gui/macosx/open.m:176
4464 #: modules/gui/macosx/open.m:206 modules/gui/macosx/prefs.m:204
4465 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:244
4466 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:308 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
4467 #: modules/gui/macosx/wizard.m:320
4468 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1265
4469 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1420
4470 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:253
4474 #: src/misc/update.c:624
4478 "Downloading... %s/%s - %.1f%% done"
4481 "Đang download... %s/%s %.1f%% đã xong"
4483 #: src/misc/update.c:641
4490 #: src/misc/update.c:661
4491 msgid "File could not be verified"
4492 msgstr "File không thể xác nhận"
4494 #: src/misc/update.c:662
4497 "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded "
4498 "file \"%s\". Thus, it was deleted."
4501 #: src/misc/update.c:673 src/misc/update.c:685
4502 msgid "Invalid signature"
4505 #: src/misc/update.c:674 src/misc/update.c:686
4508 "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and "
4509 "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted."
4512 #: src/misc/update.c:698
4513 msgid "File not verifiable"
4514 msgstr "File không được xác nhận"
4516 #: src/misc/update.c:699
4519 "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it "
4523 #: src/misc/update.c:710 src/misc/update.c:722
4524 msgid "File corrupted"
4525 msgstr "File đã bị hư"
4527 #: src/misc/update.c:711 src/misc/update.c:723
4529 msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted."
4532 #: src/misc/update.c:734
4534 msgid "Update VLC media player"
4535 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
4537 #: src/misc/update.c:735
4539 "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and "
4543 #: src/misc/update.c:736
4546 msgstr "Công nghiệp"
4548 #: src/playlist/tree.c:67 modules/access/bda/bda.c:68
4549 #: modules/access/bda/bda.c:121 modules/access/bda/bda.c:138
4550 #: modules/access/bda/bda.c:145 modules/access/bda/bda.c:151
4551 #: modules/access/bda/bda.c:157 modules/access/bda/bda.c:163
4552 #: modules/access/bda/bda.c:169
4554 msgstr "Không xác định"
4556 #: src/video_output/video_output.c:1675 modules/gui/macosx/intf.m:701
4557 #: modules/gui/macosx/intf.m:702 modules/video_filter/postproc.c:196
4558 msgid "Post processing"
4561 #: src/video_output/vout_intf.c:228 modules/gui/macosx/intf.m:692
4562 #: modules/gui/macosx/intf.m:693 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1122
4563 #: modules/video_filter/crop.c:107 modules/video_filter/croppadd.c:86
4567 #: src/video_output/vout_intf.c:295 modules/gui/macosx/controls.m:810
4568 #: modules/gui/macosx/intf.m:690 modules/gui/macosx/intf.m:691
4569 msgid "Aspect-ratio"
4570 msgstr "Tỉ số đồng dạng"
4572 #: src/video_output/vout_intf.c:325
4573 msgid "Autoscale video"
4576 #: src/video_output/vout_intf.c:332
4577 msgid "Scale factor"
4580 #: modules/3dnow/memcpy.c:46
4581 msgid "3D Now! memcpy"
4584 #: modules/access/alsa.c:69 modules/access/oss.c:65
4585 msgid "Capture the audio stream in stereo."
4588 #: modules/access/alsa.c:71 modules/access/oss.c:66
4589 #: modules/access_output/shout.c:94
4593 #: modules/access/alsa.c:73 modules/access/oss.c:68
4595 "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, "
4599 #: modules/access/alsa.c:75 modules/access/bd/bd.c:52
4600 #: modules/access/bda/bda.c:46 modules/access/cdda.c:61
4601 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dv.c:59
4602 #: modules/access/dvb/access.c:83 modules/access/dvdnav.c:72
4603 #: modules/access/dvdread.c:74 modules/access/eyetv.m:61
4604 #: modules/access/fake.c:44 modules/access/ftp.c:58
4605 #: modules/access/gnomevfs.c:48 modules/access/http.c:81
4606 #: modules/access/imem.c:49 modules/access/jack.c:60
4607 #: modules/access/mms/mms.c:49 modules/access/mtp.c:63 modules/access/oss.c:70
4608 #: modules/access/pvr.c:59 modules/access/rtmp/access.c:43
4609 #: modules/access/screen/screen.c:40 modules/access/screen/xcb.c:33
4610 #: modules/access/sftp.c:51 modules/access/smb.c:61 modules/access/tcp.c:41
4611 #: modules/access/udp.c:49 modules/access/v4l.c:77 modules/access/v4l2.c:182
4612 #: modules/access/vcd/vcd.c:46
4613 msgid "Caching value in ms"
4616 #: modules/access/alsa.c:77
4618 "Caching value for Alsa captures. This value should be set in milliseconds."
4621 #: modules/access/alsa.c:81
4623 "Use alsa:// to open the default audio input. If multiple audio inputs are "
4624 "available, they will be listed in the vlc debug output. To select hw:0,1 , "
4625 "use alsa://hw:0,1 ."
4628 #: modules/access/alsa.c:89
4632 #: modules/access/alsa.c:90
4633 msgid "Alsa audio capture input"
4636 #: modules/access/attachment.c:44
4640 #: modules/access/attachment.c:45
4641 msgid "Attachment input"
4644 #: modules/access/bd/bd.c:54
4645 msgid "Caching value for BDs. This value should be set in milliseconds."
4648 #: modules/access/bd/bd.c:61
4652 #: modules/access/bd/bd.c:62
4653 msgid "Blu-Ray Disc Input"
4656 #: modules/access/bda/bda.c:48 modules/access/dvb/access.c:85
4658 "Caching value for DVB streams. This value should be set in milliseconds."
4661 #: modules/access/bda/bda.c:51 modules/access/dvb/access.c:88
4662 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:928
4663 msgid "Adapter card to tune"
4666 #: modules/access/bda/bda.c:52 modules/access/dvb/access.c:89
4668 "Adapter cards have a device file in directory named /dev/dvb/adapter[n] with "
4672 #: modules/access/bda/bda.c:55 modules/access/dvb/access.c:91
4673 msgid "Device number to use on adapter"
4676 #: modules/access/bda/bda.c:58 modules/access/dvb/access.c:94
4677 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:684
4678 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:950
4679 msgid "Transponder/multiplex frequency"
4682 #: modules/access/bda/bda.c:60 modules/access/dvb/access.c:95
4683 msgid "In kHz for DVB-S or Hz for DVB-C/T"
4686 #: modules/access/bda/bda.c:62
4687 msgid "In kHz for DVB-C/S/T"
4690 #: modules/access/bda/bda.c:65 modules/access/dvb/access.c:97
4691 msgid "Inversion mode"
4694 #: modules/access/bda/bda.c:66 modules/access/dvb/access.c:98
4695 msgid "Inversion mode [0=off, 1=on, 2=auto]"
4698 #: modules/access/bda/bda.c:71 modules/access/dvb/access.c:100
4699 msgid "Probe DVB card for capabilities"
4702 #: modules/access/bda/bda.c:72 modules/access/dvb/access.c:101
4704 "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can "
4705 "disable this feature if you experience some trouble."
4708 #: modules/access/bda/bda.c:76 modules/access/dvb/access.c:103
4712 #: modules/access/bda/bda.c:77 modules/access/dvb/access.c:104
4713 msgid "This allows you to stream an entire transponder with a \"budget\" card."
4716 #: modules/access/bda/bda.c:82
4717 msgid "Network Identifier"
4718 msgstr "Xác nhận mạng lưới"
4720 #: modules/access/bda/bda.c:85 modules/access/dvb/access.c:107
4721 msgid "Satellite number in the Diseqc system"
4724 #: modules/access/bda/bda.c:86 modules/access/dvb/access.c:108
4725 msgid "[0=no diseqc, 1-4=satellite number]."
4728 #: modules/access/bda/bda.c:89 modules/access/dvb/access.c:110
4732 #: modules/access/bda/bda.c:90 modules/access/dvb/access.c:111
4733 msgid "In Volts [0, 13=vertical, 18=horizontal]."
4736 #: modules/access/bda/bda.c:92 modules/access/dvb/access.c:113
4737 msgid "High LNB voltage"
4740 #: modules/access/bda/bda.c:93 modules/access/dvb/access.c:114
4742 "Enable high voltage if your cables are particularly long. This is not "
4743 "supported by all frontends."
4746 #: modules/access/bda/bda.c:96 modules/access/dvb/access.c:117
4750 #: modules/access/bda/bda.c:97 modules/access/dvb/access.c:118
4751 msgid "[0=off, 1=on, -1=auto]."
4754 #: modules/access/bda/bda.c:99 modules/access/dvb/access.c:120
4755 msgid "Transponder FEC"
4758 #: modules/access/bda/bda.c:100 modules/access/dvb/access.c:121
4759 msgid "FEC=Forward Error Correction mode [9=auto]."
4762 #: modules/access/bda/bda.c:102 modules/access/dvb/access.c:123
4763 msgid "Transponder symbol rate in kHz"
4766 #: modules/access/bda/bda.c:105 modules/access/dvb/access.c:126
4767 msgid "Antenna lnb_lof1 (kHz)"
4770 #: modules/access/bda/bda.c:106
4771 msgid "Low Band Local Osc Freq in kHz (usually 9.75GHz)"
4774 #: modules/access/bda/bda.c:108 modules/access/dvb/access.c:129
4775 msgid "Antenna lnb_lof2 (kHz)"
4778 #: modules/access/bda/bda.c:109
4779 msgid "High Band Local Osc Freq in kHz (usually 10.6GHz)"
4782 #: modules/access/bda/bda.c:111 modules/access/dvb/access.c:132
4783 msgid "Antenna lnb_slof (kHz)"
4786 #: modules/access/bda/bda.c:113
4787 msgid "Low Noise Block switch freq in kHz (usually 11.7GHz)"
4790 #: modules/access/bda/bda.c:116 modules/access/dvb/access.c:136
4791 msgid "Modulation type"
4794 #: modules/access/bda/bda.c:117
4795 msgid "QAM, PSK or VSB modulation method"
4798 #: modules/access/bda/bda.c:121
4802 #: modules/access/bda/bda.c:121
4806 #: modules/access/bda/bda.c:121
4810 #: modules/access/bda/bda.c:121
4814 #: modules/access/bda/bda.c:121
4818 #: modules/access/bda/bda.c:122
4822 #: modules/access/bda/bda.c:122
4826 #: modules/access/bda/bda.c:122
4830 #: modules/access/bda/bda.c:122
4834 #: modules/access/bda/bda.c:125 modules/access/bda/bda.c:126
4835 msgid "ATSC Major Channel"
4836 msgstr "ATSC kênh chủ yếu"
4838 #: modules/access/bda/bda.c:127 modules/access/bda/bda.c:128
4839 msgid "ATSC Minor Channel"
4840 msgstr "ATSC kênh dự phòng"
4842 #: modules/access/bda/bda.c:129 modules/access/bda/bda.c:130
4843 msgid "ATSC Physical Channel"
4846 #: modules/access/bda/bda.c:133
4848 msgstr "Xếp hạng FEC"
4850 #: modules/access/bda/bda.c:134
4851 msgid "FEC rate includes DVB-T high priority stream FEC Rate"
4854 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4858 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4862 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4866 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4870 #: modules/access/bda/bda.c:138 modules/access/bda/bda.c:145
4874 #: modules/access/bda/bda.c:140 modules/access/dvb/access.c:143
4875 msgid "Terrestrial low priority stream code rate (FEC)"
4878 #: modules/access/bda/bda.c:141
4879 msgid "Low Priority FEC Rate [Undefined,1/2,2/3,3/4,5/6,7/8]"
4882 #: modules/access/bda/bda.c:147 modules/access/dvb/access.c:146
4883 msgid "Terrestrial bandwidth"
4886 #: modules/access/bda/bda.c:148 modules/access/dvb/access.c:147
4887 msgid "Terrestrial bandwidth [0=auto,6,7,8 in MHz]"
4890 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:978
4894 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:979
4898 #: modules/access/bda/bda.c:151 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:980
4902 #: modules/access/bda/bda.c:153 modules/access/dvb/access.c:149
4903 msgid "Terrestrial guard interval"
4906 #: modules/access/bda/bda.c:154
4907 msgid "Guard interval [Undefined,1/4,1/8,1/16,1/32]"
4910 #: modules/access/bda/bda.c:157
4914 #: modules/access/bda/bda.c:157
4918 #: modules/access/bda/bda.c:157
4922 #: modules/access/bda/bda.c:157
4926 #: modules/access/bda/bda.c:159 modules/access/dvb/access.c:152
4927 msgid "Terrestrial transmission mode"
4930 #: modules/access/bda/bda.c:160
4931 msgid "Transmission mode [Undefined,2k,8k]"
4934 #: modules/access/bda/bda.c:163
4938 #: modules/access/bda/bda.c:163
4942 #: modules/access/bda/bda.c:165 modules/access/dvb/access.c:155
4943 msgid "Terrestrial hierarchy mode"
4946 #: modules/access/bda/bda.c:166
4947 msgid "Hierarchy alpha value [Undefined,1,2,4]"
4950 #: modules/access/bda/bda.c:169 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:170
4954 #: modules/access/bda/bda.c:169
4958 #: modules/access/bda/bda.c:169
4962 #: modules/access/bda/bda.c:172
4963 msgid "Satellite Azimuth"
4966 #: modules/access/bda/bda.c:173
4967 msgid "Satellite Azimuth in tenths of degree"
4970 #: modules/access/bda/bda.c:174
4971 msgid "Satellite Elevation"
4974 #: modules/access/bda/bda.c:175
4975 msgid "Satellite Elevation in tenths of degree"
4978 #: modules/access/bda/bda.c:176
4979 msgid "Satellite Longitude"
4982 #: modules/access/bda/bda.c:178
4983 msgid "Satellite Longitude in 10ths of degree, -ve=West"
4986 #: modules/access/bda/bda.c:179
4987 msgid "Satellite Polarisation"
4990 #: modules/access/bda/bda.c:180
4991 msgid "Satellite Polarisation [H/V/L/R]"
4994 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
4996 msgstr "Chiều ngang"
4998 #: modules/access/bda/bda.c:183 modules/video_filter/mirror.c:67
5002 #: modules/access/bda/bda.c:184
5003 msgid "Circular Left"
5004 msgstr "Vòng tròn bên trái"
5006 #: modules/access/bda/bda.c:184
5007 msgid "Circular Right"
5008 msgstr "Vòng tròn bên phải"
5010 #: modules/access/bda/bda.c:185
5011 msgid "Satellite Range Code"
5014 #: modules/access/bda/bda.c:186
5015 msgid "Satellite Range Code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code"
5018 #: modules/access/bda/bda.c:188
5019 msgid "Network Name"
5020 msgstr "Tên mạng lưới"
5022 #: modules/access/bda/bda.c:189
5023 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces"
5026 #: modules/access/bda/bda.c:190
5027 msgid "Network Name to Create"
5030 #: modules/access/bda/bda.c:191
5031 msgid "Create Unique name in the System Tuning Spaces"
5034 #: modules/access/bda/bda.c:194 modules/access/dvb/access.c:193
5038 #: modules/access/bda/bda.c:195
5039 msgid "DirectShow DVB input"
5042 #: modules/access/cdda.c:63
5044 "Default caching value for Audio CDs. This value should be set in "
5048 #: modules/access/cdda.c:67 modules/gui/macosx/open.m:198
5049 #: modules/gui/macosx/open.m:643 modules/gui/macosx/open.m:731
5050 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:293
5054 #: modules/access/cdda.c:68
5055 msgid "Audio CD input"
5058 #: modules/access/cdda.c:74
5059 msgid "[cdda:][device][@[track]]"
5062 #: modules/access/cdda.c:87
5064 msgstr "Server CDDB"
5066 #: modules/access/cdda.c:88
5067 msgid "Address of the CDDB server to use."
5070 #: modules/access/cdda.c:89
5074 #: modules/access/cdda.c:90
5075 msgid "CDDB Server port to use."
5076 msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng"
5078 #: modules/access/cdda.c:506
5080 msgid "Audio CD - Track %02i"
5081 msgstr "Audio CD - TRack %02i"
5083 #: modules/access/dc1394.c:69
5084 msgid "dc1394 input"
5087 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5091 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:87
5095 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:94
5099 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:95
5103 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:96
5107 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:97
5111 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101
5113 "Caching value for DirectShow streams. This value should be set in "
5117 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103 modules/access/v4l.c:81
5118 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:737
5119 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:772
5120 msgid "Video device name"
5121 msgstr "Tên thiết bị video"
5123 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:105
5125 "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5126 "don't specify anything, the default device will be used."
5129 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:108
5130 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:743
5131 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:778
5132 msgid "Audio device name"
5133 msgstr "Tên thiết bị audio"
5135 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:110
5137 "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you "
5138 "don't specify anything, the default device will be used. "
5141 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:113
5142 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:647
5144 msgstr "Kích thước video"
5146 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:115
5148 "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you "
5149 "don't specify anything the default size for your device will be used. You "
5150 "can specify a standard size (cif, d1, ...) or <width>x<height>."
5153 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:118 modules/access/v4l.c:85
5154 #: modules/access/v4l2.c:74
5155 msgid "Video input chroma format"
5158 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:120
5160 "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 "
5161 "(default), RV24, etc.)"
5164 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:122
5165 msgid "Video input frame rate"
5168 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:124
5170 "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate(eg. 0 means "
5171 "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)"
5174 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:126
5175 msgid "Device properties"
5176 msgstr "Thuộc tính thiết bị"
5178 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:128
5180 "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream."
5183 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130
5184 msgid "Tuner properties"
5187 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132
5188 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page."
5191 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:133
5192 msgid "Tuner TV Channel"
5195 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135
5196 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)."
5199 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137
5200 msgid "Tuner country code"
5203 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:139
5205 "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency "
5206 "mapping (0 means default)."
5209 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:141
5210 msgid "Tuner input type"
5213 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:143
5214 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)."
5217 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:144
5218 msgid "Video input pin"
5221 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146
5223 "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since "
5224 "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the "
5225 "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings "
5226 "will not be changed."
5229 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:150
5230 msgid "Audio input pin"
5233 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:152
5234 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option."
5237 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153
5238 msgid "Video output pin"
5241 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155
5242 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option."
5245 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:156
5246 msgid "Audio output pin"
5249 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:158
5250 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option."
5253 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:160
5254 msgid "AM Tuner mode"
5257 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162
5259 "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1),AM Radio (2), FM Radio (3) "
5263 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:165
5264 msgid "Number of audio channels"
5265 msgstr "Số lượng các kênh audio"
5267 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167
5269 "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)"
5272 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169
5273 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:93
5274 msgid "Audio sample rate"
5275 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
5277 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171
5278 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)"
5281 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173
5282 msgid "Audio bits per sample"
5285 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175
5286 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)"
5289 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187
5293 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188 modules/access/dshow/dshow.cpp:252
5294 msgid "DirectShow input"
5297 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:196 modules/access/dshow/dshow.cpp:201
5298 #: modules/audio_output/alsa.c:117 modules/audio_output/directx.c:140
5299 #: modules/audio_output/waveout.c:109 modules/video_output/msw/directx.c:112
5300 msgid "Refresh list"
5301 msgstr "Làm mới danh sách"
5303 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:197 modules/access/dshow/dshow.cpp:202
5307 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:459 modules/access/dshow/dshow.cpp:533
5308 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:968 modules/access/dshow/dshow.cpp:1021
5309 msgid "Capture failed"
5310 msgstr "Ghi hình thất bại"
5312 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:460
5313 msgid "No video or audio device selected."
5316 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:534
5317 msgid "VLC cannot open ANY capture device.Check the error log for details."
5320 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:969
5322 msgid "VLC cannot use the device \"%s\", because its type is not supported."
5325 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1022
5327 msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters."
5330 #: modules/access/dv.c:61
5331 msgid "Caching value for DV streams. This value should be set in milliseconds."
5334 #: modules/access/dv.c:65
5335 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input"
5338 #: modules/access/dv.c:66
5342 #: modules/access/dvb/access.c:137
5343 msgid "Modulation type for front-end device."
5346 #: modules/access/dvb/access.c:140
5347 msgid "Terrestrial high priority stream code rate (FEC)"
5350 #: modules/access/dvb/access.c:158
5351 msgid "HTTP Host address"
5352 msgstr "Địa chỉ Host HTTP"
5354 #: modules/access/dvb/access.c:160
5355 msgid "To enable the internal HTTP server, set its address and port here."
5358 #: modules/access/dvb/access.c:162
5359 msgid "HTTP user name"
5360 msgstr "Tên người sử dụng HTTP"
5362 #: modules/access/dvb/access.c:164
5364 "User name the administrator will use to log into the internal HTTP server."
5367 #: modules/access/dvb/access.c:167
5368 msgid "HTTP password"
5369 msgstr "Mật khẩu HTTP"
5371 #: modules/access/dvb/access.c:169
5373 "Password the administrator will use to log into the internal HTTP server."
5376 #: modules/access/dvb/access.c:172
5380 #: modules/access/dvb/access.c:174
5382 "Access control list (equivalent to .hosts) file path, which will limit the "
5383 "range of IPs entitled to log into the internal HTTP server."
5386 #: modules/access/dvb/access.c:178 modules/access_output/http.c:74
5387 #: modules/control/http/http.c:57
5388 msgid "Certificate file"
5389 msgstr "File chứng nhận "
5391 #: modules/access/dvb/access.c:179
5392 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)"
5395 #: modules/access/dvb/access.c:182 modules/access_output/http.c:77
5396 #: modules/control/http/http.c:60
5397 msgid "Private key file"
5398 msgstr "Khóa file riêng tư"
5400 #: modules/access/dvb/access.c:183
5401 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file"
5404 #: modules/access/dvb/access.c:185 modules/access_output/http.c:81
5405 #: modules/control/http/http.c:62
5406 msgid "Root CA file"
5409 #: modules/access/dvb/access.c:186
5410 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file"
5413 #: modules/access/dvb/access.c:189 modules/access_output/http.c:86
5414 #: modules/control/http/http.c:65
5418 #: modules/access/dvb/access.c:190
5419 msgid "HTTP interface Certificates Revocation List file"
5422 #: modules/access/dvb/access.c:194
5423 msgid "DVB input with v4l2 support"
5426 #: modules/access/dvb/access.c:249
5428 msgstr "Server HTTP"
5430 #: modules/access/dvb/access.c:943
5431 msgid "Input syntax is deprecated"
5434 #: modules/access/dvb/access.c:944
5436 "The given syntax is deprecated. Run \"vlc -p dvb\" to see an explanation of "
5440 #: modules/access/dvb/access.c:990
5441 msgid "Invalid polarization"
5444 #: modules/access/dvb/access.c:991
5446 msgid "The provided polarization \"%c\" is not valid."
5449 #: modules/access/dvb/scan.c:317
5451 msgid "%.1f MHz (%d services)"
5452 msgstr "%.1f MHz (%d dịch vụ)"
5454 #: modules/access/dvb/scan.c:327
5455 msgid "Scanning DVB"
5458 #: modules/access/dvdnav.c:68 modules/access/dvdread.c:70
5462 #: modules/access/dvdnav.c:70 modules/access/dvdread.c:72
5463 msgid "Default DVD angle."
5464 msgstr "Góc đo DVD mặc định"
5466 #: modules/access/dvdnav.c:74 modules/access/dvdread.c:76
5467 msgid "Caching value for DVDs. This value should be set in milliseconds."
5470 #: modules/access/dvdnav.c:76
5471 msgid "Start directly in menu"
5474 #: modules/access/dvdnav.c:78
5476 "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the "
5477 "useless warning introductions."
5480 #: modules/access/dvdnav.c:87
5481 msgid "DVD with menus"
5482 msgstr "DVD với menu"
5484 #: modules/access/dvdnav.c:88
5485 msgid "DVDnav Input"
5488 #: modules/access/dvdnav.c:312 modules/access/dvdread.c:205
5489 #: modules/access/dvdread.c:465 modules/access/dvdread.c:527
5490 msgid "Playback failure"
5491 msgstr "Chơi lại thất bại"
5493 #: modules/access/dvdnav.c:313
5495 "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc."
5498 #: modules/access/dvdread.c:83
5499 msgid "DVD without menus"
5500 msgstr "DVD không có menu"
5502 #: modules/access/dvdread.c:84
5503 msgid "DVDRead Input (no menu support)"
5506 #: modules/access/dvdread.c:206
5508 msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"."
5509 msgstr "Bộ phận đọc DVD không thể mở đĩa \"%s\""
5511 #: modules/access/dvdread.c:466
5513 msgid "DVDRead could not read block %d."
5516 #: modules/access/dvdread.c:528
5518 msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x."
5521 #: modules/access/eyetv.m:56
5522 msgid "Channel number"
5525 #: modules/access/eyetv.m:58
5527 "EyeTV program number, or use 0 for last channel, -1 for S-Video input, -2 "
5528 "for Composite input"
5531 #: modules/access/eyetv.m:63
5533 "Caching value for EyeTV captures. This value should be set in milliseconds."
5536 #: modules/access/eyetv.m:68
5540 #: modules/access/fake.c:46
5542 "Caching value for fake streams. This value should be set in milliseconds."
5545 #: modules/access/fake.c:48 modules/access/pvr.c:85 modules/access/v4l.c:130
5546 #: modules/access/v4l2.c:95
5548 msgstr "Xếp hạng khung"
5550 #: modules/access/fake.c:50
5551 msgid "Number of frames per second (eg. 24, 25, 29.97, 30)."
5554 #: modules/access/fake.c:51 modules/access/imem.c:54
5555 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:49
5556 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105
5560 #: modules/access/fake.c:53
5562 "Set the ID of the fake elementary stream for use in #duplicate{} constructs "
5566 #: modules/access/fake.c:55
5567 msgid "Duration in ms"
5568 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
5570 #: modules/access/fake.c:57
5572 "Duration of the fake streaming before faking an end-of-file (default is -1 "
5573 "meaning that the stream is unlimited when fake is forced, or lasts for 10 "
5574 "seconds otherwise. 0, means that the stream is unlimited)."
5577 #: modules/access/fake.c:63 modules/codec/fake.c:88
5581 #: modules/access/fake.c:64
5583 msgid "Fake video input"
5584 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
5586 #: modules/access/file.c:166 modules/access/file.c:299
5587 #: modules/access/mmap.c:228 modules/access/mtp.c:216 modules/access/mtp.c:304
5588 msgid "File reading failed"
5589 msgstr "Đọc file thất bại"
5591 #: modules/access/file.c:167 modules/access/mtp.c:305
5593 msgid "VLC could not open the file \"%s\"."
5594 msgstr "VLC không thể mở được file \"%s\"."
5596 #: modules/access/file.c:300 modules/access/mmap.c:229
5597 #: modules/access/mtp.c:217
5598 msgid "VLC could not read the file."
5599 msgstr "VLC không thể đọc được file"
5601 #: modules/access/fs.c:33 modules/access/rtsp/access.c:46
5602 #: modules/access_output/udp.c:64 modules/demux/live555.cpp:75
5603 #: modules/stream_out/rtp.c:133
5604 msgid "Caching value (ms)"
5607 #: modules/access/fs.c:35
5609 msgid "Caching value for files, in milliseconds."
5610 msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần triệu giây"
5612 #: modules/access/fs.c:37
5613 msgid "Extra network caching value (ms)"
5616 #: modules/access/fs.c:39
5617 msgid "Supplementary caching value for remote files, in milliseconds."
5620 #: modules/access/fs.c:41
5621 msgid "Subdirectory behavior"
5624 #: modules/access/fs.c:43
5626 "Select whether subdirectories must be expanded.\n"
5627 "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n"
5628 "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n"
5629 "expand: all subdirectories are expanded.\n"
5632 #: modules/access/fs.c:50 modules/codec/dirac.c:79 modules/codec/x264.c:402
5633 #: modules/codec/x264.c:407
5637 #: modules/access/fs.c:50
5641 #: modules/access/fs.c:50
5645 #: modules/access/fs.c:52
5647 msgid "Ignored extensions"
5648 msgstr "bỏ qua định dạng"
5650 #: modules/access/fs.c:54
5652 "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a "
5654 "This is useful if you add directories that contain playlist files for "
5655 "instance. Use a comma-separated list of extensions."
5658 #: modules/access/fs.c:60
5661 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
5663 #: modules/access/fs.c:61 modules/access_output/file.c:69
5664 #: modules/audio_output/file.c:112 modules/gui/macosx/open.m:178
5665 #: modules/gui/macosx/open.m:451 modules/gui/macosx/output.m:142
5666 #: modules/gui/macosx/output.m:230 modules/gui/macosx/output.m:369
5667 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:521 modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:74
5668 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:152
5672 #: modules/access/fs.c:78 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:327
5677 #: modules/access/fs.c:79
5679 msgid "Directory input"
5682 #: modules/access/ftp.c:60
5684 "Caching value for FTP streams. This value should be set in milliseconds."
5687 #: modules/access/ftp.c:62
5688 msgid "FTP user name"
5689 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
5691 #: modules/access/ftp.c:63 modules/access/sftp.c:55 modules/access/smb.c:66
5692 msgid "User name that will be used for the connection."
5693 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5695 #: modules/access/ftp.c:65
5696 msgid "FTP password"
5697 msgstr "Mật khẩu FTP"
5699 #: modules/access/ftp.c:66 modules/access/sftp.c:57 modules/access/smb.c:69
5700 msgid "Password that will be used for the connection."
5701 msgstr "Mật khẩu đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5703 #: modules/access/ftp.c:68
5705 msgstr "Tài khoản FTP"
5707 #: modules/access/ftp.c:69
5708 msgid "Account that will be used for the connection."
5709 msgstr "Tài khoản đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
5711 #: modules/access/ftp.c:74
5715 #: modules/access/ftp.c:92
5716 msgid "FTP upload output"
5719 #: modules/access/ftp.c:139 modules/access/ftp.c:149 modules/access/ftp.c:214
5720 #: modules/access/ftp.c:223 modules/access/ftp.c:230
5721 msgid "Network interaction failed"
5724 #: modules/access/ftp.c:140
5725 msgid "VLC could not connect with the given server."
5726 msgstr "VLC không thể kết nối với server đã được hiển thị"
5728 #: modules/access/ftp.c:150
5729 msgid "VLC's connection to the given server was rejected."
5732 #: modules/access/ftp.c:215
5733 msgid "Your account was rejected."
5734 msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập"
5736 #: modules/access/ftp.c:224
5737 msgid "Your password was rejected."
5738 msgstr "Mật khẩu của bạn bị từ chối truy cập"
5740 #: modules/access/ftp.c:231
5741 msgid "Your connection attempt to the server was rejected."
5742 msgstr "Kết nối của bạn đến server bị từ chối"
5744 #: modules/access/gnomevfs.c:50
5746 "Caching value for GnomeVFS streams.This value should be set in milliseconds."
5749 #: modules/access/gnomevfs.c:54
5750 msgid "GnomeVFS input"
5753 #: modules/access/http.c:71 modules/access/mms/mms.c:63
5757 #: modules/access/http.c:73
5759 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:"
5760 "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried."
5763 #: modules/access/http.c:77
5764 msgid "HTTP proxy password"
5765 msgstr "Mật khẩu HTTP proxy"
5767 #: modules/access/http.c:79
5768 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here."
5771 #: modules/access/http.c:83
5773 "Caching value for HTTP streams. This value should be set in milliseconds."
5776 #: modules/access/http.c:86
5777 msgid "HTTP user agent"
5780 #: modules/access/http.c:87
5781 msgid "User agent that will be used for the connection."
5784 #: modules/access/http.c:90
5785 msgid "Auto re-connect"
5788 #: modules/access/http.c:92
5790 "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect."
5793 #: modules/access/http.c:95
5794 msgid "Continuous stream"
5797 #: modules/access/http.c:96
5799 "Read a file that is being constantly updated (for example, a JPG file on a "
5800 "server). You should not globally enable this option as it will break all "
5801 "other types of HTTP streams."
5804 #: modules/access/http.c:101
5805 msgid "Forward Cookies"
5808 #: modules/access/http.c:102
5809 msgid "Forward Cookies across http redirections."
5812 #: modules/access/http.c:104
5814 msgid "Max number of redirection"
5815 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
5817 #: modules/access/http.c:105
5818 msgid "Limit the number of redirection to follow."
5821 #: modules/access/http.c:107
5822 msgid "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server"
5825 #: modules/access/http.c:108
5827 "Use Internet Explorer entered HTTP proxy server for all URL. Don't take into "
5828 "account bypasses settings and auto configuration scripts."
5831 #: modules/access/http.c:113
5835 #: modules/access/http.c:115
5839 #: modules/access/http.c:538
5840 msgid "HTTP authentication"
5843 #: modules/access/http.c:539
5845 msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s."
5848 #: modules/access/imem.c:51
5850 "Caching value for imem streams. This value should be set in milliseconds."
5853 #: modules/access/imem.c:56
5855 msgid "Set the ID of the elementary stream"
5856 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5858 #: modules/access/imem.c:58
5862 #: modules/access/imem.c:60
5864 msgid "Set the group of the elementary stream"
5865 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5867 #: modules/access/imem.c:62
5872 #: modules/access/imem.c:64
5874 msgid "Set the category of the elementary stream"
5875 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5877 #: modules/access/imem.c:69
5881 #: modules/access/imem.c:69
5886 #: modules/access/imem.c:74
5888 msgid "Set the codec of the elementary stream"
5889 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5891 #: modules/access/imem.c:78
5892 msgid "Language of the elementary stream as described by ISO639"
5895 #: modules/access/imem.c:82
5897 msgid "Sample rate of an audio elementary stream"
5898 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5900 #: modules/access/imem.c:84
5902 msgid "Channels count"
5905 #: modules/access/imem.c:86
5907 msgid "Channels count of an audio elementary stream"
5908 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5910 #: modules/access/imem.c:88 modules/access/pvr.c:74 modules/access/v4l.c:102
5911 #: modules/access/v4l2.c:89 modules/codec/invmem.c:53
5912 #: modules/demux/rawvid.c:48 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:479
5913 #: modules/video_filter/mosaic.c:95 modules/video_output/vmem.c:42
5917 #: modules/access/imem.c:89
5919 msgid "Width of video or subtitle elementary streams"
5920 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5922 #: modules/access/imem.c:91 modules/access/pvr.c:78 modules/access/v4l.c:105
5923 #: modules/access/v4l2.c:92 modules/codec/invmem.c:56
5924 #: modules/demux/rawvid.c:52 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:482
5925 #: modules/video_filter/mosaic.c:93 modules/video_output/vmem.c:45
5929 #: modules/access/imem.c:92
5931 msgid "Height of video or subtitle elementary streams"
5932 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5934 #: modules/access/imem.c:94
5936 msgid "Display aspect ratio"
5937 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
5939 #: modules/access/imem.c:96
5940 msgid "Display aspect ratio of a video elementary stream"
5943 #: modules/access/imem.c:100
5945 msgid "Frame rate of a video elementary stream"
5946 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
5948 #: modules/access/imem.c:102
5949 msgid "Callback cookie string"
5952 #: modules/access/imem.c:104
5954 msgid "Text identifier for the callback functions"
5955 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
5957 #: modules/access/imem.c:106 modules/codec/invmem.c:67
5958 #: modules/video_output/vmem.c:63
5959 msgid "Callback data"
5962 #: modules/access/imem.c:108
5964 msgid "Data for the get and release functions"
5965 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
5967 #: modules/access/imem.c:110
5969 msgid "Get function"
5970 msgstr "Khóa tính năng"
5972 #: modules/access/imem.c:112
5974 msgid "Address of the get callback function"
5975 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
5977 #: modules/access/imem.c:114
5979 msgid "Release function"
5980 msgstr "Khóa tính năng"
5982 #: modules/access/imem.c:116
5984 msgid "Address of the release callback function"
5985 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
5987 #: modules/access/imem.c:119 modules/access/imem.c:120
5989 msgid "Memory input"
5990 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
5992 #: modules/access/jack.c:62
5994 "Make VLC buffer audio data captured from jack for the specified length in "
5998 #: modules/access/jack.c:64
6002 #: modules/access/jack.c:66
6003 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace."
6006 #: modules/access/jack.c:67
6007 msgid "Auto Connection"
6010 #: modules/access/jack.c:69
6011 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports."
6014 #: modules/access/jack.c:72
6015 msgid "JACK audio input"
6018 #: modules/access/jack.c:74
6022 #: modules/access/mmap.c:41
6023 msgid "Use file memory mapping"
6026 #: modules/access/mmap.c:43
6027 msgid "Try to use memory mapping to read files and block devices."
6030 #: modules/access/mmap.c:53
6034 #: modules/access/mmap.c:54
6035 msgid "Memory-mapped file input"
6038 #: modules/access/mms/mms.c:51
6040 "Caching value for MMS streams. This value should be set in milliseconds."
6043 #: modules/access/mms/mms.c:54
6044 msgid "Force selection of all streams"
6047 #: modules/access/mms/mms.c:56
6049 "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. "
6050 "You can choose to select all of them."
6053 #: modules/access/mms/mms.c:59
6054 msgid "Maximum bitrate"
6057 #: modules/access/mms/mms.c:61
6058 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit."
6061 #: modules/access/mms/mms.c:65
6063 "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user[:pass]@]myproxy."
6064 "mydomain:myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be "
6068 #: modules/access/mms/mms.c:69
6069 msgid "TCP/UDP timeout (ms)"
6072 #: modules/access/mms/mms.c:70
6074 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. "
6075 "Note that there will be 10 retries before completely giving up."
6078 #: modules/access/mms/mms.c:74
6079 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input"
6082 #: modules/access/mtp.c:65
6083 msgid "Caching value for files. This value should be set in milliseconds."
6086 #: modules/access/mtp.c:69
6090 #: modules/access/mtp.c:70
6094 #: modules/access/oss.c:72
6096 "Caching value for OSS captures. This value should be set in milliseconds."
6099 #: modules/access/oss.c:80
6103 #: modules/access/oss.c:81
6107 #: modules/access/pvr.c:61
6109 "Default caching value for PVR streams. This value should be set in "
6113 #: modules/access/pvr.c:64 modules/services_discovery/udev.c:484
6117 #: modules/access/pvr.c:65
6118 msgid "PVR video device"
6119 msgstr "Thiết bị video PVR"
6121 #: modules/access/pvr.c:67
6122 msgid "Radio device"
6123 msgstr "Thiết bị Radio"
6125 #: modules/access/pvr.c:68
6126 msgid "PVR radio device"
6127 msgstr "Thiết bị radio PVR"
6129 #: modules/access/pvr.c:70 modules/access/v4l.c:96
6130 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:785
6131 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:885
6135 #: modules/access/pvr.c:71 modules/access/v4l.c:98
6136 msgid "Norm of the stream (Automatic, SECAM, PAL, or NTSC)."
6139 #: modules/access/pvr.c:75
6140 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetection)."
6143 #: modules/access/pvr.c:79
6144 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetection)."
6147 #: modules/access/pvr.c:82 modules/access/v4l.c:89 modules/access/v4l2.c:197
6148 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:792
6149 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:892
6153 #: modules/access/pvr.c:83 modules/access/v4l.c:91
6154 msgid "Frequency to capture (in kHz), if applicable."
6157 #: modules/access/pvr.c:86 modules/access/v4l.c:131
6158 msgid "Framerate to capture, if applicable (-1 for autodetect)."
6161 #: modules/access/pvr.c:89
6162 msgid "Key interval"
6165 #: modules/access/pvr.c:90
6166 msgid "Interval between keyframes (-1 for autodetect)."
6169 #: modules/access/pvr.c:92
6173 #: modules/access/pvr.c:93
6175 "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
6176 "number of B-Frames."
6178 "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này để "
6179 "thiết lập số của khung B."
6181 #: modules/access/pvr.c:97
6182 msgid "Bitrate to use (-1 for default)."
6185 #: modules/access/pvr.c:99
6186 msgid "Bitrate peak"
6189 #: modules/access/pvr.c:100
6190 msgid "Peak bitrate in VBR mode."
6193 #: modules/access/pvr.c:102
6194 msgid "Bitrate mode"
6197 #: modules/access/pvr.c:103
6198 msgid "Bitrate mode to use (VBR or CBR)."
6201 #: modules/access/pvr.c:105
6202 msgid "Audio bitmask"
6205 #: modules/access/pvr.c:106
6206 msgid "Bitmask that will get used by the audio part of the card."
6209 #: modules/access/pvr.c:109 modules/access/v4l2.c:163
6210 #: modules/access/vcdx/info.c:69 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:74
6211 #: modules/gui/macosx/intf.m:606 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:347
6212 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:405 modules/stream_out/raop.c:150
6216 #: modules/access/pvr.c:110
6217 msgid "Audio volume (0-65535)."
6220 #: modules/access/pvr.c:112 modules/access/v4l.c:92
6224 #: modules/access/pvr.c:113
6226 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)"
6229 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6233 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6237 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6241 #: modules/access/pvr.c:119 modules/access/v4l.c:142
6245 #: modules/access/pvr.c:122
6249 #: modules/access/pvr.c:122
6253 #: modules/access/pvr.c:127
6257 #: modules/access/pvr.c:128
6258 msgid "IVTV MPEG Encoding cards input"
6261 #: modules/access/qtcapture.m:55 modules/access/qtcapture.m:56
6262 msgid "Quicktime Capture"
6265 #: modules/access/qtcapture.m:225
6266 msgid "No Input device found"
6269 #: modules/access/qtcapture.m:226
6271 "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please "
6272 "check your connectors and drivers."
6275 #: modules/access/rtmp/access.c:45
6277 "Caching value for RTMP streams. This value should be set in milliseconds."
6280 #: modules/access/rtmp/access.c:48
6282 msgid "Default SWF Referrer URL"
6283 msgstr "Cổng Server mặc định"
6285 #: modules/access/rtmp/access.c:49
6287 "The SFW URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6288 "SWF file that contained the stream."
6291 #: modules/access/rtmp/access.c:53
6292 msgid "Default Page Referrer URL"
6295 #: modules/access/rtmp/access.c:54
6297 "The Page URL to use as referrer when connecting to the server. This is the "
6298 "page housing the SWF file."
6301 #: modules/access/rtmp/access.c:62
6305 #: modules/access/rtmp/access.c:63 modules/access_output/rtmp.c:56
6309 #: modules/access/rtp/rtp.c:44
6310 msgid "RTP de-jitter buffer length (msec)"
6313 #: modules/access/rtp/rtp.c:46
6314 msgid "How long to wait for late RTP packets (and delay the performance)."
6317 #: modules/access/rtp/rtp.c:48
6318 msgid "RTCP (local) port"
6321 #: modules/access/rtp/rtp.c:50
6323 "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, "
6324 "multiplexed RTP/RTCP is used."
6327 #: modules/access/rtp/rtp.c:53 modules/stream_out/rtp.c:142
6328 msgid "SRTP key (hexadecimal)"
6331 #: modules/access/rtp/rtp.c:55
6333 "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master "
6334 "shared secret key."
6337 #: modules/access/rtp/rtp.c:58 modules/stream_out/rtp.c:147
6338 msgid "SRTP salt (hexadecimal)"
6341 #: modules/access/rtp/rtp.c:60 modules/stream_out/rtp.c:149
6342 msgid "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value."
6345 #: modules/access/rtp/rtp.c:62
6346 msgid "Maximum RTP sources"
6349 #: modules/access/rtp/rtp.c:64
6350 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time."
6353 #: modules/access/rtp/rtp.c:66
6354 msgid "RTP source timeout (sec)"
6357 #: modules/access/rtp/rtp.c:68
6358 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired."
6361 #: modules/access/rtp/rtp.c:70
6362 msgid "Maximum RTP sequence number dropout"
6365 #: modules/access/rtp/rtp.c:72
6367 "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the "
6368 "future) by this many packets from the last received packet."
6371 #: modules/access/rtp/rtp.c:75
6372 msgid "Maximum RTP sequence number misordering"
6375 #: modules/access/rtp/rtp.c:77
6377 "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) "
6378 "by this many packets from the last received packet."
6381 #: modules/access/rtp/rtp.c:87 modules/stream_out/rtp.c:170
6385 #: modules/access/rtp/rtp.c:88
6386 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input"
6389 #: modules/access/rtsp/access.c:48
6391 "Caching value for RTSP streams. This value should be set in milliseconds."
6394 #: modules/access/rtsp/access.c:52 modules/access/rtsp/access.c:53
6398 #: modules/access/rtsp/access.c:96
6399 msgid "Connection failed"
6400 msgstr "Kết nối thất bại"
6402 #: modules/access/rtsp/access.c:97
6404 msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"."
6405 msgstr "VLC không thể kết nốii đến \"%s:%d"
6407 #: modules/access/rtsp/access.c:238
6408 msgid "Session failed"
6411 #: modules/access/rtsp/access.c:239
6412 msgid "The requested RTSP session could not be established."
6415 #: modules/access/screen/screen.c:42 modules/access/screen/xcb.c:35
6417 "Caching value for screen capture. This value should be set in milliseconds."
6420 #: modules/access/screen/screen.c:46
6421 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1016
6422 msgid "Desired frame rate for the capture."
6425 #: modules/access/screen/screen.c:49
6426 msgid "Capture fragment size"
6429 #: modules/access/screen/screen.c:51
6431 "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined "
6432 "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)."
6435 #: modules/access/screen/screen.c:56 modules/access/screen/screen.c:60
6436 msgid "Subscreen top left corner"
6439 #: modules/access/screen/screen.c:58
6440 msgid "Top coordinate of the subscreen top left corner."
6443 #: modules/access/screen/screen.c:62
6444 msgid "Left coordinate of the subscreen top left corner."
6447 #: modules/access/screen/screen.c:64 modules/access/screen/screen.c:66
6448 msgid "Subscreen width"
6449 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
6451 #: modules/access/screen/screen.c:68 modules/access/screen/screen.c:70
6452 msgid "Subscreen height"
6453 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
6455 #: modules/access/screen/screen.c:72 modules/access/screen/xcb.c:58
6456 #: modules/gui/macosx/open.m:232
6457 msgid "Follow the mouse"
6458 msgstr "Theo con trỏ chuột"
6460 #: modules/access/screen/screen.c:74 modules/access/screen/xcb.c:60
6461 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen."
6464 #: modules/access/screen/screen.c:78
6465 msgid "Mouse pointer image"
6466 msgstr "Hình ảnh con trỏ chuột"
6468 #: modules/access/screen/screen.c:80
6470 "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture."
6473 #: modules/access/screen/screen.c:94
6474 msgid "Screen Input"
6477 #: modules/access/screen/screen.c:95 modules/access/screen/xcb.c:69
6478 #: modules/gui/macosx/open.m:223 modules/gui/macosx/open.m:426
6479 #: modules/gui/macosx/open.m:1014 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:542
6480 #: modules/gui/macosx/vout.m:223
6484 #: modules/access/screen/xcb.c:40
6485 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second."
6488 #: modules/access/screen/xcb.c:42
6489 msgid "Region left column"
6492 #: modules/access/screen/xcb.c:44
6493 msgid "Abscissa of the capture reion in pixels."
6496 #: modules/access/screen/xcb.c:46
6497 msgid "Region top row"
6500 #: modules/access/screen/xcb.c:48
6502 msgid "Ordinate of the capture region in pixels."
6503 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
6505 #: modules/access/screen/xcb.c:50
6507 msgid "Capture region width"
6508 msgstr "Chiều rộng phụ đề trên màn hình"
6510 #: modules/access/screen/xcb.c:52
6511 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width"
6514 #: modules/access/screen/xcb.c:54
6516 msgid "Capture region height"
6517 msgstr "Chiều cao phụ đề trên màn hình"
6519 #: modules/access/screen/xcb.c:56
6520 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height"
6523 #: modules/access/screen/xcb.c:70
6525 msgid "Screen capture (with X11/XCB)"
6526 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
6528 #: modules/access/sftp.c:53
6530 "Caching value for SFTP streams. This value should be set in milliseconds."
6533 #: modules/access/sftp.c:54
6535 msgid "SFTP user name"
6536 msgstr "Tên người sử dụng FTP"
6538 #: modules/access/sftp.c:56
6540 msgid "SFTP password"
6541 msgstr "Mật khẩu FTP"
6543 #: modules/access/sftp.c:58
6548 #: modules/access/sftp.c:59
6549 msgid "SFTP port number to use on the server"
6552 #: modules/access/sftp.c:60
6555 msgstr "Kích thước phòng"
6557 #: modules/access/sftp.c:61
6558 msgid "Size of the request for reading access"
6561 #: modules/access/sftp.c:65
6564 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
6566 #: modules/access/sftp.c:137
6568 msgid "SFTP authentification"
6571 #: modules/access/sftp.c:138
6573 msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s"
6576 #: modules/access/smb.c:63
6578 "Caching value for SMB streams. This value should be set in milliseconds."
6581 #: modules/access/smb.c:65
6582 msgid "SMB user name"
6583 msgstr "Tên người dung SMB"
6585 #: modules/access/smb.c:68
6586 msgid "SMB password"
6587 msgstr "Mật khẩu SMB"
6589 #: modules/access/smb.c:71
6591 msgstr "Tên miền SMB"
6593 #: modules/access/smb.c:72
6594 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection."
6597 #: modules/access/smb.c:75
6598 msgid "Samba (Windows network shares) input"
6601 #: modules/access/smb.c:78
6605 #: modules/access/tcp.c:43
6607 "Caching value for TCP streams. This value should be set in milliseconds."
6610 #: modules/access/tcp.c:50
6614 #: modules/access/tcp.c:51
6618 #: modules/access/udp.c:51
6620 "Caching value for UDP streams. This value should be set in milliseconds."
6623 #: modules/access/udp.c:58
6627 #: modules/access/udp.c:59
6631 #: modules/access/v4l.c:79
6633 "Caching value for V4L captures. This value should be set in milliseconds."
6636 #: modules/access/v4l.c:83
6638 "Name of the video device to use. If you don't specify anything, no video "
6639 "device will be used."
6642 #: modules/access/v4l.c:87
6644 "Force the Video4Linux video device to use a specific chroma format (eg. I420 "
6645 "(default), RV24, etc.)"
6648 #: modules/access/v4l.c:94
6650 "Channel of the card to use (Usually, 0 = tuner, 1 = composite, 2 = svideo)."
6653 #: modules/access/v4l.c:99
6654 msgid "Audio Channel"
6657 #: modules/access/v4l.c:101
6658 msgid "Audio Channel to use, if there are several audio inputs."
6661 #: modules/access/v4l.c:103
6662 msgid "Width of the stream to capture (-1 for autodetect)."
6665 #: modules/access/v4l.c:106
6666 msgid "Height of the stream to capture (-1 for autodetect)."
6669 #: modules/access/v4l.c:108 modules/access/v4l2.c:108
6670 #: modules/gui/macosx/extended.m:98 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1107
6671 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:257
6675 #: modules/access/v4l.c:110
6676 msgid "Brightness of the video input."
6679 #: modules/access/v4l.c:111 modules/access/v4l2.c:117
6680 #: modules/gui/macosx/extended.m:101 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1109
6684 #: modules/access/v4l.c:113
6685 msgid "Hue of the video input."
6688 #: modules/access/v4l.c:114 modules/gui/fbosd.c:141
6689 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1132
6690 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1138
6691 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1150 modules/misc/notify/xosd.c:82
6692 #: modules/video_filter/colorthres.c:54 modules/video_filter/marq.c:123
6693 #: modules/video_filter/rss.c:155
6697 #: modules/access/v4l.c:116
6698 msgid "Color of the video input."
6701 #: modules/access/v4l.c:117 modules/access/v4l2.c:111
6702 #: modules/gui/macosx/extended.m:99 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1106
6706 #: modules/access/v4l.c:119
6707 msgid "Contrast of the video input."
6710 #: modules/access/v4l.c:120 modules/access/v4l2.c:303
6714 #: modules/access/v4l.c:121
6715 msgid "Tuner to use, if there are several ones."
6718 #: modules/access/v4l.c:122 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:466
6722 #: modules/access/v4l.c:124
6723 msgid "Set this option if the capture device outputs MJPEG"
6726 #: modules/access/v4l.c:125
6730 #: modules/access/v4l.c:127
6731 msgid "Decimation level for MJPEG streams"
6734 #: modules/access/v4l.c:128
6738 #: modules/access/v4l.c:129
6739 msgid "Quality of the stream."
6742 #: modules/access/v4l.c:135
6744 "Alsa or OSS audio capture in the v4l access is deprecated. please use "
6745 "'v4l:// :input-slave=alsa://' or 'v4l:// :input-slave=oss://' instead."
6748 #: modules/access/v4l.c:147
6750 msgstr "Video4Linux"
6752 #: modules/access/v4l.c:148
6753 msgid "Video4Linux input"
6756 #: modules/access/v4l2.c:71 modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:750
6757 #: modules/stream_out/standard.c:100
6761 #: modules/access/v4l2.c:73
6762 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)."
6765 #: modules/access/v4l2.c:76
6767 "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. "
6768 "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input) (Complete "
6769 "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, "
6770 "I420, I411, I410, MJPG)"
6773 #: modules/access/v4l2.c:82
6774 msgid "Input of the card to use (see debug)."
6777 #: modules/access/v4l2.c:83
6781 #: modules/access/v4l2.c:85
6782 msgid "Audio input of the card to use (see debug)."
6785 #: modules/access/v4l2.c:86
6789 #: modules/access/v4l2.c:88
6790 msgid "IO Method (READ, MMAP, USERPTR)."
6793 #: modules/access/v4l2.c:91
6794 msgid "Force width (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
6797 #: modules/access/v4l2.c:94
6798 msgid "Force height (-1 for autodetect, 0 for driver default)."
6801 #: modules/access/v4l2.c:96
6802 msgid "Framerate to capture, if applicable (0 for autodetect)."
6805 #: modules/access/v4l2.c:100
6809 #: modules/access/v4l2.c:102
6810 msgid "Force usage of the libv4l2 wrapper."
6813 #: modules/access/v4l2.c:105
6814 msgid "Reset v4l2 controls"
6817 #: modules/access/v4l2.c:107
6818 msgid "Reset controls to defaults provided by the v4l2 driver."
6821 #: modules/access/v4l2.c:110
6822 msgid "Brightness of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6825 #: modules/access/v4l2.c:113
6826 msgid "Contrast of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6829 #: modules/access/v4l2.c:114 modules/gui/macosx/extended.m:102
6830 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1108
6831 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1137
6835 #: modules/access/v4l2.c:116
6836 msgid "Saturation of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6839 #: modules/access/v4l2.c:119
6840 msgid "Hue of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6843 #: modules/access/v4l2.c:120
6847 #: modules/access/v4l2.c:122
6848 msgid "Black level of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6851 #: modules/access/v4l2.c:123
6852 msgid "Auto white balance"
6855 #: modules/access/v4l2.c:125
6857 "Automatically set the white balance of the video input (if supported by the "
6861 #: modules/access/v4l2.c:127
6862 msgid "Do white balance"
6865 #: modules/access/v4l2.c:129
6867 "Trigger a white balancing action, useless if auto white balance is activated "
6868 "(if supported by the v4l2 driver)."
6871 #: modules/access/v4l2.c:131
6875 #: modules/access/v4l2.c:133
6876 msgid "Red balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6879 #: modules/access/v4l2.c:134
6880 msgid "Blue balance"
6883 #: modules/access/v4l2.c:136
6884 msgid "Blue balance of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6887 #: modules/access/v4l2.c:137 modules/gui/macosx/extended.m:100
6888 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1105
6892 #: modules/access/v4l2.c:139
6893 msgid "Gamma of the video input (if supported by the v4l2 driver)."
6896 #: modules/access/v4l2.c:140
6900 #: modules/access/v4l2.c:142
6901 msgid "Exposure of the video input (if supported by the v4L2 driver)."
6904 #: modules/access/v4l2.c:143
6908 #: modules/access/v4l2.c:145
6910 "Automatically set the video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
6913 #: modules/access/v4l2.c:147
6917 #: modules/access/v4l2.c:149
6918 msgid "Video input's gain (if supported by the v4l2 driver)."
6921 #: modules/access/v4l2.c:150
6922 msgid "Horizontal flip"
6923 msgstr "Đối xứng chiều ngang"
6925 #: modules/access/v4l2.c:152
6926 msgid "Flip the video horizontally (if supported by the v4l2 driver)."
6927 msgstr "Đối xứng video theo chiều ngang(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
6929 #: modules/access/v4l2.c:153
6930 msgid "Vertical flip"
6931 msgstr "Đối xứng chiều dọc"
6933 #: modules/access/v4l2.c:155
6934 msgid "Flip the video vertically (if supported by the v4l2 driver)."
6935 msgstr "Đối xứng video theo chiều dọc(nếu phần cứng thuộc dạng v4I2)"
6937 #: modules/access/v4l2.c:156
6938 msgid "Horizontal centering"
6939 msgstr "Canh giữa theo chiều dọc"
6941 #: modules/access/v4l2.c:158
6943 "Set the camera's horizontal centering (if supported by the v4l2 driver)."
6946 #: modules/access/v4l2.c:159
6947 msgid "Vertical centering"
6948 msgstr "Canh giữa theo chiều ngang"
6950 #: modules/access/v4l2.c:161
6951 msgid "Set the camera's vertical centering (if supported by the v4l2 driver)."
6954 #: modules/access/v4l2.c:165
6955 msgid "Volume of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6958 #: modules/access/v4l2.c:166
6962 #: modules/access/v4l2.c:168
6963 msgid "Balance of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6966 #: modules/access/v4l2.c:171
6967 msgid "Mute audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6970 #: modules/access/v4l2.c:172 modules/meta_engine/id3genres.h:69
6974 #: modules/access/v4l2.c:174
6975 msgid "Bass level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6978 #: modules/access/v4l2.c:175
6982 #: modules/access/v4l2.c:177
6983 msgid "Treble level of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6986 #: modules/access/v4l2.c:178
6990 #: modules/access/v4l2.c:180
6991 msgid "Loudness of the audio input (if supported by the v4l2 driver)."
6994 #: modules/access/v4l2.c:184
6996 "Caching value for V4L2 captures. This value should be set in milliseconds."
6999 #: modules/access/v4l2.c:186
7000 msgid "v4l2 driver controls"
7003 #: modules/access/v4l2.c:188
7005 "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated "
7006 "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000,"
7007 "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity "
7008 "(-vvv) or use the v4l2-ctl application."
7011 #: modules/access/v4l2.c:194
7015 #: modules/access/v4l2.c:196
7016 msgid "Tuner id (see debug output)."
7019 #: modules/access/v4l2.c:199
7020 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)"
7023 #: modules/access/v4l2.c:200
7027 #: modules/access/v4l2.c:202
7028 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection."
7031 #: modules/access/v4l2.c:205
7033 "Alsa or OSS audio capture in the v4l2 access is deprecated. please use "
7034 "'v4l2:// :input-slave=alsa://' or 'v4l2:// :input-slave=oss://' instead."
7037 #: modules/access/v4l2.c:209
7039 msgid "Picture aspect-ratio n:m"
7040 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
7042 #: modules/access/v4l2.c:210
7043 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3"
7046 #: modules/access/v4l2.c:244
7050 #: modules/access/v4l2.c:244
7054 #: modules/access/v4l2.c:244
7058 #: modules/access/v4l2.c:244
7062 #: modules/access/v4l2.c:251 modules/audio_output/alsa.c:192
7063 #: modules/audio_output/directx.c:466 modules/audio_output/oss.c:222
7064 #: modules/audio_output/portaudio.c:395 modules/audio_output/sdl.c:180
7065 #: modules/audio_output/sdl.c:199 modules/audio_output/waveout.c:444
7069 #: modules/access/v4l2.c:253
7070 msgid "Primary language (Analog TV tuners only)"
7073 #: modules/access/v4l2.c:254
7074 msgid "Secondary language (Analog TV tuners only)"
7077 #: modules/access/v4l2.c:255
7078 msgid "Second audio program (Analog TV tuners only)"
7081 #: modules/access/v4l2.c:256
7082 msgid "Primary language left, Secondary language right"
7085 #: modules/access/v4l2.c:272
7086 msgid "Video4Linux2"
7089 #: modules/access/v4l2.c:273
7090 msgid "Video4Linux2 input"
7093 #: modules/access/v4l2.c:277
7097 #: modules/access/v4l2.c:313
7101 #: modules/access/v4l2.c:314
7102 msgid "v4l2 driver controls, if supported by your v4l2 driver."
7105 #: modules/access/v4l2.c:380
7106 msgid "Video4Linux2 Compressed A/V"
7109 #: modules/access/v4l2.c:2962
7110 msgid "Reset controls to default"
7113 #: modules/access/vcd/vcd.c:48
7114 msgid "Caching value for VCDs. This value should be set in milliseconds."
7117 #: modules/access/vcd/vcd.c:52 modules/gui/macosx/open.m:197
7118 #: modules/gui/macosx/open.m:637 modules/gui/macosx/open.m:723
7122 #: modules/access/vcd/vcd.c:53
7126 #: modules/access/vcd/vcd.c:59
7127 msgid "[vcd:][device][@[title][,[chapter]]]"
7130 #: modules/access/vcdx/access.c:274 modules/access/vcdx/access.c:354
7131 #: modules/access/vcdx/access.c:676 modules/access/vcdx/info.c:229
7132 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:385
7136 #: modules/access/vcdx/access.c:398 modules/access/vcdx/info.c:74
7140 #: modules/access/vcdx/access.c:416 modules/access/vcdx/access.c:695
7141 #: modules/access/vcdx/info.c:232 modules/demux/mkv/demux.cpp:629
7145 #: modules/access/vcdx/access.c:519
7149 #: modules/access/vcdx/info.c:54 modules/gui/macosx/open.m:179
7150 #: modules/gui/macosx/open.m:455
7154 #: modules/access/vcdx/info.c:62
7156 msgstr "Định dạng VCD"
7158 #: modules/access/vcdx/info.c:64 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:298
7162 #: modules/access/vcdx/info.c:65
7166 #: modules/access/vcdx/info.c:66
7168 msgstr "Phiên bản #"
7170 #: modules/access/vcdx/info.c:67
7174 #: modules/access/vcdx/info.c:68
7176 msgstr "Thiết lập phiên bản"
7178 #: modules/access/vcdx/info.c:71
7182 #: modules/access/vcdx/info.c:73
7186 #: modules/access/vcdx/info.c:75 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:421
7190 #: modules/access/vcdx/info.c:90
7191 msgid "First Entry Point"
7194 #: modules/access/vcdx/info.c:95
7195 msgid "Last Entry Point"
7198 #: modules/access/vcdx/info.c:96
7199 msgid "Track size (in sectors)"
7202 #: modules/access/vcdx/info.c:106 modules/access/vcdx/info.c:109
7203 #: modules/access/vcdx/info.c:118 modules/access/vcdx/info.c:130
7207 #: modules/access/vcdx/info.c:106
7211 #: modules/access/vcdx/info.c:109
7215 #: modules/access/vcdx/info.c:119
7216 msgid "extended selection list"
7219 #: modules/access/vcdx/info.c:119
7220 msgid "selection list"
7221 msgstr "danh sách chọn"
7223 #: modules/access/vcdx/info.c:130
7224 msgid "unknown type"
7225 msgstr "không biết dạng"
7227 #: modules/access/vcdx/info.c:235 modules/access/vcdx/info.c:250
7229 msgstr "ID của danh sách"
7231 #: modules/access/vcdx/vcd.c:85
7232 msgid "(Super) Video CD"
7235 #: modules/access/vcdx/vcd.c:86
7236 msgid "Video CD (VCD 1.0, 1.1, 2.0, SVCD, HQVCD) input"
7239 #: modules/access/vcdx/vcd.c:87
7240 msgid "vcdx://[device-or-file][@{P,S,T}num]"
7243 #: modules/access/vcdx/vcd.c:96
7244 msgid "If nonzero, this gives additional debug information."
7247 #: modules/access/vcdx/vcd.c:101 modules/access/vcdx/vcd.c:102
7248 msgid "Number of CD blocks to get in a single read."
7251 #: modules/access/vcdx/vcd.c:106
7252 msgid "Use playback control?"
7253 msgstr "Sử dụng chức năng điều khiển playback?"
7255 #: modules/access/vcdx/vcd.c:107
7257 "If VCD is authored with playback control, use it. Otherwise we play by "
7261 #: modules/access/vcdx/vcd.c:113
7262 msgid "Use track length as maximum unit in seek?"
7265 #: modules/access/vcdx/vcd.c:114
7267 "If set, the length of the seek bar is the track rather than the length of an "
7271 #: modules/access/vcdx/vcd.c:119
7272 msgid "Show extended VCD info?"
7273 msgstr "Hiển thị thông tin bổ sung của VCD?"
7275 #: modules/access/vcdx/vcd.c:120
7277 "Show the maximum amount of information under Stream and Media Info. Shows "
7278 "for example playback control navigation."
7281 #: modules/access/vcdx/vcd.c:127
7282 msgid "Format to use in the playlist's \"author\" field."
7285 #: modules/access/vcdx/vcd.c:133
7286 msgid "Format to use in the playlist's \"title\" field."
7289 #: modules/access/zip/zipstream.c:38
7291 msgid "Media in Zip"
7292 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
7294 #: modules/access/zip/zipstream.c:39
7296 msgid "Path to the media in the Zip archive"
7297 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
7299 #: modules/access/zip/zipstream.c:48
7301 msgid "Zip files filter"
7302 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
7304 #: modules/access/zip/zipstream.c:53
7308 #: modules/access_output/dummy.c:45 modules/stream_out/dummy.c:51
7309 msgid "Dummy stream output"
7312 #: modules/access_output/dummy.c:46 modules/misc/dummy/dummy.c:63
7316 #: modules/access_output/file.c:63
7317 msgid "Append to file"
7320 #: modules/access_output/file.c:64
7321 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it."
7324 #: modules/access_output/file.c:68
7325 msgid "File stream output"
7328 #: modules/access_output/http.c:65 modules/misc/audioscrobbler.c:134
7330 msgstr "Tên người dùng"
7332 #: modules/access_output/http.c:66
7333 msgid "User name that will be requested to access the stream."
7336 #: modules/access_output/http.c:68 modules/control/telnet.c:81
7337 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:65 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:234
7338 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:124 modules/misc/audioscrobbler.c:136
7339 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:73 modules/stream_out/raop.c:154
7343 #: modules/access_output/http.c:69
7344 msgid "Password that will be requested to access the stream."
7347 #: modules/access_output/http.c:71 modules/demux/playlist/qtl.c:312
7348 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:412
7352 #: modules/access_output/http.c:72
7353 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)."
7356 #: modules/access_output/http.c:75
7357 msgid "Path to the x509 PEM certificate file that will be used for HTTPS."
7360 #: modules/access_output/http.c:78
7362 "Path to the x509 PEM private key file that will be used for HTTPS. Leave "
7363 "empty if you don't have one."
7366 #: modules/access_output/http.c:82
7368 "Path to the x509 PEM trusted root CA certificates (certificate authority) "
7369 "file that will be used for HTTPS. Leave empty if you don't have one."
7372 #: modules/access_output/http.c:87
7374 "Path to the x509 PEM Certificates Revocation List file that will be used for "
7375 "SSL. Leave empty if you don't have one."
7378 #: modules/access_output/http.c:90
7379 msgid "Advertise with Bonjour"
7382 #: modules/access_output/http.c:91
7383 msgid "Advertise the stream with the Bonjour protocol."
7386 #: modules/access_output/http.c:95
7387 msgid "HTTP stream output"
7390 #: modules/access_output/rtmp.c:44
7391 msgid "Active TCP connection"
7394 #: modules/access_output/rtmp.c:46
7396 "If enabled, VLC will connect to a remote destination instead of waiting for "
7397 "an incoming connection."
7400 #: modules/access_output/rtmp.c:55
7401 msgid "RTMP stream output"
7404 #: modules/access_output/shout.c:63
7408 #: modules/access_output/shout.c:64
7409 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server."
7412 #: modules/access_output/shout.c:67
7413 msgid "Stream description"
7416 #: modules/access_output/shout.c:68
7417 msgid "Description of the stream content or information about your channel."
7420 #: modules/access_output/shout.c:71
7424 #: modules/access_output/shout.c:72
7426 "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also "
7427 "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the "
7428 "shoutcast/icecast server."
7431 #: modules/access_output/shout.c:81
7432 msgid "Genre description"
7435 #: modules/access_output/shout.c:82
7436 msgid "Genre of the content. "
7439 #: modules/access_output/shout.c:84
7440 msgid "URL description"
7443 #: modules/access_output/shout.c:85
7444 msgid "URL with information about the stream or your channel. "
7447 #: modules/access_output/shout.c:92
7448 msgid "Bitrate information of the transcoded stream. "
7451 #: modules/access_output/shout.c:95
7452 msgid "Samplerate information of the transcoded stream. "
7455 #: modules/access_output/shout.c:97
7456 msgid "Number of channels"
7457 msgstr "Số lượng các kênh"
7459 #: modules/access_output/shout.c:98
7460 msgid "Number of channels information of the transcoded stream. "
7463 #: modules/access_output/shout.c:100
7464 msgid "Ogg Vorbis Quality"
7467 #: modules/access_output/shout.c:101
7468 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream. "
7471 #: modules/access_output/shout.c:103
7472 msgid "Stream public"
7475 #: modules/access_output/shout.c:104
7477 "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing "
7478 "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate "
7479 "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast."
7482 #: modules/access_output/shout.c:110
7483 msgid "IceCAST output"
7486 #: modules/access_output/udp.c:66
7488 "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in "
7492 #: modules/access_output/udp.c:69
7493 msgid "Group packets"
7496 #: modules/access_output/udp.c:70
7498 "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can "
7499 "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing "
7500 "the scheduling load on heavily-loaded systems."
7503 #: modules/access_output/udp.c:77
7504 msgid "UDP stream output"
7507 #: modules/altivec/memcpy.c:61
7508 msgid "AltiVec memcpy"
7511 #: modules/arm_neon/audio_format.c:35
7512 msgid "ARM NEON audio format conversions"
7515 #: modules/arm_neon/i420_yuy2.c:33
7516 msgid "ARM NEON video chroma conversions"
7519 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:42
7520 msgid "TCP address to use (default localhost)"
7523 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:43
7525 "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
7526 "(default localhost).In the case of bargraph incrustation, use localhost."
7529 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:46
7530 msgid "TCP port to use (default 12345)"
7533 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:47
7535 "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph (default "
7536 "12345).Use the same port as the one used in the rc interface."
7539 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:50
7540 msgid "Defines if BarGraph information should be sent (default 1)"
7543 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:51
7545 "Defines if BarGraph information should be sent. 1 if the information should "
7546 "be sent, 0 otherwise (default 1)."
7549 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:53
7550 msgid "Sends the barGraph information every n audio packets (default 4)"
7553 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:54
7555 "Defines how often the barGraph information should be sent. Sends the "
7556 "barGraph information every n audio packets (default 4)."
7559 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:56
7560 msgid "Defines if silence alarm information should be sent (default 1)"
7563 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:57
7565 "Defines if silence alarm information should be sent. 1 if the information "
7566 "should be sent, 0 otherwise (default 1)."
7569 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:59
7570 msgid "Time window to use in ms (default 5000)"
7573 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:60
7575 "Time Window during when the audio level is measured in ms for silence "
7576 "detection. If the audio level is under the threshold during this time, an "
7577 "alarm is sent (default 5000)."
7580 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:63
7581 msgid "Minimum Audio level to raise the alarm (default 0.1)"
7584 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:64
7586 "Threshold to be attained to raise an alarm. If the audio level is under the "
7587 "threshold during this time, an alarm is sent (default 0.1)."
7590 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:67
7591 msgid "Time between two alamr messages in ms (default 2000)"
7594 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:68
7596 "Time between two alarm messages in ms. This value is used to avoid alarm "
7597 "saturation (default 2000)."
7600 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:70
7601 msgid "Force connection reset regularly (default 1)"
7604 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:71
7606 "Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when using "
7607 "with audiobargraph_v (default 1)."
7610 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:84
7611 msgid "Audio part of the BarGraph function"
7614 #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:85
7615 msgid "audiobargraph_a"
7618 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:49
7619 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams"
7622 #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50
7623 msgid "Dolby Surround decoder"
7626 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:52
7628 "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a "
7629 "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more "
7630 "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less "
7631 "tiring when listening to music for long periods of time.\n"
7632 "It works with any source format from mono to 7.1."
7635 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:59
7636 msgid "Characteristic dimension"
7639 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:61
7640 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters."
7643 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:63
7644 msgid "Compensate delay"
7647 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:65
7649 "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be "
7650 "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In "
7651 "case, turn this on to compensate."
7654 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:69
7655 msgid "No decoding of Dolby Surround"
7658 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:71
7660 "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by "
7661 "this filter. Enabling this setting is not recommended."
7664 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:75
7665 msgid "Headphone virtual spatialization effect"
7668 #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76
7669 msgid "Headphone effect"
7672 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83
7673 msgid "Use downmix algorithm"
7676 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84
7678 "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the "
7679 "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of "
7683 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:88
7684 msgid "Select channel to keep"
7687 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89
7689 "This option silences all other channels except the selected channel. Choose "
7690 "one from (0=left, 1=right, 2=rear left, 3=rear right, 4=center, 5=left front)"
7693 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
7697 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:95
7701 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:96
7705 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:108
7706 msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
7709 #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:44
7710 msgid "Audio filter for simple channel mixing"
7713 #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:48
7714 msgid "Audio filter for trivial channel mixing"
7717 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:77
7720 msgstr "Clip âm thanh"
7722 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:78 modules/gui/macosx/open.m:310
7723 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/display.c:45
7724 #: modules/video_filter/mosaic.c:155
7728 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:79
7729 msgid "Add a delay effect to the sound"
7732 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83
7737 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:84
7738 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average"
7741 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85
7745 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86
7747 "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will "
7748 "be delay-time +/- sweep-depth."
7751 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:88
7754 msgstr "Xếp hạng tự động"
7756 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89
7757 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play"
7760 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
7761 msgid "Feedback Gain"
7764 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:92
7765 msgid "Gain on Feedback loop"
7768 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
7773 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:94
7774 msgid "Level of delayed signal"
7777 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
7781 #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:96
7782 msgid "Level of input signal"
7785 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:82
7786 msgid "A/52 dynamic range compression"
7789 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:84
7790 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:77
7792 "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds "
7793 "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment "
7794 "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the "
7795 "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room."
7798 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:89
7799 msgid "Enable internal upmixing"
7802 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:91
7803 msgid "Enable the internal upmixing algorithm (not recommended)."
7806 #: modules/audio_filter/converter/a52tofloat32.c:95
7807 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder"
7810 #: modules/audio_filter/converter/a52tospdif.c:51
7811 msgid "Audio filter for A/52->S/PDIF encapsulation"
7814 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:75
7815 msgid "DTS dynamic range compression"
7818 #: modules/audio_filter/converter/dtstofloat32.c:87
7819 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder"
7822 #: modules/audio_filter/converter/dtstospdif.c:65
7823 msgid "Audio filter for DTS->S/PDIF encapsulation"
7826 #: modules/audio_filter/converter/fixed.c:46
7827 msgid "Fixed point audio format conversions"
7830 #: modules/audio_filter/converter/format.c:49
7831 msgid "Audio filter for PCM format conversion"
7834 #: modules/audio_filter/converter/mpgatofixed32.c:69
7835 msgid "MPEG audio decoder"
7838 #: modules/audio_filter/equalizer.c:58
7839 msgid "Equalizer preset"
7842 #: modules/audio_filter/equalizer.c:59
7843 msgid "Preset to use for the equalizer."
7846 #: modules/audio_filter/equalizer.c:61
7850 #: modules/audio_filter/equalizer.c:63
7852 "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 "
7853 "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 -"
7857 #: modules/audio_filter/equalizer.c:67
7861 #: modules/audio_filter/equalizer.c:68
7862 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect."
7865 #: modules/audio_filter/equalizer.c:71
7869 #: modules/audio_filter/equalizer.c:72
7870 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)."
7873 #: modules/audio_filter/equalizer.c:75
7874 msgid "Equalizer with 10 bands"
7877 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7881 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7882 #: modules/meta_engine/id3genres.h:60
7886 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7890 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7891 #: modules/meta_engine/id3genres.h:31
7895 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:40
7899 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7900 msgid "Full bass and treble"
7903 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7907 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:41
7911 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7915 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7919 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7923 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7924 #: modules/meta_engine/id3genres.h:41
7928 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:42
7929 #: modules/meta_engine/id3genres.h:44
7933 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7934 #: modules/meta_engine/id3genres.h:45
7938 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7939 #: modules/meta_engine/id3genres.h:49
7943 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7947 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7951 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:43
7952 #: modules/meta_engine/id3genres.h:46
7956 #: modules/audio_filter/normvol.c:65
7957 msgid "Number of audio buffers"
7958 msgstr "Số lượng bộ đệm audio"
7960 #: modules/audio_filter/normvol.c:66
7962 "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. "
7963 "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to "
7964 "a spike but will make it less sensitive to short variations."
7967 #: modules/audio_filter/normvol.c:71
7969 msgid "Maximal volume level"
7970 msgstr "Cấp độ cao nhất"
7972 #: modules/audio_filter/normvol.c:72
7974 "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the "
7975 "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A "
7976 "value between 0.5 and 10 seems sensible."
7979 #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79
7980 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:236
7981 msgid "Volume normalizer"
7982 msgstr "Âm lượng bình thường"
7984 #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53
7985 msgid "Parametric Equalizer"
7988 #: modules/audio_filter/param_eq.c:58
7989 msgid "Low freq (Hz)"
7990 msgstr "Tần số thấp (Hz)"
7992 #: modules/audio_filter/param_eq.c:60
7993 msgid "Low freq gain (dB)"
7996 #: modules/audio_filter/param_eq.c:61
7997 msgid "High freq (Hz)"
7998 msgstr "Tần số cao (Hz)"
8000 #: modules/audio_filter/param_eq.c:63
8001 msgid "High freq gain (dB)"
8004 #: modules/audio_filter/param_eq.c:64
8006 msgstr "Tần số 1 (Hz)"
8008 #: modules/audio_filter/param_eq.c:66
8009 msgid "Freq 1 gain (dB)"
8012 #: modules/audio_filter/param_eq.c:68
8016 #: modules/audio_filter/param_eq.c:69
8018 msgstr "Tần số 2 (Hz)"
8020 #: modules/audio_filter/param_eq.c:71
8021 msgid "Freq 2 gain (dB)"
8024 #: modules/audio_filter/param_eq.c:73
8028 #: modules/audio_filter/param_eq.c:74
8030 msgstr "Tần số 3 (Hz)"
8032 #: modules/audio_filter/param_eq.c:76
8033 msgid "Freq 3 gain (dB)"
8036 #: modules/audio_filter/param_eq.c:78
8040 #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:93
8041 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling"
8044 #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:48
8045 msgid "Audio filter for ugly resampling"
8048 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:47
8049 msgid "Audio tempo scaler synched with rate"
8052 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:48
8056 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
8057 msgid "Stride Length"
8060 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:54
8061 msgid "Length in milliseconds to output each stride"
8064 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
8065 msgid "Overlap Length"
8068 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56
8069 msgid "Percentage of stride to overlap"
8072 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
8073 msgid "Search Length"
8076 #: modules/audio_filter/scaletempo.c:58
8077 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position"
8080 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54
8082 msgstr "Kích thước phòng"
8084 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55
8085 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter."
8088 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58
8090 msgstr "Chiều rộng phòng"
8092 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59
8093 msgid "Width of the virtual room"
8096 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61
8101 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64
8105 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67
8110 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71
8111 msgid "Audio Spatializer"
8114 #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72
8115 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:58
8119 #: modules/audio_mixer/float32.c:50
8120 msgid "Float32 audio mixer"
8123 #: modules/audio_mixer/spdif.c:51
8124 msgid "Dummy S/PDIF audio mixer"
8127 #: modules/audio_mixer/trivial.c:50
8128 msgid "Trivial audio mixer"
8131 #: modules/audio_output/alsa.c:88
8135 #: modules/audio_output/alsa.c:110
8136 msgid "ALSA audio output"
8139 #: modules/audio_output/alsa.c:114
8140 msgid "ALSA Device Name"
8143 #: modules/audio_output/alsa.c:135 modules/audio_output/auhal.c:154
8144 #: modules/audio_output/auhal.c:992 modules/audio_output/directx.c:351
8145 #: modules/audio_output/oss.c:129 modules/audio_output/portaudio.c:389
8146 #: modules/audio_output/sdl.c:174 modules/audio_output/sdl.c:192
8147 #: modules/audio_output/waveout.c:374 modules/gui/macosx/intf.m:675
8148 #: modules/gui/macosx/intf.m:676
8149 msgid "Audio Device"
8152 #: modules/audio_output/alsa.c:205 modules/audio_output/directx.c:429
8153 #: modules/audio_output/oss.c:178 modules/audio_output/portaudio.c:414
8154 #: modules/audio_output/waveout.c:412
8155 msgid "2 Front 2 Rear"
8158 #: modules/audio_output/alsa.c:253 modules/audio_output/directx.c:553
8159 #: modules/audio_output/oss.c:246 modules/audio_output/waveout.c:462
8160 msgid "A/52 over S/PDIF"
8163 #: modules/audio_output/alsa.c:339
8164 msgid "No Audio Device"
8167 #: modules/audio_output/alsa.c:340
8168 msgid "No audio device name was given. You might want to enter \"default\"."
8171 #: modules/audio_output/alsa.c:447 modules/audio_output/alsa.c:486
8172 #: modules/audio_output/alsa.c:498 modules/audio_output/auhal.c:269
8173 msgid "Audio output failed"
8176 #: modules/audio_output/alsa.c:448 modules/audio_output/alsa.c:499
8178 msgid "VLC could not open the ALSA device \"%s\" (%s)."
8181 #: modules/audio_output/alsa.c:487
8183 msgid "The audio device \"%s\" is already in use."
8186 #: modules/audio_output/alsa.c:970
8187 msgid "Unknown soundcard"
8190 #: modules/audio_output/auhal.c:155
8192 "Choose a number corresponding to the number of an audio device, as listed in "
8193 "your 'Audio Device' menu. This device will then be used by default for audio "
8197 #: modules/audio_output/auhal.c:161
8198 msgid "HAL AudioUnit output"
8201 #: modules/audio_output/auhal.c:270
8203 "The selected audio output device is exclusively in use by another program."
8206 #: modules/audio_output/auhal.c:454
8207 msgid "Audio device is not configured"
8210 #: modules/audio_output/auhal.c:455
8212 "You should configure your speaker layout with the \"Audio Midi Setup\" "
8213 "utility in /Applications/Utilities. Stereo mode is being used now."
8216 #: modules/audio_output/auhal.c:1039
8218 msgid "%s (Encoded Output)"
8221 #: modules/audio_output/directx.c:120 modules/audio_output/portaudio.c:106
8222 msgid "Output device"
8225 #: modules/audio_output/directx.c:121
8227 msgid "Select your audio output device"
8228 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
8230 #: modules/audio_output/directx.c:123
8232 msgid "Speaker configuration"
8233 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
8235 #: modules/audio_output/directx.c:124
8237 "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So "
8238 "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion."
8241 #: modules/audio_output/directx.c:128
8242 msgid "DirectX audio output"
8245 #: modules/audio_output/directx.c:406 modules/audio_output/portaudio.c:422
8246 msgid "3 Front 2 Rear"
8249 #: modules/audio_output/file.c:81
8250 msgid "Output format"
8253 #: modules/audio_output/file.c:82
8255 "One of \"u8\", \"s8\", \"u16\", \"s16\", \"u16_le\", \"s16_le\", \"u16_be\", "
8256 "\"s16_be\", \"fixed32\", \"float32\" or \"spdif\""
8259 #: modules/audio_output/file.c:85
8260 msgid "Number of output channels"
8263 #: modules/audio_output/file.c:86
8265 "By default, all the channels of the incoming will be saved but you can "
8266 "restrict the number of channels here."
8269 #: modules/audio_output/file.c:89
8270 msgid "Add WAVE header"
8273 #: modules/audio_output/file.c:90
8274 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file."
8277 #: modules/audio_output/file.c:107
8281 #: modules/audio_output/file.c:108
8282 msgid "File to which the audio samples will be written to. (\"-\" for stdout"
8285 #: modules/audio_output/file.c:111
8286 msgid "File audio output"
8289 #: modules/audio_output/hd1000a.cpp:77
8290 msgid "Roku HD1000 audio output"
8293 #: modules/audio_output/jack.c:70
8294 msgid "Automatically connect to writable clients"
8297 #: modules/audio_output/jack.c:72
8299 "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first "
8300 "writable JACK clients found."
8303 #: modules/audio_output/jack.c:76
8304 msgid "Connect to clients matching"
8307 #: modules/audio_output/jack.c:78
8309 "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this "
8310 "regular expression will be considered for connection."
8313 #: modules/audio_output/jack.c:86
8314 msgid "JACK audio output"
8317 #: modules/audio_output/oss.c:97
8318 msgid "Try to work around buggy OSS drivers"
8321 #: modules/audio_output/oss.c:99
8323 "Some buggy OSS drivers just don't like when their internal buffers are "
8324 "completely filled (the sound gets heavily hashed). If you have one of these "
8325 "drivers, then you need to enable this option."
8328 #: modules/audio_output/oss.c:105
8329 msgid "UNIX OSS audio output"
8332 #: modules/audio_output/oss.c:110
8333 msgid "OSS DSP device"
8336 #: modules/audio_output/portaudio.c:107
8337 msgid "Portaudio identifier for the output device"
8340 #: modules/audio_output/portaudio.c:111
8341 msgid "PORTAUDIO audio output"
8344 #: modules/audio_output/portaudio.c:430 modules/audio_output/waveout.c:391
8348 #: modules/audio_output/pulse.c:65 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:76
8349 #: modules/gui/macosx/intf.m:595 modules/gui/macosx/intf.m:596
8350 #: modules/gui/macosx/intf.m:1986 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:99
8351 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:799
8352 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:803
8353 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:843
8354 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:845
8355 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:913
8356 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:930
8357 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:937
8358 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:960
8359 #: modules/video_output/xcb/window.c:319
8360 msgid "VLC media player"
8361 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
8363 #: modules/audio_output/pulse.c:103
8364 msgid "Pulseaudio audio output"
8367 #: modules/audio_output/sdl.c:69
8368 msgid "Simple DirectMedia Layer audio output"
8371 #: modules/audio_output/waveout.c:83
8372 msgid "Microsoft Soundmapper"
8375 #: modules/audio_output/waveout.c:90
8376 msgid "Select Audio Device"
8377 msgstr "Chọn thiết bị Audio"
8379 #: modules/audio_output/waveout.c:91
8381 "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs "
8382 "VLC restart to apply."
8385 #: modules/audio_output/waveout.c:94
8386 msgid "Default Audio Device"
8389 #: modules/audio_output/waveout.c:98
8390 msgid "Win32 waveOut extension output"
8393 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:145
8394 msgid "Use float32 output"
8397 #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:147
8399 "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio "
8400 "output mode (which is not well supported by some soundcards)."
8403 #: modules/codec/a52.c:49
8407 #: modules/codec/a52.c:56
8408 msgid "A/52 audio packetizer"
8411 #: modules/codec/adpcm.c:48
8412 msgid "ADPCM audio decoder"
8415 #: modules/codec/aes3.c:48
8416 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder"
8419 #: modules/codec/aes3.c:53
8420 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer"
8423 #: modules/codec/araw.c:49
8424 msgid "Raw/Log Audio decoder"
8427 #: modules/codec/araw.c:58
8428 msgid "Raw audio encoder"
8431 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8435 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8439 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74
8443 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:74 modules/gui/macosx/prefs.m:207
8444 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:307
8445 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:70
8449 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8453 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8457 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:79
8461 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:90
8463 "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. "
8464 "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, "
8465 "MJPEG and other codecs"
8468 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:102
8469 msgid "AltiVec FFmpeg audio/video decoder ((MS)MPEG4,SVQ1,H263,WMV,WMA)"
8472 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:106
8473 msgid "FFmpeg audio/video decoder"
8476 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:110 modules/codec/omxil/omxil.c:93
8480 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:148 modules/codec/omxil/omxil.c:102
8484 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:149
8485 msgid "FFmpeg audio/video encoder"
8488 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:212
8489 msgid "FFmpeg deinterlace video filter"
8492 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:71 modules/codec/avcodec/avcodec.h:73
8493 msgid "Direct rendering"
8496 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:75
8497 msgid "Error resilience"
8500 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:77
8502 "FFmpeg can do error resilience.\n"
8503 "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this "
8504 "can produce a lot of errors.\n"
8505 "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)."
8508 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:82
8509 msgid "Workaround bugs"
8512 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:84
8514 "Try to fix some bugs:\n"
8517 "4 xvid interlaced\n"
8522 "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and \"ump4"
8526 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:95 modules/codec/avcodec/avcodec.h:198
8527 #: modules/demux/rawdv.c:40 modules/stream_out/transcode/transcode.c:139
8531 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:97
8533 "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough "
8534 "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures."
8537 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:101
8538 msgid "Allow speed tricks"
8541 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103
8543 "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone."
8546 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:105
8547 msgid "Skip frame (default=0)"
8550 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:107
8552 "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-"
8553 "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
8556 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:110
8557 msgid "Skip idct (default=0)"
8560 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:112
8562 "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types(-1=None, "
8563 "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)."
8566 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:115
8570 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:116
8571 msgid "Set FFmpeg debug mask"
8574 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:119
8575 msgid "Visualize motion vectors"
8578 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:121
8580 "You can overlay the motion vectors (arrows showing how the images move) on "
8581 "the image. This value is a mask, based on these values:\n"
8582 "1 - visualize forward predicted MVs of P frames\n"
8583 "2 - visualize forward predicted MVs of B frames\n"
8584 "4 - visualize backward predicted MVs of B frames\n"
8585 "To visualize all vectors, the value should be 7."
8588 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:128
8589 msgid "Low resolution decoding"
8592 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129
8594 "Only decode a low resolution version of the video. This requires less "
8598 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:132 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:262
8599 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding"
8602 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133
8604 "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect "
8605 "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams."
8608 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:137
8609 msgid "Hardware decoding"
8612 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:138
8613 msgid "This allows hardware decoding when available."
8616 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:145
8617 msgid "Ratio of key frames"
8620 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:146
8621 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame."
8624 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:149
8625 msgid "Ratio of B frames"
8628 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:150
8629 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames."
8632 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:153
8633 msgid "Video bitrate tolerance"
8636 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:154
8637 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s."
8640 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:156
8641 msgid "Interlaced encoding"
8644 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:157
8645 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames."
8648 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:160
8649 msgid "Interlaced motion estimation"
8652 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:161
8653 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU."
8656 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:164
8657 msgid "Pre-motion estimation"
8660 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:165
8661 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm."
8664 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:168
8665 msgid "Rate control buffer size"
8668 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:169
8670 "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better "
8671 "rate control, but will cause a delay in the stream."
8674 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:173
8675 msgid "Rate control buffer aggressiveness"
8678 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174
8679 msgid "Rate control buffer aggressiveness."
8682 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:177
8683 msgid "I quantization factor"
8686 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179
8688 "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => "
8689 "same qscale for I and P frames)."
8692 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:182 modules/codec/x264.c:336
8693 #: modules/demux/mod.c:78
8694 msgid "Noise reduction"
8695 msgstr "Giảm tiếng ồn"
8697 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:183
8699 "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and "
8700 "bitrate, at the expense of lower quality frames."
8703 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:187
8704 msgid "MPEG4 quantization matrix"
8707 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:188
8709 "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields "
8710 "a better looking picture, while still retaining the compatibility with "
8711 "standard MPEG2 decoders."
8714 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193
8715 msgid "Quality level"
8716 msgstr "Cấp độ chất lượng"
8718 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194
8720 "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the "
8721 "encoding very much)."
8724 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:199
8726 "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up "
8727 "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate "
8728 "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold "
8729 "to ease the encoder's task."
8732 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205
8733 msgid "Minimum video quantizer scale"
8736 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:206
8737 msgid "Minimum video quantizer scale."
8740 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:209
8741 msgid "Maximum video quantizer scale"
8744 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:210
8745 msgid "Maximum video quantizer scale."
8748 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:213
8749 msgid "Trellis quantization"
8752 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:214
8753 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)."
8756 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:217
8757 msgid "Fixed quantizer scale"
8760 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:218
8762 "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to "
8766 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:221
8767 msgid "Strict standard compliance"
8770 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:222
8772 "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -1, 0, 1)."
8775 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:225
8776 msgid "Luminance masking"
8779 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:226
8780 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)."
8783 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:229
8784 msgid "Darkness masking"
8787 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:230
8788 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)."
8791 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:233
8792 msgid "Motion masking"
8795 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:234
8797 "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity "
8801 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:237
8802 msgid "Border masking"
8805 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:238
8807 "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: "
8811 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:241
8812 msgid "Luminance elimination"
8815 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:242
8817 "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). "
8818 "The H264 specification recommends -4."
8821 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:246
8822 msgid "Chrominance elimination"
8825 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:247
8827 "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: "
8828 "0.0). The H264 specification recommends 7."
8831 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:251
8832 msgid "Specify AAC audio profile to use"
8835 #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:252
8837 "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It "
8838 "takes the following options: main, low, ssr (not supported) and ltp "
8842 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:222
8844 msgid "\"%s\" is no video encoder."
8845 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa video."
8847 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:230
8849 msgid "\"%s\" is no audio encoder."
8850 msgstr "\"%s\" không phải là phần mã hóa audio."
8852 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:256
8855 "It seems your FFMPEG (libavcodec) installation lacks the following encoder:\n"
8857 "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n"
8859 "This is not an error inside VLC media player.\n"
8860 "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n"
8863 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:651 modules/codec/avcodec/encoder.c:660
8864 msgid "VLC could not open the encoder."
8865 msgstr "VLC không thể mở phần mã hóa."
8867 #: modules/codec/cc.c:62
8871 #: modules/codec/cc.c:63
8872 msgid "Closed Captions decoder"
8873 msgstr "Đóng tiêu đề giải mã"
8875 #: modules/codec/cdg.c:87
8876 msgid "CDG video decoder"
8877 msgstr "Giải mã video CDG"
8879 #: modules/codec/cvdsub.c:50
8880 msgid "CVD subtitle decoder"
8881 msgstr "Giải mã phụ đề CVD"
8883 #: modules/codec/cvdsub.c:55
8884 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer"
8887 #: modules/codec/dirac.c:61
8888 msgid "Constant quality factor"
8891 #: modules/codec/dirac.c:62
8892 msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
8895 #: modules/codec/dirac.c:65
8896 msgid "CBR bitrate (kbps)"
8899 #: modules/codec/dirac.c:66
8900 msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
8903 #: modules/codec/dirac.c:69
8904 msgid "Enable lossless coding"
8907 #: modules/codec/dirac.c:70
8909 "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for perfect "
8910 "reproduction of the original"
8913 #: modules/codec/dirac.c:74
8917 #: modules/codec/dirac.c:75
8918 msgid "Enable adaptive prefiltering"
8921 #: modules/codec/dirac.c:79
8922 msgid "Centre Weighted Median"
8925 #: modules/codec/dirac.c:80
8926 msgid "Rectangular Linear Phase"
8929 #: modules/codec/dirac.c:80
8930 msgid "Diagonal Linear Phase"
8933 #: modules/codec/dirac.c:83
8934 msgid "Amount of prefiltering"
8937 #: modules/codec/dirac.c:84
8938 msgid "Higher value implies more prefiltering"
8941 #: modules/codec/dirac.c:87
8942 msgid "Chroma format"
8943 msgstr "Định dạng màu sắc"
8945 #: modules/codec/dirac.c:88
8947 "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format"
8950 #: modules/codec/dirac.c:93
8954 #: modules/codec/dirac.c:93
8958 #: modules/codec/dirac.c:93
8962 #: modules/codec/dirac.c:96
8963 msgid "Distance between 'P' frames"
8966 #: modules/codec/dirac.c:100
8967 msgid "Number of 'P' frames per GOP"
8970 #: modules/codec/dirac.c:104
8971 msgid "Picture coding mode"
8972 msgstr "Chế độ hình ảnh mã hóa"
8974 #: modules/codec/dirac.c:105
8976 "Field coding is where interlaced fields are coded seperately as opposed to a "
8977 "pseudo-progressive frame"
8980 #: modules/codec/dirac.c:110
8981 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)"
8984 #: modules/codec/dirac.c:111
8985 msgid "force coding frame as single picture"
8988 #: modules/codec/dirac.c:112
8989 msgid "force coding frame as seperate interlaced fields"
8992 #: modules/codec/dirac.c:116
8993 msgid "Width of motion compensation blocks"
8996 #: modules/codec/dirac.c:120
8997 msgid "Height of motion compensation blocks"
9000 #: modules/codec/dirac.c:125
9001 msgid "Block overlap (%)"
9004 #: modules/codec/dirac.c:126
9005 msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
9008 #: modules/codec/dirac.c:131
9012 #: modules/codec/dirac.c:132
9013 msgid "Total horizontal block length including overlaps"
9016 #: modules/codec/dirac.c:136
9020 #: modules/codec/dirac.c:137
9021 msgid "Total vertical block length including overlaps"
9024 #: modules/codec/dirac.c:140
9025 msgid "Motion vector precision"
9028 #: modules/codec/dirac.c:141
9029 msgid "Motion vector precision in pels."
9032 #: modules/codec/dirac.c:146
9033 msgid "Simple ME search area x:y"
9036 #: modules/codec/dirac.c:147
9038 "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching motion "
9039 "vector search with search range of +/-x, +/-y"
9042 #: modules/codec/dirac.c:152
9043 msgid "Three component motion estimation"
9046 #: modules/codec/dirac.c:153
9047 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process"
9050 #: modules/codec/dirac.c:156
9051 msgid "Intra picture DWT filter"
9054 #: modules/codec/dirac.c:160
9055 msgid "Inter picture DWT filter"
9058 #: modules/codec/dirac.c:164
9059 msgid "Number of DWT iterations"
9062 #: modules/codec/dirac.c:165
9063 msgid "Also known as DWT levels"
9066 #: modules/codec/dirac.c:169
9067 msgid "Enable multiple quantizers"
9070 #: modules/codec/dirac.c:170
9071 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)"
9074 #: modules/codec/dirac.c:174
9075 msgid "Enable spatial partitioning"
9078 #: modules/codec/dirac.c:178
9079 msgid "Disable arithmetic coding"
9082 #: modules/codec/dirac.c:179
9083 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates"
9086 #: modules/codec/dirac.c:184
9087 msgid "cycles per degree"
9088 msgstr "vòng mỗi độ"
9090 #: modules/codec/dirac.c:206
9091 msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
9094 #: modules/codec/dmo/dmo.c:101
9095 msgid "DirectMedia Object decoder"
9096 msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia"
9098 #: modules/codec/dmo/dmo.c:110
9099 msgid "DirectMedia Object encoder"
9100 msgstr "Mã hóa đối tượng DirectMedia"
9102 #: modules/codec/dts.c:49
9104 msgstr "Phân tích DTS"
9106 #: modules/codec/dts.c:54
9107 msgid "DTS audio packetizer"
9108 msgstr "Đóng gói audio DTS"
9110 #: modules/codec/dvbsub.c:83
9111 msgid "Decoding X coordinate"
9112 msgstr "Đang giả mã tọa độ X"
9114 #: modules/codec/dvbsub.c:84
9115 msgid "X coordinate of the rendered subtitle"
9116 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
9118 #: modules/codec/dvbsub.c:86
9119 msgid "Decoding Y coordinate"
9120 msgstr "Đang giả mã tọa độ Y"
9122 #: modules/codec/dvbsub.c:87
9123 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle"
9124 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
9126 #: modules/codec/dvbsub.c:89
9127 msgid "Subpicture position"
9128 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
9130 #: modules/codec/dvbsub.c:91
9132 "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, "
9133 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
9136 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, "
9137 "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết "
9138 "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
9140 #: modules/codec/dvbsub.c:95
9141 msgid "Encoding X coordinate"
9142 msgstr "Đang mã hóa tọa độ X"
9144 #: modules/codec/dvbsub.c:96
9145 msgid "X coordinate of the encoded subtitle"
9146 msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa."
9148 #: modules/codec/dvbsub.c:97
9149 msgid "Encoding Y coordinate"
9150 msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y"
9152 #: modules/codec/dvbsub.c:98
9153 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle"
9154 msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa."
9156 #: modules/codec/dvbsub.c:118
9157 msgid "DVB subtitles decoder"
9158 msgstr "Giải mã phụ đề DVB"
9160 #: modules/codec/dvbsub.c:119 modules/demux/ts.c:3491 modules/demux/ts.c:3549
9161 msgid "DVB subtitles"
9164 #: modules/codec/dvbsub.c:132
9165 msgid "DVB subtitles encoder"
9166 msgstr "Mã hóa phụ đề DVB"
9168 #: modules/codec/faad.c:45
9169 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)"
9170 msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)"
9172 #: modules/codec/faad.c:388
9173 msgid "AAC extension"
9174 msgstr "Định dạng AAC"
9176 #: modules/codec/fake.c:52 modules/gui/fbosd.c:109
9178 msgstr "File hình ảnh"
9180 #: modules/codec/fake.c:54
9181 msgid "Path of the image file for fake input."
9182 msgstr "Đường dẫn của file ảnh cho phần xuất dữ liệu giả"
9184 #: modules/codec/fake.c:55
9185 msgid "Reload image file"
9186 msgstr "Tải lại file hình"
9188 #: modules/codec/fake.c:57
9189 msgid "Reload image file every n seconds."
9190 msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
9192 #: modules/codec/fake.c:60 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:111
9193 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:68
9194 msgid "Output video width."
9195 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
9197 #: modules/codec/fake.c:63 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:114
9198 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:71
9199 msgid "Output video height."
9200 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
9202 #: modules/codec/fake.c:64 modules/video_filter/mosaic.c:135
9203 msgid "Keep aspect ratio"
9204 msgstr "Giữ hệ số đồng dạng"
9206 #: modules/codec/fake.c:66
9207 msgid "Consider width and height as maximum values."
9208 msgstr "Xác nhận chiều rộng và chiều cao như là giá trị tối đa."
9210 #: modules/codec/fake.c:67
9211 msgid "Background aspect ratio"
9212 msgstr "Phần nền của tỉ lệ đồng dạng"
9214 #: modules/codec/fake.c:69
9215 msgid "Aspect ratio of the image file (4:3, 16:9). Default is square pixels."
9216 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng của file ảnh (4:3, 16:9). Mặc đình là các pixel vuông."
9218 #: modules/codec/fake.c:70 modules/stream_out/transcode/transcode.c:60
9219 msgid "Deinterlace video"
9220 msgstr "Tái kết hợp video"
9222 #: modules/codec/fake.c:72
9223 msgid "Deinterlace the image after loading it."
9224 msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
9226 #: modules/codec/fake.c:73 modules/stream_out/transcode/transcode.c:63
9227 msgid "Deinterlace module"
9228 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
9230 #: modules/codec/fake.c:75
9231 msgid "Deinterlace module to use."
9232 msgstr "Phương thức tái kết hợp được dùng."
9234 #: modules/codec/fake.c:76 modules/video_output/omapfb.c:82
9235 #: modules/video_output/yuv.c:44
9238 msgstr "Đã sử dụng đơn sắc."
9240 #: modules/codec/fake.c:78 modules/video_output/yuv.c:46
9241 msgid "Force use of a specific chroma for output. Default is I420."
9243 "Bắt buộc sử dụng một đơn sắc được chọn cho việc xuất dữ liệu ra. Mặc đình là "
9246 #: modules/codec/fake.c:89
9247 msgid "Fake video decoder"
9248 msgstr "Chuyển mã video giả"
9250 #: modules/codec/flac.c:134
9251 msgid "Flac audio decoder"
9252 msgstr "Chuyển mã audio Flac"
9254 #: modules/codec/flac.c:140
9255 msgid "Flac audio encoder"
9256 msgstr "Mã hòa audio Flac"
9258 #: modules/codec/fluidsynth.c:41
9259 msgid "Sound fonts (required)"
9260 msgstr "Kiểu chữ âm thanh(yêu cầu)"
9262 #: modules/codec/fluidsynth.c:43
9263 msgid "A sound fonts file is required for software synthesis."
9265 "Một file kiểu chữ âm thanh sẽ được cần xác định cho sự tổng hợp của phần mềm."
9267 #: modules/codec/fluidsynth.c:49
9268 msgid "FluidSynth MIDI synthetizer"
9269 msgstr "Tổng hợp FluidSynth MIDI"
9271 #: modules/codec/fluidsynth.c:51
9275 #: modules/codec/fluidsynth.c:85 modules/codec/fluidsynth.c:110
9276 msgid "MIDI synthesis not set up"
9279 #: modules/codec/fluidsynth.c:86
9281 "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n"
9282 "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences "
9283 "(Codecs / Audio / FluidSynth).\n"
9286 #: modules/codec/fluidsynth.c:111
9289 "The specified sound font file (%s) is incorrect.\n"
9290 "Please install a valid sound font and reconfigure it from the VLC "
9291 "preferences (Codecs / Audio / FluidSynth).\n"
9294 #: modules/codec/invmem.c:54 modules/video_output/vmem.c:43
9295 msgid "Video memory buffer width."
9296 msgstr "Chiều rộng video trong bộ nhớ đệm."
9298 #: modules/codec/invmem.c:57 modules/video_output/vmem.c:46
9299 msgid "Video memory buffer height."
9300 msgstr "Chiều cao video trong bộ nhớ đệm."
9302 #: modules/codec/invmem.c:59 modules/video_output/vmem.c:55
9303 msgid "Lock function"
9304 msgstr "Khóa tính năng"
9306 #: modules/codec/invmem.c:60
9308 "Address of the locking callback function. This function must return a valid "
9309 "memory address for use by the video renderer."
9312 #: modules/codec/invmem.c:64 modules/video_output/vmem.c:60
9313 msgid "Unlock function"
9316 #: modules/codec/invmem.c:65 modules/video_output/vmem.c:61
9317 msgid "Address of the unlocking callback function"
9320 #: modules/codec/invmem.c:68 modules/video_output/vmem.c:64
9321 msgid "Data for the locking and unlocking functions"
9324 #: modules/codec/invmem.c:70 modules/video_output/snapshot.c:61
9325 #: modules/video_output/vmem.c:51
9329 #: modules/codec/invmem.c:71 modules/video_output/vmem.c:52
9331 "Output chroma for the memory image as a 4-character string, eg. \"RV32\"."
9333 "Màu sắc xuất dữ liệu cho bộ nhớ hình ảnh dưới dạng chuỗi gồm 4 ký tụ, ví dụ "
9336 #: modules/codec/invmem.c:77 modules/codec/invmem.c:78
9337 msgid "Memory video decoder"
9338 msgstr "Giải mã bộ nhớ video"
9340 #: modules/codec/kate.c:195 modules/codec/subtitles/subsdec.c:196
9341 msgid "Formatted Subtitles"
9342 msgstr "Phụ đề được định dạng"
9344 #: modules/codec/kate.c:196
9346 "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you "
9347 "can choose to disable all formatting.Note that this has no effect is "
9348 "rendering via Tiger is enabled."
9351 #: modules/codec/kate.c:203
9355 #: modules/codec/kate.c:203 modules/misc/freetype.c:135
9359 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:171
9360 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9361 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
9362 #: modules/video_filter/rss.c:72
9366 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9367 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9368 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:60
9369 #: modules/video_filter/rss.c:73
9373 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9374 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9375 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9376 #: modules/video_filter/rss.c:73
9380 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9381 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9382 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/ball.c:132
9383 #: modules/video_filter/marq.c:61 modules/video_filter/rss.c:73
9387 #: modules/codec/kate.c:211 modules/gui/fbosd.c:172
9388 #: modules/misc/freetype.c:142 modules/misc/quartztext.c:98
9389 #: modules/misc/win32text.c:88 modules/video_filter/marq.c:61
9390 #: modules/video_filter/rss.c:73
9394 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:172
9395 #: modules/gui/macosx/controls.m:542 modules/gui/macosx/intf.m:706
9396 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9397 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/ball.c:131
9398 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:61
9399 #: modules/video_filter/rss.c:73
9403 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9404 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9405 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
9406 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9408 msgstr "Hoa vân anh"
9410 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9411 #: modules/gui/macosx/controls.m:546 modules/gui/macosx/intf.m:708
9412 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9413 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/colorthres.c:64
9414 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9418 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9419 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9420 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:62
9421 #: modules/video_filter/rss.c:74
9425 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:173
9426 #: modules/gui/macosx/controls.m:544 modules/gui/macosx/intf.m:707
9427 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9428 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/ball.c:131
9429 #: modules/video_filter/marq.c:62 modules/video_filter/rss.c:74
9433 #: modules/codec/kate.c:212 modules/gui/fbosd.c:174
9434 #: modules/misc/freetype.c:143 modules/misc/quartztext.c:99
9435 #: modules/misc/win32text.c:89 modules/video_filter/marq.c:63
9436 #: modules/video_filter/rss.c:75
9440 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9441 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9442 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
9443 #: modules/video_filter/marq.c:63 modules/video_filter/rss.c:75
9445 msgstr "Đỏ chanh lá"
9447 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9448 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9449 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
9450 #: modules/video_filter/rss.c:75
9454 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9455 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9456 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/marq.c:63
9457 #: modules/video_filter/rss.c:75
9461 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:174
9462 #: modules/gui/macosx/controls.m:548 modules/gui/macosx/intf.m:709
9463 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9464 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/ball.c:132
9465 #: modules/video_filter/colorthres.c:64 modules/video_filter/marq.c:63
9466 #: modules/video_filter/rss.c:75
9468 msgstr "Xanh da trời"
9470 #: modules/codec/kate.c:213 modules/gui/fbosd.c:175
9471 #: modules/misc/freetype.c:144 modules/misc/quartztext.c:100
9472 #: modules/misc/win32text.c:90 modules/video_filter/colorthres.c:64
9473 #: modules/video_filter/marq.c:64 modules/video_filter/rss.c:76
9477 #: modules/codec/kate.c:215
9478 msgid "Use Tiger for rendering"
9481 #: modules/codec/kate.c:216
9483 "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will "
9484 "only render static text and bitmap based streams."
9487 #: modules/codec/kate.c:220
9488 msgid "Rendering quality"
9491 #: modules/codec/kate.c:221
9493 "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is "
9497 #: modules/codec/kate.c:225
9498 msgid "Default font effect"
9499 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định"
9501 #: modules/codec/kate.c:226
9503 "Add a font effect to text to improve readability against different "
9507 #: modules/codec/kate.c:230
9508 msgid "Default font effect strength"
9509 msgstr "Độ mạnh hiệu ứng của kiểu chữ mặc định"
9511 #: modules/codec/kate.c:231
9512 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)."
9515 #: modules/codec/kate.c:235
9516 msgid "Default font description"
9517 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
9519 #: modules/codec/kate.c:236
9521 "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular "
9522 "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose "
9523 "font parameters where appropriate."
9526 #: modules/codec/kate.c:241
9527 msgid "Default font color"
9528 msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định"
9530 #: modules/codec/kate.c:242
9532 "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular "
9533 "font color to use."
9536 #: modules/codec/kate.c:246
9537 msgid "Default font alpha"
9538 msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định"
9540 #: modules/codec/kate.c:247
9542 "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a "
9543 "particular font color to use."
9546 #: modules/codec/kate.c:251
9547 msgid "Default background color"
9550 #: modules/codec/kate.c:252
9552 "Default background color if the Kate stream does not specify a background "
9556 #: modules/codec/kate.c:256
9557 msgid "Default background alpha"
9560 #: modules/codec/kate.c:257
9562 "Transparency of the default background color if the Kate stream does not "
9563 "specify a particular background color to use."
9566 #: modules/codec/kate.c:263
9568 "Kate is a codec for text and image based overlays.\n"
9569 "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but "
9570 "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not "
9572 "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is "
9573 "played. This will hopefully be fixed soon."
9576 #: modules/codec/kate.c:272
9580 #: modules/codec/kate.c:273
9581 msgid "Kate overlay decoder"
9582 msgstr "Giải mã overlay của Kate"
9584 #: modules/codec/kate.c:292
9585 msgid "Tiger rendering defaults"
9588 #: modules/codec/kate.c:328
9589 msgid "Kate text subtitles packetizer"
9590 msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate"
9592 #: modules/codec/libass.c:65
9593 msgid "Subtitles (advanced)"
9594 msgstr "Phụ đề(nâng cao)"
9596 #: modules/codec/libass.c:66
9597 msgid "Subtitle renderers using libass"
9600 #: modules/codec/libass.c:706 modules/misc/freetype.c:360
9601 msgid "Building font cache"
9604 #: modules/codec/libass.c:707
9606 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
9607 "This should take less than a minute."
9610 #: modules/codec/libmpeg2.c:128
9611 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)"
9612 msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)"
9614 #: modules/codec/lpcm.c:52
9615 msgid "Linear PCM audio decoder"
9616 msgstr "Giải mã audio Linear PCM"
9618 #: modules/codec/lpcm.c:57
9619 msgid "Linear PCM audio packetizer"
9620 msgstr "Đóng gói audio Linear PCM "
9622 #: modules/codec/mash.cpp:70
9623 msgid "Video decoder using openmash"
9624 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9626 #: modules/codec/mpeg_audio.c:114
9627 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder"
9628 msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III"
9630 #: modules/codec/mpeg_audio.c:125
9631 msgid "MPEG audio layer I/II/III packetizer"
9632 msgstr "Đóng gói MPEG audio layer I/II/III"
9634 #: modules/codec/omxil/omxil.c:90
9636 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)"
9637 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9639 #: modules/codec/omxil/omxil.c:103
9641 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)"
9642 msgstr "Giải mã video dùng openmash"
9644 #: modules/codec/png.c:58
9645 msgid "PNG video decoder"
9646 msgstr "Giải mã video PNG"
9648 #: modules/codec/quicktime.c:67
9649 msgid "QuickTime library decoder"
9650 msgstr "Giải mã thư viện QuickTime"
9652 #: modules/codec/rawvideo.c:71
9653 msgid "Pseudo raw video decoder"
9654 msgstr "Giải mã video Pseudo raw"
9656 #: modules/codec/rawvideo.c:78
9657 msgid "Pseudo raw video packetizer"
9658 msgstr "Đóng gói video Pseudo raw"
9660 #: modules/codec/realvideo.c:131
9661 msgid "RealVideo library decoder"
9662 msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
9664 #: modules/codec/schroedinger.c:50
9665 msgid "Schroedinger video decoder"
9666 msgstr "Giải mã video Schroedinger"
9668 #: modules/codec/sdl_image.c:60
9669 msgid "SDL Image decoder"
9670 msgstr "Giải mã SDL Image"
9672 #: modules/codec/sdl_image.c:61
9673 msgid "SDL_image video decoder"
9674 msgstr "Giải mã video SDL_image"
9676 #: modules/codec/shine/shine_mod.c:66
9677 msgid "MP3 fixed point audio encoder"
9678 msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio"
9680 #: modules/codec/speex.c:57 modules/codec/speex.c:800
9681 #: modules/gui/macosx/open.m:209 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:324
9682 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1149
9686 #: modules/codec/speex.c:59
9687 msgid "Enforce the mode of the encoder."
9688 msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa"
9690 #: modules/codec/speex.c:61 modules/codec/theora.c:96
9691 #: modules/codec/twolame.c:55 modules/codec/vorbis.c:171
9692 msgid "Encoding quality"
9693 msgstr "Chất lượng mã hóa"
9695 #: modules/codec/speex.c:63
9696 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)."
9697 msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)."
9699 #: modules/codec/speex.c:65
9700 msgid "Encoding complexity"
9701 msgstr "Độ phức tạp mã hóa"
9703 #: modules/codec/speex.c:67
9704 msgid "Enforce the complexity of the encoder."
9705 msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa"
9707 #: modules/codec/speex.c:69
9708 msgid "Maximal bitrate"
9709 msgstr "Bitrate tối đa"
9711 #: modules/codec/speex.c:71
9712 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate"
9713 msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR"
9715 #: modules/codec/speex.c:73 modules/codec/vorbis.c:181
9716 msgid "CBR encoding"
9719 #: modules/codec/speex.c:75
9721 "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable "
9722 "bitrate encoding (VBR)."
9725 #: modules/codec/speex.c:78
9726 msgid "Voice activity detection"
9729 #: modules/codec/speex.c:80
9731 "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR "
9735 #: modules/codec/speex.c:83
9736 msgid "Discontinuous Transmission"
9739 #: modules/codec/speex.c:85
9740 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)."
9743 #: modules/codec/speex.c:89
9744 msgid "Narrow-band (8kHz)"
9747 #: modules/codec/speex.c:89
9748 msgid "Wide-band (16kHz)"
9751 #: modules/codec/speex.c:89
9752 msgid "Ultra-wideband (32kHz)"
9755 #: modules/codec/speex.c:96
9756 msgid "Speex audio decoder"
9757 msgstr "Giải mã audio Speex"
9759 #: modules/codec/speex.c:98
9763 #: modules/codec/speex.c:102
9764 msgid "Speex audio packetizer"
9765 msgstr "Đóng gói audio Speex"
9767 #: modules/codec/speex.c:107
9768 msgid "Speex audio encoder"
9769 msgstr "Mã hóa audio Speex"
9771 #: modules/codec/spudec/spudec.c:45
9772 msgid "Disable DVD subtitle transparency"
9775 #: modules/codec/spudec/spudec.c:46
9776 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles."
9779 #: modules/codec/spudec/spudec.c:50
9780 msgid "DVD subtitles decoder"
9781 msgstr "Giải mã phụ đề DVD"
9783 #: modules/codec/spudec/spudec.c:51
9785 msgid "DVD subtitles"
9788 #: modules/codec/spudec/spudec.c:60
9789 msgid "DVD subtitles packetizer"
9790 msgstr "Đóng gói phụ đề DVD"
9792 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:98
9793 msgid "Universal (UTF-8)"
9794 msgstr "Universal (UTF-8)"
9796 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:99
9797 msgid "Universal (UTF-16)"
9798 msgstr "Universal (UTF-16)"
9800 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:100
9801 msgid "Universal (big endian UTF-16)"
9802 msgstr "Universal (big endian UTF-16)"
9804 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:101
9805 msgid "Universal (little endian UTF-16)"
9806 msgstr "Universal (little endian UTF-16)"
9808 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:102
9809 msgid "Universal, Chinese (GB18030)"
9810 msgstr "Universal, Chinese (GB18030)"
9812 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:106
9813 msgid "Western European (Latin-9)"
9814 msgstr "Western European (Latin-9)"
9816 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:107
9817 msgid "Western European (Windows-1252)"
9818 msgstr "Western European (Windows-1252)"
9820 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:109
9821 msgid "Eastern European (Latin-2)"
9822 msgstr "Eastern European (Latin-2)"
9824 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:110
9825 msgid "Eastern European (Windows-1250)"
9826 msgstr "Eastern European (Windows-1250)"
9828 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:112
9829 msgid "Esperanto (Latin-3)"
9830 msgstr "Esperanto (Latin-3)"
9832 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:114
9833 msgid "Nordic (Latin-6)"
9834 msgstr "Nordic (Latin-6)"
9836 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:116
9837 msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
9838 msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
9840 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:117
9841 msgid "Russian (KOI8-R)"
9844 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:118
9845 msgid "Ukrainian (KOI8-U)"
9846 msgstr "Tiếng U-crai-na"
9848 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:120
9849 msgid "Arabic (ISO 8859-6)"
9850 msgstr "Arabic (ISO 8859-6)"
9852 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:121
9853 msgid "Arabic (Windows-1256)"
9854 msgstr "Arabic (Windows-1256)"
9856 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:123
9857 msgid "Greek (ISO 8859-7)"
9858 msgstr "Greek (ISO 8859-7)"
9860 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:124
9862 msgid "Greek (Windows-1253)"
9863 msgstr "Greek (Windows-1256)"
9865 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:126
9866 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)"
9867 msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)"
9869 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:127
9870 msgid "Hebrew (Windows-1255)"
9871 msgstr "Hebrew (Windows-1255)"
9873 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:129
9874 msgid "Turkish (ISO 8859-9)"
9875 msgstr "Turkish (ISO 8859-9)"
9877 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:130
9878 msgid "Turkish (Windows-1254)"
9879 msgstr "Turkish (Windows-1254)"
9881 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:133
9882 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
9883 msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)"
9885 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:134
9886 msgid "Thai (Windows-874)"
9887 msgstr "Thai (Windows-874)"
9889 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:136
9890 msgid "Baltic (Latin-7)"
9891 msgstr "Baltic (Latin-7)"
9893 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:137
9894 msgid "Baltic (Windows-1257)"
9895 msgstr "Baltic (Windows-1257)"
9897 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:140
9898 msgid "Celtic (Latin-8)"
9899 msgstr "Celtic (Latin-8)"
9901 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:143
9902 msgid "South-Eastern European (Latin-10)"
9903 msgstr "South-Eastern European (Latin-10)"
9905 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:145
9906 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)"
9907 msgstr "Tiếng Trung phồn thể"
9909 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:146
9910 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)"
9911 msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix"
9913 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:147
9914 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
9915 msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)"
9917 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:148
9918 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)"
9919 msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)"
9921 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:149
9922 msgid "Japanese (Shift JIS)"
9923 msgstr "Japanese (Shift JIS)"
9925 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:150
9927 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)"
9928 msgstr "Korean Unix (EUC-KR)"
9930 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:151
9931 msgid "Korean (ISO-2022-KR)"
9932 msgstr "Korean (ISO-2022-KR)"
9934 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:152
9935 msgid "Traditional Chinese (Big5)"
9936 msgstr "Traditional Chinese (Big5)"
9938 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:153
9939 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
9940 msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)"
9942 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:154
9943 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
9944 msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)"
9946 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:156
9947 msgid "Vietnamese (VISCII)"
9948 msgstr "Việt Nam (VISCII)"
9950 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:157
9951 msgid "Vietnamese (Windows-1258)"
9952 msgstr "Việt Nam (Windows-1258)"
9954 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:189
9955 msgid "Subtitles text encoding"
9956 msgstr "Subtitles text encoding"
9958 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:190
9959 msgid "Set the encoding used in text subtitles"
9960 msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề"
9962 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:191
9963 msgid "Subtitles justification"
9964 msgstr "Canh đều phụ đề"
9966 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:192
9967 msgid "Set the justification of subtitles"
9968 msgstr "Tạo phần canh đều phụ đề"
9970 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:193
9971 msgid "UTF-8 subtitles autodetection"
9972 msgstr "Tự động xác định dạng UTF-8 của phụ đề"
9974 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:194
9976 "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitles files."
9979 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:197
9981 "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, "
9982 "but you can choose to disable all formatting."
9985 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:203
9986 msgid "Text subtitles decoder"
9987 msgstr "Giải mã văn bản phụ đề"
9990 #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language.
9991 #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set
9992 #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails).
9993 #. Western European languages normally use "CP1252", which is a
9994 #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet.
9995 #. Other scripts use other code pages.
9997 #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer
9998 #. the VideoLAN translators mailing list.
9999 #: modules/codec/subtitles/subsdec.c:296
10004 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:52
10006 msgstr "Phụ đề USF"
10008 #: modules/codec/subtitles/subsusf.c:53
10009 msgid "USF subtitles decoder"
10010 msgstr "Giải mã phụ đề USF"
10012 #: modules/codec/subtitles/t140.c:35
10013 msgid "T.140 text encoder"
10014 msgstr "Mã hóa văn bản T.140"
10016 #: modules/codec/svcdsub.c:47
10017 msgid "Enable debug"
10018 msgstr "Cho phép gỡ rối"
10020 #: modules/codec/svcdsub.c:50
10022 "This integer when viewed in binary is a debugging mask\n"
10024 "packet assembly info 2\n"
10027 #: modules/codec/svcdsub.c:55
10028 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder"
10029 msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)"
10031 #: modules/codec/svcdsub.c:56
10032 msgid "SVCD subtitles"
10033 msgstr "Phụ đề SVCD"
10035 #: modules/codec/svcdsub.c:66
10036 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer"
10037 msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)"
10039 #: modules/codec/telx.c:54
10040 msgid "Override page"
10043 #: modules/codec/telx.c:55
10045 "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = "
10046 "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, "
10047 "usually 888 or 889)."
10050 #: modules/codec/telx.c:60
10051 msgid "Ignore subtitle flag"
10052 msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề"
10054 #: modules/codec/telx.c:61
10055 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear."
10058 #: modules/codec/telx.c:64
10059 msgid "Workaround for France"
10062 #: modules/codec/telx.c:65
10064 "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a "
10065 "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if "
10066 "your subtitles don't appear."
10069 #: modules/codec/telx.c:71
10070 msgid "Teletext subtitles decoder"
10073 #: modules/codec/theora.c:98 modules/codec/vorbis.c:173
10075 "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a "
10076 "particular bitrate. This will produce a VBR stream."
10079 #: modules/codec/theora.c:105
10080 msgid "Theora video decoder"
10083 #: modules/codec/theora.c:111
10084 msgid "Theora video packetizer"
10087 #: modules/codec/theora.c:117
10088 msgid "Theora video encoder"
10091 #: modules/codec/twolame.c:57
10093 "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead "
10094 "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream."
10097 #: modules/codec/twolame.c:60
10098 msgid "Stereo mode"
10099 msgstr "Chế độ Stereo"
10101 #: modules/codec/twolame.c:61
10102 msgid "Handling mode for stereo streams"
10105 #: modules/codec/twolame.c:62
10107 msgstr "Chế độ VBR"
10109 #: modules/codec/twolame.c:64
10110 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)."
10113 #: modules/codec/twolame.c:65
10114 msgid "Psycho-acoustic model"
10117 #: modules/codec/twolame.c:67
10118 msgid "Integer from -1 (no model) to 4."
10121 #: modules/codec/twolame.c:71
10125 #: modules/codec/twolame.c:71
10126 msgid "Joint stereo"
10129 #: modules/codec/twolame.c:76
10130 msgid "Libtwolame audio encoder"
10133 #: modules/codec/vorbis.c:175
10134 msgid "Maximum encoding bitrate"
10137 #: modules/codec/vorbis.c:177
10138 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications."
10141 #: modules/codec/vorbis.c:178
10142 msgid "Minimum encoding bitrate"
10145 #: modules/codec/vorbis.c:180
10147 "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size "
10151 #: modules/codec/vorbis.c:183
10152 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)."
10155 #: modules/codec/vorbis.c:187
10156 msgid "Vorbis audio decoder"
10159 #: modules/codec/vorbis.c:198
10160 msgid "Vorbis audio packetizer"
10163 #: modules/codec/vorbis.c:205
10164 msgid "Vorbis audio encoder"
10167 #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83
10168 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder"
10171 #: modules/codec/x264.c:54
10172 msgid "Maximum GOP size"
10173 msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP"
10175 #: modules/codec/x264.c:55
10177 "Sets maximum interval between IDR-frames.Larger values save bits, thus "
10178 "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision."
10181 #: modules/codec/x264.c:59
10182 msgid "Minimum GOP size"
10183 msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP"
10185 #: modules/codec/x264.c:60
10187 "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not "
10188 "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be "
10189 "predicted from more frames than just the one frame before it (also see "
10190 "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. "
10191 "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to "
10192 "the IDR-frame. \n"
10193 "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-"
10194 "frames, but do not start a new GOP."
10197 #: modules/codec/x264.c:69
10198 msgid "Extra I-frames aggressivity"
10201 #: modules/codec/x264.c:70
10203 "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. "
10204 "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when "
10205 "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location "
10206 "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting "
10207 "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every "
10208 "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range "
10212 #: modules/codec/x264.c:81
10213 msgid "B-frames between I and P"
10216 #: modules/codec/x264.c:82
10217 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16."
10220 #: modules/codec/x264.c:85
10221 msgid "Adaptive B-frame decision"
10224 #: modules/codec/x264.c:86
10226 "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except "
10227 "possibly before an I-frame.Range 0 to 2."
10230 #: modules/codec/x264.c:90
10231 msgid "Influence (bias) B-frames usage"
10234 #: modules/codec/x264.c:91
10236 "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, "
10237 "negative values cause less B-frames."
10240 #: modules/codec/x264.c:95
10241 msgid "Keep some B-frames as references"
10244 #: modules/codec/x264.c:97
10246 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
10247 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
10249 " - none: Disabled\n"
10250 " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n"
10251 " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n"
10254 #: modules/codec/x264.c:105
10256 "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps "
10257 "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame "
10261 #: modules/codec/x264.c:110
10265 #: modules/codec/x264.c:111
10267 "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down "
10268 "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate."
10271 #: modules/codec/x264.c:115
10272 msgid "Number of reference frames"
10275 #: modules/codec/x264.c:116
10277 "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, "
10278 "but seems to make little difference in live-action source material. Some "
10279 "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16."
10282 #: modules/codec/x264.c:121
10283 msgid "Skip loop filter"
10286 #: modules/codec/x264.c:122
10287 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)."
10290 #: modules/codec/x264.c:124
10291 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta"
10294 #: modules/codec/x264.c:125
10296 "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and "
10297 "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong."
10300 #: modules/codec/x264.c:129
10301 msgid "H.264 level"
10302 msgstr "Cấp độ 264"
10304 #: modules/codec/x264.c:130
10306 "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not "
10307 "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of "
10308 "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed)."
10311 #: modules/codec/x264.c:135
10313 msgid "H.264 profile"
10314 msgstr "Cấp độ 264"
10316 #: modules/codec/x264.c:136
10317 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced overother settings"
10320 #: modules/codec/x264.c:142
10321 msgid "Interlaced mode"
10324 #: modules/codec/x264.c:143
10325 msgid "Pure-interlaced mode."
10328 #: modules/codec/x264.c:145
10329 msgid "Use Periodic Intra Refresh"
10332 #: modules/codec/x264.c:146
10333 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames"
10336 #: modules/codec/x264.c:148
10337 msgid "Use mb-tree ratecontrol"
10340 #: modules/codec/x264.c:149
10341 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol"
10344 #: modules/codec/x264.c:151
10346 msgid "Force number of slices per frame"
10347 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
10349 #: modules/codec/x264.c:152
10350 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing optinos"
10353 #: modules/codec/x264.c:154
10354 msgid "Limit the size of each slice in bytes"
10357 #: modules/codec/x264.c:155
10358 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size"
10361 #: modules/codec/x264.c:157
10362 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks"
10365 #: modules/codec/x264.c:158
10366 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice"
10369 #: modules/codec/x264.c:161
10371 msgstr "Thiết lập QP"
10373 #: modules/codec/x264.c:162
10375 "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, "
10376 "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51."
10379 #: modules/codec/x264.c:166
10380 msgid "Quality-based VBR"
10383 #: modules/codec/x264.c:167
10384 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51."
10387 #: modules/codec/x264.c:169
10391 #: modules/codec/x264.c:170
10392 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range."
10395 #: modules/codec/x264.c:173
10399 #: modules/codec/x264.c:174
10400 msgid "Maximum quantizer parameter."
10403 #: modules/codec/x264.c:176
10404 msgid "Max QP step"
10407 #: modules/codec/x264.c:177
10408 msgid "Max QP step between frames."
10411 #: modules/codec/x264.c:179
10412 msgid "Average bitrate tolerance"
10415 #: modules/codec/x264.c:180
10416 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)."
10419 #: modules/codec/x264.c:183
10420 msgid "Max local bitrate"
10423 #: modules/codec/x264.c:184
10424 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)."
10427 #: modules/codec/x264.c:186
10431 #: modules/codec/x264.c:187
10432 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)."
10435 #: modules/codec/x264.c:190
10436 msgid "Initial VBV buffer occupancy"
10439 #: modules/codec/x264.c:191
10441 "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range "
10445 #: modules/codec/x264.c:194
10446 msgid "How AQ distributes bits"
10449 #: modules/codec/x264.c:195
10451 "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n"
10453 " - 1: Current x264 default mode\n"
10454 " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per "
10458 #: modules/codec/x264.c:200
10459 msgid "Strength of AQ"
10462 #: modules/codec/x264.c:201
10464 "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n"
10465 "and textured areas, default 1.0 recommented to be between 0..2\n"
10466 " - 0.5: weak AQ\n"
10467 " - 1.5: strong AQ"
10470 #: modules/codec/x264.c:207
10471 msgid "QP factor between I and P"
10474 #: modules/codec/x264.c:208
10475 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0."
10478 #: modules/codec/x264.c:211
10479 msgid "QP factor between P and B"
10482 #: modules/codec/x264.c:212
10483 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0."
10486 #: modules/codec/x264.c:214
10487 msgid "QP difference between chroma and luma"
10490 #: modules/codec/x264.c:215
10491 msgid "QP difference between chroma and luma."
10494 #: modules/codec/x264.c:217
10495 msgid "Multipass ratecontrol"
10498 #: modules/codec/x264.c:218
10500 "Multipass ratecontrol:\n"
10501 " - 1: First pass, creates stats file\n"
10502 " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n"
10503 " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n"
10506 #: modules/codec/x264.c:223
10507 msgid "QP curve compression"
10510 #: modules/codec/x264.c:224
10511 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)."
10514 #: modules/codec/x264.c:226 modules/codec/x264.c:230
10515 msgid "Reduce fluctuations in QP"
10518 #: modules/codec/x264.c:227
10520 "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally "
10521 "blurs complexity."
10524 #: modules/codec/x264.c:231
10526 "This reduces the fluctations in QP after curve compression. Temporally blurs "
10530 #: modules/codec/x264.c:236
10531 msgid "Partitions to consider"
10534 #: modules/codec/x264.c:237
10536 "Partitions to consider in analyse mode: \n"
10539 " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n"
10540 " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n"
10541 " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n"
10542 "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)."
10545 #: modules/codec/x264.c:245
10546 msgid "Direct MV prediction mode"
10549 #: modules/codec/x264.c:246
10550 msgid "Direct MV prediction mode."
10553 #: modules/codec/x264.c:248
10554 msgid "Direct prediction size"
10557 #: modules/codec/x264.c:249
10559 "Direct prediction size: - 0: 4x4\n"
10561 " - -1: smallest possible according to level\n"
10564 #: modules/codec/x264.c:254
10565 msgid "Weighted prediction for B-frames"
10568 #: modules/codec/x264.c:255
10569 msgid "Weighted prediction for B-frames."
10572 #: modules/codec/x264.c:257
10573 msgid "Weighted prediction for P-frames"
10576 #: modules/codec/x264.c:258
10578 " Weighted prediction for P-frames: - 0: Disabled\n"
10579 " - 1: Blind offset\n"
10580 " - 2: Smart analysis\n"
10583 #: modules/codec/x264.c:263
10584 msgid "Integer pixel motion estimation method"
10587 #: modules/codec/x264.c:264
10589 "Selects the motion estimation algorithm: - dia: diamond search, radius 1 "
10591 " - hex: hexagonal search, radius 2\n"
10592 " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n"
10593 " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
10594 " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n"
10597 #: modules/codec/x264.c:271
10598 msgid "Maximum motion vector search range"
10601 #: modules/codec/x264.c:272
10603 "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted "
10604 "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences "
10605 "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64."
10608 #: modules/codec/x264.c:277
10609 msgid "Maximum motion vector length"
10612 #: modules/codec/x264.c:278
10614 "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level."
10617 #: modules/codec/x264.c:281
10618 msgid "Minimum buffer space between threads"
10621 #: modules/codec/x264.c:282
10623 "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of "
10627 #: modules/codec/x264.c:285
10628 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\""
10631 #: modules/codec/x264.c:286
10633 "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or offsecond parameter "
10634 "controls if Trellis is used on psychovisual optimization,default off"
10637 #: modules/codec/x264.c:290
10638 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality"
10641 #: modules/codec/x264.c:294
10643 "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the "
10644 "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better "
10645 "quality). Range 1 to 9."
10648 #: modules/codec/x264.c:298
10649 msgid "RD based mode decision for B-frames"
10652 #: modules/codec/x264.c:299
10653 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)."
10656 #: modules/codec/x264.c:302
10657 msgid "Decide references on a per partition basis"
10660 #: modules/codec/x264.c:303
10662 "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, "
10663 "as opposed to only one ref per macroblock."
10666 #: modules/codec/x264.c:307
10667 msgid "Chroma in motion estimation"
10670 #: modules/codec/x264.c:308
10671 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames."
10674 #: modules/codec/x264.c:311
10675 msgid "Jointly optimize both MVs in B-frames"
10678 #: modules/codec/x264.c:312
10679 msgid "Joint bidirectional motion refinement."
10682 #: modules/codec/x264.c:314
10683 msgid "Adaptive spatial transform size"
10686 #: modules/codec/x264.c:316
10687 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs."
10690 #: modules/codec/x264.c:318
10691 msgid "Trellis RD quantization"
10694 #: modules/codec/x264.c:319
10696 "Trellis RD quantization: \n"
10698 " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n"
10699 " - 2: enabled on all mode decisions\n"
10700 "This requires CABAC."
10703 #: modules/codec/x264.c:325
10704 msgid "Early SKIP detection on P-frames"
10707 #: modules/codec/x264.c:326
10708 msgid "Early SKIP detection on P-frames."
10711 #: modules/codec/x264.c:328
10712 msgid "Coefficient thresholding on P-frames"
10715 #: modules/codec/x264.c:329
10717 "Coefficient thresholding on P-frames.Eliminate dct blocks containing only a "
10718 "small single coefficient."
10721 #: modules/codec/x264.c:332
10723 msgid "Use Psy-optimizations"
10726 #: modules/codec/x264.c:333
10727 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM"
10730 #: modules/codec/x264.c:337
10732 "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be "
10736 #: modules/codec/x264.c:340
10737 msgid "Inter luma quantization deadzone"
10740 #: modules/codec/x264.c:341
10741 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
10744 #: modules/codec/x264.c:344
10745 msgid "Intra luma quantization deadzone"
10748 #: modules/codec/x264.c:345
10749 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32."
10752 #: modules/codec/x264.c:350
10753 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded"
10756 #: modules/codec/x264.c:351
10757 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability."
10760 #: modules/codec/x264.c:354
10761 msgid "CPU optimizations"
10764 #: modules/codec/x264.c:355
10765 msgid "Use assembler CPU optimizations."
10768 #: modules/codec/x264.c:357
10769 msgid "Filename for 2 pass stats file"
10772 #: modules/codec/x264.c:358
10773 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding."
10776 #: modules/codec/x264.c:360
10777 msgid "PSNR computation"
10780 #: modules/codec/x264.c:361
10782 "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding "
10786 #: modules/codec/x264.c:364
10787 msgid "SSIM computation"
10790 #: modules/codec/x264.c:365
10792 "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding "
10796 #: modules/codec/x264.c:368
10798 msgstr "Chế độ im lặng"
10800 #: modules/codec/x264.c:369
10801 msgid "Quiet mode."
10802 msgstr "Chế độ im lặng"
10804 #: modules/codec/x264.c:371 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:82
10805 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:171
10809 #: modules/codec/x264.c:372
10810 msgid "Print stats for each frame."
10813 #: modules/codec/x264.c:374
10814 msgid "SPS and PPS id numbers"
10817 #: modules/codec/x264.c:375
10819 "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different "
10823 #: modules/codec/x264.c:378
10824 msgid "Access unit delimiters"
10827 #: modules/codec/x264.c:379
10828 msgid "Generate access unit delimiter NAL units."
10831 #: modules/codec/x264.c:381
10832 msgid "Framecount to use on frametype lookahead"
10835 #: modules/codec/x264.c:382
10837 "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default is lower than "
10838 "x264 default because unmuxable outputdoesn't handle larger values that well "
10842 #: modules/codec/x264.c:389
10846 #: modules/codec/x264.c:389
10850 #: modules/codec/x264.c:389
10854 #: modules/codec/x264.c:389
10858 #: modules/codec/x264.c:389
10862 #: modules/codec/x264.c:402
10866 #: modules/codec/x264.c:402
10868 msgstr "bình thường"
10870 #: modules/codec/x264.c:402
10874 #: modules/codec/x264.c:402
10878 #: modules/codec/x264.c:407
10882 #: modules/codec/x264.c:407
10886 #: modules/codec/x264.c:407 modules/video_filter/mosaic.c:167
10890 #: modules/codec/x264.c:410
10891 msgid "H.264/MPEG4 AVC encoder (x264)"
10894 #: modules/codec/zvbi.c:58
10895 msgid "Teletext page"
10896 msgstr "Trang Teletext"
10898 #: modules/codec/zvbi.c:59
10899 msgid "Open the indicated Teletext page.Default page is index 100"
10902 #: modules/codec/zvbi.c:62
10903 msgid "Text is always opaque"
10906 #: modules/codec/zvbi.c:63
10907 msgid "Setting vbi-opaque to false makes the boxed text transparent."
10910 #: modules/codec/zvbi.c:66
10911 msgid "Teletext alignment"
10914 #: modules/codec/zvbi.c:68
10916 "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, "
10917 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
10920 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
10921 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
10922 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
10924 #: modules/codec/zvbi.c:72
10925 msgid "Teletext text subtitles"
10928 #: modules/codec/zvbi.c:73
10929 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA"
10932 #: modules/codec/zvbi.c:82
10933 msgid "VBI and Teletext decoder"
10936 #: modules/codec/zvbi.c:83
10937 msgid "VBI & Teletext"
10938 msgstr "VBI & Teletext"
10940 #: modules/codec/zvbi.c:686
10942 msgstr "Phụ đề trang"
10944 #: modules/codec/zvbi.c:700
10948 #: modules/control/dbus.c:134
10952 #: modules/control/dbus.c:137
10953 msgid "D-Bus control interface"
10956 #: modules/control/gestures.c:81
10957 msgid "Motion threshold (10-100)"
10960 #: modules/control/gestures.c:83
10961 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded."
10964 #: modules/control/gestures.c:85
10965 msgid "Trigger button"
10968 #: modules/control/gestures.c:87
10969 msgid "Trigger button for mouse gestures."
10972 #: modules/control/gestures.c:97
10976 #: modules/control/gestures.c:100
10980 #: modules/control/gestures.c:108
10981 msgid "Mouse gestures control interface"
10984 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:46
10985 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:49
10986 msgid "Global Hotkeys"
10987 msgstr "Phím tắt chung"
10989 #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:49
10990 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:52
10991 msgid "Global Hotkeys interface"
10992 msgstr "Phím tắt giao diện chung"
10994 #: modules/control/hotkeys.c:92
10995 msgid "Volume Control"
10996 msgstr "Điều khiển âm lượng"
10998 #: modules/control/hotkeys.c:92
10999 msgid "Position Control"
11000 msgstr "Điều khiển vị trí"
11002 #: modules/control/hotkeys.c:92 modules/gui/macosx/intf.m:2443
11006 #: modules/control/hotkeys.c:95 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:200
11007 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:91
11011 #: modules/control/hotkeys.c:96
11012 msgid "Hotkeys management interface"
11013 msgstr "Phóng to giao diện phím tắt"
11015 #: modules/control/hotkeys.c:103
11016 msgid "MouseWheel x-axis Control"
11019 #: modules/control/hotkeys.c:104
11021 "MouseWheel x-axis can control volume, position or mousewheel event can be "
11025 #: modules/control/hotkeys.c:374
11027 msgid "Audio Device: %s"
11028 msgstr "Thiết bị Audio: %s"
11030 #: modules/control/hotkeys.c:471
11032 msgid "Audio track: %s"
11033 msgstr "Audio Track: %s"
11035 #: modules/control/hotkeys.c:488 modules/control/hotkeys.c:512
11037 msgid "Subtitle track: %s"
11038 msgstr "Phụ đề track: %s"
11040 #: modules/control/hotkeys.c:488
11044 #: modules/control/hotkeys.c:537
11046 msgid "Aspect ratio: %s"
11047 msgstr "Tỉ số đồng dạng cạnh: %s"
11049 #: modules/control/hotkeys.c:565
11052 msgstr "Cắt bỏ: %s"
11054 #: modules/control/hotkeys.c:579
11055 msgid "Zooming reset"
11058 #: modules/control/hotkeys.c:587
11059 msgid "Scaled to screen"
11062 #: modules/control/hotkeys.c:590
11063 msgid "Original Size"
11064 msgstr "Kích thước ban đầu"
11066 #: modules/control/hotkeys.c:618
11068 msgid "Deinterlace off"
11069 msgstr "Tái kết hợp"
11071 #: modules/control/hotkeys.c:638
11073 msgid "Deinterlace on"
11074 msgstr "Tái kết hợp"
11076 #: modules/control/hotkeys.c:671
11078 msgid "Zoom mode: %s"
11079 msgstr "Chế độ phóng to: %s"
11081 #: modules/control/hotkeys.c:719
11085 #: modules/control/hotkeys.c:774 modules/control/hotkeys.c:784
11087 msgid "Subtitle delay %i ms"
11088 msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây"
11090 #: modules/control/hotkeys.c:794 modules/control/hotkeys.c:804
11092 msgid "Subtitle position %i px"
11093 msgstr "Vị trí của hình ảnh phụ đề"
11095 #: modules/control/hotkeys.c:814 modules/control/hotkeys.c:824
11097 msgid "Audio delay %i ms"
11098 msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây"
11100 #: modules/control/hotkeys.c:862
11104 #: modules/control/hotkeys.c:864
11105 msgid "Recording done"
11106 msgstr "Thu âm hoàn tất"
11108 #: modules/control/hotkeys.c:1044
11110 msgid "Volume %d%%"
11111 msgstr "Âm lượng %d%%"
11113 #: modules/control/hotkeys.c:1051
11115 msgid "Speed: %.2fx"
11118 #: modules/control/http/http.c:41
11119 msgid "Host address"
11120 msgstr "Địa chỉ Host"
11122 #: modules/control/http/http.c:43
11124 "Address and port the HTTP interface will listen on. It defaults to all "
11125 "network interfaces (0.0.0.0). If you want the HTTP interface to be available "
11126 "only on the local machine, enter 127.0.0.1"
11129 #: modules/control/http/http.c:47 modules/control/http/http.c:48
11130 msgid "Source directory"
11131 msgstr "Thư mục nguồn"
11133 #: modules/control/http/http.c:49
11137 #: modules/control/http/http.c:51
11139 "List of handler extensions and executable paths (for instance: php=/usr/bin/"
11140 "php,pl=/usr/bin/perl)."
11143 #: modules/control/http/http.c:53
11144 msgid "Export album art as /art"
11147 #: modules/control/http/http.c:55
11149 "Allow exporting album art for current playlist items at the /art and /art?"
11153 #: modules/control/http/http.c:58
11154 msgid "HTTP interface x509 PEM certificate file (enables SSL)."
11157 #: modules/control/http/http.c:61
11158 msgid "HTTP interface x509 PEM private key file."
11161 #: modules/control/http/http.c:63
11162 msgid "HTTP interface x509 PEM trusted root CA certificates file."
11165 #: modules/control/http/http.c:66
11166 msgid "HTTP interace Certificates Revocation List file."
11169 #: modules/control/http/http.c:69
11173 #: modules/control/http/http.c:70
11174 msgid "HTTP remote control interface"
11177 #: modules/control/http/http.c:80
11181 #: modules/control/lirc.c:46
11183 msgid "Change the lirc configuration file"
11184 msgstr "File thiết lập"
11186 #: modules/control/lirc.c:48
11188 "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the "
11189 "users home directory."
11192 #: modules/control/lirc.c:58
11194 msgstr "Hồng ngoại"
11196 #: modules/control/lirc.c:61
11197 msgid "Infrared remote control interface"
11200 #: modules/control/motion.c:72
11201 msgid "Use the rotate video filter instead of transform"
11204 #: modules/control/motion.c:78
11208 #: modules/control/motion.c:81
11209 msgid "motion control interface"
11212 #: modules/control/motion.c:82
11214 "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video"
11217 #: modules/control/netsync.c:57
11219 msgid "Network master clock"
11220 msgstr "Tên mạng lưới"
11222 #: modules/control/netsync.c:58
11224 "When set then this vlc instance shall dictate its clock for "
11225 "synchronisationover clients listening on the masters network ip address"
11228 #: modules/control/netsync.c:62
11229 msgid "Master server ip address"
11232 #: modules/control/netsync.c:63
11234 "The IP address of the network master clock to use for clock synchronisation."
11237 #: modules/control/netsync.c:66
11239 msgid "UDP timeout (in ms)"
11240 msgstr "Thời lượng tính bằng giây"
11242 #: modules/control/netsync.c:67
11244 "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data."
11247 #: modules/control/netsync.c:71
11248 msgid "Network Sync"
11251 #: modules/control/ntservice.c:43
11252 msgid "Install Windows Service"
11253 msgstr "Cài đặt dịch vụ Windows"
11255 #: modules/control/ntservice.c:45
11256 msgid "Install the Service and exit."
11257 msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát"
11259 #: modules/control/ntservice.c:46
11260 msgid "Uninstall Windows Service"
11261 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows"
11263 #: modules/control/ntservice.c:48
11264 msgid "Uninstall the Service and exit."
11265 msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát"
11267 #: modules/control/ntservice.c:49
11268 msgid "Display name of the Service"
11269 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
11271 #: modules/control/ntservice.c:51
11272 msgid "Change the display name of the Service."
11273 msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ"
11275 #: modules/control/ntservice.c:52
11276 msgid "Configuration options"
11277 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
11279 #: modules/control/ntservice.c:54
11281 "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-"
11282 "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly "
11286 #: modules/control/ntservice.c:59
11288 "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at "
11289 "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated "
11290 "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)"
11293 #: modules/control/ntservice.c:65
11295 msgstr "Dịch vụ NT"
11297 #: modules/control/ntservice.c:66
11298 msgid "Windows Service interface"
11299 msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows"
11301 #: modules/control/rc.c:70
11302 msgid "Initializing"
11303 msgstr "Đang khởi tạo"
11305 #: modules/control/rc.c:71
11309 #: modules/control/rc.c:73 modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:167
11310 #: modules/gui/macosx/intf.m:1996 modules/gui/macosx/intf.m:1997
11311 #: modules/gui/macosx/intf.m:1998 modules/gui/macosx/intf.m:1999
11312 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:796 modules/misc/notify/xosd.c:235
11316 #: modules/control/rc.c:74
11320 #: modules/control/rc.c:75
11324 #: modules/control/rc.c:160
11325 msgid "Show stream position"
11328 #: modules/control/rc.c:161
11330 "Show the current position in seconds within the stream from time to time."
11333 #: modules/control/rc.c:164
11335 msgstr "TTY là giả"
11337 #: modules/control/rc.c:165
11338 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY."
11341 #: modules/control/rc.c:167
11342 msgid "UNIX socket command input"
11345 #: modules/control/rc.c:168
11346 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin."
11349 #: modules/control/rc.c:171
11350 msgid "TCP command input"
11353 #: modules/control/rc.c:172
11355 "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and "
11356 "port the interface will bind to."
11359 #: modules/control/rc.c:176 modules/misc/dummy/dummy.c:54
11360 msgid "Do not open a DOS command box interface"
11363 #: modules/control/rc.c:178
11365 "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
11366 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
11367 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
11370 #: modules/control/rc.c:185
11374 #: modules/control/rc.c:188
11375 msgid "Remote control interface"
11376 msgstr "Giao diện điều khiển từ xa"
11378 #: modules/control/rc.c:338
11379 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help."
11382 #: modules/control/rc.c:775
11384 msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help."
11387 #: modules/control/rc.c:798
11388 msgid "+----[ Remote control commands ]"
11391 #: modules/control/rc.c:800
11392 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist"
11395 #: modules/control/rc.c:801
11396 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist"
11399 #: modules/control/rc.c:802
11400 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist"
11403 #: modules/control/rc.c:803
11404 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream"
11407 #: modules/control/rc.c:804
11408 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream"
11411 #: modules/control/rc.c:805
11412 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item"
11415 #: modules/control/rc.c:806
11416 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item"
11419 #: modules/control/rc.c:807
11420 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index"
11423 #: modules/control/rc.c:808
11424 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat"
11427 #: modules/control/rc.c:809
11428 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop"
11431 #: modules/control/rc.c:810
11432 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping"
11435 #: modules/control/rc.c:811
11436 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist"
11439 #: modules/control/rc.c:812
11440 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status"
11443 #: modules/control/rc.c:813
11444 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item"
11447 #: modules/control/rc.c:814
11448 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item"
11451 #: modules/control/rc.c:815
11452 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item"
11455 #: modules/control/rc.c:816
11456 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item"
11459 #: modules/control/rc.c:817
11460 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item"
11463 #: modules/control/rc.c:818
11464 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item"
11467 #: modules/control/rc.c:820
11468 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'"
11471 #: modules/control/rc.c:821
11472 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause"
11475 #: modules/control/rc.c:822
11476 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate"
11479 #: modules/control/rc.c:823
11480 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate"
11483 #: modules/control/rc.c:824
11484 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream"
11487 #: modules/control/rc.c:825
11488 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream"
11491 #: modules/control/rc.c:826
11492 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream"
11495 #: modules/control/rc.c:827
11496 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame"
11499 #: modules/control/rc.c:828
11500 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen"
11503 #: modules/control/rc.c:829
11504 msgid "| info . . . . . information about the current stream"
11507 #: modules/control/rc.c:830
11508 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information"
11511 #: modules/control/rc.c:831
11512 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning"
11515 #: modules/control/rc.c:832
11516 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise"
11519 #: modules/control/rc.c:833
11520 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream"
11523 #: modules/control/rc.c:834
11524 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream"
11527 #: modules/control/rc.c:836
11528 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume"
11531 #: modules/control/rc.c:837
11532 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps"
11535 #: modules/control/rc.c:838
11536 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps"
11539 #: modules/control/rc.c:839
11540 msgid "| adev [X] . . . . . . . . . . . set/get audio device"
11543 #: modules/control/rc.c:840
11544 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels"
11547 #: modules/control/rc.c:841
11548 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track"
11551 #: modules/control/rc.c:842
11552 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track"
11555 #: modules/control/rc.c:843
11556 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio"
11559 #: modules/control/rc.c:844
11560 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop"
11563 #: modules/control/rc.c:845
11564 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom"
11567 #: modules/control/rc.c:846
11568 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot"
11571 #: modules/control/rc.c:847
11572 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitles track"
11575 #: modules/control/rc.c:848
11576 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press"
11579 #: modules/control/rc.c:849
11580 msgid "| menu . . [on|off|up|down|left|right|select] use menu"
11583 #: modules/control/rc.c:854
11584 msgid "| @name marq-marquee STRING . . overlay STRING in video"
11587 #: modules/control/rc.c:855
11588 msgid "| @name marq-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
11591 #: modules/control/rc.c:856
11592 msgid "| @name marq-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
11595 #: modules/control/rc.c:857
11596 msgid "| @name marq-position #. . . .relative position control"
11599 #: modules/control/rc.c:858
11600 msgid "| @name marq-color # . . . . . . . . . . font color, RGB"
11603 #: modules/control/rc.c:859
11604 msgid "| @name marq-opacity # . . . . . . . . . . . . . opacity"
11607 #: modules/control/rc.c:860
11608 msgid "| @name marq-timeout T. . . . . . . . . . timeout, in ms"
11611 #: modules/control/rc.c:861
11612 msgid "| @name marq-size # . . . . . . . . font size, in pixels"
11615 #: modules/control/rc.c:863
11616 msgid "| @name logo-file STRING . . .the overlay file path/name"
11619 #: modules/control/rc.c:864
11620 msgid "| @name logo-x X . . . . . . . . . . . .offset from left"
11623 #: modules/control/rc.c:865
11624 msgid "| @name logo-y Y . . . . . . . . . . . . offset from top"
11627 #: modules/control/rc.c:866
11628 msgid "| @name logo-position #. . . . . . . . relative position"
11631 #: modules/control/rc.c:867
11632 msgid "| @name logo-transparency #. . . . . . . . .transparency"
11635 #: modules/control/rc.c:869
11636 msgid "| @name mosaic-alpha # . . . . . . . . . . . . . . alpha"
11639 #: modules/control/rc.c:870
11640 msgid "| @name mosaic-height #. . . . . . . . . . . . . .height"
11643 #: modules/control/rc.c:871
11644 msgid "| @name mosaic-width # . . . . . . . . . . . . . . width"
11647 #: modules/control/rc.c:872
11648 msgid "| @name mosaic-xoffset # . . . .top left corner position"
11651 #: modules/control/rc.c:873
11652 msgid "| @name mosaic-yoffset # . . . .top left corner position"
11655 #: modules/control/rc.c:874
11656 msgid "| @name mosaic-offsets x,y(,x,y)*. . . . list of offsets"
11659 #: modules/control/rc.c:875
11660 msgid "| @name mosaic-align 0..2,4..6,8..10. . .mosaic alignment"
11663 #: modules/control/rc.c:876
11664 msgid "| @name mosaic-vborder # . . . . . . . . vertical border"
11667 #: modules/control/rc.c:877
11668 msgid "| @name mosaic-hborder # . . . . . . . horizontal border"
11671 #: modules/control/rc.c:878
11672 msgid "| @name mosaic-position {0=auto,1=fixed} . . . .position"
11675 #: modules/control/rc.c:879
11676 msgid "| @name mosaic-rows #. . . . . . . . . . .number of rows"
11679 #: modules/control/rc.c:880
11680 msgid "| @name mosaic-cols #. . . . . . . . . . .number of cols"
11683 #: modules/control/rc.c:881
11684 msgid "| @name mosaic-order id(,id)* . . . . order of pictures "
11687 #: modules/control/rc.c:882
11688 msgid "| @name mosaic-keep-aspect-ratio {0,1} . . .aspect ratio"
11691 #: modules/control/rc.c:885
11692 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message"
11695 #: modules/control/rc.c:886
11696 msgid "| longhelp . . . . . . . . . . . a longer help message"
11699 #: modules/control/rc.c:887
11700 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)"
11703 #: modules/control/rc.c:888
11704 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc"
11705 msgstr "| thoát khỏi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . thoát VLC"
11707 #: modules/control/rc.c:890
11708 msgid "+----[ end of help ]"
11711 #: modules/control/rc.c:1016
11712 msgid "Press menu select or pause to continue."
11715 #: modules/control/rc.c:1241 modules/control/rc.c:1482
11716 #: modules/control/rc.c:1540 modules/control/rc.c:1713
11717 #: modules/control/rc.c:1811
11718 msgid "Type 'menu select' or 'pause' to continue."
11721 #: modules/control/rc.c:1333
11722 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero."
11725 #: modules/control/rc.c:1344
11727 msgid "Playlist has only %d elements"
11730 #: modules/control/rc.c:1796 modules/control/rc.c:1836
11731 msgid "Please provide one of the following parameters:"
11734 #: modules/control/rc.c:1870 modules/gui/ncurses.c:1972
11735 msgid "+-[Incoming]"
11738 #: modules/control/rc.c:1871 modules/gui/ncurses.c:1975
11740 msgid "| input bytes read : %8.0f KiB"
11741 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11743 #: modules/control/rc.c:1873 modules/gui/ncurses.c:1978
11745 msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s"
11748 #: modules/control/rc.c:1875 modules/gui/ncurses.c:1980
11750 msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB"
11751 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11753 #: modules/control/rc.c:1877 modules/gui/ncurses.c:1983
11755 msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s"
11758 #: modules/control/rc.c:1879
11760 msgid "| demux corrupted : %5i"
11763 #: modules/control/rc.c:1881
11765 msgid "| discontinuities : %5i"
11766 msgstr "Sự gián đoạn"
11768 #: modules/control/rc.c:1885 modules/gui/ncurses.c:1993
11769 msgid "+-[Video Decoding]"
11772 #: modules/control/rc.c:1886 modules/gui/ncurses.c:1996
11774 msgid "| video decoded : %5i"
11777 #: modules/control/rc.c:1888 modules/gui/ncurses.c:1999
11779 msgid "| frames displayed : %5i"
11780 msgstr "|Đã hiển thị số khung: %5i|"
11782 #: modules/control/rc.c:1890 modules/gui/ncurses.c:2002
11784 msgid "| frames lost : %5i"
11785 msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
11787 #: modules/control/rc.c:1894 modules/gui/ncurses.c:2012
11788 msgid "+-[Audio Decoding]"
11791 #: modules/control/rc.c:1895 modules/gui/ncurses.c:2015
11793 msgid "| audio decoded : %5i"
11796 #: modules/control/rc.c:1897 modules/gui/ncurses.c:2018
11798 msgid "| buffers played : %5i"
11801 #: modules/control/rc.c:1899 modules/gui/ncurses.c:2021
11803 msgid "| buffers lost : %5i"
11806 #: modules/control/rc.c:1903 modules/gui/ncurses.c:2029
11807 msgid "+-[Streaming]"
11810 #: modules/control/rc.c:1904 modules/gui/ncurses.c:2032
11812 msgid "| packets sent : %5i"
11815 #: modules/control/rc.c:1905 modules/gui/ncurses.c:2034
11817 msgid "| bytes sent : %8.0f KiB"
11818 msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
11820 #: modules/control/rc.c:1907
11822 msgid "| sending bitrate : %6.0f kb/s"
11823 msgstr "| số bitrate đang gửi : %6.0f kb/s"
11825 #: modules/control/signals.c:37
11829 #: modules/control/signals.c:40
11830 msgid "POSIX signals handling interface"
11833 #: modules/control/telnet.c:72 modules/stream_out/raop.c:147
11837 #: modules/control/telnet.c:73
11839 "This is the host on which the interface will listen. It defaults to all "
11840 "network interfaces (0.0.0.0). If you want this interface to be available "
11841 "only on the local machine, enter \"127.0.0.1\"."
11844 #: modules/control/telnet.c:77 modules/gui/macosx/open.m:200
11845 #: modules/gui/macosx/open.m:202 modules/gui/macosx/output.m:147
11846 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:146
11847 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:198
11848 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:243
11849 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:293
11850 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:386
11851 #: modules/stream_out/rtp.c:112
11855 #: modules/control/telnet.c:78
11857 "This is the TCP port on which this interface will listen. It defaults to "
11861 #: modules/control/telnet.c:82
11863 "A single administration password is used to protect this interface. The "
11864 "default value is \"admin\"."
11867 #: modules/control/telnet.c:96
11868 msgid "VLM remote control interface"
11871 #: modules/demux/aiff.c:49
11872 msgid "AIFF demuxer"
11875 #: modules/demux/asf/asf.c:56
11876 msgid "ASF v1.0 demuxer"
11879 #: modules/demux/asf/asf.c:178
11880 msgid "Could not demux ASF stream"
11883 #: modules/demux/asf/asf.c:179
11884 msgid "VLC failed to load the ASF header."
11887 #: modules/demux/au.c:50
11891 #: modules/demux/avformat/avformat.c:40
11892 msgid "FFmpeg demuxer"
11895 #: modules/demux/avformat/avformat.c:41
11897 msgstr "Định dạng AV"
11899 #: modules/demux/avformat/avformat.c:49
11900 msgid "FFmpeg muxer"
11903 #: modules/demux/avformat/avformat.h:35
11907 #: modules/demux/avformat/avformat.h:36
11908 msgid "Force use of ffmpeg muxer."
11911 #: modules/demux/avi/avi.c:49
11912 msgid "Force interleaved method"
11915 #: modules/demux/avi/avi.c:50
11916 msgid "Force interleaved method."
11919 #: modules/demux/avi/avi.c:52
11920 msgid "Force index creation"
11923 #: modules/demux/avi/avi.c:54
11925 "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or "
11926 "incomplete (not seekable)."
11929 #: modules/demux/avi/avi.c:62
11931 msgid "Ask for action"
11934 #: modules/demux/avi/avi.c:63
11936 msgstr "Luôn luôn sửa"
11938 #: modules/demux/avi/avi.c:64
11940 msgstr "Không bao giờ sửa"
11942 #: modules/demux/avi/avi.c:68
11943 msgid "AVI demuxer"
11946 #: modules/demux/avi/avi.c:639
11950 #: modules/demux/avi/avi.c:640
11952 "This AVI file is broken. Seeking will not work correctly.\n"
11953 "Do you want to try to fix it?\n"
11955 "This might take a long time."
11958 #: modules/demux/avi/avi.c:643
11962 #: modules/demux/avi/avi.c:643
11963 msgid "Don't repair"
11964 msgstr "Không chuẩn bị"
11966 #: modules/demux/avi/avi.c:2336
11967 msgid "Fixing AVI Index..."
11970 #: modules/demux/cdg.c:45
11971 msgid "CDG demuxer"
11974 #: modules/demux/demuxdump.c:40
11975 msgid "Dump filename"
11978 #: modules/demux/demuxdump.c:42
11979 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped."
11982 #: modules/demux/demuxdump.c:43
11983 msgid "Append to existing file"
11986 #: modules/demux/demuxdump.c:45
11987 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten."
11990 #: modules/demux/demuxdump.c:54
11991 msgid "File dumper"
11994 #: modules/demux/dirac.c:41
11995 msgid "Value to adjust dts by"
11998 #: modules/demux/dirac.c:54
12000 msgid "Dirac video demuxer"
12001 msgstr "Tách kênh video Raw"
12003 #: modules/demux/flac.c:49
12004 msgid "FLAC demuxer"
12007 #: modules/demux/gme.cpp:55
12008 msgid "GME demuxer (Game_Music_Emu)"
12011 #: modules/demux/kate_categories.c:40
12012 msgid "Closed captions"
12015 #: modules/demux/kate_categories.c:42
12016 msgid "Textual audio descriptions"
12017 msgstr "Miêu tả về audio Textual"
12019 #: modules/demux/kate_categories.c:43
12023 #: modules/demux/kate_categories.c:44
12024 msgid "Ticker text"
12027 #: modules/demux/kate_categories.c:45
12028 msgid "Active regions"
12029 msgstr "Kích hoạt vùng"
12031 #: modules/demux/kate_categories.c:46
12032 msgid "Semantic annotations"
12035 #: modules/demux/kate_categories.c:48
12039 #: modules/demux/kate_categories.c:49 modules/demux/kate_categories.c:56
12041 msgstr "Lời ca khúc"
12043 #: modules/demux/kate_categories.c:50
12044 msgid "Linguistic markup"
12047 #: modules/demux/kate_categories.c:51
12051 #: modules/demux/kate_categories.c:55 modules/demux/kate_categories.c:59
12052 msgid "Subtitles (images)"
12053 msgstr "Phụ đề(hình ảnh)"
12055 #: modules/demux/kate_categories.c:60
12056 msgid "Slides (text)"
12057 msgstr "Trình chiếu(văn bản)"
12059 #: modules/demux/kate_categories.c:61
12060 msgid "Slides (images)"
12061 msgstr "Trình chiếu(hình ảnh)"
12063 #: modules/demux/kate_categories.c:73
12064 msgid "Unknown category"
12065 msgstr "Chưa rõ phân loại"
12067 #: modules/demux/live555.cpp:77
12069 "Allows you to modify the default caching value for RTSP streams. This value "
12070 "should be set in millisecond units."
12073 #: modules/demux/live555.cpp:80
12074 msgid "Kasenna RTSP dialect"
12077 #: modules/demux/live555.cpp:81
12079 "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this "
12080 "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal "
12084 #: modules/demux/live555.cpp:85
12085 msgid "WMServer RTSP dialect"
12088 #: modules/demux/live555.cpp:86
12090 "WMServer uses an unstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will "
12091 "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines."
12094 #: modules/demux/live555.cpp:90
12095 msgid "RTSP user name"
12096 msgstr "Tên người dùng của RTSP"
12098 #: modules/demux/live555.cpp:91
12100 "Sets the username for the connection, if no username or password are set in "
12104 #: modules/demux/live555.cpp:93
12105 msgid "RTSP password"
12106 msgstr "Mật khẩu của RTSP"
12108 #: modules/demux/live555.cpp:94
12110 "Sets the password for the connection, if no username or password are set in "
12114 #: modules/demux/live555.cpp:98
12115 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)"
12118 #: modules/demux/live555.cpp:108
12119 msgid "RTSP/RTP access and demux"
12122 #: modules/demux/live555.cpp:117 modules/demux/live555.cpp:118
12123 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:261
12124 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)"
12127 #: modules/demux/live555.cpp:121
12128 msgid "Client port"
12129 msgstr "Cổng im lặng"
12131 #: modules/demux/live555.cpp:122
12132 msgid "Port to use for the RTP source of the session"
12135 #: modules/demux/live555.cpp:124 modules/demux/live555.cpp:125
12136 msgid "Force multicast RTP via RTSP"
12139 #: modules/demux/live555.cpp:128 modules/demux/live555.cpp:129
12140 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP"
12143 #: modules/demux/live555.cpp:132
12144 msgid "HTTP tunnel port"
12147 #: modules/demux/live555.cpp:133
12148 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP."
12151 #: modules/demux/live555.cpp:606
12152 msgid "RTSP authentication"
12155 #: modules/demux/live555.cpp:607
12156 msgid "Please enter a valid login name and a password."
12159 #: modules/demux/mjpeg.c:47 modules/demux/mpeg/es.c:49
12160 #: modules/demux/mpeg/h264.c:43 modules/demux/rawvid.c:44
12161 #: modules/demux/vc1.c:43 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:107
12162 msgid "Frames per Second"
12163 msgstr "Khung hình mỗi giây"
12165 #: modules/demux/mjpeg.c:48
12167 "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this "
12168 "is the default value) for a live stream (from a camera)."
12171 #: modules/demux/mjpeg.c:54
12172 msgid "M-JPEG camera demuxer"
12175 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:146
12176 msgid "--- DVD Menu"
12177 msgstr "--- Menu của DVD"
12179 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:152
12180 msgid "First Played"
12181 msgstr "Chơi đầu tiên"
12183 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:154
12184 msgid "Video Manager"
12185 msgstr "Quản lý video"
12187 #: modules/demux/mkv/chapter_command.cpp:160
12188 msgid "----- Title"
12189 msgstr "----- Tiêu đề"
12191 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:46
12192 msgid "Matroska stream demuxer"
12195 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:53
12196 msgid "Ordered chapters"
12197 msgstr "Thứ tự các chương"
12199 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54
12200 msgid "Play ordered chapters as specified in the segment."
12203 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:57
12204 msgid "Chapter codecs"
12205 msgstr "Codec của chương"
12207 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:58
12208 msgid "Use chapter codecs found in the segment."
12211 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:61
12212 msgid "Preload Directory"
12215 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62
12217 "Preload matroska files from the same family in the same directory (not good "
12218 "for broken files)."
12221 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:65
12222 msgid "Seek based on percent not time"
12225 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66
12226 msgid "Seek based on percent not time."
12229 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:69
12230 msgid "Dummy Elements"
12233 #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70
12234 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)."
12237 #: modules/demux/mod.c:54
12238 msgid "Enable noise reduction algorithm."
12241 #: modules/demux/mod.c:55
12242 msgid "Enable reverberation"
12245 #: modules/demux/mod.c:56
12246 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)."
12249 #: modules/demux/mod.c:58
12250 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from to 40 to 200ms."
12253 #: modules/demux/mod.c:60
12254 msgid "Enable megabass mode"
12257 #: modules/demux/mod.c:61
12258 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)."
12261 #: modules/demux/mod.c:63
12263 "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for "
12264 "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz."
12267 #: modules/demux/mod.c:66
12268 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)."
12271 #: modules/demux/mod.c:68
12272 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms."
12275 #: modules/demux/mod.c:73
12276 msgid "MOD demuxer (libmodplug)"
12279 #: modules/demux/mod.c:81
12283 #: modules/demux/mod.c:84
12284 msgid "Reverberation level"
12287 #: modules/demux/mod.c:86
12288 msgid "Reverberation delay"
12291 #: modules/demux/mod.c:88
12295 #: modules/demux/mod.c:91
12296 msgid "Mega bass level"
12299 #: modules/demux/mod.c:93
12300 msgid "Mega bass cutoff"
12303 #: modules/demux/mod.c:95
12307 #: modules/demux/mod.c:98
12308 msgid "Surround level"
12311 #: modules/demux/mod.c:100
12312 msgid "Surround delay (ms)"
12315 #: modules/demux/mp4/mp4.c:54
12316 msgid "MP4 stream demuxer"
12319 #: modules/demux/mp4/mp4.c:55
12323 #: modules/demux/mpc.c:62
12324 msgid "MusePack demuxer"
12325 msgstr "Tách kênh MusePack"
12327 #: modules/demux/mpeg/es.c:50
12329 "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary "
12333 #: modules/demux/mpeg/es.c:56
12334 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
12335 msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio"
12337 #: modules/demux/mpeg/es.c:78
12339 msgid "MPEG-4 video"
12340 msgstr "Video MPEG"
12342 #: modules/demux/mpeg/h264.c:44
12343 msgid "Desired frame rate for the H264 stream."
12346 #: modules/demux/mpeg/h264.c:51
12347 msgid "H264 video demuxer"
12350 #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46
12351 msgid "MPEG-I/II video demuxer"
12354 #: modules/demux/nsc.c:46
12355 msgid "Windows Media NSC metademux"
12358 #: modules/demux/nsv.c:49
12359 msgid "NullSoft demuxer"
12360 msgstr "Tách kênh NullSoft"
12362 #: modules/demux/nuv.c:49
12363 msgid "Nuv demuxer"
12364 msgstr "Tách kênh Nuv"
12366 #: modules/demux/ogg.c:54
12367 msgid "OGG demuxer"
12368 msgstr "Tách kênh OGG"
12370 #: modules/demux/playlist/gvp.c:209
12371 msgid "Google Video"
12372 msgstr "Video của Google"
12374 #: modules/demux/playlist/playlist.c:44
12376 msgstr "Bỏ qua quảng cáo"
12378 #: modules/demux/playlist/playlist.c:45
12379 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded."
12382 #: modules/demux/playlist/playlist.c:48
12383 msgid "Show shoutcast adult content"
12386 #: modules/demux/playlist/playlist.c:49
12387 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists."
12390 #: modules/demux/playlist/playlist.c:52
12394 #: modules/demux/playlist/playlist.c:53
12396 "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and "
12397 "prevent adding them to the playlist."
12400 #: modules/demux/playlist/playlist.c:72
12401 msgid "M3U playlist import"
12402 msgstr "Nhập danh sách M3U"
12404 #: modules/demux/playlist/playlist.c:80
12405 msgid "RAM playlist import"
12406 msgstr "Nhập danh sách RAM"
12408 #: modules/demux/playlist/playlist.c:86
12409 msgid "PLS playlist import"
12410 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12412 #: modules/demux/playlist/playlist.c:92
12413 msgid "B4S playlist import"
12414 msgstr "Nhập danh sách B4S"
12416 #: modules/demux/playlist/playlist.c:99
12417 msgid "DVB playlist import"
12418 msgstr "Nhập danh sách DVB"
12420 #: modules/demux/playlist/playlist.c:105
12421 msgid "Podcast parser"
12422 msgstr "Phân tích Podcast"
12424 #: modules/demux/playlist/playlist.c:111
12425 msgid "XSPF playlist import"
12426 msgstr "Nhập danh sách XSPF"
12428 #: modules/demux/playlist/playlist.c:117
12429 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import"
12430 msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2"
12432 #: modules/demux/playlist/playlist.c:125
12433 msgid "ASX playlist import"
12434 msgstr "Nhập danh sách ASX"
12436 #: modules/demux/playlist/playlist.c:131
12437 msgid "Kasenna MediaBase parser"
12438 msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna"
12440 #: modules/demux/playlist/playlist.c:137
12441 msgid "QuickTime Media Link importer"
12442 msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime"
12444 #: modules/demux/playlist/playlist.c:143
12445 msgid "Google Video Playlist importer"
12446 msgstr "Nhập danh sách Video của Google"
12448 #: modules/demux/playlist/playlist.c:149
12449 msgid "Dummy ifo demux"
12452 #: modules/demux/playlist/playlist.c:154
12453 msgid "iTunes Music Library importer"
12454 msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes"
12456 #: modules/demux/playlist/playlist.c:160
12458 msgid "WPL playlist import"
12459 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12461 #: modules/demux/playlist/playlist.c:166
12463 msgid "ZPL playlist import"
12464 msgstr "Nhập danh sách PLS"
12466 #: modules/demux/playlist/podcast.c:255 modules/demux/playlist/podcast.c:268
12467 #: modules/demux/playlist/podcast.c:308 modules/demux/playlist/podcast.c:329
12468 msgid "Podcast Info"
12469 msgstr "Thông tin Podcast"
12471 #: modules/demux/playlist/podcast.c:268
12472 msgid "Podcast Summary"
12473 msgstr "Tóm tắt về Podcast"
12475 #: modules/demux/playlist/podcast.c:330
12476 msgid "Podcast Size"
12477 msgstr "Kích thước Podcast"
12479 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:410
12483 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:414
12486 msgstr "Đường vạch"
12488 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:415
12492 #: modules/demux/ps.c:43
12493 msgid "Trust MPEG timestamps"
12494 msgstr "Chọn lựa định dạng thời gian của MPEG"
12496 #: modules/demux/ps.c:44
12498 "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and "
12499 "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to "
12500 "calculate from the bitrate instead."
12502 "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của file MPEG để tính toán vị "
12503 "trí và độ dài. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều này không hữu "
12504 "dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng."
12506 #: modules/demux/ps.c:56 modules/demux/ps.c:69
12507 msgid "MPEG-PS demuxer"
12508 msgstr "Tách kênh MPEG-PS"
12510 #: modules/demux/ps.c:57
12514 #: modules/demux/pva.c:43
12515 msgid "PVA demuxer"
12516 msgstr "Tách kênh PVA"
12518 #: modules/demux/rawaud.c:43
12520 msgid "Audio samplerate (Hz)"
12521 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
12523 #: modules/demux/rawaud.c:44
12524 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz."
12527 #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:99
12528 msgid "Audio channels"
12529 msgstr "Kênh audio"
12531 #: modules/demux/rawaud.c:47
12532 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2."
12535 #: modules/demux/rawaud.c:49
12536 msgid "FOURCC code of raw input format"
12539 #: modules/demux/rawaud.c:51
12541 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string."
12542 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
12544 #: modules/demux/rawaud.c:53
12546 msgid "Forces the audio language"
12547 msgstr "Ngôn ngữ audio ưa thích"
12549 #: modules/demux/rawaud.c:54
12551 "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. "
12552 "Default is 'eng'. "
12555 #: modules/demux/rawaud.c:64
12557 msgid "Raw audio demuxer"
12558 msgstr "Tách kênh video Raw"
12560 #: modules/demux/rawdv.c:41
12562 "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate."
12564 "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi nó không "
12565 "theo kịp với sự phân loại."
12567 #: modules/demux/rawdv.c:49
12568 msgid "DV (Digital Video) demuxer"
12569 msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)"
12571 #: modules/demux/rawvid.c:45
12573 "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form "
12574 "30000/1001 or 29.97"
12577 #: modules/demux/rawvid.c:49
12578 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream."
12579 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
12581 #: modules/demux/rawvid.c:53
12582 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream."
12583 msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw."
12585 #: modules/demux/rawvid.c:56
12586 msgid "Force chroma (Use carefully)"
12587 msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)"
12589 #: modules/demux/rawvid.c:57
12590 msgid "Force chroma. This is a four character string."
12591 msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự."
12593 #: modules/demux/rawvid.c:59 modules/stream_out/switcher.c:96
12594 msgid "Aspect ratio"
12595 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
12597 #: modules/demux/rawvid.c:61
12598 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels."
12600 "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông."
12602 #: modules/demux/rawvid.c:65
12603 msgid "Raw video demuxer"
12604 msgstr "Tách kênh video Raw"
12606 #: modules/demux/real.c:70
12607 msgid "Real demuxer"
12608 msgstr "Tách kênh Real"
12610 #: modules/demux/smf.c:43
12611 msgid "SMF demuxer"
12612 msgstr "Tách kênh SMF"
12614 #: modules/demux/subtitle.c:51 modules/demux/subtitle_asa.c:49
12615 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)."
12618 #: modules/demux/subtitle.c:53
12620 "Override the normal frames per second settings. This will only work with "
12621 "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles."
12624 #: modules/demux/subtitle.c:56
12626 "Force the subtiles format. Valid values are : \"microdvd\", \"subrip\", "
12627 "\"subviewer\", \"ssa1\", \"ssa2-4\", \"ass\", \"vplayer\", \"sami\", "
12628 "\"dvdsubtitle\", \"mpl2\", \"aqt\", \"pjs\", \"mpsub\", \"jacosub\", \"psb"
12629 "\", \"realtext\", \"dks\", \"subviewer1\", and \"auto\" (meaning "
12630 "autodetection, this should always work)."
12633 #: modules/demux/subtitle.c:62
12635 msgid "Override the default track description."
12636 msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định"
12638 #: modules/demux/subtitle.c:74 modules/demux/subtitle_asa.c:58
12639 msgid "Text subtitles parser"
12640 msgstr "Phân tích văn bản phụ đề"
12642 #: modules/demux/subtitle.c:79 modules/demux/subtitle_asa.c:63
12643 msgid "Frames per second"
12644 msgstr "Khung hình mỗi giây"
12646 #: modules/demux/subtitle.c:82 modules/demux/subtitle_asa.c:66
12647 msgid "Subtitles delay"
12648 msgstr "Độ trễ của phụ đề"
12650 #: modules/demux/subtitle.c:84 modules/demux/subtitle_asa.c:68
12651 msgid "Subtitles format"
12652 msgstr "Định dạng phụ đề"
12654 #: modules/demux/subtitle.c:87
12656 msgid "Subtitles description"
12657 msgstr "Canh đều phụ đề"
12659 #: modules/demux/subtitle_asa.c:51
12661 "Override the normal frames per second settings. This will only affect frame-"
12662 "based subtitle formats without a fixed value."
12665 #: modules/demux/subtitle_asa.c:54
12667 "Force the subtiles format. Use \"auto\", the set of supported values varies."
12669 "Bắt buộc định dạng của phụ đề. Sử dụng \"tự động\", thiết lập các giá trị "
12670 "khác nhau được hỗ trợ."
12672 #: modules/demux/subtitle_asa.c:57
12673 msgid "Subtitles (asa demuxer)"
12674 msgstr "Phụ đề (tách kênh asa)"
12676 #: modules/demux/ts.c:110
12678 msgstr "Bổ sung PMT"
12680 #: modules/demux/ts.c:112
12681 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])."
12684 #: modules/demux/ts.c:114
12685 msgid "Set id of ES to PID"
12686 msgstr "Tạo id của ES thành PID"
12688 #: modules/demux/ts.c:115
12690 "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same "
12691 "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do "
12692 "'#duplicate{..., select=\"es=<pid>\"}'."
12695 #: modules/demux/ts.c:120
12696 msgid "Fast udp streaming"
12699 #: modules/demux/ts.c:122
12700 msgid "Sends TS to specific ip:port by udp (you must know what you are doing)."
12702 "Gửi TS đến ip xác định: cổng bởi UDP (bạn phải biết chắc bạn đang làm gì)."
12704 #: modules/demux/ts.c:124
12705 msgid "MTU for out mode"
12706 msgstr "MTU cho chế độ xuất ra"
12708 #: modules/demux/ts.c:125
12709 msgid "MTU for out mode."
12710 msgstr "MTU cho chế độ nhập vào."
12712 #: modules/demux/ts.c:127
12716 #: modules/demux/ts.c:128
12717 msgid "Control word for the CSA encryption algorithm"
12720 #: modules/demux/ts.c:130 modules/mux/mpeg/ts.c:173
12721 msgid "Second CSA Key"
12722 msgstr "Khóa thứ hai của SCA"
12724 #: modules/demux/ts.c:131 modules/mux/mpeg/ts.c:174
12726 "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal "
12730 #: modules/demux/ts.c:134
12731 msgid "Silent mode"
12732 msgstr "Chế độ im lặng"
12734 #: modules/demux/ts.c:135
12735 msgid "Do not complain on encrypted PES."
12738 #: modules/demux/ts.c:137
12739 msgid "CAPMT System ID"
12742 #: modules/demux/ts.c:138
12743 msgid "Only forward descriptors from this SysID to the CAM."
12746 #: modules/demux/ts.c:140
12747 msgid "Packet size in bytes to decrypt"
12750 #: modules/demux/ts.c:141
12752 "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines "
12753 "subtract the TS-header from the value before decrypting. "
12756 #: modules/demux/ts.c:145
12757 msgid "Filename of dump"
12760 #: modules/demux/ts.c:146
12761 msgid "Specify a filename where to dump the TS in."
12764 #: modules/demux/ts.c:148
12768 #: modules/demux/ts.c:150
12770 "If the file exists and this option is selected, the existing file will not "
12774 #: modules/demux/ts.c:153
12775 msgid "Dump buffer size"
12778 #: modules/demux/ts.c:155
12780 "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of packets."
12781 "Specify the size of the buffer here and not the number of packets."
12783 "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. Xác "
12784 "định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
12786 #: modules/demux/ts.c:158
12787 msgid "Separate sub-streams"
12790 #: modules/demux/ts.c:160
12792 "Separate teletex/dvbs pages into independant ES. It can be usefull to turn "
12793 "off this option when using stream output."
12796 #: modules/demux/ts.c:164
12797 msgid "MPEG Transport Stream demuxer"
12798 msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG"
12800 #: modules/demux/ts.c:195 modules/gui/macosx/controls.m:1132
12801 #: modules/gui/macosx/intf.m:703 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:407
12805 #: modules/demux/ts.c:196
12806 msgid "Teletext subtitles"
12807 msgstr "Phụ đề Teletext"
12809 #: modules/demux/ts.c:197
12810 msgid "Teletext: additional information"
12811 msgstr "Teletext: thông tin bổ sung"
12813 #: modules/demux/ts.c:198
12814 msgid "Teletext: program schedule"
12815 msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC"
12817 #: modules/demux/ts.c:199
12818 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired"
12819 msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi"
12821 #: modules/demux/ts.c:3556
12822 msgid "DVB subtitles: hearing impaired"
12823 msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi"
12825 #: modules/demux/ts.c:3848 modules/demux/ts.c:3890
12826 msgid "clean effects"
12827 msgstr "Hiệu ứng làm sạch"
12829 #: modules/demux/ts.c:3852 modules/demux/ts.c:3894
12830 msgid "hearing impaired"
12831 msgstr "nghe bị lỗi"
12833 #: modules/demux/ts.c:3856 modules/demux/ts.c:3898
12834 msgid "visual impaired commentary"
12835 msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi"
12837 #: modules/demux/tta.c:45
12838 msgid "TTA demuxer"
12839 msgstr "Tách kênh TTA"
12841 #: modules/demux/ty.c:59
12845 #: modules/demux/ty.c:60
12846 msgid "TY Stream audio/video demux"
12847 msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY"
12849 #: modules/demux/ty.c:773
12850 msgid "Closed captions 1"
12851 msgstr "Đóng lại đầu đề 1"
12853 #: modules/demux/ty.c:774
12854 msgid "Closed captions 2"
12855 msgstr "Đóng lại đầu đề 2"
12857 #: modules/demux/ty.c:775
12858 msgid "Closed captions 3"
12859 msgstr "Đóng lại đầu đề 3"
12861 #: modules/demux/ty.c:776
12862 msgid "Closed captions 4"
12863 msgstr "Đóng lại đầu đề 4"
12865 #: modules/demux/vc1.c:44
12866 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream."
12867 msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1"
12869 #: modules/demux/vc1.c:50
12870 msgid "VC1 video demuxer"
12871 msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1"
12873 #: modules/demux/vobsub.c:52
12874 msgid "Vobsub subtitles parser"
12875 msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub"
12877 #: modules/demux/voc.c:46
12878 msgid "VOC demuxer"
12879 msgstr "Tách kênh VOC"
12881 #: modules/demux/wav.c:45
12882 msgid "WAV demuxer"
12883 msgstr "Tách kênh WAV"
12885 #: modules/demux/xa.c:45
12887 msgstr "Tách kênh XA"
12889 #: modules/gui/fbosd.c:101 modules/video_output/fb.c:56
12890 msgid "Framebuffer device"
12891 msgstr "Thiết bị bộ đệm của khung"
12893 #: modules/gui/fbosd.c:103 modules/video_output/fb.c:58
12894 msgid "Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
12897 #: modules/gui/fbosd.c:105
12898 msgid "Video aspect ratio"
12899 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
12901 #: modules/gui/fbosd.c:107
12902 msgid "Aspect ratio of the video image (4:3, 16:9). Default is square pixels."
12905 #: modules/gui/fbosd.c:111
12906 msgid "Filename of image file to use on the overlay framebuffer."
12909 #: modules/gui/fbosd.c:113
12910 msgid "Transparency of the image"
12911 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
12913 #: modules/gui/fbosd.c:114
12915 "Transparency value of the new image used in blending. By default it set to "
12916 "fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)"
12918 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
12919 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
12920 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
12922 #: modules/gui/fbosd.c:118 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1168
12923 #: modules/misc/logger.c:112 modules/video_filter/marq.c:87
12927 #: modules/gui/fbosd.c:119
12928 msgid "Text to display on the overlay framebuffer."
12931 #: modules/gui/fbosd.c:121 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:51
12932 #: modules/video_filter/erase.c:57 modules/video_filter/logo.c:58
12933 #: modules/video_filter/osdmenu.c:51
12934 msgid "X coordinate"
12937 #: modules/gui/fbosd.c:122
12938 msgid "X coordinate of the rendered image"
12941 #: modules/gui/fbosd.c:124 modules/video_filter/audiobargraph_v.c:53
12942 #: modules/video_filter/erase.c:59 modules/video_filter/logo.c:61
12943 #: modules/video_filter/osdmenu.c:54
12944 msgid "Y coordinate"
12947 #: modules/gui/fbosd.c:125
12948 msgid "Y coordinate of the rendered image"
12951 #: modules/gui/fbosd.c:129
12953 "You can enforce the picture position on the overlay (0=center, 1=left, "
12954 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e."
12957 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh trên overlay (0=ở giữa, 1=trái, "
12958 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
12959 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
12961 #: modules/gui/fbosd.c:133 modules/misc/freetype.c:105
12962 #: modules/misc/win32text.c:65 modules/video_filter/marq.c:116
12963 #: modules/video_filter/rss.c:147
12967 #: modules/gui/fbosd.c:134 modules/video_filter/marq.c:117
12969 "Opacity (inverse of transparency) of overlayed text. 0 = transparent, 255 = "
12972 "Độ mờ (tương phản với độ trong suốt) của đoạn văn bản bao phủ. 0 = trong "
12973 "suốt, 255 = mờ hoàn toàn."
12975 #: modules/gui/fbosd.c:137 modules/video_filter/marq.c:119
12976 #: modules/video_filter/rss.c:151
12977 msgid "Font size, pixels"
12978 msgstr "Kiểu chữ, pixel"
12980 #: modules/gui/fbosd.c:138 modules/video_filter/marq.c:120
12981 #: modules/video_filter/rss.c:152
12982 msgid "Font size, in pixels. Default is -1 (use default font size)."
12983 msgstr "Kiểu chữ, tính bằng pixel. Mặc định là -1(sử dụng mặc định)"
12985 #: modules/gui/fbosd.c:142 modules/video_filter/marq.c:124
12986 #: modules/video_filter/rss.c:156
12988 "Color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
12989 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
12990 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
12991 "(red + green), #FFFFFF = white"
12994 #: modules/gui/fbosd.c:147
12995 msgid "Clear overlay framebuffer"
12998 #: modules/gui/fbosd.c:148
13000 "The displayed overlay images is cleared by making the overlay completely "
13001 "transparent. All previously rendered images and text will be cleared from "
13005 #: modules/gui/fbosd.c:152
13006 msgid "Render text or image"
13009 #: modules/gui/fbosd.c:153
13010 msgid "Render the image or text in current overlay buffer."
13013 #: modules/gui/fbosd.c:156
13014 msgid "Display on overlay framebuffer"
13017 #: modules/gui/fbosd.c:157
13019 "All rendered images and text will be displayed on the overlay framebuffer."
13022 #: modules/gui/fbosd.c:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:283
13023 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:211 modules/misc/freetype.c:92
13024 #: modules/misc/notify/xosd.c:80 modules/misc/quartztext.c:80
13025 #: modules/misc/win32text.c:58 modules/video_filter/marq.c:164
13026 #: modules/video_filter/rss.c:207
13030 #: modules/gui/fbosd.c:212
13034 #: modules/gui/fbosd.c:217
13035 msgid "GNU/Linux osd/overlay framebuffer interface"
13038 #: modules/gui/hildon/maemo.c:62
13039 msgid "Maemo hildon interface"
13040 msgstr "Giao diện Maemon hildon"
13042 #: modules/gui/macosx/about.m:86 modules/gui/macosx/intf.m:616
13043 msgid "About VLC media player"
13044 msgstr "Về chúng tôi"
13046 #: modules/gui/macosx/about.m:90
13048 msgid "Compiled by %s"
13049 msgstr "Biên Soạn bởi %s"
13051 #: modules/gui/macosx/about.m:98
13052 msgid "VLC was brought to you by:"
13053 msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
13055 #: modules/gui/macosx/about.m:108 modules/gui/macosx/about.m:173
13056 #: modules/gui/macosx/intf.m:729 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:166
13060 #: modules/gui/macosx/about.m:186
13061 msgid "VLC media player Help"
13064 #: modules/gui/macosx/about.m:189 modules/gui/macosx/controls.m:540
13065 #: modules/gui/macosx/intf.m:705
13069 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:87
13073 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:88
13074 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:104
13075 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:331 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:300
13079 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:89 modules/gui/macosx/intf.m:642
13080 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:246
13081 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1199
13082 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:47 modules/gui/qt4/ui/vlm.h:301
13086 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:90 modules/gui/macosx/intf.m:638
13090 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:91 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:50
13091 #: modules/video_filter/extract.c:75
13095 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:92 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:224
13099 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:98 modules/gui/macosx/bookmarks.m:104
13100 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:67
13101 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:363
13105 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:101 modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
13106 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221 modules/gui/macosx/bookmarks.m:271
13107 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279 modules/gui/macosx/controls.m:61
13108 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:67 modules/gui/macosx/coredialogs.m:105
13109 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:163 modules/gui/macosx/extended.m:518
13110 #: modules/gui/macosx/open.m:320 modules/gui/macosx/output.m:138
13111 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:398 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:245
13112 #: modules/gui/macosx/wizard.m:600 modules/gui/macosx/wizard.m:663
13113 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1062 modules/gui/macosx/wizard.m:1147
13114 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1154 modules/gui/macosx/wizard.m:1678
13115 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1686 modules/gui/macosx/wizard.m:1867
13116 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1878 modules/gui/macosx/wizard.m:1891
13117 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1264
13118 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1419
13122 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:103 modules/gui/macosx/playlist.m:135
13123 #: modules/gui/macosx/playlist.m:139 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
13127 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:126 modules/gui/macosx/playlist.m:742
13129 msgstr "Chưa có tiêu đề"
13131 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:213
13133 msgstr "Không có dữ liệu nhập vào"
13135 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:214
13137 "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work."
13139 "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng "
13140 "để phần đánh dấu có thể làm việc."
13142 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:221
13143 msgid "Input has changed"
13144 msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi"
13146 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:222
13148 "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with \"Pause"
13149 "\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input."
13151 "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc chơi lại "
13152 "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu "
13153 "nhập vào là trùng khớp."
13155 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:271 modules/gui/macosx/wizard.m:1062
13156 msgid "Invalid selection"
13157 msgstr "Phần lựa chọn không đúng"
13159 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:273
13160 msgid "Two bookmarks have to be selected."
13161 msgstr "2 phần đánh dấu phải được chọn."
13163 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:279
13164 msgid "No input found"
13165 msgstr "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào"
13167 #: modules/gui/macosx/bookmarks.m:281
13168 msgid "The stream must be playing or paused for bookmarks to work."
13170 "Luồng phải được chơi hoặc là tạm dừng để phần đánh dấu có thể hoạt động."
13172 #: modules/gui/macosx/controls.m:59 modules/gui/macosx/controls.m:1068
13173 msgid "Jump To Time"
13174 msgstr "Nhảy đến thời gian"
13176 #: modules/gui/macosx/controls.m:62
13180 #: modules/gui/macosx/controls.m:63
13181 msgid "Jump to time"
13182 msgstr "Nhảy đến thời gian"
13184 #: modules/gui/macosx/controls.m:214
13186 msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên"
13188 #: modules/gui/macosx/controls.m:313 modules/gui/macosx/controls.m:344
13189 #: modules/gui/macosx/controls.m:372
13191 msgstr "Tắt lặp lại"
13193 #: modules/gui/macosx/controls.m:480 modules/gui/macosx/controls.m:1082
13194 #: modules/gui/macosx/intf.m:681
13196 msgstr "Kích thước phân nửa"
13198 #: modules/gui/macosx/controls.m:482 modules/gui/macosx/controls.m:1083
13199 #: modules/gui/macosx/controls.m:1130 modules/gui/macosx/intf.m:682
13200 msgid "Normal Size"
13201 msgstr "Kích thước bình thường"
13203 #: modules/gui/macosx/controls.m:484 modules/gui/macosx/controls.m:1084
13204 #: modules/gui/macosx/intf.m:683
13205 msgid "Double Size"
13206 msgstr "Kích thước gấp đôi"
13208 #: modules/gui/macosx/controls.m:486 modules/gui/macosx/controls.m:1088
13209 #: modules/gui/macosx/controls.m:1100 modules/gui/macosx/intf.m:686
13210 msgid "Float on Top"
13211 msgstr "Nổi lên trên cùng"
13213 #: modules/gui/macosx/controls.m:488 modules/gui/macosx/controls.m:1085
13214 #: modules/gui/macosx/intf.m:684
13215 msgid "Fit to Screen"
13216 msgstr "Canh vừa màn hình"
13218 #: modules/gui/macosx/controls.m:813
13220 msgid "Lock Aspect Ratio"
13221 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
13223 #: modules/gui/macosx/controls.m:825 modules/gui/macosx/intf.m:630
13224 #: modules/gui/macosx/intf.m:698 modules/gui/qt4/menus.cpp:616
13225 msgid "Open File..."
13226 msgstr "Mở file..."
13228 #: modules/gui/macosx/controls.m:1059 modules/gui/macosx/intf.m:656
13229 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:490
13230 msgid "Quit after Playback"
13231 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
13233 #: modules/gui/macosx/controls.m:1066 modules/gui/macosx/intf.m:657
13234 msgid "Step Forward"
13237 #: modules/gui/macosx/controls.m:1067 modules/gui/macosx/intf.m:658
13238 msgid "Step Backward"
13241 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:64 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:235
13242 #: modules/gui/qt4/dialogs/external.cpp:119
13244 msgstr "Tên người sử dụng"
13246 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:244
13247 msgid "Errors and Warnings"
13248 msgstr "Lỗi và cảnh báo"
13250 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:245
13254 #: modules/gui/macosx/coredialogs.m:246
13255 msgid "Show Details"
13256 msgstr "Hiển thị chi tiết"
13258 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:66 modules/gui/macosx/intf.m:600
13262 #: modules/gui/macosx/embeddedwindow.m:67 modules/gui/macosx/intf.m:603
13263 msgid "Fast Forward"
13264 msgstr "Nhanh hơn về phía trước"
13266 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:146 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:128
13270 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:147
13271 msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
13272 msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
13274 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:150
13275 msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
13277 "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một thiết "
13280 #: modules/gui/macosx/equalizer.m:152 modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:130
13282 msgstr "Tái khuếch đại"
13284 #: modules/gui/macosx/extended.m:68
13285 msgid "Extended controls"
13286 msgstr "Điều khiển nâng cao"
13288 #: modules/gui/macosx/extended.m:69
13289 msgid "Shows more information about the available video filters."
13290 msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
13292 #: modules/gui/macosx/extended.m:70 modules/video_filter/wave.c:54
13296 #: modules/gui/macosx/extended.m:71 modules/video_filter/ripple.c:53
13300 #: modules/gui/macosx/extended.m:72 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1143
13301 #: modules/meta_engine/id3genres.h:95 modules/video_filter/psychedelic.c:55
13302 msgid "Psychedelic"
13305 #: modules/gui/macosx/extended.m:73 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1148
13306 #: modules/video_filter/gradient.c:76 modules/video_filter/gradient.c:82
13310 #: modules/gui/macosx/extended.m:74
13311 msgid "General editing filters"
13312 msgstr "Chỉnh sửa chung cho bộ lọc"
13314 #: modules/gui/macosx/extended.m:75
13315 msgid "Distortion filters"
13316 msgstr "Bộ lọc lăn tăn"
13318 #: modules/gui/macosx/extended.m:76
13322 #: modules/gui/macosx/extended.m:77
13323 msgid "Adds motion blurring to the image"
13324 msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
13326 #: modules/gui/macosx/extended.m:79
13327 msgid "Creates several copies of the Video output window"
13328 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
13330 #: modules/gui/macosx/extended.m:81
13331 msgid "Image cropping"
13332 msgstr "Cắt bỏ hình ảnh"
13334 #: modules/gui/macosx/extended.m:82
13335 msgid "Crops a defined part of the image"
13336 msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
13338 #: modules/gui/macosx/extended.m:83 modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1134
13339 msgid "Invert colors"
13340 msgstr "Chuyển màu"
13342 #: modules/gui/macosx/extended.m:84
13343 msgid "Inverts the colors of the image"
13344 msgstr "Đảo ngược màu sắc của hình ảnh"
13346 #: modules/gui/macosx/extended.m:85 modules/video_filter/transform.c:78
13347 msgid "Transformation"
13350 #: modules/gui/macosx/extended.m:86
13351 msgid "Rotates or flips the image"
13352 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
13354 #: modules/gui/macosx/extended.m:87
13355 msgid "Interactive Zoom"
13358 #: modules/gui/macosx/extended.m:88
13359 msgid "Enables an interactive Zoom feature"
13362 #: modules/gui/macosx/extended.m:89
13363 msgid "Volume normalization"
13364 msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng"
13366 #: modules/gui/macosx/extended.m:90
13367 msgid "Prevents the audio output from going over a predefined value."
13370 #: modules/gui/macosx/extended.m:92
13371 msgid "Headphone virtualization"
13372 msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe"
13374 #: modules/gui/macosx/extended.m:93
13375 msgid "Imitates the effect of surround sound when using headphones."
13378 #: modules/gui/macosx/extended.m:95
13379 msgid "Maximum level"
13380 msgstr "Cấp độ cao nhất"
13382 #: modules/gui/macosx/extended.m:96
13383 msgid "Restore Defaults"
13384 msgstr "Phục hồi về mặc định"
13386 #: modules/gui/macosx/extended.m:103 modules/gui/macosx/macosx.m:58
13388 msgstr "Tính mờ đục"
13390 #: modules/gui/macosx/extended.m:173 modules/gui/macosx/extended.m:235
13391 msgid "Adjust Image"
13392 msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
13394 #: modules/gui/macosx/extended.m:174 modules/gui/macosx/extended.m:239
13395 msgid "Video Filter"
13396 msgstr "Bộ lọc Video"
13398 #: modules/gui/macosx/extended.m:175 modules/gui/macosx/extended.m:237
13399 msgid "Audio Filter"
13400 msgstr "Bộ lọc Audio"
13402 #: modules/gui/macosx/extended.m:517
13403 msgid "About the video filters"
13404 msgstr "Về bộ lọc Video"
13406 #: modules/gui/macosx/extended.m:526
13408 "This panel allows on-the-fly selection of various video effects.\n"
13409 "These filters can be configured individually in the Preferences, in the "
13410 "subsections of Video/Filters.\n"
13411 "To choose the order in which the filter are applied, a filter option string "
13412 "can be set in the Preferences, Video / Filters section."
13415 #: modules/gui/macosx/fspanel.m:409
13416 msgid "(no item is being played)"
13417 msgstr "(không đối tượng nào được chơi)"
13419 #: modules/gui/macosx/intf.m:611 modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:75
13420 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:95
13424 #: modules/gui/macosx/intf.m:612
13425 msgid "Open CrashLog..."
13426 msgstr "Mở file lưu trữ thông tin lỗi..."
13428 #: modules/gui/macosx/intf.m:613
13429 msgid "Save this Log..."
13430 msgstr "Lưu thông tin này..."
13432 #: modules/gui/macosx/intf.m:618
13433 msgid "Check for Update..."
13434 msgstr "Kiểm tra cập nhật..."
13436 #: modules/gui/macosx/intf.m:619
13437 msgid "Preferences..."
13438 msgstr "Tùy chỉnh..."
13440 #: modules/gui/macosx/intf.m:622
13444 #: modules/gui/macosx/intf.m:623
13448 #: modules/gui/macosx/intf.m:624
13449 msgid "Hide Others"
13450 msgstr "Ẩn các thành phần khác"
13452 #: modules/gui/macosx/intf.m:625
13454 msgstr "Hiển thị tất cả"
13456 #: modules/gui/macosx/intf.m:626
13460 #: modules/gui/macosx/intf.m:628
13464 #: modules/gui/macosx/intf.m:629 modules/gui/qt4/menus.cpp:317
13465 msgid "Advanced Open File..."
13466 msgstr "Mở file nâng cao...."
13468 #: modules/gui/macosx/intf.m:631
13469 msgid "Open Disc..."
13470 msgstr "Mở đĩa...."
13472 #: modules/gui/macosx/intf.m:632
13473 msgid "Open Network..."
13474 msgstr "Mở mạng lưới..."
13476 #: modules/gui/macosx/intf.m:633
13477 msgid "Open Capture Device..."
13478 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
13480 #: modules/gui/macosx/intf.m:634
13481 msgid "Open Recent"
13482 msgstr "Mở gần đây"
13484 #: modules/gui/macosx/intf.m:635 modules/gui/macosx/intf.m:2732
13486 msgstr "Làm sạch menu"
13488 #: modules/gui/macosx/intf.m:636
13490 msgid "Streaming/Exporting Wizard..."
13491 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo luồnguất dữ liệu"
13493 #: modules/gui/macosx/intf.m:639
13497 #: modules/gui/macosx/intf.m:640
13501 #: modules/gui/macosx/intf.m:641
13505 #: modules/gui/macosx/intf.m:643 modules/gui/macosx/playlist.m:467
13509 #: modules/gui/macosx/intf.m:645
13513 #: modules/gui/macosx/intf.m:668 modules/gui/qt4/menus.cpp:569
13514 msgid "Increase Volume"
13515 msgstr "Tăng âm lượng"
13517 #: modules/gui/macosx/intf.m:669 modules/gui/qt4/menus.cpp:572
13518 msgid "Decrease Volume"
13519 msgstr "Giảm âm lượng"
13521 #: modules/gui/macosx/intf.m:694 modules/gui/macosx/intf.m:695
13522 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:291 modules/gui/macosx/vout.m:206
13523 msgid "Fullscreen Video Device"
13524 msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình"
13526 #: modules/gui/macosx/intf.m:704
13527 msgid "Transparent"
13528 msgstr "Độ trong suốt"
13530 #: modules/gui/macosx/intf.m:711
13534 #: modules/gui/macosx/intf.m:712
13535 msgid "Minimize Window"
13536 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
13538 #: modules/gui/macosx/intf.m:713
13539 msgid "Close Window"
13540 msgstr "Đóng cửa sổ"
13542 #: modules/gui/macosx/intf.m:714
13545 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
13547 #: modules/gui/macosx/intf.m:715
13548 msgid "Controller..."
13549 msgstr "Điều khiển...."
13551 #: modules/gui/macosx/intf.m:716
13552 msgid "Equalizer..."
13553 msgstr "Cân bằng...."
13555 #: modules/gui/macosx/intf.m:717
13556 msgid "Extended Controls..."
13557 msgstr "Điều khiển bổ sung..."
13559 #: modules/gui/macosx/intf.m:718
13560 msgid "Bookmarks..."
13561 msgstr "Đánh dấu..."
13563 #: modules/gui/macosx/intf.m:719
13564 msgid "Playlist..."
13565 msgstr "Danh sách..."
13567 #: modules/gui/macosx/intf.m:720 modules/gui/macosx/playlist.m:468
13568 msgid "Media Information..."
13569 msgstr "Thông tin file...."
13571 #: modules/gui/macosx/intf.m:721
13572 msgid "Messages..."
13573 msgstr "Thông báo..."
13575 #: modules/gui/macosx/intf.m:722
13576 msgid "Errors and Warnings..."
13577 msgstr "Lỗi và cảnh báo..."
13579 #: modules/gui/macosx/intf.m:724
13580 msgid "Bring All to Front"
13581 msgstr "Đem tất cả vào kiểu chữ"
13583 #: modules/gui/macosx/intf.m:726 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:54
13584 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:882
13588 #: modules/gui/macosx/intf.m:727
13589 msgid "VLC media player Help..."
13590 msgstr "Trợ giúp của VLC..."
13592 #: modules/gui/macosx/intf.m:728
13593 msgid "ReadMe / FAQ..."
13594 msgstr "Đọc tôi/Các câu hỏi thường gặp..."
13596 #: modules/gui/macosx/intf.m:730
13597 msgid "Online Documentation..."
13598 msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)"
13600 #: modules/gui/macosx/intf.m:731
13601 msgid "VideoLAN Website..."
13602 msgstr "Website VLC..."
13604 #: modules/gui/macosx/intf.m:732
13605 msgid "Make a donation..."
13606 msgstr "Hỗ trợ tài chính..."
13608 #: modules/gui/macosx/intf.m:733
13609 msgid "Online Forum..."
13610 msgstr "Diễn đàn trực tuyến..."
13612 #: modules/gui/macosx/intf.m:747
13614 msgstr "Tăng âm lượng"
13616 #: modules/gui/macosx/intf.m:748
13617 msgid "Volume Down"
13618 msgstr "Giảm âm lượng"
13620 #: modules/gui/macosx/intf.m:754
13624 #: modules/gui/macosx/intf.m:755
13628 #: modules/gui/macosx/intf.m:756 modules/gui/macosx/intf.m:757
13629 msgid "VLC crashed previously"
13630 msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
13632 #: modules/gui/macosx/intf.m:758
13634 "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
13636 "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
13637 "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
13638 "URL of a network stream, ..."
13641 #: modules/gui/macosx/intf.m:759
13642 msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
13643 msgstr "Tôi đồng ý liên lạc với người gỡ rối các lỗi của chương trình."
13645 #: modules/gui/macosx/intf.m:760
13647 "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
13651 #: modules/gui/macosx/intf.m:1829
13653 msgid "Volume: %d%%"
13654 msgstr "Âm thanh: %d%%"
13656 #: modules/gui/macosx/intf.m:2323
13657 msgid "Error when sending the Crash Report"
13660 #: modules/gui/macosx/intf.m:2414
13661 msgid "No CrashLog found"
13662 msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
13664 #: modules/gui/macosx/intf.m:2414 modules/gui/macosx/prefs.m:226
13665 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:697
13669 #: modules/gui/macosx/intf.m:2414
13670 msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
13673 #: modules/gui/macosx/intf.m:2441
13674 msgid "Remove old preferences?"
13675 msgstr "Xóa bỏ các tùy chỉnh cũ?"
13677 #: modules/gui/macosx/intf.m:2442
13678 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files."
13681 #: modules/gui/macosx/intf.m:2443
13682 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC"
13685 #: modules/gui/macosx/intf.m:2577
13687 msgid "VLC Debug Log (%s).rtfd"
13690 #: modules/gui/macosx/macosx.m:53
13691 msgid "Video device"
13692 msgstr "Thiết bị Video"
13694 #: modules/gui/macosx/macosx.m:54
13696 "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. "
13697 "The screen number correspondance can be found in the video device selection "
13701 #: modules/gui/macosx/macosx.m:59
13703 "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 "
13704 "is fully transparent."
13706 "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc "
13707 "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn."
13709 #: modules/gui/macosx/macosx.m:62
13710 msgid "Stretch video to fill window"
13711 msgstr "Trải rộng video vừa với cửa sổ"
13713 #: modules/gui/macosx/macosx.m:63
13715 "Stretch the video to fill the entire window when resizing the video instead "
13716 "of keeping the aspect ratio and displaying black borders."
13719 #: modules/gui/macosx/macosx.m:67
13720 msgid "Black screens in fullscreen"
13721 msgstr "Màn hình đen trong chế độ toàn màn hình"
13723 #: modules/gui/macosx/macosx.m:68
13724 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black"
13727 #: modules/gui/macosx/macosx.m:71
13728 msgid "Use as Desktop Background"
13729 msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
13731 #: modules/gui/macosx/macosx.m:72
13733 "Use the video as the Desktop Background Desktop icons cannot be interacted "
13734 "with in this mode."
13737 #: modules/gui/macosx/macosx.m:75
13738 msgid "Show Fullscreen controller"
13739 msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình"
13741 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76
13742 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode."
13745 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79
13746 msgid "Auto-playback of new items"
13747 msgstr "Đối tượng mới của Tự động-chơi lại "
13749 #: modules/gui/macosx/macosx.m:80
13750 msgid "Start playback of new items immediately once they were added."
13753 #: modules/gui/macosx/macosx.m:83
13754 msgid "Keep Recent Items"
13755 msgstr "Giữ các đối tượng gần đây"
13757 #: modules/gui/macosx/macosx.m:84
13759 "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be "
13763 #: modules/gui/macosx/macosx.m:87
13764 msgid "Keep current Equalizer settings"
13765 msgstr "Giữ các thiết lập cân bẳng gần đây"
13767 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88
13769 "By default, VLC keeps the last equalizer settings before termination. This "
13770 "feature can be disabled here."
13773 #: modules/gui/macosx/macosx.m:91 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:271
13774 msgid "Control playback with the Apple Remote"
13777 #: modules/gui/macosx/macosx.m:92
13778 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote."
13781 #: modules/gui/macosx/macosx.m:94 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:272
13782 msgid "Control playback with media keys"
13785 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95
13787 "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple "
13791 #: modules/gui/macosx/macosx.m:98
13792 msgid "Use media key control when VLC is in background"
13795 #: modules/gui/macosx/macosx.m:99
13797 "By default, VLC will accept media key events also when being in background."
13800 #: modules/gui/macosx/macosx.m:103
13801 msgid "Mac OS X interface"
13802 msgstr "Giao diện Mac OS X"
13804 #: modules/gui/macosx/open.m:51
13805 msgid "No device connected"
13806 msgstr "Chưa có thiết bị nào kết nối"
13808 #: modules/gui/macosx/open.m:52
13810 "VLC could not detect any EyeTV compatible device.\n"
13812 "Check the device's connection, make sure that the latest EyeTV software is "
13813 "installed and try again."
13816 #: modules/gui/macosx/open.m:172
13817 msgid "Open Source"
13820 #: modules/gui/macosx/open.m:173
13821 msgid "Media Resource Locator (MRL)"
13822 msgstr "Địa điểm nguồn của file"
13824 #: modules/gui/macosx/open.m:175 modules/gui/macosx/open.m:207
13825 #: modules/gui/macosx/open.m:588 modules/gui/macosx/open.m:779
13826 #: modules/gui/macosx/open.m:954 modules/gui/macosx/open.m:1190
13827 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:104
13831 #: modules/gui/macosx/open.m:181 modules/gui/macosx/open.m:424
13832 #: modules/gui/macosx/open.m:463
13836 #: modules/gui/macosx/open.m:183 modules/gui/macosx/open.m:192
13837 #: modules/gui/macosx/open.m:308 modules/gui/macosx/output.m:145
13838 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1181
13839 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:299
13840 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:299
13841 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:276
13842 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:102
13843 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:246 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:300
13844 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:232 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:412
13845 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:308 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:317
13846 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:326
13850 #: modules/gui/macosx/open.m:184
13851 msgid "Treat as a pipe rather than as a file"
13852 msgstr "Thao tác dưới dạng ống nước hơn là file"
13854 #: modules/gui/macosx/open.m:185
13856 msgid "Play another media synchronously"
13857 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
13859 #: modules/gui/macosx/open.m:186 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:280
13860 #: modules/gui/macosx/wizard.m:346 modules/gui/macosx/wizard.m:414
13861 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:394
13865 #: modules/gui/macosx/open.m:189
13866 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:872
13867 msgid "Device name"
13868 msgstr "Tên thiết bị"
13870 #: modules/gui/macosx/open.m:193 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:298
13871 msgid "No DVD menus"
13872 msgstr "Không có menu DVD"
13874 #: modules/gui/macosx/open.m:195 modules/gui/macosx/open.m:626
13875 msgid "VIDEO_TS folder"
13876 msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
13878 #: modules/gui/macosx/open.m:196 modules/gui/macosx/open.m:739
13879 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:292 modules/services_discovery/udev.c:587
13883 #: modules/gui/macosx/open.m:201
13885 msgstr "Địa chỉ IP"
13887 #: modules/gui/macosx/open.m:204
13889 "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just "
13890 "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, "
13891 "press the button below."
13894 #: modules/gui/macosx/open.m:205
13896 "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address "
13897 "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's "
13898 "IP automatically.\n"
13900 "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this "
13904 #: modules/gui/macosx/open.m:208
13905 msgid "Open RTP/UDP Stream"
13906 msgstr "Mở luồng RTP/UDP"
13908 #: modules/gui/macosx/open.m:210
13912 #: modules/gui/macosx/open.m:211 modules/gui/macosx/output.m:146
13913 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:197
13914 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:292
13915 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:339
13916 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:385
13920 #: modules/gui/macosx/open.m:213 modules/gui/macosx/open.m:849
13921 #: modules/gui/macosx/open.m:907
13923 msgstr "Đơn truyền phát"
13925 #: modules/gui/macosx/open.m:214 modules/gui/macosx/open.m:864
13926 #: modules/gui/macosx/open.m:922
13928 msgstr "Đa truyền phát"
13930 #: modules/gui/macosx/open.m:225
13931 msgid "Screen Capture Input"
13932 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
13934 #: modules/gui/macosx/open.m:226
13935 msgid "This facility allows you to process your screen's output."
13936 msgstr "Tính năng này sẽ giúp bạn xử lý cách hiển thị dữ liệu ra màn hình."
13938 #: modules/gui/macosx/open.m:227
13939 msgid "Frames per Second:"
13940 msgstr "Số khung mỗi giây:"
13942 #: modules/gui/macosx/open.m:228
13943 msgid "Subscreen left:"
13944 msgstr "Phụ đề màn hình trái:"
13946 #: modules/gui/macosx/open.m:229
13947 msgid "Subscreen top:"
13948 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
13950 #: modules/gui/macosx/open.m:230
13951 msgid "Subscreen width:"
13952 msgstr "Chiều rộng phụ đề màn hình:"
13954 #: modules/gui/macosx/open.m:231
13955 msgid "Subscreen height:"
13956 msgstr "Chiều cao phụ đề màn hình:"
13958 #: modules/gui/macosx/open.m:233
13959 msgid "Current channel:"
13960 msgstr "Kênh hiện tại:"
13962 #: modules/gui/macosx/open.m:234
13963 msgid "Previous Channel"
13964 msgstr "Kênh kế tiếp"
13966 #: modules/gui/macosx/open.m:235
13967 msgid "Next Channel"
13968 msgstr "Kênh tiếp theo"
13970 #: modules/gui/macosx/open.m:236 modules/gui/macosx/open.m:1124
13971 msgid "Retrieving Channel Info..."
13972 msgstr "Đang nhận thông tin về kênh..."
13974 #: modules/gui/macosx/open.m:237
13975 msgid "EyeTV is not launched"
13976 msgstr "EyeTV chưa được khởi động"
13978 #: modules/gui/macosx/open.m:238
13980 "VLC could not connect to EyeTV.\n"
13981 "Make sure that you installed VLC's EyeTV plugin."
13983 "VLC không thể kết nối với EyeTV. \n"
13984 "Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt tiện ích EyeTV."
13986 #: modules/gui/macosx/open.m:239
13987 msgid "Launch EyeTV now"
13988 msgstr "Khởi động EyeTV "
13990 #: modules/gui/macosx/open.m:240
13991 msgid "Download Plugin"
13992 msgstr "Tải về tiện ích"
13994 #: modules/gui/macosx/open.m:306
13995 msgid "Load subtitles file:"
13996 msgstr "Tải file phụ đề:"
13998 #: modules/gui/macosx/open.m:307 modules/gui/macosx/output.m:137
13999 msgid "Settings..."
14000 msgstr "Thiết lập..."
14002 #: modules/gui/macosx/open.m:309
14003 msgid "Override parametters"
14004 msgstr "Bỏ qua các thông số"
14006 #: modules/gui/macosx/open.m:312
14010 #: modules/gui/macosx/open.m:314
14011 msgid "Subtitles encoding"
14012 msgstr "Mã hóa phụ đề"
14014 #: modules/gui/macosx/open.m:316 modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:210
14016 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
14018 #: modules/gui/macosx/open.m:318
14019 msgid "Subtitles alignment"
14020 msgstr "Canh lề Phụ Đề"
14022 #: modules/gui/macosx/open.m:321
14023 msgid "Font Properties"
14024 msgstr "Thuộc tính kiểu chữ"
14026 #: modules/gui/macosx/open.m:322
14027 msgid "Subtitle File"
14028 msgstr "File phụ đề"
14030 #: modules/gui/macosx/open.m:587 modules/gui/macosx/open.m:953
14031 #: modules/gui/macosx/open.m:1189 modules/gui/qt4/ui/open_file.h:217
14035 #: modules/gui/macosx/open.m:674 modules/gui/macosx/open.m:726
14036 #: modules/gui/macosx/open.m:734 modules/gui/macosx/open.m:742
14037 msgid "No %@s found"
14038 msgstr "Không tìm thấy %@s"
14040 #: modules/gui/macosx/open.m:778
14041 msgid "Open VIDEO_TS Directory"
14042 msgstr "Mở Thư mục VIDEO_TS"
14044 #: modules/gui/macosx/open.m:1027
14045 msgid "iSight Capture Input"
14046 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
14048 #: modules/gui/macosx/open.m:1028
14050 "This facility allows you to process your iSight's input signal.\n"
14052 "No settings are available in this version, so you will be provided a "
14053 "640px*480px raw video stream.\n"
14055 "Live Audio input is not supported."
14058 #: modules/gui/macosx/open.m:1130
14059 msgid "Composite input"
14060 msgstr "Ghép lại các dữ liệu nhập vào"
14062 #: modules/gui/macosx/open.m:1133
14063 msgid "S-Video input"
14064 msgstr "Nhập dữ liệu vào từ S-Video"
14066 #: modules/gui/macosx/output.m:136
14067 msgid "Streaming/Saving:"
14068 msgstr "Phân luồng/Lưu:"
14070 #: modules/gui/macosx/output.m:140
14071 msgid "Streaming and Transcoding Options"
14072 msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã"
14074 #: modules/gui/macosx/output.m:141
14075 msgid "Display the stream locally"
14076 msgstr "Hiển thị các luồng địa phương"
14078 #: modules/gui/macosx/output.m:143 modules/gui/macosx/output.m:251
14079 #: modules/gui/macosx/output.m:391
14083 #: modules/gui/macosx/output.m:144 modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:89
14084 msgid "Dump raw input"
14087 #: modules/gui/macosx/output.m:155
14088 msgid "Encapsulation Method"
14089 msgstr "Phương pháp rút gọn"
14091 #: modules/gui/macosx/output.m:159 modules/gui/qt4/ui/sout.h:335
14092 msgid "Transcoding options"
14093 msgstr "Tùy chọn chuyển mã"
14095 #: modules/gui/macosx/output.m:163 modules/gui/macosx/output.m:173
14096 #: modules/gui/macosx/wizard.m:384
14097 msgid "Bitrate (kb/s)"
14098 msgstr "Bitrate (kb/giây)"
14100 #: modules/gui/macosx/output.m:166 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:478
14104 #: modules/gui/macosx/output.m:180
14105 msgid "Stream Announcing"
14106 msgstr "Thông báo về tạo luồng"
14108 #: modules/gui/macosx/output.m:181 modules/gui/qt4/ui/sout.h:342
14109 msgid "SAP announce"
14110 msgstr "Thông báo SAP"
14112 #: modules/gui/macosx/output.m:182 modules/gui/macosx/output.m:635
14113 msgid "RTSP announce"
14114 msgstr "Thông báo RTSP"
14116 #: modules/gui/macosx/output.m:183 modules/gui/macosx/output.m:641
14117 msgid "HTTP announce"
14118 msgstr "Thông báo HTML"
14120 #: modules/gui/macosx/output.m:184 modules/gui/macosx/output.m:647
14121 msgid "Export SDP as file"
14122 msgstr "Lưu SDP dưới dạng file"
14124 #: modules/gui/macosx/output.m:186
14125 msgid "Channel Name"
14128 #: modules/gui/macosx/output.m:187
14132 #: modules/gui/macosx/output.m:525
14136 #: modules/gui/macosx/output.m:526 modules/gui/macosx/playlist.m:745
14137 #: modules/gui/macosx/prefs.m:203 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:310
14138 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:250
14139 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:302
14143 #: modules/gui/macosx/playlist.m:136 modules/gui/macosx/playlist.m:140
14144 #: modules/gui/macosx/wizard.m:350 modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:494
14145 #: modules/mux/asf.c:58
14149 #: modules/gui/macosx/playlist.m:137 modules/gui/macosx/playlist.m:141
14150 #: modules/gui/macosx/wizard.m:352
14151 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:51
14155 #: modules/gui/macosx/playlist.m:463
14156 msgid "Save Playlist..."
14157 msgstr "Lưu danh sách"
14159 #: modules/gui/macosx/playlist.m:465 modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:45
14160 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:105
14161 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:173
14165 #: modules/gui/macosx/playlist.m:466
14166 msgid "Expand Node"
14167 msgstr "Node mở rộng"
14169 #: modules/gui/macosx/playlist.m:469
14170 msgid "Download Cover Art"
14171 msgstr "Tải về Bìa Album"
14173 #: modules/gui/macosx/playlist.m:470
14174 msgid "Fetch Meta Data"
14175 msgstr "Mở rộng thông tin bổ sung"
14177 #: modules/gui/macosx/playlist.m:471 modules/gui/macosx/playlist.m:472
14178 msgid "Reveal in Finder"
14179 msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm"
14181 #: modules/gui/macosx/playlist.m:474
14182 msgid "Sort Node by Name"
14183 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tên"
14185 #: modules/gui/macosx/playlist.m:475
14186 msgid "Sort Node by Author"
14187 msgstr "Sắp xếp nốt bởi Tác Giả"
14189 #: modules/gui/macosx/playlist.m:478 modules/gui/macosx/playlist.m:479
14190 #: modules/gui/macosx/playlist.m:537 modules/gui/macosx/playlist.m:538
14191 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1553 modules/gui/macosx/playlist.m:1554
14192 msgid "No items in the playlist"
14193 msgstr "Không có đối tượng nào trong danh sách"
14195 #: modules/gui/macosx/playlist.m:481 modules/gui/macosx/playlist.m:482
14196 msgid "Search in Playlist"
14197 msgstr "Tìm trong danh sách"
14199 #: modules/gui/macosx/playlist.m:483
14200 msgid "Add Folder to Playlist"
14201 msgstr "Thêm thư mục vào danh sách"
14203 #: modules/gui/macosx/playlist.m:485
14204 msgid "File Format:"
14205 msgstr "Định dạng File:"
14207 #: modules/gui/macosx/playlist.m:486
14208 msgid "Extended M3U"
14209 msgstr "M3U mở rộng"
14211 #: modules/gui/macosx/playlist.m:487
14212 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)"
14213 msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)"
14215 #: modules/gui/macosx/playlist.m:488
14217 msgid "HTML Playlist"
14220 #: modules/gui/macosx/playlist.m:527 modules/gui/macosx/playlist.m:530
14221 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1543 modules/gui/macosx/playlist.m:1546
14222 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1365
14225 msgstr "%i đối tượng"
14227 #: modules/gui/macosx/playlist.m:542 modules/gui/macosx/playlist.m:543
14228 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1558 modules/gui/macosx/playlist.m:1559
14230 msgstr "1 đối tượng"
14232 #: modules/gui/macosx/playlist.m:744
14233 msgid "Save Playlist"
14234 msgstr "Lưu danh sách"
14236 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1283 modules/gui/ncurses.c:1737
14237 msgid "Meta-information"
14238 msgstr "Thông tin bổ sung"
14240 #: modules/gui/macosx/playlist.m:1524
14241 msgid "Empty Folder"
14242 msgstr "Thư mục rỗng"
14244 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:74
14245 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:49
14246 msgid "Media Information"
14249 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:75
14253 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:78
14254 msgid "Save Metadata"
14255 msgstr "Lưu giữ các thông tin bổ sung"
14257 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:80
14258 #: modules/visualization/visual/visual.c:114
14262 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:81
14263 msgid "Codec Details"
14264 msgstr "Chi tiết về codec"
14266 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:98
14267 msgid "Read at media"
14268 msgstr "Đọc file đa phương tiện"
14270 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:99
14271 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:514
14272 msgid "Input bitrate"
14273 msgstr "Nhập vào Bitrate"
14275 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:100
14279 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:101
14280 msgid "Stream bitrate"
14281 msgstr "Bitrate của luồng"
14283 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:104 modules/gui/macosx/playlistinfo.m:115
14284 msgid "Decoded blocks"
14285 msgstr "Các khối đã giải mã"
14287 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:105
14288 msgid "Displayed frames"
14289 msgstr "Hiển thị khung"
14291 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:106
14292 msgid "Lost frames"
14293 msgstr "Khung bị mất"
14295 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:109 modules/gui/macosx/wizard.m:363
14296 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:627
14297 #: modules/video_filter/deinterlace.c:149
14299 msgstr "Đang tạo luồng"
14301 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:110
14302 msgid "Sent packets"
14303 msgstr "Gói đã gửi"
14305 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:111
14307 msgstr "Byte đã gửi"
14309 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:112
14311 msgstr "Xếp hạng gửi"
14313 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:116
14314 msgid "Played buffers"
14315 msgstr "Bộ đệm đã chơi"
14317 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:117
14318 msgid "Lost buffers"
14319 msgstr "Bộ đệm đã mất"
14321 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:396
14322 msgid "Error while saving meta"
14323 msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung"
14325 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:397
14326 msgid "VLC was unable to save the meta data."
14327 msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung"
14329 #: modules/gui/macosx/playlistinfo.m:421
14330 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
14331 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
14332 msgid "Information"
14335 #: modules/gui/macosx/prefs.m:202 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:311
14336 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:46
14337 msgid "Preferences"
14340 #: modules/gui/macosx/prefs.m:205 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:309
14342 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ"
14344 #: modules/gui/macosx/prefs.m:206 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:306
14345 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1111
14349 #: modules/gui/macosx/prefs.m:225 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:696
14350 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:312
14351 msgid "Reset Preferences"
14352 msgstr "Thiết lập lại toàn bộ tùy chỉnh"
14354 #: modules/gui/macosx/prefs.m:228 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:699
14356 "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
14357 "Are you sure you want to continue?"
14359 "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của VLC.\n"
14360 "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
14362 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216
14363 msgid "Select a directory"
14364 msgstr "Chọn một thư mục"
14366 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1216
14367 msgid "Select a file"
14368 msgstr "Chọn một file"
14370 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1217
14374 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:96
14376 msgstr "Không thiết lập"
14378 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:180
14379 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:519
14380 msgid "Interface Settings"
14381 msgstr "Thiết lập giao diện"
14383 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:184
14384 msgid "General Audio Settings"
14385 msgstr "Thiết lập chung về Audio"
14387 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:188
14388 msgid "General Video Settings"
14389 msgstr "Thiết lập chung về Video"
14391 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192
14392 msgid "Subtitles & OSD"
14393 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
14395 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:192
14396 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:618
14397 msgid "Subtitles & On Screen Display Settings"
14398 msgstr "Phụ đề và thiết lập hiển thị trên màn hình"
14400 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
14401 msgid "Input & Codecs"
14402 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
14404 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:196
14405 msgid "Input & Codec settings"
14406 msgstr "Thiểt lập cho nhập dữ liệu và codec"
14408 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:228 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:414
14412 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:229
14413 msgid "Enable Audio"
14414 msgstr "Cho phép Audio"
14416 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:230
14417 msgid "General Audio"
14418 msgstr "Tổng quan về Audio"
14420 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:231 modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:419
14421 msgid "Headphone surround effect"
14422 msgstr "Hiệu ứng xung quanh tai nghe"
14424 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:232
14425 msgid "Preferred Audio language"
14426 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
14428 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:233
14429 msgid "Enable Last.fm submissions"
14430 msgstr "Cho phép Last.fm submissions"
14432 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:238
14433 msgid "Visualization"
14434 msgstr "Sự hiển thị"
14436 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:239
14437 msgid "Default Volume"
14438 msgstr "Âm thanh mặc định"
14440 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:242
14444 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:243
14445 msgid "Change Hotkey"
14446 msgstr "Đổi phím tắt"
14448 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:247
14449 msgid "Select an action to change the associated hotkey:"
14450 msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:"
14452 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:248
14453 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1190
14457 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:249
14461 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:252
14462 msgid "Repair AVI Files"
14463 msgstr "Sử lỗi file AVI"
14465 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:253
14466 msgid "Default Caching Level"
14467 msgstr "Mức độ lưu trữ mặc định"
14469 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:254 modules/gui/qt4/ui/open.h:235
14473 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:255
14475 "Use the complete preferences to configure custom caching values for each "
14478 "Sử dụng cac thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ cho từng "
14479 "phương thứ truy cập."
14481 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:256
14483 msgstr "HTTP Proxy"
14485 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:257
14486 msgid "Password for HTTP Proxy"
14487 msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
14489 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:258
14490 msgid "Codecs / Muxers"
14491 msgstr "Codec/Dồn kênh"
14493 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:260
14494 msgid "Post-Processing Quality"
14495 msgstr "Chất lượng xử lý Post"
14497 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:263
14498 msgid "Default Server Port"
14499 msgstr "Cổng Server mặc định"
14501 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:266
14502 msgid "Album art download policy"
14503 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
14505 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:267
14506 msgid "Add controls to the video window"
14507 msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
14509 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:268
14510 msgid "Show Fullscreen Controller"
14511 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
14513 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:270
14514 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:376
14515 msgid "Privacy / Network Interaction"
14516 msgstr "Tương tác với Quyền riêng tư/Mạng lưới"
14518 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:273
14519 msgid "...when VLC is in background"
14522 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:274
14523 msgid "Automatically check for updates"
14524 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
14526 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:278
14527 msgid "Default Encoding"
14528 msgstr "Mã hóa mặc định"
14530 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:279
14531 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:207
14532 msgid "Display Settings"
14533 msgstr "Thiết lập hiển thị"
14535 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:281
14537 msgstr "Màu kiểu chữ"
14539 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:282
14541 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
14543 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:284
14544 msgid "Subtitle Languages"
14545 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
14547 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:285
14548 msgid "Preferred Subtitle Language"
14549 msgstr "Chọn lựa ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
14551 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:287
14553 msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình"
14555 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:290
14556 msgid "Black screens in Fullscreen mode"
14557 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
14559 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:292 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:310
14560 #: modules/stream_out/display.c:54 modules/video_filter/deinterlace.c:138
14564 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:293
14565 msgid "Enable Video"
14566 msgstr "Cho phép Video"
14568 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:296
14569 msgid "Output module"
14570 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
14572 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:298 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:325
14573 msgid "Video snapshots"
14574 msgstr "Chụp hình Video"
14576 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:300 modules/meta_engine/folder.c:66
14580 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:301 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:330
14584 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:302 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:328
14588 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:303 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:331
14589 msgid "Sequential numbering"
14590 msgstr "Dãy số liên tiếp"
14592 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:466
14593 msgid "Last check on: %@"
14596 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:468
14597 msgid "No check was performed yet."
14600 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:616
14601 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1224
14602 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:463
14606 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14607 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:464
14608 msgid "Lowest latency"
14609 msgstr "Độ trễ thấp nhất"
14611 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14612 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:465
14613 msgid "Low latency"
14614 msgstr "Độ trễ thấp"
14616 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:572
14617 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:466
14618 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
14619 #: modules/misc/win32text.c:81
14621 msgstr "Bình thường"
14623 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573
14624 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:467
14625 msgid "High latency"
14626 msgstr "Độ trễ cao"
14628 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:573
14629 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:468
14630 msgid "Higher latency"
14631 msgstr "Độ trễ cao hơn"
14633 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:815
14634 msgid "Interface Settings not saved"
14635 msgstr "Thiết lập về giai diện chưa được lưu"
14637 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:816 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:890
14638 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:923 modules/gui/macosx/simple_prefs.m:989
14639 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1029
14640 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1054
14642 msgid "An error occured while saving your settings via SimplePrefs (%i)."
14644 "Một lỗi đã xảy ra khi đang lưu các thiết lập thông qua Tùy chỉnh ví dụ (%i)."
14646 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:889
14647 msgid "Audio Settings not saved"
14648 msgstr "Thiết lập Audio chưa được lưu"
14650 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:922
14651 msgid "Video Settings not saved"
14652 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
14654 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:988
14655 msgid "Input Settings not saved"
14656 msgstr "Thiết lập nhập dữ liệu chưa lưu"
14658 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1028
14659 msgid "On Screen Display/Subtitle Settings not saved"
14660 msgstr "Thiết lập cho Hiển Thị Trên Màn Hình/Phụ đề chưa lưu"
14662 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1053
14663 msgid "Hotkeys not saved"
14664 msgstr "Phím tắt chưa lưu"
14666 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1154
14667 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to."
14668 msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần chụp các cảnh của video."
14670 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1156
14674 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1242
14676 "Press new keys for\n"
14679 "Ấn phím mới cho\n"
14682 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1316
14683 msgid "Invalid combination"
14684 msgstr "Kết nối bị lỗi."
14686 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1317
14687 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts."
14688 msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được."
14690 #: modules/gui/macosx/simple_prefs.m:1335
14691 msgid "This combination is already taken by \"%@\"."
14692 msgstr "Việc kết nối đã được thực hiện bởi \"%@\"."
14694 #: modules/gui/macosx/wizard.m:113
14695 msgid "MPEG-1 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
14698 #: modules/gui/macosx/wizard.m:117
14699 msgid "MPEG-2 Video codec (usable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, OGG and RAW)"
14702 #: modules/gui/macosx/wizard.m:121
14704 "MPEG-4 Video codec (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, MP4, OGG and "
14708 #: modules/gui/macosx/wizard.m:125
14709 msgid "DivX first version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14712 #: modules/gui/macosx/wizard.m:129
14713 msgid "DivX second version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14716 #: modules/gui/macosx/wizard.m:133
14717 msgid "DivX third version (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14720 #: modules/gui/macosx/wizard.m:137
14722 "H263 is a video codec optimized for videoconference (low rates, useable with "
14726 #: modules/gui/macosx/wizard.m:141
14727 msgid "H264 is a new video codec (useable with MPEG TS and MP4)"
14730 #: modules/gui/macosx/wizard.m:145
14731 msgid "WMV (Windows Media Video) 1 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14734 #: modules/gui/macosx/wizard.m:149
14735 msgid "WMV (Windows Media Video) 2 (useable with MPEG TS, MPEG1, ASF and OGG)"
14738 #: modules/gui/macosx/wizard.m:153
14740 "MJPEG consists of a series of JPEG pictures (useable with MPEG TS, MPEG1, "
14744 #: modules/gui/macosx/wizard.m:157
14745 msgid "Theora is a free general-purpose codec (useable with MPEG TS and OGG)"
14748 #: modules/gui/macosx/wizard.m:161 modules/gui/macosx/wizard.m:212
14749 msgid "Dummy codec (do not transcode, useable with all encapsulation formats)"
14752 #: modules/gui/macosx/wizard.m:180
14754 "The standard MPEG audio (1/2) format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, "
14755 "ASF, OGG and RAW)"
14758 #: modules/gui/macosx/wizard.m:184
14760 "MPEG Audio Layer 3 (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
14763 #: modules/gui/macosx/wizard.m:188
14764 msgid "Audio format for MPEG4 (useable with MPEG TS and MPEG4)"
14767 #: modules/gui/macosx/wizard.m:191
14769 "DVD audio format (useable with MPEG PS, MPEG TS, MPEG1, ASF, OGG and RAW)"
14772 #: modules/gui/macosx/wizard.m:195
14773 msgid "Vorbis is a free audio codec (useable with OGG)"
14776 #: modules/gui/macosx/wizard.m:198
14777 msgid "FLAC is a lossless audio codec (useable with OGG and RAW)"
14780 #: modules/gui/macosx/wizard.m:202
14781 msgid "A free audio codec dedicated to compression of voice (useable with OGG)"
14784 #: modules/gui/macosx/wizard.m:206 modules/gui/macosx/wizard.m:209
14785 msgid "Uncompressed audio samples (useable with WAV)"
14786 msgstr "Ví dụ về các audio chưa nén (sử dụng được với WAV)"
14788 #: modules/gui/macosx/wizard.m:234
14789 msgid "MPEG Program Stream"
14790 msgstr "Luồng chương trình MPEG"
14792 #: modules/gui/macosx/wizard.m:236
14793 msgid "MPEG Transport Stream"
14794 msgstr "Luồng vận chuyển MPEG"
14796 #: modules/gui/macosx/wizard.m:238
14797 msgid "MPEG 1 Format"
14798 msgstr "Định dạng MPEG 1"
14800 #: modules/gui/macosx/wizard.m:257
14802 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
14803 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
14804 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
14805 "at http://yourip:8080 by default."
14808 #: modules/gui/macosx/wizard.m:261
14810 "Use this to stream to several computers. This method is not the most "
14811 "efficient, as the server needs to send the stream several times, but "
14812 "generally the most compatible"
14815 #: modules/gui/macosx/wizard.m:264
14817 "Enter the local addresses you want to listen requests on. Do not enter "
14818 "anything if you want to listen on all the network interfaces. This is "
14819 "generally the best thing to do. Other computers can then access the stream "
14820 "at mms://yourip:8080 by default."
14823 #: modules/gui/macosx/wizard.m:268
14825 "Use this to stream to several computers using the Microsoft MMS protocol. "
14826 "This protocol is used as transport method by many Microsoft's softwares. "
14827 "Note that only a small part of the MMS protocol is supported (MMS "
14828 "encapsulated in HTTP)."
14831 #: modules/gui/macosx/wizard.m:273 modules/gui/macosx/wizard.m:283
14832 msgid "Enter the address of the computer to stream to."
14835 #: modules/gui/macosx/wizard.m:274 modules/gui/macosx/wizard.m:372
14836 msgid "Use this to stream to a single computer."
14839 #: modules/gui/macosx/wizard.m:276 modules/gui/macosx/wizard.m:286
14841 "Enter the multicast address to stream to in this field. This must be an IP "
14842 "address between 224.0.0.0 and 239.255.255.255. For a private use, enter an "
14843 "address beginning with 239.255."
14846 #: modules/gui/macosx/wizard.m:279
14848 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
14849 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
14850 "but it won't work over the Internet."
14853 #: modules/gui/macosx/wizard.m:284
14855 "Use this to stream to a single computer. RTP headers will be added to the "
14859 #: modules/gui/macosx/wizard.m:289
14861 "Use this to stream to a dynamic group of computers on a multicast-enabled "
14862 "network. This is the most efficient method to stream to several computers, "
14863 "but it won't work over Internet. RTP headers will be added to the stream"
14866 #: modules/gui/macosx/wizard.m:319
14870 #: modules/gui/macosx/wizard.m:322 modules/gui/macosx/wizard.m:325
14871 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1273
14872 msgid "Streaming/Transcoding Wizard"
14873 msgstr "Hướng dẫn tự động Tạo Luồng/Chuyển Mã"
14875 #: modules/gui/macosx/wizard.m:326
14876 msgid "This wizard allows to configure simple streaming or transcoding setups."
14878 "Phần Hướng Dẫn Tự động này xẽ giúp bạn thiết lập cách tạo luồng đơn giản "
14879 "hoặc là khởi động phần chuyển mã."
14881 #: modules/gui/macosx/wizard.m:328 modules/gui/macosx/wizard.m:329
14882 #: modules/gui/macosx/wizard.m:402 modules/gui/macosx/wizard.m:404
14883 #: modules/gui/macosx/wizard.m:406 modules/gui/macosx/wizard.m:421
14885 msgstr "Thêm thông tin"
14887 #: modules/gui/macosx/wizard.m:330
14889 "This wizard only gives access to a small subset of VLC's streaming and "
14890 "transcoding capabilities. The Open and 'Saving/Streaming' dialogs will give "
14891 "access to more features."
14894 #: modules/gui/macosx/wizard.m:335 modules/gui/macosx/wizard.m:493
14895 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1677
14896 msgid "Stream to network"
14897 msgstr "Tạo luồng mạng lưới"
14899 #: modules/gui/macosx/wizard.m:337 modules/gui/macosx/wizard.m:1685
14900 msgid "Transcode/Save to file"
14901 msgstr "Chuyển mã/ Lưu thành file"
14903 #: modules/gui/macosx/wizard.m:340
14904 msgid "Choose input"
14905 msgstr "Chọn dữ liệu nhập vào"
14907 #: modules/gui/macosx/wizard.m:341
14908 msgid "Choose here your input stream."
14909 msgstr "Chọn ở đây luồng nhập vào"
14911 #: modules/gui/macosx/wizard.m:343 modules/gui/macosx/wizard.m:531
14912 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1719
14913 msgid "Select a stream"
14914 msgstr "Chọn một luồng"
14916 #: modules/gui/macosx/wizard.m:345
14917 msgid "Existing playlist item"
14918 msgstr "Các đối tượng đang tồn tại trong danh sách"
14920 #: modules/gui/macosx/wizard.m:353 modules/gui/macosx/wizard.m:433
14921 msgid "Partial Extract"
14922 msgstr "Trích xuất từng phần"
14924 #: modules/gui/macosx/wizard.m:355
14926 "This can be used to read only a part of the stream. It must be possible to "
14927 "control the incoming stream (for example, a file or a disc, but not an UDP "
14928 "network stream.) The starting and ending times can be given in seconds."
14931 #: modules/gui/macosx/wizard.m:359
14935 #: modules/gui/macosx/wizard.m:360
14939 #: modules/gui/macosx/wizard.m:364
14940 msgid "This page allows to select how the input stream will be sent."
14942 "Trang này cho phép bạn lựa chọn cách thức một luồng nhập vào được gửi đi"
14944 #: modules/gui/macosx/wizard.m:366 modules/gui/macosx/wizard.m:427
14945 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:55 modules/stream_out/rtp.c:74
14946 msgid "Destination"
14949 #: modules/gui/macosx/wizard.m:367 modules/gui/macosx/wizard.m:439
14950 msgid "Streaming method"
14951 msgstr "Phương pháp phân luồng"
14953 #: modules/gui/macosx/wizard.m:368
14954 msgid "Address of the computer to stream to."
14955 msgstr "Địa chỉ của máy tính để phân luồng"
14957 #: modules/gui/macosx/wizard.m:370
14958 msgid "UDP Unicast"
14959 msgstr "Đơn truyền phát UDP"
14961 #: modules/gui/macosx/wizard.m:371
14962 msgid "UDP Multicast"
14963 msgstr "Đa truyền phát UDP"
14965 #: modules/gui/macosx/wizard.m:376
14966 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:154
14970 #: modules/gui/macosx/wizard.m:377
14972 "This page allows to change the compression format of the audio or video "
14973 "tracks. To change only the container format, proceed to next page."
14975 "Ở trang này cho phép thay đổi định dạn gnén của các audio hoặc video track. "
14976 "Để có thể thay đổi, hãy đi đến trang tiếp theo."
14978 #: modules/gui/macosx/wizard.m:382 modules/gui/macosx/wizard.m:441
14979 msgid "Transcode audio"
14980 msgstr "Chuyển mã Audio"
14982 #: modules/gui/macosx/wizard.m:383 modules/gui/macosx/wizard.m:443
14983 msgid "Transcode video"
14984 msgstr "Chuyển mã Video"
14986 #: modules/gui/macosx/wizard.m:386 modules/gui/macosx/wizard.m:1821
14988 "Enabling this allows to transcode the audio track if one is present in the "
14990 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã audio track nếu phần này nằm trong luồng."
14992 #: modules/gui/macosx/wizard.m:388 modules/gui/macosx/wizard.m:1838
14994 "Enabling this allows to transcode the video track if one is present in the "
14996 msgstr "Cho phép phần này chuyển mã video track nếu phần này nằm trong luồng."
14998 #: modules/gui/macosx/wizard.m:392
14999 msgid "Encapsulation format"
15000 msgstr "Định dạng rút gọn"
15002 #: modules/gui/macosx/wizard.m:393
15004 "This page allows to select how the stream will be encapsulated. Depending on "
15005 "previously chosen settings all formats won't be available."
15007 "Trang này cho phép lựa chon các luồng rút gọn. Tùy thuộc vào các thiết lập "
15008 "trước đó, hiệu ứng này sẽ không có hiệu lực với một số định dạng."
15010 #: modules/gui/macosx/wizard.m:398
15011 msgid "Additional streaming options"
15012 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho tạo luồng"
15014 #: modules/gui/macosx/wizard.m:399
15015 msgid "In this page, a few additional streaming parameters can be set."
15017 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về tạo luồng có thể được thiết lập."
15019 #: modules/gui/macosx/wizard.m:401 modules/gui/macosx/wizard.m:1866
15020 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:344
15021 msgid "Time-To-Live (TTL)"
15022 msgstr "Thời gian thực thi (TGTT)"
15024 #: modules/gui/macosx/wizard.m:403 modules/gui/macosx/wizard.m:435
15025 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1877
15026 msgid "SAP Announce"
15027 msgstr "Thông báo SAP"
15029 #: modules/gui/macosx/wizard.m:405 modules/gui/macosx/wizard.m:415
15030 #: modules/gui/macosx/wizard.m:447 modules/gui/macosx/wizard.m:1890
15031 msgid "Local playback"
15032 msgstr "Chơi lại địa phương"
15034 #: modules/gui/macosx/wizard.m:407 modules/gui/macosx/wizard.m:416
15035 msgid "Add Subtitles to transcoded video"
15036 msgstr "Thêm Phụ Đề vào video được chuyển mã"
15038 #: modules/gui/macosx/wizard.m:410
15039 msgid "Additional transcode options"
15040 msgstr "Tùy chọn bổ sung cho chuyển mã"
15042 #: modules/gui/macosx/wizard.m:411
15043 msgid "In this page, a few additional transcoding parameters can be set."
15045 "Ở trang này, một vài thông số bổ sung về chuyển mã có thể được thiết lập."
15047 #: modules/gui/macosx/wizard.m:413 modules/gui/macosx/wizard.m:1095
15048 msgid "Select the file to save to"
15049 msgstr "Chọn file để lưu"
15051 #: modules/gui/macosx/wizard.m:417
15053 "Adds available subtitles directly to the video. These cannot be disabled by "
15054 "the receiving user as they become part of the image."
15056 "Có thể thêm phụ đề vào video. Các phần này không thể vô hiệu đối với các "
15057 "người nhận vì họ là một phần của bức ảnh."
15059 #: modules/gui/macosx/wizard.m:424
15061 "This page lists all the settings. Click \"Finish\" to start streaming or "
15064 "Trang này liệt kê toàn bộ các thiết lập. Click \"Kết thúc\" để bắt đầu tạo "
15065 "luồng hoặc chuyển mã."
15067 #: modules/gui/macosx/wizard.m:426
15071 #: modules/gui/macosx/wizard.m:429
15072 msgid "Encap. format"
15073 msgstr "Định dạng Encap."
15075 #: modules/gui/macosx/wizard.m:431
15076 msgid "Input stream"
15077 msgstr "Luồng nhập vào"
15079 #: modules/gui/macosx/wizard.m:437
15080 msgid "Save file to"
15081 msgstr "Lưu file ở"
15083 #: modules/gui/macosx/wizard.m:445
15084 msgid "Include subtitles"
15085 msgstr "Bao gồm thư mục con"
15087 #: modules/gui/macosx/wizard.m:599
15088 msgid "No input selected"
15089 msgstr "Chưa chọn dữ liệu nhập vào"
15091 #: modules/gui/macosx/wizard.m:601
15093 "No new stream or valid playlist item has been selected.\n"
15095 "Choose one before going to the next page."
15097 "Không có luồng hoặc là danh sách đối tượng nào được chọn.\n"
15099 "Hãy lựa chọn một phần trước khi đi đến trang kế tiếp."
15101 #: modules/gui/macosx/wizard.m:662
15102 msgid "No valid destination"
15103 msgstr "Đích đến sai"
15105 #: modules/gui/macosx/wizard.m:664
15107 "A valid destination has to be selected Enter either a Unicast-IP or a "
15110 "If you don't know what this means, have a look at the VLC Streaming HOWTO "
15111 "and the help texts in this window."
15114 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1063
15116 "The chosen codecs are not compatible with each other. For example: It is "
15117 "impossibleto mix uncompressed audio with any video codec.\n"
15119 "Correct your selection and try again."
15121 "Codec được chọn không tương thích. Ví dụ: Không thể kết hợp các codec của "
15122 "audio với các codec của video.\n"
15124 "Hãy chọn và thử lại lần nữa."
15126 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1090
15127 msgid "Select the directory to save to"
15128 msgstr "Chọn thư mục để lưu"
15130 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1146
15131 msgid "No folder selected"
15132 msgstr "Không chọn thư mục nào"
15134 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1148
15135 msgid "A directory where to save the files has to be selected."
15136 msgstr "Thư mục nơi lưu các file đã được chọn."
15138 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1150
15140 "Enter either a valid path or use the \"Choose...\" button to select a "
15143 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
15146 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1153
15147 msgid "No file selected"
15148 msgstr "Không chọn file nào"
15150 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1155
15151 msgid "A file where to save the stream has to be selected."
15152 msgstr "Hãy chọn một file để có thể lưu luồng"
15154 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1157
15156 "Enter either a valid path or use the \"Choose\" button to select a location."
15158 "Điền vào một đường dẫn chính xác và nút \"Chọn\" để đi đến một địa điểm được "
15161 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1360
15165 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1373 modules/gui/macosx/wizard.m:1402
15166 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1432
15170 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1375 modules/gui/macosx/wizard.m:1385
15171 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1398 modules/gui/macosx/wizard.m:1404
15172 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1416 modules/gui/macosx/wizard.m:1435
15176 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1381
15177 msgid "yes: from %@ to %@ secs"
15178 msgstr "đồng ý: từ %@ đến %@ giây"
15180 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1391 modules/gui/macosx/wizard.m:1409
15181 msgid "yes: %@ @ %@ kb/s"
15182 msgstr "đồng ý: %@ @ %@ kb/giây"
15184 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1679
15185 msgid "This allows to stream on a network."
15186 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
15188 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1687
15190 "This allows to save a stream to a file. The can be reencoded on the fly. "
15191 "Whatever VLC can read can be saved.\n"
15192 "Please note that VLC is not very suited for file to file transcoding. Its "
15193 "transcoding features are however useful to save network streams, for example."
15195 "Phần này sẽ cho phép lưu một luồng thành một file. Nó có thể mã hóa lại ngay "
15196 "lập tức. Bất kể những gì mà VLC đọc được đều có thể lưu lại.\n"
15197 "Hãy lưu ý rằng VLC không thích hợp với việc chuyển mã file. Các phần tính "
15198 "năng chuyển mã có thể hữu ích khi lưu vào các luồng của mạng."
15200 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1816
15201 msgid "Select your audio codec. Click one to get more information."
15203 "Chọn codec cho audio của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
15205 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1833
15206 msgid "Select your video codec. Click one to get more information."
15208 "Chọn codec cho video của bạn. Click vào từng cái để biết thêm thông tin"
15210 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1868
15212 "This allows to define the TTL (Time-To-Live) of the stream. This parameter "
15213 "is the maximum number of routers your stream can go through. If you don't "
15214 "know what it means, or if you want to stream on your local network only, "
15215 "leave this setting to 1."
15217 "Phần này giúp bạn xác định TGTT (Thời gian thực thi) của luồng. Thông số này "
15218 "là số lượng nhiều nhất của router mà bạn có thể đi qua. Nếu bạn không biết "
15219 "phần này là gì, hoặc bạn muốn phân luồng trong mạng con mà thôi, thì hãy "
15220 "thiết lập giá trị này là 1."
15222 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1879
15224 "When streaming using UDP, the streams can be announced using the SAP/SDP "
15225 "announcing protocol. This way, the clients won't have to type in the "
15226 "multicast address, it will appear in their playlist if they enable the SAP "
15227 "extra interface.\n"
15228 "If you want to give a name to your stream, enter it here, else, a default "
15229 "name will be used."
15231 "Khi dùng UDP để phân luồng, các luồng sẽ được thông báo là đang sử dụng SAP/"
15232 "SDP bởi các giao thức. Bằng cách này, các người sử dụng trong mạng con sẽ "
15233 "không phải gõ vào các địa chỉ của phần kết nối nhiều người, vì địa chỉ này "
15234 "sẽ xuất hiện trong danh sách chơi nhạc khi giao diện bổ sung của SAP được "
15236 "Nếu bạn muốn đặt tên cho luồng của riêng bạn, hãy điền tên đó vào đây, hoặc "
15237 "nếu không, một tên mặc định sẽ được tạo."
15239 #: modules/gui/macosx/wizard.m:1892
15241 "When this option is enabled, the stream will be both played and transcoded/"
15244 "Note that this requires much more CPU power than simple transcoding or "
15247 "Khi tùy chọn này được bật, luồng sẽ đồng thời được chơi và chuyển mã/phân "
15250 "Chú ý rằng điều này sẽ làm tốn năng lượng của CPU hơn việc chuyển mã hoặc "
15251 "phân luồng bình thường."
15253 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:85
15254 msgid "Hide no user action dialogs"
15257 #: modules/gui/macosx_dialog_provider/dialogProvider.m:86
15259 "Don't display dialogs that don't require user action (Critical and error "
15263 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:58
15264 msgid "Minimal Mac OS X interface"
15265 msgstr "Giao diện nhỏ của Mac OS X"
15267 #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:68
15268 msgid "Minimal Mac OS X OpenGL video output (opens a borderless window)"
15270 "Xuất dữ liệu video theo định dạng Mac OS X OpenGL (mở một cửa sổ không có "
15273 #: modules/gui/ncurses.c:103
15274 msgid "Filebrowser starting point"
15275 msgstr "Điểm bắt đầu của trình duyệt file"
15277 #: modules/gui/ncurses.c:105
15279 "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will "
15280 "show you initially."
15282 "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho phần trình duyệt "
15283 "file văn bản, được hiển thị vào lúc ban đầu."
15285 #: modules/gui/ncurses.c:110
15286 msgid "Ncurses interface"
15287 msgstr "Giao diện văn bản"
15289 #: modules/gui/ncurses.c:1486
15293 #: modules/gui/ncurses.c:1487
15295 msgstr "[Ngẫu nhiên]"
15297 #: modules/gui/ncurses.c:1488
15301 #: modules/gui/ncurses.c:1499
15303 msgid " Source : %s"
15304 msgstr "Nguồn : %s"
15306 #: modules/gui/ncurses.c:1506
15308 msgid " State : Playing %s"
15309 msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
15311 #: modules/gui/ncurses.c:1510
15313 msgid " State : Opening/Connecting %s"
15314 msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
15316 #: modules/gui/ncurses.c:1514
15318 msgid " State : Paused %s"
15319 msgstr " Trạng thái : Tạm dừng %s"
15321 #: modules/gui/ncurses.c:1528
15323 msgid " Position : %s/%s (%.2f%%)"
15324 msgstr "Vị trí : %s/%s (%.2f%%)"
15326 #: modules/gui/ncurses.c:1532
15328 msgid " Volume : %i%%"
15329 msgstr "Âm thanh : %i%%"
15331 #: modules/gui/ncurses.c:1539
15333 msgid " Title : %d/%d"
15334 msgstr "Tiêu đề : %d/%d"
15336 #: modules/gui/ncurses.c:1547
15338 msgid " Chapter : %d/%d"
15339 msgstr "Chương : %d/%d"
15341 #: modules/gui/ncurses.c:1557
15343 msgid " Source: <no current item> %s"
15344 msgstr " Nguồn: <hiện tại không có đối tượng nào> %s"
15346 #: modules/gui/ncurses.c:1559
15347 msgid " [ h for help ]"
15348 msgstr "[h để giúp đỡ]"
15350 #: modules/gui/ncurses.c:1581
15354 #: modules/gui/ncurses.c:1585
15356 msgstr "[Hiển thị]"
15358 #: modules/gui/ncurses.c:1588
15359 msgid " h,H Show/Hide help box"
15360 msgstr " h,H Hiện/Ẩn hộp trợ giúp"
15362 #: modules/gui/ncurses.c:1589
15363 msgid " i Show/Hide info box"
15364 msgstr " i Hiện/Ẩn hộp thông tin"
15366 #: modules/gui/ncurses.c:1590
15367 msgid " m Show/Hide metadata box"
15368 msgstr " m Hiển thị/Ẩn hộp thoại thông tin bổ sung"
15370 #: modules/gui/ncurses.c:1591
15371 msgid " L Show/Hide messages box"
15372 msgstr " L Hiện/Ẩn hộp thông báo"
15374 #: modules/gui/ncurses.c:1592
15375 msgid " P Show/Hide playlist box"
15376 msgstr " P Hiện/Ẩn hộp danh sách"
15378 #: modules/gui/ncurses.c:1593
15379 msgid " B Show/Hide filebrowser"
15380 msgstr " B Hiện/Ẩn hộp trình duyệt file"
15382 #: modules/gui/ncurses.c:1594
15383 msgid " x Show/Hide objects box"
15384 msgstr " x Hiện/Ẩn hộp đối tượng"
15386 #: modules/gui/ncurses.c:1595
15387 msgid " S Show/Hide statistics box"
15388 msgstr " S Hiện/Ẩn hộp thống kê"
15390 #: modules/gui/ncurses.c:1596
15391 msgid " c Switch color on/off"
15392 msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
15394 #: modules/gui/ncurses.c:1597
15395 msgid " Esc Close Add/Search entry"
15396 msgstr " Esc Đóng entry Thêm/Tìm kiếm"
15398 #: modules/gui/ncurses.c:1602
15400 msgstr "[Toàn chương trình]"
15402 #: modules/gui/ncurses.c:1605
15403 msgid " q, Q, Esc Quit"
15404 msgstr " q, Q, Esc Thoát"
15406 #: modules/gui/ncurses.c:1606
15408 msgstr " s Dừng lại"
15410 #: modules/gui/ncurses.c:1607
15411 msgid " <space> Pause/Play"
15412 msgstr " <space> Tạm dừng/Chơi"
15414 #: modules/gui/ncurses.c:1608
15415 msgid " f Toggle Fullscreen"
15416 msgstr " f Chuyển đổi qua lại chế độ toàn màn hình"
15418 #: modules/gui/ncurses.c:1609
15419 msgid " n, p Next/Previous playlist item"
15420 msgstr " n, p Next/Previous playlist item"
15422 #: modules/gui/ncurses.c:1610
15423 msgid " [, ] Next/Previous title"
15424 msgstr " [, ] Tiêu đề trước đó hoặc tiếp theo"
15426 #: modules/gui/ncurses.c:1611
15427 msgid " <, > Next/Previous chapter"
15428 msgstr " <, > Chương tiếp theo hoặc trước đó"
15430 #: modules/gui/ncurses.c:1612
15432 msgid " <right> Seek +1%%"
15433 msgstr " <phải> Đi đến +1%%"
15435 #: modules/gui/ncurses.c:1613
15437 msgid " <left> Seek -1%%"
15438 msgstr " <trái> Đi đến -1%%"
15440 #: modules/gui/ncurses.c:1614
15441 msgid " a Volume Up"
15442 msgstr " a Tăng âm lượng"
15444 #: modules/gui/ncurses.c:1615
15445 msgid " z Volume Down"
15446 msgstr " z Giảm âm lượng"
15448 #: modules/gui/ncurses.c:1620
15450 msgstr "[Danh sách]"
15452 #: modules/gui/ncurses.c:1623
15453 msgid " r Toggle Random playing"
15454 msgstr " r Chuyển đổi qua lại việc chơi ngẫu nhiên"
15456 #: modules/gui/ncurses.c:1624
15457 msgid " l Toggle Loop Playlist"
15458 msgstr " l Chuyển đổi qua lại việc lặp lại danh sách"
15460 #: modules/gui/ncurses.c:1625
15461 msgid " R Toggle Repeat item"
15462 msgstr " R Chuyển đổi qua lại chế độ lặp lại đối tượng"
15464 #: modules/gui/ncurses.c:1626
15465 msgid " o Order Playlist by title"
15466 msgstr " o Sắp thứ tự danh sách bởi tiêu đề"
15468 #: modules/gui/ncurses.c:1627
15469 msgid " O Reverse order Playlist by title"
15470 msgstr " O Sắp xếp lại thứ tự của danh sách bởi tiêu đề"
15472 #: modules/gui/ncurses.c:1628
15473 msgid " g Go to the current playing item"
15474 msgstr " g Đi đến đối tượng đang được chơi"
15476 #: modules/gui/ncurses.c:1629
15477 msgid " / Look for an item"
15478 msgstr " / Tìm kiếm một đối tượng"
15480 #: modules/gui/ncurses.c:1630
15481 msgid " A Add an entry"
15482 msgstr " A Thêm một entry"
15484 #: modules/gui/ncurses.c:1631
15485 msgid " D, <del> Delete an entry"
15486 msgstr " D, <phím delete> Xóa một entry"
15488 #: modules/gui/ncurses.c:1632
15489 msgid " <backspace> Delete an entry"
15490 msgstr " <phím lùi lại> Xóa một entry"
15492 #: modules/gui/ncurses.c:1633
15493 msgid " e Eject (if stopped)"
15494 msgstr " e Thoát (nếu ngừng lại)"
15496 #: modules/gui/ncurses.c:1638
15497 msgid "[Filebrowser]"
15498 msgstr "[Trình duyệt file]"
15500 #: modules/gui/ncurses.c:1641
15501 msgid " <enter> Add the selected file to the playlist"
15502 msgstr " <enter> Thêm file được chọn vào danh sách"
15504 #: modules/gui/ncurses.c:1642
15505 msgid " <space> Add the selected directory to the playlist"
15506 msgstr " <phím khoảng cách> Thêm thư mục được chọn vào danh sách"
15508 #: modules/gui/ncurses.c:1643
15509 msgid " . Show/Hide hidden files"
15510 msgstr " . Hiển thị/Ẩn các file ẩn"
15512 #: modules/gui/ncurses.c:1648
15516 #: modules/gui/ncurses.c:1651
15517 msgid " <up>,<down> Navigate through the box line by line"
15518 msgstr " <lên>,<xuống> Định hướng dòng của hộp bởi dòng"
15520 #: modules/gui/ncurses.c:1652
15521 msgid " <pgup>,<pgdown> Navigate through the box page by page"
15522 msgstr " <pgup>,<pgdown> Định hướng của hộp trang bởi từng trang"
15524 #: modules/gui/ncurses.c:1657
15526 msgstr "[Trình chơi nhạc]"
15528 #: modules/gui/ncurses.c:1660
15530 msgid " <up>,<down> Seek +/-5%%"
15531 msgstr " <lên>,<xuống> Đi đến +/-5%%"
15533 #: modules/gui/ncurses.c:1665
15534 msgid "[Miscellaneous]"
15537 #: modules/gui/ncurses.c:1668
15538 msgid " Ctrl-l Refresh the screen"
15539 msgstr " Ctrl-l Cập nhật lại màn hình"
15541 #: modules/gui/ncurses.c:1689
15542 msgid " Information "
15545 #: modules/gui/ncurses.c:1701
15550 #: modules/gui/ncurses.c:1708
15555 #: modules/gui/ncurses.c:1715 modules/gui/ncurses.c:1803
15556 msgid "No item currently playing"
15557 msgstr "Hiện tại không có đối tượng nào được chơi"
15559 #: modules/gui/ncurses.c:1828
15563 #: modules/gui/ncurses.c:1873
15567 #: modules/gui/ncurses.c:1928
15571 #: modules/gui/ncurses.c:1942
15573 msgstr "Trạng thái"
15575 #: modules/gui/ncurses.c:2037
15577 msgid "\\ sending bitrate : %6.0f kb/s"
15578 msgstr "\\ bitrate đang gửi : %6.0f kb/giây"
15580 #: modules/gui/ncurses.c:2070
15581 msgid " Playlist (All, one level) "
15582 msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
15584 #: modules/gui/ncurses.c:2073
15585 msgid " Playlist (By category) "
15586 msgstr "Danh sách (theo phân loại)"
15588 #: modules/gui/ncurses.c:2076
15589 msgid " Playlist (Manually added) "
15590 msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
15592 #: modules/gui/ncurses.c:2173 modules/gui/ncurses.c:2177
15597 #: modules/gui/ncurses.c:2186
15602 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:281
15606 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:378
15607 msgid "Click to toggle between loop one, loop all"
15608 msgstr "Click để chuyển đổi giữa việc lặp lại một file và lặp lại tất cả"
15610 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:441
15611 msgid "Previous Chapter/Title"
15612 msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó"
15614 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:447
15618 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:453
15619 msgid "Next Chapter/Title"
15620 msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo"
15622 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:486
15623 msgid "Teletext Activation"
15624 msgstr "Kích hoạt Teletext"
15626 #: modules/gui/qt4/components/controller.cpp:502
15627 msgid "Toggle Transparency "
15628 msgstr "Chuyển sang chế độ trong suốt"
15630 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:42
15633 "If the playlist is empty, open a medium"
15636 "Nếu như danh sách file rỗng, mở trung bình"
15638 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
15639 msgid "De-Fullscreen"
15640 msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình"
15642 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:106
15643 msgid "Extended panel"
15644 msgstr "Mở rông Panel"
15646 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15648 msgstr "Lặp lại từ A đến B"
15650 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15651 msgid "Frame By Frame"
15652 msgstr "Từng khung một"
15654 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:107
15655 msgid "Trickplay Reverse"
15656 msgstr "Đảo ngược TrickPlay"
15658 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
15659 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15660 msgid "Step backward"
15661 msgstr "Lùi lại phía sau"
15663 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:108
15664 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15665 msgid "Step forward"
15666 msgstr "Tiến lên phía trước"
15668 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:109
15670 msgid "Loop/Repeat mode"
15671 msgstr "Lặp lại một lần"
15673 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
15674 msgid "Stop playback"
15675 msgstr "Ngừng chơi lại"
15677 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:111
15678 msgid "Open a medium"
15679 msgstr "Mở trung bình"
15681 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:112
15682 msgid "Previous media in the playlist"
15683 msgstr "File trước đó trong danh sách"
15685 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:113
15686 msgid "Next media in the playlist"
15687 msgstr "File theo trong danh sách"
15689 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15690 msgid "Toggle the video in fullscreen"
15691 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video nhập vào"
15693 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:114
15694 msgid "Toggle the video out fullscreen"
15695 msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra"
15697 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
15698 msgid "Show extended settings"
15699 msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung"
15701 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:115
15702 msgid "Show playlist"
15703 msgstr "Hiển thị danh sách"
15705 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:116
15706 msgid "Take a snapshot"
15709 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
15710 msgid "Loop from point A to point B continuously."
15711 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
15713 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:117
15714 msgid "Frame by frame"
15715 msgstr "Từng khung một"
15717 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:118
15721 #: modules/gui/qt4/components/controller.hpp:119
15722 msgid "Change the loop and repeat modes"
15725 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:133
15727 msgctxt "Tooltip|Unmute"
15729 msgstr "Tắt âm thanh"
15731 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:142
15733 msgctxt "Tooltip|Mute"
15735 msgstr "Tắt âm thanh"
15737 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:229
15739 msgid "Pause the playback"
15740 msgstr "Thoát sau khi chơi xong"
15742 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:238
15745 "Loop from point A to point B continuously\n"
15746 "Click to set point A"
15747 msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B."
15749 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:244
15750 msgid "Click to set point B"
15753 #: modules/gui/qt4/components/controller_widget.cpp:249
15754 msgid "Stop the A to B loop"
15757 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1004
15758 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1061
15760 msgstr "Tái khuyếch đại\n"
15762 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1005
15763 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1062
15767 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1143
15768 msgid "Enable spatializer"
15769 msgstr "Kích hoạt spatializer"
15771 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1284
15772 msgid "Audio/Video"
15773 msgstr "Audio/Video"
15775 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1300
15776 msgid "Advance of audio over video:"
15777 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
15779 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1309
15781 "A positive value means that\n"
15782 "the audio is ahead of the video"
15784 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
15785 "các phụ đề xuất hiện đằng trước audio"
15787 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1317
15788 msgid "Subtitles/Video"
15789 msgstr "Phụ đề/Video"
15791 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1333
15792 msgid "Advance of subtitles over video:"
15793 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
15795 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1342
15797 "A positive value means that\n"
15798 "the subtitles are ahead of the video"
15800 "Một giá trị dương có nghĩa là\n"
15801 "các phụ đề xuất hiện đằng trước video"
15803 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1361
15804 msgid "Speed of the subtitles:"
15805 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
15807 #: modules/gui/qt4/components/extended_panels.cpp:1394
15808 msgid "Force update of this dialog's values"
15809 msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật"
15811 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:132
15815 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:325
15816 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n"
15817 msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n"
15819 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:404
15821 "Information about what your media or stream is made of.\n"
15822 "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown."
15824 "Thông tin về file đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n"
15825 "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị."
15827 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:483
15829 msgid "Current media / stream statistics"
15830 msgstr "Thu thập các số liệu thống kê khác"
15832 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:509
15835 msgstr "Nhập dữ liệu"
15837 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:510
15838 msgid "Output/Written/Sent"
15841 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:512
15843 msgid "Media data size"
15844 msgstr "Meditative"
15846 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:516
15847 msgid "Demuxed data size"
15850 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:517
15852 msgid "Content bitrate"
15853 msgstr "Số Bitrate đã gửi"
15855 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:519
15857 msgid "Discarded (corrupted)"
15858 msgstr "File đã bị hư"
15860 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:521
15861 msgid "Dropped (discontinued)"
15864 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:524
15865 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:537
15870 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:525
15871 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:538
15874 msgstr "Các khối đã giải mã"
15876 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:526
15881 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:527
15882 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:529
15887 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:528
15888 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
15893 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531
15894 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:532
15899 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:531
15902 msgstr "Gói đã gửi"
15904 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:534
15906 msgid "Upstream rate"
15907 msgstr "Bitrate của luồng"
15909 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:539
15914 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:540
15915 #: modules/gui/qt4/components/info_panels.cpp:541
15920 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:381
15921 msgid "Current visualization"
15922 msgstr "Hiệu ứng hiện tại"
15924 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:420
15927 "Current playback speed: %1\n"
15930 "Tốc độ chơi file hiện tại.\n"
15931 "Click vào để thay đổi"
15933 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:491
15934 msgid "Revert to normal play speed"
15935 msgstr "Quay trở lại tốc độ chơi thông thường"
15937 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:565
15938 msgid "Download cover art"
15939 msgstr "Tải về trang bìa"
15941 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:607
15943 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time"
15944 msgstr "Chuyển đổi giữa thời gian đã chơi và thời gian còn lại của file"
15946 #: modules/gui/qt4/components/interface_widgets.cpp:609
15948 msgid "Double click to jump to a chosen time position"
15949 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
15951 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:53
15953 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory"
15954 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
15956 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:54
15958 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder"
15959 msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS"
15961 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:132
15962 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:171
15963 msgid "Select one or multiple files"
15964 msgstr "Chọn một hay nhiều file"
15966 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:147
15967 msgid "File names:"
15970 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:149
15971 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:382
15975 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:201
15976 msgid "Open subtitles file"
15977 msgstr "Mở file phụ đề"
15979 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:322
15980 msgid "Eject the disc"
15981 msgstr "Mở ổ đĩa cứng"
15983 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:668
15984 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:929
15986 msgstr "Thể loại DVB:"
15988 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:694
15989 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:960
15990 msgid "Transponder symbol rate"
15991 msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng"
15993 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:703
15994 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:969
15996 msgstr "Băng thông"
15998 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:819
16002 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:830
16003 msgid "Selected ports:"
16004 msgstr "Chọn cổng:"
16006 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:833
16010 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:840
16011 msgid "Input caching:"
16012 msgstr "Lưu trữ phần nhập dữ liệu:"
16014 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:850
16015 msgid "Use VLC pace"
16016 msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC"
16018 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:854
16019 msgid "Auto connnection"
16020 msgstr "Tự động kết nối"
16022 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:878
16023 msgid "Radio device name"
16024 msgstr "Tên thiết bị Radio"
16026 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1010
16027 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it."
16030 #. xgettext: frames per second
16031 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1024
16036 #: modules/gui/qt4/components/open_panels.cpp:1237
16037 msgid "Advanced Options"
16038 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
16040 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist.cpp:80
16041 msgid "Double click to get media information"
16042 msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin"
16044 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
16046 msgid "Create Directory"
16047 msgstr "Chọn thư mục"
16049 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:53
16051 msgid "Create Folder"
16052 msgstr "Thư mục rỗng"
16054 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:55
16055 msgid "Enter name for new directory:"
16058 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:56
16060 msgid "Enter name for new folder:"
16061 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
16063 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:973
16066 msgstr "Sắp xếp theo tên"
16068 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:980
16073 #: modules/gui/qt4/components/playlist/playlist_model.cpp:981
16078 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:248
16079 msgid "Remove this podcast subscription"
16082 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:267
16083 msgid "My Computer"
16086 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:269
16091 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:271
16093 msgid "Local Network"
16096 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:273
16101 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:295
16103 msgid "Subscribe to a podcast"
16104 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
16106 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:451
16109 msgstr "Phụ đề màn hình trên cùng:"
16111 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:452
16112 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:"
16115 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:470
16116 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?"
16119 #: modules/gui/qt4/components/playlist/selector.cpp:473
16120 msgid "Unsubscribe"
16123 #: modules/gui/qt4/components/playlist/sorting.h:57
16127 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:56
16128 msgid "Detailed View"
16131 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:57
16136 #: modules/gui/qt4/components/playlist/standardpanel.cpp:58
16139 msgstr "ID của danh sách"
16141 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:344
16142 msgid "Select File"
16145 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1183
16146 msgid "Select an action to change the associated hotkey"
16147 msgstr "Chọn mộ thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng"
16149 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1191
16153 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1192
16154 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1406
16158 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1200
16162 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1356
16163 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:439
16165 msgstr "Không thiết lập"
16167 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1407
16168 msgid "Hotkey for "
16169 msgstr "Phím tắt cho"
16171 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1411
16172 msgid "Press the new keys for "
16173 msgstr "Ấn một phím tắt mới cho"
16175 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1442
16176 msgid "Warning: the key is already assigned to \""
16177 msgstr "Cảnh báo: phím tắt này đã được gán cho "
16179 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1462
16180 #: modules/gui/qt4/components/preferences_widgets.cpp:1470
16184 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:87
16185 msgid "Subtitles && OSD"
16186 msgstr "Phụ đề và hiển thị trên màn hình"
16188 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:89
16189 msgid "Input && Codecs"
16190 msgstr "Nhập dữ liệu và Codec"
16192 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:212
16193 msgid "Video Settings"
16194 msgstr "Thiết lập Video"
16196 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:248
16197 msgid "Audio Settings"
16198 msgstr "Thiết lập Audio"
16200 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:260
16204 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:406
16205 msgid "Input & Codecs Settings"
16206 msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu và Codec"
16208 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:411
16210 "If this property is blank, different values\n"
16211 "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n"
16212 "You can define a unique one or configure them \n"
16213 "individually in the advanced preferences."
16215 "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n"
16216 "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n"
16217 "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n"
16218 "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao."
16220 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:522
16221 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at"
16223 "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng file. Bạn có thể tải về các file này "
16226 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:548
16228 msgid "System's default"
16229 msgstr "Phục hồi về mặc định"
16231 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:646
16232 msgid "Configure Hotkeys"
16233 msgstr "Chỉnh sửa phím tắt"
16235 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:910
16236 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:51
16237 msgid "Audio Files"
16238 msgstr "File Audio"
16240 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:911
16241 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:46
16242 msgid "Video Files"
16243 msgstr "File Video"
16245 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:912
16246 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:56
16247 msgid "Playlist Files"
16248 msgstr "File danh sách"
16250 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:964
16254 #: modules/gui/qt4/components/simple_preferences.cpp:965
16255 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:96
16256 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:49
16257 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:206 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:110
16258 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:37
16259 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:85
16260 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:97 modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:189
16264 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:41
16265 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:142
16270 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:49
16272 msgid "Edit selected profile"
16273 msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
16275 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:54
16277 msgid "Delete selected profile"
16278 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16280 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:59
16282 msgid "Create a new profile"
16283 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16285 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:400
16286 msgid " Profile Name Missing"
16289 #: modules/gui/qt4/components/sout/profile_selector.cpp:401
16291 msgid "You must set a name for the profile."
16292 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
16294 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
16296 msgid "File/Directory"
16299 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:39
16301 msgid "File/Folder"
16304 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:46
16305 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:328
16309 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:49
16314 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:58
16319 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:93
16320 msgid "This module writes the transcoded stream to a file."
16323 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:96
16327 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:128
16328 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:111
16330 msgid "Save file..."
16331 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
16333 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:129
16334 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:113
16335 msgid "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv)"
16338 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:141
16340 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP."
16341 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16343 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:145
16344 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:242
16348 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:193
16350 "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol."
16353 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:238
16355 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP."
16356 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16358 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:288
16360 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP."
16361 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16363 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:335
16365 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP."
16366 msgstr "Phần này cho phép phân luồng trên mạng."
16368 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:340
16373 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:381
16374 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server."
16377 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:402
16379 msgid "Mount Point"
16382 #: modules/gui/qt4/components/sout/sout_widgets.cpp:403
16385 msgstr "Đăng nhập:"
16387 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:38
16388 msgid "Edit Bookmarks"
16389 msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu"
16391 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:43
16395 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:44
16396 msgid "Create a new bookmark"
16397 msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới"
16399 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:46
16400 msgid "Delete the selected item"
16401 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16403 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:48
16404 msgid "Delete all the bookmarks"
16405 msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu"
16407 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:53
16408 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:47
16409 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:62
16410 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:94
16411 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:72
16412 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:110
16413 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:70
16414 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:36
16415 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:137
16419 #: modules/gui/qt4/dialogs/bookmarks.cpp:66
16423 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:44
16426 msgstr "Chuyển đổi"
16428 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:58
16429 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:411
16431 msgid "Destination file:"
16432 msgstr "Tiền tố đích đến"
16434 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:66
16439 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:71
16441 msgid "Display the output"
16442 msgstr "Hiển thị độ phân giải"
16444 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:72
16445 msgid "This display the resulting media, but can slow things down."
16448 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:80
16453 #: modules/gui/qt4/dialogs/convert.cpp:95
16456 msgstr "Trạng thái"
16458 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:40
16462 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:48
16463 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:184 modules/gui/qt4/menus.cpp:1507
16467 #: modules/gui/qt4/dialogs/errors.cpp:55
16468 msgid "Hide future errors"
16469 msgstr "Không hiện thị các lỗi trong tương lai"
16471 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:40
16472 msgid "Adjustments and Effects"
16473 msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng"
16475 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:55
16476 msgid "Graphic Equalizer"
16477 msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
16479 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:61
16480 msgid "Audio Effects"
16481 msgstr "Hiệu ứng Audio"
16483 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:72
16484 msgid "Video Effects"
16485 msgstr "Hiệu ứng Video"
16487 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:75
16488 msgid "Synchronization"
16489 msgstr "Đồng bộ hóa"
16491 #: modules/gui/qt4/dialogs/extended.cpp:80
16492 msgid "v4l2 controls"
16493 msgstr "Điều khiển v4l2"
16495 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:42
16497 msgstr "Đi đến thời gian"
16499 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:48
16503 #: modules/gui/qt4/dialogs/gototime.cpp:59
16505 msgstr "Đi đến thời gian"
16507 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:85 modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:163
16508 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:467
16510 msgstr "Thông tin - phiên dịch bởi Phan Anh"
16512 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:114
16514 "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can read "
16515 "from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even more!\n"
16516 "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
16520 "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã hóa "
16521 "và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình và nhiều "
16523 "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền tảng "
16525 "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo địa "
16526 "chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật hoặc đơn "
16527 "giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
16530 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:119
16532 "This version of VLC was compiled by:\n"
16535 "Phiên bản này của VLC được biên soạn bởi:\n"
16538 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:122
16540 msgstr "Người biên soạn:"
16542 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:123
16544 "You are using the Qt4 Interface.\n"
16547 "Bạn đang sử dụng giao diện Qt4.\n"
16550 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:124
16551 msgid "Copyright (C) "
16552 msgstr "Bản quyền:"
16554 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:125
16555 msgid " by the VideoLAN Team.\n"
16556 msgstr "bởi nhóm VideoLAN. \n"
16558 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:146
16560 "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users and "
16561 "the following people (and the missing ones...) for their collaboration to "
16562 "create the best free software."
16564 "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt mỏi "
16565 "của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả Phan "
16566 "Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
16568 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:164
16570 msgstr "Các tác giả"
16572 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:165
16576 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:201
16577 msgid "VLC media player updates"
16578 msgstr "Cập nhật phiên bản của VLC"
16580 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:207
16581 msgid "&Recheck version"
16582 msgstr "Kiểm tra lại phiên bản"
16584 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:214
16585 msgid "Checking for an update..."
16586 msgstr "Đang kiểm tra cập nhật"
16588 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:218
16591 "Do you want to download it?\n"
16594 "Bạn có muốn download không? \n"
16596 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:266
16597 msgid "Launching an update request..."
16598 msgstr "Đang kết nối với yêu cầu cập nhật..."
16600 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:305
16604 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:306
16605 msgid "A new version of VLC("
16606 msgstr "Một phiên bản mới của VLC("
16608 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:312
16609 msgid ") is available."
16610 msgstr ") đã được phát hành"
16612 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:325
16613 msgid "You have the latest version of VLC media player."
16614 msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC"
16616 #: modules/gui/qt4/dialogs/help.cpp:329
16617 msgid "An error occurred while checking for updates..."
16619 "Một lỗi đã xảy ra khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương trình"
16621 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:56
16625 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:58
16626 msgid "&Extra Metadata"
16627 msgstr "Thêm thông tin bổ sung"
16629 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:60
16630 msgid "&Codec Details"
16631 msgstr "Thông tin chi tiết về Codec"
16633 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:64
16634 msgid "&Statistics"
16637 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:70
16638 msgid "&Save Metadata"
16639 msgstr "&Lưu thông tin bổ sung"
16641 #: modules/gui/qt4/dialogs/mediainfo.cpp:75
16645 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:106
16646 msgid "Modules tree"
16647 msgstr "Cây phương thức"
16649 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:112
16653 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:113
16654 msgid "&Save as..."
16655 msgstr "Lưu dưới dạng"
16657 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:114
16658 msgid "Saves all the displayed logs to a file"
16659 msgstr "Lưu tất cả các phần thiết lập hiển thị ra một file"
16661 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:122
16662 msgid "Verbosity Level"
16663 msgstr "Cấp độ dài dòng"
16665 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:128
16667 msgid "Message filter"
16668 msgstr "Bộ lọc cảnh"
16670 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:173
16674 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:290
16675 msgid "Save log file as..."
16676 msgstr "Lưu file log dưới dạng"
16678 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:292
16679 msgid "Texts / Logs (*.log *.txt);; All (*.*) "
16680 msgstr "Văn bản/ Logs (*.log *.txt);; Tất cả (*.*) "
16682 #: modules/gui/qt4/dialogs/messages.cpp:299
16684 "Cannot write to file %1:\n"
16687 "Không thể ghi dữ liệu vào file %1: \n"
16690 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:80 modules/gui/qt4/menus.cpp:866
16694 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:92
16698 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:94
16702 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:96
16706 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:98
16707 msgid "Capture &Device"
16708 msgstr "Ghi hình và thiết bị"
16710 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:113
16714 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:217
16715 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:57
16717 msgstr "Đặt thứ tự"
16719 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:221
16723 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:121 modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:211
16724 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:96
16728 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:123
16730 msgstr "Chuyển đổi"
16732 #: modules/gui/qt4/dialogs/open.cpp:214
16733 msgid "&Convert / Save"
16734 msgstr "Chuyển đổi/Lưu"
16736 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:47
16741 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:63
16742 msgid "Enter URL here..."
16745 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:65
16746 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play"
16749 #: modules/gui/qt4/dialogs/openurl.cpp:69
16751 "If your clipboard contains a valid URL\n"
16752 "or the path to a file on your computer,\n"
16753 "it will be automatically selected."
16756 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:58
16757 msgid "Plugins and extensions"
16758 msgstr "Tiện ích và định dạng"
16760 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:64
16763 msgstr "Định dạng AAC"
16765 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
16767 msgstr "Tính tương thích"
16769 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:101
16773 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:114
16777 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:208
16779 msgid "More information..."
16780 msgstr "Thông tin file...."
16782 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:217
16784 msgid "Reload extensions"
16785 msgstr "bỏ qua định dạng"
16787 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:488
16790 msgstr "Tiến trình"
16792 #: modules/gui/qt4/dialogs/plugins.cpp:508
16797 #: modules/gui/qt4/dialogs/podcast_configuration.cpp:35
16798 msgid "Deletes the selected item"
16799 msgstr "Xóa những file được chọn"
16801 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:63
16802 msgid "Show settings"
16803 msgstr "Hiển thị thiết lập"
16805 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:67
16809 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:68
16810 msgid "Switch to simple preferences view"
16811 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đơn giản"
16813 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:71
16814 msgid "Switch to full preferences view"
16815 msgstr "Chuyển sang chế độ tùy chỉnh đầy đủ"
16817 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:83
16821 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:84
16822 msgid "Save and close the dialog"
16823 msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại"
16825 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:86
16826 msgid "&Reset Preferences"
16827 msgstr "Kích hoạt lại Tùy chỉnh"
16829 #: modules/gui/qt4/dialogs/preferences.cpp:313
16830 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?"
16832 "Ban có chắc là muốn kích hoạt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng "
16835 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:42 modules/gui/qt4/ui/sout.h:326
16836 msgid "Stream Output"
16837 msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
16839 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:48
16841 "This dialog will allow you to stream or convert your media for use locally, "
16842 "on your private network, or on the Internet.\n"
16843 "You should start by checking that source matches what you want your input to "
16844 "be and then press the \"Next\" button to continue.\n"
16847 #: modules/gui/qt4/dialogs/sout.cpp:55
16849 "Stream output string.\n"
16850 "This is automatically generated when you change the above settings,\n"
16851 "but you can change it manually."
16853 "Chuỗi xuất ra của luồng.\n"
16854 "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n"
16855 "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng."
16857 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:50
16858 msgid "Toolbars Editor"
16861 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:57
16862 msgid "Toolbar Elements"
16865 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:62
16867 msgid "Next widget style:"
16868 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
16870 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:63
16872 msgid "Flat Button"
16873 msgstr "Nổi lên trên cùng"
16875 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:64
16879 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:65
16881 msgid "Native Slider"
16882 msgstr "Người mỹ bản xứ"
16884 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:76
16885 msgid "Main Toolbar"
16888 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:79
16890 msgid "Toolbar position:"
16891 msgstr "Vị trí logo"
16893 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:83
16895 msgid "Under the Video"
16896 msgstr "Sao chép hình ảnh"
16898 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:84
16900 msgid "Above the Video"
16901 msgstr "Về bộ lọc Video"
16903 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:89
16906 msgstr "Đường vạch"
16908 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:97
16911 msgstr "Đường vạch"
16913 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:106
16915 msgid "Advanced Widget toolbar:"
16916 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
16918 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:117
16920 msgid "Time Toolbar"
16921 msgstr "Điều khiển thời gian"
16923 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:129
16925 msgid "Fullscreen Controller"
16926 msgstr "Hiển thị điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
16928 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:146
16930 msgid "Select profile:"
16931 msgstr "Chọn một file"
16933 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:152
16935 msgid "Delete the current profile"
16936 msgstr "Xóa đối tượng được chọn"
16938 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:187
16943 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:217 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:455
16945 msgid "Profile Name"
16948 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:218
16950 msgid "Please enter the new profile name."
16951 msgstr "Hãy điền vào một cái tên cho nốt mới"
16953 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:298
16958 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:303
16959 msgid "Expanding Spacer"
16962 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:332
16965 msgstr "Máy đo quang phổ"
16967 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:339
16968 msgid "Time Slider"
16971 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:352
16973 msgid "Small Volume"
16974 msgstr "Âm thanh mặc định"
16976 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:386
16979 msgstr "Không có menu DVD"
16981 #: modules/gui/qt4/dialogs/toolbar.cpp:414
16983 msgid "Advanced Buttons"
16984 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
16986 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:74
16990 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:75
16992 msgstr "Thời khóa biểu"
16994 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:76
16995 msgid "Video On Demand ( VOD )"
16996 msgstr "Video theo yêu cầu"
16998 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:81
16999 msgid "Hours / Minutes / Seconds:"
17000 msgstr "Giờ/phút/giây:"
17002 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:83
17003 msgid "Day / Month / Year:"
17004 msgstr "Ngày/tháng/năm:"
17006 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:85
17010 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:87
17011 msgid "Repeat delay:"
17012 msgstr "Độ trễ khi lặp lại:"
17014 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:112
17015 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:379
17019 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:131
17021 msgstr "Nhập dữ liệu"
17023 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:134
17025 msgstr "Xuất dữ liệu"
17027 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:267
17028 msgid "Save VLM configuration as..."
17029 msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..."
17031 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:269 modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:341
17032 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)"
17033 msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)"
17035 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:339
17036 msgid "Open VLM configuration..."
17037 msgstr "Mở thiết lập VLC..."
17039 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:533
17040 msgid "Broadcast: "
17041 msgstr "Phát sóng:"
17043 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:601
17045 msgstr "Thời khóa biểu:"
17047 #: modules/gui/qt4/dialogs/vlm.cpp:623
17051 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:64
17052 msgid "Open Directory"
17053 msgstr "Mở thư mục"
17055 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:65
17057 msgid "Open Folder"
17058 msgstr "Mở thư mục..."
17060 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:538
17061 msgid "Open playlist..."
17062 msgstr "Mở danh sách..."
17064 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:553
17066 msgid "XSPF playlist (*.xspf)"
17067 msgstr "danh sách XSPF (*.xspf);;"
17069 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:554
17071 msgid "M3U8 playlist (*.m3u)"
17072 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
17074 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:555
17076 msgid "M3U playlist (*.m3u)"
17077 msgstr "danh sách M3U (*.m3u);;"
17079 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:556
17080 msgid "HTML playlist (*.html)"
17081 msgstr "danh sách HTML (*html)"
17083 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:568
17084 msgid "Save playlist as..."
17085 msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..."
17087 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.cpp:677
17088 msgid "Open subtitles..."
17089 msgstr "Mở file phụ đề"
17091 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:41
17092 msgid "Media Files"
17093 msgstr "Mở file âm nhạc/phim"
17095 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:61
17096 msgid "Subtitles Files"
17097 msgstr "File phụ đề"
17099 #: modules/gui/qt4/dialogs_provider.hpp:66
17101 msgstr "TẤT CẢ FILE"
17103 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:914
17104 msgid "Control menu for the player"
17105 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
17107 #: modules/gui/qt4/main_interface.cpp:957
17111 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:289
17115 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:292
17119 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:293 modules/gui/qt4/menus.cpp:989
17123 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:294 modules/gui/qt4/menus.cpp:996
17127 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:296
17131 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:298 modules/gui/qt4/menus.cpp:1039
17135 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:301
17139 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:315 modules/gui/qt4/menus.cpp:867
17140 msgid "&Open File..."
17143 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:321 modules/gui/qt4/menus.cpp:871
17144 msgid "Open &Disc..."
17147 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:323
17148 msgid "Open &Network Stream..."
17149 msgstr "Mở Luồng từ mạng lưới..."
17151 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:325 modules/gui/qt4/menus.cpp:875
17152 msgid "Open &Capture Device..."
17153 msgstr "Mở thiết bị ghi hình..."
17155 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:330
17156 msgid "Open &Location from clipboard"
17157 msgstr "Mở từ trong clipboard"
17159 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:335
17160 msgid "&Recent Media"
17161 msgstr "Các file gần đây"
17163 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:346
17164 msgid "Conve&rt / Save..."
17165 msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..."
17167 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:348
17168 msgid "&Streaming..."
17169 msgstr "Phân luồng..."
17171 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:354 modules/gui/qt4/menus.cpp:1099
17175 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:364
17176 msgid "&Effects and Filters"
17177 msgstr "Hiệu ứng và bộ lọc"
17179 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:367
17180 msgid "&Track Synchronization"
17181 msgstr "Đồng bộ hóa Track"
17183 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:382
17185 msgid "Program Guide"
17186 msgstr "Chương trình"
17188 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:389
17189 msgid "Plu&gins and extensions"
17190 msgstr "Tiện ích và định dạng"
17192 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:393
17193 msgid "&Preferences"
17196 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:431
17201 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:449
17205 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:450
17209 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:458
17210 msgid "Mi&nimal View"
17211 msgstr "Xem dạng thu nhỏ"
17213 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:459
17217 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:467
17218 msgid "&Fullscreen Interface"
17219 msgstr "Giao diện toàn màn hình"
17221 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:475
17222 msgid "&Advanced Controls"
17223 msgstr "Điều khiển nâng cao"
17225 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:482
17227 msgid "Docked Playlist"
17228 msgstr "Lưu danh sách"
17230 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:496
17231 msgid "Visualizations selector"
17232 msgstr "Chọn lựa hiệu ứng"
17234 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:503
17235 msgid "Customi&ze Interface..."
17236 msgstr "Chọn lựa giao diện"
17238 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:561
17239 msgid "Audio &Track"
17240 msgstr "Audio và Track"
17242 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:562
17243 msgid "Audio &Channels"
17244 msgstr "Audio và kênh"
17246 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:563
17247 msgid "Audio &Device"
17248 msgstr "Audio và thiết bị"
17250 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:566
17251 msgid "&Visualizations"
17254 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:610
17255 msgid "Video &Track"
17256 msgstr "Video và Track"
17258 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:613
17259 msgid "&Subtitles Track"
17260 msgstr "Phụ đề Track"
17262 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:621
17263 msgid "&Fullscreen"
17264 msgstr "Toàn màn hình"
17266 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:622
17267 msgid "Always &On Top"
17268 msgstr "Luôn luôn trên cùng"
17270 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:623
17271 msgid "DirectX Wallpaper"
17272 msgstr "Hình nền của DirectX"
17274 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:625
17275 msgid "Direct3D Desktop mode"
17278 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:627
17282 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:631
17286 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:632
17290 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:633
17291 msgid "&Aspect Ratio"
17292 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng"
17294 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:634
17298 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:635
17299 msgid "&Deinterlace"
17302 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:636
17304 msgid "&Deinterlace mode"
17305 msgstr "Phương thức tái kết hợp"
17307 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:637
17308 msgid "&Post processing"
17309 msgstr "Đang xử lý Post"
17311 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:665
17312 msgid "Manage &bookmarks"
17313 msgstr "Quản lý phần đánh dấu"
17315 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:671
17319 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:672
17323 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:673
17324 msgid "&Navigation"
17325 msgstr "Định hướng"
17327 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:674
17329 msgstr "Chương trình"
17331 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:731
17332 msgid "Configure podcasts..."
17333 msgstr "Thiết lập việc podcasts..."
17335 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:750
17339 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:753
17340 msgid "Check for &Updates..."
17341 msgstr "Kiểm tra cập nhật chương trình"
17343 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:806
17347 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:815
17348 msgid "N&ormal Speed"
17349 msgstr "Tốc độ bình thường"
17351 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:823
17355 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:830
17356 msgid "&Jump Forward"
17357 msgstr "Nhảy tới phía trước"
17359 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:835
17360 msgid "Jump Bac&kward"
17361 msgstr "Nhảy về phía sau"
17363 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:850
17367 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:857
17371 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:859
17375 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:873
17376 msgid "Open &Network..."
17377 msgstr "Mở và mạng lưới"
17379 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:976
17380 msgid "Leave Fullscreen"
17381 msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình"
17383 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1003
17387 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1081
17388 msgid "Hide VLC media player in taskbar"
17389 msgstr "Ẩn VLC vào thanh taskbar"
17391 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1087
17392 msgid "Show VLC media player"
17393 msgstr "Hiển thị VLC"
17395 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1097
17396 msgid "&Open Media"
17397 msgstr "Mở file nhạc/phim"
17399 #: modules/gui/qt4/menus.cpp:1492
17400 msgid " - Empty - "
17401 msgstr "-trống rỗng-"
17403 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:70
17404 msgid "Show advanced preferences over simple ones"
17405 msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản"
17407 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:71
17409 "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the "
17410 "preferences dialog."
17412 "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều "
17415 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:75 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:540
17416 msgid "Systray icon"
17417 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
17419 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:76
17421 "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for "
17424 "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với "
17425 "các tính năng cơ bản."
17427 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:80
17428 msgid "Start VLC with only a systray icon"
17429 msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống"
17431 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:81
17432 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar"
17433 msgstr "VLC sẽ khởi động chỉ với một biểu tượng nhỏ ở thanh Taskbar"
17435 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:84
17436 msgid "Resize interface to the native video size"
17437 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video"
17439 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:85
17441 "You have two choices:\n"
17442 " - The interface will resize to the native video size\n"
17443 " - The video will fit to the interface size\n"
17444 " By default, interface resize to the native video size."
17446 "Bạn có hai lựa chọn:\n"
17447 " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n"
17448 " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n"
17449 " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video."
17451 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:90
17452 msgid "Show playing item name in window title"
17453 msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang chạy trong tiêu đề của cửa sổ"
17455 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:91
17456 msgid "Show the name of the song or video in the controler window title."
17458 "Hiển thị tên của bài hát hoặc đoạn phim trong tiêu đề điều khiển của cửa sổ."
17460 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:94
17461 msgid "Show notification popup on track change"
17462 msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc"
17464 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:96
17466 "Show a notification popup with the artist and track name when the current "
17467 "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden."
17469 "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên file đang chơi "
17470 "khi các đối tượng này được chạy, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn"
17472 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:99
17473 msgid "Advanced options"
17474 msgstr "Tùy chọn nâng cao"
17476 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:100
17477 msgid "Show all the advanced options in the dialogs."
17478 msgstr "Hiển thị tất cả các tùy chọn nâng cao trong các hộp thông báo"
17480 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:103
17482 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1"
17483 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
17485 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:104
17487 "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and "
17488 "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite "
17491 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
17492 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
17493 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
17495 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:109
17497 msgid "Fullscreen controller opacity opacity between 0.1 and 1"
17498 msgstr "Độ sáng cửa sổ từ 0.1 đến 1."
17500 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:110
17503 "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, "
17504 "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 "
17505 "with composite extensions."
17507 "Thiết lập độ trong sáng của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện "
17508 "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy hcọn này sẽ chỉ có hiệu lực "
17509 "với Windows và các yếu tố bổ sung của X11."
17511 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:116
17512 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs"
17513 msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng "
17515 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:118
17516 msgid "Activate the updates availability notification"
17517 msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật phiên bản mới"
17519 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:119
17521 "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs "
17522 "once every two weeks."
17524 "Kích hoạt thông báo tự động về phiên bản mới nhất của chương trình. Sẽ kiểm "
17525 "tra hai tuần một lần."
17527 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:122
17528 msgid "Number of days between two update checks"
17529 msgstr "Số lượng của ngày cập nhật phiên bản"
17531 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:124
17532 msgid "Allow the volume to be set to 400%"
17533 msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
17535 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:125
17537 "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. This "
17538 "option can distort the audio, since it uses software amplification."
17540 "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. Tùy "
17541 "chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
17542 "khuyếch đại của phần mềm."
17544 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:130
17545 msgid "Automatically save the volume on exit"
17546 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
17548 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:132
17549 msgid "Ask for network policy at start"
17550 msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy"
17552 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:134
17553 msgid "Save the recently played items in the menu"
17554 msgstr "Lưu các đối tượng đã mở gần đây vào menu"
17556 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:136
17557 msgid "List of words separated by | to filter"
17558 msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc"
17560 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:137
17561 msgid "Regular expression used to filter the recent items played in the player"
17563 "Các thông tin gần đây dùng bộ lọc để hiển thị các file đã được mở gần đây"
17565 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:140
17566 msgid "Define the colors of the volume slider "
17567 msgstr "Đổi màu sắc của phần điều khiển âm thanh"
17569 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:141
17571 "Define the colors of the volume slider\n"
17572 "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n"
17573 "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
17574 "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255' "
17576 "Xác định màu sắc của phần điều khiển âm thanh\n"
17577 "Bằng việc xác định 12 số tách biệt bởi một dấu ';'\n"
17578 "Giá trị mặc định là '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n"
17579 "Các con số có thể lựa chọn là '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'"
17581 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:146
17582 msgid "Selection of the starting mode and look "
17583 msgstr "Chọn chế độ khởi động và giao diện tương ứng"
17585 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:147
17587 "Start VLC with:\n"
17589 " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n"
17590 " - minimal mode with limited controls"
17592 "Khời động VLC với:\n"
17593 " - chế độ bình thường\n"
17594 " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n"
17595 " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn"
17597 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:153
17598 msgid "Show a controller in fullscreen mode"
17599 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
17601 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:154
17602 msgid "Embed the file browser in open dialog"
17603 msgstr "Nhúng trình duyệt file vào cửa sổ thông báo"
17605 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:156
17607 msgid "Define which screen fullscreen goes"
17608 msgstr "Màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình"
17610 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:157
17611 msgid "Screennumber of fullscreen, instead ofsame screen where interface is"
17614 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:160
17615 msgid "Load extensions on startup"
17618 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:161
17620 msgid "Automatically load the extensions module on startup"
17621 msgstr "Tự động lưu âm lượng khi thoát"
17623 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:164
17625 msgid "Start in minimal view (without menus)"
17626 msgstr "Kiểu dáng giao diện nhỏ không có menu"
17628 #: modules/gui/qt4/qt4.cpp:169
17629 msgid "Qt interface"
17630 msgstr "Giao diện QT"
17632 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:126 modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:290
17633 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:83 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:454
17634 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:403 modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:305
17635 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:372
17636 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:200
17637 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:308 modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:168
17638 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:58
17642 #: modules/gui/qt4/ui/equalizer.h:129
17644 msgstr "Phần thiết lập sẵn"
17646 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:230
17647 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:101
17649 msgstr "Hộp thông báo"
17651 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:232
17652 msgid "Show extended options"
17653 msgstr "Hiển thị tùy chọn định dạng"
17655 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:234
17656 msgid "Show &more options"
17657 msgstr "Hiển thị thêm các tùy chọn khác"
17659 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:237
17660 msgid "Change the caching for the media"
17661 msgstr "Thay đổi phần cache cho các file nhạc/phim"
17663 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:239
17667 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:240
17669 msgstr "Thời gian bắt đầu"
17671 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:241
17672 msgid "Play another media synchronously (extra audio file, ...)"
17673 msgstr "Chơi một file đồng bộ khác (bổ sung thêm file audio,...)"
17675 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:242
17676 msgid "Extra media"
17677 msgstr "Thêm file nhạc/phim"
17679 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:244
17680 msgid "Select the file"
17683 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:247
17687 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:249
17688 msgid "Complete MRL for VLC internal"
17689 msgstr "Khoảng thời gian chờ của MRL cho VLC"
17691 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:251
17692 msgid "Edit Options"
17693 msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn"
17695 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:253
17696 msgid "Change the start time for the media"
17697 msgstr "Thay đổi thời gian bắt đầu của file nhạc/phim"
17699 #: modules/gui/qt4/ui/open.h:255
17704 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:98
17705 msgid "Capture mode"
17706 msgstr "Chế độ ghi hình"
17708 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:100
17709 msgid "Select the capture device type"
17710 msgstr "Chọn loại thiết bị ghi hình"
17712 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:102
17713 msgid "Device Selection"
17714 msgstr "Lựa chọn thiết bị"
17716 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:103 modules/gui/qt4/ui/sout.h:347
17720 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:105
17721 msgid "Access advanced options to tweak the device"
17722 msgstr "Truy cập các tùy chọn nâng cao để tùy biến thiết bị"
17724 #: modules/gui/qt4/ui/open_capture.h:107
17725 msgid "Advanced options..."
17726 msgstr "Tùy chọn nâng cao...."
17728 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:291
17729 msgid "Disc Selection"
17732 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:294
17736 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:296
17737 msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
17738 msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
17740 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:299
17741 msgid "Disc device"
17742 msgstr "Thiết bị đĩa"
17744 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:301
17745 msgid "Starting Position"
17746 msgstr "Địa điểm bắt đầu"
17748 #: modules/gui/qt4/ui/open_disk.h:304
17749 msgid "Audio and Subtitles"
17750 msgstr "Audio và phụ đề"
17752 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:219
17753 msgid "Choose one or more media file to open"
17754 msgstr "Chọn một hay nhiều file để mở"
17756 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:221
17757 msgid "File Selection"
17760 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:222
17761 msgid "You can select local files with the following list and buttons."
17762 msgstr "Bạn có thể chọn các file tại mạng con bằng danh sách và các nút sau."
17764 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:223
17768 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:226
17769 msgid "Add a subtitles file"
17770 msgstr "Thêm file phụ đề"
17772 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:228
17773 msgid "Use a sub&titles file"
17774 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
17776 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:230
17777 msgid "Select the subtitles file"
17778 msgstr "Chọn file phụ đề"
17780 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:233
17783 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
17785 #: modules/gui/qt4/ui/open_file.h:234
17787 msgid "Text alignment:"
17788 msgstr "Canh lề Video"
17790 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:84
17791 msgid "Network Protocol"
17792 msgstr "Giao thức mạng"
17794 #: modules/gui/qt4/ui/open_net.h:87
17796 msgid "Enter the URL of the network stream here."
17798 "Điền vào mạng lưới các đường dẫn phân luồn URL tại đây, với hoặc không kèm "
17801 #: modules/gui/qt4/ui/podcast_configuration.h:102
17802 #: modules/services_discovery/podcast.c:58
17803 msgid "Podcast URLs list"
17804 msgstr "Phân phối danh sách URL"
17806 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:456
17811 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:457
17816 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:458
17821 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:459
17826 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:460
17830 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:461
17834 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:462
17839 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:463
17843 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:464
17847 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:465
17852 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:467
17857 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:468
17859 msgid "Encapsulation"
17860 msgstr "Phương pháp rút gọn"
17862 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:472 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:491
17867 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:473
17870 msgstr "Xếp hạng khung"
17872 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:475
17877 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:477
17879 "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will "
17880 "autodetect the other using the original aspect ratio"
17883 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:480 modules/gui/qt4/ui/profiles.h:483
17888 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:485
17890 msgid "Keep original video track"
17891 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
17893 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:486
17894 msgid "Video codec"
17895 msgstr "Codec của video"
17897 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:488
17899 msgid "Keep original audio track"
17900 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
17902 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:493
17904 msgid "Sample Rate"
17905 msgstr "Xếp hạng tự động"
17907 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:494
17908 msgid "Audio codec"
17909 msgstr "Codec của audio"
17911 #: modules/gui/qt4/ui/profiles.h:496
17913 msgid "Overlay subtitles on the video"
17914 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
17916 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:329 modules/gui/qt4/ui/sout.h:339
17917 msgid "Destinations"
17920 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:330
17921 msgid "New destination"
17922 msgstr "Đích đến mớii"
17924 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:332
17926 "Add destinations following the streaming methods you need. Be sure to check "
17927 "with transcoding that the format is compatible with the method used."
17929 "Thêm vào đích đến các phương pháp phân luồng nếu bạn thấy cần thiết. Hãy lưu "
17930 "ý rằng việc kiểm tra chuyển đổi mã tương thich với loại định dạng mà phương "
17933 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:333
17934 msgid "Display locally"
17935 msgstr "Hiển thị địa phương"
17937 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:336
17938 msgid "Activate Transcoding"
17939 msgstr "Kích hoạt việc chuyển mã"
17941 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:340
17942 msgid "Miscellaneous Options"
17943 msgstr "Tổng hợp tùy chọn"
17945 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:341
17946 msgid "Stream all elementary streams"
17947 msgstr "Phân luồng tất cả các luồng sơ cấp"
17949 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:343
17953 #: modules/gui/qt4/ui/sout.h:345
17954 msgid "Generated stream output string"
17955 msgstr "Tạo các chuỗi của luồng xuất ra"
17957 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:406
17958 msgid "Keep audio level between sessions"
17961 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:407
17962 msgid "Always reset audio start level to:"
17965 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:408
17969 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:409 modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:313
17971 msgstr "Xuất dữ liệu"
17973 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:410
17975 msgid "Output module:"
17976 msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
17978 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:415
17980 msgid "Dolby Surround:"
17981 msgstr "Âm thanh vòm"
17983 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:416
17984 msgid "Normalize volume to:"
17987 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:417
17989 msgid "Replay gain mode:"
17990 msgstr "Chế độ chơi lại"
17992 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:418
17994 msgid "Visualization:"
17995 msgstr "Sự hiển thị"
17997 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:420
17999 msgid "Enable Time-Stretching audio"
18000 msgstr "Cho phép kéo dài thời gian audio"
18002 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:422
18004 msgid "Preferred audio language:"
18005 msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích"
18007 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:423
18011 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:424
18014 msgstr "Tên người dùng"
18016 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_audio.h:425
18018 msgid "Submit played tracks stats to Last.fm"
18019 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
18021 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:306
18022 msgid "Optical drive"
18025 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:307
18027 msgid "Default optical device"
18028 msgstr "Thiết bị đĩa mặc định"
18030 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:309
18035 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:310
18036 msgid "Skip H.264 in-loop deblocking filter"
18039 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:311
18041 msgid "Video quality post-processing level"
18042 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
18044 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:312
18045 msgid "Use GPU acceleration (experimental)"
18048 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:313
18050 msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)"
18051 msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
18053 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:314 modules/stream_out/switcher.c:90
18057 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:315
18058 msgid "Damaged or incomplete AVI file"
18061 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:319
18063 msgid "Default port (server mode)"
18064 msgstr "Cổng Server mặc định"
18066 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:320
18068 msgid "HTTP proxy URL"
18069 msgstr "HTTP proxy"
18071 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:321
18073 msgid "Default caching policy"
18074 msgstr "Cấp độ caching mặc định"
18076 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:322
18078 msgid "HTTP (default)"
18081 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:323
18082 msgid "RTP over RTSP (TCP)"
18085 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_input.h:324
18086 msgid "Live555 stream transport"
18089 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:373
18091 msgstr "Tiến trình"
18093 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:374
18094 msgid "Allow only one instance"
18095 msgstr "Chỉ cho phép một tiến trình"
18097 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:375
18098 msgid "Enqueue files when in one instance mode"
18099 msgstr "Xếp lại các file được chờ để xem khi chạy chế độ tiến trình"
18101 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:377
18103 msgid "Album art download policy:"
18104 msgstr "Điều kiện tải Album Art"
18106 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:378
18107 msgid "Activate update notifier"
18108 msgstr "Kích hoạt thông báo cập nhật"
18110 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:380
18114 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:381
18115 msgid "Save recently played items"
18116 msgstr "Lưu các file được mở gần đây"
18118 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:384
18119 msgid "Separate words by | (without space)"
18120 msgstr "Các từ cách biệt bởi | (không có khoảng trắng)"
18122 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:387
18124 msgid "Menus language:"
18125 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
18127 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:388
18129 msgid "File associations"
18130 msgstr "Tổ chức file:"
18132 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:389
18134 msgid "Set up associations..."
18135 msgstr "Tổ chức file:"
18137 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:390
18138 msgid "Look and feel"
18141 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:391
18143 msgid "Use custom skin"
18144 msgstr "Chọn giao diện"
18146 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:393
18148 msgid "Skin resource file:"
18149 msgstr "File giao diện"
18151 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:395
18152 msgid "Resize interface to video size"
18153 msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo kích thước video"
18155 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:396
18157 msgid "Force window style:"
18158 msgstr "Tựa đề tiếp theo"
18160 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:397
18162 msgid "Show systray icon"
18163 msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống"
18165 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:398
18166 msgid "Embed video in interface"
18167 msgstr "Nhúng video vào giao diện"
18169 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:399
18170 msgid " Systray popup when minimized"
18173 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:400
18175 msgid "Show controls in full screen mode"
18176 msgstr "Hiển thị một trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình"
18178 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:401
18179 msgid "Minimal view mode (no toolbars)"
18182 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:403
18183 msgid "This is VLC's default interface, with a native look and feel."
18185 "Đây là giao diện mặc định của VLC, hoàn toàn đơn giản và dễ dàng thao tác."
18187 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:405
18189 msgid "Use native style"
18190 msgstr "Sử dụng file phụ đề"
18192 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:202
18194 msgid "Enable On Screen Display (OSD)"
18195 msgstr "Hiển thị trên màn hình"
18197 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:203
18199 msgid "Show media title on video start"
18200 msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video"
18202 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:204
18203 msgid "Subtitles Language"
18204 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
18206 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:205
18207 msgid "Preferred subtitles language"
18208 msgstr "Ngôn ngữ phụ đề yêu thích"
18210 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:206
18211 msgid "Default encoding"
18212 msgstr "Mã hóa mặc định"
18214 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:208
18218 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:209
18222 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_subtitles.h:212
18223 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1113
18224 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1115
18225 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1117
18226 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1119
18230 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:314
18231 msgid "Accelerated video output (Overlay)"
18232 msgstr "Tăng tốc việc xuất video (Overlay)"
18234 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:317 modules/video_output/msw/directx.c:64
18235 msgid "Use hardware YUV->RGB conversions"
18236 msgstr "Sử dụng chuyển đổi phần cứng YUV->RGB"
18238 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:318
18242 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:319
18243 msgid "Display device"
18244 msgstr "Thiết bị hiển thị"
18246 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:320
18247 msgid "Enable wallpaper mode"
18248 msgstr "Cho phép chế độ hình nền"
18250 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:322
18252 msgid "Deinterlacing"
18253 msgstr "Tái kết hợp"
18255 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:323
18256 msgid "Force Aspect Ratio"
18257 msgstr "Bắt buộc tỉ lệ bề mặt"
18259 #: modules/gui/qt4/ui/sprefs_video.h:329
18261 msgstr "chụp hình vlc"
18263 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:172
18267 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:174
18268 msgid "Edit settings"
18269 msgstr "Thiết lập chỉnh sửa"
18271 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:175
18273 msgstr "Điều khiển"
18275 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:176
18276 msgid "Run manually"
18277 msgstr "Chạy do người điều khiển"
18279 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:177
18280 msgid "Setup schedule"
18281 msgstr "Thiết lập thời khóa biểu"
18283 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:178
18284 msgid "Run on schedule"
18285 msgstr "Chạy theo Thời Khóa Biểu"
18287 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:179
18289 msgstr "Trạng thái"
18291 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:180
18295 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:183
18299 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:184
18301 msgstr "Thêm dữ liệu nhập"
18303 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:185
18305 msgstr "Sửa nhập dữ liệu"
18307 #: modules/gui/qt4/ui/streampanel.h:186
18309 msgstr "Xóa danh sách"
18311 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:59
18315 #: modules/gui/qt4/ui/v4l2.h:60
18316 msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
18318 "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
18320 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1101
18322 msgstr "Chuyển đổi"
18324 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1102 modules/video_filter/sharpen.c:67
18326 msgstr "Làm sắc hơn"
18328 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1103
18332 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1104 modules/video_filter/adjust.c:81
18333 msgid "Image adjust"
18334 msgstr "Tăng cường hình ảnh"
18336 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1110 modules/video_filter/adjust.c:64
18337 msgid "Brightness threshold"
18338 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
18340 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1120
18342 msgid "Synchronize top and bottom"
18343 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
18345 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1121
18346 msgid "Synchronize left and right"
18347 msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải"
18349 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1123
18350 msgid "Magnification/Zoom"
18351 msgstr "Phóng to/Thu nhỏ"
18353 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1124
18354 msgid "Puzzle game"
18355 msgstr "Trò chơi giải đố"
18357 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1125
18359 msgstr "Khung màu đen"
18361 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1126
18362 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1165
18363 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1171
18367 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1127
18368 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1164
18369 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1170
18373 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1128 modules/video_filter/rotate.c:67
18377 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1129
18381 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1130
18385 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1131
18386 msgid "Color extraction"
18387 msgstr "Giải phóng màu"
18389 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1133
18390 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1139
18394 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1135
18395 #: modules/video_filter/colorthres.c:70
18396 msgid "Color threshold"
18397 msgstr "Ngưỡng màu"
18399 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1136
18401 msgstr "Điểm tương tự"
18403 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1140
18405 msgstr "Màu sắc vui nhộn"
18407 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1142
18408 msgid "Water effect"
18409 msgstr "Hiệu ứng giọt nước"
18411 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1144 modules/meta_engine/id3genres.h:67
18412 #: modules/video_filter/noise.c:52
18416 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1145
18417 msgid "Motion detect"
18418 msgstr "Xác định chuyển động"
18420 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1146
18421 #: modules/video_filter/motionblur.c:59
18422 msgid "Motion blur"
18423 msgstr "Làm mờ chuyển động"
18425 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1147
18429 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1151
18433 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1152
18434 msgid "Image modification"
18435 msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh"
18437 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1153
18438 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1162
18439 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:361
18443 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1154
18444 msgid "Edge weightning"
18447 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1155
18449 msgid "Output Color Filtermode"
18450 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
18452 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1156
18454 msgid "Brightness (%)"
18457 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1157
18458 msgid "Darknesslimit"
18461 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1158
18462 msgid "Mark analyzed Pixels"
18465 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1159
18466 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:268
18467 msgid "Filter length (ms)"
18470 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1160
18472 msgid "Filter threshold (%)"
18473 msgstr "Ngưỡng màu"
18475 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1161
18477 msgid "Filter smoothness (%)"
18478 msgstr "Phương thức lọc"
18480 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1163
18484 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1166
18486 msgstr "Thêm văn bản"
18488 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1169 modules/video_filter/panoramix.c:79
18492 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1172 modules/video_filter/clone.c:57
18496 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1173 modules/video_filter/clone.c:39
18497 msgid "Number of clones"
18498 msgstr "Số lượng nhân bản"
18500 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1174
18501 msgid "Vout/Overlay"
18502 msgstr "Vout/Overlay"
18504 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1175
18508 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1176
18509 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:128 modules/video_filter/mosaic.c:88
18510 msgid "Transparency"
18511 msgstr "Độ trong suốt"
18513 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1179
18514 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1184
18518 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1180
18522 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1183
18526 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1185
18528 msgid "Subpicture filters"
18529 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
18531 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1186
18532 msgid "Video filters"
18533 msgstr "Bộ lọc Video"
18535 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1187
18536 msgid "Vout filters"
18537 msgstr "Bộ lọc Vout"
18539 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1188
18541 msgstr "Cài đặt lại"
18543 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1189
18547 #: modules/gui/qt4/ui/video_effects.h:1190
18548 msgid "Advanced video filter controls"
18549 msgstr "Điều khiển nâng cao bộ lọc video"
18551 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:287
18552 msgid "VLM configurator"
18553 msgstr "Hiệu chỉnh VLC"
18555 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:288
18556 msgid "Media Manager Edition"
18557 msgstr "Phiên bản quản lý đa phương tiện"
18559 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:289
18563 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:291
18567 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:292
18568 msgid "Select Input"
18569 msgstr "Chọn nhập dữ liệu"
18571 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:293
18575 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:294
18576 msgid "Select Output"
18577 msgstr "Chọn xuất dữ liệu"
18579 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:295
18580 msgid "Time Control"
18581 msgstr "Điều khiển thời gian"
18583 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:296
18584 msgid "Mux Control"
18585 msgstr "Điều khiển dồn kênh"
18587 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:297
18591 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:298
18595 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:299
18599 #: modules/gui/qt4/ui/vlm.h:303
18600 msgid "Media Manager List"
18601 msgstr "Danh sách quản lý file"
18603 #: modules/gui/qt4/util/customwidgets.cpp:131
18605 msgctxt "Tooltip|Clear"
18609 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:206
18610 msgid "Open a skin file"
18611 msgstr "Mở một file giao diện"
18613 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:207
18614 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml"
18615 msgstr "File giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml"
18617 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:214
18618 msgid "Open playlist"
18619 msgstr "Mở danh sách"
18621 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:215
18622 msgid "Playlist Files|"
18623 msgstr "File danh sách|"
18625 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
18626 msgid "Save playlist"
18627 msgstr "Lưu danh sách"
18629 #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:223
18630 msgid "XSPF playlist|*.xspf|M3U file|*.m3u|HTML playlist|*.html"
18631 msgstr "Danh sách XSPF|*.xspf|M3U file|*.m3u| Danh sáchHTML|*.html"
18633 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:535
18634 msgid "Skin to use"
18635 msgstr "Giao diện sử dụng"
18637 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:536
18638 msgid "Path to the skin to use."
18639 msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng"
18641 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:537
18642 msgid "Config of last used skin"
18643 msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó"
18645 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:538
18647 "Windows configuration of the last skin used. This option is updated "
18648 "automatically, do not touch it."
18650 "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này "
18651 "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó."
18653 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:541
18654 msgid "Show a systray icon for VLC"
18655 msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống"
18657 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:542
18658 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:543
18659 msgid "Show VLC on the taskbar"
18660 msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar"
18662 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:544
18663 msgid "Enable transparency effects"
18664 msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt"
18666 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:545
18668 "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful "
18669 "when moving windows does not behave correctly."
18671 "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ "
18672 "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào."
18674 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:548
18675 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:549
18676 msgid "Use a skinned playlist"
18677 msgstr "Sử dụng một giao diện cho danh sách"
18679 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:550
18680 msgid "Display video in a skinned window if any"
18683 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:552
18685 "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to "
18686 "play back video even though no video tag is implemented"
18689 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:578
18693 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:579
18694 msgid "Skinnable Interface"
18695 msgstr "Giao diện có thể thay đổi"
18697 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:593
18698 msgid "Skins loader demux"
18699 msgstr "Tách kênh tải giao diện"
18701 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:65
18702 msgid "Select skin"
18703 msgstr "Chọn giao diện"
18705 #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:119
18706 msgid "Open skin ..."
18707 msgstr "Mở giao diện...."
18709 #: modules/meta_engine/folder.c:67
18710 msgid "Folder meta data"
18711 msgstr "Thư mục chứa thông tin bổ sung"
18713 #: modules/meta_engine/folder.c:69
18715 msgid "Album art filename"
18718 #: modules/meta_engine/folder.c:69
18719 msgid "Filename to look for album art in current directory"
18722 #: modules/meta_engine/id3genres.h:28
18726 #: modules/meta_engine/id3genres.h:29
18727 msgid "Classic rock"
18728 msgstr "Rock cổ điển"
18730 #: modules/meta_engine/id3genres.h:30
18734 #: modules/meta_engine/id3genres.h:32
18738 #: modules/meta_engine/id3genres.h:33
18742 #: modules/meta_engine/id3genres.h:34
18746 #: modules/meta_engine/id3genres.h:35
18750 #: modules/meta_engine/id3genres.h:36
18754 #: modules/meta_engine/id3genres.h:37
18758 #: modules/meta_engine/id3genres.h:38
18760 msgstr "Thế kỷ mới"
18762 #: modules/meta_engine/id3genres.h:39
18766 #: modules/meta_engine/id3genres.h:40
18770 #: modules/meta_engine/id3genres.h:42
18774 #: modules/meta_engine/id3genres.h:43
18778 #: modules/meta_engine/id3genres.h:47
18780 msgstr "Công nghiệp"
18782 #: modules/meta_engine/id3genres.h:48
18783 msgid "Alternative"
18786 #: modules/meta_engine/id3genres.h:50
18787 msgid "Death metal"
18788 msgstr "Death metal"
18790 #: modules/meta_engine/id3genres.h:51
18794 #: modules/meta_engine/id3genres.h:52
18796 msgstr "Soundtrack"
18798 #: modules/meta_engine/id3genres.h:53
18799 msgid "Euro-Techno"
18800 msgstr "Euro-Techno"
18802 #: modules/meta_engine/id3genres.h:54
18806 #: modules/meta_engine/id3genres.h:55
18810 #: modules/meta_engine/id3genres.h:56
18812 msgstr "Thanh nhạc"
18814 #: modules/meta_engine/id3genres.h:57
18818 #: modules/meta_engine/id3genres.h:58
18822 #: modules/meta_engine/id3genres.h:59
18826 #: modules/meta_engine/id3genres.h:61
18827 msgid "Instrumental"
18830 #: modules/meta_engine/id3genres.h:62
18834 #: modules/meta_engine/id3genres.h:63
18838 #: modules/meta_engine/id3genres.h:64
18842 #: modules/meta_engine/id3genres.h:65
18844 msgstr "Clip âm thanh"
18846 #: modules/meta_engine/id3genres.h:66
18848 msgstr "Nhạc nhà thờ"
18850 #: modules/meta_engine/id3genres.h:68
18851 msgid "Alternative rock"
18852 msgstr "Alternative rock"
18854 #: modules/meta_engine/id3genres.h:70
18858 #: modules/meta_engine/id3genres.h:71
18862 #: modules/meta_engine/id3genres.h:72
18866 #: modules/meta_engine/id3genres.h:73
18868 msgstr "Meditative"
18870 #: modules/meta_engine/id3genres.h:74
18871 msgid "Instrumental pop"
18872 msgstr "Hòa tấu pop"
18874 #: modules/meta_engine/id3genres.h:75
18875 msgid "Instrumental rock"
18876 msgstr "Hòa tấu rock"
18878 #: modules/meta_engine/id3genres.h:76
18882 #: modules/meta_engine/id3genres.h:77
18886 #: modules/meta_engine/id3genres.h:78
18890 #: modules/meta_engine/id3genres.h:79
18891 msgid "Techno-Industrial"
18892 msgstr "Techno-Industrial"
18894 #: modules/meta_engine/id3genres.h:80
18896 msgstr "Electronic"
18898 #: modules/meta_engine/id3genres.h:81
18902 #: modules/meta_engine/id3genres.h:82
18906 #: modules/meta_engine/id3genres.h:83
18910 #: modules/meta_engine/id3genres.h:84
18911 msgid "Southern rock"
18912 msgstr "Southern rock"
18914 #: modules/meta_engine/id3genres.h:85
18918 #: modules/meta_engine/id3genres.h:86
18922 #: modules/meta_engine/id3genres.h:87
18926 #: modules/meta_engine/id3genres.h:88
18930 #: modules/meta_engine/id3genres.h:89
18931 msgid "Christian rap"
18932 msgstr "Christian rap"
18934 #: modules/meta_engine/id3genres.h:90
18938 #: modules/meta_engine/id3genres.h:91
18942 #: modules/meta_engine/id3genres.h:92
18943 msgid "Native American"
18944 msgstr "Người mỹ bản xứ"
18946 #: modules/meta_engine/id3genres.h:93
18950 #: modules/meta_engine/id3genres.h:94
18954 #: modules/meta_engine/id3genres.h:96
18958 #: modules/meta_engine/id3genres.h:97
18962 #: modules/meta_engine/id3genres.h:98
18966 #: modules/meta_engine/id3genres.h:99
18970 #: modules/meta_engine/id3genres.h:100
18974 #: modules/meta_engine/id3genres.h:101
18978 #: modules/meta_engine/id3genres.h:102
18982 #: modules/meta_engine/id3genres.h:103
18986 #: modules/meta_engine/id3genres.h:104
18990 #: modules/meta_engine/id3genres.h:105
18992 msgstr "Thính phòng"
18994 #: modules/meta_engine/id3genres.h:106
18995 msgid "Rock & roll"
18996 msgstr "Rock & roll"
18998 #: modules/meta_engine/id3genres.h:107
19002 #: modules/meta_engine/id3tag.c:57
19003 msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
19004 msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
19006 #: modules/misc/audioscrobbler.c:135
19007 msgid "The username of your last.fm account"
19008 msgstr "Tên của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
19010 #: modules/misc/audioscrobbler.c:137
19011 msgid "The password of your last.fm account"
19012 msgstr "Mật khẩu của người sử dụng tài khoản last.fm của bạn"
19014 #: modules/misc/audioscrobbler.c:138
19015 msgid "Scrobbler URL"
19018 #: modules/misc/audioscrobbler.c:139
19019 msgid "The URL set for an alternative scrobbler engine"
19022 #: modules/misc/audioscrobbler.c:163
19023 msgid "Audioscrobbler"
19024 msgstr "Audioscrobbler"
19026 #: modules/misc/audioscrobbler.c:164
19027 msgid "Submission of played songs to last.fm"
19028 msgstr "Submission of played songs to last.fm"
19030 #: modules/misc/audioscrobbler.c:285
19031 msgid "Last.fm username not set"
19032 msgstr "Tên người sử dụng chưa được thiết lập"
19034 #: modules/misc/audioscrobbler.c:286
19036 "Please set a username or disable the audioscrobbler plugin, and restart "
19038 "Visit http://www.last.fm/join/ to get an account."
19040 "Hãy tạo một tài khoản hoặc vô hiệu plugin của audiosrobbler, và khởi động "
19042 "Truy cập vào http://www.last.fm/join/ để tạo một tài khoản."
19044 #: modules/misc/audioscrobbler.c:824
19045 msgid "last.fm: Authentication failed"
19048 #: modules/misc/audioscrobbler.c:825
19050 "last.fm username or password is incorrect. Please verify your settings and "
19053 "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và "
19054 "khởi động lại VLC."
19056 #: modules/misc/dummy/dummy.c:42
19057 msgid "Dummy image chroma format"
19060 #: modules/misc/dummy/dummy.c:44
19062 "Force the dummy video output to create images using a specific chroma format "
19063 "instead of trying to improve performances by using the most efficient one."
19066 #: modules/misc/dummy/dummy.c:48
19067 msgid "Save raw codec data"
19070 #: modules/misc/dummy/dummy.c:50
19072 "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the "
19076 #: modules/misc/dummy/dummy.c:56
19078 "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling "
19079 "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty "
19080 "annoying when you want to stop VLC and no video window is open."
19083 #: modules/misc/dummy/dummy.c:64
19084 msgid "Dummy interface function"
19087 #: modules/misc/dummy/dummy.c:68
19088 msgid "Dummy Interface"
19091 #: modules/misc/dummy/dummy.c:73
19092 msgid "Dummy demux function"
19095 #: modules/misc/dummy/dummy.c:78
19096 msgid "Dummy decoder"
19099 #: modules/misc/dummy/dummy.c:79
19100 msgid "Dummy decoder function"
19103 #: modules/misc/dummy/dummy.c:86
19104 msgid "Dump decoder"
19107 #: modules/misc/dummy/dummy.c:87
19108 msgid "Dump decoder function"
19111 #: modules/misc/dummy/dummy.c:92
19112 msgid "Dummy encoder function"
19115 #: modules/misc/dummy/dummy.c:96
19116 msgid "Dummy audio output function"
19119 #: modules/misc/dummy/dummy.c:100
19120 msgid "Dummy video output function"
19123 #: modules/misc/dummy/dummy.c:101
19124 msgid "Dummy Video output"
19127 #: modules/misc/dummy/dummy.c:109
19128 msgid "Stats video output"
19131 #: modules/misc/dummy/dummy.c:110
19132 msgid "Stats video output function"
19135 #: modules/misc/dummy/dummy.c:115
19136 msgid "Dummy font renderer function"
19139 #: modules/misc/dummy/dummy.c:119
19140 msgid "libc memcpy"
19143 #: modules/misc/freetype.c:95
19145 msgid "Font family for the font you want to use"
19146 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
19148 #: modules/misc/freetype.c:97
19150 msgid "Fontfile for the font you want to use"
19151 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
19153 #: modules/misc/freetype.c:100 modules/misc/win32text.c:60
19154 msgid "Font size in pixels"
19155 msgstr "Kích thước kiểu chữ bằng pixel"
19157 #: modules/misc/freetype.c:101 modules/misc/win32text.c:61
19159 "This is the default size of the fonts that will be rendered on the video. If "
19160 "set to something different than 0 this option will override the relative "
19164 #: modules/misc/freetype.c:106 modules/misc/win32text.c:66
19166 "The opacity (inverse of transparency) of the text that will be rendered on "
19167 "the video. 0 = transparent, 255 = totally opaque. "
19170 #: modules/misc/freetype.c:109 modules/misc/quartztext.c:86
19171 #: modules/misc/win32text.c:69
19172 msgid "Text default color"
19173 msgstr "Màu sắc văn bản mặc định"
19175 #: modules/misc/freetype.c:110 modules/misc/quartztext.c:87
19176 #: modules/misc/win32text.c:70
19178 "The color of the text that will be rendered on the video. This must be an "
19179 "hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then green, "
19180 "then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = yellow "
19181 "(red + green), #FFFFFF = white"
19184 #: modules/misc/freetype.c:114 modules/misc/quartztext.c:82
19185 #: modules/misc/win32text.c:74
19186 msgid "Relative font size"
19189 #: modules/misc/freetype.c:115
19191 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
19192 "video. If absolute font size is set, relative size will be overridden."
19195 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
19196 #: modules/misc/win32text.c:81
19200 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
19201 #: modules/misc/win32text.c:81
19205 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
19206 #: modules/misc/win32text.c:81
19210 #: modules/misc/freetype.c:121 modules/misc/quartztext.c:104
19211 #: modules/misc/win32text.c:81
19215 #: modules/misc/freetype.c:122
19216 msgid "Use YUVP renderer"
19219 #: modules/misc/freetype.c:123
19221 "This renders the font using \"paletized YUV\". This option is only needed if "
19222 "you want to encode into DVB subtitles"
19225 #: modules/misc/freetype.c:125
19226 msgid "Font Effect"
19227 msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ"
19229 #: modules/misc/freetype.c:126
19231 "It is possible to apply effects to the rendered text to improve its "
19235 #: modules/misc/freetype.c:135
19239 #: modules/misc/freetype.c:135
19240 msgid "Fat Outline"
19243 #: modules/misc/freetype.c:147 modules/misc/win32text.c:93
19244 msgid "Text renderer"
19247 #: modules/misc/freetype.c:148
19248 msgid "Freetype2 font renderer"
19251 #: modules/misc/freetype.c:361
19253 "Please wait while your font cache is rebuilt.\n"
19254 "This should take less than a few minutes."
19257 #: modules/misc/gnome-session.c:75 modules/misc/inhibit.c:75
19258 msgid "Power Management Inhibitor"
19261 #: modules/misc/gnome-session.c:169 modules/misc/inhibit.c:168
19262 msgid "Playing some media."
19265 #: modules/misc/gnome-session2.c:41
19267 msgid "SessionManager"
19268 msgstr "Tên tiến trình"
19270 #: modules/misc/gnome-session2.c:42 modules/misc/inhibit/xdg.c:36
19271 msgid "XDG screen saver inhibition"
19274 #: modules/misc/gnutls.c:79
19275 msgid "Expiration time for resumed TLS sessions"
19278 #: modules/misc/gnutls.c:81
19280 "It is possible to cache the resumed TLS sessions. This is the expiration "
19281 "time of the sessions stored in this cache, in seconds."
19284 #: modules/misc/gnutls.c:84
19285 msgid "Number of resumed TLS sessions"
19288 #: modules/misc/gnutls.c:86
19290 "This is the maximum number of resumed TLS sessions that the cache will hold."
19293 #: modules/misc/gnutls.c:91
19294 msgid "GnuTLS transport layer security"
19297 #: modules/misc/gnutls.c:101
19298 msgid "GnuTLS server"
19301 #: modules/misc/inhibit/osso.c:40
19306 #: modules/misc/inhibit/osso.c:41
19307 msgid "OSSO screen unblanking"
19310 #: modules/misc/inhibit/xdg.c:35
19312 msgid "XDG-screensaver"
19313 msgstr "Tắt Screensaver"
19315 #: modules/misc/inhibit/xscreensaver.c:67
19316 msgid "X Screensaver disabler"
19319 #: modules/misc/logger.c:118
19321 msgstr "Định dạng log"
19323 #: modules/misc/logger.c:120
19325 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default) and \"html"
19329 #: modules/misc/logger.c:124
19331 "Specify the log format. Available choices are \"text\" (default), \"html\", "
19332 "and \"syslog\" (special mode to send to syslog instead of file."
19335 #: modules/misc/logger.c:128
19336 msgid "Syslog facility"
19339 #: modules/misc/logger.c:129
19341 "Select the syslog facility where logs will be forwarded. Available choices "
19342 "are \"user\" (default), \"daemon\", and \"local0\" through \"local7\"."
19345 #: modules/misc/logger.c:157
19348 msgstr "Cấp độ dài dòng"
19350 #: modules/misc/logger.c:158
19352 "Select the verbosity to use for log or -1 to use the same verbosity given by "
19356 #: modules/misc/logger.c:162
19360 #: modules/misc/logger.c:163
19361 msgid "File logging"
19364 #: modules/misc/logger.c:169
19365 msgid "Log filename"
19368 #: modules/misc/logger.c:169
19369 msgid "Specify the log filename."
19372 #: modules/misc/lua/vlc.c:56
19373 msgid "Lua interface"
19376 #: modules/misc/lua/vlc.c:57
19377 msgid "Lua interface module to load"
19380 #: modules/misc/lua/vlc.c:59
19381 msgid "Lua interface configuration"
19384 #: modules/misc/lua/vlc.c:60
19386 "Lua interface configuration string. Format is: '[\"<interface module name>"
19387 "\"] = { <option> = <value>, ...}, ...'."
19390 #: modules/misc/lua/vlc.c:65
19391 msgid "Lua Interface Module"
19394 #: modules/misc/lua/vlc.c:66
19395 msgid "Interfaces implemented using lua scripts"
19398 #: modules/misc/lua/vlc.c:84
19399 msgid "Lua Meta Fetcher"
19402 #: modules/misc/lua/vlc.c:85
19403 msgid "Fetch meta data using lua scripts"
19406 #: modules/misc/lua/vlc.c:90
19407 msgid "Lua Meta Reader"
19410 #: modules/misc/lua/vlc.c:91
19411 msgid "Read meta data using lua scripts"
19414 #: modules/misc/lua/vlc.c:97
19415 msgid "Lua Playlist"
19418 #: modules/misc/lua/vlc.c:98
19419 msgid "Lua Playlist Parser Interface"
19422 #: modules/misc/lua/vlc.c:103
19424 msgid "Lua Interface Module (shortcuts)"
19425 msgstr "Phương thức giao diện"
19427 #: modules/misc/lua/vlc.c:110
19431 #: modules/misc/lua/vlc.c:111
19432 msgid "Fetch artwork using lua scripts"
19435 #: modules/misc/lua/vlc.c:116
19437 msgid "Lua Extension"
19438 msgstr "Định dạng AAC"
19440 #: modules/misc/lua/vlc.c:122
19441 msgid "Lua SD Module"
19444 #: modules/misc/lua/vlc.c:132
19448 #: modules/misc/lua/vlc.c:138
19452 #: modules/misc/notify/growl.m:97
19453 msgid "Growl Notification Plugin"
19456 #: modules/misc/notify/growl.m:279
19457 msgid "Now playing"
19460 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:69
19464 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:70
19466 "This is the host to which Growl notifications will be sent. By default, "
19467 "notifications are sent locally."
19470 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:74
19471 msgid "Growl password on the Growl server."
19474 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:76
19475 msgid "Growl UDP port on the Growl server."
19478 #: modules/misc/notify/growl_udp.c:82
19479 msgid "Growl UDP Notification Plugin"
19482 #: modules/misc/notify/msn.c:67 modules/misc/notify/telepathy.c:67
19483 msgid "Title format string"
19486 #: modules/misc/notify/msn.c:68
19488 "Format of the string to send to MSN {0} Artist, {1} Title, {2} Album. "
19489 "Defaults to \"Artist - Title\" ({0} - {1})."
19492 #: modules/misc/notify/msn.c:75
19493 msgid "MSN Now-Playing"
19496 #: modules/misc/notify/notify.c:48
19497 msgid "Timeout (ms)"
19500 #: modules/misc/notify/notify.c:49
19501 msgid "How long the notification will be displayed "
19504 #: modules/misc/notify/notify.c:54
19508 #: modules/misc/notify/notify.c:55
19509 msgid "LibNotify Notification Plugin"
19512 #: modules/misc/notify/telepathy.c:68
19514 "Format of the string to send to Telepathy.Defaults to \"Artist - Title\" ($a "
19515 "- $t). You can use the following substitutions: $a Artist, $b Album, $c "
19516 "Copyright, $d Description, $e Encoder, $g Genre, $l Language, $n number, $p "
19517 "Now Playing, $r Rating, $s Subtitles language, $t Title, $u URL, $A Date, $B "
19518 "Bitrate, $C Chapter, $D Duration, $F URI, $I Video Title, $L Time Remaining, "
19519 "$N Name, $O Audio language, $P Position, $R Rate, $S Sample rate, $T Time "
19520 "elapsed, $U Publisher, $V Volume"
19523 #: modules/misc/notify/telepathy.c:81
19524 msgid "Telepathy \"Now Playing\" (MissionControl)"
19527 #: modules/misc/notify/xosd.c:67
19528 msgid "Flip vertical position"
19531 #: modules/misc/notify/xosd.c:68
19532 msgid "Display XOSD output at the bottom of the screen instead of the top."
19535 #: modules/misc/notify/xosd.c:71
19536 msgid "Vertical offset"
19539 #: modules/misc/notify/xosd.c:72
19541 "Vertical offset between the border of the screen and the displayed text (in "
19542 "pixels, defaults to 30 pixels)."
19545 #: modules/misc/notify/xosd.c:76
19546 msgid "Shadow offset"
19549 #: modules/misc/notify/xosd.c:77
19551 "Offset between the text and the shadow (in pixels, defaults to 2 pixels)."
19554 #: modules/misc/notify/xosd.c:81
19555 msgid "Font used to display text in the XOSD output."
19558 #: modules/misc/notify/xosd.c:83
19559 msgid "Color used to display text in the XOSD output."
19562 #: modules/misc/notify/xosd.c:88
19563 msgid "XOSD interface"
19566 #: modules/misc/osd/parser.c:51
19567 msgid "OSD configuration importer"
19570 #: modules/misc/osd/parser.c:57
19571 msgid "XML OSD configuration importer"
19574 #: modules/misc/playlist/export.c:50
19575 msgid "M3U playlist export"
19576 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
19578 #: modules/misc/playlist/export.c:56
19580 msgid "M3U8 playlist export"
19581 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách M3U"
19583 #: modules/misc/playlist/export.c:62
19584 msgid "XSPF playlist export"
19585 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách XSPF"
19587 #: modules/misc/playlist/export.c:68
19588 msgid "HTML playlist export"
19589 msgstr "Xuất dữ liệu danh sách HTML"
19591 #: modules/misc/quartztext.c:81
19592 msgid "Name for the font you want to use"
19593 msgstr "Chọn tên kiểu chữ bạn muốn dùng"
19595 #: modules/misc/quartztext.c:83 modules/misc/win32text.c:75
19597 "This is the relative default size of the fonts that will be rendered on the "
19598 "video. If absolute font size is set, relative size will be overriden."
19601 #: modules/misc/quartztext.c:107
19602 msgid "Text renderer for Mac"
19605 #: modules/misc/quartztext.c:108
19606 msgid "CoreText font renderer"
19609 #: modules/misc/rtsp.c:61
19610 msgid "RTSP host address"
19613 #: modules/misc/rtsp.c:63
19615 "This defines the address, port and path the RTSP VOD server will listen on.\n"
19616 "Syntax is address:port/path. The default is to listen on all interfaces "
19617 "(address 0.0.0.0), on port 554, with no path.\n"
19618 "To listen only on the local interface, use \"localhost\" as address."
19621 #: modules/misc/rtsp.c:68
19622 msgid "Maximum number of connections"
19623 msgstr "Số lượng tối đa kết nối"
19625 #: modules/misc/rtsp.c:69
19627 "This limits the maximum number of clients that can connect to the RTSP VOD. "
19628 "0 means no limit."
19631 #: modules/misc/rtsp.c:72
19632 msgid "MUX for RAW RTSP transport"
19635 #: modules/misc/rtsp.c:74
19636 msgid "Sets the timeout option in the RTSP session string"
19639 #: modules/misc/rtsp.c:76
19641 "Defines what timeout option to add to the RTSP session ID string. Setting it "
19642 "to a negative number removes the timeout option entirely. This is needed by "
19643 "some IPTV STBs (such as those made by HansunTech) which get confused by it. "
19644 "The default is 5."
19647 #: modules/misc/rtsp.c:82
19651 #: modules/misc/rtsp.c:83
19652 msgid "RTSP VoD server"
19655 #: modules/misc/sqlite.c:115
19657 msgid "SQLite database module"
19658 msgstr "Phương thức lọc luồng"
19660 #: modules/misc/stats/stats.c:48
19662 msgstr "Trạng thái"
19664 #: modules/misc/stats/stats.c:49
19665 msgid "Stats encoder function"
19668 #: modules/misc/stats/stats.c:54
19669 msgid "Stats decoder"
19672 #: modules/misc/stats/stats.c:55
19673 msgid "Stats decoder function"
19676 #: modules/misc/stats/stats.c:60
19677 msgid "Stats demux"
19680 #: modules/misc/stats/stats.c:61
19681 msgid "Stats demux function"
19684 #: modules/misc/svg.c:68
19685 msgid "SVG template file"
19688 #: modules/misc/svg.c:69
19690 "Location of a file holding a SVG template for automatic string conversion"
19693 #: modules/misc/win32text.c:59
19694 msgid "Filename for the font you want to use"
19695 msgstr "Tên của file với dạng font chữ mà bạn muốn sử dụng"
19697 #: modules/misc/win32text.c:94
19698 msgid "Win32 font renderer"
19701 #: modules/misc/xml/libxml.c:45
19702 msgid "XML Parser (using libxml2)"
19705 #: modules/misc/xml/xtag.c:90
19706 msgid "Simple XML Parser"
19709 #: modules/mmx/memcpy.c:46
19713 #: modules/mmxext/memcpy.c:46
19714 msgid "MMX EXT memcpy"
19717 #: modules/mux/asf.c:57
19718 msgid "Title to put in ASF comments."
19721 #: modules/mux/asf.c:59
19722 msgid "Author to put in ASF comments."
19725 #: modules/mux/asf.c:61
19726 msgid "Copyright string to put in ASF comments."
19729 #: modules/mux/asf.c:62
19733 #: modules/mux/asf.c:63
19734 msgid "Comment to put in ASF comments."
19737 #: modules/mux/asf.c:65
19738 msgid "\"Rating\" to put in ASF comments."
19741 #: modules/mux/asf.c:66
19742 msgid "Packet Size"
19743 msgstr "Kích thước gói"
19745 #: modules/mux/asf.c:67
19746 msgid "ASF packet size -- default is 4096 bytes"
19749 #: modules/mux/asf.c:68
19750 msgid "Bitrate override"
19753 #: modules/mux/asf.c:69
19755 "Do not try to guess ASF bitrate. Setting this, allows you to control how "
19756 "Windows Media Player will cache streamed content. Set to audio+video bitrate "
19760 #: modules/mux/asf.c:73
19764 #: modules/mux/asf.c:567
19765 msgid "Unknown Video"
19766 msgstr "Không biết video này"
19768 #: modules/mux/avi.c:47
19772 #: modules/mux/dummy.c:45
19773 msgid "Dummy/Raw muxer"
19776 #: modules/mux/mp4.c:46
19777 msgid "Create \"Fast Start\" files"
19780 #: modules/mux/mp4.c:48
19782 "Create \"Fast Start\" files. \"Fast Start\" files are optimized for "
19783 "downloads and allow the user to start previewing the file while it is "
19787 #: modules/mux/mp4.c:58
19788 msgid "MP4/MOV muxer"
19791 #: modules/mux/mpeg/ps.c:49 modules/mux/mpeg/ts.c:158
19792 msgid "DTS delay (ms)"
19795 #: modules/mux/mpeg/ps.c:50
19797 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
19798 "the data in the stream, compared to the SCRs. This allows for some buffering "
19799 "inside the client decoder."
19802 #: modules/mux/mpeg/ps.c:55
19803 msgid "PES maximum size"
19806 #: modules/mux/mpeg/ps.c:56
19807 msgid "Set the maximum allowed PES size when producing the MPEG PS streams."
19810 #: modules/mux/mpeg/ps.c:65
19814 #: modules/mux/mpeg/ts.c:98
19818 #: modules/mux/mpeg/ts.c:99
19820 "Assign a fixed PID to the video stream. The PCR PID will automatically be "
19824 #: modules/mux/mpeg/ts.c:101
19828 #: modules/mux/mpeg/ts.c:102
19829 msgid "Assign a fixed PID to the audio stream."
19832 #: modules/mux/mpeg/ts.c:103
19836 #: modules/mux/mpeg/ts.c:104
19837 msgid "Assign a fixed PID to the SPU."
19840 #: modules/mux/mpeg/ts.c:105
19844 #: modules/mux/mpeg/ts.c:106
19845 msgid "Assign a fixed PID to the PMT"
19848 #: modules/mux/mpeg/ts.c:107
19852 #: modules/mux/mpeg/ts.c:108
19853 msgid "Assign a fixed Transport Stream ID."
19856 #: modules/mux/mpeg/ts.c:109
19860 #: modules/mux/mpeg/ts.c:110
19861 msgid "Assign a fixed Network ID (for SDT table)"
19864 #: modules/mux/mpeg/ts.c:112
19865 msgid "PMT Program numbers"
19868 #: modules/mux/mpeg/ts.c:113
19870 "Assign a program number to each PMT. This requires \"Set PID to ID of ES\" "
19874 #: modules/mux/mpeg/ts.c:116
19875 msgid "Mux PMT (requires --sout-ts-es-id-pid)"
19878 #: modules/mux/mpeg/ts.c:117
19880 "Define the pids to add to each pmt. This requires \"Set PID to ID of ES\" to "
19884 #: modules/mux/mpeg/ts.c:120
19885 msgid "SDT Descriptors (requires --sout-ts-es-id-pid)"
19888 #: modules/mux/mpeg/ts.c:121
19890 "Defines the descriptors of each SDT. Thisrequires \"Set PID to ID of ES\" to "
19894 #: modules/mux/mpeg/ts.c:124
19895 msgid "Set PID to ID of ES"
19898 #: modules/mux/mpeg/ts.c:125
19900 "Sets PID to the ID if the incoming ES. This is for use with --ts-es-id-pid, "
19901 "and allows to have the same PIDs in the input and output streams."
19904 #: modules/mux/mpeg/ts.c:129
19905 msgid "Data alignment"
19908 #: modules/mux/mpeg/ts.c:130
19910 "Enforces alignment of all access units on PES boundaries. Disabling this "
19911 "might save some bandwidth but introduce incompatibilities."
19914 #: modules/mux/mpeg/ts.c:133
19915 msgid "Shaping delay (ms)"
19918 #: modules/mux/mpeg/ts.c:134
19920 "Cut the stream in slices of the given duration, and ensure a constant "
19921 "bitrate between the two boundaries. This avoids having huge bitrate peaks, "
19922 "especially for reference frames."
19925 #: modules/mux/mpeg/ts.c:139
19926 msgid "Use keyframes"
19929 #: modules/mux/mpeg/ts.c:140
19931 "If enabled, and shaping is specified, the TS muxer will place the boundaries "
19932 "at the end of I pictures. In that case, the shaping duration given by the "
19933 "user is a worse case used when no reference frame is available. This "
19934 "enhances the efficiency of the shaping algorithm, since I frames are usually "
19935 "the biggest frames in the stream."
19938 #: modules/mux/mpeg/ts.c:147
19939 msgid "PCR interval (ms)"
19942 #: modules/mux/mpeg/ts.c:148
19944 "Set at which interval PCRs (Program Clock Reference) will be sent (in "
19945 "milliseconds). This value should be below 100ms. (default is 70ms)."
19948 #: modules/mux/mpeg/ts.c:152
19949 msgid "Minimum B (deprecated)"
19952 #: modules/mux/mpeg/ts.c:153 modules/mux/mpeg/ts.c:156
19953 msgid "This setting is deprecated and not used anymore"
19956 #: modules/mux/mpeg/ts.c:155
19957 msgid "Maximum B (deprecated)"
19960 #: modules/mux/mpeg/ts.c:159
19962 "Delay the DTS (decoding time stamps) and PTS (presentation timestamps) of "
19963 "the data in the stream, compared to the PCRs. This allows for some buffering "
19964 "inside the client decoder."
19967 #: modules/mux/mpeg/ts.c:164
19968 msgid "Crypt audio"
19971 #: modules/mux/mpeg/ts.c:165
19972 msgid "Crypt audio using CSA"
19975 #: modules/mux/mpeg/ts.c:166
19976 msgid "Crypt video"
19979 #: modules/mux/mpeg/ts.c:167
19980 msgid "Crypt video using CSA"
19983 #: modules/mux/mpeg/ts.c:169
19987 #: modules/mux/mpeg/ts.c:170
19989 "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)."
19992 #: modules/mux/mpeg/ts.c:177
19993 msgid "CSA Key in use"
19996 #: modules/mux/mpeg/ts.c:178
19998 "CSA encryption key used. It can be the odd/first/1 (default) or the even/"
20002 #: modules/mux/mpeg/ts.c:181
20003 msgid "Packet size in bytes to encrypt"
20006 #: modules/mux/mpeg/ts.c:182
20008 "Size of the TS packet to encrypt. The encryption routines subtract the TS-"
20009 "header from the value before encrypting."
20012 #: modules/mux/mpeg/ts.c:191
20013 msgid "TS muxer (libdvbpsi)"
20016 #: modules/mux/mpjpeg.c:47
20017 msgid "Multipart JPEG muxer"
20020 #: modules/mux/ogg.c:51
20021 msgid "Ogg/OGM muxer"
20024 #: modules/mux/wav.c:46
20028 #: modules/packetizer/copy.c:47
20029 msgid "Copy packetizer"
20032 #: modules/packetizer/dirac.c:87
20034 msgid "Dirac packetizer"
20035 msgstr "Đóng gói audio DTS"
20037 #: modules/packetizer/flac.c:49
20038 msgid "Flac audio packetizer"
20039 msgstr "Đóng gói audio Flac"
20041 #: modules/packetizer/h264.c:56
20042 msgid "H.264 video packetizer"
20045 #: modules/packetizer/mlp.c:48
20046 msgid "MLP/TrueHD parser"
20049 #: modules/packetizer/mpeg4audio.c:183
20050 msgid "MPEG4 audio packetizer"
20053 #: modules/packetizer/mpeg4video.c:53
20054 msgid "MPEG4 video packetizer"
20057 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:57
20058 msgid "Sync on Intra Frame"
20061 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:58
20063 "Normally the packetizer would sync on the next full frame. This flags "
20064 "instructs the packetizer to sync on the first Intra Frame found."
20067 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:71
20068 msgid "MPEG-I/II video packetizer"
20071 #: modules/packetizer/mpegvideo.c:72
20073 msgstr "Video MPEG"
20075 #: modules/packetizer/vc1.c:51
20076 msgid "VC-1 packetizer"
20079 #: modules/services_discovery/bonjour.c:55
20080 msgid "Bonjour services"
20083 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:71
20084 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:372
20087 msgstr "Video MPEG"
20089 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:78
20090 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:374
20093 msgstr "Thính phòng"
20095 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:84
20098 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
20100 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:85
20101 #: modules/services_discovery/mediadirs.c:376
20103 msgid "My Pictures"
20104 msgstr "Hình ảnh phụ đề"
20106 #: modules/services_discovery/podcast.c:59
20107 msgid "Enter the list of podcasts to retrieve, separated by '|' (pipe)."
20110 #: modules/services_discovery/podcast.c:64
20114 #: modules/services_discovery/sap.c:79
20115 msgid "SAP multicast address"
20118 #: modules/services_discovery/sap.c:80
20120 "The SAP module normally chooses itself the right addresses to listen to. "
20121 "However, you can specify a specific address."
20124 #: modules/services_discovery/sap.c:83
20128 #: modules/services_discovery/sap.c:85
20129 msgid "Listen to IPv4 announcements on the standard addresses."
20132 #: modules/services_discovery/sap.c:86
20136 #: modules/services_discovery/sap.c:88
20137 msgid "Listen to IPv6 announcements on the standard addresses."
20140 #: modules/services_discovery/sap.c:89
20141 msgid "IPv6 SAP scope"
20144 #: modules/services_discovery/sap.c:91
20145 msgid "Scope for IPv6 announcements (default is 8)."
20148 #: modules/services_discovery/sap.c:92
20149 msgid "SAP timeout (seconds)"
20152 #: modules/services_discovery/sap.c:94
20154 "Delay after which SAP items get deleted if no new announcement is received."
20157 #: modules/services_discovery/sap.c:96
20158 msgid "Try to parse the announce"
20161 #: modules/services_discovery/sap.c:98
20163 "This enables actual parsing of the announces by the SAP module. Otherwise, "
20164 "all announcements are parsed by the \"live555\" (RTP/RTSP) module."
20167 #: modules/services_discovery/sap.c:101
20168 msgid "SAP Strict mode"
20171 #: modules/services_discovery/sap.c:103
20173 "When this is set, the SAP parser will discard some non-compliant "
20177 #: modules/services_discovery/sap.c:105
20178 msgid "Use SAP cache"
20181 #: modules/services_discovery/sap.c:107
20183 "This enables a SAP caching mechanism. This will result in lower SAP startup "
20184 "time, but you could end up with items corresponding to legacy streams."
20187 #: modules/services_discovery/sap.c:121
20189 msgid "Network streams (SAP)"
20190 msgstr "Tên mạng lưới"
20192 #: modules/services_discovery/sap.c:149
20193 msgid "SDP Descriptions parser"
20196 #: modules/services_discovery/sap.c:894 modules/services_discovery/sap.c:898
20198 msgstr "Tiến trình"
20200 #: modules/services_discovery/sap.c:894
20204 #: modules/services_discovery/sap.c:898
20206 msgstr "Người dùng"
20208 #: modules/services_discovery/udev.c:45 modules/services_discovery/udev.c:87
20210 msgid "Video capture"
20211 msgstr "Cổng Video"
20213 #: modules/services_discovery/udev.c:46
20214 msgid "Video capture (Video4Linux)"
20217 #: modules/services_discovery/udev.c:54 modules/services_discovery/udev.c:89
20219 msgid "Audio capture"
20220 msgstr "Cổng Audio"
20222 #: modules/services_discovery/udev.c:55
20223 msgid "Audio capture (ALSA)"
20226 #: modules/services_discovery/udev.c:63 modules/services_discovery/udev.c:64
20227 #: modules/services_discovery/udev.c:90
20232 #: modules/services_discovery/udev.c:585
20237 #: modules/services_discovery/udev.c:589
20241 #: modules/services_discovery/udev.c:591
20246 #: modules/services_discovery/udev.c:598
20248 msgid "Unknown type"
20249 msgstr "không biết dạng"
20251 #: modules/services_discovery/upnp_cc.cpp:65
20252 #: modules/services_discovery/upnp_intel.cpp:64
20253 msgid "Universal Plug'n'Play"
20256 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:46
20257 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:47
20258 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:84
20259 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:149
20261 msgid "Screen capture"
20262 msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình"
20264 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:150
20265 msgid "Your window manager does not provide a list of applications."
20268 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:273
20270 msgid "Applications"
20273 #: modules/services_discovery/xcb_apps.c:348
20274 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:175
20279 #: modules/stream_filter/decomp.c:54
20280 msgid "Decompression"
20281 msgstr "Giảm sức ép"
20283 #: modules/stream_filter/rar.c:47
20284 msgid "Uncompressed RAR"
20287 #: modules/stream_filter/record.c:49
20288 msgid "Internal stream record"
20291 #: modules/stream_out/autodel.c:46
20295 #: modules/stream_out/autodel.c:47
20296 msgid "Automatically add/delete input streams"
20299 #: modules/stream_out/bridge.c:43
20301 "Integer identifier for this elementary stream. This will be used to \"find\" "
20302 "this stream later."
20305 #: modules/stream_out/bridge.c:46
20306 msgid "Destination bridge-in name"
20309 #: modules/stream_out/bridge.c:48
20311 "Name of the destination bridge-in. If you do not need more than one bridge-"
20312 "in at a time, you can discard this option."
20315 #: modules/stream_out/bridge.c:52
20317 "Pictures coming from the picture video outputs will be delayed according to "
20318 "this value (in milliseconds, should be >= 100 ms). For high values, you will "
20319 "need to raise caching values."
20322 #: modules/stream_out/bridge.c:56
20326 #: modules/stream_out/bridge.c:57
20328 "Offset to add to the stream IDs specified in bridge_out to obtain the stream "
20329 "IDs bridge_in will register."
20332 #: modules/stream_out/bridge.c:60
20333 msgid "Name of current instance"
20334 msgstr "Tên của khoảng cách hiện tại"
20336 #: modules/stream_out/bridge.c:62
20338 "Name of this bridge-in instance. If you do not need more than one bridge-in "
20339 "at a time, you can discard this option."
20342 #: modules/stream_out/bridge.c:65
20343 msgid "Fallback to placeholder stream when out of data"
20346 #: modules/stream_out/bridge.c:67
20348 "If set to true, the bridge will discard all input elementary streams except "
20349 "if it doesn't receive data from another bridge-in. This can be used to "
20350 "configure a place holder stream when the real source breaks. Source and "
20351 "placeholder streams should have the same format. "
20354 #: modules/stream_out/bridge.c:72
20355 msgid "Placeholder delay"
20358 #: modules/stream_out/bridge.c:74
20359 msgid "Delay (in ms) before the placeholder kicks in."
20362 #: modules/stream_out/bridge.c:76
20363 msgid "Wait for I frame before toggling placholder"
20366 #: modules/stream_out/bridge.c:78
20368 "If enabled, switching between the placeholder and the normal stream will "
20369 "only occur on I frames. This will remove artifacts on stream switching at "
20370 "the expense of a slightly longer delay, depending on the frequence of I "
20371 "frames in the streams."
20374 #: modules/stream_out/bridge.c:92
20378 #: modules/stream_out/bridge.c:93
20379 msgid "Bridge stream output"
20382 #: modules/stream_out/bridge.c:95
20386 #: modules/stream_out/bridge.c:108
20390 #: modules/stream_out/description.c:54
20391 msgid "Description stream output"
20394 #: modules/stream_out/display.c:42
20395 msgid "Enable/disable audio rendering."
20398 #: modules/stream_out/display.c:44
20399 msgid "Enable/disable video rendering."
20402 #: modules/stream_out/display.c:46
20403 msgid "Introduces a delay in the display of the stream."
20406 #: modules/stream_out/display.c:55
20407 msgid "Display stream output"
20410 #: modules/stream_out/duplicate.c:44
20411 msgid "Duplicate stream output"
20414 #: modules/stream_out/es.c:41 modules/stream_out/standard.c:45
20415 msgid "Output access method"
20418 #: modules/stream_out/es.c:43
20419 msgid "This is the default output access method that will be used."
20422 #: modules/stream_out/es.c:45
20423 msgid "Audio output access method"
20426 #: modules/stream_out/es.c:47
20427 msgid "This is the output access method that will be used for audio."
20430 #: modules/stream_out/es.c:48
20431 msgid "Video output access method"
20434 #: modules/stream_out/es.c:50
20435 msgid "This is the output access method that will be used for video."
20438 #: modules/stream_out/es.c:52 modules/stream_out/standard.c:48
20439 msgid "Output muxer"
20442 #: modules/stream_out/es.c:54
20443 msgid "This is the default muxer method that will be used."
20446 #: modules/stream_out/es.c:55
20447 msgid "Audio output muxer"
20450 #: modules/stream_out/es.c:57
20451 msgid "This is the muxer that will be used for audio."
20454 #: modules/stream_out/es.c:58
20455 msgid "Video output muxer"
20458 #: modules/stream_out/es.c:60
20459 msgid "This is the muxer that will be used for video."
20462 #: modules/stream_out/es.c:62
20466 #: modules/stream_out/es.c:64
20467 msgid "This is the default output URI."
20470 #: modules/stream_out/es.c:65
20471 msgid "Audio output URL"
20474 #: modules/stream_out/es.c:67
20475 msgid "This is the output URI that will be used for audio."
20478 #: modules/stream_out/es.c:68
20479 msgid "Video output URL"
20482 #: modules/stream_out/es.c:70
20483 msgid "This is the output URI that will be used for video."
20486 #: modules/stream_out/es.c:79
20487 msgid "Elementary stream output"
20490 #: modules/stream_out/es.c:85
20494 #: modules/stream_out/es.c:364 modules/stream_out/es.c:379
20496 msgid "There is no suitable stream-output access module for \"%s/%s://%s\"."
20499 #: modules/stream_out/gather.c:44
20500 msgid "Gathering stream output"
20503 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:107
20504 msgid "Specify an identifier string for this subpicture"
20507 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:115
20508 msgid "Sample aspect ratio"
20509 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động"
20511 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:117
20512 msgid "Sample aspect ratio of the destination (1:1, 3:4, 2:3)."
20513 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng tự động với số liệu cho sẵn (1:1,3:4,2:3)"
20515 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:119
20516 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:78
20517 msgid "Video filter"
20518 msgstr "Bộ lọc Video"
20520 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:121
20521 msgid "Video filters will be applied to the video stream."
20524 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:123
20525 msgid "Image chroma"
20528 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:125
20530 "Force the use of a specific chroma. Use YUVA if you're planning to use the "
20531 "Alphamask or Bluescreen video filter."
20534 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:130
20535 msgid "Transparency of the mosaic picture."
20538 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:132 modules/video_filter/marq.c:104
20539 #: modules/video_filter/rss.c:143
20543 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:134
20544 msgid "X coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
20547 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:136 modules/video_filter/marq.c:106
20548 #: modules/video_filter/rss.c:145
20552 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:138
20553 msgid "Y coordinate of the upper left corner in the mosaic if non negative."
20556 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:143
20557 msgid "Mosaic bridge"
20560 #: modules/stream_out/mosaic_bridge.c:144
20561 msgid "Mosaic bridge stream output"
20564 #: modules/stream_out/raop.c:148
20565 msgid "Hostname or IP address of target device"
20566 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
20568 #: modules/stream_out/raop.c:151
20570 "Output volume for analog output: 0 for silence, 1..255 from almost silent to "
20574 #: modules/stream_out/raop.c:155
20576 msgid "Password for target device."
20577 msgstr "Tên host hoặc địa chỉ IP của thiết bị"
20579 #: modules/stream_out/raop.c:157
20581 msgid "Password file"
20584 #: modules/stream_out/raop.c:158
20585 msgid "Read password for target device from file."
20588 #: modules/stream_out/raop.c:161
20592 #: modules/stream_out/raop.c:162
20593 msgid "Remote Audio Output Protocol stream output"
20596 #: modules/stream_out/record.c:50
20597 msgid "Destination prefix"
20598 msgstr "Tiền tố đích đến"
20600 #: modules/stream_out/record.c:52
20601 msgid "Prefix of the destination file automatically generated"
20604 #: modules/stream_out/record.c:57
20605 msgid "Record stream output"
20608 #: modules/stream_out/rtp.c:76
20609 msgid "This is the output URL that will be used."
20610 msgstr "Đây là địa chỉ xuất dữ liệu của URL sẽ được sử dụng"
20612 #: modules/stream_out/rtp.c:77
20616 #: modules/stream_out/rtp.c:79
20618 "This allows you to specify how the SDP (Session Descriptor) for this RTP "
20619 "session will be made available. You must use an url: http://location to "
20620 "access the SDP via HTTP, rtsp://location for RTSP access, and sap:// for the "
20621 "SDP to be announced via SAP."
20624 #: modules/stream_out/rtp.c:83 modules/stream_out/standard.c:91
20625 msgid "SAP announcing"
20628 #: modules/stream_out/rtp.c:84 modules/stream_out/standard.c:92
20629 msgid "Announce this session with SAP."
20632 #: modules/stream_out/rtp.c:85
20636 #: modules/stream_out/rtp.c:87
20638 "This allows you to specify the muxer used for the streaming output. Default "
20639 "is to use no muxer (standard RTP stream)."
20642 #: modules/stream_out/rtp.c:90 modules/stream_out/standard.c:62
20643 msgid "Session name"
20644 msgstr "Tên tiến trình"
20646 #: modules/stream_out/rtp.c:92 modules/stream_out/standard.c:64
20648 "This is the name of the session that will be announced in the SDP (Session "
20652 #: modules/stream_out/rtp.c:94 modules/stream_out/standard.c:72
20653 msgid "Session description"
20656 #: modules/stream_out/rtp.c:96 modules/stream_out/standard.c:74
20658 "This allows you to give a short description with details about the stream, "
20659 "that will be announced in the SDP (Session Descriptor)."
20662 #: modules/stream_out/rtp.c:98 modules/stream_out/standard.c:76
20663 msgid "Session URL"
20666 #: modules/stream_out/rtp.c:100 modules/stream_out/standard.c:78
20668 "This allows you to give an URL with more details about the stream (often the "
20669 "website of the streaming organization), that will be announced in the SDP "
20670 "(Session Descriptor)."
20673 #: modules/stream_out/rtp.c:103 modules/stream_out/standard.c:81
20674 msgid "Session email"
20677 #: modules/stream_out/rtp.c:105 modules/stream_out/standard.c:83
20679 "This allows you to give a contact mail address for the stream, that will be "
20680 "announced in the SDP (Session Descriptor)."
20683 #: modules/stream_out/rtp.c:107 modules/stream_out/standard.c:85
20684 msgid "Session phone number"
20687 #: modules/stream_out/rtp.c:109 modules/stream_out/standard.c:87
20689 "This allows you to give a contact telephone number for the stream, that will "
20690 "be announced in the SDP (Session Descriptor)."
20693 #: modules/stream_out/rtp.c:114
20694 msgid "This allows you to specify the base port for the RTP streaming."
20697 #: modules/stream_out/rtp.c:115
20699 msgstr "Cổng Audio"
20701 #: modules/stream_out/rtp.c:117
20703 "This allows you to specify the default audio port for the RTP streaming."
20706 #: modules/stream_out/rtp.c:118
20708 msgstr "Cổng Video"
20710 #: modules/stream_out/rtp.c:120
20712 "This allows you to specify the default video port for the RTP streaming."
20715 #: modules/stream_out/rtp.c:128
20716 msgid "RTP/RTCP multiplexing"
20719 #: modules/stream_out/rtp.c:130
20721 "This sends and receives RTCP packet multiplexed over the same port as RTP "
20725 #: modules/stream_out/rtp.c:135
20727 "Default caching value for outbound RTP streams. This value should be set in "
20731 #: modules/stream_out/rtp.c:138
20732 msgid "Transport protocol"
20735 #: modules/stream_out/rtp.c:140
20736 msgid "This selects which transport protocol to use for RTP."
20739 #: modules/stream_out/rtp.c:144
20741 "RTP packets will be integrity-protected and ciphered with this Secure RTP "
20742 "master shared secret key."
20745 #: modules/stream_out/rtp.c:159
20749 #: modules/stream_out/rtp.c:161
20750 msgid "This allows you to stream MPEG4 LATM audio streams (see RFC3016)."
20753 #: modules/stream_out/rtp.c:171
20754 msgid "RTP stream output"
20757 #: modules/stream_out/smem.c:60
20758 msgid "Video prerender callback"
20761 #: modules/stream_out/smem.c:61
20763 "Address of the video prerender callback functionthis function will set the "
20764 "buffer where render will be done"
20767 #: modules/stream_out/smem.c:64
20768 msgid "Audio prerender callback"
20771 #: modules/stream_out/smem.c:65
20774 "Address of the audio prerender callback function.this function will set the "
20775 "buffer where render will be done"
20777 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20778 "bộ nhớ để có thể "
20780 #: modules/stream_out/smem.c:68
20781 msgid "Video postrender callback"
20784 #: modules/stream_out/smem.c:69
20787 "Address of the video postrender callback function.this function will be "
20788 "called when the render is into the buffer"
20790 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20791 "bộ nhớ để có thể "
20793 #: modules/stream_out/smem.c:72
20795 msgid "Audio postrender callback"
20796 msgstr "Audio track"
20798 #: modules/stream_out/smem.c:73
20801 "Address of the audio postrender callback function.this function will be "
20802 "called when the render is into the buffer"
20804 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
20805 "bộ nhớ để có thể "
20807 #: modules/stream_out/smem.c:76
20809 msgid "Video Callback data"
20810 msgstr "Video Track"
20812 #: modules/stream_out/smem.c:77
20813 msgid "Data for the video callback function."
20816 #: modules/stream_out/smem.c:79
20818 msgid "Audio callback data"
20819 msgstr "Xếp hạng tự động audio"
20821 #: modules/stream_out/smem.c:80
20823 msgid "Data for the audio callback function."
20824 msgstr "Số ID luợng của audio track được sử dụng"
20826 #: modules/stream_out/smem.c:82
20828 msgid "Time Synchronized output"
20829 msgstr "Đồng bộ hóa trên và dưới cùng"
20831 #: modules/stream_out/smem.c:83
20833 "Time Synchronisation option for output. If true, stream will render as "
20834 "usual, else it will be rendered as fast as possible."
20837 #: modules/stream_out/smem.c:95
20842 #: modules/stream_out/smem.c:96
20844 msgid "Stream output to memory buffer"
20845 msgstr "Nhập dữ liệu luồng"
20847 #: modules/stream_out/standard.c:47
20848 msgid "Output method to use for the stream."
20851 #: modules/stream_out/standard.c:50
20852 msgid "Muxer to use for the stream."
20855 #: modules/stream_out/standard.c:51
20856 msgid "Output destination"
20859 #: modules/stream_out/standard.c:53
20861 "Destination (URL) to use for the stream. Overrides path and bind parameters"
20864 #: modules/stream_out/standard.c:54
20865 msgid "address to bind to (helper setting for dst)"
20868 #: modules/stream_out/standard.c:56
20870 "address:port to bind vlc to listening incoming streams helper setting for "
20871 "dst,dst=bind+'/'+path. dst-parameter overrides this"
20874 #: modules/stream_out/standard.c:58
20875 msgid "filename for stream (helper setting for dst)"
20878 #: modules/stream_out/standard.c:60
20880 "Filename for stream helper setting for dst, dst=bind+'/'+path, dst-parameter "
20884 #: modules/stream_out/standard.c:67
20885 msgid "Session groupname"
20888 #: modules/stream_out/standard.c:69
20890 "This allows you to specify a group for the session, that will be announced "
20891 "if you choose to use SAP."
20894 #: modules/stream_out/standard.c:101
20895 msgid "Standard stream output"
20898 #: modules/stream_out/switcher.c:92
20899 msgid "Full paths of the files separated by colons."
20902 #: modules/stream_out/switcher.c:93
20904 msgstr "Kích thước"
20906 #: modules/stream_out/switcher.c:95
20907 msgid "List of sizes separated by colons (720x576:480x576)."
20910 #: modules/stream_out/switcher.c:98
20911 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9)."
20912 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng(4:3,16:9)."
20914 #: modules/stream_out/switcher.c:99
20915 msgid "Command UDP port"
20918 #: modules/stream_out/switcher.c:101
20919 msgid "UDP port to listen to for commands."
20922 #: modules/stream_out/switcher.c:102
20926 #: modules/stream_out/switcher.c:104
20927 msgid "Initial command to execute."
20930 #: modules/stream_out/switcher.c:105
20934 #: modules/stream_out/switcher.c:107
20935 msgid "Number of P frames between two I frames."
20938 #: modules/stream_out/switcher.c:108
20939 msgid "Quantizer scale"
20942 #: modules/stream_out/switcher.c:110
20943 msgid "Fixed quantizer scale to use."
20946 #: modules/stream_out/switcher.c:111
20950 #: modules/stream_out/switcher.c:113
20951 msgid "Mute audio when command is not 0."
20954 #: modules/stream_out/switcher.c:116
20955 msgid "MPEG2 video switcher stream output"
20958 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:44
20959 msgid "Video encoder"
20962 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:46
20964 "This is the video encoder module that will be used (and its associated "
20968 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:48
20969 msgid "Destination video codec"
20972 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:50
20973 msgid "This is the video codec that will be used."
20976 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:51
20977 msgid "Video bitrate"
20978 msgstr "Video bitrate"
20980 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:53
20981 msgid "Target bitrate of the transcoded video stream."
20984 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:54
20985 msgid "Video scaling"
20988 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:56
20989 msgid "Scale factor to apply to the video while transcoding (eg: 0.25)"
20992 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:57
20993 msgid "Video frame-rate"
20994 msgstr "Xếp hạng khung video"
20996 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:59
20997 msgid "Target output frame rate for the video stream."
21000 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:62
21001 msgid "Deinterlace the video before encoding."
21004 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:65
21005 msgid "Specify the deinterlace module to use."
21008 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:72
21009 msgid "Maximum video width"
21010 msgstr "Chiều rộng tối đa của video"
21012 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:74
21013 msgid "Maximum output video width."
21014 msgstr "Chiều rộng tối đa xuất ra của video"
21016 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:75
21017 msgid "Maximum video height"
21018 msgstr "Chiều cao tối đa của video"
21020 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:77
21021 msgid "Maximum output video height."
21022 msgstr "Chiều cao tối đa xuất ra của video"
21024 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:80
21026 "Video filters will be applied to the video streams (after overlays are "
21027 "applied). You must enter a comma-separated list of filters."
21030 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:83
21031 msgid "Audio encoder"
21034 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:85
21036 "This is the audio encoder module that will be used (and its associated "
21040 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:87
21041 msgid "Destination audio codec"
21042 msgstr "Đích đến của codec audio"
21044 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:89
21045 msgid "This is the audio codec that will be used."
21048 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:90
21049 msgid "Audio bitrate"
21050 msgstr "Audio bitrate"
21052 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:92
21053 msgid "Target bitrate of the transcoded audio stream."
21056 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:95
21058 "Sample rate of the transcoded audio stream (11250, 22500, 44100 or 48000)."
21061 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:96
21063 msgid "Audio Language"
21064 msgstr "Ngôn ngữ của Audio"
21066 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:98
21068 msgid "This is the language of the audio stream."
21069 msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw."
21071 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:101
21072 msgid "Number of audio channels in the transcoded streams."
21075 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:102
21076 msgid "Audio filter"
21077 msgstr "Bộ lọc audio"
21079 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:104
21081 "Audio filters will be applied to the audio streams (after conversion filters "
21082 "are applied). You must enter a comma-separated list of filters."
21085 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:107
21086 msgid "Subtitles encoder"
21089 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:109
21091 "This is the subtitles encoder module that will be used (and its associated "
21095 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:111
21096 msgid "Destination subtitles codec"
21099 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:113
21100 msgid "This is the subtitles codec that will be used."
21101 msgstr "Đây là phụ đề của codec sẽ được sử dụng"
21103 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:117
21105 "This allows you to add overlays (also known as \"subpictures\" on the "
21106 "transcoded video stream. The subpictures produced by the filters will be "
21107 "overlayed directly onto the video. You must specify a comma-separated list "
21108 "of subpicture modules"
21111 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:122
21112 #: modules/video_filter/osdmenu.c:118
21114 msgstr "Menu hiển thị trên màn hình"
21116 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:124
21118 "Stream the On Screen Display menu (using the osdmenu subpicture module)."
21121 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:126
21122 msgid "Number of threads"
21125 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:128
21126 msgid "Number of threads used for the transcoding."
21129 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:129
21130 msgid "High priority"
21133 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:131
21135 "Runs the optional encoder thread at the OUTPUT priority instead of VIDEO."
21138 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:134
21139 msgid "Synchronise on audio track"
21142 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:136
21144 "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video track "
21145 "on the audio track."
21148 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:140
21150 "The transcoder will drop frames if your CPU can't keep up with the encoding "
21154 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:155
21155 msgid "Transcode stream output"
21158 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:211
21159 msgid "Overlays/Subtitles"
21162 #: modules/video_chroma/grey_yuv.c:54 modules/video_chroma/i420_yuy2.c:88
21163 #: modules/video_chroma/i422_i420.c:56 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:71
21164 #: modules/video_chroma/yuy2_i420.c:58 modules/video_chroma/yuy2_i422.c:57
21165 msgid "Conversions from "
21166 msgstr "Đoạn hội thoại từ"
21168 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:83
21169 msgid "I420,IYUV,YV12 to RGB2,RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
21172 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:87
21173 msgid "MMX I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
21176 #: modules/video_chroma/i420_rgb.c:91
21177 msgid "SSE2 I420,IYUV,YV12 to RV15,RV16,RV24,RV32 conversions"
21180 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:91 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:74
21181 msgid "MMX conversions from "
21184 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:94 modules/video_chroma/i422_yuy2.c:77
21185 msgid "SSE2 conversions from "
21188 #: modules/video_chroma/i420_yuy2.c:98
21189 msgid "AltiVec conversions from "
21192 #: modules/video_filter/adjust.c:65
21194 "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The "
21195 "threshold value will be the brighness defined below."
21198 #: modules/video_filter/adjust.c:68
21199 msgid "Image contrast (0-2)"
21202 #: modules/video_filter/adjust.c:69
21203 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1."
21206 #: modules/video_filter/adjust.c:70
21207 msgid "Image hue (0-360)"
21210 #: modules/video_filter/adjust.c:71
21211 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0."
21214 #: modules/video_filter/adjust.c:72
21215 msgid "Image saturation (0-3)"
21218 #: modules/video_filter/adjust.c:73
21219 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1."
21222 #: modules/video_filter/adjust.c:74
21223 msgid "Image brightness (0-2)"
21226 #: modules/video_filter/adjust.c:75
21227 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1."
21230 #: modules/video_filter/adjust.c:76
21231 msgid "Image gamma (0-10)"
21234 #: modules/video_filter/adjust.c:77
21235 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1."
21238 #: modules/video_filter/adjust.c:80
21239 msgid "Image properties filter"
21242 #: modules/video_filter/alphamask.c:39
21243 msgid "Use an image's alpha channel as a transparency mask."
21246 #: modules/video_filter/alphamask.c:41
21247 msgid "Transparency mask"
21250 #: modules/video_filter/alphamask.c:43
21251 msgid "Alpha blending transparency mask. Uses a png alpha channel."
21254 #: modules/video_filter/alphamask.c:62
21255 msgid "Alpha mask video filter"
21258 #: modules/video_filter/alphamask.c:63
21262 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:124
21264 "This module allows to control an so called AtmoLight device connected to "
21266 "AtmoLight is the homegrown version of what Philips calls AmbiLight.\n"
21267 "If you need further information feel free to visit us at\n"
21269 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/Atmo-plugin\n"
21270 "http://www.vdr-wiki.de/wiki/index.php/AtmoWin\n"
21272 "You can find there detailed descriptions on how to build it for yourself and "
21273 "where to get the required parts.\n"
21274 "You can also have a look at pictures and some movies showing such a device "
21278 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:135
21283 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:136
21285 "Choose your prefered hardware from the list, or choose AtmoWin Software to "
21286 "delegate processing to the external process - with more options"
21289 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:152
21290 msgid "AtmoWin Software"
21293 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:154
21295 msgid "Classic AtmoLight"
21296 msgstr "Giao dien co dien"
21298 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:155
21299 msgid "Quattro AtmoLight"
21302 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:156
21306 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:157
21310 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:160
21311 msgid "Count of AtmoLight channels"
21314 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:161
21315 msgid "How many AtmoLight channels, should be emulated with that DMX device"
21318 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:163
21319 msgid "DMX address for each channel"
21322 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:164
21324 "Define here the DMX base address for each channel use , or ; to seperate the "
21328 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:167
21330 msgid "Count of channels"
21331 msgstr "Số lượng các kênh"
21333 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:168
21334 msgid "Depending on your MoMoLight hardware choose 3 or 4 channels"
21337 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:178
21338 msgid "Save Debug Frames"
21341 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:179
21342 msgid "Write every 128th miniframe to a folder."
21345 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:180
21346 msgid "Debug Frame Folder"
21349 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:181
21350 msgid "The path where the debugframes should be saved"
21353 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:185
21354 msgid "Extracted Image Width"
21357 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:186
21358 msgid "The width of the mini image for further processing (64 is default)"
21361 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:189
21362 msgid "Extracted Image Height"
21365 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:190
21366 msgid "The height of the mini image for further processing (48 is default)"
21369 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:193
21370 msgid "Mark analyzed pixels"
21373 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:194
21374 msgid "makes the sample grid visible on screen as white pixels"
21377 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:197
21378 msgid "Color when paused"
21381 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:198
21383 "Set the color to show if the user pauses the video. (Have light to get "
21387 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:201
21391 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:202
21392 msgid "Red component of the pause color"
21395 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:203
21396 msgid "Pause-Green"
21399 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:204
21400 msgid "Green component of the pause color"
21403 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:205
21407 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:206
21408 msgid "Blue component of the pause color"
21411 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:207
21412 msgid "Pause-Fadesteps"
21415 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:208
21417 "Number of steps to change current color to pause color (each step takes 40ms)"
21420 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:211
21424 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:212
21425 msgid "Red component of the shutdown color"
21428 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:213
21432 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:214
21433 msgid "Green component of the shutdown color"
21436 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:215
21440 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:216
21441 msgid "Blue component of the shutdown color"
21444 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:217
21445 msgid "End-Fadesteps"
21448 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:218
21450 "Number of steps to change current color to end color for dimming up the "
21451 "light in cinema style... (each step takes 40ms)"
21454 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:222
21456 msgid "Number of zones on top"
21457 msgstr "Số lượng nhân bản"
21459 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:223
21460 msgid "Number of zones on the top of the screen"
21463 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:224
21465 msgid "Number of zones on bottom"
21466 msgstr "Số lượng nhân bản"
21468 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:225
21469 msgid "Number of zones on the bottom of the screen"
21472 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:226
21473 msgid "Zones on left / right side"
21476 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:227
21477 msgid "left and right side having allways the same number of zones"
21480 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:229
21481 msgid "Calculate a average zone"
21484 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:230
21486 "it contains the average of all pixels in the sample image (only useful for "
21487 "single channel AtmoLight)"
21490 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:235
21491 msgid "Use Software White adjust"
21494 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:236
21496 "Should the buildin driver do a white adjust or your LED stripes? recommend."
21499 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:238
21503 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:239
21504 msgid "Red value of a pure white on your LED stripes."
21507 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:241
21508 msgid "White Green"
21511 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:242
21512 msgid "Green value of a pure white on your LED stripes."
21515 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:244
21519 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:245
21520 msgid "Blue value of a pure white on your LED stripes."
21523 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:248
21524 msgid "Serial Port/Device"
21527 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:249
21529 "Name of the serial port where the AtmoLight controller is attached to.\n"
21530 "On Windows usually something like COM1 or COM2. On Linux /dev/ttyS01 f.e."
21533 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:254
21534 msgid "Edge Weightning"
21537 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:255
21539 "Increasing this value will result in color more depending on the border of "
21543 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:258
21544 msgid "Overall brightness of your LED stripes"
21547 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:259
21548 msgid "Darkness Limit"
21551 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:260
21553 "Pixels with a saturation lower than this will be ignored. Should be greater "
21554 "than one for letterboxed videos."
21557 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:263
21558 msgid "Hue windowing"
21561 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:264
21562 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:266
21563 msgid "Used for statistics."
21564 msgstr "Sử dụng cho thống kê."
21566 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:265
21567 msgid "Sat windowing"
21570 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:269
21572 "Time it takes until a color is completely changed. This prevents flickering."
21575 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:271
21576 msgid "Filter threshold"
21579 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:272
21580 msgid "How much a color has to be changed for an immediate color change."
21583 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:274
21584 msgid "Filter Smoothness (in %)"
21587 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:275
21588 msgid "Filter Smoothness"
21591 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:277
21593 msgid "Output Color filter mode"
21594 msgstr "Phương thức bộ lọc xuất dữ liệu"
21596 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:278
21598 "defines the how the output color should be calculated based on previous color"
21601 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:287
21602 msgid "No Filtering"
21605 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:288
21609 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:289
21613 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:292
21615 msgid "Frame delay (ms)"
21616 msgstr "Độ trễ khung"
21618 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:293
21620 "Helps to get the video output and the light effects in sync. Values around "
21621 "20ms should do the trick."
21624 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:298
21626 msgid "Channel 0: summary"
21627 msgstr "Tóm tắt kênh"
21629 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:299
21631 msgid "Channel 1: left"
21632 msgstr "Kênh bên trái"
21634 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:300
21636 msgid "Channel 2: right"
21637 msgstr "Kênh bên phải"
21639 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:301
21641 msgid "Channel 3: top"
21642 msgstr "Kênh trên cùng"
21644 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:302
21646 msgid "Channel 4: bottom"
21647 msgstr "Kênh dưới cùng"
21649 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:304
21650 msgid "Maps the hardware channel X to logical zone Y to fix wrong wiring :-)"
21653 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:315
21657 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:316
21659 msgid "Zone 4:summary"
21660 msgstr "Tóm tắt kênh"
21662 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:317
21664 msgid "Zone 3:left"
21665 msgstr "Kênh bên trái"
21667 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:318
21669 msgid "Zone 1:right"
21670 msgstr "Kênh bên phải"
21672 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:319
21676 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:320
21678 msgid "Zone 2:bottom"
21679 msgstr "Kênh dưới cùng"
21681 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:322
21682 msgid "Channel / Zone Assignment"
21685 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:323
21687 "for devices with more than five channels / zones write down here for each "
21688 "channel the zone number to show and seperate the values with , or ; and use -"
21689 "1 to not use some channels. For the classic AtmoLight the sequence 4,3,1,0,2 "
21690 "would set the default channel/zone mapping. Having only two zones on top, "
21691 "and one zone on left and right and no summary zone the mapping for classic "
21692 "AtmoLight would be -1,3,2,1,0"
21695 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:333
21696 msgid "Zone 0: Top gradient"
21699 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:334
21700 msgid "Zone 1: Right gradient"
21703 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:335
21704 msgid "Zone 2: Bottom gradient"
21707 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:336
21708 msgid "Zone 3: Left gradient"
21711 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:337
21712 msgid "Zone 4: Summary gradient"
21715 # phần này vẫn còn thiếu thông số
\r
21716 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:338
21718 "Defines a small bitmap with 64x48 pixels, containing a grayscale gradient"
21721 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:341
21722 msgid "Gradient bitmap searchpath"
21725 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:342
21727 "Now prefered option to assign gradient bitmaps, put them as zone_0.bmp, "
21728 "zone_1.bmp etc. into one folder and set the foldername here"
21731 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:347
21733 msgid "Filename of AtmoWin*.exe"
21734 msgstr "Tiền tố tên file"
21736 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:348
21738 "if you want the AtmoLight control software to be launched by VLC, enter the "
21739 "complete path of AtmoWinA.exe here."
21742 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:359
21743 msgid "AtmoLight Filter"
21746 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:368
21747 msgid "Choose Devicetype and Connection"
21750 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:393
21751 msgid "Illuminate the room with this color on pause"
21754 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:409
21755 msgid "Illuminate the room with this color on shutdown"
21758 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:420
21760 msgid "DMX options"
21763 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:426
21765 msgid "MoMoLight options"
21766 msgstr "Tùy chọn thiết lập"
21768 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:468
21769 msgid "Zone Layout for the build-in Atmo"
21772 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:484
21773 msgid "Settings for the built-in Live Video Processor only"
21776 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:521
21777 msgid "Change channel assignment (fixes wrong wiring)"
21780 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:554
21781 msgid "Adjust the white light to your LED stripes"
21784 #: modules/video_filter/atmo/atmo.cpp:576
21785 msgid "Change gradients"
21788 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:48
21790 msgid "Value of the audio channels levels"
21791 msgstr "Số lượng các kênh audio"
21793 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:49
21795 "Value of the audio level of each channels between 0 and 1Each level should "
21796 "be separated with ':'."
21799 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:52
21801 msgid "X coordinate of the bargraph."
21802 msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render"
21804 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:54
21806 msgid "Y coordinate of the bargraph."
21807 msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render"
21809 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:55
21811 msgid "Transparency of the bargraph"
21812 msgstr "Độ trong suốt của hình ảnh"
21814 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:56
21817 "Bargraph transparency value (from 0 for full transparency to 255 for full "
21820 "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá trị "
21821 "này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt cao nhất "
21822 "là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
21824 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:58
21826 msgid "Bargraph position"
21827 msgstr "Vị trí logo"
21829 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:60
21832 "Enforce the bargraph position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
21833 "4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
21836 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
21837 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
21838 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
21840 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:63
21845 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:64
21846 msgid "Signals a silence and displays and alert (0=no alarm, 1=alarm)."
21849 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:66
21850 msgid "Bar width in pixel (default : 10)"
21853 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:67
21855 "Width in pixel of each bar in the BarGraph to be displayed (default : 10)."
21858 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:88
21859 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:106
21860 msgid "Audio Bar Graph Video sub filter"
21863 #: modules/video_filter/audiobargraph_v.c:89
21865 msgid "Audio Bar Graph Video"
21866 msgstr "Audio/Video"
21868 #: modules/video_filter/ball.c:109
21871 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
21873 #: modules/video_filter/ball.c:110
21874 msgid "Ball color, one of \"red\", \"blue\" and \"green\"."
21877 #: modules/video_filter/ball.c:112
21879 msgid "Edge visible"
21880 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
21882 #: modules/video_filter/ball.c:113
21883 msgid "Set edge visibility."
21886 #: modules/video_filter/ball.c:115
21889 msgstr "Tốc độ bình thường"
21891 #: modules/video_filter/ball.c:116
21893 "Set ball speed, the displacement value in "
21894 "number of pixels by frame."
21897 #: modules/video_filter/ball.c:119
21900 msgstr "Kích thước phòng"
21902 #: modules/video_filter/ball.c:120
21904 "Set ball size giving its radius in number of "
21908 #: modules/video_filter/ball.c:123
21910 msgid "Gradient threshold"
21911 msgstr "Ngưỡng độ sáng"
21913 #: modules/video_filter/ball.c:124
21914 msgid "Set gradient threshold for edge computation."
21917 #: modules/video_filter/ball.c:126
21918 msgid "Augmented reality ball game"
21921 #: modules/video_filter/ball.c:135
21923 msgid "Ball video filter"
21924 msgstr "Bộ lọc video tường"
21926 #: modules/video_filter/ball.c:136
21931 #: modules/video_filter/blend.c:44
21932 msgid "Video pictures blending"
21935 #: modules/video_filter/blendbench.c:51
21936 msgid "Number of time to blend"
21939 #: modules/video_filter/blendbench.c:52
21940 msgid "The number of time the blend will be performed"
21943 #: modules/video_filter/blendbench.c:54
21944 msgid "Alpha of the blended image"
21947 #: modules/video_filter/blendbench.c:55
21948 msgid "Alpha with which the blend image is blended"
21951 #: modules/video_filter/blendbench.c:57
21952 msgid "Image to be blended onto"
21955 #: modules/video_filter/blendbench.c:58
21956 msgid "The image which will be used to blend onto"
21959 #: modules/video_filter/blendbench.c:60
21960 msgid "Chroma for the base image"
21963 #: modules/video_filter/blendbench.c:61
21964 msgid "Chroma which the base image will be loaded in"
21967 #: modules/video_filter/blendbench.c:63
21968 msgid "Image which will be blended"
21971 #: modules/video_filter/blendbench.c:64
21972 msgid "The image blended onto the base image"
21975 #: modules/video_filter/blendbench.c:66
21976 msgid "Chroma for the blend image"
21979 #: modules/video_filter/blendbench.c:67
21980 msgid "Chroma which the blend image will be loadedin"
21983 #: modules/video_filter/blendbench.c:73
21984 msgid "Blending benchmark filter"
21987 #: modules/video_filter/blendbench.c:74
21991 #: modules/video_filter/blendbench.c:79
21992 msgid "Benchmarking"
21995 #: modules/video_filter/blendbench.c:85
21999 #: modules/video_filter/blendbench.c:91
22000 msgid "Blend image"
22003 #: modules/video_filter/bluescreen.c:37
22005 "This effect, also known as \"greenscreen\" or \"chroma key\" blends the "
22006 "\"blue parts\" of the foreground image of the mosaic on the background (like "
22007 "weather forecasts). You can choose the \"key\" color for blending (blue by "
22011 #: modules/video_filter/bluescreen.c:42
22012 msgid "Bluescreen U value"
22015 #: modules/video_filter/bluescreen.c:44
22017 "\"U\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
22018 "Defaults to 120 for blue."
22021 #: modules/video_filter/bluescreen.c:46
22022 msgid "Bluescreen V value"
22025 #: modules/video_filter/bluescreen.c:48
22027 "\"V\" value for the bluescreen key color (in YUV values). From 0 to 255. "
22028 "Defaults to 90 for blue."
22031 #: modules/video_filter/bluescreen.c:50
22032 msgid "Bluescreen U tolerance"
22035 #: modules/video_filter/bluescreen.c:52
22037 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the U plane. A "
22038 "value between 10 and 20 seems sensible."
22041 #: modules/video_filter/bluescreen.c:55
22042 msgid "Bluescreen V tolerance"
22045 #: modules/video_filter/bluescreen.c:57
22047 "Tolerance of the bluescreen blender on color variations for the V plane. A "
22048 "value between 10 and 20 seems sensible."
22051 #: modules/video_filter/bluescreen.c:77
22052 msgid "Bluescreen video filter"
22055 #: modules/video_filter/bluescreen.c:78
22059 #: modules/video_filter/canvas.c:83
22061 msgid "Output width"
22062 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
22064 #: modules/video_filter/canvas.c:85
22066 msgid "Output (canvas) image width"
22067 msgstr "Chiều rộng video xuất ra."
22069 #: modules/video_filter/canvas.c:86
22071 msgid "Output height"
22072 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
22074 #: modules/video_filter/canvas.c:88
22076 msgid "Output (canvas) image height"
22077 msgstr "Chiều cao video xuất ra."
22079 #: modules/video_filter/canvas.c:89
22081 msgid "Output picture aspect ratio"
22082 msgstr "Tỉ lệ đồng dạng video."
22084 #: modules/video_filter/canvas.c:91
22086 "Set the canvas' picture aspect ratio. If omitted, the canvas is assumed to "
22087 "have the same SAR as the input."
22090 #: modules/video_filter/canvas.c:93
22095 #: modules/video_filter/canvas.c:95
22097 "If enabled, video will be padded to fit in canvas after scaling. Otherwise, "
22098 "video will be cropped to fix in canvas after scaling."
22101 #: modules/video_filter/canvas.c:97
22103 msgid "Automatically resize and pad a video"
22104 msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật"
22106 #: modules/video_filter/canvas.c:105
22110 #: modules/video_filter/canvas.c:106
22112 msgid "Canvas video filter"
22113 msgstr "Bộ lọc video tường"
22115 #: modules/video_filter/chain.c:43
22116 msgid "Video filtering using a chain of video filter modules"
22119 #: modules/video_filter/clone.c:40
22120 msgid "Number of video windows in which to clone the video."
22123 #: modules/video_filter/clone.c:43
22124 msgid "Video output modules"
22127 #: modules/video_filter/clone.c:44
22129 "You can use specific video output modules for the clones. Use a comma-"
22130 "separated list of modules."
22133 #: modules/video_filter/clone.c:47
22134 msgid "Duplicate your video to multiple windows and/or video output modules"
22137 #: modules/video_filter/clone.c:55
22138 msgid "Clone video filter"
22141 #: modules/video_filter/colorthres.c:55
22143 "Colors similar to this will be kept, others will be grayscaled. This must be "
22144 "an hexadecimal (like HTML colors). The first two chars are for red, then "
22145 "green, then blue. #000000 = black, #FF0000 = red, #00FF00 = green, #FFFF00 = "
22146 "yellow (red + green), #FFFFFF = white"
22149 #: modules/video_filter/colorthres.c:59
22151 msgid "Select one color in the video"
22152 msgstr "Chọn một hoặc nhiều file"
22154 #: modules/video_filter/colorthres.c:69
22155 msgid "Color threshold filter"
22158 #: modules/video_filter/colorthres.c:79
22159 msgid "Saturaton threshold"
22162 #: modules/video_filter/colorthres.c:81
22163 msgid "Similarity threshold"
22166 #: modules/video_filter/crop.c:73
22167 msgid "Crop geometry (pixels)"
22170 #: modules/video_filter/crop.c:74
22172 "Set the geometry of the zone to crop. This is set as <width> x <height> + "
22173 "<left offset> + <top offset>."
22176 #: modules/video_filter/crop.c:76
22177 msgid "Automatic cropping"
22180 #: modules/video_filter/crop.c:77
22181 msgid "Automatically detect black borders and crop them."
22184 #: modules/video_filter/crop.c:79
22185 msgid "Remove borders of the video and replace them by black borders"
22188 #: modules/video_filter/crop.c:82
22189 msgid "Ratio max (x 1000)"
22192 #: modules/video_filter/crop.c:83
22194 "Maximum image ratio. The crop plugin will never automatically crop to a "
22195 "higher ratio (ie, to a more \"flat\" image). The value is x1000: 1333 means "
22199 #: modules/video_filter/crop.c:85
22200 msgid "Manual ratio"
22201 msgstr "Người dùng tự đặt hệ số tỉ lệ"
22203 #: modules/video_filter/crop.c:86
22204 msgid "Force a ratio (0 for automatic). Value is x1000: 1333 means 4/3."
22207 #: modules/video_filter/crop.c:88
22208 msgid "Number of images for change"
22209 msgstr "Số lượng hình ảnh thay đổi"
22211 #: modules/video_filter/crop.c:89
22213 "The number of consecutive images with the same detected ratio (different "
22214 "from the previously detected ratio) to consider that ratio chnged and "
22218 #: modules/video_filter/crop.c:91
22219 msgid "Number of lines for change"
22220 msgstr "Số lượng hàng thay đổi"
22222 #: modules/video_filter/crop.c:92
22224 "The minimum difference in the number of detected black lines to consider "
22225 "that ratio changed and trigger recrop."
22228 #: modules/video_filter/crop.c:94
22229 msgid "Number of non black pixels "
22232 #: modules/video_filter/crop.c:95
22234 "The maximum of non-black pixels in a line to consider that the line is black."
22237 #: modules/video_filter/crop.c:98
22238 msgid "Skip percentage (%)"
22241 #: modules/video_filter/crop.c:99
22243 "Percentage of the line to consider while checking for black lines. This "
22244 "allows to skip logos in black borders and crop them anyway."
22247 #: modules/video_filter/crop.c:101
22248 msgid "Luminance threshold "
22251 #: modules/video_filter/crop.c:102
22252 msgid "Maximum luminance to consider a pixel as black (0-255)."
22255 #: modules/video_filter/crop.c:106
22256 msgid "Crop video filter"
22257 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
22259 #: modules/video_filter/crop.c:379 modules/video_filter/crop.c:470
22260 msgid "Cropping failed"
22261 msgstr "Cắt bỏ thất bại"
22263 #: modules/video_filter/crop.c:380 modules/video_filter/crop.c:471
22264 msgid "VLC could not open the video output module."
22267 #: modules/video_filter/croppadd.c:46
22268 msgid "Pixels to crop from top"
22269 msgstr "Cắt bỏ từ đỉnh (pixcel)"
22271 #: modules/video_filter/croppadd.c:48
22272 msgid "Number of pixels to crop from the top of the image."
22275 #: modules/video_filter/croppadd.c:49
22276 msgid "Pixels to crop from bottom"
22277 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
22279 #: modules/video_filter/croppadd.c:51
22280 msgid "Number of pixels to crop from the bottom of the image."
22283 #: modules/video_filter/croppadd.c:52
22284 msgid "Pixels to crop from left"
22285 msgstr "Cắt bỏ từ bên trái (pixcel)"
22287 #: modules/video_filter/croppadd.c:54
22288 msgid "Number of pixels to crop from the left of the image."
22291 #: modules/video_filter/croppadd.c:55
22292 msgid "Pixels to crop from right"
22293 msgstr "Cắt bỏ từ bên phải (pixcel)"
22295 #: modules/video_filter/croppadd.c:57
22296 msgid "Number of pixels to crop from the right of the image."
22299 #: modules/video_filter/croppadd.c:59
22300 msgid "Pixels to padd to top"
22303 #: modules/video_filter/croppadd.c:61
22304 msgid "Number of pixels to padd to the top of the image after cropping."
22307 #: modules/video_filter/croppadd.c:62
22308 msgid "Pixels to padd to bottom"
22311 #: modules/video_filter/croppadd.c:64
22312 msgid "Number of pixels to padd to the bottom of the image after cropping."
22315 #: modules/video_filter/croppadd.c:65
22316 msgid "Pixels to padd to left"
22319 #: modules/video_filter/croppadd.c:67
22320 msgid "Number of pixels to padd to the left of the image after cropping."
22323 #: modules/video_filter/croppadd.c:68
22324 msgid "Pixels to padd to right"
22327 #: modules/video_filter/croppadd.c:70
22328 msgid "Number of pixels to padd to the right of the image after cropping."
22331 #: modules/video_filter/croppadd.c:78
22336 #: modules/video_filter/croppadd.c:79 modules/video_filter/scale.c:47
22337 #: modules/video_filter/swscale.c:69 modules/video_filter/swscale_omap.c:51
22338 msgid "Video scaling filter"
22341 #: modules/video_filter/croppadd.c:96
22345 #: modules/video_filter/deinterlace.c:119
22346 msgid "Deinterlace method to use for local playback."
22349 #: modules/video_filter/deinterlace.c:121
22350 msgid "Streaming deinterlace mode"
22353 #: modules/video_filter/deinterlace.c:122
22354 msgid "Deinterlace method to use for streaming."
22357 #: modules/video_filter/deinterlace.c:132
22358 msgid "Deinterlacing video filter"
22361 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:60
22365 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:61
22366 msgid "FIFO which will be read for commands"
22369 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:63
22370 msgid "Output FIFO"
22373 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:64
22374 msgid "FIFO which will be written to for responses"
22377 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:67
22378 msgid "Dynamic video overlay"
22381 #: modules/video_filter/dynamicoverlay/dynamicoverlay.c:68
22385 #: modules/video_filter/erase.c:54
22387 msgstr "Mặt nạ hình ảnh"
22389 #: modules/video_filter/erase.c:55
22390 msgid "Image mask. Pixels with an alpha value greater than 50% will be erased."
22393 #: modules/video_filter/erase.c:58
22394 msgid "X coordinate of the mask."
22397 #: modules/video_filter/erase.c:60
22398 msgid "Y coordinate of the mask."
22401 #: modules/video_filter/erase.c:62
22402 msgid "Remove zones of the video using a picture as mask"
22405 #: modules/video_filter/erase.c:67
22406 msgid "Erase video filter"
22409 #: modules/video_filter/erase.c:68
22413 #: modules/video_filter/extract.c:62
22414 msgid "RGB component to extract"
22417 #: modules/video_filter/extract.c:63
22418 msgid "RGB component to extract. 0 for Red, 1 for Green and 2 for Blue."
22421 #: modules/video_filter/extract.c:74
22422 msgid "Extract RGB component video filter"
22425 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:47
22426 msgid "Gaussian's std deviation"
22429 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:49
22431 "Gaussian's standard deviation. The bluring will take into account pixels up "
22432 "to 3*sigma away in any direction."
22435 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:52
22436 msgid "Add a blurring effect"
22439 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:57
22440 msgid "Gaussian blur video filter"
22443 #: modules/video_filter/gaussianblur.c:58
22444 msgid "Gaussian Blur"
22447 #: modules/video_filter/gradient.c:62
22448 msgid "Distort mode"
22451 #: modules/video_filter/gradient.c:63
22452 msgid "Distort mode, one of \"gradient\", \"edge\" and \"hough\"."
22455 #: modules/video_filter/gradient.c:65
22456 msgid "Gradient image type"
22459 #: modules/video_filter/gradient.c:66
22461 "Gradient image type (0 or 1). 0 will turn the image to white while 1 will "
22465 #: modules/video_filter/gradient.c:69
22466 msgid "Apply cartoon effect"
22469 #: modules/video_filter/gradient.c:70
22470 msgid "Apply cartoon effect. It is only used by \"gradient\" and \"edge\"."
22473 #: modules/video_filter/gradient.c:73
22474 msgid "Apply color gradient or edge detection effects"
22477 #: modules/video_filter/gradient.c:76
22481 #: modules/video_filter/gradient.c:76
22485 #: modules/video_filter/gradient.c:81
22486 msgid "Gradient video filter"
22489 #: modules/video_filter/grain.c:49
22490 msgid "add grain to image"
22493 #: modules/video_filter/grain.c:54
22494 msgid "Grain video filter"
22497 #: modules/video_filter/grain.c:55
22501 #: modules/video_filter/invert.c:50
22502 msgid "Invert video filter"
22505 #: modules/video_filter/invert.c:51
22506 msgid "Color inversion"
22509 #: modules/video_filter/logo.c:48
22510 msgid "Logo filenames"
22511 msgstr "Tên file logo"
22513 #: modules/video_filter/logo.c:49
22515 "Full path of the image files to use. Format is <image>[,<delay in ms>[,"
22516 "<alpha>]][;<image>[,<delay>[,<alpha>]]][;...]. If you only have one file, "
22517 "simply enter its filename."
22520 #: modules/video_filter/logo.c:52
22521 msgid "Logo animation # of loops"
22524 #: modules/video_filter/logo.c:53
22525 msgid "Number of loops for the logo animation.-1 = continuous, 0 = disabled"
22528 #: modules/video_filter/logo.c:55
22529 msgid "Logo individual image time in ms"
22532 #: modules/video_filter/logo.c:56
22533 msgid "Individual image display time of 0 - 60000 ms."
22536 #: modules/video_filter/logo.c:59
22537 msgid "X coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
22540 #: modules/video_filter/logo.c:62
22541 msgid "Y coordinate of the logo. You can move the logo by left-clicking it."
22544 #: modules/video_filter/logo.c:64
22545 msgid "Opacity of the logo"
22548 #: modules/video_filter/logo.c:65
22550 "Logo opacity value (from 0 for full transparency to 255 for full opacity)."
22553 #: modules/video_filter/logo.c:67
22554 msgid "Logo position"
22555 msgstr "Vị trí logo"
22557 #: modules/video_filter/logo.c:69
22559 "Enforce the logo position on the video (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, "
22560 "8=bottom, you can also use combinations of these values, eg 6 = top-right)."
22562 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của lôgô trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
22563 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
22564 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
22566 #: modules/video_filter/logo.c:73
22568 msgid "Use a local picture as logo on the video"
22569 msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước video:"
22571 #: modules/video_filter/logo.c:92
22572 msgid "Logo sub filter"
22575 #: modules/video_filter/logo.c:93
22576 msgid "Logo overlay"
22579 #: modules/video_filter/logo.c:111
22580 msgid "Logo video filter"
22583 #: modules/video_filter/magnify.c:47
22584 msgid "Magnify/Zoom interactive video filter"
22587 #: modules/video_filter/magnify.c:48
22591 #: modules/video_filter/marq.c:89
22593 "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = year, "
22594 "%m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta data "
22595 "related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, $e = "
22596 "encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now playing, $r "
22597 "= rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = date, $B = "
22598 "audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full name with "
22599 "path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio language, $P = "
22600 "position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in kHz), $T = time, $U = "
22601 "publisher, $V = volume, $_ = new line) "
22604 #: modules/video_filter/marq.c:105 modules/video_filter/rss.c:144
22605 msgid "X offset, from the left screen edge."
22608 #: modules/video_filter/marq.c:107 modules/video_filter/rss.c:146
22609 msgid "Y offset, down from the top."
22612 #: modules/video_filter/marq.c:108
22616 #: modules/video_filter/marq.c:109
22618 "Number of milliseconds the marquee must remain displayed. Default value is 0 "
22619 "(remains forever)."
22622 #: modules/video_filter/marq.c:112
22623 msgid "Refresh period in ms"
22626 #: modules/video_filter/marq.c:113
22628 "Number of milliseconds between string updates. This is mainly useful when "
22629 "using meta data or time format string sequences."
22632 #: modules/video_filter/marq.c:129
22633 msgid "Marquee position"
22636 #: modules/video_filter/marq.c:131
22638 "You can enforce the marquee position on the video (0=center, 1=left, "
22639 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
22643 #: modules/video_filter/marq.c:142
22645 msgid "Display text above the video"
22646 msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ"
22648 #: modules/video_filter/marq.c:149
22652 #: modules/video_filter/marq.c:150
22653 msgid "Marquee display"
22656 #: modules/video_filter/marq.c:174 modules/video_filter/rss.c:216
22660 #: modules/video_filter/mirror.c:62
22661 msgid "Mirror orientation"
22664 #: modules/video_filter/mirror.c:63
22666 "Defines orientation of the mirror splitting. Can be vertical or "
22670 #: modules/video_filter/mirror.c:69
22675 #: modules/video_filter/mirror.c:70
22676 msgid "Direction of the mirroring"
22679 #: modules/video_filter/mirror.c:73
22681 msgid "Left to right/Top to bottom"
22682 msgstr "Cắt bỏ từ dưới cùng(pixcel)"
22684 #: modules/video_filter/mirror.c:73
22685 msgid "Right to left/Bottom to top"
22688 #: modules/video_filter/mirror.c:78
22690 msgid "Mirror video filter"
22691 msgstr "Cắt bỏ bộ lọc video"
22693 #: modules/video_filter/mirror.c:79
22695 msgid "Mirror video"
22696 msgstr "Phóng to Video"
22698 #: modules/video_filter/mirror.c:80
22699 msgid "Splits video in two same parts, like in a mirror"
22702 #: modules/video_filter/mosaic.c:90
22704 "Transparency of the mosaic foreground pictures. 0 means transparent, 255 "
22705 "opaque (default)."
22708 #: modules/video_filter/mosaic.c:94
22709 msgid "Total height of the mosaic, in pixels."
22712 #: modules/video_filter/mosaic.c:96
22713 msgid "Total width of the mosaic, in pixels."
22716 #: modules/video_filter/mosaic.c:98
22717 msgid "Top left corner X coordinate"
22720 #: modules/video_filter/mosaic.c:100
22721 msgid "X Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
22724 #: modules/video_filter/mosaic.c:101
22725 msgid "Top left corner Y coordinate"
22728 #: modules/video_filter/mosaic.c:103
22729 msgid "Y Coordinate of the top-left corner of the mosaic."
22732 #: modules/video_filter/mosaic.c:105
22733 msgid "Border width"
22734 msgstr "Bề rộng đường viền"
22736 #: modules/video_filter/mosaic.c:107
22737 msgid "Width in pixels of the border between miniatures."
22740 #: modules/video_filter/mosaic.c:108
22741 msgid "Border height"
22742 msgstr "Chiều cao đường viền"
22744 #: modules/video_filter/mosaic.c:110
22745 msgid "Height in pixels of the border between miniatures."
22748 #: modules/video_filter/mosaic.c:112
22749 msgid "Mosaic alignment"
22752 #: modules/video_filter/mosaic.c:114
22754 "You can enforce the mosaic alignment on the video (0=center, 1=left, "
22755 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg "
22759 #: modules/video_filter/mosaic.c:118
22760 msgid "Positioning method"
22763 #: modules/video_filter/mosaic.c:120
22765 "Positioning method for the mosaic. auto: automatically choose the best "
22766 "number of rows and columns. fixed: use the user-defined number of rows and "
22767 "columns. offsets: use the user-defined offsets for each image."
22770 #: modules/video_filter/mosaic.c:125 modules/video_filter/panoramix.c:61
22771 #: modules/video_filter/wall.c:47
22772 msgid "Number of rows"
22773 msgstr "Số lượng dòng"
22775 #: modules/video_filter/mosaic.c:127
22777 "Number of image rows in the mosaic (only used if positionning method is set "
22781 #: modules/video_filter/mosaic.c:130 modules/video_filter/panoramix.c:57
22782 #: modules/video_filter/wall.c:43
22783 msgid "Number of columns"
22784 msgstr "Số lượng cột"
22786 #: modules/video_filter/mosaic.c:132
22788 "Number of image columns in the mosaic (only used if positionning method is "
22789 "set to \"fixed\"."
22792 #: modules/video_filter/mosaic.c:137
22793 msgid "Keep the original aspect ratio when resizing mosaic elements."
22796 #: modules/video_filter/mosaic.c:139
22797 msgid "Keep original size"
22798 msgstr "Giữ nguyên kích thước ban đầu"
22800 #: modules/video_filter/mosaic.c:141
22801 msgid "Keep the original size of mosaic elements."
22804 #: modules/video_filter/mosaic.c:143
22805 msgid "Elements order"
22806 msgstr "Thứ tự các thành phần"
22808 #: modules/video_filter/mosaic.c:145
22810 "You can enforce the order of the elements on the mosaic. You must give a "
22811 "comma-separated list of picture ID(s).These IDs are assigned in the \"mosaic-"
22815 #: modules/video_filter/mosaic.c:149
22816 msgid "Offsets in order"
22819 #: modules/video_filter/mosaic.c:151
22821 "You can enforce the (x,y) offsets of the elements on the mosaic (only used "
22822 "if positioning method is set to \"offsets\"). You must give a comma-"
22823 "separated list of coordinates (eg: 10,10,150,10)."
22826 #: modules/video_filter/mosaic.c:157
22828 "Pictures coming from the mosaic elements will be delayed according to this "
22829 "value (in milliseconds). For high values you will need to raise caching at "
22833 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
22837 #: modules/video_filter/mosaic.c:167
22841 #: modules/video_filter/mosaic.c:177
22842 msgid "Mosaic video sub filter"
22845 #: modules/video_filter/mosaic.c:178
22849 #: modules/video_filter/motionblur.c:53
22850 msgid "Blur factor (1-127)"
22853 #: modules/video_filter/motionblur.c:54
22854 msgid "The degree of blurring from 1 to 127."
22857 #: modules/video_filter/motionblur.c:60
22858 msgid "Motion blur filter"
22861 #: modules/video_filter/motiondetect.c:48
22862 msgid "Motion detect video filter"
22865 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49
22866 msgid "Motion Detect"
22869 #: modules/video_filter/noise.c:51
22870 msgid "Noise video filter"
22873 #: modules/video_filter/opencv_example.c:67
22874 msgid "OpenCV face detection example filter"
22877 #: modules/video_filter/opencv_example.c:68
22878 msgid "OpenCV example"
22881 #: modules/video_filter/opencv_example.c:77
22882 msgid "Haar cascade filename"
22885 #: modules/video_filter/opencv_example.c:78
22886 msgid "Name of XML file containing Haar cascade description"
22889 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:66
22890 msgid "Use input chroma unaltered"
22893 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:67
22894 msgid "I420 - first plane is greyscale"
22897 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:67
22901 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:70
22902 msgid "Don't display any video"
22903 msgstr "Đừng hiển thị bất kỳ video"
22905 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:71
22906 msgid "Display the input video"
22909 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:71
22910 msgid "Display the processed video"
22913 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:74
22914 msgid "Show only errors"
22915 msgstr "Chỉ hiển lỗi"
22917 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:75
22918 msgid "Show errors and warnings"
22919 msgstr "Hiển thị lỗi và cảnh báo"
22921 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:75
22922 msgid "Show everything including debug messages"
22925 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:78
22926 msgid "OpenCV video filter wrapper"
22929 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:79
22933 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:86
22934 msgid "Scale factor (0.1-2.0)"
22937 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:87
22939 "Ammount by which to scale the picture before sending it to the internal "
22943 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:90
22944 msgid "OpenCV filter chroma"
22947 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:91
22949 "Chroma to convert picture to before sending it to the internal OpenCV filter"
22952 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:94
22953 msgid "Wrapper filter output"
22956 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:95
22957 msgid "Determines what (if any) video is displayed by the wrapper filter"
22960 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:98
22961 msgid "Wrapper filter verbosity"
22964 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:99
22965 msgid "Determines wrapper filter verbosity level"
22968 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:102
22969 msgid "OpenCV internal filter name"
22970 msgstr "Tên bộ lọc thời gian thuộc OpenCV"
22972 #: modules/video_filter/opencv_wrapper.c:103
22973 msgid "Name of internal OpenCV plugin filter to use"
22974 msgstr "Tên của bộ lọc thời gian thuộc OpenCV được dùng"
22976 #: modules/video_filter/osdmenu.c:43
22977 msgid "Configuration file"
22978 msgstr "File thiết lập"
22980 #: modules/video_filter/osdmenu.c:45
22981 msgid "Configuration file for the OSD Menu."
22982 msgstr "File thiết lập cho menu HTTMH"
22984 #: modules/video_filter/osdmenu.c:46
22985 msgid "Path to OSD menu images"
22986 msgstr "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH"
22988 #: modules/video_filter/osdmenu.c:48
22990 "Path to the OSD menu images. This will override the path defined in the OSD "
22991 "configuration file."
22993 "Đường dẫn đến hình ảnh của menu HTTMH. Đường dẫn này sẽ được ưu tiên hơn "
22994 "trong file thiết lập mặc định."
22996 #: modules/video_filter/osdmenu.c:52 modules/video_filter/osdmenu.c:55
22997 msgid "You can move the OSD menu by left-clicking on it."
22998 msgstr "Bạn có thể di chuyển menu HTTMH bằng cách click chuột trái vào nó."
23000 #: modules/video_filter/osdmenu.c:57
23001 msgid "Menu position"
23002 msgstr "Vị trí menu"
23004 #: modules/video_filter/osdmenu.c:59
23006 "You can enforce the OSD menu position on the video (0=center, 1=left, "
23007 "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. "
23010 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của menu OSD trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
23011 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
23012 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
23014 #: modules/video_filter/osdmenu.c:63
23015 msgid "Menu timeout"
23016 msgstr "Thời gian tắt Menu"
23018 #: modules/video_filter/osdmenu.c:65
23020 "OSD menu pictures get a default timeout of 15 seconds added to their "
23021 "remaining time. This will ensure that they are at least the specified time "
23024 "Hình ảnh Menu cập nhật của HTTMH theo mặc định chiếm 15 giây khi thêm vào "
23025 "cho phần còn lại của thời gian. Điều này bảo đảm rằng thời gian được chọn sẽ "
23028 #: modules/video_filter/osdmenu.c:69
23029 msgid "Menu update interval"
23030 msgstr "Khoảng thời gian cập nhật Menu"
23032 #: modules/video_filter/osdmenu.c:71
23034 "The default is to update the OSD menu picture every 200 ms. Shorten the "
23035 "update time for environments that experience transmissions errors. Be "
23036 "careful with this option as encoding OSD menu pictures is very computing "
23037 "intensive. The range is 0 - 1000 ms."
23039 "Mặc định menu HTTMH sẽ tự động cập nhật mỗi 200 miligiây. Rút ngắn thừoi "
23040 "gian cập nhật thường gây ra lỗi khi chuyển đổi. Hãy cẩn thận với việc mã hóa "
23041 "hình ảnh menu của HTTMH vì đây là điều rất quan trọng. Giá trị từ 0 - 1000 "
23044 #: modules/video_filter/osdmenu.c:76 modules/video_filter/remoteosd.c:102
23045 msgid "Alpha transparency value (default 255)"
23046 msgstr "Giá trị trong suốt Alpha (mặc định là 255)"
23048 #: modules/video_filter/osdmenu.c:78
23050 "The transparency of the OSD menu can be changed by giving a value between 0 "
23051 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
23052 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
23053 "is fully transparent (value 0)."
23055 "Độ trong suốt của menu HTTMH có thể thay đổi giá trị từ 0 đến 255. Giá trị "
23056 "càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. Giá trị mặc định là 255 "
23057 "cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt cao nhất.\""
23059 #: modules/video_filter/osdmenu.c:117
23060 msgid "On Screen Display menu"
23061 msgstr "Menu Hiển Thị Trên Màn Hình"
23063 #: modules/video_filter/panoramix.c:58
23065 "Select the number of horizontal video windows in which to split the video"
23067 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều dọc thuộc video bị chia cắt"
23069 #: modules/video_filter/panoramix.c:62
23070 msgid "Select the number of vertical video windows in which to split the video"
23072 "Chọn số lượng của các cửa sổ video theo chiều ngang thuộc video bị chia cắt"
23074 #: modules/video_filter/panoramix.c:65 modules/video_filter/wall.c:51
23075 msgid "Active windows"
23076 msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
23078 #: modules/video_filter/panoramix.c:66
23079 msgid "Comma separated list of active windows, defaults to all"
23081 "Dấu phẩy ngăn cách danh sách các cửa sổ được kích hoạt, mặc định cho tất cả"
23083 #: modules/video_filter/panoramix.c:71
23084 msgid "Split the video in multiple windows to display on a wall of screens"
23087 #: modules/video_filter/panoramix.c:78
23088 msgid "Panoramix: wall with overlap video filter"
23089 msgstr "Ảo giác: bức tường với bộ lọc video cho phần chồng lên nhau"
23091 #: modules/video_filter/panoramix.c:89
23092 msgid "length of the overlapping area (in %)"
23093 msgstr "Chiều dài của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
23095 #: modules/video_filter/panoramix.c:90
23096 msgid "Select in percent the length of the blended zone"
23097 msgstr "Chọn phần trăm tỉ lệ của chiều cao thuộc khu vực pha trộn"
23099 #: modules/video_filter/panoramix.c:93
23100 msgid "height of the overlapping area (in %)"
23101 msgstr "Chiều cao của khu vực chồng lên nhau (bằng phần trăm)"
23103 #: modules/video_filter/panoramix.c:94
23104 msgid "Select in percent the height of the blended zone (case of 2x2 wall)"
23106 "Chọn tỉ lệ phần trăm của chiều cao thuộc vùng pha trộn (cho trường hợp tường "
23109 #: modules/video_filter/panoramix.c:97
23110 msgid "Attenuation"
23113 #: modules/video_filter/panoramix.c:98
23115 "Check this option if you want attenuate blended zone by this plug-in (if "
23116 "option is unchecked, attenuate is made by opengl)"
23118 "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn làm giảm giá trị của vùng pha trộn bởi plug-"
23119 "in (nếu tùy chọn này không được chọn, độ giảm giá trị được thực hiện bởi "
23122 #: modules/video_filter/panoramix.c:101
23123 msgid "Attenuation, begin (in %)"
23124 msgstr "Độ giảm, phần đầu (bằng phần trăm)"
23126 #: modules/video_filter/panoramix.c:102
23127 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the beginning blended zone"
23128 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần đầu của vùng pha trộn"
23130 #: modules/video_filter/panoramix.c:105
23131 msgid "Attenuation, middle (in %)"
23132 msgstr "Độ giảm, ở giữa (bằng phần trăm)"
23134 #: modules/video_filter/panoramix.c:106
23135 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the middle of blended zone"
23136 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần giữa của vùng pha trộn"
23138 #: modules/video_filter/panoramix.c:109
23139 msgid "Attenuation, end (in %)"
23140 msgstr "Độ giảm, tận cùng (bằng phần trăm)"
23142 #: modules/video_filter/panoramix.c:110
23143 msgid "Select in percent the Lagrange coeff of the end of blended zone"
23144 msgstr "Chọn hệ số phần trăm Lagrange ở phần cuối của vùng pha trộn"
23146 #: modules/video_filter/panoramix.c:113
23147 msgid "middle position (in %)"
23148 msgstr "vị trí ở giữa (phần trăm)"
23150 #: modules/video_filter/panoramix.c:114
23152 "Select in percent (50 is center) the position of the middle point (Lagrange) "
23155 "Chọn tỉ lệ phần trăm (50 là ở giữa) của vị trí thuộc điểm chính giữa (Hàm "
23156 "Lagrange) của khu vực pha trộn"
23158 #: modules/video_filter/panoramix.c:116
23159 msgid "Gamma (Red) correction"
23160 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Đỏ)"
23162 #: modules/video_filter/panoramix.c:117
23164 "Select the gamma for the correction of blended zone (Red or Y component)"
23165 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23167 #: modules/video_filter/panoramix.c:120
23168 msgid "Gamma (Green) correction"
23169 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh lá)"
23171 #: modules/video_filter/panoramix.c:121
23173 "Select the gamma for the correction of blended zone (Green or U component)"
23174 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23176 #: modules/video_filter/panoramix.c:124
23177 msgid "Gamma (Blue) correction"
23178 msgstr "Chỉnh sửa gamma (Xanh)"
23180 #: modules/video_filter/panoramix.c:125
23182 "Select the gamma for the correction of blended zone (Blue or V component)"
23183 msgstr "Chọn mức độ gamma của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23185 #: modules/video_filter/panoramix.c:128
23186 msgid "Black Crush for Red"
23187 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Đỏ"
23189 #: modules/video_filter/panoramix.c:129
23190 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Red or Y component)"
23191 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
23193 #: modules/video_filter/panoramix.c:130
23194 msgid "Black Crush for Green"
23195 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh lá"
23197 #: modules/video_filter/panoramix.c:131
23198 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Green or U component)"
23199 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
23201 #: modules/video_filter/panoramix.c:132
23202 msgid "Black Crush for Blue"
23203 msgstr "Mức độ Đen bao phủ của Xanh"
23205 #: modules/video_filter/panoramix.c:133
23206 msgid "Select the Black Crush of blended zone (Blue or V component)"
23207 msgstr "Chọn mức độ đen bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23209 #: modules/video_filter/panoramix.c:135
23210 msgid "White Crush for Red"
23211 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Đỏ"
23213 #: modules/video_filter/panoramix.c:136
23214 msgid "Select the White Crush of blended zone (Red or Y component)"
23215 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
23217 #: modules/video_filter/panoramix.c:137
23218 msgid "White Crush for Green"
23219 msgstr "Mức độ Trắng bao phủ của Xanh lá"
23221 #: modules/video_filter/panoramix.c:138
23222 msgid "Select the White Crush of blended zone (Green or U component)"
23223 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
23225 #: modules/video_filter/panoramix.c:139
23226 msgid "White Crush for Blue"
23227 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
23229 #: modules/video_filter/panoramix.c:140
23230 msgid "Select the White Crush of blended zone (Blue or V component)"
23231 msgstr "Chọn mức độ trắng bao phủ của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23233 #: modules/video_filter/panoramix.c:142
23234 msgid "Black Level for Red"
23235 msgstr "Mức độ Đen của Đỏ"
23237 #: modules/video_filter/panoramix.c:143
23238 msgid "Select the Black Level of blended zone (Red or Y component)"
23239 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
23241 #: modules/video_filter/panoramix.c:144
23242 msgid "Black Level for Green"
23243 msgstr "Mức độ Đen của Xanh lá"
23245 #: modules/video_filter/panoramix.c:145
23246 msgid "Select the Black Level of blended zone (Green or U component)"
23247 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
23249 #: modules/video_filter/panoramix.c:146
23250 msgid "Black Level for Blue"
23251 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
23253 #: modules/video_filter/panoramix.c:147
23254 msgid "Select the Black Level of blended zone (Blue or V component)"
23255 msgstr "Chọn mức độ đen của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23257 #: modules/video_filter/panoramix.c:149
23258 msgid "White Level for Red"
23259 msgstr "Mức độ Trắng của Đỏ"
23261 #: modules/video_filter/panoramix.c:150
23262 msgid "Select the White Level of blended zone (Red or Y component)"
23263 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Đỏ hoặc yếu tố Y)"
23265 #: modules/video_filter/panoramix.c:151
23266 msgid "White Level for Green"
23267 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh lá"
23269 #: modules/video_filter/panoramix.c:152
23270 msgid "Select the White Level of blended zone (Green or U component)"
23271 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh lá hoặc yếu tố U)"
23273 #: modules/video_filter/panoramix.c:153
23274 msgid "White Level for Blue"
23275 msgstr "Mức độ Trắng của Xanh"
23277 #: modules/video_filter/panoramix.c:154
23278 msgid "Select the White Level of blended zone (Blue or V component)"
23279 msgstr "Chọn mức độ trắng của vùng pha trộn (Xanh hoặc yếu tố V)"
23281 #: modules/video_filter/postproc.c:60
23282 msgid "Post processing quality"
23283 msgstr "Chất lượng xử lý vị trí"
23285 #: modules/video_filter/postproc.c:62
23287 "Quality of post processing. Valid range is 0 to 6\n"
23288 "Higher levels require considerable more CPU power, but produce better "
23289 "looking pictures."
23291 "Chất lượng của vị trí được xử lý. Giá trị từ 0 đến 6\n"
23292 "Giá trị càng cao đòi hỏi khả năng đáp ứng tương đương từ CPU, nhưng sẽ cho "
23293 "chất lượng hình ảnh đẹp hơn."
23295 #: modules/video_filter/postproc.c:66
23296 msgid "FFmpeg post processing filter chains"
23297 msgstr "Xử lý chuỗi vị trí FFmpeg của bộ lọc video"
23299 #: modules/video_filter/postproc.c:75
23300 msgid "Video post processing filter"
23301 msgstr "Xử lý với bộ lọc video"
23303 #: modules/video_filter/postproc.c:76
23307 #: modules/video_filter/postproc.c:233
23311 #: modules/video_filter/postproc.c:236
23315 #: modules/video_filter/psychedelic.c:54
23316 msgid "Psychedelic video filter"
23317 msgstr "Bộ lọc ảo giác"
23319 #: modules/video_filter/puzzle.c:43 modules/video_filter/puzzle.c:44
23320 msgid "Number of puzzle rows"
23321 msgstr "Số lượng dòng của trò giải đố"
23323 #: modules/video_filter/puzzle.c:45 modules/video_filter/puzzle.c:46
23324 msgid "Number of puzzle columns"
23325 msgstr "Số lượng cột của trò giải đố"
23327 #: modules/video_filter/puzzle.c:47
23328 msgid "Make one tile a black slot"
23329 msgstr "Tạo một khung màu đen"
23331 #: modules/video_filter/puzzle.c:48
23333 "Make one slot black. Other tiles can only be swapped with the black slot."
23335 "Tạo một khung màu đen. Các miếng ghép khác có thể chuyển đổi với khung màu "
23338 #: modules/video_filter/puzzle.c:56
23339 msgid "Puzzle interactive game video filter"
23340 msgstr "Bộ lọc video cho phần giao tiếp với trò giải đố"
23342 #: modules/video_filter/puzzle.c:57
23346 #: modules/video_filter/remoteosd.c:74
23350 #: modules/video_filter/remoteosd.c:76
23351 msgid "VNC hostname or IP address."
23352 msgstr "Tên host VNC hoặc địa chỉ IP"
23354 #: modules/video_filter/remoteosd.c:78
23358 #: modules/video_filter/remoteosd.c:80
23359 msgid "VNC portnumber."
23360 msgstr "Số cổng VNC"
23362 #: modules/video_filter/remoteosd.c:82
23363 msgid "VNC Password"
23364 msgstr "Mật khẩu VNC"
23366 #: modules/video_filter/remoteosd.c:84
23367 msgid "VNC password."
23368 msgstr "Mật khẩu VNC"
23370 #: modules/video_filter/remoteosd.c:86
23371 msgid "VNC poll interval"
23372 msgstr "Thời gian chờ VNC poll."
23374 #: modules/video_filter/remoteosd.c:88
23376 "In this interval an update from VNC is requested, default every 300 ms. "
23378 "Trong khoảng thời gian này, việc cập nhật từ VNC đang được thực hiện, mặc "
23379 "định mỗi 300 miligiây."
23381 #: modules/video_filter/remoteosd.c:90
23382 msgid "VNC polling"
23383 msgstr "VNC polling"
23385 #: modules/video_filter/remoteosd.c:92
23386 msgid "Activate VNC polling. Do NOT activate for use as VDR ffnetdev client."
23388 "Kích hoạt VNC polling. Không được kích hoạt nếu sử dụng dưới dạng VDR "
23391 #: modules/video_filter/remoteosd.c:96
23393 "Send mouse events to VNC host. Not needed for use as VDR ffnetdev client."
23395 "Gửi sự kiện của chuột đến máy chủ VNC. không cần thiết nếu sử dụng dưới dạng "
23396 "VDR ffnetdev client."
23398 #: modules/video_filter/remoteosd.c:98
23400 msgstr "Sự kiện phím"
23402 #: modules/video_filter/remoteosd.c:100
23403 msgid "Send key events to VNC host."
23404 msgstr "Gửi sự kiện phím đến máy chủ VNC."
23406 #: modules/video_filter/remoteosd.c:104
23408 "The transparency of the OSD VNC can be changed by giving a value between 0 "
23409 "and 255. A lower value specifies more transparency a higher means less "
23410 "transparency. The default is being not transparent (value 255) the minimum "
23411 "is fully transparent (value 0)."
23413 "Độ trong suốt của Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC có thể được thay đổi giá "
23414 "trị từ 0 đến 255. Giá trị càng thấp thì độ trong suốt càng cao và ngược lại. "
23415 "Giá trị mặc định là 255 cho việc hiển thị bình thường, 0 cho độ trong suốt "
23418 #: modules/video_filter/remoteosd.c:119
23419 msgid "Remote-OSD over VNC"
23420 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH với VNC"
23422 #: modules/video_filter/remoteosd.c:121
23424 msgstr "Điều khiển từ xa-HTTMH"
23426 #: modules/video_filter/ripple.c:52
23427 msgid "Ripple video filter"
23428 msgstr "Làm bộ lọc video gợn sóng"
23430 #: modules/video_filter/rotate.c:57
23431 msgid "Angle in degrees"
23434 #: modules/video_filter/rotate.c:58
23435 msgid "Angle in degrees (0 to 359)"
23436 msgstr "Số đo góc(từ 0 đến 359)"
23438 #: modules/video_filter/rotate.c:66
23439 msgid "Rotate video filter"
23440 msgstr "xoay bộ lọc video"
23442 #: modules/video_filter/rss.c:130
23444 msgstr "Feed từ URL"
23446 #: modules/video_filter/rss.c:131
23448 msgid "RSS/Atom feed '|' (pipe) separated URLs."
23449 msgstr "Feed của RSS/Atom '|' cách biệt bởi URL."
23451 #: modules/video_filter/rss.c:132
23452 msgid "Speed of feeds"
23453 msgstr "Tốc độ Feed"
23455 #: modules/video_filter/rss.c:133
23456 msgid "Speed of the RSS/Atom feeds in microseconds (bigger is slower)."
23457 msgstr "Tốc độ của feed từ RSS/Atom với phần triêu giây (càng lớn càng chậm)."
23459 #: modules/video_filter/rss.c:134
23461 msgstr "Chiều dài tối đa"
23463 #: modules/video_filter/rss.c:135
23464 msgid "Maximum number of characters displayed on the screen."
23465 msgstr "Số lượng tối đa của các ký tự hiển thị trên màn hình."
23467 #: modules/video_filter/rss.c:137
23468 msgid "Refresh time"
23469 msgstr "Làm mới thời gian"
23471 #: modules/video_filter/rss.c:138
23473 "Number of seconds between each forced refresh of the feeds. 0 means that the "
23474 "feeds are never updated."
23476 "Số giây bắt buộc của mỗi lần cập nhật Feed. 0 có nghĩa là feed đó sẽ không "
23477 "bao giờ được cập nhật."
23479 #: modules/video_filter/rss.c:140
23480 msgid "Feed images"
23481 msgstr "Hình ảnh Feed"
23483 #: modules/video_filter/rss.c:141
23484 msgid "Display feed images if available."
23485 msgstr "Hiển thị hình ảnh của Feed nếu được."
23487 #: modules/video_filter/rss.c:148
23489 "Opacity (inverse of transparency) of overlay text. 0 = transparent, 255 = "
23491 msgstr "Độ trong suốt của văn bản. 0= trong suốt, 255= nguyên dạng."
23493 #: modules/video_filter/rss.c:161
23494 msgid "Text position"
23495 msgstr "Vị trí văn bản"
23497 #: modules/video_filter/rss.c:163
23499 "You can enforce the text position on the video (0=center, 1=left, 2=right, "
23500 "4=top, 8=bottom; you can also use combinations of these values, eg 6 = top-"
23503 "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của văn bản trên video (0=ở giữa, 1=trái, "
23504 "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các "
23505 "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)."
23507 #: modules/video_filter/rss.c:167
23508 msgid "Title display mode"
23509 msgstr "Chế độ hiển thị tiêu đề"
23511 #: modules/video_filter/rss.c:168
23513 "Title display mode. Default is 0 (hidden) if the feed has an image and feed "
23514 "images are enabled, 1 otherwise."
23516 "Chế độ hiển thị tiêu đề. Mặc định là 0 (bị ẩn) nếu feed có hình ành và hình "
23517 "ảnh này đã được bật lên, còn lại là 1."
23519 #: modules/video_filter/rss.c:170
23520 msgid "Display a RSS or ATOM Feed on your video"
23523 #: modules/video_filter/rss.c:185
23525 msgstr "Không hiển thị"
23527 #: modules/video_filter/rss.c:185
23528 msgid "Always visible"
23529 msgstr "Luôn luôn nhìn thấy"
23531 #: modules/video_filter/rss.c:185
23532 msgid "Scroll with feed"
23533 msgstr "Kéo chuột với Feed"
23535 #: modules/video_filter/rss.c:194
23539 #: modules/video_filter/rss.c:226
23540 msgid "RSS and Atom feed display"
23541 msgstr "Hiển thị feed của RSS và Atom"
23543 #: modules/video_filter/rv32.c:45
23544 msgid "RV32 conversion filter"
23545 msgstr "Bộ lọc đối thoại RV32"
23547 #: modules/video_filter/scene.c:56
23548 msgid "Image format"
23549 msgstr "Định dạng hình ảnh"
23551 #: modules/video_filter/scene.c:57
23552 msgid "Format of the output images (png, jpeg, ...)."
23553 msgstr "Định dạng của hình xuất ra (png,jpeg,...)"
23555 #: modules/video_filter/scene.c:59
23556 msgid "Image width"
23557 msgstr "Chiều rộng hình ảnh"
23559 #: modules/video_filter/scene.c:60
23561 "You can enforce the image width. By default (-1) VLC will adapt to the video "
23564 "Bạn có thể thay đổi chiều rộng của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
23565 "các ký tự của video."
23567 #: modules/video_filter/scene.c:64
23568 msgid "Image height"
23569 msgstr "Chiều cao hình ảnh"
23571 #: modules/video_filter/scene.c:65
23573 "You can enforce the image height. By default (-1) VLC will adapt to the "
23574 "video characteristics."
23576 "Bạn có thể thay đổi chiều cao của hình. Mặc định (-1), VLC sẽ áp dụng cho "
23577 "các ký tự của video."
23579 #: modules/video_filter/scene.c:69
23580 msgid "Recording ratio"
23581 msgstr "Tỉ lệ ghi hình"
23583 #: modules/video_filter/scene.c:70
23585 "Ratio of images to record. 3 means that one image out of three is recorded."
23587 "Tỉ lệ của ảnh chụp. 3 có nghĩa là một hình ảnh của ba đã được ghi hình."
23589 #: modules/video_filter/scene.c:73
23590 msgid "Filename prefix"
23591 msgstr "Tiền tố tên file"
23593 #: modules/video_filter/scene.c:74
23595 "Prefix of the output images filenames. Output filenames will have the "
23596 "\"prefixNUMBER.format\" form if replace is not true."
23598 "Tiền tố ở trước phần tên của file. Tên file xuất ra sẽ có dạng\"tiền tố số. "
23601 #: modules/video_filter/scene.c:78
23602 msgid "Directory path prefix"
23603 msgstr "Tiền tố đường dẫn file"
23605 #: modules/video_filter/scene.c:79
23607 "Directory path where images files should be saved.If not set, then images "
23608 "will be automatically saved in users homedir."
23610 "Đường dẫn thư mục nơi hình ảnh được lưu. Nếu chưa chọn, hình ảnh sẽ được tự "
23611 "động lưu vào thư mục gốc của người dùng."
23613 #: modules/video_filter/scene.c:83
23614 msgid "Always write to the same file"
23615 msgstr "Luôn ghi vào cùng một file"
23617 #: modules/video_filter/scene.c:84
23619 "Always write to the same file instead of creating one file per image. In "
23620 "this case, the number is not appended to the filename."
23622 "Luôn ghi vào cùng một file thay vì tạo một file cho từng ảnh. Ở trường hợp "
23623 "này, số thứ tự không có trong tên file."
23625 #: modules/video_filter/scene.c:88
23627 msgid "Send your video to picture files"
23628 msgstr "Bộ lọc hình ảnh phụ đề"
23630 #: modules/video_filter/scene.c:92
23631 msgid "Scene filter"
23632 msgstr "Bộ lọc cảnh"
23634 #: modules/video_filter/scene.c:93
23635 msgid "Scene video filter"
23636 msgstr "Bộ lọc cảnh video"
23638 #: modules/video_filter/sharpen.c:46
23639 msgid "Sharpen strength (0-2)"
23640 msgstr "Độ mạnh của Làm Bóng (0-2)"
23642 #: modules/video_filter/sharpen.c:47
23643 msgid "Set the Sharpen strength, between 0 and 2. Defaults to 0.05."
23644 msgstr "Tạo độ mạnh của Làm Bóng, từ 0 đến 2. Mặc định là 0.05."
23646 #: modules/video_filter/sharpen.c:59
23647 msgid "Augment contrast between contours."
23648 msgstr "Tăng độ tương phản giữa các đường viền."
23650 #: modules/video_filter/sharpen.c:66
23651 msgid "Sharpen video filter"
23652 msgstr "Làm bóng bộ lọc video"
23654 #: modules/video_filter/swscale.c:58
23655 msgid "Scaling mode"
23656 msgstr "Chế độ phóng to"
23658 #: modules/video_filter/swscale.c:59
23659 msgid "Scaling mode to use."
23660 msgstr "Sử dụng chế độ phóng to"
23662 #: modules/video_filter/swscale.c:63
23663 msgid "Fast bilinear"
23664 msgstr "Tuyến tính nhanh"
23666 #: modules/video_filter/swscale.c:63
23668 msgstr "Tuyến tính"
23670 #: modules/video_filter/swscale.c:63
23671 msgid "Bicubic (good quality)"
23672 msgstr "Dạng khối (chất lượng tốt)"
23674 #: modules/video_filter/swscale.c:64
23675 msgid "Experimental"
23676 msgstr "Kinh nghiệm"
23678 #: modules/video_filter/swscale.c:64
23679 msgid "Nearest neighbour (bad quality)"
23680 msgstr "Hàng xóm gần nhất (chất lượng xấu)"
23682 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23686 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23687 msgid "Luma bicubic / chroma bilinear"
23688 msgstr "Luma bicubic / chroma bilinear"
23690 #: modules/video_filter/swscale.c:65
23694 #: modules/video_filter/swscale.c:66
23698 #: modules/video_filter/swscale.c:66
23702 #: modules/video_filter/swscale.c:66
23703 msgid "Bicubic spline"
23704 msgstr "Chốt trục dạng khối"
23706 #: modules/video_filter/swscale.c:70
23710 #: modules/video_filter/transform.c:65
23711 msgid "Transform type"
23712 msgstr "Loại chuyển đổi"
23714 #: modules/video_filter/transform.c:66
23715 msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
23716 msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
23718 #: modules/video_filter/transform.c:69
23719 msgid "Rotate by 90 degrees"
23720 msgstr "Quay 90 độ"
23722 #: modules/video_filter/transform.c:70
23723 msgid "Rotate by 180 degrees"
23724 msgstr "Quay 180 độ"
23726 #: modules/video_filter/transform.c:70
23727 msgid "Rotate by 270 degrees"
23728 msgstr "Quay 270 độ"
23730 #: modules/video_filter/transform.c:71
23731 msgid "Flip horizontally"
23732 msgstr "Đối xứng ngang"
23734 #: modules/video_filter/transform.c:71
23735 msgid "Flip vertically"
23736 msgstr "Đối xứng dọc"
23738 #: modules/video_filter/transform.c:73
23740 msgid "Rotate or flip the video"
23741 msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
23743 #: modules/video_filter/transform.c:77
23744 msgid "Video transformation filter"
23745 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng video"
23747 #: modules/video_filter/wall.c:44
23748 msgid "Number of horizontal windows in which to split the video."
23749 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều dọc khi chia video ra."
23751 #: modules/video_filter/wall.c:48
23752 msgid "Number of vertical windows in which to split the video."
23753 msgstr "Số lượng của các cửa sổ theo chiều ngang khi chia video ra."
23755 #: modules/video_filter/wall.c:52
23756 msgid "Comma-separated list of active windows, defaults to all"
23758 "Danh sách tách biệt bởi dấu phẩy trong cửa sổ đang chạy, mặc định cho tất cả."
23760 #: modules/video_filter/wall.c:55
23761 msgid "Element aspect ratio"
23762 msgstr "Yếu tố hướng tỉ lệ"
23764 #: modules/video_filter/wall.c:56
23765 msgid "Aspect ratio of the individual displays building the wall."
23766 msgstr "Hướng tỉ lệ của việc xây dựng riêng mỗi tấm tường."
23768 #: modules/video_filter/wall.c:65
23769 msgid "Wall video filter"
23770 msgstr "Bộ lọc video tường"
23772 #: modules/video_filter/wall.c:66
23774 msgstr "Bức tường hình ảnh"
23776 #: modules/video_filter/wave.c:53
23777 msgid "Wave video filter"
23778 msgstr "Bộ lọc video tường"
23780 #: modules/video_filter/yuvp.c:47
23781 msgid "YUVP converter"
23782 msgstr "Chuyển đổi YUVP"
23784 #: modules/video_output/aa.c:49
23786 msgstr "Nghệ thuật ASCII"
23788 #: modules/video_output/aa.c:52
23789 msgid "ASCII-art video output"
23790 msgstr "Xuất dữ liệu video ASCII"
23792 #: modules/video_output/caca.c:50
23793 msgid "Color ASCII art video output"
23794 msgstr "Màu sắc ASCII của video xuất ra"
23796 #: modules/video_output/directfb.c:49
23797 msgid "DirectFB video output http://www.directfb.org/"
23798 msgstr "Nhập dữ liệu video trực tiếp từ http://www.directfb.org/"
23800 #: modules/video_output/drawable.c:41 modules/video_output/xcb/window.c:71
23804 #: modules/video_output/drawable.c:42 modules/video_output/xcb/window.c:72
23806 msgid "Embedded window video"
23807 msgstr "Nhúng vào cửa sổ video X"
23809 #: modules/video_output/fb.c:60
23811 msgid "Run fb on current tty"
23812 msgstr "Chạy BĐK ở tty hiện tại."
23814 #: modules/video_output/fb.c:62
23816 "Run framebuffer on current TTY device (default enabled). (disable tty "
23817 "handling with caution)"
23819 "Chạy bộ đệm khung ở thiết bị TTY hiện tại (mặc định mở). (tắt TTY với sự cẩn "
23822 #: modules/video_output/fb.c:65
23824 msgid "Framebuffer resolution to use"
23825 msgstr "Độ phân giải của bộ khung đệm được dùng"
23827 #: modules/video_output/fb.c:67
23829 "Select the resolution for the framebuffer. Currently it supports the values "
23830 "0=QCIF 1=CIF 2=NTSC 3=PAL, 4=auto (default 4=auto)"
23832 "Chọn độ phân giải cho bộ khung đệm. Hiện tại hỗ trợ giá trị 0=QCIF 1=CIF "
23833 "2=NTSC 3=PAL, 4=auto (mặc định 4=auto)"
23835 #: modules/video_output/fb.c:70
23837 msgid "Framebuffer uses hw acceleration"
23838 msgstr "Bộ khung đệm sử dụng tăng tốc hw."
23840 #: modules/video_output/fb.c:72
23842 "If your framebuffer supports hardware acceleration or does double buffering "
23843 "in hardware then you must disable this option. It then does double buffering "
23846 "Nếu bộ khung đệm không hỗ trỡ tăng tốc phần cứng hoặc việc gấp đôi phần đệm "
23847 "trong phần cứng thì bạn phải tắt lựa chọn này. Điều này sẽ gấp đôi bộ đệm "
23850 #: modules/video_output/fb.c:76
23852 msgid "Image format (default RGB)"
23853 msgstr "Định dạng hình ảnh"
23855 #: modules/video_output/fb.c:77
23857 "Chroma fourcc used by the framebuffer. Default is RGB since the fb device "
23858 "has no way to report its chroma."
23861 #: modules/video_output/fb.c:95
23862 msgid "GNU/Linux framebuffer video output"
23863 msgstr "Xuất dữ liệu video theo bộ khung đệm của GNU/Linux"
23865 #: modules/video_output/ggi.c:59
23867 "X11 hardware display to use.\n"
23868 "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
23870 "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
23871 "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
23873 #: modules/video_output/hd1000v.cpp:58
23874 msgid "HD1000 video output"
23875 msgstr "Xuất dữ liệu video theo HD1000"
23877 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:57
23879 msgid "Enable desktop mode "
23880 msgstr "Bật chế độ Hình Nền"
23882 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:59
23883 msgid "The desktop mode allows you to display the video on the desktop."
23886 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:61
23887 msgid "Recommended video output for Windows Vista and later versions"
23890 #: modules/video_output/msw/direct3d.c:65
23892 msgid "Direct3D video output"
23893 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
23895 #: modules/video_output/msw/directx.c:66
23897 "Try to use hardware acceleration for YUV->RGB conversions. This option "
23898 "doesn't have any effect when using overlays."
23900 "Cố gắng tăng tốc phần cứng để chuyển hệ YUV->RGB. Lựa chọn này không có hiệu "
23901 "lực khi đang dùng overlay."
23903 #: modules/video_output/msw/directx.c:69
23904 msgid "Use video buffers in system memory"
23905 msgstr "Sử dụng video đệm trong bộ nhớ hệ thống"
23907 #: modules/video_output/msw/directx.c:71
23909 "Create video buffers in system memory instead of video memory. This isn't "
23910 "recommended as usually using video memory allows to benefit from more "
23911 "hardware acceleration (like rescaling or YUV->RGB conversions). This option "
23912 "doesn't have any effect when using overlays."
23914 "Tạo video đệm trong bộ nhớ hệ thống thay vì bộ nhớ video. Điều này không nên "
23915 "vì việc sử dụng bộ nhớ video luôn có lợi cho việc xử lý của phần cứng (giống "
23916 "như việc đổi từ hệ YUV->RGB). Lựa chọn này không có hiệu lực khi đang dùng "
23919 #: modules/video_output/msw/directx.c:76
23920 msgid "Use triple buffering for overlays"
23921 msgstr "Sử dụng gấp ba lần bộ nhớ đệm cho overlay."
23923 #: modules/video_output/msw/directx.c:78
23925 "Try to use triple buffering when using YUV overlays. That results in much "
23926 "better video quality (no flickering)."
23928 "Cố gắng tăng gấp ba lần việc chuyển đổi khi dùng YUV. Điều này sẽ làm cho "
23929 "chất lượng file Video đẹp hơn(không bị nhòe)."
23931 #: modules/video_output/msw/directx.c:81
23932 msgid "Name of desired display device"
23933 msgstr "Tên của thiết bị muốn hiển thị"
23935 #: modules/video_output/msw/directx.c:82
23937 "In a multiple monitor configuration, you can specify the Windows device name "
23938 "of the display that you want the video window to open on. For example, \"\\"
23939 "\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
23941 "Trong phần thiết lập của máy tính gồm nhiều màn hình, bạn có thể chọn lựa "
23942 "tên của thiết bị hiển thị. Ví dụ \"\\\\.\\DISPLAY1\" or \"\\\\.\\DISPLAY2\"."
23944 #: modules/video_output/msw/directx.c:87
23946 "Recommended video output for Windows XP. Incompatible with Vista's Aero "
23950 #: modules/video_output/msw/directx.c:100
23952 msgid "DirectX (DirectDraw) video output"
23953 msgstr "Xuất dữ liệu video DirectX 3D"
23955 #: modules/video_output/msw/directx.c:229
23959 #: modules/video_output/msw/glwin32.c:55 modules/video_output/opengl.c:64
23960 msgid "OpenGL video output"
23961 msgstr "Xuất dữ liệu video của OpenGL"
23963 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:59
23964 msgid "Windows GAPI video output"
23965 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GAPI"
23967 #: modules/video_output/msw/wingdi.c:63
23968 msgid "Windows GDI video output"
23969 msgstr "Xuất dữ liệu video của Windows GDI"
23971 #: modules/video_output/omapfb.c:78
23972 msgid "OMAP Framebuffer device"
23973 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
23975 #: modules/video_output/omapfb.c:80
23976 msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
23977 msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
23979 #: modules/video_output/omapfb.c:84
23981 "Force use of a specific chroma for output. Default is Y420 (specific to N770/"
23984 "Bắt buộc sử dụng chế độ đơn sắc cho định dạng xuất ra. Mặc định là Y420 (tùy "
23985 "thuộc vào phần cứng N770/N8xx)."
23987 #: modules/video_output/omapfb.c:86
23988 msgid "Embed the overlay"
23989 msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
23991 #: modules/video_output/omapfb.c:88
23992 msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
23993 msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
23995 #: modules/video_output/omapfb.c:91
23997 msgid "OMAP framebuffer"
23998 msgstr "Thiết bị chuyển đổi khung cua OMAP"
24000 #: modules/video_output/omapfb.c:100
24001 msgid "OMAP framebuffer video output"
24002 msgstr "Xuất dữ liệu chuyển đổi khung dạng OMAP "
24004 #: modules/video_output/opengl.c:57
24005 msgid "OpenGL Provider"
24006 msgstr "Nhà cung cấp OpenGL"
24008 #: modules/video_output/opengl.c:58
24009 msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
24010 msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
24012 #: modules/video_output/sdl.c:49
24013 msgid "SDL chroma format"
24014 msgstr "Định dạng đơn sắc của SDL"
24016 #: modules/video_output/sdl.c:51
24018 "Force the SDL renderer to use a specific chroma format instead of trying to "
24019 "improve performances by using the most efficient one."
24021 "Buộc SDL renderer phải sử dụng định dạng dơn sắc thay vì tự động hiển thị "
24022 "đối tượng theo ở chất lượng tốt nhất."
24024 #: modules/video_output/sdl.c:58
24025 msgid "Simple DirectMedia Layer video output"
24026 msgstr "Xuất lớp dữ liệu video Simple DirectMedia"
24028 #: modules/video_output/snapshot.c:55
24029 msgid "Snapshot width"
24030 msgstr "Chiều rộng hình"
24032 #: modules/video_output/snapshot.c:56
24033 msgid "Width of the snapshot image."
24034 msgstr "Chiều rộng của hình chụp màn hình"
24036 #: modules/video_output/snapshot.c:58
24037 msgid "Snapshot height"
24038 msgstr "Chiều cao hình"
24040 #: modules/video_output/snapshot.c:59
24041 msgid "Height of the snapshot image."
24042 msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
24044 #: modules/video_output/snapshot.c:62
24046 "Output chroma for the snapshot image (a 4 character string, like \"RV32\")."
24048 "Xuất dữ liệu hình ảnh chụp màn hình dưới dạng đơn sắc (một chuỗi gồm 4 ký "
24049 "tự, như là \"RV32\")."
24051 #: modules/video_output/snapshot.c:65
24052 msgid "Cache size (number of images)"
24053 msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
24055 #: modules/video_output/snapshot.c:66
24056 msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
24057 msgstr "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
24059 #: modules/video_output/snapshot.c:72
24060 msgid "Snapshot output"
24061 msgstr "Xuất dữ liệu chụp ảnh màn hình"
24063 #: modules/video_output/svgalib.c:61
24064 msgid "SVGAlib video output"
24065 msgstr "Xuất dữ liệu Video SVGAlib"
24067 #: modules/video_output/vmem.c:48
24071 #: modules/video_output/vmem.c:49
24072 msgid "Video memory buffer pitch in bytes."
24073 msgstr "Các bước chuyển đổi bộ nhớ đệm Video tính bằng byte."
24075 #: modules/video_output/vmem.c:56
24077 "Address of the locking callback function. This function must fill in valid "
24078 "plane memory address information for use by the video renderer."
24080 "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa chỉ "
24081 "bộ nhớ để có thể "
24083 #: modules/video_output/vmem.c:70
24084 msgid "Video memory output"
24085 msgstr "Xuất dữ liệu bộ nhớ video"
24087 #: modules/video_output/vmem.c:71
24088 msgid "Video memory"
24089 msgstr "Bộ nhớ video"
24091 #: modules/video_output/xcb/glx.c:50
24095 #: modules/video_output/xcb/glx.c:51
24097 msgid "GLX video output (XCB)"
24098 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
24100 #: modules/video_output/xcb/window.c:43
24102 msgid "ID of the video output X window"
24103 msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
24105 #: modules/video_output/xcb/window.c:45
24107 "VLC can embed its video output in an existing X11 window. This is the X "
24108 "identifier of that window (0 means none)."
24111 #: modules/video_output/xcb/window.c:57
24114 msgstr "Đóng cửa sổ"
24116 #: modules/video_output/xcb/window.c:58
24117 msgid "X11 video window (XCB)"
24120 #: modules/video_output/xcb/window.c:289
24123 msgid "VLC media player"
24124 msgstr "Chương trình giải trí VLC"
24126 #: modules/video_output/xcb/window.c:293
24132 #: modules/video_output/xcb/window.c:322
24137 #: modules/video_output/xcb/x11.c:40 modules/video_output/xcb/xvideo.c:47
24138 msgid "Use shared memory"
24139 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
24141 #: modules/video_output/xcb/x11.c:42 modules/video_output/xcb/xvideo.c:49
24142 msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
24143 msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
24145 #: modules/video_output/xcb/x11.c:51
24149 #: modules/video_output/xcb/x11.c:52
24151 msgid "X11 video output (XCB)"
24152 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
24154 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:42
24155 msgid "XVideo adaptor number"
24156 msgstr "Số lượng adaptor của XVideo"
24158 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:44
24161 "XVideo hardware adaptor to use. By default, VLC will use the first "
24162 "functional adaptor."
24164 "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá trị "
24165 "mặc định của biến HIỂN THỊ."
24167 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:58
24172 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:59
24174 msgid "XVideo output (XCB)"
24175 msgstr "Xuất dữ liệu X11 video"
24177 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:273
24179 msgid "Video acceleration not available"
24180 msgstr "Thiết lập Video chưa được lưu"
24182 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:274
24185 "Your video output acceleration driver does not support the required "
24186 "resolution: %ux%u pixels. The maximum supported resolution is %<PRIu32>x%"
24188 "Video output acceleration will be disabled. However, rendering videos with "
24189 "overly large resolution may cause severe performance degration."
24192 #: modules/video_output/yuv.c:41
24193 msgid "device, fifo or filename"
24194 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file"
24196 #: modules/video_output/yuv.c:42
24197 msgid "device, fifo or filename to write yuv frames too."
24198 msgstr "thiết bị, hàng đợi hoặc tên file để ghi vào khung yuv."
24200 #: modules/video_output/yuv.c:48
24201 msgid "YUV4MPEG2 header (default disabled)"
24202 msgstr "Tiêu đề YUV4MPEG2 ("
24204 #: modules/video_output/yuv.c:49
24206 "The YUV4MPEG2 header is compatible with mplayer yuv video ouput and requires "
24207 "YV12/I420 fourcc. By default vlc writes the fourcc of the picture frame into "
24208 "the output destination."
24210 "Phần tiêu đề YUV4MPEG2 tương thích với chương trinh yuv và yêu cầu YV12/I420 "
24211 "fourcc. Theo mặc định, VLC sẽ ghi mã bốn ký tự của khung hình vào dữ liệu "
24214 #: modules/video_output/yuv.c:59
24216 msgstr "Xuất dữ liệu YUV"
24218 #: modules/video_output/yuv.c:60
24219 msgid "YUV video output"
24220 msgstr "Xuất dữ liệu video YUV"
24222 #: modules/visualization/goom.c:61
24223 msgid "Goom display width"
24224 msgstr "Chiều rộng hiển thị Goom"
24226 #: modules/visualization/goom.c:62
24227 msgid "Goom display height"
24228 msgstr "Chiều cao hiển thị Goom"
24230 #: modules/visualization/goom.c:63
24232 "This allows you to set the resolution of the Goom display (bigger resolution "
24233 "will be prettier but more CPU intensive)."
24235 "Phần này sẽ giúp bạn thay đổi độ phân giải của hiệu ứng Goom(độ phân giải "
24236 "càng lớn thì sẽ càng đẹp nếu tốc độ máy tính nhanh)."
24238 #: modules/visualization/goom.c:66
24239 msgid "Goom animation speed"
24240 msgstr "Tốc độ hiệu ứng Goom"
24242 #: modules/visualization/goom.c:67
24244 "This allows you to set the animation speed (between 1 and 10, defaults to 6)."
24246 "Phần này giúp bạn thiết lập tốc độ hiển thị hình ảnh động(từ 1 đến 10, mặc "
24249 #: modules/visualization/goom.c:73
24253 #: modules/visualization/goom.c:74
24254 msgid "Goom effect"
24255 msgstr "Hiệu ứng Goom"
24257 #: modules/visualization/projectm.cpp:47
24259 msgid "projectM configuration file"
24260 msgstr "File thiết lập VLC"
24262 #: modules/visualization/projectm.cpp:48
24264 msgid "File that will be used to configure the projectM module."
24265 msgstr "Tên người dùng đó sẽ được dùng cho phần kết nối"
24267 #: modules/visualization/projectm.cpp:51
24268 msgid "projectM preset path"
24271 #: modules/visualization/projectm.cpp:52
24272 msgid "Path to the projectM preset directory"
24275 #: modules/visualization/projectm.cpp:54
24280 #: modules/visualization/projectm.cpp:55
24282 msgid "Font used for the titles"
24283 msgstr "Tốc độ của phụ đề"
24285 #: modules/visualization/projectm.cpp:57
24288 msgstr "Kích thước kiểu chữ"
24290 #: modules/visualization/projectm.cpp:58
24292 msgid "Font used for the menus"
24293 msgstr "Menu điều khiển của VLC"
24295 #: modules/visualization/projectm.cpp:61
24297 msgid "The width of the video window, in pixels."
24298 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24300 #: modules/visualization/projectm.cpp:64
24302 msgid "The height of the video window, in pixels."
24303 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24305 #: modules/visualization/projectm.cpp:67
24309 #: modules/visualization/projectm.cpp:68
24310 msgid "libprojectM effect"
24313 #: modules/visualization/visual/visual.c:42
24314 msgid "Effects list"
24315 msgstr "Danh sách hiệu ứng"
24317 #: modules/visualization/visual/visual.c:44
24320 "A list of visual effect, separated by commas.\n"
24321 "Current effects include: dummy, scope, spectrum, spectrometer and vuMeter."
24323 "Danh sách các hiệu ứng, tách biệt bởi dấu phẩy.\n"
24324 "Hiệu ứng hiện tại bao gồm: người nộm, tầm xa, quang phổ."
24326 #: modules/visualization/visual/visual.c:50
24327 msgid "The width of the effects video window, in pixels."
24328 msgstr "Chiều rộng của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24330 #: modules/visualization/visual/visual.c:54
24331 msgid "The height of the effects video window, in pixels."
24332 msgstr "Chiều cao của cửa sổ hiệu ứng tính bằng pixcel."
24334 #: modules/visualization/visual/visual.c:56
24335 msgid "More bands : 80 / 20"
24336 msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
24338 #: modules/visualization/visual/visual.c:58
24339 msgid "More bands for the spectrum analyzer : 80 if enabled else 20."
24341 "Thêm nhiều băng tần cho phần phân tích băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
24343 #: modules/visualization/visual/visual.c:60
24344 msgid "More bands for the spectrometer : 80 if enabled else 20."
24345 msgstr "Thêm nhiều băng tần cho phần đo băng tần : 80 nếu cho phép ngoài 20."
24347 #: modules/visualization/visual/visual.c:62
24348 msgid "Band separator"
24349 msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
24351 #: modules/visualization/visual/visual.c:64
24352 msgid "Number of blank pixels between bands."
24353 msgstr "Số lượng các pixel trống giữa các băng tầng."
24355 #: modules/visualization/visual/visual.c:66
24356 msgid "Amplification"
24357 msgstr "Sự khuyếch đại"
24359 #: modules/visualization/visual/visual.c:68
24360 msgid "This is a coefficient that modifies the height of the bands."
24361 msgstr "Đây là hệ số sẽ thay đổi chiều cao của đỉnh của băng tầng."
24363 #: modules/visualization/visual/visual.c:70
24364 msgid "Enable peaks"
24365 msgstr "Cho phép đỉnh cao nhất"
24367 #: modules/visualization/visual/visual.c:72
24368 msgid "Draw \"peaks\" in the spectrum analyzer."
24369 msgstr "Vẽ \"đỉnh cao nhất\" trong phần phân tích quang phổ."
24371 #: modules/visualization/visual/visual.c:74
24372 msgid "Enable original graphic spectrum"
24373 msgstr "Cho phép hiển thị đồ họa của quang phổ nguyên bản"
24375 #: modules/visualization/visual/visual.c:76
24376 msgid "Enable the \"flat\" spectrum analyzer in the spectrometer."
24377 msgstr "Cho phép \"bằng phẳng\" trong chế độ phân tích quang phổ của máy đo."
24379 #: modules/visualization/visual/visual.c:78
24380 msgid "Enable bands"
24381 msgstr "Cho phép Ban Nhạc."
24383 #: modules/visualization/visual/visual.c:80
24384 msgid "Draw bands in the spectrometer."
24385 msgstr "Vẽ băng tầng trong phần đo quang phổ"
24387 #: modules/visualization/visual/visual.c:82
24388 msgid "Enable base"
24389 msgstr "Cho phép gốc"
24391 #: modules/visualization/visual/visual.c:84
24392 msgid "Defines whether to draw the base of the bands."
24393 msgstr "Xác định để vẽ gốc của băng tầng."
24395 #: modules/visualization/visual/visual.c:86
24396 msgid "Base pixel radius"
24397 msgstr "Bán kính bằng pixcel gốc"
24399 #: modules/visualization/visual/visual.c:88
24400 msgid "Defines radius size in pixels, of base of bands(beginning)."
24402 "Xác định bán kính tính bằng pixcel, của nguồn của băng tầng(lúc bắt đầu)."
24404 #: modules/visualization/visual/visual.c:90
24405 msgid "Spectral sections"
24406 msgstr "Khu vực quang phổ"
24408 #: modules/visualization/visual/visual.c:92
24409 msgid "Determines how many sections of spectrum will exist."
24410 msgstr "Xác định số lượng phần tử của quang phổ sẽ tồn tại."
24412 #: modules/visualization/visual/visual.c:94
24413 msgid "Peak height"
24414 msgstr "Chiều cao đỉnh"
24416 #: modules/visualization/visual/visual.c:96
24417 msgid "Total pixel height of the peak items."
24418 msgstr "Tông cộng chiều cao bằng pixel của các đối tượng ở đỉnh."
24420 #: modules/visualization/visual/visual.c:98
24421 msgid "Peak extra width"
24422 msgstr "Chiều rộng tối đa bổ sung"
24424 #: modules/visualization/visual/visual.c:100
24425 msgid "Additions or subtractions of pixels on the peak width."
24426 msgstr "Thêm hoặc giảm số lượng pixcel ở phần chiều rộng"
24428 #: modules/visualization/visual/visual.c:102
24429 msgid "V-plane color"
24430 msgstr "Màu sắc máy bay chữ V"
24432 #: modules/visualization/visual/visual.c:104
24433 msgid "YUV-Color cube shifting across the V-plane ( 0 - 127 )."
24435 "YUV-khối lập phương với các màu sắc khác nhau bang ngang hình chữ V (0 đến "
24438 #: modules/visualization/visual/visual.c:110
24442 #: modules/visualization/visual/visual.c:113
24443 msgid "Visualizer filter"
24444 msgstr "Bộ lọc tầm nhìn"
24446 #: modules/visualization/visual/visual.c:121
24447 msgid "Spectrum analyser"
24448 msgstr "Phân tích quang phổ"
24451 #~ msgstr "tiêu đề"
24457 #~ msgstr "Thiết lập"
24460 #~ msgid "SDL video driver name"
24461 #~ msgstr "Tên thiết bị video"
24463 #~ msgid "Select the protocol for the URL."
24464 #~ msgstr "Chọn giao thức mạng cho URL"
24466 #~ msgid "Select the port used"
24467 #~ msgstr "Chọn cổng đã sử dụng"
24470 #~ msgid "Use host codecs if available"
24471 #~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
24473 #~ msgid "Other codecs"
24474 #~ msgstr "Các codec khác"
24476 #~ msgid "Settings for audio+video and miscellaneous decoders and encoders."
24477 #~ msgstr "Thiết lập cho phần audio và video cũng như giải và mã hóa."
24479 #~ msgid "Add Node"
24480 #~ msgstr "Thêm nốt"
24482 #~ msgid "Random off"
24483 #~ msgstr "Tắt ngẫu nhiên"
24485 #~ msgid "Add to playlist"
24486 #~ msgstr "Thêm vào danh sách"
24488 #~ msgid "Advanced open..."
24489 #~ msgstr "Mở file nâng cao..."
24491 #~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
24492 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
24494 #~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
24495 #~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
24497 #~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
24498 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
24500 #~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
24501 #~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
24503 #~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
24504 #~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
24506 #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
24507 #~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
24509 #~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
24510 #~ msgstr "%s: tùy chọn sai -- %c\n"
24512 #~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
24513 #~ msgstr "%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n"
24515 #~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
24516 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
24518 #~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
24519 #~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n"
24521 #~ msgid "VLC could not open the packetizer module."
24522 #~ msgstr "VLC không thể kích hoạt phương thức packetizer"
24524 #~ msgid "Show interface with mouse"
24525 #~ msgstr "Hiển thị giao diện với con trỏ chuột"
24528 #~ "When this is enabled, the interface is shown when you move the mouse to "
24529 #~ "the edge of the screen in fullscreen mode."
24531 #~ "Khi bật tính năng này, giao diện sẽ hiển thị khi ban di chuyển chuột tới "
24532 #~ "các góc của màn hình trong chế độ toàn màn hình."
24535 #~ msgid "Full support"
24536 #~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
24539 #~ msgid "Fullscreen-only"
24540 #~ msgstr "Chỉ trong chế độ toàn màn hình"
24543 #~ msgstr "%.1f kB"
24545 #~ msgid "CD reading failed"
24546 #~ msgstr "Đọc dữ liệu từ CD thất bại"
24551 #~ msgid "Audio Compact Disc"
24552 #~ msgstr "Đĩa Audio Compact"
24557 #~ msgid "CDDB server"
24558 #~ msgstr "Server CDDB"
24560 #~ msgid "CDDB server port"
24561 #~ msgstr "Cổng Server CDDB"
24563 #~ msgid "email address reported to CDDB server"
24564 #~ msgstr "Địa chỉ email để báo cáo đến server CDDB"
24566 #~ msgid "CDDB server timeout"
24567 #~ msgstr "Hết thời gian đối với server CDDB"
24569 #~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
24570 #~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
24572 #~ msgid "Track %i"
24573 #~ msgstr "Track %i"
24575 #~ msgid "Max level"
24576 #~ msgstr "Cấp độ cao nhất"
24578 #~ msgid "CMML annotations decoder"
24579 #~ msgstr "Giải mã lời chú thích CMML"
24581 #~ msgid "RealAudio library decoder"
24582 #~ msgstr "Giải mã thư viện RealAudio"
24584 #~ msgid "Tarkin decoder"
24585 #~ msgstr "Giải mã Tarkin"
24590 #~ msgid "Unknown command!"
24591 #~ msgstr "Không rõ dòng lệnh là gì!"
24594 #~ msgstr "Yêu cầu"
24596 #~ msgid "MPEG-4 V"
24597 #~ msgstr "MPEG-4 V"
24599 #~ msgid "Use DVD Menus"
24600 #~ msgstr "Sử dụng menu DVD"
24602 #~ msgid "BeOS standard API interface"
24603 #~ msgstr "Giao diện API theo tiêu chuẩn BeOS"
24605 #~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
24606 #~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
24608 #~ msgid "Open Disc"
24611 #~ msgid "Open Subtitles"
24612 #~ msgstr "Mở phụ đề"
24614 #~ msgid "Prev Title"
24615 #~ msgstr "Tiêu đề tiếp"
24617 #~ msgid "Next Title"
24618 #~ msgstr "Tiêu đề sau"
24620 #~ msgid "Go to Title"
24621 #~ msgstr "Đi đến tiêu đề"
24623 #~ msgid "Go to Chapter"
24624 #~ msgstr "Đi đến chương"
24629 #~ msgid "VLC media player: Open Media Files"
24630 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file nhạc/phim"
24632 #~ msgid "VLC media player: Open Subtitle File"
24633 #~ msgstr "Chương trình giải trí VLC: M? file phụ ?ề"
24635 #~ msgid "Drop files to play"
24636 #~ msgstr "Thêm file vào để chơi bằng cách rê chuột"
24638 #~ msgid "playlist"
24639 #~ msgstr "danh sách"
24644 #~ msgid "Select None"
24645 #~ msgstr "Không chọn gì hết"
24647 #~ msgid "Sort Reverse"
24648 #~ msgstr "Sắp xếp ngược lại"
24650 #~ msgid "Sort by Path"
24651 #~ msgstr "Sắp xếp theo ?ường dẫn"
24653 #~ msgid "Randomize"
24654 #~ msgstr "Ngẫu nhiên"
24656 #~ msgid "Remove All"
24657 #~ msgstr "Xóa hết"
24659 #~ msgid "Defaults"
24660 #~ msgstr "Mặc định"
24662 #~ msgid "Show Interface"
24663 #~ msgstr "Hiển thị giao diện"
24674 #~ msgid "Vertical Sync"
24675 #~ msgstr "Đồng bộ hóa chiều ngang"
24677 #~ msgid "Correct Aspect Ratio"
24678 #~ msgstr "Sửa lỗi tỉ số đồng dạng cạnh"
24680 #~ msgid "Stay On Top"
24681 #~ msgstr "Ở trên cùng"
24683 #~ msgid "Take Screen Shot"
24684 #~ msgstr "Chụp ảnh màn hình"
24686 #~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
24687 #~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
24690 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
24691 #~ "security issues."
24693 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
24694 #~ "security issues."
24697 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
24698 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
24699 #~ "to a modern version of Mac OS X."
24701 #~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
24702 #~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
24703 #~ "to a modern version of Mac OS X."
24705 #~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
24707 #~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
24710 #~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
24714 #~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
24718 #~ msgid "Update check failed"
24719 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật thất bại"
24721 #~ msgid "Check for Updates"
24722 #~ msgstr "Kiểm tra cập nhật"
24724 #~ msgid "Download now"
24725 #~ msgstr "Tải về ngay"
24727 #~ msgid "Do you want VLC to check for updates automatically?"
24728 #~ msgstr "Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?"
24730 #~ msgid "You can change this option in VLC's update window later on."
24731 #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp."
24736 #~ msgid "This version of VLC is the latest available."
24737 #~ msgstr "Phiên bản VLC này là phiên bản mới nhất."
24739 #~ msgid "This version of VLC is outdated."
24740 #~ msgstr "Phiên bản VLC này đã cũ."
24742 #~ msgid "The current release is %d.%d.%d%c."
24743 #~ msgstr "Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c."
24745 #~ msgid "Autoplay selected file"
24746 #~ msgstr "Tự động chơi các file được chọn"
24748 #~ msgid "Automatically play a file when selected in the file selection list"
24749 #~ msgstr "Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file"
24751 #~ msgid "PDA Linux Gtk2+ interface"
24752 #~ msgstr "PDA Linux Gtk2+ giao diện"
24754 #~ msgid "Permissions"
24755 #~ msgstr "Sự cho phép"
24758 #~ msgstr "Kích thước"
24761 #~ msgstr "Người sở hữu:"
24764 #~ msgstr "Tiếp đến"
24766 #~ msgid "00:00:00"
24767 #~ msgstr "00:00:00"
24775 #~ msgid "Address:"
24776 #~ msgstr "Địa chỉ:"
24779 #~ msgstr "đơn truyền dẫn"
24781 #~ msgid "multicast"
24782 #~ msgstr "đa truyền dẫn"
24784 #~ msgid "Network: "
24785 #~ msgstr "Mạng lưới"
24811 #~ msgid "Protocol:"
24812 #~ msgstr "Giao thức"
24814 #~ msgid "Transcode:"
24815 #~ msgstr "Chuyển mã:"
24818 #~ msgstr "cho phép"
24826 #~ msgid "Channel:"
24830 #~ msgstr "Chỉ tiêu:"
24833 #~ msgstr "Kích thước:"
24835 #~ msgid "Frequency:"
24836 #~ msgstr "Tần số:"
24838 #~ msgid "Samplerate:"
24839 #~ msgstr "Xếp hạng mẫu:"
24841 #~ msgid "Quality:"
24842 #~ msgstr "Chất lượng:"
24848 #~ msgstr "Âm thanh:"
24853 #~ msgid "Decimation:"
24854 #~ msgstr "Thập phân:"
24863 #~ msgstr "bộ nhớ màu sắc tuần tự"
24866 #~ msgstr "240x192"
24869 #~ msgstr "320x240"
24901 #~ msgid "Video Codec:"
24902 #~ msgstr "Codec video:"
24905 #~ msgstr "huffyuv"
24920 #~ msgstr "WMV loại 1"
24923 #~ msgstr "WMV loại 2"
24925 #~ msgid "Video Bitrate:"
24926 #~ msgstr "Bitrate của Video:"
24928 #~ msgid "Bitrate Tolerance:"
24929 #~ msgstr "Độ chênh lệch Bitrate:"
24931 #~ msgid "Keyframe Interval:"
24932 #~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
24934 #~ msgid "Audio Codec:"
24935 #~ msgstr "Codec của Audio:"
24937 #~ msgid "Deinterlace:"
24938 #~ msgstr "Tái kết hợp:"
24941 #~ msgstr "Truy cập:"
24946 #~ msgid "Time To Live (TTL):"
24947 #~ msgstr "Thời gian thực thị (TTL):"
24949 #~ msgid "127.0.0.1"
24950 #~ msgstr "127.0.0.1"
24952 #~ msgid "localhost"
24953 #~ msgstr "localhost"
24955 #~ msgid "localhost.localdomain"
24956 #~ msgstr "localhost.localdomain"
24958 #~ msgid "239.0.0.42"
24959 #~ msgstr "239.0.0.42"
24977 #~ msgstr "kbit/giây"
24998 #~ msgstr "bit/giây"
25000 #~ msgid "Audio Bitrate :"
25001 #~ msgstr "Bitrate của Audio"
25003 #~ msgid "SAP Announce:"
25004 #~ msgstr "Thông báo SAP:"
25006 #~ msgid "SLP Announce:"
25007 #~ msgstr "Thông báo SLP:"
25009 #~ msgid "Announce Channel:"
25010 #~ msgstr "Thông báo Kênh:"
25019 #~ msgstr "Áp dụng"
25021 #~ msgid " Cancel "
25024 #~ msgid "Preference"
25025 #~ msgstr "Tùy chỉnh"
25027 #~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
25028 #~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
25030 #~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
25031 #~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
25033 #~ msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
25034 #~ msgstr "Không thể tìm thấy file pixmap: %s"
25036 #~ msgid "QNX RTOS video and audio output"
25037 #~ msgstr "Xuất dữ liệu audio và video của QNX RTOS"
25039 #~ msgid "Statistics about the currently playing media or stream."
25040 #~ msgstr "Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng."
25042 #~ msgid "Corrupted"
25045 #~ msgid "Show the current item"
25046 #~ msgstr "Hiển thị đối tượng hiện tại"
25049 #~ msgid "Audio Port"
25050 #~ msgstr "Cổng Audio"
25053 #~ msgid "Video Port"
25054 #~ msgstr "Cổng Video"
25056 #~ msgid "Privacy and Network Policies"
25057 #~ msgstr "Chính sách mạng lưới và sự riêng tư"
25059 #~ msgid "Privacy and Network Warning"
25060 #~ msgstr "Chính sách và Cảnh báo từ mạng lưới"
25062 #~ msgid "Complete look with information area"
25063 #~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
25065 #~ msgid "Select play mode"
25066 #~ msgstr "Chọn chế độ chơi"
25068 #~ msgid "Alignment:"
25069 #~ msgstr "Canh lề:"
25071 #~ msgid "Default volume"
25072 #~ msgstr "Âm lượng mặc định"
25074 #~ msgid "256 corresponds to 100%, 1024 to 400%"
25075 #~ msgstr "256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%"
25077 #~ msgid "Save volume on exit"
25078 #~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
25081 #~ msgstr "last.fm"
25083 #~ msgid "Enable last.fm submission"
25084 #~ msgstr "Cho phép trình bày last.fm"
25086 #~ msgid "Disc Devices"
25087 #~ msgstr "Thiết bị đĩa"
25089 #~ msgid "Server default port"
25090 #~ msgstr "Cổng server mặc định"
25092 #~ msgid "Post-Processing quality"
25093 #~ msgstr "Chất lượng của việc xử lý vị trí"
25095 #~ msgid "Repair AVI files"
25096 #~ msgstr "Sửa lỗi của file AVI"
25098 #~ msgid "Association Setup"
25099 #~ msgstr "Chỉnh sửa tổ chức file"
25104 #~ msgid "Interface Type"
25105 #~ msgstr "Dạng Giao diện"
25108 #~ msgstr "Bản địa"
25110 #~ msgid "Display mode"
25111 #~ msgstr "Loại hiển thị"
25113 #~ msgid "Show a controller in fullscreen"
25114 #~ msgstr "Hiển thị một trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình"
25118 #~ "(WinCE interface)\n"
25122 #~ "(Giao diện WinCE)\n"
25126 #~ "(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n"
25129 #~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
25132 #~ msgid "Compiled by "
25133 #~ msgstr "Biên soạn bởi"
25136 #~ "The VideoLAN team <videolan@videolan.org>\n"
25137 #~ "http://www.videolan.org/"
25139 #~ "Phan Anh <ppanhh@gmail.com>\n"
25140 #~ "http://iamphananh.blogspot.com"
25146 #~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
25149 #~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
25150 #~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
25152 #~ msgid "Choose directory"
25153 #~ msgstr "Chọn thư mục"
25155 #~ msgid "Choose file"
25156 #~ msgstr "Chọn file"
25159 #~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
25162 #~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
25165 #~ msgid "WinCE interface"
25166 #~ msgstr "Giao diện WinCE"
25168 #~ msgid "WinCE dialogs provider"
25169 #~ msgstr "Nhà cung cấp hộp thoại WinCE"
25171 #~ msgid "Old playlist export"
25172 #~ msgstr "Xuất dữ liệu danh sách cũ"
25178 #~ msgstr "tóm tắt"
25187 #~ msgstr "dưới cùng"
25189 #~ msgid "Offset X offset (automatic compensation)"
25190 #~ msgstr "Offset X offset (bù vào tự động)"
25193 #~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
25194 #~ "misalignment due to autoratio control)"
25196 #~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
25197 #~ "động canh tỉ lệ)"
25199 #~ msgid "Xinerama option"
25200 #~ msgstr "Tùy chọn Xinerama"
25202 #~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
25203 #~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
25205 #~ msgid "Embedded Windows video"
25206 #~ msgstr "Nhúng vào Video của Windows"
25208 #~ msgid "Matrox Graphic Array video output"
25209 #~ msgstr "Xuất dữ liệu video Matrox Graphic Array"
25211 #~ msgid "DirectX video output"
25212 #~ msgstr "Xuất dữ liệu DirectX video"
25214 #~ msgid "Core Animation OpenGL Layer (Mac OS X)"
25215 #~ msgstr "Nhân hiệu ứng của lớp OpenGL(hệ điều hành MAC)"
25217 #~ msgid "QT Embedded display"
25218 #~ msgstr "Hiển thị phần QT được nhúng vào"
25221 #~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
25222 #~ "the DISPLAY environment variable."
25224 #~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
25225 #~ "giá trị của biến DISPLAY."
25227 #~ msgid "QT Embedded video output"
25228 #~ msgstr "Xuất dữ liệu nhúng vào QT"
25230 #~ msgid "Alternate fullscreen method"
25231 #~ msgstr "Cách thứ hiển thị toàn màn hình"
25234 #~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
25235 #~ "has its drawbacks.\n"
25236 #~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
25237 #~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
25238 #~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
25239 #~ "show on top of the video."
25241 #~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
25243 #~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
25244 #~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
25245 #~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
25246 #~ "được trên đỉnh của màn hình."
25248 #~ msgid "Screen for fullscreen mode."
25249 #~ msgstr "Chế độ hiển thị toàn màn hình"
25252 #~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
25253 #~ "screen, 1 for the second."
25255 #~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
25256 #~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
25258 #~ msgid "OpenGL(GLX) provider"
25259 #~ msgstr "Nhà cung cấp OpenGL(GLX)"
25262 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
25263 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
25265 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
25266 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
25268 #~ msgid "XVimage chroma format"
25269 #~ msgstr "Định dạng đơn sắc của XVimage"
25272 #~ "Force the XVideo renderer to use a specific chroma format instead of "
25273 #~ "trying to improve performances by using the most efficient one."
25274 #~ msgstr "Buộc XVideo sử dụng định dạng đơn sắc thày vì tự động tùy chỉnh "
25276 #~ msgid "XVideo extension video output"
25277 #~ msgstr "Định dạng xuất dữ liệu video của XVideo"
25279 #~ msgid "XVMC adaptor number"
25280 #~ msgstr "Số lượng adapter XVMC"
25283 #~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
25284 #~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
25286 #~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
25287 #~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
25289 #~ msgid "X11 display name"
25290 #~ msgstr "Tên hiển thị X11"
25293 #~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
25294 #~ "the value of the DISPLAY environment variable."
25296 #~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
25297 #~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
25299 #~ msgid "Screen to be used for fullscreen mode."
25300 #~ msgstr "Loại màn hình được sử dụng cho chế độ toàn màn hình."
25303 #~ "Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it "
25304 #~ "to 0 for first screen, 1 for the second."
25306 #~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
25307 #~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
25309 #~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
25310 #~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
25312 #~ msgid "You can choose the crop style to apply."
25313 #~ msgstr "Bạn có thể chọn kiểu cắt bỏ để áp dụng"
25315 #~ msgid "XVMC extension video output"
25316 #~ msgstr "Xuất dữ liệu định dạng XVMC"
25321 #~ msgid "(Experimental) XCB video output"
25322 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
25325 #~ msgid "(Experimental) XCB video window"
25326 #~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
25328 #~ msgid "GaLaktos visualization"
25329 #~ msgstr "Hiệu ứng GaLaktos"
25331 #~ msgid "Number of stars"
25332 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao"
25334 #~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
25335 #~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
25337 #~ msgid "Autodetect"
25338 #~ msgstr "Tự động dò tìm"
25340 #~ msgid "Remaining time: %i seconds"
25341 #~ msgstr "Thời gian còn lại: %i giây"
25343 #~ msgid "Thanks for your report!"
25344 #~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
25346 #~ msgid "VIDEO_TS directory"
25347 #~ msgstr "Thư mục VIDEO_TS"
25349 #~ msgid "New Node"
25350 #~ msgstr "Nốt mới"
25352 #~ msgid "Video On Demand"
25353 #~ msgstr "Video theo yêu cầu"
25355 #~ msgid "VLC media player "
25356 #~ msgstr "Chương trình VLC"
25358 #~ msgid "Path to use in openfile dialog"
25359 #~ msgstr "Đường dẫn đến phần thông báo của mở file"
25362 #~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
25363 #~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
25365 #~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
25366 #~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
25369 #~ msgstr "UDP/RTP"
25372 #~ msgid "textFormat"
25373 #~ msgstr "định dạng văn bản"
25375 #~ msgid "Other advanced settings"
25376 #~ msgstr "Các phần thiết lập nâng cao khác"
25378 #~ msgid "&Messages..."
25379 #~ msgstr "Thông điệp..."
25381 #~ msgid "&Extended Settings..."
25382 #~ msgstr "Thiết lập mở rộng..."
25384 #~ msgid "&Bookmarks..."
25385 #~ msgstr "&Đánh dấu..."
25387 #~ msgid "&About..."
25390 #~ msgid "Additional &Sources"
25391 #~ msgstr "&Nguồn bổ sung"
25393 #~ msgid "American English"
25394 #~ msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
25399 #~ msgid "Brazilian Portuguese"
25402 #~ msgid "British English"
25403 #~ msgstr "Tiếng Anh"
25405 #~ msgid "Bulgarian"
25406 #~ msgstr "Bulgari"
25412 #~ msgstr "Đan Mạch"
25415 #~ msgstr "Phần Lan"
25420 #~ msgid "Georgian"
25421 #~ msgstr "Giót-gi-a"
25427 #~ msgstr "Do Thái"
25429 #~ msgid "Hungarian"
25430 #~ msgstr "Hung-ga-ri"
25432 #~ msgid "Indonesian"
25433 #~ msgstr "In đô nê si a"
25438 #~ msgid "Japanese"
25450 #~ msgid "Portuguese"
25451 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
25454 #~ msgstr "Pun gi áp"
25456 #~ msgid "Romanian"
25457 #~ msgstr "Rô ma ni"
25460 #~ msgstr "Séc bi a"
25462 #~ msgid "Slovenian"
25463 #~ msgstr "Slô ven ni a"
25466 #~ msgstr "Bồ Đào Nha"
25469 #~ msgstr "Thụy Điển"
25472 #~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
25474 #~ msgid "Cancelled"
25477 #~ msgid "Afrikaans"
25478 #~ msgstr "Nam Phi"
25480 #~ msgid "Albanian"
25481 #~ msgstr "An ba ni"
25483 #~ msgid "Armenian"
25484 #~ msgstr "Ác mê ni"
25486 #~ msgid "Azerbaijani"
25487 #~ msgstr "A zéc bai zăn"
25490 #~ msgstr "Bốt ni a"
25493 #~ msgstr "Trung Quốc"
25496 #~ msgstr "Tiếng Anh"
25501 #~ msgid "Greek, Modern ()"
25502 #~ msgstr "Hy Lạp, hiện đại ()"
25505 #~ msgstr "Gu ra ni"
25507 #~ msgid "Gujarati"
25508 #~ msgstr "Gu gi át"
25513 #~ msgid "Icelandic"
25514 #~ msgstr "Ai cơ len"
25520 #~ msgstr "La tinh"
25522 #~ msgid "Lithuanian"
25523 #~ msgstr "Lít thu ni a"
25526 #~ msgstr "Nê pa li"
25528 #~ msgid "Norwegian"
25532 #~ msgstr "Pan gia bi"
25540 #~ msgid "Croatian"
25541 #~ msgstr "Crốt ti a"
25543 #~ msgid "Northern Sami"
25547 #~ msgstr "Sô ma li"
25556 #~ msgstr "Tuốc men"
25576 #~ msgid "Maximum size of temporary file (Mb)"
25577 #~ msgstr "Kích thước tối đa của file tạm"
25579 #~ msgid "Audio method"
25580 #~ msgstr "Phương thức Audio"
25585 #~ msgid "Quick Open File..."
25586 #~ msgstr "Mở nhanh file..."
25588 #~ msgid "Save As:"
25589 #~ msgstr "Lưu dưới dạng:"
25591 #~ msgid "Show Playlist"
25592 #~ msgstr "Hiển thị danh sách"